Trắc nghiệm ôn tập chương 7 - Quan hệ công chúng (NEU)

Thực hành trắc nghiệm ôn tập chương 7 môn Quan hệ công chúng tại NEU với bộ câu hỏi đa lựa chọn trực tuyến, giúp củng cố kiến thức về khái niệm, quy trình và loại hình tài trợ sự kiện một cách nhanh chóng và chính xác.

Từ khoá: trắc nghiệm Quan hệ công chúng ôn tập chương 7 NEU trắc nghiệm trực tuyến tài trợ sự kiện công chúng mục tiêu

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

380,332 lượt xem 29,255 lượt làm bài


Bạn chưa làm Đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Một công ty sản xuất đồ uống thể thao muốn tài trợ cho một sự kiện để chứng minh tính năng ưu việt của sản phẩm. Hoạt động nào sau đây phù hợp nhất với mục tiêu này?
A.  
Tài trợ cho một chương trình truyền hình về nấu ăn.
B.  
Cung cấp sản phẩm cho các vận động viên sử dụng trong một cuộc thi marathon và quảng bá điều này.
C.  
Đặt biển quảng cáo tại một buổi hòa nhạc rock.
D.  
Tài trợ cho một triển lãm nghệ thuật đương đại.
Câu 2: 0.25 điểm
Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa "Tài trợ sự kiện" (Event Sponsorship) và "Marketing sự kiện" (Event Marketing)?
A.  
Marketing sự kiện luôn tốn nhiều chi phí hơn tài trợ sự kiện.
B.  
Tài trợ sự kiện có thể diễn ra mà không cần nhà tài trợ, trong khi marketing sự kiện lấy thương hiệu làm trung tâm và là nhà tổ chức.
C.  
Tài trợ sự kiện chỉ dành cho thể thao, còn marketing sự kiện dành cho mọi lĩnh vực.
D.  
Marketing sự kiện không bao giờ sử dụng người nổi tiếng.
Câu 3: 0.25 điểm
Một công ty muốn sử dụng hoạt động tài trợ để cải thiện mối quan hệ với các đối tác kinh doanh (B2B) và các nhà phân phối. Mục tiêu nào sau đây nên được ưu tiên?
A.  
Đặt logo trên áo thi đấu của một đội bóng nổi tiếng.
B.  
Tổ chức các hoạt động "mến khách" (hospitality) sang trọng tại một giải golf danh tiếng, mời các đối tác quan trọng tham dự.
C.  
Phát mẫu dùng thử sản phẩm cho khán giả tại một sự kiện âm nhạc.
D.  
Chạy một chiến dịch quảng cáo rầm rộ trên truyền hình trong thời gian diễn ra sự kiện.
Câu 4: 0.25 điểm
"Ambush marketing" (Marketing phục kích) gây ra mối đe dọa chính cho các nhà tài trợ chính thức vì lý do nào?
A.  
Nó làm tăng chi phí pháp lý cho nhà tài trợ chính thức.
B.  
Nó làm suy giảm hiệu quả và giá trị của gói tài trợ độc quyền mà nhà tài trợ chính thức đã trả tiền để có được.
C.  
Nó vi phạm pháp luật ở mọi quốc gia.
D.  
Nó luôn luôn được thực hiện bởi các công ty nhỏ hơn.
Câu 5: 0.25 điểm
Theo quy trình tài trợ của nhà tài trợ, giai đoạn "Chiến lược" bao gồm hoạt động nào?
A.  
Đàm phán và ký kết hợp đồng với chủ thể nhận tài trợ.
B.  
Theo dõi các mục tiêu đã đặt ra và đánh giá hiệu quả đầu tư.
C.  
Phát triển chính sách tài trợ và các tiêu chí lựa chọn dựa trên mục tiêu kinh doanh và marketing của công ty.
D.  
Thực hiện các hoạt động PR và truyền thông liên quan đến tài trợ.
Câu 6: 0.25 điểm
Một nhà sản xuất xe hơi hạng sang quyết định tài trợ cho một giải quần vợt Wimbledon. Mục tiêu chính mà họ có thể nhắm tới thông qua hoạt động này là gì?
