Trắc nghiệm ôn tập chương 5 - Thương mại điện tử (NEU)

Tổng hợp 40 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập chương 5 môn Thương mại điện tử (TMĐT) Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU). Đề thi bám sát giáo trình, gồm các câu hỏi lý thuyết và tình huống về Website, Cơ sở dữ liệu (CSDL), Data Warehouse, HTML, XML, DBMS. Tất cả câu hỏi đều có đáp án và giải thích chi tiết, giúp sinh viên ôn thi giữa kỳ và cuối kỳ hiệu quả. 

Từ khoá: {{ trắc nghiệm thương mại điện tử tmdt neu thương mại điện tử neu ôn thi tmdt đề thi tmdt câu hỏi tmdt chương 5 tmdt website cơ sở dữ liệu csdl data warehouse html xml đại học kinh tế quốc dân }}

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

379,212 lượt xem 29,170 lượt làm bài


Bạn chưa làm Đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là lợi thế của website trong kinh doanh?
A.  
Tiếp cận thị trường toàn cầu
B.  
Luôn sẵn sàng 24/7/365
C.  
Yêu cầu nguồn nhân lực cao cho việc trả lời các câu hỏi lặp đi lặp lại
D.  
Chi phí sản xuất và duy trì thấp
Câu 2: 0.25 điểm
Khi một người dùng truy cập một trang web, máy tính của người dùng đóng vai trò là "Client". "Client" sử dụng giao thức nào để đưa ra các yêu cầu đối với "Web Server"?
A.  
HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
B.  
TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol)
C.  
SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
D.  
FTP (File Transfer Protocol)
Câu 3: 0.25 điểm
Trong một cơ sở dữ liệu quản lý nhân viên, mỗi nhân viên có một mã số duy nhất không trùng lặp. Trường dữ liệu chứa mã số này được gọi là gì?
A.  
Bản ghi (Record)
B.  
Tệp (File)
C.  
Trường (Field)
D.  
Khóa (Key)
Câu 4: 0.25 điểm
Một công ty thương mại điện tử xây dựng một hệ thống tự động gửi email chúc mừng sinh nhật, nhắc nhở về các dịp lễ và thông báo khuyến mãi cho khách hàng thân thiết. Mục đích chính của hoạt động này là gì?
A.  
Xác định chương trình chào hàng đặc biệt
B.  
Duy trì khách hàng
C.  
Nhận biết khách hàng tiềm năng
D.  
Tăng cường uy tín khách hàng
Câu 5: 0.25 điểm
Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS) cung cấp công cụ nào để xác định các trường dữ liệu, cách trình bày và mối quan hệ giữa chúng?
A.  
Ngôn ngữ kịch bản (Scripting Language)
B.  
Giao diện lập trình ứng dụng (API)
C.  
Trình biên dịch (Compiler)
D.  
Từ điển dữ liệu (Data Dictionary)
Câu 6: 0.25 điểm
Đâu là mục đích chính của việc sử dụng Javascript trên một trang web?
A.  
Để tăng cường tính năng tương tác cho trang web.
B.  
Để định nghĩa các thẻ tùy chỉnh cho cấu trúc dữ liệu.
C.  
Để định dạng và tạo kiểu cho các phần tử trên trang web.
D.  
Để tạo cấu trúc và nội dung cơ bản của trang web.
Câu 7: 0.25 điểm
Dạng dữ liệu nào sau đây được xác định nghĩa bằng cách xem và nghe?
A.  
Hình ảnh (Image)
B.  
Văn bản (Text)
C.  
Video
D.  
Âm thanh (Audio)
Câu 8: 0.25 điểm
Việc thực hiện các ứng dụng của thương mại điện tử phụ thuộc vào bốn lĩnh vực cơ bản. Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG thuộc bốn lĩnh vực đó?
A.  
Con người
B.  
Hoạt động tiếp thị
C.  
Chính sách công cộng
D.  
Chuẩn mực và giao thức kỹ thuật
Câu 9: 0.25 điểm
Một công ty muốn xây dựng cơ sở dữ liệu để lưu trữ và phân tích các phản hồi của khách hàng dưới dạng văn bản tự do, các bài báo về công ty và các tài liệu pháp lý. Loại cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất cho mục đích này?
A.  
Cơ sở dữ liệu văn bản
B.  
Cơ sở dữ liệu liên hệ
C.  
Cơ sở dữ liệu đa chiều
D.  
