Trắc nghiệm ôn tập chương 7 - Quản trị chiến lược ĐHQGHCM

Thử sức với bộ đề trắc nghiệm Online Chương 7 môn Quản trị chiến lược (Giáo trình ĐHQGHCM). Nội dung tập trung vào quy trình "Lựa chọn chiến lược", phương pháp cho điểm, phân tích ma trận danh mục vốn đầu tư và các nguyên tắc thẩm định. Đề thi có đáp án và giải thích chi tiết giúp sinh viên ôn tập và đạt điểm cao.

Từ khoá: quản trị chiến lược chương 7 quản trị chiến lược trắc nghiệm quản trị chiến lược lựa chọn chiến lược ma trận vốn đầu tư đhqghcm ôn thi quản trị chiến lược trắc nghiệm online bài tập tình huống chiến lược

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

418,826 lượt xem 32,216 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Khi đánh giá tính khả thi của một chiến lược, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để đảm bảo chiến lược đó có thể trở thành hiện thực?
A.  
Sự thống nhất xuyên suốt giữa mục tiêu và các giải pháp chiến lược.
B.  
Chiến lược phải được xây dựng dựa trên các mô hình ma trận hiện đại nhất.
C.  
Sự phù hợp giữa mục tiêu chiến lược với thực lực (trí lực, tài lực, vật lực) và môi trường kinh doanh.
D.  
Mục tiêu của chiến lược phải lớn hơn nhiều so với khả năng hiện tại để tạo động lực.
Câu 2: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp đang xem xét hai phương án chiến lược. Phương án A tập trung vào tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức bất chấp sự phản ứng của khách hàng. Phương án này vi phạm nguyên tắc nào trong lựa chọn chiến lược?
A.  
Nguyên tắc đảm bảo tính khả thi.
B.  
Nguyên tắc đảm bảo mối quan hệ biện chứng giữa doanh nghiệp và thị trường về mặt lợi ích.
C.  
Nguyên tắc đảm bảo sứ mạng bao trùm.
D.  
Nguyên tắc về tính kế thừa và liên tục.
Câu 3: 0.25 điểm
Trong phương pháp cho điểm theo tiêu chuẩn, nếu chiến lược có tổng số điểm cao nhất nhưng điểm số đó chỉ ở mức trung bình (ví dụ: 3/5 điểm), nhà quản trị nên xử lý như thế nào?
A.  
Tiếp tục nghiên cứu thị trường và thực hiện phương châm "qua sông dò đá".
B.  
Lập tức triển khai ngay vì đó là phương án tốt nhất hiện có.
C.  
Loại bỏ hoàn toàn và chuyển sang ngành kinh doanh khác.
D.  
Giữ nguyên chiến lược và không cần thay đổi gì thêm.
Câu 4: 0.25 điểm
Giả sử một doanh nghiệp sử dụng phương pháp cho điểm với 3 tiêu chuẩn: Lợi nhuận, Thị phần, An toàn. Chiến lược X có điểm lần lượt là: 4,3,54, 3, 5. Chiến lược Y có điểm là: 5,2,45, 2, 4. Tổng điểm của Chiến lược X và Y lần lượt là bao nhiêu?
A.  
X = 11; Y = 12
B.  
X = 13; Y = 10
C.  
X = 12; Y = 12
D.  
X = 12; Y = 11
Câu 5: 0.25 điểm
Ma trận danh mục vốn đầu tư (như mô tả trong Bảng 7.2) sử dụng hai trục nào để xác định vị trí của các đơn vị kinh doanh?
A.  
Trục hoành là Sức cạnh tranh của công ty; Trục tung là Tiềm năng tăng trưởng của thị trường.
B.  
Trục hoành là Doanh thu; Trục tung là Lợi nhuận ròng.
C.  
Trục hoành là Thời gian gia nhập ngành; Trục tung là Quy mô vốn đầu tư.
D.  
Trục hoành là Rủi ro thị trường; Trục tung là Năng lực quản trị.
