Trắc nghiệm ôn tập chương 7 - Quản trị Nhân lực (NEU)

Tham gia trắc nghiệm ôn tập online Chương 7 Quản trị Nhân lực (Đại học Kinh tế Quốc dân) để kiểm tra và củng cố kiến thức về động lực lao động, đào tạo & phát triển, đánh giá hiệu suất và chính sách nhân sự. Phù hợp cho sinh viên NEU chuẩn bị tốt thi cuối kỳ.

Từ khoá: trắc nghiệm online chương 7 quản trị nhân lực NEU ôn tập bài kiểm tra động lực lao động đào tạo nhân sự đánh giá hiệu suất

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

378,957 lượt xem 29,149 lượt làm bài


Bạn chưa làm Đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Một nhân viên làm việc rất chăm chỉ nhưng không tin rằng hiệu suất cao sẽ giúp anh ta được thăng chức, vì chính sách của công ty khá mờ mịt về vấn đề này. Theo học thuyết kỳ vọng, mắt xích nào trong quá trình tạo động lực đã bị suy yếu?
A.  
Mối quan hệ giữa phần thưởng và mục tiêu cá nhân (Valence)
B.  
Mối quan hệ giữa nỗ lực và hiệu suất (Expectancy)
C.  
Mối quan hệ giữa hiệu suất và phần thưởng (Instrumentality)
D.  
Mối quan hệ giữa đóng góp và quyền lợi (Equity)
Câu 2: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm "yếu tố động viên" (Motivators) theo học thuyết hai yếu tố của Herzberg?
A.  
Tiền lương
B.  
Các chính sách và chế độ quản trị của công ty
C.  
Trách nhiệm trong công việc
D.  
Các điều kiện làm việc
Câu 3: 0.25 điểm
Một công ty quyết định trao danh hiệu "Nhân viên của tháng" kèm theo tiền thưởng cho người có thành tích tốt nhất. Việc làm này ứng dụng trực tiếp nguyên tắc của học thuyết nào để khuyến khích hành vi mong muốn được lặp lại?
A.  
Học thuyết tăng cường tích cực của Skinner
B.  
Học thuyết công bằng của Adams
C.  
Hệ thống nhu cầu của Maslow
D.  
Học thuyết hai yếu tố của Herzberg
Câu 4: 0.25 điểm
Theo học thuyết đặt mục tiêu của Edwin Locke, các mục tiêu được thiết lập để tạo động lực hiệu quả cần có đặc điểm nào?
A.  
Vừa phải, không quá khó để tránh gây nản lòng
B.  
Rất chung chung để nhân viên có không gian sáng tạo
C.  
Luôn do cấp trên áp đặt để đảm bảo tính kỷ luật
D.  
Cụ thể, mang tính thách thức và có sự tham gia của người lao động
Câu 5: 0.25 điểm
Một nhân viên mới ra trường, đang ở trọ và có mức lương khởi điểm vừa đủ chi tiêu. Nhà quản lý nên tập trung vào nhóm nhu cầu nào đầu tiên để tạo sự ổn định ban đầu cho nhân viên này theo Maslow?
A.  
Nhu cầu xã hội và Nhu cầu được tôn trọng
B.  
Nhu cầu sinh lý và Nhu cầu an toàn
C.  
Nhu cầu tự hoàn thiện
D.  
Nhu cầu được tôn trọng
Câu 6: 0.25 điểm
Hành động nào sau đây của nhà quản lý thể hiện phương hướng "Tạo điều kiện thuận lợi để người lao động hoàn thành nhiệm vụ"?
A.  
Công khai khen ngợi nhân viên trước tập thể
B.  
Cung cấp đầy đủ trang thiết bị và loại bỏ các trở ngại trong công việc
C.  
Tăng lương tương xứng với hiệu suất công việc
D.  
Xây dựng bản mô tả công việc và tiêu chuẩn thực hiện công việc
Câu 7: 0.25 điểm
"Sự khao khát và tự nguyện của người lao động để tăng cường nỗ lực nhằm hướng tới việc đạt các mục tiêu của tổ chức" là nội dung của khái niệm nào?
A.  
Sự thỏa mãn công việc
B.  
Năng suất lao động
C.  
Động lực lao động
D.  
