Trắc nghiệm ôn tập chương 4 - Logic học đại cương HNMU

Tổng hợp 40 câu hỏi trắc nghiệm khách quan ôn tập Chương 4 - Các quy luật cơ bản của Logic học đại cương. Bộ đề thi bao gồm các câu hỏi lý thuyết và tình huống thực tế, giúp bạn củng cố kiến thức về quy luật đồng nhất, cấm mâu thuẫn, loại trừ cái thứ ba, và lý do đầy đủ. Làm bài kiểm tra ngay để tự đánh giá năng lực và xem đáp án chi tiết!

Từ khoá: Trắc nghiệm Logic học Logic học đại cương Chương 4 Logic học Bài tập Logic học có đáp án 4 quy luật cơ bản của logic hình thức Quy luật đồng nhất Quy luật cấm mâu thuẫn Quy luật loại trừ cái thứ ba Quy luật lý do đầy đủ Đề thi Logic học HNMU Ôn thi Logic học

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

416,048 lượt xem 32,002 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Đặc tính nào của sự vật, hiện tượng là cơ sở khách quan của quy luật đồng nhất?
A.  
Tính biến đổi và phát triển không ngừng về chất.
B.  
Tính ổn định tương đối về chất trong một không gian và thời gian xác định.
C.  
Mối quan hệ nhân quả phổ biến và tất yếu.
D.  
Sự tồn tại hoặc không tồn tại của một thuộc tính.
Câu 2: 0.25 điểm
Một chính trị gia phát biểu: "Chúng ta phải tăng thuế để đảm bảo an sinh xã hội, nhưng việc tăng thuế sẽ bóp nghẹt doanh nghiệp và làm hại nền kinh tế." Lập luận này có dấu hiệu vi phạm quy luật nào?
A.  
Quy luật loại trừ cái thứ ba
B.  
Quy luật lý do đầy đủ
C.  
Quy luật đồng nhất
D.  
Quy luật cấm mâu thuẫn
Câu 3: 0.25 điểm
Công thức aaa \equiv a thể hiện nội dung cốt lõi nào?
A.  
Một tư tưởng, trong quá trình lập luận, phải là chính nó, không được thay đổi.
B.  
Không thể vừa khẳng định a, vừa phủ định a.
C.  
Hoặc a đúng, hoặc phủ định của a đúng, không có trường hợp thứ ba.
D.  
Nếu có a làm cơ sở thì sẽ rút ra được b.
Câu 4: 0.25 điểm
Việc một người sử dụng từ "dân chủ" lúc thì với nghĩa là "quyền của người dân" lúc lại với nghĩa là "làm gì cũng được" trong một cuộc tranh luận là vi phạm quy luật nào?
A.  
Quy luật lý do đầy đủ
B.  
Quy luật cấm mâu thuẫn
C.  
Quy luật đồng nhất
D.  
Quy luật loại trừ cái thứ ba
Câu 5: 0.25 điểm
Quy luật nào được coi là điều kiện tiên quyết của sự tư duy đúng đắn, đảm bảo tính xác định và ổn định của tư tưởng?
A.  
Quy luật cấm mâu thuẫn
B.  
Quy luật đồng nhất
C.  
Quy luật loại trừ cái thứ ba
D.  
Quy luật lý do đầy đủ
Câu 6: 0.25 điểm
"Ngụy biện" là trường hợp vi phạm quy luật đồng nhất xuất phát từ nguyên nhân nào?
A.  
Do trạng thái tâm lý không ổn định.
B.  
Do trình độ tư duy kém, khả năng phân biệt thấp.
C.  
Do sự vô tình, nhầm lẫn trong lúc lập luận.
D.  
Do sự cố ý, chủ động đánh tráo khái niệm để đánh lừa.
Câu 7: 0.25 điểm
Công thức nào sau đây thể hiện quy luật cấm mâu thuẫn?
A.  