Câu 6: 0.25 điểm
Yêu cầu về "Tính liên tục" trong lựa chọn chiến lược đề cập đến vấn đề gì?
A.  
Các chiến lược phải kế tiếp nhau, không xảy ra gián đoạn để theo đuổi mục tiêu lâu dài.
B.  
Chiến lược phải bao gồm tất cả các bộ phận trong doanh nghiệp.
C.  
Doanh nghiệp phải liên tục thay đổi chiến lược mỗi năm một lần.
D.  
Chiến lược phải sao chép hoàn toàn từ các đối thủ cạnh tranh thành công.
Câu 7: 0.25 điểm
Khi phân tích danh mục vốn đầu tư, nếu một đơn vị kinh doanh nằm ở vị trí có "Mức tăng trưởng thị trường cao" nhưng "Vị thế cạnh tranh yếu" (tương ứng với góc vuông 1 trong bảng 7.2), hướng chiến lược phù hợp là gì?
A.  
Rút lui ngay lập tức khỏi thị trường.
B.  
Thay đổi cách kinh doanh hoặc củng cố vị thế.
C.  
Giữ vững vị thế hiện tại mà không cần đầu tư thêm.
D.  
Chuyển doanh nghiệp sang ngành khác hoàn toàn.
Câu 8: 0.25 điểm
Tại sao việc đánh giá chiến lược cần kết hợp cả tiêu chuẩn định lượng và tiêu chuẩn định tính?
A.  
Vì các con số luôn chính xác tuyệt đối nên tiêu chuẩn định tính chỉ là phụ.
B.  
Vì nhà quản trị không thích các con số khô khan.
C.  
Vì tiêu chuẩn định lượng luôn dẫn đến sai lầm trong mọi trường hợp.
D.  
Vì không phải mọi chiến lược đều xác định được bằng số liệu, và số liệu có thể thiếu tin cậy hoặc bị lạm dụng.
Câu 9: 0.25 điểm
Trong trường hợp có hai phương án chiến lược đạt tổng điểm bằng nhau và đều trên trung bình, doanh nghiệp nên ưu tiên chọn phương án nào?
A.  
Chọn phương án có chi phí thấp nhất bất kể các yếu tố khác.
B.  
Chọn phương án nào cũng được bằng cách bốc thăm ngẫu nhiên.
C.  
Chọn phương án có điểm số cao nhất ở tiêu chuẩn quan trọng nhất (mục tiêu ưu tiên).
D.  
Chọn phương án có thời gian thực hiện ngắn nhất.
Câu 10: 0.25 điểm
Một trong những nguyên nhân dẫn đến rủi ro khi lựa chọn chiến lược là "Thiếu việc xem xét đến phạm vi của chiến lược". Điều này có nghĩa là gì?
A.  
Công ty chỉ tập trung vào các chương trình lớn nhỏ mà quên các nhiệm vụ, chính sách, quy tắc và ngân quỹ đi kèm.
B.  
Công ty không mở rộng thị trường ra nước ngoài.
C.  
Công ty không tuyển dụng đủ nhân sự cho bộ phận chiến lược.
D.  
Công ty đặt mục tiêu quá thấp so với khả năng.
Câu 11: 0.25 điểm
Bước đầu tiên trong quy trình sử dụng phương pháp phân tích danh mục vốn đầu tư là gì?
A.  
Chọn chiều của ma trận danh mục vốn đầu tư.
B.  
Thu thập và phân tích các dữ kiện.
C.  
Dựng và phân tích các ma trận vốn đầu tư.
D.  
Chọn hội đồng quản trị để phân tích (nhà quản trị cao cấp lựa chọn cách tính toán vốn).
Câu 12: 0.25 điểm
Tính "Rõ ràng" của chiến lược đòi hỏi doanh nghiệp phải làm sáng tỏ những vấn đề then chốt nào?
A.  
Tên của giám đốc, số lượng nhân viên và địa chỉ công ty.
B.  
Lịch sử hình thành, danh sách cổ đông và giá cổ phiếu.
C.  
Thực trạng doanh nghiệp, Mục đích cần đạt, và Cách thức đạt được mục đích.
