Trắc nghiệm ôn tập chương 6 - Nguyên lý Marketing UFM

Luyện tập 40 câu trắc nghiệm Nguyên lý Marketing Chương 6 (UFM) về Chiến lược Xúc tiến hỗn hợp (Promotion Mix). Đề thi online có đáp án và giải thích chi tiết, bao gồm các dạng bài lý thuyết và tình huống thực tế về Quảng cáo, PR, Khuyến mãi, giúp sinh viên ôn thi đạt điểm cao.

Từ khoá: trắc nghiệm nguyên lý marketing ufm tài liệu ôn thi ufm chương 6 xúc tiến hỗn hợp promotion mix trắc nghiệm marketing có đáp án quảng cáo quan hệ công chúng khuyến mãi chiến lược imc ngân sách marketing

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

419,369 lượt xem 32,259 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Bản chất của hoạt động xúc tiến hỗn hợp trong Marketing được hiểu là gì?
A.  
Việc giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng nhanh chóng.
B.  
Quá trình sản xuất ra sản phẩm tốt với mức giá hấp dẫn.
C.  
Sự kết hợp hài hòa của các công cụ như quảng cáo, khuyến mãi, chào hàng cá nhân, marketing trực tiếp và quan hệ công chúng.
D.  
Việc sử dụng duy nhất công cụ quảng cáo để tiếp cận thị trường đại chúng.
Câu 2: 0.25 điểm
Trong các công cụ xúc tiến, dạng thông tin nào được xếp vào nhóm "Thông tin thông qua cá nhân" (personal communication)?
A.  
Chào hàng cá nhân và Telemarketing.
B.  
Quảng cáo trên truyền hình và báo chí.
C.  
Quan hệ công chúng và tổ chức sự kiện.
D.  
Pano, áp phích và bao bì sản phẩm.
Câu 3: 0.25 điểm
Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của công cụ Quảng cáo?
A.  
Tính lan truyền cho phép lặp lại thông điệp nhiều lần.
B.  
Tính đại chúng cao.
C.  
Tính đối thoại trực tiếp hai chiều giữa người bán và người mua.
D.  
Tính tự do, không thúc ép khán giả phải chú ý.
Câu 4: 0.25 điểm
Khi so sánh các phương tiện quảng cáo, đâu là hạn chế lớn nhất của phương tiện "Báo chí" (Báo và tạp chí)?
A.  
Khó chọn được địa điểm, mục tiêu ưng ý và tuổi thọ thông tin ngắn.
B.  
Chi phí quá cao so với truyền hình.
C.  
Không thể sử dụng hình ảnh và màu sắc.
D.  
Số lượng người tiếp nhận thông tin quá thấp.
Câu 5: 0.25 điểm
Phương tiện quảng cáo nào có ưu điểm nổi bật là "kết hợp được âm thanh, hình ảnh và động tác, dễ tạo cảm giác và gây sự chú ý mạnh"?
A.  
Radio (Truyền thanh).
B.  
Tạp chí chuyên ngành.
C.  
Tivi (Truyền hình).
D.  
Pano, áp phích ngoài trời.
Câu 6: 0.25 điểm
Doanh nghiệp X muốn thực hiện một chương trình kích thích ngắn hạn để khích lệ người tiêu dùng mua sản phẩm ngay lập tức. Công cụ nào sau đây là phù hợp nhất?
A.  
Quan hệ công chúng (PR).
B.  
Khuyến mãi (Sales promotion).
C.  
Quảng cáo trên tạp chí.
D.  
Marketing trực tiếp.
Câu 7: 0.25 điểm
"Hàng mẫu" (samples) là một công cụ thuộc nhóm khuyến mãi nào?
A.  
Cổ động thương mại (dành cho trung gian).
B.  
Cổ động nhân viên bán hàng.
C.  
Cổ động người tiêu thụ.
D.  
Cổ động doanh nghiệp.
Câu 8: 0.25 điểm
Trong hoạt động khuyến mãi, hình thức "Bớt giá" (cash refund offer/rebate) khác với "Phiếu thưởng" (coupon) ở điểm nào?
A.  
Bớt giá diễn ra tại điểm bán ngay khi thanh toán, còn phiếu thưởng phải gửi đi.
B.  
Bớt giá chỉ dành cho nhà bán buôn, phiếu thưởng dành cho người tiêu dùng.
C.  
Bớt giá có tác dụng khi thanh toán sau khi mua (gửi bằng chứng mua hàng về hãng), không phải giảm ngay tại điểm bán.
D.  
Bớt giá là hình thức tặng quà hiện vật, còn phiếu thưởng là tặng tiền mặt.