Cơ sở dữ liệu hình ảnh
Câu 10: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm "Chất lượng thông tin" khi đánh giá sự hữu ích của thông tin?
A.  
Mức độ tóm tắt của thông tin
B.  
Cách thức trình bày của thông tin
C.  
Tính chính xác, đầy đủ, đúng thời điểm
D.  
Mức độ dễ dàng tra cứu và tính toán
Câu 11: 0.25 điểm
Trong cấu trúc của một văn bản HTML, phần nào chứa các thông tin không hiển thị trực tiếp trên trang nhưng quan trọng cho trình duyệt, ví dụ như tiêu đề của trang (TITLE)?
A.  
HTML
B.  
BODY
C.  
TITLE
D.  
HEAD
Câu 12: 0.25 điểm
Đặc điểm nào của website thể hiện rằng thông tin có thể được truyền bá tới người dùng nhanh hơn so với các phương tiện truyền thống như TV, radio hay báo chí?
A.  
Tính đo được
B.  
Ngay lập tức (Instantaneous)
C.  
Tính tương tác
D.  
Tính linh hoạt
Câu 13: 0.25 điểm
Mục đích chính của Data Warehouse (Kho cơ sở dữ liệu) là gì?
A.  
Cung cấp thông tin giao dịch kinh doanh liên tục, thời gian thực
B.  
Lưu trữ các trang web và nội dung đa phương tiện
C.  
Hỗ trợ phân tích kinh doanh và ra quyết định quản lý
D.  
Quản lý quá trình gửi và nhận email của doanh nghiệp
Câu 14: 0.25 điểm
Website bao giờ cũng bao gồm hai thành phần cơ bản nào?
A.  
Trang chủ (Homepage) và các trang nội dung (Main pages)
B.  
Blog và thư viện ảnh
C.  
Diễn đàn và phòng chat
D.  
Trang đăng nhập và trang quản trị
Câu 15: 0.25 điểm
Một trang HTML bao gồm các đoạn kịch bản (script) được chạy trên máy chủ của Microsoft trước khi trang web được gửi đến người dùng. Đây là mô tả của công nghệ nào?
A.  
HTML (Hypertext Markup Language)
B.  
XML (eXtensible Markup Language)
C.  
Javascript
D.  
ASP (Active Server Pages)
Câu 16: 0.25 điểm
Trong Sơ đồ quan hệ thực thể (ERD) của hệ thống đăng ký tại trường học, mối quan hệ "Teaches" (Giảng dạy) tồn tại giữa hai thực thể nào?
A.  
Professor và Student
B.  
Professor và Section
C.  
Section và Student
D.  
Department và Course
Câu 17: 0.25 điểm
Trong các bước duy trì một Data Warehouse, bước nào diễn ra ngay sau bước "Hợp nhất dữ liệu" (Consolidate data)?
A.  
Tập hợp dữ liệu (Aggregate data)
B.  
Chuyển dữ liệu (Transform data)
C.  
Lọc dữ liệu (Cleanse data)
D.  
Trích dữ liệu (Extract data)
Câu 18: 0.25 điểm
"Đặc thù" (Attribute) trong bối cảnh cơ sở dữ liệu là gì?
A.  
Các đề mục dữ liệu cụ thể cho mỗi một loại thực thể.
B.  
Một mối quan hệ giữa hai loại thực thể.
C.  
Toàn bộ cơ sở dữ liệu của một tổ chức.
D.  
Một loại thực thể trong hệ thống, ví dụ như "Sinh viên".
Câu 19: 0.25 điểm
Trong cơ sở dữ liệu, một tập hợp các trường (fields) cùng liên quan đến một lĩnh vực cụ thể, con người hoặc sự kiện được gọi là gì?
A.  
Tệp (File)
B.  
Bản ghi (Record)
C.  
Khóa (Key)
D.  
Đặc thù (Attribute)
Câu 20: 0.25 điểm
Điều gì phân biệt Hệ thống thông tin định vị (GIS) với các loại hệ thống thông tin khác?
A.  
Ngôn ngữ lập trình được sử dụng để xây dựng hệ thống.
B.  
Phần cứng máy chủ mà nó yêu cầu.
C.  
Loại dữ liệu mà nó lưu trữ.
D.  
Cách người sử dụng truy cập vào cơ sở dữ liệu thông qua bản đồ.
