Trắc nghiệm ôn tập chương 7 - Giáo trình Quản trị Logistics
Củng cố kiến thức và ôn tập hiệu quả chương 7 môn Quản trị Logistics với bộ 40 câu hỏi trắc nghiệm chuyên sâu về Quản trị Dịch vụ Giao nhận Hàng hóa. Đề thi bám sát giáo trình, bao quát các nội dung trọng tâm như vai trò của người giao nhận (Forwarder), quy trình giao/nhận hàng FCL & LCL, các chứng từ vận tải quan trọng (B/L, D/O, Mate's Receipt), dịch vụ đặc biệt và các tình huống thực tế. Luyện tập ngay để tự tin chinh phục điểm cao trong các bài kiểm tra và kỳ thi!
Từ khoá: trắc nghiệm quản trị logistics quản trị logistics chương 7 dịch vụ giao nhận hàng hóa freight forwarding người giao nhận forwarder FCL LCL CY CFS vận đơn B/L D/O câu hỏi ôn tập quản trị logistics logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Thời gian: 1 giờ
379,187 lượt xem 29,167 lượt làm bài
Bạn chưa làm Đề 1!
Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Trong phương thức gửi hàng LCL/LCL, trách nhiệm của người chuyên chở bắt đầu và kết thúc ở đâu?
A.
Từ khi nhận container tại bãi container (CY) cảng đi đến khi giao container tại CY cảng đến.
B.
Từ kho của người gửi hàng đến kho của người nhận hàng.
C.
Từ khi nhận hàng tại trạm gom hàng (CFS) cảng đi đến khi giao hàng cho người nhận tại CFS cảng đến.
D.
Từ khi container được hạ xuống bãi tại cảng đến cho đến khi người nhận hàng dỡ hàng xong.
Câu 2: 0.25 điểm
Một công ty xuất khẩu hàng may mặc cao cấp và muốn sản phẩm đến tay nhà bán lẻ ở nước ngoài trong tình trạng tốt nhất, có thể treo bán ngay. Người giao nhận nên tư vấn sử dụng dịch vụ đặc biệt nào?
A.
Vận chuyển hàng công trình (Project Cargo).
B.
Dịch vụ vận chuyển quần áo treo trên mắc (GOH).
C.
Dịch vụ hàng triển lãm.
D.
Dịch vụ gom hàng (Consolidation).
Câu 3: 0.25 điểm
"Biên lai thuyền phó" (Mate's Receipt) có vai trò chính là gì?
A.
Là hợp đồng vận chuyển chính thức giữa chủ hàng và người chuyên chở.
B.
Là chứng từ để nhận hàng tại cảng đích.
C.
Là giấy thông báo của tàu về thời gian dự kiến đến cảng.
D.
Là bằng chứng ban đầu xác nhận người chuyên chở đã nhận hàng lên tàu và là cơ sở để đổi lấy vận đơn (B/L).
Câu 4: 0.25 điểm
Khi một lô hàng về đến cảng nhưng bộ chứng từ gốc (bao gồm B/L gốc) bị thất lạc hoặc đến chậm, người nhận hàng nên làm gì để có thể nhận hàng và tránh phát sinh chi phí lưu kho, lưu bãi?
A.
Chờ đợi cho đến khi tìm lại được B/L gốc.
B.
Yêu cầu cảng cho nhận hàng ngay mà không cần chứng từ.
C.
Đề nghị ngân hàng phát hành "Giấy cam kết" hoặc "Bảo lãnh ngân hàng" (Bank Guarantee) để trình cho hãng tàu nhận hàng.
D.
Tự động từ chối nhận lô hàng.
Câu 5: 0.25 điểm
Theo quy tắc mẫu của FIATA, phạm vi của "dịch vụ giao nhận" KHÔNG bao gồm hoạt động nào sau đây?
A.
Sản xuất hàng hóa theo đơn đặt hàng.
B.
Lưu kho, đóng gói, phân phối hàng hóa.
C.
Dịch vụ tư vấn liên quan đến vận chuyển.
D.
Làm các thủ tục hải quan, tài chính, mua bảo hiểm.