Văn hóa tổ chức
Câu 8: 0.25 điểm
Nguyên tắc cốt lõi của học thuyết công bằng do J. Stacy Adams đề xuất là gì?
A.  
Con người được thúc đẩy bởi các mục tiêu cụ thể và thách thức.
B.  
Con người có xu hướng so sánh tỷ lệ giữa đóng góp và quyền lợi của mình với người khác.
C.  
Hành vi được thưởng có xu hướng lặp lại, hành vi bị phạt có xu hướng biến mất.
D.  
Con người có năm bậc nhu cầu cần được thỏa mãn một cách tuần tự.
Câu 9: 0.25 điểm
Công ty A có chính sách phúc lợi rất tốt, lương thưởng cạnh tranh và môi trường làm việc an toàn. Tuy nhiên, nhân viên vẫn có tỷ lệ nghỉ việc cao và ít sáng kiến. Theo học thuyết hai yếu tố, điều gì có thể giải thích cho tình trạng này?
A.  
Công ty đã quá tập trung vào các yếu tố duy trì mà bỏ quên các yếu tố động viên.
B.  
Các yếu tố duy trì chưa đủ tốt để giữ chân nhân viên.
C.  
Nhân viên chưa được đáp ứng nhu cầu sinh lý cơ bản.
D.  
Công ty đã làm tốt các yếu tố động viên nhưng yếu tố duy trì chưa đảm bảo.
Câu 10: 0.25 điểm
Việc một nhân viên được trao thêm quyền tự quyết trong dự án của mình là một cách để thỏa mãn nhu cầu nào theo Maslow?
A.  
Nhu cầu tự hoàn thiện
B.  
Nhu cầu được tôn trọng
C.  
Nhu cầu sinh lý
D.  
Nhu cầu an toàn
Câu 11: 0.25 điểm
Theo học thuyết công bằng, người lao động sẽ cảm thấy được đối xử công bằng khi nào?
A.  
Khi quyền lợi họ nhận được luôn cao hơn những người khác.
B.  
Khi họ cảm thấy tỷ lệ giữa quyền lợi nhận được và sự đóng góp của mình ngang bằng với tỷ lệ của người khác.
C.  
Khi nỗ lực của họ luôn dẫn đến kết quả như mong muốn.
D.  
Khi sự đóng góp của họ luôn được ghi nhận bằng văn bản.
Câu 12: 0.25 điểm
Một người quản lý nhận thấy nhân viên của mình có vẻ cô lập và ít hòa đồng. Để tạo động lực, người quản lý tổ chức một buổi dã ngoại cho cả phòng. Hành động này nhắm vào việc thỏa mãn nhu cầu nào trong tháp nhu cầu?
A.  
Nhu cầu được tôn trọng
B.  
Nhu cầu xã hội
C.  
Nhu cầu tự hoàn thiện
D.  
Nhu cầu an toàn
Câu 13: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các yếu tố duy trì (Hygiene Factors) của Herzberg?
A.  
Sự giám sát công việc
B.  
Sự thành đạt
C.  
Các quan hệ con người
D.  
Các chính sách và chế độ quản trị của công ty
Câu 14: 0.25 điểm
"Đánh giá thường xuyên và công bằng mức độ hoàn thành nhiệm vụ của người lao động" là một biện pháp thuộc phương hướng tạo động lực nào?
A.  
Kích thích lao động phi tài chính
B.  
Xác định nhiệm vụ và tiêu chuẩn thực hiện công việc cho nhân viên
C.  
Kích thích lao động tài chính
D.  
Tạo điều kiện thuận lợi để hoàn thành nhiệm vụ
Câu 15: 0.25 điểm
Theo học thuyết tăng cường tích cực, tại sao việc thưởng ngay sau khi nhân viên hoàn thành tốt một công việc lại hiệu quả hơn việc đợi đến cuối năm mới thưởng?
A.  
Vì khoảng thời gian giữa hành vi và thời điểm thưởng càng ngắn thì tác dụng thay đổi hành vi càng lớn.
B.  
Vì phần thưởng cuối năm thường không đủ lớn để tạo động lực.
C.  
Vì việc thưởng ngay giúp đảm bảo sự công bằng trong tổ chức.
D.  