Câu 9: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp tặng các vật phẩm hữu dụng như lịch, bút, bật lửa có in tên thương hiệu cho khách hàng. Đây là hình thức khuyến mãi nào?
A.  
Gói giá (Price pack).
B.  
Quà tặng quảng cáo (Advertising specialty).
C.  
Phần thưởng khách quen (Patronage reward).
D.  
Tặng phẩm (Premium).
Câu 10: 0.25 điểm
Công cụ nào dưới đây thuộc nhóm "Cổ động thương mại" (nhắm vào nhà bán sỉ và bán lẻ)?
A.  
Trợ cấp (Allowance) và Chiết khấu.
B.  
Phiếu thưởng và Hàng mẫu.
C.  
Thi tài buôn bán cho nhân viên của hãng.
D.  
Bao bì và nhãn hiệu.
Câu 11: 0.25 điểm
Điểm khác biệt lớn nhất về mức độ tin cậy giữa "Quan hệ công chúng" (PR) và "Quảng cáo" là gì?
A.  
Quảng cáo có độ tin cậy cao hơn vì doanh nghiệp trả tiền.
B.  
Cả hai đều có độ tin cậy thấp như nhau vì là hoạt động marketing.
C.  
Quan hệ công chúng thường có độ tin cậy cao hơn quảng cáo do tính chất khách quan của thông tin (tin tức, bài viết).
D.  
Quảng cáo tin cậy hơn vì tần suất xuất hiện nhiều hơn.
Câu 12: 0.25 điểm
Khi một công ty dược phẩm cử nhân viên đến gặp trực tiếp các bác sĩ để giới thiệu thuốc mới và thuyết phục họ kê đơn, nhân viên này đang thực hiện vai trò gì?
A.  
Người bán suông (Order taker).
B.  
Nhân viên chào bán (Order getter).
C.  
Nhân viên bán theo kiểu truyền đạo (Missionary selling).
D.  
Nhân viên quan hệ công chúng.
Câu 13: 0.25 điểm
Trong quy trình thiết kế chương trình quảng bá thương hiệu, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?
A.  
Xác định ngân sách.
B.  
Xác định thị trường mục tiêu.
C.  
Thiết kế thông điệp.
D.  
Chọn hỗn hợp công cụ.
Câu 14: 0.25 điểm
Nếu khách hàng mục tiêu đang ở giai đoạn "Nhận biết" (chưa biết gì về sản phẩm), mục tiêu chính của chương trình quảng bá là gì?
A.  
Xây dựng một thông điệp đơn giản giới thiệu sự hiện diện của thương hiệu.
B.  
Thuyết phục khách hàng về tính ưu việt vượt trội của sản phẩm.
C.  
Kích thích hành động mua hàng ngay lập tức bằng giảm giá.
D.  
Tạo sự ham muốn sở hữu sản phẩm.
Câu 15: 0.25 điểm
USP (Unique Selling Proposition) trong thiết kế thông điệp quảng bá được hiểu là gì?
A.  
Chi phí bán hàng duy nhất.
B.  
Ngân sách dành cho quảng cáo.
C.  
Quy trình bán hàng chuẩn hóa.
D.  
Luận cứ bán hàng độc đáo (hay khẩu hiệu).
Câu 16: 0.25 điểm
Thông điệp "Nâng niu bàn chân Việt" của Biti's là một ví dụ điển hình cho loại USP nào?
A.  
USP theo lý trí (Rational appeals).
B.  
USP theo cảm xúc (Emotional appeals).
C.  
USP theo giá cả.
D.  
USP theo tính năng kỹ thuật.
Câu 17: 0.25 điểm
Đối với thị trường hàng hóa tiêu dùng (B2C), công cụ xúc tiến nào thường đóng vai trò quan trọng nhất và chiếm tỷ trọng ngân sách lớn nhất?
A.  
Chào hàng cá nhân.
B.  
Quảng cáo.
C.  
Marketing trực tiếp.
D.  
Quan hệ công chúng.
Câu 18: 0.25 điểm
Trong thị trường hàng hóa công nghiệp (B2B), công cụ xúc tiến nào mang lại hiệu quả cao nhất?
A.  
Khuyến mãi trúng thưởng.
B.  
Quảng cáo trên truyền hình.
C.  
Chào hàng cá nhân.
D.  
Pano áp phích ngoài trời.
Câu 19: 0.25 điểm
Xét theo chu kỳ sống của sản phẩm (PLC), trong giai đoạn "Giới thiệu", những công cụ nào thường có hiệu quả cao nhất để tạo độ nhận biết?
A.  
Chỉ riêng Khuyến mãi bán hàng.
B.  
Chào hàng cá nhân và Marketing trực tiếp.
C.  
Quảng cáo và Quan hệ công chúng (PR).
D.  
