Trắc nghiệm ôn tập chương 4 - Kỹ năng giao tiếp UFM

Thử sức với bộ 40 câu hỏi trắc nghiệm nâng cao về Phong cách giao tiếp, thuộc chương 4 môn Kỹ năng giao tiếp UFM. Đề thi tập trung vào các dạng câu hỏi tình huống phức tạp, giúp bạn rèn luyện tư duy phân tích và áp dụng lý thuyết về 3 phong cách (dân chủ, độc đoán, tự do) vào thực tế. Tất cả câu hỏi đều có đáp án và giải thích chi tiết giúp bạn ôn tập hiệu quả nhất.

Từ khoá: trắc nghiệm kỹ năng giao tiếp câu hỏi tình huống kỹ năng giao tiếp đề thi chương 4 kỹ năng giao tiếp phong cách giao tiếp trắc nghiệm nâng cao phong cách dân chủ phong cách độc đoán phong cách tự do ôn thi kỹ năng giao tiếp bài tập kỹ năng giao tiếp có đáp án UFM kỹ năng giao tiếp UFM

Thời gian: 1 giờ

379,751 lượt xem 29,209 lượt làm bài


Bạn chưa làm Đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Một người quản lý luôn giữ khoảng cách với nhân viên, đề cao nguyên tắc "cấp trên - cấp dưới" và ít khi lắng nghe ý kiến đóng góp. Đây là biểu hiện của phong cách giao tiếp nào?
A.  
Tự do
B.  
Dân chủ
C.  
Độc đoán
D.  
Mềm dẻo
Câu 2: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây là nền tảng tạo nên "tính ổn định" của phong cách giao tiếp, giúp phân biệt người này với người khác?
A.  
Hệ thống lời nói, cử chỉ, cách ứng xử tương đối ổn định của một cá nhân hoặc nhóm người.
B.  
Khả năng thay đổi linh hoạt cách nói chuyện trong các bối cảnh khác nhau.
C.  
Việc tuân thủ tuyệt đối các quy tắc đạo đức và pháp luật trong mọi cuộc giao tiếp.
D.  
Sự bộc lộ cảm xúc tức thời và không kiềm chế khi nói chuyện.
Câu 3: 0.25 điểm
Một trưởng nhóm dự án luôn tổ chức các buổi họp để mọi thành viên cùng đóng góp ý kiến, lắng nghe và tôn trọng quan điểm của từng người trước khi ra quyết định cuối cùng. Vị trưởng nhóm này đang thể hiện phong cách giao tiếp nào?
A.  
Tự do
B.  
Độc đoán
C.  
Cứng nhắc
D.  
Dân chủ
Câu 4: 0.25 điểm
Việc một người trẻ tuổi phải chủ động chào người lớn tuổi khi gặp mặt là biểu hiện rõ nét nhất của đặc trưng nào trong phong cách giao tiếp?
A.  
Tính linh hoạt
B.  
Tính chuẩn mực
C.  
Tính ổn định
D.  
Tính cá nhân
Câu 5: 0.25 điểm
Trong một môi trường làm việc đòi hỏi sự sáng tạo cao và nhân viên có ý thức tự giác tốt, phong cách giao tiếp nào của người lãnh đạo có thể phát huy tối đa tính tích cực của họ?
A.  
Độc đoán
B.  
Cứng nhắc
C.  
Tự do
D.  
Dân chủ
Câu 6: 0.25 điểm
"Khả năng thay đổi lời nói, cử chỉ cho phù hợp với tình huống giao tiếp cụ thể" mô tả đặc trưng nào của phong cách giao tiếp?
A.  
Tính ổn định
B.  
Tính chuẩn mực
C.  
Tính nhất quán
D.  
Tính linh hoạt
Câu 7: 0.25 điểm
Một giám đốc khi nói chuyện với nhân viên thì nghiêm túc, dùng từ ngữ mang tính mệnh lệnh, nhưng khi về nhà nói chuyện với con cái thì lại rất trìu mến, vui vẻ. Điều này minh họa cho đặc trưng nào của phong cách giao tiếp?
A.  
Tính linh hoạt
B.  
Tính ổn định
C.  
Tính độc đoán
D.  
Tính không nhất quán
Câu 8: 0.25 điểm
Nhược điểm lớn nhất của phong cách giao tiếp độc đoán trong quản lý là gì?
A.  
Khiến người lãnh đạo bị cô lập.
B.  
Gây khó khăn trong việc ra quyết định nhanh.
C.  
Khó phát huy được tính tích cực, chủ động, sáng tạo của nhân viên.
D.  
Dễ tạo ra một môi trường làm việc xuề xòa, thiếu kỷ luật.
Câu 9: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính quy định "tính ổn định" của phong cách giao tiếp?
A.  
Đặc điểm thể chất của cá nhân
B.  
