TRẮC NGHIỆM KIẾN THỨC CHƯƠNG 5 THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ HCE

Bộ câu hỏi trắc nghiệm kiến thức Chương 5 Thương mại điện tử tại Đại học Kinh tế - Đại học Huế giúp sinh viên ôn tập và đánh giá hiểu biết về marketing trực tuyến. Các câu hỏi bao gồm các chủ đề như chiến lược marketing số, SEO, quảng cáo trực tuyến, email marketing, marketing xã hội, công nghệ dữ liệu lớn và quản lý quan hệ khách hàng. Đây là tài liệu hữu ích hỗ trợ quá trình học tập và thực hành trong lĩnh vực thương mại điện tử.

Từ khoá: trắc nghiệm marketing trực tuyến thương mại điện tử marketing số SEO email marketing quảng cáo trực tuyến marketing xã hội dữ liệu lớn chiến lược marketing HCEKinh tế Huế

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ 45 phút

377,082 lượt xem 29,003 lượt làm bài


Bạn chưa làm Mã đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Marketing “Retargeting” sử dụng để làm gì?
A.  
Hiển thị quảng cáo cho người đã từng tương tác với website
B.  
Quảng cáo lần đầu cho khách hàng mới
C.  
Tạo video quảng cáo
D.  
Gửi email tự động
Câu 2: 0.25 điểm
Google Analytics dùng để làm gì?
A.  
Thu thập và phân tích dữ liệu về khách truy cập website
B.  
Tạo website
C.  
Quản lý email marketing
D.  
Thiết kế banner quảng cáo
Câu 3: 0.25 điểm
Retargeting trong marketing trực tuyến là gì?
A.  
Hiển thị quảng cáo tương tự cho cá nhân trên nhiều website khác nhau
B.  
Quảng cáo qua email
C.  
Quảng cáo trên TV
D.  
Quảng cáo tạp chí
Câu 4: 0.25 điểm
Đâu không phải là công cụ marketing trực tuyến?
A.  
Thiết kế banner quảng cáo
B.  
Marketing qua email
C.  
Marketing qua công cụ tìm kiếm
D.  
Marketing qua mạng xã hội
Câu 5: 0.25 điểm
Đâu là phần mềm phân tích dữ liệu lớn phổ biến?
A.  
Hadoop
B.  
Excel
C.  
Word
D.  
PowerPoint
Câu 6: 0.25 điểm
Đâu là công cụ marketing xã hội phổ biến nhất?
A.  
Facebook
B.  
Google Ads
C.  
Google Analytics
D.  
LinkedIn Ads
Câu 7: 0.25 điểm
Tác dụng của cookies trong marketing trực tuyến là gì?
A.  
Xác định hành vi, khách hàng mới/cũ và mức độ thường xuyên truy cập
B.  
Lưu trữ hình ảnh quảng cáo
C.  
Quản lý đơn hàng
D.  
Tăng tốc độ tải website
Câu 8: 0.25 điểm
Quảng cáo hiển thị tự nhiên (Native ads) là gì?
A.  
Quảng cáo hòa nhập tự nhiên vào nội dung của trang web
B.  
Quảng cáo banner lớn trên trang web
C.  
Quảng cáo video trên TV
D.  
Quảng cáo qua email
Câu 9: 0.25 điểm
Đâu là hạn chế của marketing trực tuyến?
A.  
Niềm tin và sự hài lòng thấp
B.  
Tăng chi phí quảng cáo
C.  
Không thể cá nhân hóa
D.  
Không có sự tham gia của khách hàng
Câu 10: 0.25 điểm
Mục đích của Marketing tự động là gì?
A.  
Theo dõi và tự động hóa các bước trong quy trình marketing
B.  
Thiết kế website
C.  
Tạo nội dung quảng cáo
D.  
Quản lý nhân sự
Câu 11: 0.25 điểm
Công cụ nào dùng để phân tích xu hướng tìm kiếm từ khóa?
A.  
Google Trends