(aa)\overline{(a \wedge \overline{a})}
B.  
aba \rightarrow b
C.  
aaa \underline{\lor} \overline{a}
D.  
aaa \equiv a
Câu 8: 0.25 điểm
Một sinh viên giải thích lý do nghỉ học: "Hôm qua em bị ốm nặng nên không đi học được. Với lại hôm qua nhà em có cỗ nên em phải về quê". Sinh viên này đã vi phạm quy luật nào?
A.  
Quy luật lý do đầy đủ
B.  
Quy luật loại trừ cái thứ ba
C.  
Quy luật cấm mâu thuẫn
D.  
Quy luật đồng nhất
Câu 9: 0.25 điểm
Để quy luật cấm mâu thuẫn phát huy tác dụng, các phán đoán đối lập phải cùng đề cập đến một đối tượng, trong cùng một thời gian, cùng một mối quan hệ và...?
A.  
Cùng một nguyên nhân
B.  
Cùng một kết quả
C.  
Cùng một phương pháp
D.  
Cùng một dấu hiệu (thuộc tính)
Câu 10: 0.25 điểm
Câu nói: "Cấm không được hút thuốc trong phòng họp" vi phạm quy luật cấm mâu thuẫn vì sao?
A.  
Nó sử dụng từ ngữ không rõ ràng.
B.  
Nó sử dụng hai lần phủ định, về mặt logic lại mang nghĩa khẳng định.
C.  
Nó không đưa ra được lý do đầy đủ cho việc cấm.
D.  
Nó đồng nhất việc hút thuốc với hành vi xấu.
Câu 11: 0.25 điểm
Quy luật cấm mâu thuẫn KHÔNG phát huy tác dụng đối với trường hợp nào sau đây?
A.  
Hai phán đoán A và O có cùng chủ từ và vị từ.
B.  
Mâu thuẫn biện chứng (mâu thuẫn của bản thân sự vật).
C.  
Hai phán đoán A và E có cùng chủ từ và vị từ.
D.  
Hai phán đoán E và I có cùng chủ từ và vị từ.
Câu 12: 0.25 điểm
Công thức của quy luật loại trừ cái thứ ba là gì?
A.  
aaa \equiv a
B.  
(aa)\overline{(a \wedge \overline{a})}
C.  
aaa \underline{\lor} \overline{a}
D.  
aba \rightarrow b
Câu 13: 0.25 điểm
Trong hai phán đoán "Mọi sinh viên đều phải học ngoại ngữ" và "Một số sinh viên không phải học ngoại ngữ", quy luật loại trừ cái thứ ba khẳng định điều gì?
A.  
Cả hai phán đoán có thể cùng đúng.
B.  
Cả hai phán đoán có thể cùng sai.
C.  
Chính xác một phán đoán đúng và một phán đoán sai.
D.  
Cả hai phán đoán đều sai.
Câu 14: 0.25 điểm
Quy luật loại trừ cái thứ ba có yêu cầu chặt chẽ hơn quy luật cấm mâu thuẫn ở điểm nào?
A.  
Yêu cầu tư tưởng phải có căn cứ.
B.  
Yêu cầu tư tưởng phải xác định.
C.  
Nó không chỉ khẳng định hai phán đoán mâu thuẫn không thể cùng đúng, mà còn không thể cùng sai.
D.  
Nó áp dụng cho mọi cặp phán đoán, còn quy luật cấm mâu thuẫn chỉ áp dụng cho cặp đối lập.
Câu 15: 0.25 điểm
Một người bị thẩm vấn: "Anh có mặt ở hiện trường lúc 10 giờ tối qua không?". Người đó trả lời: "Tôi không chắc, có thể có cũng có thể không". Câu trả lời này có xu hướng vi phạm quy luật nào?
A.  
Quy luật đồng nhất
B.  
Quy luật lý do đầy đủ
C.  
Quy luật loại trừ cái thứ ba
D.  