Câu 21: 0.25 điểm
Theo giáo trình, đặc điểm nào của website cho phép doanh nghiệp cam kết, lắng nghe và học hỏi từ phía khách hàng, thay vì chỉ cung cấp thông tin một chiều?
A.  
Tính cá nhân
B.  
Tính riêng tư
C.  
Tính tương tác
D.  
Tính ngay lập tức (Instantaneous)
Câu 22: 0.25 điểm
"Tài liệu trực tuyến bao hàm các cụm từ hoặc biểu tượng mà người sử dụng có thể bấm vào đó để chuyển sang phần tài liệu có liên quan" là mô tả về loại tài liệu nào?
A.  
Tài liệu XML
B.  
Tài liệu siêu văn bản (Hypertext document)
C.  
Bảng tính (Spreadsheet)
D.  
Tài liệu văn bản (Text document)
Câu 23: 0.25 điểm
Một nhà phát triển web muốn tạo ra các thẻ (tags) tùy chỉnh để mô tả cấu trúc dữ liệu một cách linh hoạt, thay vì bị giới hạn bởi các thẻ có sẵn. Công nghệ nào cho phép làm điều này?
A.  
XML
B.  
HTML
C.  
Javascript
D.  
ASP
Câu 24: 0.25 điểm
Một trang web sẽ được hiển thị như thế nào trên các máy tính khác nhau?
A.  
Chỉ hiển thị đúng khi dùng trình duyệt Internet Explorer.
B.  
Luôn hiển thị tốt hơn trên máy tính có hệ điều hành Windows.
C.  
Hoàn toàn giống hệt nhau trên mọi máy tính và trình duyệt.
D.  
Không thể xem giống nhau hoàn toàn mà phụ thuộc vào trình duyệt và cấu hình của từng máy tính.
Câu 25: 0.25 điểm
Quá trình xây dựng, duy trì và sử dụng cơ sở dữ liệu khách hàng cho mục đích giao dịch và xây dựng quan hệ được gọi là gì?
A.  
Kho dữ liệu (Data Warehouse)
B.  
Marketing bằng sử dụng cơ sở dữ liệu
C.  
Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics)
D.  
Quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
Câu 26: 0.25 điểm
Yếu tố nào được coi là "nền móng của mọi hoạt động giao dịch trực tuyến"?
A.  
Cơ sở dữ liệu
B.  
Mạng xã hội
C.  
Phần mềm trình duyệt
D.  
Trang mạng (Website)
Câu 27: 0.25 điểm
Trong mô hình giao dịch trên thị trường điện tử, hoạt động nào sau đây do "Người mua hàng" khởi tạo và gửi đến "Thị trường điện tử"?
A.  
Phản hồi đối với yêu cầu hoàn thiện mua hàng
B.  
Thông báo vận chuyển
C.  
Yêu cầu về thông tin sản phẩm dịch vụ
D.  
Hoàn thành yêu cầu mua hàng
Câu 28: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp muốn phân tích dữ liệu bán hàng phức tạp từ nhiều năm, theo nhiều chiều khác nhau như sản phẩm, khu vực, thời gian và kênh phân phối để hỗ trợ ra quyết định. Họ nên sử dụng loại cơ sở dữ liệu nào?
A.  
Cơ sở dữ liệu dạng siêu văn bản
B.  
Cơ sở dữ liệu văn bản
C.  
Cơ sở dữ liệu liên hệ
D.  
Cơ sở dữ liệu đa chiều
Câu 29: 0.25 điểm
Tại sao một website thường không được coi là một cơ sở dữ liệu theo định nghĩa chặt chẽ?
A.  
Vì nội dung của nó không được định nghĩa trước, kiểm soát và thiếu hệ thống mối quan hệ giữa các dạng dữ liệu.
B.  
Vì nó không thể chứa hình ảnh hoặc video.
C.  
Vì nó chỉ có thể được tạo bằng ngôn ngữ HTML.
D.  
Vì nó không thể truy cập được qua Internet.
Câu 30: 0.25 điểm
Loại ứng dụng nào của thương mại điện tử liên quan đến việc điều hành dòng chảy của thông tin bên trong và với bên ngoài doanh nghiệp?
A.  
Mua và bán hàng hoá, dịch vụ trên một thị trường điện tử.
B.  
Giao tiếp và hợp tác.
C.  
Xây dựng cơ sở dữ liệu khách hàng.
D.  
Cung cấp dịch vụ cho khách hàng.