Đặc trưng của thời đại
C.  
Nghề nghiệp
D.  
Sở thích cá nhân thay đổi theo ngày
Câu 10: 0.25 điểm
Một nhân viên thường xuyên đi làm muộn nhưng người quản lý lại dễ dàng bỏ qua, không xử lý kỷ luật vì nể nang. Hành vi của người quản lý thể hiện phong cách giao tiếp nào?
A.  
Phong cách dân chủ
B.  
Phong cách độc đoán
C.  
Phong cách tự do
D.  
Phong cách linh hoạt
Câu 11: 0.25 điểm
Khi một công ty tổ chức tiệc chiêu đãi đối tác Hồi giáo, việc phòng nhân sự cẩn thận loại bỏ các món ăn làm từ thịt lợn ra khỏi thực đơn thể hiện sự tôn trọng đối với đặc trưng nào?
A.  
Tính linh hoạt trong ẩm thực
B.  
Tính ổn định trong văn hóa
C.  
Tính sáng tạo trong tổ chức
D.  
Tính chuẩn mực trong giao tiếp đa văn hóa
Câu 12: 0.25 điểm
Một người có xu hướng kết giao rộng, có nhiều bạn bè nhưng các mối quan hệ lại không sâu sắc, hời hợt. Đây có thể là một biểu hiện của người có phong cách giao tiếp nào?
A.  
Phong cách độc đoán
B.  
Phong cách dân chủ
C.  
Phong cách tự do
D.  
Phong cách hướng ngoại
Câu 13: 0.25 điểm
Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nhất sự cân bằng cần có trong phong cách giao tiếp dân chủ?
A.  
Luôn thoải mái, không cần giữ bất kỳ khoảng cách nào với cấp dưới.
B.  
Dân chủ phải có nguyên tắc, không được xóa nhòa mọi ranh giới trong giao tiếp công việc.
C.  
Phải tuyệt đối tuân theo mọi ý kiến của số đông để thể hiện sự dân chủ.
D.  
Chỉ cần lắng nghe, không cần đưa ra ý kiến cá nhân để tránh áp đặt.
Câu 14: 0.25 điểm
"Tính cách của người thầy giáo khác người thầy thuốc, người kinh doanh khác người nông dân" là ví dụ minh họa cho yếu tố nào ảnh hưởng đến tính ổn định của phong cách giao tiếp?
A.  
Đặc trưng thời đại
B.  
Đặc điểm thể chất
C.  
Nghề nghiệp
D.  
Môi trường sống
Câu 15: 0.25 điểm
Việc một người giao tiếp "dễ bị người khác coi thường, dễ bị đánh giá là thiếu đứng đắn và thiếu nghiêm túc" là nhược điểm của phong cách nào?
A.  
Độc đoán
B.  
Dân chủ
C.  
Quá linh hoạt
D.  
Tự do
Câu 16: 0.25 điểm
Khi giao tiếp với một người có phong cách độc đoán, bạn nên chuẩn bị tâm lý cho việc gì?
A.  
Họ sẽ luôn đồng ý với mọi ý kiến của bạn.
B.  
Họ sẽ dành nhiều thời gian để hỏi han về cuộc sống cá nhân của bạn.
C.  
Cuộc trò chuyện sẽ rất thoải mái và không có quy tắc.
D.  
Ý kiến của bạn có thể ít được chú ý và quyết định thường mang tính đơn phương từ họ.
Câu 17: 0.25 điểm
Theo giáo trình, đâu là khẳng định đúng về các phong cách giao tiếp?
A.  
Phong cách dân chủ luôn là tối ưu nhất trong mọi tình huống.
B.  
Không có phong cách giao tiếp nào là tối ưu trong mọi tình huống.
C.  
Phong cách độc đoán hoàn toàn không có ưu điểm.
D.  
Một người chỉ có thể sở hữu duy nhất một phong cách giao tiếp.
Câu 18: 0.25 điểm
Tình huống một giám đốc đang trò chuyện với đối tác thì gặp bạn cũ, liền bỏ dở câu chuyện để nói chuyện với bạn và quên mất đối tác đang chờ. Hành động này thể hiện đặc điểm nào của phong cách tự do?
A.  
Quan hệ rộng nhưng hời hợt.
B.  
Mục đích, nội dung và đối tượng giao tiếp dễ dàng thay đổi.
C.  
Hành vi bị chi phối bởi tâm trạng.
D.  
Coi nhẹ các nguyên tắc, chuẩn mực.
Câu 19: 0.25 điểm
Việc một nhân viên phải trình bày báo cáo công việc với cấp trên bằng cách nói "Thưa giám đốc..." hoặc "Báo cáo giám đốc..." là sự tuân thủ đặc trưng nào?
A.  
Tính chuẩn mực
B.  
Tính ổn định
C.  