Câu 6: 0.25 điểm
Hoạt động tập hợp nhiều lô hàng lẻ từ nhiều người gửi khác nhau để đóng chung vào một container được gọi là gì?
A.
Chuyển tải (Transshipment).
B.
Gom hàng (Consolidation).
C.
Giao hàng FCL (Full Container Load).
D.
Phân phối (Distribution).
Câu 7: 0.25 điểm
Khi người giao nhận thay mặt người xuất khẩu, nhiệm vụ nào sau đây KHÔNG thuộc trách nhiệm của họ trừ khi có yêu cầu đặc biệt?
A.
Thanh toán tiền hàng cho người xuất khẩu.
B.
Lưu cước với người chuyên chở.
C.
Chuẩn bị các chứng từ cần thiết.
D.
Giám sát việc vận tải hàng hóa.
Câu 8: 0.25 điểm
Trong quy trình giao hàng rời (break-bulk), nhân viên kiểm kiện của cảng (Tally Man) có vai trò gì?
A.
Lập sơ đồ xếp hàng trên tàu (Stowage Plan).
B.
Ký vận đơn (Bill of Lading) thay cho thuyền trưởng.
C.
Theo dõi, kiểm đếm số lượng hàng hóa thực tế giao lên tàu và lập Tally Report.
D.
Quyết định vị trí xếp hàng trên tàu để đảm bảo an toàn.
Câu 9: 0.25 điểm
Văn bản nào do đại lý tàu biển gửi cho người nhận hàng để thông báo về việc tàu sắp đến?
A.
Lệnh giao hàng (D/O).
B.
Vận đơn (B/L).
C.
Giấy báo tàu đến (Arrival Notice).
D.
Biên lai thuyền phó (Mate's Receipt).
Câu 10: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp nhập khẩu một dây chuyền máy móc thiết bị siêu trường siêu trọng để xây dựng nhà máy. Đây là loại hàng hóa gì và đòi hỏi dịch vụ giao nhận nào?
A.
Hàng bách hóa, yêu cầu dịch vụ gom hàng.
B.
Hàng công trình, yêu cầu dịch vụ chuyên môn hóa cao.
C.
Hàng LCL, yêu cầu dịch vụ tại trạm CFS.
D.
Hàng GOH, yêu cầu container đặc biệt.
Câu 11: 0.25 điểm
Đối với phương thức gửi hàng FCL/FCL, trách nhiệm đóng hàng vào và dỡ hàng ra khỏi container thuộc về ai?
A.
Chỉ người chuyên chở.
B.
Cảng ở hai đầu xuất và nhập.
C.
Người gửi hàng chịu trách nhiệm đóng hàng và người nhận hàng chịu trách nhiệm dỡ hàng.
D.
Người giao nhận (Forwarder).
Câu 12: 0.25 điểm
Sự khác biệt cơ bản giữa Vận đơn chủ (MAWB) và Vận đơn nhà (HAWB) trong vận tải hàng không là gì?
A.
MAWB dùng cho đường biển, HAWB dùng cho đường không.
B.
MAWB do chủ hàng cấp, HAWB do hãng hàng không cấp.
C.
MAWB có giá trị pháp lý cao hơn HAWB.
D.
MAWB do hãng hàng không cấp cho người gom hàng, ghi người nhận là đại lý ở nơi đến. HAWB do người gom hàng cấp cho từng chủ hàng lẻ.
Câu 13: 0.25 điểm
Khi nhận hàng nguyên container (FCL) tại cảng, người nhận hàng cần kiểm tra yếu tố nào đầu tiên để đảm bảo tính nguyên vẹn của lô hàng trước khi cho xe vận chuyển?
A.
Tình trạng của vỏ container và niêm phong (SEAL).
B.
Hạn sử dụng của hàng hóa bên trong.
C.
Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
D.
Trọng lượng của container.
Câu 14: 0.25 điểm
Tài liệu nào được sử dụng làm cơ sở để cảng lên kế hoạch xếp hàng và tính toán các chi phí liên quan khi chủ hàng gửi hàng rời?
A.
Tờ khai hải quan.
B.
Hóa đơn thương mại (Invoice).
C.
