TRẮC NGHIỆM KIẾN THỨC CHƯƠNG 5 THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ HCE Bộ câu hỏi trắc nghiệm kiến thức Chương 5 Thương mại điện tử tại Đại học Kinh tế - Đại học Huế giúp sinh viên ôn tập và đánh giá hiểu biết về marketing trực tuyến. Các câu hỏi bao gồm các chủ đề như chiến lược marketing số, SEO, quảng cáo trực tuyến, email marketing, marketing xã hội, công nghệ dữ liệu lớn và quản lý quan hệ khách hàng. Đây là tài liệu hữu ích hỗ trợ quá trình học tập và thực hành trong lĩnh vực thương mại điện tử.
Từ khoá: trắc nghiệm marketing trực tuyến thương mại điện tử marketing số SEO email marketing quảng cáo trực tuyến marketing xã hội dữ liệu lớn chiến lược marketing HCE Kinh tế Huế
Mã đề 1 Mã đề 2
Bạn chưa làm Mã đề 1!
Bắt đầu làm Mã đề 1
Câu 1: Marketing “Retargeting” sử dụng để làm gì?
A. Hiển thị quảng cáo cho người đã từng tương tác với website
B. Quảng cáo lần đầu cho khách hàng mới
Câu 2: Google Analytics dùng để làm gì?
A. Thu thập và phân tích dữ liệu về khách truy cập website
C. Quản lý email marketing
D. Thiết kế banner quảng cáo
Câu 3: Retargeting trong marketing trực tuyến là gì?
A. Hiển thị quảng cáo tương tự cho cá nhân trên nhiều website khác nhau
Câu 4: Đâu không phải là công cụ marketing trực tuyến?
A. Thiết kế banner quảng cáo
C. Marketing qua công cụ tìm kiếm
D. Marketing qua mạng xã hội
Câu 5: Đâu là phần mềm phân tích dữ liệu lớn phổ biến?
Câu 6: Đâu là công cụ marketing xã hội phổ biến nhất?
Câu 7: Tác dụng của cookies trong marketing trực tuyến là gì?
A. Xác định hành vi, khách hàng mới/cũ và mức độ thường xuyên truy cập
B. Lưu trữ hình ảnh quảng cáo
D. Tăng tốc độ tải website
Câu 8: Quảng cáo hiển thị tự nhiên (Native ads) là gì?
A. Quảng cáo hòa nhập tự nhiên vào nội dung của trang web
B. Quảng cáo banner lớn trên trang web
C. Quảng cáo video trên TV
Câu 9: Đâu là hạn chế của marketing trực tuyến?
A. Niềm tin và sự hài lòng thấp
B. Tăng chi phí quảng cáo
D. Không có sự tham gia của khách hàng
Câu 10: Mục đích của Marketing tự động là gì?
A. Theo dõi và tự động hóa các bước trong quy trình marketing
C. Tạo nội dung quảng cáo
Câu 11: Công cụ nào dùng để phân tích xu hướng tìm kiếm từ khóa?
Câu 12: Marketing trực tuyến có đặc điểm nào sau đây?
B. Không có sự tham gia của khách hàng
Câu 13: Mục đích của “Cost per click” (CPC) là gì?
A. Chi phí cho một lượt click vào quảng cáo
B. Chi phí cho một lượt hiển thị
C. Chi phí cho một lượt đăng ký
D. Chi phí cố định hàng tháng
Câu 14: Marketing đa kênh là gì?
A. Sử dụng nhiều kênh khác nhau để “chạm” khách hàng và tích hợp online với offline
B. Chỉ dùng một kênh để quảng bá sản phẩm
C. Chỉ quảng cáo trên mạng xã hội
D. Chỉ sử dụng email marketing
Câu 15: “Click-through rate” trong email marketing là gì?
A. Tỉ lệ khách hàng click chuột vào liên kết trong email
C. Tỉ lệ email không được gửi thành công
D. Tỉ lệ khách bỏ giỏ hàng
Câu 16: Quảng cáo “Sponsorship” là gì?
A. Quảng cáo tài trợ trên các trang web hoặc sự kiện
Câu 17: Marketing “Long tail” tập trung vào nhóm sản phẩm nào?
A. Các sản phẩm ít người biết, không có tiếng tăm
B. Các sản phẩm phổ biến nhất
C. Sản phẩm đắt tiền nhất
Câu 18: “Nhật ký giao dịch” trong marketing trực tuyến dùng để làm gì?