Chỉ riêng Chào hàng cá nhân.
Câu 20: 0.25 điểm
Khi sản phẩm bước vào giai đoạn "Suy thoái" của chu kỳ sống, chiến lược xúc tiến thường thay đổi như thế nào?
A.  
Tăng cường quảng cáo tối đa để cứu vãn doanh số.
B.  
Cắt giảm quảng cáo, PR và chào hàng, nhưng có thể duy trì khuyến mãi ở mức độ nhất định.
C.  
Tập trung toàn lực vào PR để xây dựng lại hình ảnh.
D.  
Tăng số lượng nhân viên chào hàng cá nhân.
Câu 21: 0.25 điểm
Chiến lược xúc tiến "Đẩy" (Push strategy) có đặc điểm chính là gì?
A.  
Tập trung hoạt động chiêu thị vào người tiêu dùng cuối cùng để họ tìm đến mua hàng.
B.  
Sử dụng chủ yếu là quảng cáo trên truyền hình để tạo cầu.
C.  
Bỏ qua các trung gian phân phối, bán trực tiếp cho người dùng.
D.  
Tập trung hoạt động chiêu thị vào kênh trung gian (nhà bán buôn, bán lẻ) để họ đẩy hàng ra thị trường.
Câu 22: 0.25 điểm
Trong chiến lược "Kéo" (Pull strategy), công cụ xúc tiến nào thường được sử dụng nhiều nhất để tác động trực tiếp đến người tiêu dùng?
A.  
Chào hàng cá nhân cho đại lý.
B.  
Chiết khấu thương mại cho nhà bán buôn.
C.  
Quảng cáo và Quan hệ công chúng (PR).
D.  
Trợ cấp trưng bày tại điểm bán.
Câu 23: 0.25 điểm
Phương pháp xác định ngân sách quảng bá nào được coi là logic và khoa học nhất, dựa trên việc xác định mục tiêu cụ thể và các công việc cần làm?
A.  
Phương pháp cân bằng cạnh tranh (Competitive parity).
B.  
Phương pháp theo khả năng tài chính (Affordable method).
C.  
Phương pháp theo phần trăm doanh thu (Percentage of sales).
D.  
Phương pháp mục tiêu và công việc thực hiện (Objective and task).
Câu 24: 0.25 điểm
Nhược điểm chính của phương pháp xác định ngân sách theo "Phần trăm doanh thu" là gì?
A.  
Quá phức tạp để tính toán.
B.  
Xem doanh thu là nguyên nhân của hoạt động xúc tiến thay vì là kết quả.
C.  
Không tính đến khả năng tài chính của doanh nghiệp.
D.  
Dễ dẫn đến cuộc chiến tranh ngân sách với đối thủ cạnh tranh.
Câu 25: 0.25 điểm
Một nhãn hiệu bột giặt tung ra chương trình "Mua 1 tặng 1" tại siêu thị. Đây là ví dụ của công cụ nào?
A.  
Quảng cáo tại điểm bán.
B.  
Gói giá (Price pack) / Bán kèm giảm giá.
C.  
Chào hàng cá nhân.
D.  
Quan hệ công chúng.
Câu 26: 0.25 điểm
"Vận động hành lang" (Lobbying) là một hoạt động thuộc công cụ xúc tiến nào?
A.  
Quan hệ công chúng (PR).
B.  
Marketing trực tiếp.
C.  
Xúc tiến bán hàng.
D.  
Quảng cáo.
Câu 27: 0.25 điểm
Khi khách hàng đã có "Thiện cảm" với sản phẩm nhưng chưa thích thú vượt trội so với đối thủ, mục tiêu của quảng bá là gì?
A.  
Cung cấp kiến thức cơ bản về sản phẩm.
B.  
Giới thiệu những điểm dị biệt (khác biệt) vượt trội để tạo sự thích thú.
C.  
Giảm giá sâu để ép khách hàng mua.
D.  
Chỉ cần nhắc nhở thương hiệu.
Câu 28: 0.25 điểm
Loại hình nhân viên bán hàng nào có nhiệm vụ chủ yếu là ngồi tại quầy và tiếp nhận yêu cầu của khách hàng (ví dụ: nhân viên thu ngân, bán hàng tại siêu thị)?
A.  
Nhân viên chào bán (Order getter).
B.  
Nhân viên bán theo kiểu truyền đạo.
C.  
Người bán suông (Order taker).
D.  
Đại diện kỹ thuật.
Câu 29: 0.25 điểm
Trong bảng so sánh các phương tiện quảng cáo, phương tiện nào được đánh giá là "Có khả năng lựa chọn về địa lý và dân số cao, hình ảnh rõ đẹp, tồn tại lâu"?
A.  
Tạp chí.
B.  
Radio.
