Trắc nghiệm ôn tập chương 4 - Thủ tục hành chính (NAPA)
Bộ đề trắc nghiệm ôn tập Chương 4 môn Thủ tục hành chính (Giáo trình NAPA) có đáp án và giải thích chi tiết. Nội dung bao gồm: Nghị quyết 38/CP, 8 yêu cầu trong cải cách thủ tục hành chính, cơ chế một cửa - một dấu, và phân tích quy trình quản lý theo mục tiêu (MBO). Tài liệu ôn thi trọng tâm giúp sinh viên nắm vững lý thuyết và kỹ năng xử lý tình huống thực tế.
Từ khoá: thủ tục hành chính trắc nghiệm thủ tục hành chính chương 4 thủ tục hành chính cải cách hành chính NAPA nghị quyết 38/CP cơ chế một cửa ôn thi công chức quản lý nhà nước đề thi trắc nghiệm hành chính
Câu 1: Trong tiến trình cải cách nền hành chính nhà nước, yếu tố nào được xác định là khâu đột phá để khắc phục những khâu yếu kém trong quá trình điều hành của các cơ quan nhà nước?
A. Cải cách tài chính công
B. Cải cách cơ cấu tổ chức bộ máy
C. Cải cách thủ tục hành chính
D. Nâng cao chất lượng đội ngũ công chức
Câu 2: Mục tiêu quan trọng của việc rà soát và đơn giản hóa các thủ tục hành chính nhằm ngăn chặn những tiêu cực nào trong bộ máy nhà nước?
A. Sự lãng phí tài sản công và thiếu trách nhiệm
B. Sự thiếu hụt nhân sự và cơ sở vật chất
C. Tệ cửa quyền, quan liêu, sách nhiễu và tham nhũng
D. Sự chậm trễ trong việc ban hành văn bản quy phạm pháp luật
Câu 3: Khi một cơ quan địa phương tự ý ban hành quy trình thủ tục hành chính trái với quy định của Chính phủ về cùng một vấn đề, cơ quan đó đã vi phạm yêu cầu nào của cải cách thủ tục hành chính?
Câu 4: Một trong những nguyên nhân chủ yếu khiến các văn bản quy phạm pháp luật thường bị ban hành trùng lặp, chồng chéo hoặc trái pháp luật là do đâu?
A. Thiếu kinh phí xây dựng văn bản
B. Sự thiếu chặt chẽ của chu trình thủ tục hành chính và quy trình ban hành
C. Do số lượng văn bản cần ban hành quá ít
D. Do trình độ dân trí chưa cao
Câu 5: Văn bản pháp lý nào được xem là sự thể chế hóa chủ trương của Đảng và là căn cứ pháp lý trực tiếp, quan trọng cho giai đoạn đầu của công cuộc cải cách thủ tục hành chính tại Việt Nam?
A. Nghị quyết 38/CP ngày 4/5/1994
C. Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật 1996
D. Chỉ thị 342/TTg năm 1997
Câu 6: Tính hợp lý của quy trình thủ tục hành chính KHÔNG được xem xét dựa trên yếu tố nào sau đây?
A. Môi trường chính trị và kinh tế
B. Tâm lý công dân và môi trường xã hội
C. Sự phức tạp và khó hiểu để đảm bảo tính uy nghiêm
D. Sự phù hợp với yêu cầu thực tiễn đời sống
Câu 7: Phương pháp "Phân tích quản lý" hay "Phân tích công việc" trong xây dựng thủ tục hành chính nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng số lượng cán bộ tham gia vào quy trình
B. Vẽ sơ đồ đường đi của công việc để nhận diện các bước hợp lý và bất hợp lý
C. Kéo dài thời gian xử lý để đảm bảo độ chính xác tuyệt đối
D. Tăng thêm các loại giấy tờ cần thiết để lưu trữ
Câu 8: Việc áp dụng sơ đồ mạng lưới (PERT) hoặc sơ đồ phân tích công việc đã mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc cải tiến thủ tục hành chính của ngành nào được nhắc đến như một ví dụ điển hình?
Câu 9: Để đảm bảo "quyền được thông tin" của công dân và ngăn chặn sự sách nhiễu của cán bộ, thủ tục hành chính cần phải thỏa mãn yêu cầu nào?
B. Tính rõ ràng và công khai
Câu 10: Một quy định yêu cầu công dân phải nộp "giấy chứng nhận không mắc nợ ai" để được xuất cảnh là vi phạm yêu cầu nào của thủ tục hành chính?