B.  
Google Ads
C.  
Google Analytics
D.  
MailChimp
Câu 12: 0.25 điểm
Marketing trực tuyến có đặc điểm nào sau đây?
A.  
Cá nhân hóa hơn
B.  
Không có sự tham gia của khách hàng
C.  
Ngang hàng
D.  
Cộng đồng
Câu 13: 0.25 điểm
Mục đích của “Cost per click” (CPC) là gì?
A.  
Chi phí cho một lượt click vào quảng cáo
B.  
Chi phí cho một lượt hiển thị
C.  
Chi phí cho một lượt đăng ký
D.  
Chi phí cố định hàng tháng
Câu 14: 0.25 điểm
Marketing đa kênh là gì?
A.  
Sử dụng nhiều kênh khác nhau để “chạm” khách hàng và tích hợp online với offline
B.  
Chỉ dùng một kênh để quảng bá sản phẩm
C.  
Chỉ quảng cáo trên mạng xã hội
D.  
Chỉ sử dụng email marketing
Câu 15: 0.25 điểm
“Click-through rate” trong email marketing là gì?
A.  
Tỉ lệ khách hàng click chuột vào liên kết trong email
B.  
Tỉ lệ khách mở email
C.  
Tỉ lệ email không được gửi thành công
D.  
Tỉ lệ khách bỏ giỏ hàng
Câu 16: 0.25 điểm
Quảng cáo “Sponsorship” là gì?
A.  
Quảng cáo tài trợ trên các trang web hoặc sự kiện
B.  
Quảng cáo banner
C.  
Quảng cáo video
D.  
Quảng cáo trên TV
Câu 17: 0.25 điểm
Marketing “Long tail” tập trung vào nhóm sản phẩm nào?
A.  
Các sản phẩm ít người biết, không có tiếng tăm
B.  
Các sản phẩm phổ biến nhất
C.  
Sản phẩm đắt tiền nhất
D.  
Sản phẩm giảm giá
Câu 18: 0.25 điểm
“Nhật ký giao dịch” trong marketing trực tuyến dùng để làm gì?
A.  
Ghi lại hoạt động của người dùng trên website
B.  
Ghi lại số lượng email gửi đi
C.  
Lưu trữ hình ảnh quảng cáo
D.  
Quản lý nhân viên bán hàng
Câu 19: 0.25 điểm
Các điểm chạm khách hàng (customer touchpoints) bao gồm?
A.  
Website, tổng đài, dịch vụ khách hàng, PoS, thiết bị di động
B.  
Quảng cáo trên TV
C.  
Bảng quảng cáo ngoài trời
D.  
Thư điện tử
Câu 20: 0.25 điểm
Công cụ nào giúp đo lường thời gian xem video quảng cáo?
A.  
View time
B.  
Open rate
C.  
Bounce rate
D.  
CPM
Câu 21: 0.25 điểm
Chiến lược giá “Freemium” nghĩa là gì?
A.  
Cung cấp phiên bản miễn phí kèm theo phiên bản trả phí với tính năng nâng cao
B.  
Giảm giá 50% cho mọi khách hàng
C.  
Bán sản phẩm theo gói
D.  
Quảng cáo giá ưu đãi trên TV
Câu 22: 0.25 điểm
Google Keyword Planner dùng để làm gì?
A.  
Phân tích từ khóa cho SEO và quảng cáo
B.  
Tạo website
C.  
Thiết kế logo
D.  
Quản lý đơn hàng
Câu 23: 0.25 điểm
Cách nào sau đây giúp cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng?
A.  
Retargeting và quảng cáo dựa trên hành vi
B.  
Quảng cáo đại trà
C.  
Gửi thư tay
D.  
Quảng cáo truyền hình
Câu 24: 0.25 điểm
Công nghệ nào giúp phân tích bộ dữ liệu lớn, phi cấu trúc hoặc bán cấu trúc từ nhiều nguồn?
A.  
Hadoop
B.  
Photoshop
C.  
Google Ads
D.  
Microsoft Excel
Câu 25: 0.25 điểm
Lợi ích nào KHÔNG phải của marketing trực tuyến?
A.  
Giảm chi phí
B.  
Tăng doanh số trong thời gian ngắn
C.  
Giao tiếp trực tiếp với khách hàng offline
D.  
Nhanh chóng, theo thời gian thực