Quy luật cấm mâu thuẫn
Câu 16: 0.25 điểm
Quy luật loại trừ cái thứ ba chỉ phát huy tác dụng trong phạm vi hai tư tưởng, hai phán đoán có quan hệ gì với nhau?
A.  
Quan hệ đối lập trên (A và E)
B.  
Quan hệ mâu thuẫn (A và O; E và I)
C.  
Quan hệ đối lập dưới (I và O)
D.  
Quan hệ phụ thuộc (A và I; E và O)
Câu 17: 0.25 điểm
Phương pháp chứng minh phản chứng (reductio ad absurdum) dựa trên cơ sở của quy luật nào?
A.  
Quy luật lý do đầy đủ
B.  
Quy luật loại trừ cái thứ ba
C.  
Quy luật đồng nhất
D.  
Quy luật cấm mâu thuẫn
Câu 18: 0.25 điểm
Mối quan hệ nào trong thế giới khách quan là cơ sở của quy luật lý do đầy đủ?
A.  
Mối quan hệ giữa các mặt đối lập trong một sự vật.
B.  
Mối quan hệ nhân - quả.
C.  
Sự ổn định tương đối về chất của sự vật.
D.  
Sự tồn tại hoặc không tồn tại của thuộc tính.
Câu 19: 0.25 điểm
Một luận điểm chỉ được thừa nhận là đúng đắn khi có đầy đủ các lý do chân thực. Đây là nội dung của quy luật nào?
A.  
Quy luật cấm mâu thuẫn
B.  
Quy luật loại trừ cái thứ ba
C.  
Quy luật đồng nhất
D.  
Quy luật lý do đầy đủ
Câu 20: 0.25 điểm
Công thức aba \rightarrow b của quy luật lý do đầy đủ có nghĩa là gì?
A.  
a đồng nhất với b.
B.  
Nếu có a (cơ sở) thì có b (hệ quả).
C.  
Hoặc a đúng, hoặc b đúng.
D.  
a và b không thể cùng đúng.
Câu 21: 0.25 điểm
Lập luận: "Anh ta học rất giỏi vì anh ta là con nhà giàu" đã vi phạm yêu cầu nào của quy luật lý do đầy đủ?
A.  
Lý do đưa ra chưa đầy đủ.
B.  
Lý do đưa ra không chân thực.
C.  
Lý do không có sự liên hệ logic tất yếu với kết luận.
D.  
Kết luận mâu thuẫn với lý do.
Câu 22: 0.25 điểm
Khi một luật sư chỉ đưa ra một bằng chứng yếu để buộc tội bị cáo, họ có thể đang vi phạm yêu cầu nào của quy luật lý do đầy đủ?
A.  
Yêu cầu về tính chân thực của cơ sở.
B.  
Yêu cầu về tính đầy đủ của cơ sở.
C.  
Yêu cầu về tính nhất quán của cơ sở.
D.  
Yêu cầu về sự rõ ràng của hệ quả.
Câu 23: 0.25 điểm
Việc rèn luyện ý thức về tính chân thực và tính đầy đủ của các căn cứ trong lập luận là ý nghĩa của việc vận dụng quy luật nào?
A.  
Quy luật loại trừ cái thứ ba
B.  
Quy luật cấm mâu thuẫn
C.  
Quy luật lý do đầy đủ
D.  
Quy luật đồng nhất
Câu 24: 0.25 điểm
Quy luật nào thể hiện tính liên tục của tư duy, làm sáng tỏ thêm những điều mà quy luật cấm mâu thuẫn chưa chỉ ra được?
A.  
Quy luật đồng nhất
B.  
Quy luật loại trừ cái thứ ba
C.  
Quy luật lý do đầy đủ
D.  
Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập
Câu 25: 0.25 điểm
"Trong hai phán đoán đối lập nhau khi chúng cùng phản ánh về một đối tượng, trong cùng một mối quan hệ, trong cùng một thời gian, bao giờ cũng có một tư tưởng hay một phán đoán là giả dối". Đây là một cách diễn đạt nội dung của quy luật nào?