D.  
Đối thủ cạnh tranh, nhà cung cấp và khách hàng VIP.
Câu 13: 0.25 điểm
Trong quy trình 6 bước của phương pháp phân tích danh mục vốn đầu tư, việc "Phân tích sự chênh lệch giữa vị trí vốn đầu tư hiện tại và vị trí theo dự báo" nằm ở bước nào?
A.  
Bước 5: Dựng và phân tích các ma trận vốn đầu tư.
B.  
Bước 1: Chọn hội đồng quản trị.
C.  
Bước 2: Xác định cụ thể đơn vị phân tích.
D.  
Bước 3: Chọn chiều của ma trận.
Câu 14: 0.25 điểm
Doanh nghiệp A có chiến lược với các điểm số: Tiêu chuẩn 1 (5 điểm), Tiêu chuẩn 2 (2 điểm), Tiêu chuẩn 3 (2 điểm). Biết điểm trung bình chấp nhận được là 10 điểm. Tổng điểm của doanh nghiệp A là 5+2+2=95 + 2 + 2 = 9. Kết luận nào sau đây là đúng theo phương pháp cho điểm?
A.  
Chiến lược đạt yêu cầu vì có một tiêu chuẩn đạt điểm tối đa (5).
B.  
Chiến lược không đạt yêu cầu vì tổng điểm dưới mức trung bình.
C.  
Chiến lược rất xuất sắc vì sự chênh lệch điểm số cao.
D.  
Nên chọn chiến lược này nhưng cần giảm bớt mục tiêu.
Câu 15: 0.25 điểm
Yêu cầu "Bảo đảm tính hiệu quả lâu dài của quá trình kinh doanh" nhắc nhở nhà quản trị điều gì khi lựa chọn chiến lược?
A.  
Chỉ tập trung vào lợi nhuận quý hiện tại.
B.  
Cắt giảm tối đa chi phí nhân sự để tăng lãi ngay lập tức.
C.  
Phải chú trọng khai thác cơ hội, nguồn lực tương lai và khắc phục các điểm yếu, hạn hẹp.
D.  
Sao chép mô hình kinh doanh của đối thủ để tiết kiệm thời gian nghiên cứu.
Câu 16: 0.25 điểm
Một chiến lược được coi là "nhất quán" (consistency) khi nào?
A.  
Khi chiến lược được tất cả nhân viên đồng ý tán thành 100%.
B.  
Khi có sự thống nhất xuyên suốt giữa mục tiêu và các giải pháp chiến lược (logic trong tư duy).
C.  
Khi chiến lược không thay đổi trong suốt 10 năm.
D.  
Khi chiến lược sử dụng ngân sách ít nhất.
Câu 17: 0.25 điểm
Nhóm tiêu chuẩn định tính để đánh giá chiến lược thường bao gồm những yếu tố nào?
A.  
Doanh thu, Lợi nhuận ròng, Tỷ suất hoàn vốn (ROI).
B.  
Thế lực doanh nghiệp trên thị trường, độ an toàn trong kinh doanh, sự thích ứng của chiến lược.
C.  
Số lượng sản phẩm bán ra, số lượng nhân viên, diện tích nhà xưởng.
D.  
Giá thành sản phẩm, chi phí marketing, chi phí vận chuyển.
Câu 18: 0.25 điểm
Nguyên tắc "Chiến lược kinh doanh phải đảm bảo sứ mạng, mục tiêu bao trùm của tổ chức" có ý nghĩa gì trong việc so sánh các phương án chiến lược khác nhau?
A.  
Các phương án có thể khác nhau về đường đi nhưng phải quy về một thước đo chung là mục tiêu bao trùm.
B.  
Các phương án phải có số lượng mục tiêu giống hệt nhau.
C.  
Các phương án phải do cùng một người soạn thảo.
D.  
Các phương án phải có chi phí thực hiện bằng nhau.
Câu 19: 0.25 điểm
Tại sao việc "Quá tin vào kinh nghiệm quá khứ" lại được coi là một rủi ro khi lựa chọn chiến lược trong bối cảnh hiện nay?