A.  
Xúc tiến bán hàng trực tiếp tại sự kiện.
B.  
Nâng cao và củng cố hình ảnh thương hiệu gắn liền với sự "xa xỉ", "đẳng cấp" và "uy tín".
C.  
Chứng minh công nghệ động cơ mới.
D.  
Tiếp cận đối tượng công chúng là thanh thiếu niên.
Câu 7: 0.25 điểm
Tại sao việc khai thác (leverage/activation) được coi là "chìa khóa để tài trợ thành công"?
A.  
Vì nó là điều khoản bắt buộc trong mọi hợp đồng tài trợ.
B.  
Vì chỉ riêng việc mua quyền tài trợ và đặt logo là không đủ; giá trị thực sự đến từ các hoạt động truyền thông đi kèm để khuếch đại liên kết.
C.  
Vì nó giúp giảm chi phí mua quyền tài trợ ban đầu.
D.  
Vì nó đảm bảo sự kiện sẽ không bao giờ bị hủy.
Câu 8: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây được coi là một "tài sản vô hình" (intangible asset) trong một gói tài trợ?
A.  
Số lượng vé mời mà nhà tài trợ nhận được.
B.  
Quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu khách hàng của sự kiện.
C.  
Khả năng chuyển đổi các thuộc tính tích cực (ví dụ: uy tín, toàn cầu) từ chủ thể nhận tài trợ sang thương hiệu nhà tài trợ.
D.  
Diện tích đặt biển quảng cáo tại sân vận động.
Câu 9: 0.25 điểm
Một công ty lần đầu tài trợ cho Thế vận hội Olympic. Họ nhận thấy rằng nhiều người nhận biết được logo của họ tại sự kiện, nhưng không biết công ty kinh doanh sản phẩm gì. Hiện tượng này được gọi là gì?
A.  
Marketing phục kích thành công.
B.  
Khai thác tài trợ hiệu quả.
C.  
Xây dựng một "thương hiệu trống rỗng" (empty brand).
D.  
Khủng hoảng truyền thông.
Câu 10: 0.25 điểm
Trong bối cảnh tài trợ, tại sao công chúng xem sự kiện trực tiếp (live audience) lại được xem là có giá trị đặc biệt đối với nhà tài trợ?
A.  
Vì họ luôn có thu nhập cao hơn công chúng xem qua TV.
B.  
Vì họ ít có khả năng rời đi giữa chừng.
C.  
Vì mức độ hưng phấn và cảm xúc cao khi xem trực tiếp có thể ảnh hưởng tích cực đến việc ghi nhớ và nhận thức về nhà tài trợ.
D.  
Vì tất cả công chúng xem trực tiếp đều sẽ mua sản phẩm của nhà tài trợ.
Câu 11: 0.25 điểm
So với quảng cáo, tài trợ được cho là có lợi thế trong việc thuyết phục công chúng vì:
A.  
Thông điệp được truyền tải một cách gián tiếp và tinh tế thông qua chủ thể nhận tài trợ, tạo ra thiện chí.
B.  
Chi phí tài trợ luôn rẻ hơn chi phí quảng cáo.
C.  
Tài trợ luôn xuất hiện trên các kênh truyền thông lớn nhất.
D.  
Thông điệp tài trợ luôn rõ ràng và mạnh mẽ hơn.
Câu 12: 0.25 điểm
Một thương hiệu thời trang nhanh muốn tài trợ cho một sự kiện để thu hút nhóm công chúng mục tiêu trẻ, năng động. Dựa trên đặc điểm nhân khẩu học của công chúng, lựa chọn nào sau đây có thể kém hiệu quả nhất?
A.  
Một đại hội âm nhạc điện tử (EDM).
B.  
Một giải đấu thể thao điện tử (e-sports).
C.  
Một chương trình tin tức thời sự buổi tối trên kênh truyền hình quốc gia.
D.  
Một lễ hội văn hóa đường phố.
Câu 13: 0.25 điểm
Một ngân hàng quyết định tài trợ cho chương trình "Chúng tôi là chiến sĩ" của VTV. Mục tiêu chính nào phù hợp nhất với hoạt động này, bên cạnh việc nâng cao hình ảnh?