A.  
Quy luật loại trừ cái thứ ba
B.  
Quy luật lý do đầy đủ
C.  
Quy luật cấm mâu thuẫn
D.  
Quy luật đồng nhất
Câu 26: 0.25 điểm
Xét hai phán đoán: "Cá sống dưới nước" và "Hổ không sống dưới nước". Cặp phán đoán này không tuân theo quy luật cấm mâu thuẫn vì sao?
A.  
Chúng đề cập đến hai khoảng thời gian khác nhau.
B.  
Chúng đề cập đến hai đối tượng khác nhau.
C.  
Chúng đề cập đến hai dấu hiệu khác nhau.
D.  
Chúng có mối quan hệ mâu thuẫn.
Câu 27: 0.25 điểm
Trong logic hình thức, quy luật nào được coi là cơ sở của các thao tác logic khác như khái niệm, phán đoán, suy luận, chứng minh?
A.  
Chỉ có quy luật đồng nhất và cấm mâu thuẫn.
B.  
Cả bốn quy luật cơ bản đều là cơ sở.
C.  
Chỉ có quy luật lý do đầy đủ.
D.  
Chỉ có quy luật loại trừ cái thứ ba.
Câu 28: 0.25 điểm
Đặc tính "khách quan" của các quy luật logic hình thức có nghĩa là gì?
A.  
Chúng do các nhà logic học vĩ đại sáng tạo ra.
B.  
Chúng tồn tại độc lập với ý thức con người và phản ánh quy luật của thế giới hiện thực.
C.  
Chúng chỉ đúng đối với những người có tư duy khoa học.
D.  
Chúng có thể thay đổi tùy theo ý muốn chủ quan của mỗi người.
Câu 29: 0.25 điểm
Nếu một lập luận vi phạm một trong bốn quy luật cơ bản của logic hình thức, kết quả sẽ là gì?
A.  
Lập luận đó sẽ trở nên sáng tạo và độc đáo hơn.
B.  
Kết cấu logic của tư duy sẽ bị phá vỡ, có thể dẫn đến sai lầm.
C.  
Lập luận đó vẫn có thể đúng nếu nó phù hợp với thực tế.
D.  
Không có ảnh hưởng gì đến tính đúng đắn của lập luận.
Câu 30: 0.25 điểm
Trong câu chuyện "Mâu và thuẫn", người bán hàng đã vi phạm quy luật nào khi không trả lời được câu hỏi "lấy giáo của bác đâm mộc của bác thì thế nào?"
A.  
Quy luật lý do đầy đủ
B.  
Quy luật cấm mâu thuẫn
C.  
Quy luật đồng nhất
D.  
Quy luật loại trừ cái thứ ba
Câu 31: 0.25 điểm
Quy luật logic nào đòi hỏi tư duy phải có thái độ và lập trường rõ ràng, ủng hộ cái đúng và phê phán cái sai?
A.  
Quy luật đồng nhất
B.  
Quy luật cấm mâu thuẫn
C.  
Quy luật loại trừ cái thứ ba
D.  
Quy luật lý do đầy đủ
Câu 32: 0.25 điểm
Khẳng định "Các quy luật của logic hình thức có tính chất tương đối và có giới hạn" có nghĩa là gì?
A.  
Các quy luật này chỉ đúng ở một số quốc gia.
B.  
Các quy luật này chỉ phản ánh trạng thái ổn định tương đối của sự vật và chỉ thích ứng trong những giới hạn cụ thể.
C.  
Các quy luật này không quan trọng bằng các quy luật tự nhiên.
D.  
Các quy luật này đã lỗi thời và không còn đúng nữa.
Câu 33: 0.25 điểm
"Tư tưởng nào, luận điểm nào không chân thực, hoặc chưa xác minh, kiểm nghiệm một cách độc lập... thì không được sử dụng làm căn cứ, cơ sở, lý do để chứng minh". Đây là một yêu cầu của quy luật nào?