A.  
Vì kinh nghiệm quá khứ luôn sai lầm trong mọi trường hợp.
B.  
Vì nó làm giảm uy tín của nhà quản trị trẻ tuổi.
C.  
Vì kinh nghiệm quá khứ có thể không còn phù hợp với môi trường tương lai của nền kinh tế toàn cầu hóa.
D.  
Vì dữ liệu quá khứ khó thu thập hơn dữ liệu tương lai.
Câu 20: 0.25 điểm
Trong ma trận danh mục vốn đầu tư (Bảng 7.2), góc vuông nào đại diện cho tình huống cần "Giảm bớt sự tham gia của doanh nghiệp" hoặc "Rút lui"?
A.  
Góc vuông 1 (Tăng trưởng cao, Cạnh tranh yếu).
B.  
Góc vuông 3 (Tăng trưởng thấp, Cạnh tranh yếu).
C.  
Góc vuông 2 (Tăng trưởng cao, Cạnh tranh mạnh).
D.  
Góc vuông 4 (Tăng trưởng thấp, Cạnh tranh mạnh).
Câu 21: 0.25 điểm
Một giám đốc quyết định chọn chiến lược mở rộng thị trường làm "mục tiêu ưu tiên". Điều này có nghĩa là gì?
A.  
Công ty sẽ bỏ qua lợi nhuận để chỉ tập trung vào mở rộng thị trường.
B.  
Mở rộng thị trường là mục tiêu bao trùm và quan trọng nhất trong giai đoạn này, các mục tiêu khác xếp sau.
C.  
Công ty chỉ thực hiện chiến lược này trong vòng 1 tháng.
D.  
Đây là mục tiêu duy nhất của công ty, không còn mục tiêu nào khác.
Câu 22: 0.25 điểm
Khi sử dụng ma trận danh mục đầu tư, các đơn vị "Bò sữa" (tương ứng vị thế cạnh tranh mạnh, tăng trưởng thấp) có vai trò gì đối với các đơn vị khác như "Ngôi sao" hay "Dấu hỏi"?
A.  
Cạnh tranh trực tiếp để loại bỏ các đơn vị khác.
B.  
Tài trợ vốn (nguồn lưu kim) cho các đơn vị cần đầu tư.
C.  
Sáp nhập với các đơn vị yếu để cứu vãn tình thế.
D.  
Không có mối liên hệ nào với các đơn vị khác.
Câu 23: 0.25 điểm
Trong quy trình lựa chọn chiến lược, bước "Xác định cụ thể đơn vị phân tích" bao gồm nội dung gì?
A.  
Phân tích xem các đơn vị cụ thể thực hiện chiến lược như thế nào, khả năng hoàn thành và vốn cần thiết.
B.  
Xác định đối thủ cạnh tranh chính trên thị trường.
C.  
Tính toán lợi nhuận ròng của toàn bộ tập đoàn.
D.  
Dự báo tình hình chính trị thế giới.
Câu 24: 0.25 điểm
"Tính kế thừa" trong chiến lược mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
A.  
Giúp doanh nghiệp không bao giờ phải thay đổi mục tiêu.
B.  
Giúp khai thác thế mạnh sẵn có, giảm thời gian tìm tòi và đảm bảo điều kiện thành công.
C.  
Giúp doanh nghiệp loại bỏ hoàn toàn các nhân viên cũ.
D.  
Giúp doanh nghiệp tránh phải đóng thuế thu nhập.
Câu 25: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp lựa chọn chiến lược dựa trên sở thích cá nhân của người lãnh đạo mà không phân tích kỹ môi trường. Doanh nghiệp này đang vi phạm nguyên tắc nào và đối mặt với rủi ro gì?
A.  
Vi phạm nguyên tắc khả thi; đối mặt rủi ro thiếu mục tiêu ý nghĩa.
B.  
Vi phạm nguyên tắc toàn diện; đối mặt rủi ro thiếu kiểm soát.
C.  