Bảng kê hàng chuyên chở (Cargo list) và Lệnh xếp hàng (Shipping order).
D.
Vận đơn đường biển (Bill of Lading).
Câu 15: 0.25 điểm
Khi người giao nhận thay mặt cho người nhập khẩu, một trong những nhiệm vụ chính của họ là gì?
A.
Đóng gói hàng hóa tại nước xuất khẩu.
B.
Lựa chọn người chuyên chở tại cảng đi.
C.
Thu xếp việc khai báo hải quan và trả lệ phí, thuế tại cảng đến.
D.
Ký hợp đồng mua bán ngoại thương.
Câu 16: 0.25 điểm
Mục tiêu cuối cùng của một doanh nghiệp giao nhận là gì?
A.
Chỉ đơn thuần là vận chuyển hàng hóa từ A đến B.
B.
Hoàn thành đúng yêu cầu của khách hàng và thu được hiệu quả cao, lâu dài và vững bền.
C.
Cung cấp dịch vụ với giá rẻ nhất thị trường.
D.
Sở hữu nhiều phương tiện vận tải nhất có thể.
Câu 17: 0.25 điểm
"Vận đơn sạch" (Clean Bill of Lading) là một vận đơn...
A.
...đã được thanh toán mọi chi phí.
B.
...không có bất kỳ ghi chú xấu nào về tình trạng của hàng hóa hay bao bì.
C.
...được phát hành trên giấy trắng.
D.
...chỉ áp dụng cho hàng hóa đã được hải quan kiểm tra.
Câu 18: 0.25 điểm
Trong quy trình nhận hàng nguyên tàu, nếu nghi ngờ hàng hóa có bảo hiểm bị hư hỏng, đơn vị nào cần phải có mặt tại hiện trường trước khi mở hầm tàu?
A.
Chỉ cần đại diện đơn vị nhập hàng và đại diện tàu.
B.
Đại diện của ngân hàng mở L/C.
C.
Đại diện cơ quan Bảo hiểm.
D.
Đại diện người bán.
Câu 19: 0.25 điểm
Doanh nghiệp giao nhận quốc tế khác với doanh nghiệp giao nhận trong nước ở điểm nào?
A.
Doanh nghiệp quốc tế chỉ vận chuyển bằng đường biển.
B.
Doanh nghiệp quốc tế có quy mô vốn lớn hơn.
C.
Hoạt động của doanh nghiệp quốc tế có những phần việc diễn ra ngoài lãnh thổ đất nước.
D.
Doanh nghiệp trong nước không được phép làm thủ tục hải quan.
Câu 20: 0.25 điểm
"Lệnh giao hàng" (Delivery Order - D/O) do ai cấp và dùng để làm gì?
A.
Do cảng cấp để cho phép xe vào nhận hàng.
B.
Do cơ quan hải quan cấp sau khi hàng được thông quan.
C.
Do chủ hàng cấp cho người vận tải.
D.
Do hãng tàu hoặc đại lý của họ cấp cho người nhận hàng để trình cho cảng và nhận hàng.
Câu 21: 0.25 điểm
Khi người giao nhận được yêu cầu "lưu cước" (booking) cho người gửi hàng, điều này có nghĩa là gì?
A.
Mua bảo hiểm cho lô hàng.
B.
Đặt chỗ và đăng ký với người chuyên chở (hãng tàu, hãng hàng không) để gửi một lô hàng.
C.
Lưu trữ hàng hóa trong kho của cảng.
D.
Thanh toán trước toàn bộ cước phí vận chuyển.
Câu 22: 0.25 điểm
Nếu một nhà nhập khẩu muốn người giao nhận đảm nhiệm toàn bộ quá trình từ khi hàng rời cảng xuất cho đến khi giao tận kho của mình ở nước nhập khẩu, họ đang yêu cầu một dịch vụ mang tính...
A.
...tối thiểu.
B.
...đơn lẻ.
C.
...toàn diện và tích hợp.
D.
...chỉ giới hạn tại cảng.
Câu 23: 0.25 điểm
Trách nhiệm của người chuyên chở đối với hàng FCL thường kết thúc khi nào?
A.
