Trắc nghiệm ôn tập chương 4 - Nguyên lý Marketing UFM
Bộ đề 40 câu trắc nghiệm Nguyên lý Marketing Chương 4: Chiến lược giá, biên soạn sát với giáo trình Đại học Tài chính - Marketing (UFM). Nội dung bao gồm các dạng câu hỏi lý thuyết và bài tập tình huống nâng cao về các phương pháp định giá, chiến lược giá cho sản phẩm mới, định giá danh mục sản phẩm và các chiến lược điều chỉnh giá. Đề thi giúp sinh viên ôn tập trọng tâm, nắm vững kiến thức và chuẩn bị tốt cho kỳ thi kết thúc học phần.
Từ khoá: Nguyên lý Marketing Marketing căn bản Chiến lược giá UFM Đại học Tài chính Marketing Trắc nghiệm Marketing Định giá sản phẩm Ôn thi Marketing
Câu 1: Trong một thị trường mà chỉ có một vài người bán (ví dụ như thị trường thép hoặc viễn thông), và các người bán này rất nhạy cảm với các chiến lược giá của nhau. Đây là loại thị trường nào?
D. Độc quyền nhóm (Oligopolistic competition)
Câu 2: Khi một doanh nghiệp đặt giá thấp hơn mức giá thông thường trên thị trường nhằm mục đích loại bỏ đối thủ cạnh tranh và chiếm lĩnh thị trường một cách không lành mạnh, hành vi này được gọi là gì?
Câu 3: Công thức nào sau đây thể hiện mối quan hệ cơ bản để xác định Lợi nhuận (Profit)?
A. B. C. D. Câu 4: Một công ty sản xuất máy in bán máy in với giá rất rẻ nhưng lại bán hộp mực thay thế với giá rất cao. Chiến lược giá này được gọi là gì?
A. Định giá sản phẩm phụ trợ (Captive-product pricing)
B. Định giá sản phẩm tùy chọn
Câu 5: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện thuận lợi để áp dụng chiến lược "Định giá chắt lọc thị trường" (Market Skimming)?
A. Đối thủ cạnh tranh khó thâm nhập thị trường ngay lập tức.
B. Chất lượng và hình ảnh sản phẩm hỗ trợ cho mức giá cao.
C. Chi phí sản xuất nhỏ lẻ không quá cao.
D. Thị trường rất nhạy cảm về giá và cần thu hút lượng lớn khách hàng ngay lập tức.
Câu 6: Nhà nước thường quy định "Giá trần" (Ceiling price) đối với một số mặt hàng thiết yếu nhằm mục đích gì?
A. Bảo vệ lợi ích của nhà sản xuất tránh thua lỗ.
B. Tăng thu ngân sách nhà nước thông qua thuế.
C. Bảo vệ lợi ích người tiêu dùng, khống chế sự tăng giá quá mức.
D. Khuyến khích cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
Câu 7: Trong phương pháp định giá dựa trên chi phí (Cost-plus pricing), nhược điểm lớn nhất là gì?
A. Phức tạp và khó tính toán hơn các phương pháp khác.
B. Bỏ qua yếu tố nhu cầu thị trường và giá của đối thủ cạnh tranh.
C. Người bán không nắm chắc về chi phí của chính mình.
D. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt về giá trong ngành.
Câu 8: Một cửa hàng quần áo nam bán các bộ vest ở ba mức giá cố định: 2 triệu, 4 triệu và 7 triệu đồng để khách hàng dễ lựa chọn theo chất lượng. Đây là ví dụ của chiến lược nào?
A. Định giá sản phẩm tùy chọn
B. Định giá mặt hàng (Product line pricing)
Câu 9: Nếu một khách hàng nhìn thấy điều khoản thanh toán "2/10 net 30" trên hóa đơn, điều này có nghĩa là gì?
A. Khách hàng phải trả thêm 2% nếu thanh toán sau 10 ngày.
B. Khách hàng được giảm 10% nếu thanh toán trong vòng 2 ngày.
C. Khách hàng được giảm 2% nếu thanh toán trong vòng 10 ngày, thời hạn nợ tối đa là 30 ngày.
D. Khách hàng phải thanh toán 2 lần trong vòng 10 ngày hoặc 30 ngày.
Câu 10: Khi cầu của thị trường là co giãn nhiều (nhạy cảm về giá), doanh nghiệp nên cân nhắc quyết định nào để tăng tổng doanh thu?
A. Giữ nguyên giá và giảm chất lượng.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
Câu 11: Một rạp chiếu phim áp dụng giá vé thấp hơn cho sinh viên và người cao tuổi so với người lớn đi làm. Đây là hình thức định giá nào?
A. Định giá theo địa điểm.
B. Định giá phân khúc theo nhóm khách hàng.
C. Định giá theo thời gian.
D. Định giá khuyến mãi sự kiện đặc biệt.
Câu 12: Chiến lược "Định giá thâm nhập thị trường" (Market Penetration) thường được sử dụng với mục tiêu chính là gì?
A. Thu hồi vốn đầu tư nhanh nhất có thể.
B. Giành thị phần lớn nhanh chóng và đạt tính kinh tế nhờ quy mô.
C. Định vị sản phẩm là hàng cao cấp, sang trọng.
D. Tránh sự chú ý của các cơ quan quản lý giá.
Câu 13: Trong quy trình "Định giá dựa trên giá trị" (Value-based pricing), bước đầu tiên là gì?
B. Tính toán chi phí sản xuất.
C. Tìm hiểu nhu cầu và giá trị cảm nhận của khách hàng.
D. Đặt giá dựa trên chi phí cộng thêm lợi nhuận.
Câu 14: Loại chi phí nào KHÔNG thay đổi theo mức độ sản xuất hoặc doanh số bán hàng (ví dụ: tiền thuê nhà xưởng, lương nhân viên văn phòng)?