Vi phạm nguyên tắc khả thi; đối mặt rủi ro do "Thiếu sự đầu tư vào hoạch định chiến lược" hoặc "Chủ quan".
D.  
Vi phạm nguyên tắc ưu tiên; đối mặt rủi ro tài chính.
Câu 26: 0.25 điểm
Khi so sánh các chiến lược, tại sao cần phải quy về một "thước đo chung" dù các chiến lược có thể khác nhau về nội dung?
A.  
Để loại bỏ những điểm không đồng nhất, giúp việc thẩm định có ý nghĩa so sánh.
B.  
Để làm cho báo cáo chiến lược ngắn gọn hơn.
C.  
Để giảm bớt chi phí cho bộ phận kế toán.
D.  
Để đảm bảo tất cả nhân viên đều hiểu được chiến lược.
Câu 27: 0.25 điểm
Tiêu chuẩn "Khả năng sinh lợi chắc chắn" thường được đo lường bằng chỉ tiêu nào?
A.  
Số lượng nhân viên mới tuyển dụng.
B.  
Tỷ lệ sinh lợi (ROI) hoặc tổng lợi nhuận.
C.  
Tổng số giờ làm việc của công nhân.
D.  
Số lượng khiếu nại của khách hàng.
Câu 28: 0.25 điểm
Một chiến lược bị đánh giá là "thiếu tính toàn diện" nếu nó mắc phải lỗi nào sau đây?
A.  
Không đề cập đầy đủ các vấn đề cần thiết một cách chính xác và khoa học.
B.  
Viết quá dài dòng và khó hiểu.
C.  
Sử dụng quá nhiều hình ảnh minh họa.
D.  
Không có chữ ký của giám đốc.
Câu 29: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm "Các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn chiến lược"?
A.  
Sức mạnh của ngành và doanh nghiệp.
B.  
Khả năng tài chính và thời điểm triển khai.
C.  
Phản ứng của các đối tượng liên quan.
D.  
Số lượng like và share trên Fanpage của đối thủ.
Câu 30: 0.25 điểm
Câu hỏi "Danh mục vốn đầu tư có bao hàm quá nhiều đơn vị làm ăn thua lỗ không?" được đặt ra trong giai đoạn nào của phân tích ma trận?
A.  
Giai đoạn thu thập dữ liệu thô.
B.  
Giai đoạn đánh giá sự cân đối tổng thể của danh mục vốn đầu tư theo dự báo.
C.  
Giai đoạn chọn hội đồng quản trị.
D.  
Giai đoạn xác định đơn vị tiền tệ USD.
Câu 31: 0.25 điểm
Rủi ro "Thiếu biện pháp kiểm soát thích hợp" trong thực hiện chiến lược dẫn đến hậu quả gì?
A.  
Doanh nghiệp không thể vay vốn ngân hàng.
B.  
Thiếu thông tin cũng như thiếu sức mạnh trong soạn thảo và thực hiện chiến lược.
C.  
Nhân viên sẽ đòi tăng lương.
D.  
Đối thủ cạnh tranh sẽ kiện doanh nghiệp.
Câu 32: 0.25 điểm
Nếu một doanh nghiệp có "Thế lực cạnh tranh mạnh" và hoạt động trong thị trường "Tăng trưởng cao", vị thế của họ trên ma trận danh mục đầu tư (Bảng 7.2) tương ứng với ô nào?
A.  
Góc vuông 3 (Giảm bớt).
B.  
Góc vuông 2 (Giữ vững, Cạnh tranh mạnh).
C.  
Góc vuông 1 (Thay đổi cách KD).
D.  
Góc vuông 4 (Chuyển ngành).
Câu 33: 0.25 điểm
Tính toán điểm số: Chiến lược A có điểm các tiêu chuẩn là S1=3,S2=4,S3=3S_1=3, S_2=4, S_3=3. Chiến lược B có điểm là S1=2,S2=5,S3=4S_1=2, S_2=5, S_3=4. Giả sử tiêu chuẩn S2S_2 là tiêu chuẩn quan trọng nhất (ưu tiên). Nếu phải chọn theo cách nhấn mạnh tiêu chuẩn quan trọng, doanh nghiệp sẽ chọn chiến lược nào?