Khi hàng hóa được dỡ ra khỏi container tại kho người nhận.
B.
Khi tàu cập cảng đích.
C.
Khi giao container cho người nhận hàng tại bãi container (CY) của cảng đến.
D.
Khi chủ hàng thanh toán hết cước phí.
Câu 24: 0.25 điểm
Trong trường hợp hàng hóa bị hư hỏng do lỗi của tàu trong quá trình dỡ hàng, cảng sẽ lập biên bản nào?
A.
Biên bản giám định (Survey Report).
B.
Bảng kê hàng hóa thiếu hoặc thừa (Certificate of Short Overlanded Cargo).
C.
Biên bản xác nhận hàng hóa hư hỏng đổ vỡ do tàu gây nên (Cargo Outturn Report).
D.
Biên bản tổng kết giao nhận.
Câu 25: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một dịch vụ mà người giao nhận thường cung cấp cho người gửi hàng?
A.
Đàm phán giá cả hàng hóa với người mua.
B.
Chọn tuyến đường và phương thức vận tải.
C.
Mua bảo hiểm cho hàng hóa nếu được yêu cầu.
D.
Chuẩn bị chứng từ phù hợp với L/C.
Câu 26: 0.25 điểm
Địa điểm mà người gom hàng (consolidator) thực hiện việc đóng các lô hàng lẻ vào container được gọi là gì?
A.
Bãi container (CY - Container Yard).
B.
Kho của người gửi hàng.
C.
Trạm gom hàng container (CFS - Container Freight Station).
D.
Cầu tàu (Quay/Pier).
Câu 27: 0.25 điểm
Một công ty tại Việt Nam muốn gửi một lô hàng mẫu sang trưng bày tại một hội chợ ở Đức. Họ nên tìm đến người giao nhận có kinh nghiệm về dịch vụ nào?
A.
Vận chuyển hàng công trình.
B.
Hàng triển lãm ở nước ngoài.
C.
Hàng LCL thông thường.
D.
Hàng GOH.
Câu 28: 0.25 điểm
Để nhận được "Lệnh giao hàng" (D/O), người nhận hàng phải xuất trình chứng từ gốc nào cho hãng tàu?
A.
Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
B.
Phiếu đóng gói (Packing List).
C.
Vận đơn gốc (Original Bill of Lading).
D.
Giấy báo tàu đến (Arrival Notice).
Câu 29: 0.25 điểm
Sơ đồ xếp hàng (Stowage Plan/Cargo Plan) quan trọng vì nó...
A.
...là cơ sở để tính thuế xuất nhập khẩu.
B.
...xác định vị trí xếp hàng trên tàu, ảnh hưởng đến sự an toàn của hàng hóa và cả con tàu.
C.
...thay thế cho vận đơn trong mọi trường hợp.
D.
...chỉ cần thiết cho vận tải hàng không.
Câu 30: 0.25 điểm
Theo Luật Thương mại Việt Nam, người làm dịch vụ giao nhận hàng hóa hoạt động dựa trên cơ sở nào?
A.
Sự chỉ đạo trực tiếp của cơ quan hải quan.
B.
Sự ủy thác của chủ hàng, người vận tải hoặc người làm dịch vụ giao nhận khác.
C.
Quyết định của cảng vụ.
D.
Lợi ích của riêng mình mà không cần ủy thác.
Câu 31: 0.25 điểm
Khi nhận hàng nguyên container và muốn đưa về kho riêng để kiểm hóa, doanh nghiệp phải làm gì trước tiên với cơ quan hải quan?
A.
Đóng thuế trước khi đưa container ra khỏi cảng.
B.
Mời nhân viên hải quan đến kho riêng giám sát mà không cần đăng ký.
C.
Làm đơn xin kiểm hàng tại kho riêng và nộp cùng bộ hồ sơ đăng ký thủ tục hải quan.
D.
Không cần làm gì, đây là quyền mặc định của doanh nghiệp.
Câu 32: 0.25 điểm
Một trong các dịch vụ tư vấn mà người giao nhận có thể cung cấp cho khách hàng là gì?
A.
Tư vấn về chiến lược sản xuất sản phẩm.