Vì việc thưởng ngay giúp thỏa mãn nhu cầu sinh lý của nhân viên.
Câu 16: 0.25 điểm
Một nhân viên kỳ cựu, có chuyên môn cao và luôn hoàn thành xuất sắc công việc, đang mong muốn được tham gia vào các dự án chiến lược và được đào tạo các kỹ năng quản lý. Nhu cầu nào của anh ta đang trở nên quan trọng nhất theo Maslow?
A.  
Nhu cầu xã hội
B.  
Nhu cầu sinh lý
C.  
Nhu cầu an toàn
D.  
Nhu cầu tự hoàn thiện
Câu 17: 0.25 điểm
Việc áp dụng các hình thức trả công khuyến khích, tiền thưởng, phần thưởng... là một phần của biện pháp tạo động lực nào?
A.  
Sử dụng hợp lý các hình thức khuyến khích phi tài chính
B.  
Sử dụng hợp lý các hình thức khuyến khích tài chính
C.  
Tạo cơ hội học tập và phát triển
D.  
Xây dựng bầu không khí tâm lý - xã hội tốt
Câu 18: 0.25 điểm
Một trong những lời phê bình đối với học thuyết hai yếu tố của Herzberg là gì?
A.  
Học thuyết không giải thích được vai trò của tiền lương.
B.  
Học thuyết quá đơn giản và không có tính ứng dụng.
C.  
Học thuyết bỏ qua hoàn toàn các yếu tố thuộc về cá nhân người lao động.
D.  
Học thuyết tách rời hai nhóm yếu tố, trong khi thực tế chúng hoạt động đồng thời.
Câu 19: 0.25 điểm
Nhà quản lý A nói với nhân viên B: "Cứ yên tâm làm việc, hợp đồng của bạn sẽ được gia hạn dài hạn." Hành động này của nhà quản lý A đang nhắm tới nhu cầu nào của nhân viên B?
A.  
Nhu cầu được tôn trọng
B.  
Nhu cầu an toàn
C.  
Nhu cầu tự hoàn thiện
D.  
Nhu cầu xã hội
Câu 20: 0.25 điểm
Anh Nam và anh Long cùng làm một vị trí, hiệu suất công việc tương đương. Khi biết lương của anh Long cao hơn mình, anh Nam bắt đầu đi làm muộn và giảm nỗ lực. Hành vi của anh Nam có thể được giải thích rõ nhất qua học thuyết nào?
A.  
Học thuyết hai yếu tố
B.  
Học thuyết đặt mục tiêu
C.  
Học thuyết công bằng
D.  
Học thuyết kỳ vọng
Câu 21: 0.25 điểm
"Ý đồ làm việc hướng tới mục tiêu là nguồn gốc chủ yếu của động lực lao động" là nhận định trung tâm của học thuyết nào?
A.  
Học thuyết của Edwin Locke
B.  
Học thuyết của Victor Vroom
C.  
Học thuyết của Maslow
D.  
Học thuyết của Herzberg
Câu 22: 0.25 điểm
Việc tổ chức thi đua, khen ngợi và xây dựng bầu không khí tâm lý-xã hội tốt trong tập thể lao động thuộc nhóm biện pháp kích thích nào?
A.  
Kích thích vật chất
B.  
Kích thích phi tài chính (tinh thần)
C.  
Kích thích bằng cách giao nhiệm vụ
D.  
Kích thích bằng quyền lợi kinh tế
Câu 23: 0.25 điểm
Đâu là một yếu tố ảnh hưởng đến động lực lao động thuộc về bản thân người lao động?
A.  
Văn hóa của tổ chức
B.  
Các chính sách về nhân lực
C.  
Các quan niệm về giá trị của cá nhân
D.  
Cấu trúc của tổ chức
Câu 24: 0.25 điểm
Theo học thuyết kỳ vọng, để động lực lao động ở mức cao, điều kiện nào sau đây là KHÔNG cần thiết?
A.  
Phần thưởng phải được coi là công bằng khi so sánh với người khác.
B.  
Người lao động phải tin rằng nỗ lực của họ sẽ tạo ra thành tích.
C.  
Người lao động phải tin rằng thành tích của họ sẽ dẫn đến phần thưởng.
D.  
Phần thưởng phải có sự hấp dẫn đối với người lao động.