A.  
Chọn Chiến lược A vì tổng điểm thấp hơn.
B.  
Chọn Chiến lược B vì có điểm ở tiêu chuẩn quan trọng nhất (S2=5S_2=5) cao hơn A (S2=4S_2=4).
C.  
Không chọn chiến lược nào.
D.  
Chọn cả hai.
Câu 34: 0.25 điểm
Tại sao cần sử dụng cùng một đơn vị tiền tệ (ví dụ: USD) và đơn vị thời gian khi phân tích ma trận vốn đầu tư?
A.  
Để đảm bảo tính chính xác và nhất quán khi so sánh các dữ kiện giữa các đơn vị kinh doanh khác nhau.
B.  
Để dễ dàng chuyển tiền ra nước ngoài.
C.  
Vì phần mềm máy tính chỉ nhận diện được USD.
D.  
Để làm hài lòng các nhà đầu tư nước ngoài.
Câu 35: 0.25 điểm
"Nguyên tắc hạn chế yếu tố" được nhắc đến trong phần rủi ro chiến lược có nghĩa là gì?
A.  
Doanh nghiệp cần hạn chế số lượng nhân viên tham gia lập chiến lược.
B.  
Doanh nghiệp phải tìm ra các yếu tố trọng yếu trong mỗi nội dung chiến lược để đưa ra giải pháp tối ưu.
C.  
Doanh nghiệp nên hạn chế đầu tư vốn.
D.  
Doanh nghiệp nên hạn chế mở rộng thị trường.
Câu 36: 0.25 điểm
Một chiến lược kinh doanh tốt KHÔNG thể là một chiến lược:
A.  
Chỉ thỏa mãn nhu cầu khách hàng bằng mọi giá, kể cả hy sinh lợi ích doanh nghiệp (phi lợi nhuận).
B.  
Đảm bảo lợi nhuận cho doanh nghiệp và lợi ích cho khách hàng.
C.  
Có tính khả thi và phù hợp môi trường.
D.  
Kế thừa được tinh hoa của chiến lược trước.
Câu 37: 0.25 điểm
Trong 4 tình huống dự báo để xây dựng ma trận vốn đầu tư, tình huống nào sau đây KHÔNG được đề cập đến?
A.  
Các khuynh hướng hiện tại vẫn tiếp diễn.
B.  
Mọi điều kiện môi trường đều thuận lợi.
C.  
Tình huống thảm họa.
D.  
Tình huống đối thủ cạnh tranh phá sản toàn bộ.
Câu 38: 0.25 điểm
Việc thiếu sự hỗ trợ của ban quản trị cao cấp sẽ dẫn đến rủi ro gì cho hoạch định chiến lược?
A.  
Làm cho hoạch định chiến lược kém hiệu quả.
B.  
Làm tăng chi phí marketing.
C.  
Làm giảm chất lượng sản phẩm.
D.  
Làm tăng số lượng nhân viên nghỉ việc.
Câu 39: 0.25 điểm
Khi đánh giá chiến lược, nếu "Tính khả thi" được đảm bảo, điều đó đồng nghĩa với việc chiến lược đã thỏa mãn các yêu cầu nào khác?
A.  
Chỉ yêu cầu về lợi nhuận.
B.  
Toàn diện, rõ ràng và nhất quán.
C.  
Chỉ yêu cầu về thị phần.
D.  
Chỉ yêu cầu về nhân sự.
Câu 40: 0.25 điểm
Trong phương pháp cho điểm, "Bước 2: Cho điểm các tiêu chuẩn" thực hiện theo nguyên tắc nào?
A.  
Từ thấp lên cao, thể hiện mức độ đáp ứng tiêu chuẩn.
B.  
Từ cao xuống thấp, điểm 1 là tốt nhất.
C.  
Cho điểm ngẫu nhiên không cần quy tắc.
D.  
Chỉ sử dụng hai mức điểm là 0 và 1.