B.
Tư vấn về tuyển dụng nhân sự cho khách hàng.
C.
Thông báo về nhu cầu tiêu dùng, thị trường mới, và các điều khoản nên đưa vào hợp đồng ngoại thương.
D.
Tư vấn về chiến lược marketing trên mạng xã hội.
Câu 33: 0.25 điểm
Nếu người gửi hàng tự đóng gói hàng hóa trước khi giao cho người giao nhận, người giao nhận có cần quan tâm đến việc đóng gói đó không?
A.
Có, vì việc đóng gói phải phù hợp với tuyến đường, phương thức vận tải và các quy định liên quan.
B.
Không, vì đó là trách nhiệm hoàn toàn của người gửi hàng.
C.
Không, trừ khi hàng hóa có giá trị rất cao.
D.
Có, nhưng chỉ cần kiểm tra về mặt thẩm mỹ.
Câu 34: 0.25 điểm
Khi nhận hàng tại cảng, nếu phát hiện hàng hóa bị thiếu so với lược khai của tàu, cảng sẽ lập biên bản nào?
A.
Báo cáo kết toán nhận hàng với tàu (Report on receipt of cargo).
B.
Biên bản hàng hóa hư hỏng (Cargo Outturn Report).
C.
Bảng kê hàng hóa thiếu hoặc thừa so với lược khai của tàu (Certificate of Short Overlanded Cargo).
D.
Biên lai thuyền phó (Mate's Receipt).
Câu 35: 0.25 điểm
Ai là người chịu chi phí dỡ container FCL ra khỏi tàu và đưa về bãi container (CY) tại cảng đích?
A.
Người gửi hàng (Shipper).
B.
Người nhận hàng (Consignee).
C.
Người chuyên chở (Carrier).
D.
Cơ quan hải quan.
Câu 36: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây là một đặc điểm của buôn bán quốc tế dẫn đến sự ra đời và phát triển của dịch vụ giao nhận?
A.
Người mua và người bán nói các ngôn ngữ khác nhau.
B.
Người mua và người bán sử dụng các đơn vị tiền tệ khác nhau.
C.
Người mua và người bán ở những nước khác nhau, tạo ra khoảng cách địa lý và sự phức tạp trong vận chuyển.
D.
Người mua và người bán có văn hóa kinh doanh khác nhau.
Câu 37: 0.25 điểm
Khi một lô hàng được vận chuyển theo điều kiện cơ sở giao hàng CPT (Carriage Paid To), việc giao hàng cho người vận chuyển được hoàn tất khi nào?
A.
Khi hàng được giao cho người nhận hàng tại cảng đến.
B.
Khi hàng được giao cho người vận chuyển đầu tiên do người bán chỉ định.
C.
Khi hàng được xếp lên tàu tại cảng đi.
D.
Khi người bán nhận được thanh toán.
Câu 38: 0.25 điểm
Tại sao nhân viên giao nhận của chủ hàng nên có mặt tại hiện trường để giám sát quá trình giao hàng rời lên tàu?
A.
Để trực tiếp lái cẩu xếp hàng lên tàu.
B.
Để thanh toán tiền công cho công nhân cảng.
C.
Để nắm chắc số lượng hàng được xếp, giám sát và giải quyết kịp thời các vướng mắc phát sinh.
D.
Để cấp vận đơn cho thuyền trưởng.
Câu 39: 0.25 điểm
Sau khi nhận hàng và hoàn tất các thủ tục, các bên liên quan cần ký vào văn bản nào để chính thức kết thúc quá trình giao nhận một lô hàng lớn?
A.
Lệnh giao hàng (D/O).
B.
Hợp đồng ngoại thương.
C.
Biên bản tổng kết giao nhận.
D.
Vận đơn (B/L).
Câu 40: 0.25 điểm
Mục đích chính của việc yêu cầu người nhận hàng FCL phải ký quỹ (đóng tiền cược) khi mượn container là gì?
A.
Để trả phí lưu kho cho container tại cảng.
B.
Để đảm bảo người nhận hàng sẽ trả container về đúng nơi quy định và trong tình trạng tốt sau khi dỡ hàng.