Tính quy tắc
D.  
Tính linh hoạt
Câu 20: 0.25 điểm
Trong một cuộc họp, sếp của bạn nói: "Tôi đã quyết định rồi, mọi người cứ thế mà làm, không bàn cãi nữa!". Câu nói này thể hiện rõ nhất phong cách giao tiếp nào?
A.  
Dân chủ
B.  
Tự do
C.  
Quyết đoán
D.  
Độc đoán
Câu 21: 0.25 điểm
"Sự mềm dẻo, khéo léo của con người trong giao tiếp" là cách diễn đạt khác để nói về đặc trưng nào?
A.  
Tính nghệ thuật
B.  
Tính linh hoạt
C.  
Tính dân chủ
D.  
Tính chuẩn mực
Câu 22: 0.25 điểm
Một người lãnh đạo có xu hướng "chú ý tìm hiểu các đặc điểm tâm lí cá nhân của đối tượng giao tiếp như: sở thích, thói quen, nhu cầu, quan điểm". Đây là biểu hiện của phong cách nào?
A.  
Phong cách tự do
B.  
Phong cách độc đoán
C.  
Phong cách dân chủ
D.  
Phong cách tinh tế
Câu 23: 0.25 điểm
Trong tình huống nào sau đây, phong cách giao tiếp độc đoán có thể phát huy tác dụng tốt nhất?
A.  
Buổi họp nhóm để lên ý tưởng sáng tạo cho sản phẩm mới.
B.  
Một buổi tư vấn tâm lý cho nhân viên đang gặp khó khăn.
C.  
Chỉ huy một đội cứu hỏa đang chữa cháy tại một tòa nhà.
D.  
Một buổi gặp gỡ thân mật để xây dựng tinh thần đồng đội.
Câu 24: 0.25 điểm
Việc một công ty có quy định về trang phục, cách thức hội họp, tiếp khách là nhằm xây dựng yếu tố nào trong giao tiếp tổ chức?
A.  
Tính linh hoạt
B.  
Tính ổn định
C.  
Tính đa dạng
D.  
Tính chuẩn mực
Câu 25: 0.25 điểm
Một giáo viên có phong thái giảng bài chậm rãi, ung dung. Khi giao tiếp với đồng nghiệp và người thân, ông cũng giữ phong thái đó. Ví dụ này minh họa cho đặc trưng nào?
A.  
Tính chuẩn mực
B.  
Tính ổn định
C.  
Tính chuyên nghiệp
D.  
Tính linh hoạt
Câu 26: 0.25 điểm
Đâu là ưu điểm của phong cách giao tiếp dân chủ?
A.  
Giúp ra quyết định nhanh chóng trong mọi tình huống.
B.  
Giúp đối tượng giao tiếp cảm thấy thoải mái, tự tin, phát huy tính sáng tạo.
C.  
Luôn đảm bảo trật tự và kỷ luật ở mức cao nhất.
D.  
Khiến người lãnh đạo có uy quyền tuyệt đối.
Câu 27: 0.25 điểm
Khi một người nói: "Tôi không quan tâm quy tắc là gì, hôm nay tôi vui thì tôi sẽ cho phép", người đó đang thể hiện khuynh hướng của phong cách giao tiếp nào?
A.  
Dân chủ
B.  
Độc đoán
C.  
Tự do
D.  
Linh hoạt
Câu 28: 0.25 điểm
Sự khác biệt trong phong cách giao tiếp của con người thời kỳ đổi mới (nhanh, hối hả) so với thời bao cấp (chậm rãi) là ví dụ về yếu tố nào ảnh hưởng đến tính ổn định?
A.  
Đặc trưng của thời đại
B.  
Đặc điểm nghề nghiệp
C.  
Đặc điểm tâm lý
D.  
Đặc điểm văn hóa vùng miền
Câu 29: 0.25 điểm
"Lắng nghe" là một trong những nét nổi bật và quan trọng nhất của người có phong cách giao tiếp nào?
A.  
Phong cách tự do
B.  
Phong cách độc đoán
C.  
Phong cách dân chủ
D.  
Phong cách bị động
Câu 30: 0.25 điểm
Điều gì có thể xảy ra nếu một người áp dụng phong cách dân chủ một cách "quá trớn", không có nguyên tắc?
A.  
Mọi người sẽ trở nên sáng tạo hơn.
B.  
Dẫn đến tình trạng "cá mè một lứa", xuề xòa, thiếu sự tôn trọng cần thiết.
C.  
Người lãnh đạo sẽ được kính trọng tuyệt đối.
D.  
Hiệu quả công việc sẽ tăng đột biến.
Câu 31: 0.25 điểm
Một người quản lý muốn tạo ra một không khí làm việc thân mật, thoải mái bằng cách ăn mặc giản dị, chủ động ngồi gần nhân viên và hỏi thăm sức khỏe của họ. Đây là biểu hiện của phong cách giao tiếp nào?