C.  
Báo ngày.
D.  
Tivi.
Câu 30: 0.25 điểm
Tại sao bán hàng cá nhân lại gặp khó khăn trong việc cắt giảm chi phí khi cần thiết so với quảng cáo?
A.  
Vì hoa hồng bán hàng quá thấp.
B.  
Vì quy mô lực lượng bán hàng là một cam kết dài hạn, khó thay đổi nhanh chóng.
C.  
Vì chi phí quảng cáo luôn cao hơn bán hàng cá nhân.
D.  
Vì bán hàng cá nhân không tốn lương cứng.
Câu 31: 0.25 điểm
"Sự kiện đặc biệt" (Special events) như lễ khai trương, họp báo, tour tham quan là công cụ của hoạt động nào?
A.  
Quan hệ công chúng (PR).
B.  
Quảng cáo ngoài trời.
C.  
Khuyến mãi tiêu dùng.
D.  
Chào hàng cá nhân.
Câu 32: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp sử dụng chiến lược giá "Chiết khấu thẳng vào mệnh giá cho mỗi lần mua" dành cho nhà bán buôn. Mục đích chính là gì?
A.  
Khuyến khích nhà buôn mua hàng số lượng nhiều và tích trữ.
B.  
Để nhà buôn giảm giá bán lẻ cho người tiêu dùng.
C.  
Để tăng chi phí marketing.
D.  
Để giảm chất lượng sản phẩm.
Câu 33: 0.25 điểm
Trong giai đoạn nào của quy trình mua hàng, công cụ "Chào hàng cá nhân" và "Khuyến mãi bán hàng" có hiệu quả cao nhất để chốt đơn (Đặt hàng)?
A.  
Giai đoạn Nhận biết.
B.  
Giai đoạn Am hiểu.
C.  
Giai đoạn Đặt hàng.
D.  
Giai đoạn Tìm kiếm thông tin.
Câu 34: 0.25 điểm
Một quảng cáo trên truyền hình về máy lọc nước nhấn mạnh vào tính năng "lọc sạch 99.9% vi khuẩn". Đây là dạng thông điệp gì?
A.  
Thông điệp cảm xúc (Emotional appeals).
B.  
Thông điệp đạo đức.
C.  
Thông điệp xã hội.
D.  
Thông điệp lý trí (Rational appeals).
Câu 35: 0.25 điểm
Công cụ "Phần thưởng khách quen" (Patronage reward) thường được áp dụng phổ biến nhất trong lĩnh vực nào dưới đây?
A.  
Bán máy móc công nghiệp hạng nặng.
B.  
Hàng không, khách sạn (thẻ thành viên, tích dặm bay).
C.  
Bán bất động sản.
D.  
Xây dựng cầu đường.
Câu 36: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây là một hạn chế của phương tiện "Quảng cáo nơi công cộng" (Pano, biển bảng)?
A.  
Chỉ có tác động đối với người qua đường tại địa điểm đó.
B.  
Chi phí cực thấp.
C.  
Không thể hiển thị hình ảnh màu.
D.  
Người xem có thể mang theo về nhà đọc.
Câu 37: 0.25 điểm
Để đánh giá hiệu quả của chương trình xúc tiến hỗn hợp (IMC), doanh nghiệp thường sử dụng các chỉ số nào?
A.  
Chỉ số lượng hàng tồn kho.
B.  
Mức độ nhận biết, sự thích thú thương hiệu và doanh số.
C.  
Số lượng nhân viên sản xuất.
D.  
Chi phí điện nước của nhà máy.
Câu 38: 0.25 điểm
Hình thức "Hội nghị và triển lãm thương mại" chủ yếu nhắm đến đối tượng mục tiêu nào?
A.  
Người tiêu dùng cá nhân mua lẻ.
B.  
Học sinh sinh viên.
C.  
Các đối tác doanh nghiệp, nhà bán buôn (khách hàng công nghiệp).
D.  
Người nội trợ.
Câu 39: 0.25 điểm
Slogan "Giá mà mọi thứ đều bền như Electrolux" nhấn mạnh vào yếu tố nào của sản phẩm?
A.  
Đặc trưng về chức năng (độ bền) - Lý trí.
B.  
Giá rẻ.
C.  
Mẫu mã thời trang.
D.  
Sự sang trọng - Cảm xúc.
Câu 40: 0.25 điểm
Trong mô hình truyền thông, khi các nhà bán lẻ trưng bày sản phẩm Pepsi với "chiếc lon nghiêng", họ đang sử dụng hình thức cổ động nào?
A.  
Quảng cáo trên báo.
B.  
Marketing trực tiếp.
C.  
Cổ động tại điểm bán (Point-of-purchase).
D.  
Quan hệ công chúng.