A.  
Xúc tiến một sản phẩm thẻ tín dụng mới.
B.  
Thể hiện trách nhiệm xã hội và xây dựng quan hệ tốt đẹp với một nhóm công chúng đặc thù (quân đội).
C.  
Bán các gói vay ưu đãi ngay tại trường quay.
D.  
Cạnh tranh trực tiếp với các ngân hàng tài trợ cho thể thao.
Câu 14: 0.25 điểm
Đâu là một rủi ro tiềm tàng mà nhà tài trợ cần xem xét kỹ lưỡng khi quyết định tài trợ cho một cá nhân (vận động viên, nghệ sĩ)?
A.  
Cá nhân đó có thể yêu cầu mức phí quá cao.
B.  
Các hành vi hoặc phát ngôn tiêu cực của cá nhân đó có thể ảnh hưởng xấu đến hình ảnh của nhà tài trợ.
C.  
Hợp đồng tài trợ cá nhân luôn ngắn hạn hơn các loại hình khác.
D.  
Cá nhân đó không thể tham gia vào các hoạt động quảng cáo khác.
Câu 15: 0.25 điểm
Trong quy trình tài trợ của chủ thể nhận tài trợ, tại sao việc "kiểm kê và đánh giá tài sản" lại quan trọng?
A.  
Để đảm bảo không có tài sản nào bị mất cắp trong sự kiện.
B.  
Để xác định chính xác những gì họ có thể "bán" cho nhà tài trợ (ví dụ: quyền đặt tên, hiển thị logo, vé mời) và định giá chúng một cách hợp lý.
C.  
Để chứng minh với chính phủ rằng họ đủ năng lực tổ chức.
D.  
Để lên kế hoạch thanh lý tài sản sau khi sự kiện kết thúc.
Câu 16: 0.25 điểm
Yếu tố "thời gian tài trợ" (sponsorship duration) có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả tài trợ?
A.  
Tài trợ ngắn hạn luôn hiệu quả hơn vì tạo ra sự mới mẻ.
B.  
Thời gian tài trợ không ảnh hưởng đến nhận thức của công chúng.
C.  
Tài trợ dài hạn có xu hướng tạo ra phản hồi tích cực hơn vì nó thể hiện sự cam kết và giúp công chúng ghi nhớ liên kết tốt hơn.
D.  
Tài trợ dài hạn chỉ phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ.
Câu 17: 0.25 điểm
Hãng Nike, dù không phải nhà tài trợ chính thức của World Cup (vốn là Adidas), nhưng lại tài trợ cho nhiều đội tuyển quốc gia và cầu thủ ngôi sao tham dự. Đây là một ví dụ kinh điển của:
A.  
Tài trợ phát sóng (Broadcast sponsorship).
B.  
Marketing phục kích (Ambush marketing).
C.  
Marketing sự kiện (Event marketing).
D.  
Tài trợ từ thiện (Philanthropy).
Câu 18: 0.25 điểm
Một trong những nhân tố chính từ "phía cầu" (nhà tài trợ) thúc đẩy sự phát triển của hoạt động tài trợ là gì?
A.  
Chính phủ tăng cường trợ cấp cho các hoạt động văn hóa, thể thao.
B.  
Hiệu quả của quảng cáo truyền thống giảm sút và chi phí leo thang.
C.  
Các sự kiện ngày càng trở nên chuyên nghiệp hơn.
D.  
Số lượng các kênh truyền hình giảm mạnh.
Câu 19: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây được coi là một "tài sản hữu hình" (tangible asset) trong một thỏa thuận tài trợ?
A.  
Uy tín của sự kiện được tài trợ.
B.  
Quyền được phép bán các sản phẩm có bản quyền tại địa điểm tổ chức.
C.  
Sự chuyển đổi hình ảnh thương hiệu.
D.  
Mức độ trung thành của người hâm mộ.
Câu 20: 0.25 điểm
Mục tiêu "nâng cao tinh thần của nhân viên" thông qua tài trợ có thể đạt được bằng cách nào?
A.  
Chỉ tập trung vào việc đặt logo của công ty ở nơi dễ thấy nhất.