A.  
Phong cách độc đoán
B.  
Phong cách tự do
C.  
Phong cách dân chủ
D.  
Phong cách xuề xòa
Câu 32: 0.25 điểm
Khẳng định "trong phong cách giao tiếp của mỗi một con người luôn có những nét của phong cách dân chủ, phong cách độc đoán và phong cách tự do" có ý nghĩa là gì?
A.  
Phong cách của một người là sự pha trộn của cả ba loại, dù có một loại nổi trội hơn.
B.  
Mỗi người sẽ thay đổi phong cách mỗi ngày.
C.  
Không thể phân loại được phong cách giao tiếp.
D.  
Ba phong cách này thực chất là một.
Câu 33: 0.25 điểm
Một người bị đánh giá là "thiếu văn hóa", "hỗn láo" khi giao tiếp có thể là do người đó đã không tuân thủ đặc trưng nào của phong cách giao tiếp?
A.  
Tính ổn định
B.  
Tính linh hoạt
C.  
Tính độc đáo
D.  
Tính chuẩn mực
Câu 34: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất "tính linh hoạt" trong phong cách giao tiếp của một người thư ký?
A.  
Luôn giữ một thái độ nghiêm túc với tất cả mọi người.
B.  
Điều chỉnh lời nói, cử chỉ phù hợp khi tiếp khách, khi giao tiếp với sếp và khi nói chuyện với đồng nghiệp.
C.  
Chỉ sử dụng một kiểu trang phục duy nhất khi đi làm.
D.  
Luôn tuân thủ tuyệt đối mọi quy định của công ty mà không cần xem xét bối cảnh.
Câu 35: 0.25 điểm
Việc người phương Tây thường đi thẳng vào công việc khi giao tiếp, trong khi người Việt thường bắt đầu bằng hỏi han được xem là một biểu hiện của:
A.  
Phong cách giao tiếp khác nhau giữa các nhóm người (dân tộc).
B.  
Sự thiếu chuyên nghiệp của một trong hai bên.
C.  
Phong cách giao tiếp độc đoán của người phương Tây.
D.  
Phong cách giao tiếp dân chủ của người Việt.
Câu 36: 0.25 điểm
Hạn chế của phong cách giao tiếp tự do là gì?
A.  
Làm cho đối tượng giao tiếp cảm thấy bị áp đặt, gò bó.
B.  
Khiến các mối quan hệ trở nên quá sâu sắc và phức tạp.
C.  
Dễ khiến người đó bị xem thường và bị đánh giá là thiếu nghiêm túc.
D.  
Thường làm chậm tiến độ ra quyết định trong các tình huống khẩn cấp.
Câu 37: 0.25 điểm
Khẳng định nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa các đặc trưng của phong cách giao tiếp?
A.  
Một người càng linh hoạt thì tính chuẩn mực càng kém.
B.  
Tính linh hoạt và tính ổn định hoàn toàn đối lập nhau.
C.  
Một phong cách giao tiếp hiệu quả thường có sự kết hợp của cả tính ổn định, linh hoạt và chuẩn mực.
D.  
Tính ổn định là đặc trưng quan trọng nhất, các đặc trưng khác chỉ là phụ.
Câu 38: 0.25 điểm
Một người luôn cố gắng thu hẹp khoảng cách với đối tượng giao tiếp thông qua "ăn mặc, đi đứng, nói năng, điệu bộ, cử chỉ" là biểu hiện của phong cách nào?
A.  
Phong cách dân chủ
B.  
Phong cách tự do
C.  
Phong cách độc đoán
D.  
Phong cách hòa đồng
Câu 39: 0.25 điểm
Tại sao việc am hiểu văn hóa giao tiếp của các dân tộc khác lại quan trọng trong thời đại hội nhập?
A.  
Vì nó giúp chứng tỏ bản thân là người có học thức cao.
B.  
Vì sự thiếu hiểu biết có thể gây ra hiểu lầm, xúc phạm và bất lợi trong hợp tác.
C.  
Vì nó là yêu cầu bắt buộc của pháp luật tất cả các quốc gia.
D.  
Vì nó giúp loại bỏ hoàn toàn phong cách giao tiếp cá nhân.
Câu 40: 0.25 điểm
"Đừng bao giờ quên, anh là nhân viên còn tôi là giám đốc" là câu nói cửa miệng của một vị lãnh đạo. Câu nói này thể hiện điều gì?
A.  
Sự thân mật, gần gũi của phong cách dân chủ.
B.  
Sự cứng nhắc, đề cao ranh giới của phong cách độc đoán.
C.  
Sự thoải mái, không nguyên tắc của phong cách tự do.
D.  
Sự linh hoạt trong cách quản lý nhân sự.