B. Tính dễ hiểu và tính khả thi
Câu 11: Tại sao tính ổn định của thủ tục hành chính lại quan trọng đối với người dân và tổ chức?
A. Vì nó giúp cơ quan nhà nước không phải làm việc nhiều
B. Vì nó giúp người dân và tổ chức có điều kiện theo dõi, tuân thủ pháp luật và yên tâm đầu tư
C. Vì nó giúp tăng thu ngân sách nhà nước thường xuyên
D. Vì nó cho phép cán bộ tùy ý xử lý theo thói quen cũ
Câu 12: "Cơ chế một cửa" trong cải cách thủ tục hành chính được hiểu như thế nào là chính xác nhất?
A. Công dân chỉ cần đến một nơi duy nhất để nộp hồ sơ và nhận kết quả
B. Công dân chỉ cần gặp một lãnh đạo duy nhất để xin ý kiến
C. Công dân phải đi qua một cửa kiểm soát an ninh trước khi vào cơ quan
D. Chỉ có một cơ quan duy nhất trong cả nước được quyền giải quyết thủ tục
Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của việc áp dụng cơ chế "một cửa, một dấu"?
A. Giảm bớt thời gian đi lại của công dân
B. Tăng số lượng biên chế và bộ máy hành chính
C. Xác định rõ trách nhiệm của cơ quan chức năng
D. Lệ phí được thực hiện thống nhất, tránh sách nhiễu
Câu 14: Để thực hiện thành công cải cách thủ tục hành chính, bên cạnh việc sửa đổi văn bản, yếu tố con người (cán bộ, công chức) cần phải thay đổi như thế nào?
A. Phải được tăng lương gấp đôi mới làm việc
B. Chỉ cần tuân thủ mệnh lệnh cấp trên mà không cần hiểu biết nghiệp vụ
C. Phải được huấn luyện nghiệp vụ, có phẩm chất đạo đức và hiểu rõ thủ tục mình giải quyết
D. Cần được trao quyền tự quyết hoàn toàn để thay đổi thủ tục tùy ý
Câu 15: Tình trạng "trên bảo dưới không nghe" hoặc văn bản cấp dưới ban hành trái với văn bản cấp trên phản ánh sự yếu kém trong khía cạnh nào của hệ thống thủ tục hành chính?
A. Tính chặt chẽ và kỷ cương trong thực thi công vụ
B. Tính khả thi của văn bản
C. Tính công khai của thủ tục
D. Tính khoa học của quy trình
Câu 16: Khi phân tích quy trình thủ tục hành chính theo phương pháp "Quản lý theo mục tiêu" (MBO), điều gì cần được xác định đầu tiên?
A. Số lượng nhân viên cần thiết
B. Mục tiêu cuối cùng của quy trình (đầu ra)
C. Chi phí văn phòng phẩm
D. Thời gian nghỉ ngơi của cán bộ
Câu 17: Một trong những nguyên nhân khiến việc thanh toán vốn đầu tư xây dựng cơ bản thường bị chậm trễ, gây ảnh hưởng tiến độ công trình là do đâu?
A. Do thiếu tiền mặt trong kho bạc
B. Do thủ tục yêu cầu phải có đơn giá được duyệt trước nhưng quy trình duyệt đơn giá lại quá lâu
C. Do nhà thầu không muốn nhận tiền sớm
D. Do công trình thi công quá nhanh so với kế hoạch
Câu 18: Trong mối quan hệ giữa Nhà nước và công dân thời kỳ đổi mới, tư duy quản lý đang chuyển biến theo hướng nào?
A. Từ phục vụ sang cai trị
B. Từ cung cấp dịch vụ công sang ban phát ân huệ
C. Từ cai trị sang phục vụ, xem công dân là khách hàng
D. Tăng cường tối đa quyền lực cưỡng chế của bộ máy
Câu 19: Nếu một thủ tục hành chính được ban hành đúng thẩm quyền, hợp pháp nhưng khi áp dụng lại gây ách tắc hàng loạt cho hoạt động kinh doanh do không phù hợp với thực tế thị trường, thủ tục đó thiếu tính chất gì?
Câu 20: Biện pháp nào sau đây giúp khắc phục tình trạng các bộ, ngành tự ý đặt ra các thủ tục hành chính trái pháp luật hoặc chồng chéo?