B.  
Cung cấp vé mời, tạo cơ hội cho nhân viên tham gia sự kiện và cảm thấy tự hào về công ty của mình.
C.  
Cắt giảm lương của nhân viên để dồn ngân sách cho tài trợ.
D.  
Yêu cầu nhân viên làm việc tình nguyện tại sự kiện không lương.
Câu 21: 0.25 điểm
Tại sao việc nhà tài trợ can thiệp quá sâu vào chuyên môn của sự kiện (ví dụ: thay đổi lịch thi đấu để phù hợp với giờ phát sóng) có thể gây ra tác động tiêu cực?
A.  
Vì nó luôn làm giảm lợi nhuận của nhà tài trợ.
B.  
Vì nó cho thấy nhà tài trợ có quyền lực rất lớn.
C.  
Vì nó có thể bị công chúng và người hâm mộ phản đối, cho rằng nhà tài trợ đặt lợi ích thương mại lên trên tinh thần của sự kiện.
D.  
Vì nó vi phạm hợp đồng trong mọi trường hợp.
Câu 22: 0.25 điểm
Việc thương hiệu Ford sử dụng slogan riêng cho việc tài trợ UEFA Champions League là "Destination Football", khác với slogan chung của hãng, nhằm mục đích gì?
A.  
Để tiết kiệm chi phí quảng cáo.
B.  
Để thử nghiệm một slogan mới cho toàn bộ công ty.
C.  
Để tập trung vào việc tăng cường và làm rõ sự liên kết giữa thương hiệu Ford và sự kiện bóng đá cụ thể này.
D.  
Vì slogan cũ của hãng không được phép sử dụng ở châu Âu.
Câu 23: 0.25 điểm
Chủ thể nào sau đây có thể được xem là "chủ thể nhận tài trợ" (sponsee)?
A.  
Chỉ có các đội thể thao chuyên nghiệp.
B.  
Chỉ có các sự kiện có quy mô toàn cầu.
C.  
Một cá nhân, một tổ chức, một sự kiện, hoặc thậm chí là một cơ sở hạ tầng (như sân vận động, nhà hát).
D.  
Chỉ có các tổ chức phi lợi nhuận.
Câu 24: 0.25 điểm
Trong các thành phần tham gia vào hoạt động tài trợ, "người nắm giữ bản quyền" (rights holder) không nhất thiết phải là:
A.  
Nhà quản trị của chủ thể nhận tài trợ (ví dụ: ban quản lý đội bóng).
B.  
Một đơn vị trung gian mua đi bán lại bản quyền.
C.  
Chính nhà tài trợ của sự kiện.
D.  
Nhà tổ chức sự kiện.
Câu 25: 0.25 điểm
Công ty Z tài trợ cho một cuộc thi marathon. Họ đặt các booth giới thiệu sản phẩm và cho khách hàng trải nghiệm công nghệ mới tại vạch đích. Hoạt động này của công ty Z có thể được xem là:
A.  
Một hình thức của marketing phục kích.
B.  
Một ví dụ về việc "marketing sự kiện" bên trong một "sự kiện được tài trợ".
C.  
Một hành động vi phạm hợp đồng tài trợ.
D.  
Một hình thức tài trợ từ thiện.
Câu 26: 0.25 điểm
Một trong những lý do từ "phía cung" (chủ thể nhận tài trợ) thúc đẩy sự phát triển của tài trợ là:
A.  
Sự cắt giảm ngân sách và trợ cấp từ chính phủ cho các lĩnh vực như văn hóa, thể thao.
B.  
Sự gia tăng hiệu quả của quảng cáo trên báo in.
C.  
Mong muốn của các nhà tài trợ được can thiệp vào chuyên môn.
D.  
Sự bão hòa của các phương tiện truyền thông.
Câu 27: 0.25 điểm
Khi một công ty quyết định tài trợ cho một sự kiện, việc chỉ có 2-3 mục tiêu rõ ràng được cho là tối ưu hơn việc có quá nhiều mục tiêu. Tại sao?
A.  
Vì hợp đồng tài trợ chỉ cho phép ghi tối đa 3 mục tiêu.