A. Ghi lại hoạt động của người dùng trên website
B. Ghi lại số lượng email gửi đi
C. Lưu trữ hình ảnh quảng cáo
D. Quản lý nhân viên bán hàng
Câu 19: Các điểm chạm khách hàng (customer touchpoints) bao gồm?
A. Website, tổng đài, dịch vụ khách hàng, PoS, thiết bị di động
C. Bảng quảng cáo ngoài trời
Câu 20: Công cụ nào giúp đo lường thời gian xem video quảng cáo?
Câu 21: Chiến lược giá “Freemium” nghĩa là gì?
A. Cung cấp phiên bản miễn phí kèm theo phiên bản trả phí với tính năng nâng cao
B. Giảm giá 50% cho mọi khách hàng
D. Quảng cáo giá ưu đãi trên TV
Câu 22: Google Keyword Planner dùng để làm gì?
A. Phân tích từ khóa cho SEO và quảng cáo
Câu 23: Cách nào sau đây giúp cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng?
A. Retargeting và quảng cáo dựa trên hành vi
Câu 24: Công nghệ nào giúp phân tích bộ dữ liệu lớn, phi cấu trúc hoặc bán cấu trúc từ nhiều nguồn?
Câu 25: Lợi ích nào KHÔNG phải của marketing trực tuyến?
B. Tăng doanh số trong thời gian ngắn
C. Giao tiếp trực tiếp với khách hàng offline
D. Nhanh chóng, theo thời gian thực
Câu 26: Một trong các công cụ khảo sát trực tuyến là gì?
Câu 27: “Acquisition rate” trong marketing trực tuyến là gì?
A. Tỉ lệ thâu tóm khách hàng mới
B. Tỉ lệ khách hàng bỏ giỏ hàng
Câu 28: Viral marketing là gì?
A. Khuyến khích khách hàng chuyển tiếp thông điệp marketing
B. Quảng cáo trên truyền hình
C. Marketing qua email cá nhân
D. Marketing offline qua sự kiện
Câu 29: Công cụ nào sau đây không thuộc marketing xã hội?
Câu 30: Đo lường “Bounce-back rate” trong email marketing nghĩa là gì?
A. Tỉ lệ email không được nhận
C. Tỉ lệ khách hàng đăng ký
D. Tỉ lệ khách hàng mua hàng
Câu 31: Phần mềm nào dùng để phân tích dữ liệu định tính trong marketing?
Câu 32: “Retention rate” nghĩa là gì trong marketing trực tuyến?
A. Tỉ lệ giữ khách hàng quay lại sử dụng dịch vụ
C. Tỉ lệ khách hàng bỏ giỏ hàng
D. Tỉ lệ khách hàng không mở email
Câu 33: Loại dữ liệu nào KHÔNG thuộc dữ liệu có cấu trúc?
A. Email, tweets, likes, comments
Câu 34: Khái niệm nào đúng với Marketing xã hội?
A. Sử dụng mạng xã hội và cộng đồng để xây dựng thương hiệu
C. Marketing qua thư giấy
D. Tổ chức sự kiện offline
Câu 35: Marketing di động bao gồm những công cụ nào?
A. App, quảng cáo hiển thị, tin nhắn, QR code, coupon
B. Quảng cáo trên truyền hình
Câu 36: Pay-per-click (PPC) là hình thức quảng cáo như thế nào?
A. Trả tiền theo số lượt click quảng cáo
B. Trả tiền theo số lượt hiển thị quảng cáo
C. Trả tiền cố định hàng tháng
D. Trả tiền theo số lần đăng ký
Câu 37: “Abandonment rate” trong marketing trực tuyến có nghĩa là gì?
A. Tỉ lệ khách hàng bỏ giỏ hàng trước khi hoàn tất mua
B. Tỉ lệ khách hàng đăng ký thành công
C. Tỉ lệ khách hàng mở email
D. Tỉ lệ khách hàng truy cập trang chủ
Câu 38: Đo lường “Reach” trong marketing trực tuyến là gì?
A. Số lượng khách hàng tiếp cận được với thông điệp quảng cáo
B. Số lượt truy cập trang chủ
C. Tỉ lệ khách hàng mở email
D. Tỉ lệ khách hàng đăng ký
Câu 39: Marketing tự động giúp gì cho nhà marketing?
A. Theo dõi các bước trong quy trình marketing tự động
Câu 40: Marketing tìm kiếm khách hàng tiềm năng còn được gọi là?