A. Tăng cường cơ chế kiểm tra và quy định chặt chẽ thẩm quyền ban hành thủ tục
B. Khuyến khích mỗi ngành tự xây dựng quy trình riêng biệt
C. Giảm bớt sự can thiệp của Chính phủ vào hoạt động của các bộ
D. Cho phép địa phương tự do sửa đổi văn bản Trung ương
Câu 21: Việc công dân không biết phải gặp ai, nộp giấy tờ gì khi đến cơ quan công quyền là biểu hiện của sự yếu kém về mặt nào trong thủ tục hành chính?
B. Tính công khai và minh bạch
Câu 22: Khái niệm "tính khả thi" của thủ tục hành chính được hiểu bao gồm những yếu tố nào?
A. Văn bản dài, chi tiết và sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn
B. Quy định rõ ràng, cụ thể, phân công trách nhiệm rành mạch và không mâu thuẫn
C. Thủ tục phải khó thực hiện để chọn lọc đối tượng
D. Quy trình phải thay đổi liên tục để cập nhật cái mới
Câu 23: Trong bối cảnh cải cách hành chính, vai trò của "công nghệ thông tin" trong việc thực hiện cơ chế một cửa là gì?
A. Làm tăng độ phức tạp của hồ sơ
B. Giúp theo dõi, quản lý hồ sơ và liên thông dữ liệu giữa các bộ phận nhanh chóng
C. Thay thế hoàn toàn con người trong việc ra quyết định
D. Chỉ dùng để soạn thảo văn bản
Câu 24: Tại sao nói cải cách thủ tục hành chính vừa là động lực, vừa là rào cản nếu không thực hiện đồng bộ với việc nâng cao chất lượng cán bộ?
A. Vì cán bộ sẽ sợ mất việc làm
B. Vì thủ tục tốt nhưng cán bộ phẩm chất kém, năng lực yếu sẽ làm sai lệch hoặc lợi dụng thủ tục để sách nhiễu
C. Vì thủ tục hành chính không liên quan đến con người
D. Vì cán bộ luôn muốn thủ tục rườm rà
Câu 25: Cơ chế "Một dấu" khác cơ chế "Một cửa" ở điểm cơ bản nào?
A. "Một dấu" chỉ việc đóng dấu, "Một cửa" chỉ việc mở cửa
B. "Một dấu" nhấn mạnh thẩm quyền quyết định cuối cùng thuộc về một cơ quan/người có thẩm quyền, dù nhiều bộ phận tham gia
C. "Một dấu" là chỉ cần một loại giấy tờ
D. "Một dấu" áp dụng cho doanh nghiệp, "Một cửa" áp dụng cho người dân
Câu 26: Một trong những giải pháp để đảm bảo thủ tục hành chính được thực hiện nghiêm túc là gì?
A. Tăng lệ phí hành chính lên mức cao nhất
B. Xây dựng cơ chế kiểm tra hữu hiệu để phát hiện và xử lý sai phạm kịp thời
C. Giảm bớt số lượng cơ quan hành chính xuống mức tối thiểu
D. Hạn chế quyền khiếu nại của công dân
Câu 27: Khi xây dựng thủ tục hành chính, việc đảm bảo "dễ tiếp cận" có ý nghĩa gì đối với người dân vùng sâu, vùng xa?
A. Giúp họ không phải đến cơ quan nhà nước
B. Đảm bảo quy định phù hợp với trình độ dân trí và điều kiện đi lại, giao dịch của từng vùng
C. Bắt buộc họ phải học thuộc lòng các văn bản luật
D. Chỉ ưu tiên giải quyết cho người thành phố
Câu 28: Tình trạng "giấy phép con" (các quy định, thủ tục do các bộ ngành tự đặt ra gây khó khăn cho doanh nghiệp) vi phạm nguyên tắc nào trong xây dựng thủ tục hành chính?
A. Bảo đảm tính thống nhất và thẩm quyền ban hành
D. Bảo đảm tính địa phương
Câu 29: Điền vào chỗ trống: "Cải cách thủ tục hành chính là một yêu cầu có tính ______ gắn liền với cải cách kinh tế."
Câu 30: Theo nguyên tắc phân tích hệ thống, đầu vào (Input) của quy trình thủ tục hành chính là gì?