B.  
Vì có quá nhiều mục tiêu sẽ dẫn đến việc phân tán ngân sách và nguồn lực, làm suy yếu khả năng thành công của hoạt động tài trợ.
C.  
Vì các chủ thể nhận tài trợ không thể đáp ứng nhiều hơn 3 mục tiêu.
D.  
Vì chỉ có 3 loại hình tài trợ chính.
Câu 28: 0.25 điểm
Việc một công ty thuốc lá tài trợ cho một giải đua xe F1 (trong thời kỳ quảng cáo thuốc lá bị cấm) chủ yếu nhằm mục đích gì?
A.  
Lách luật cấm quảng cáo và liên kết thương hiệu với một hoạt động mạnh mẽ, năng động.
B.  
Thể hiện trách nhiệm với sức khỏe cộng đồng.
C.  
Khuyến khích các tay đua bỏ thuốc lá.
D.  
Bán thuốc lá trực tiếp cho khán giả tại trường đua.
Câu 29: 0.25 điểm
Một công ty công nghệ cao cấp tài trợ cho một triển lãm về đổi mới và sáng tạo. Sự lựa chọn này được đánh giá cao vì:
A.  
Chi phí tài trợ cho triển lãm luôn thấp.
B.  
Triển lãm thu hút được nhiều người xem hơn thể thao.
C.  
Có sự "phù hợp" (fit) cao về mặt hình ảnh và chủ đề giữa nhà tài trợ và sự kiện được tài trợ.
D.  
Công ty có thể bán sản phẩm của mình tại triển lãm.
Câu 30: 0.25 điểm
"Tài trợ phát sóng" (Broadcast sponsorship) là hình thức tài trợ trong đó:
A.  
Nhà tài trợ chỉ được đặt logo trên trang web của đài truyền hình.
B.  
Một công ty trả tiền để tên thương hiệu của mình được gắn liền với một chương trình hoặc một bộ phim khi nó được phát sóng.
C.  
Công ty mua lại toàn bộ đài truyền hình.
D.  
Nhà tài trợ tổ chức một sự kiện và tự phát sóng nó.
Câu 31: 0.25 điểm
Trong quy trình tài trợ của chủ thể nhận tài trợ, sau khi đã ký được hợp đồng, nhiệm vụ quan trọng nhất của họ là gì?
A.  
Ngay lập tức tìm kiếm một nhà tài trợ mới tốt hơn.
B.  
Tập trung vào việc "thực hiện" và "cung cấp" đầy đủ các quyền lợi đã cam kết cho nhà tài trợ.
C.  
Yêu cầu nhà tài trợ thanh toán toàn bộ số tiền ngay lập tức.
D.  
Giảm bớt các quyền lợi đã hứa để tiết kiệm chi phí.
Câu 32: 0.25 điểm
Lợi ích của việc khai thác tài trợ sau khi sự kiện kết thúc là gì?
A.  
Không có lợi ích nào, vì sự kiện đã qua.
B.  
Hỗ trợ việc ghi nhớ lâu dài về liên kết sự kiện - thương hiệu và kết nối đến các hoạt động tài trợ trong tương lai.
C.  
Để đòi lại tiền tài trợ nếu sự kiện không thành công.
D.  
Để bán các sản phẩm tồn kho của sự kiện.
Câu 33: 0.25 điểm
Điều nào sau đây KHÔNG phải là một mục tiêu chính của hoạt động tài trợ được đề cập trong giáo trình?
A.  
Nâng cao nhận biết thương hiệu.
B.  
Thay thế hoàn toàn bộ phận marketing của công ty.
C.  
Thể hiện lòng mến khách với đối tác.
D.  
Nâng cao tinh thần của nhân viên.
Câu 34: 0.25 điểm
Một công ty thực phẩm hữu cơ tài trợ cho một lễ hội "Sống xanh". Họ có thể khai thác hoạt động này tại sự kiện bằng cách nào để tăng cường liên kết?
A.  
Phát các tờ rơi không liên quan về du lịch.
B.  
Tổ chức các buổi nói chuyện về lợi ích của thực phẩm hữu cơ và cho dùng thử sản phẩm.