Câu 31: 0.25 điểm
Một công ty thiết kế catalog sản phẩm cần lưu trữ hàng nghìn bức ảnh sản phẩm cùng với mô tả chi tiết để dễ dàng cập nhật và tìm kiếm. Họ nên sử dụng loại cơ sở dữ liệu nào?
A.  
Cơ sở dữ liệu đa chiều
B.  
Cơ sở dữ liệu liên hệ
C.  
Cơ sở dữ liệu âm thanh
D.  
Cơ sở dữ liệu hình ảnh
Câu 32: 0.25 điểm
Đâu là công cụ cơ bản nhất cho việc mô phỏng dữ liệu (data modeling)?
A.  
Bảng tính (Spreadsheet)
B.  
Ngôn ngữ hỏi có cấu trúc (SQL)
C.  
Sơ đồ quan hệ thực thể (ERD)
D.  
Từ điển dữ liệu (Data Dictionary)
Câu 33: 0.25 điểm
Đâu là một tập hợp các ký hiệu và mã đánh dấu (mark-up symbol or codes) trong một tệp để hướng dẫn trình duyệt web cách thức trình bày từ ngữ, hình ảnh trên màn hình?
A.  
Địa chỉ URL
B.  
Ngôn ngữ siêu văn bản (HTML)
C.  
Trình duyệt web (Web Browser)
D.  
Giao thức truyền siêu văn bản (HTTP)
Câu 34: 0.25 điểm
Hoạt động của website theo mô hình nào?
A.  
Peer-to-Peer (P2P)
B.  
Offline Storage
C.  
Client/Server
D.  
Mainframe-Terminal
Câu 35: 0.25 điểm
Khi thiết kế website cho thương mại điện tử, việc xem xét "phần cứng và phần mềm liên quan" chủ yếu ảnh hưởng đến yếu tố nào?
A.  
Tốc độ của quá trình download thông tin trên website
B.  
Tổ chức nội dung
C.  
Tiêu đề của các trang web
D.  
Màu sắc và font chữ của trang web
Câu 36: 0.25 điểm
Dạng dữ liệu nào bao gồm số liệu và mục theo thứ tự bảng chữ cái mà nghĩa và cách hình thành (format) được xác định rõ, ví dụ như số thẻ tín dụng, ngày giao dịch?
A.  
Hình ảnh (Image)
B.  
Văn bản (Text)
C.  
Siêu văn bản (Hypertext)
D.  
Dữ liệu điện tử số và mục xác định trước (Predefined data items)
Câu 37: 0.25 điểm
Trong quá trình hình thành Data warehouse, bước nào chịu trách nhiệm tải dữ liệu từ các cơ sở dữ liệu giao dịch về theo chu kỳ?
A.  
Chuyển dữ liệu
B.  
Lọc dữ liệu
C.  
Trích dữ liệu
D.  
Tập hợp dữ liệu
Câu 38: 0.25 điểm
Một công ty dựa vào các cuộc gọi của khách hàng sau khi xem quảng cáo để xây dựng một danh sách liên lạc. Sau đó, họ liên hệ với những người trong danh sách này để biến họ thành khách hàng thực sự. Công ty đang sử dụng cơ sở dữ liệu khách hàng cho mục đích gì?
A.  
Tăng cường uy tín khách hàng
B.  
Nhận biết khách hàng tiềm năng
C.  
Phân tích đối thủ cạnh tranh
D.  
Duy trì khách hàng
Câu 39: 0.25 điểm
Điều nào sau đây KHÔNG phải là một loại cơ sở dữ liệu được đề cập trong giáo trình?
A.  
Cơ sở dữ liệu đồ thị (Graph Database)
B.  
Cơ sở dữ liệu liên hệ (Relational Database)
C.  
Kho cơ sở dữ liệu (Data Warehouse)
D.  
Cơ sở dữ liệu đa chiều (Multidimensional Database)
Câu 40: 0.25 điểm
Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS) giúp dữ liệu trở thành nguồn lực có thể điều phối được, làm cho việc truy cập dữ liệu trở nên đáng tin cậy. Điều này đạt được thông qua việc nào?
A.  
Mã hóa tất cả dữ liệu được lưu trữ.
B.  
Tăng số lượng máy chủ lưu trữ dữ liệu.
C.  
Nén dữ liệu để giảm dung lượng lưu trữ.
D.  
Cung cấp các phương pháp nhất quán, tập trung cho việc xác định và truy cập cơ sở dữ liệu.