Câu 25: 0.25 điểm
Theo Maslow, điều gì sẽ xảy ra khi một nhu cầu ở bậc thấp (ví dụ: nhu cầu an toàn) được thỏa mãn về cơ bản?
A.  
Nhu cầu đó sẽ trở thành yếu tố tạo động lực mạnh nhất.
B.  
Nhu cầu đó không còn tạo ra động lực nữa.
C.  
Cá nhân sẽ không còn quan tâm đến các nhu cầu khác.
D.  
Nhu cầu đó sẽ biến mất hoàn toàn.
Câu 26: 0.25 điểm
Một trưởng phòng giao cho nhân viên một mục tiêu rất chung chung là "cố gắng làm tốt công việc trong quý tới". Theo học thuyết đặt mục tiêu, tại sao cách giao mục tiêu này kém hiệu quả?
A.  
Vì nó không đủ thách thức và không đủ cụ thể.
B.  
Vì nó không đi kèm với hình phạt.
C.  
Vì nó không được toàn thể công ty biết đến.
D.  
Vì nó không xuất phát từ nhu cầu của nhân viên.
Câu 27: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về việc đáp ứng "Nhu cầu được công nhận và tôn trọng"?
A.  
Cung cấp bữa ăn trưa miễn phí tại văn phòng.
B.  
Ký hợp đồng lao động không xác định thời hạn.
C.  
Cho phép nhân viên tham gia các hoạt động xã hội của công ty.
D.  
Bổ nhiệm nhân viên vào một chức vụ cao hơn.
Câu 28: 0.25 điểm
Theo học thuyết tăng cường tích cực, tại sao việc phạt thường được cho là kém hiệu quả hơn so với thưởng?
A.  
Vì phạt tốn kém chi phí hơn thưởng.
B.  
Vì phạt có thể gây ra những hậu quả tiêu cực không mong muốn.
C.  
Vì phạt không có tác dụng loại bỏ hành vi.
D.  
Vì con người không có phản ứng với các tác động tiêu cực.
Câu 29: 0.25 điểm
"Sự giám sát công việc" và "Các quan hệ con người" được Herzberg xếp vào nhóm yếu tố nào?
A.  
Các yếu tố thuộc về nhu cầu bản thân
B.  
Các yếu tố thuộc về môi trường tổ chức (yếu tố duy trì)
C.  
Các yếu tố động viên
D.  
Các yếu tố thuộc về bản chất công việc
Câu 30: 0.25 điểm
Để áp dụng học thuyết công bằng, nhà quản lý cần phải làm gì?
A.  
Chỉ tập trung vào việc tăng lương cho tất cả mọi người.
B.  
Đảm bảo rằng tỷ lệ giữa quyền lợi và đóng góp của nhân viên là tương xứng và có thể so sánh một cách công bằng với người khác.
C.  
Che giấu thông tin về lương và thưởng để nhân viên không thể so sánh.
D.  
Luôn đặt ra các mục tiêu cao hơn cho những nhân viên có đóng góp lớn.
Câu 31: 0.25 điểm
Động lực lao động được hình thành từ đâu?
A.  
Chỉ từ các chính sách khen thưởng tài chính của tổ chức.
B.  
Chỉ từ nhu cầu và mục đích của cá nhân người lao động.
C.  
Từ kết quả tổng hợp của nhiều yếu tố trong con người và trong môi trường làm việc.
D.  
Chỉ từ phong cách lãnh đạo của người quản lý trực tiếp.
Câu 32: 0.25 điểm
Một nhà quản lý muốn đảm bảo nhân viên hiểu rõ nhiệm vụ của mình. Công cụ nào sau đây sẽ đóng vai trò quan trọng nhất?
A.  
Bảng lương và các chính sách thưởng
B.  
Sổ tay văn hóa doanh nghiệp
C.  
Bản mô tả công việc và tiêu chuẩn thực hiện công việc
D.  
Chương trình đào tạo về kỹ năng mềm
Câu 33: 0.25 điểm
Một kết luận chung mà hầu hết các học thuyết về động lực đều đồng ý là gì?
A.  
Tiền lương là yếu tố duy nhất tạo ra động lực bền vững.
B.  