C.  
Chỉ đặt một logo nhỏ ở góc khuất của sân khấu.
D.  
Tài trợ tiền và không tham gia thêm hoạt động nào.
Câu 35: 0.25 điểm
Tại sao một số công ty lớn quyết định tài trợ dựa trên "sở thích cá nhân" của nhà quản trị cấp cao?
A.  
Vì đây luôn là cách hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu kinh doanh.
B.  
Vì các nhà quản trị không quan tâm đến lợi nhuận của công ty.
C.  
Mặc dù không phải lúc nào cũng tối ưu, nhưng sở thích và đam mê cá nhân của người lãnh đạo có thể là một động cơ rất mạnh mẽ thúc đẩy quyết định tài trợ.
D.  
Vì pháp luật yêu cầu các quyết định tài trợ phải do CEO đưa ra.
Câu 36: 0.25 điểm
Việc nhà tài trợ được độc quyền trong ngành hàng của mình tại một sự kiện có ý nghĩa gì?
A.  
Đảm bảo không có bất kỳ đối thủ cạnh tranh trực tiếp nào có thể xuất hiện với tư cách nhà tài trợ tại cùng sự kiện.
B.  
Nhà tài trợ có quyền thay đổi toàn bộ nội dung của sự kiện.
C.  
Nhà tài trợ sẽ không cần phải trả tiền cho quyền lợi này.
D.  
Sự kiện đó sẽ chỉ có duy nhất một nhà tài trợ này.
Câu 37: 0.25 điểm
Một trong những khác biệt về quan điểm giữa nhà tài trợ (thường là doanh nghiệp) và chủ thể nhận tài trợ (thường trong lĩnh vực thể thao/văn hóa) là gì?
A.  
Nhà tài trợ quan tâm đến cổ tức và giá cổ phiếu, trong khi chủ thể nhận tài trợ quan tâm đến thành tích (chiến thắng) và tính toàn vẹn của sự kiện.
B.  
Nhà tài trợ luôn muốn chi nhiều tiền, còn chủ thể nhận tài trợ luôn muốn nhận ít tiền.
C.  
Nhà tài trợ không quan tâm đến người hâm mộ.
D.  
Chủ thể nhận tài trợ chỉ quan tâm đến lợi nhuận.
Câu 38: 0.25 điểm
Khi lựa chọn chủ thể để tài trợ, nhà tài trợ cần xem xét "mức độ rủi ro". Môn thể thao nào sau đây có thể được xem là có rủi ro cao về mặt hình ảnh tiêu cực?
A.  
Cờ vua.
B.  
Đua xe đạp (liên quan đến vấn nạn doping) hoặc bóng đá (liên quan đến hooligan).
C.  
Bơi lội nghệ thuật.
D.  
Thư pháp.
Câu 39: 0.25 điểm
Một công ty quyết định rút khỏi một hoạt động tài trợ đã kéo dài nhiều năm. Kế hoạch rút lui này nên được thực hiện như thế nào để giảm thiểu tác động tiêu cực?
A.  
Đột ngột thông báo hủy hợp đồng và không đưa ra lý do.
B.  
Đưa ra thông báo một cách có chiến lược, tôn trọng đối tác và có thể bao gồm một thông điệp chuyển tiếp hoặc giải thích hợp lý cho công chúng.
C.  
Chỉ trích công khai chủ thể nhận tài trợ để biện minh cho quyết định.
D.  
Không cần làm gì cả và cứ để hợp đồng tự hết hạn.
Câu 40: 0.25 điểm
Vì sao chất lượng của việc tiếp xúc (quality of exposure) quan trọng hơn chỉ số lượng tiếp xúc?
A.  
Vì logo càng lớn thì chi phí càng đắt.
B.  
Một logo được đặt ở vị trí chiến lược (gần điểm hoạt động chính, dễ thấy trên TV) sẽ thu hút sự chú ý và được ghi nhớ tốt hơn nhiều so với nhiều logo đặt ở vị trí không thuận lợi.
C.  
Chất lượng tiếp xúc không quan trọng bằng số lượng.
D.  
Vì hợp đồng luôn quy định rõ về chất lượng.