Câu 26: 0.25 điểm
Một trong các công cụ khảo sát trực tuyến là gì?
A.  
SurveyMonkey
B.  
Photoshop
C.  
Excel
D.  
AutoCAD
Câu 27: 0.25 điểm
“Acquisition rate” trong marketing trực tuyến là gì?
A.  
Tỉ lệ thâu tóm khách hàng mới
B.  
Tỉ lệ khách hàng bỏ giỏ hàng
C.  
Tỉ lệ mở email
D.  
Tỉ lệ click chuột
Câu 28: 0.25 điểm
Viral marketing là gì?
A.  
Khuyến khích khách hàng chuyển tiếp thông điệp marketing
B.  
Quảng cáo trên truyền hình
C.  
Marketing qua email cá nhân
D.  
Marketing offline qua sự kiện
Câu 29: 0.25 điểm
Công cụ nào sau đây không thuộc marketing xã hội?
A.  
Facebook
B.  
Twitter
C.  
Google Maps
D.  
Instagram
Câu 30: 0.25 điểm
Đo lường “Bounce-back rate” trong email marketing nghĩa là gì?
A.  
Tỉ lệ email không được nhận
B.  
Tỉ lệ email được mở
C.  
Tỉ lệ khách hàng đăng ký
D.  
Tỉ lệ khách hàng mua hàng
Câu 31: 0.25 điểm
Phần mềm nào dùng để phân tích dữ liệu định tính trong marketing?
A.  
NVIVO
B.  
SPSS
C.  
Google Analytics
D.  
Excel
Câu 32: 0.25 điểm
“Retention rate” nghĩa là gì trong marketing trực tuyến?
A.  
Tỉ lệ giữ khách hàng quay lại sử dụng dịch vụ
B.  
Tỉ lệ khách hàng mới
C.  
Tỉ lệ khách hàng bỏ giỏ hàng
D.  
Tỉ lệ khách hàng không mở email
Câu 33: 0.25 điểm
Loại dữ liệu nào KHÔNG thuộc dữ liệu có cấu trúc?
A.  
Email, tweets, likes, comments
B.  
Nhật ký giao dịch
C.  
Giỏ hàng
D.  
Đăng ký khách hàng
Câu 34: 0.25 điểm
Khái niệm nào đúng với Marketing xã hội?
A.  
Sử dụng mạng xã hội và cộng đồng để xây dựng thương hiệu
B.  
Quảng cáo truyền hình
C.  
Marketing qua thư giấy
D.  
Tổ chức sự kiện offline
Câu 35: 0.25 điểm
Marketing di động bao gồm những công cụ nào?
A.  
App, quảng cáo hiển thị, tin nhắn, QR code, coupon
B.  
Quảng cáo trên truyền hình
C.  
Quảng cáo trên báo in
D.  
Giao tiếp trực tiếp
Câu 36: 0.25 điểm
Pay-per-click (PPC) là hình thức quảng cáo như thế nào?
A.  
Trả tiền theo số lượt click quảng cáo
B.  
Trả tiền theo số lượt hiển thị quảng cáo
C.  
Trả tiền cố định hàng tháng
D.  
Trả tiền theo số lần đăng ký
Câu 37: 0.25 điểm
“Abandonment rate” trong marketing trực tuyến có nghĩa là gì?
A.  
Tỉ lệ khách hàng bỏ giỏ hàng trước khi hoàn tất mua
B.  
Tỉ lệ khách hàng đăng ký thành công
C.  
Tỉ lệ khách hàng mở email
D.  
Tỉ lệ khách hàng truy cập trang chủ
Câu 38: 0.25 điểm
Đo lường “Reach” trong marketing trực tuyến là gì?
A.  
Số lượng khách hàng tiếp cận được với thông điệp quảng cáo
B.  
Số lượt truy cập trang chủ
C.  
Tỉ lệ khách hàng mở email
D.  
Tỉ lệ khách hàng đăng ký
Câu 39: 0.25 điểm
Marketing tự động giúp gì cho nhà marketing?
A.  
Theo dõi các bước trong quy trình marketing tự động
B.  
Tạo video quảng cáo
C.  
Thiết kế website
D.  
Lập kế hoạch offline
Câu 40: 0.25 điểm
Marketing tìm kiếm khách hàng tiềm năng còn được gọi là?
A.  
Inbound marketing
B.  
Outbound marketing
C.  
Viral marketing
D.  
Direct marketing