Mọi người lao động đều có cùng một hệ thống nhu cầu.
C.  
Tăng cường động lực cho người lao động sẽ giúp nâng cao thành tích của tổ chức.
D.  
Hình phạt luôn hiệu quả hơn khen thưởng trong việc định hình hành vi.
Câu 34: 0.25 điểm
Khi một nhân viên được trao cơ hội học tập và phát triển để có thể đảm nhận những vị trí cao hơn trong tương lai, biện pháp này đang thỏa mãn nhu cầu nào theo Herzberg?
A.  
Yếu tố thuộc về tiền lương
B.  
Yếu tố thuộc về sự giám sát
C.  
Yếu tố thuộc về sự thăng tiến
D.  
Yếu tố thuộc về điều kiện làm việc
Câu 35: 0.25 điểm
"Tuyển chọn và bố trí người phù hợp để thực hiện công việc" thuộc về phương hướng tạo động lực nào?
A.  
Kích thích lao động.
B.  
Xác định nhiệm vụ và tiêu chuẩn thực hiện công việc.
C.  
Tạo điều kiện thuận lợi để người lao động hoàn thành nhiệm vụ.
D.  
Đánh giá thực hiện công việc.
Câu 36: 0.25 điểm
Anh Hùng là một nhân viên giỏi, nhưng anh cảm thấy phần thưởng mà công ty đưa ra (một chuyến du lịch) không hấp dẫn bằng việc được tăng lương. Theo học thuyết kỳ vọng, yếu tố nào đang ở mức thấp đối với anh Hùng?
A.  
Tính công cụ (Instrumentality)
B.  
Hóa trị (Valence) - sự hấp dẫn của phần thưởng
C.  
Kỳ vọng (Expectancy)
D.  
Sự công bằng (Equity)
Câu 37: 0.25 điểm
Điều gì phân biệt "nhu cầu an toàn" và "nhu cầu xã hội" trong hệ thống của Maslow?
A.  
Nhu cầu an toàn liên quan đến sự ổn định, trong khi nhu cầu xã hội liên quan đến các mối quan hệ.
B.  
Nhu cầu an toàn là nhu cầu bậc cao, nhu cầu xã hội là nhu cầu bậc thấp.
C.  
Nhu cầu an toàn chỉ có ở cấp quản lý, nhu cầu xã hội chỉ có ở cấp nhân viên.
D.  
Nhu cầu an toàn liên quan đến vật chất, nhu cầu xã hội liên quan đến sự công nhận.
Câu 38: 0.25 điểm
Theo giáo trình, tại sao tiền lương phải được trả một cách "thỏa đáng" và "công bằng"?
A.  
Vì nó là một đòn bẩy kinh tế mạnh mẽ để kích thích người lao động và phải tương xứng với sự đóng góp.
B.  
Vì đó là yêu cầu duy nhất của luật lao động.
C.  
Để thỏa mãn nhu cầu tự hoàn thiện của người lao động.
D.  
Để tạo ra sự cạnh tranh nội bộ trong tổ chức.
Câu 39: 0.25 điểm
Nhà quản lý muốn áp dụng học thuyết của Vroom (kỳ vọng) để tạo động lực. Bà ấy nên làm gì?
A.  
Tập trung vào việc tạo ra một môi trường làm việc thật thoải mái về thể chất.
B.  
Đảm bảo nhân viên thấy rõ mối liên hệ giữa nỗ lực-thành tích và thành tích-phần thưởng.
C.  
Phân chia lương và thưởng một cách tuyệt đối bằng nhau cho mọi nhân viên.
D.  
Chỉ đưa ra các hình phạt cho các hành vi không mong muốn.
Câu 40: 0.25 điểm
Một công ty chỉ tập trung vào việc giám sát chặt chẽ, đưa ra các chính sách và quy định nghiêm ngặt. Theo Herzberg, cách làm này sẽ dẫn đến kết quả gì?
A.  
Tạo ra động lực làm việc rất cao cho nhân viên.
B.  
Thỏa mãn nhu cầu tự hoàn thiện của nhân viên.
C.  
Có thể ngăn ngừa sự không thỏa mãn, nhưng không đủ để tạo ra động lực.
D.  
Chắc chắn sẽ dẫn đến sự thỏa mãn cao trong công việc.