A. Quyết định hành chính đã được ký
B. Nhu cầu, đòi hỏi của công dân, tổ chức và yêu cầu phát triển kinh tế xã hội
C. Hệ thống máy móc thiết bị
Câu 31: Việc một số địa phương có chính sách ưu đãi và thủ tục tuyển dụng cán bộ thông thoáng hơn so với quy định chung nhằm thu hút nhân tài thể hiện điều gì?
A. Sự vi phạm pháp luật nghiêm trọng
B. Sự vận dụng linh hoạt tính hợp lý trong thủ tục hành chính nội bộ
C. Sự phá vỡ tính thống nhất của quốc gia
D. Sự tùy tiện của lãnh đạo địa phương
Câu 32: Tại sao nói việc rà soát văn bản pháp luật là bước đi cần thiết trong cải cách thủ tục hành chính?
A. Để tăng số lượng văn bản lưu trữ
B. Để phát hiện những mâu thuẫn, chồng chéo, thủ tục lạc hậu cần hủy bỏ hoặc sửa đổi
C. Để in ấn lại văn bản cho đẹp hơn
D. Để chứng minh cơ quan làm việc chăm chỉ
Câu 33: Nếu một doanh nghiệp phải xin chữ ký của 5 cơ quan khác nhau cho cùng một vấn đề đầu tư, thủ tục đó đang vi phạm tiêu chí nào về tính khoa học?
A. Sự tối ưu hóa về thời gian và các bước thực hiện
B. Tính thẩm mỹ của hồ sơ
C. Tính bảo mật thông tin
Câu 34: Mô hình cải cách thủ tục hành chính nào được thí điểm đầu tiên tại Quận 1, Quận 5 và huyện Củ Chi (TP.HCM)?
A. Mô hình hành chính công trực tuyến
B. Mô hình "một dấu" tiến tới "một cửa"
C. Mô hình khoán biên chế
D. Mô hình chính phủ điện tử
Câu 35: Một trong những hệ quả tiêu cực của việc thiếu tính rõ ràng trong thủ tục hành chính đối với nhà đầu tư nước ngoài là gì?
A. Họ cảm thấy được chào đón nồng nhiệt
B. Họ dễ dàng hối lộ để được việc
C. Họ nản chí, e ngại đầu tư do không lường trước được thời gian và chi phí
D. Họ có thể tự ý thay đổi luật pháp Việt Nam
Câu 36: Cải cách thủ tục hành chính cần được tiến hành song song với việc cải cách yếu tố nào để đạt hiệu quả triệt để nhất?
A. Chỉ cần cải cách thủ tục là đủ
B. Cải cách đồng bộ thể chế, tổ chức bộ máy và xây dựng đội ngũ cán bộ
C. Cải cách hệ thống quân đội
D. Cải cách hệ thống giáo dục đại học
Câu 37: Nguyên tắc nào sau đây đảm bảo cho hệ thống thủ tục hành chính không bị "đóng băng", mà luôn vận động theo sự phát triển của xã hội?
A. Nguyên tắc bảo đảm tính ổn định tuyệt đối
B. Việc thường xuyên rà soát, phát hiện bất hợp lý để điều chỉnh, bổ sung
C. Nguyên tắc giữ bí mật nhà nước
D. Nguyên tắc tuân thủ mệnh lệnh cấp trên
Câu 38: Công thức
trong phân tích sơ đồ mạng lưới công việc biểu thị điều gì cần tối ưu hóa?
A. Tổng chi phí tài chính
B. Tổng thời gian thực hiện toàn bộ quy trình
C. Tổng số lượng nhân sự tham gia
D. Tổng số văn bản ban hành
Câu 39: Khi một cán bộ hành chính đòi hỏi thêm giấy tờ ngoài quy định đã được niêm yết công khai để gây khó dễ cho người dân, cán bộ đó đã vi phạm:
A. Kỷ luật lao động về giờ giấc
B. Quy định về tính công khai và kỷ cương hành chính
C. Nguyên tắc tiết kiệm văn phòng phẩm
D. Quy định về bảo vệ môi trường
Câu 40: Kết quả mong đợi cuối cùng (Outcome) của việc cải cách thủ tục hành chính là gì?
A. Có nhiều văn bản pháp luật mới được ban hành
B. Bộ máy nhà nước trở nên cồng kềnh hơn
C. Sự hài lòng của người dân, tổ chức và sự phát triển kinh tế - xã hội
D. Cán bộ nhà nước có thêm nhiều quyền lực