A.  
Quy luật đồng nhất
B.  
Quy luật cấm mâu thuẫn
C.  
Quy luật lý do đầy đủ
D.  
Quy luật loại trừ cái thứ ba
Câu 34: 0.25 điểm
Xét cặp phán đoán: (A) "Mọi kim loại đều dẫn điện" và (E) "Không kim loại nào dẫn điện". Cặp phán đoán này không tuân theo quy luật loại trừ cái thứ ba vì sao?
A.  
Vì chúng có thể cùng đúng.
B.  
Vì chúng có thể cùng giả dối.
C.  
Vì chúng không cùng chủ từ.
D.  
Vì chúng không cùng vị từ.
Câu 35: 0.25 điểm
Khi một nhà báo viết bài nhưng chỉ trích dẫn những thông tin có lợi cho quan điểm của mình và bỏ qua những thông tin bất lợi, nhà báo đó có nguy cơ vi phạm quy luật nào nhiều nhất?
A.  
Quy luật đồng nhất
B.  
Quy luật loại trừ cái thứ ba
C.  
Quy luật cấm mâu thuẫn
D.  
Quy luật lý do đầy đủ
Câu 36: 0.25 điểm
Sự khác biệt cơ bản giữa "mâu thuẫn logic" và "mâu thuẫn biện chứng" là gì?
A.  
Mâu thuẫn logic là sai lầm trong tư duy, còn mâu thuẫn biện chứng là động lực phát triển của sự vật.
B.  
Mâu thuẫn logic tồn tại khách quan, còn mâu thuẫn biện chứng là do con người tạo ra.
C.  
Không có sự khác biệt nào, chúng là một.
D.  
Mâu thuẫn logic luôn dẫn đến kết quả tốt, còn mâu thuẫn biện chứng thì không.
Câu 37: 0.25 điểm
"Việc rút ra được tính chân thực của hệ quả phải là một quan hệ tất yếu của logic từ trong sự liên kết của các cơ sở". Yêu cầu này thuộc về quy luật nào?
A.  
Quy luật loại trừ cái thứ ba
B.  
Quy luật lý do đầy đủ
C.  
Quy luật cấm mâu thuẫn
D.  
Quy luật đồng nhất
Câu 38: 0.25 điểm
Quy luật nào giúp con người nhanh chóng phát hiện ra những lỗi logic của mình và của đối phương trong quá trình tranh luận?
A.  
Quy luật đồng nhất
B.  
Quy luật cấm mâu thuẫn
C.  
Quy luật loại trừ cái thứ ba
D.  
Cả bốn quy luật đều có vai trò này.
Câu 39: 0.25 điểm
Tại sao có thể nói rằng nếu hai tư tưởng đã tuân theo quy luật loại trừ cái thứ ba thì cũng tuân theo quy luật cấm mâu thuẫn?
A.  
Vì công thức của chúng giống hệt nhau.
B.  
Vì quy luật loại trừ cái thứ ba có yêu cầu chặt chẽ hơn: nó không chỉ cấm "cùng đúng" mà còn cấm "cùng sai".
C.  
Vì cả hai quy luật đều được Aristoteles phát hiện.
D.  
Vì quy luật cấm mâu thuẫn là hệ quả trực tiếp của quy luật loại trừ cái thứ ba.
Câu 40: 0.25 điểm
"Tính phổ biến" của các quy luật logic hình thức nghĩa là gì?
A.  
Chúng chỉ phổ biến ở các nước phương Tây.
B.  
Chúng được nhiều người biết đến qua sách vở.
C.  
Chúng là chuẩn mực chung đối với tư duy của mọi người, không phụ thuộc vào giai cấp, dân tộc.
D.  
Chúng chỉ áp dụng cho các vấn đề phổ thông, không áp dụng cho khoa học chuyên sâu.