A. Biến phí (Variable costs)
C. Tổng chi phí bình quân
D. Định phí (Fixed costs)
Câu 15: Một công ty lọc dầu bán xăng là sản phẩm chính, nhưng họ cũng bán nhựa đường và hóa chất (được tạo ra trong quá trình lọc) với giá thấp để bù đắp chi phí xử lý. Chiến lược này là gì?
A. Định giá sản phẩm tùy chọn
B. Định giá thứ phẩm (By-product pricing)
Câu 16: Tại các siêu thị, việc bán một số mặt hàng phổ biến với giá rất rẻ (thậm chí lỗ vốn) để lôi kéo khách hàng đến cửa hàng mua các sản phẩm khác được gọi là gì?
B. Chiến lược giá hớt váng
C. Định giá lỗ để thu hút (Loss leader pricing)
Câu 17: Theo phương pháp định giá FOB (Free on board - origin pricing), ai là người chịu chi phí vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến địa điểm của khách hàng?
A. Nhà sản xuất/Người bán.
Câu 18: Chiến lược giá nào phù hợp nhất cho một sản phẩm mới có chất lượng rất cao và nhắm đến đối tượng khách hàng thượng lưu không nhạy cảm về giá?
A. Chiến lược giá bình dân (Economy pricing)
B. Chiến lược giá thâm nhập
C. Chiến lược giá chắt lọc/hớt váng (Market Skimming)
D. Chiến lược giá trị tuyệt hảo
Câu 19: Khi định giá theo tâm lý, mức giá 299.000 VNĐ thường tạo cảm giác rẻ hơn nhiều so với 300.000 VNĐ. Con số nào trong mức giá này gây hiệu ứng tâm lý mạnh nhất về sự "rẻ"?
Câu 20: Một công ty quyết định chịu toàn bộ chi phí vận chuyển cho khách hàng dù khách hàng ở xa hay gần để bán được hàng. Đây là phương pháp định giá gì?
A. Định giá bao vận chuyển (Freight absorption pricing)
Câu 21: Yếu tố nào sau đây thuộc về "môi trường bên trong" ảnh hưởng đến quyết định giá của doanh nghiệp?
A. Các mục tiêu tiếp thị của công ty.
B. Tình hình kinh tế vĩ mô (lạm phát, tăng trưởng).
D. Luật pháp và chính sách thuế của nhà nước.
Câu 22: Khi mua xe ô tô, khách hàng có thể chọn mua thêm cửa sổ trời, hệ thống định vị GPS hoặc ghế da cao cấp. Hãng xe đang áp dụng chiến lược định giá nào cho các thiết bị này?
A. Định giá sản phẩm tùy chọn (Optional product pricing)
B. Định giá sản phẩm phụ trợ
C. Định giá theo dòng sản phẩm
Câu 23: Trong thị trường cạnh tranh độc quyền (Monopolistic competition), tại sao người bán có thể định giá khác biệt so với đối thủ?
A. Vì họ cấu kết với nhau để định giá.
B. Vì sản phẩm hoàn toàn giống hệt nhau.
C. Vì sản phẩm có sự khác biệt hóa về mẫu mã, thương hiệu hoặc dịch vụ.
D. Vì chỉ có một người bán duy nhất.
Câu 24: "Giá sàn" (Floor price) do nhà nước quy định thường nhằm mục đích bảo vệ đối tượng nào?
A. Người tiêu dùng thu nhập thấp.
B. Nhà sản xuất/Người cung cấp.
D. Các trung gian phân phối.
Câu 25: Lý do nào sau đây thường dẫn đến việc doanh nghiệp chủ động CẮT GIẢM giá?
A. Lạm phát chi phí đầu vào tăng cao.
B. Cầu vượt quá cung (khan hiếm hàng).
C. Dư thừa năng lực sản xuất (excess capacity).
D. Muốn xây dựng hình ảnh thương hiệu sang trọng.
Câu 26: Khi các doanh nghiệp xây dựng, đấu thầu công trình, họ thường sử dụng phương pháp định giá nào dựa trên dự đoán giá của đối thủ?
A. Định giá theo thời giá.
B. Định giá cộng chi phí (Cost-plus).
C. Định giá bỏ thầu kín (Sealed-bid pricing).
D. Định giá theo giá trị cảm nhận.
Câu 27: Theo chiến lược "Định giá cụm sản phẩm" (Product bundle pricing), mức giá của gói sản phẩm (combo) thường như thế nào so với tổng giá các sản phẩm khi mua lẻ?
A. Cao hơn để khẳng định chất lượng.
B. Bằng tổng giá các món lẻ.
C. Thấp hơn để khuyến khích mua nhiều.
D. Thay đổi tùy theo khách hàng.
Câu 28: Một hãng hàng không bán vé máy bay giá rẻ vào mùa thấp điểm du lịch để duy trì hoạt động. Đây là ví dụ của loại điều chỉnh giá nào?
C. Chiết khấu theo mùa (Seasonal discount).
Câu 29: Khi đối thủ cạnh tranh giảm giá, nếu công ty xác định việc giảm giá này ảnh hưởng xấu đến thị phần và lợi nhuận của mình, công ty NÊN làm gì (theo sơ đồ phản ứng giá)?
A. Không làm gì cả để giữ uy tín.
B. Tăng giá để bù đắp lợi nhuận.
C. Có hành động đáp trả (như giảm giá, tăng chất lượng, hoặc tung nhãn hiệu giá rẻ).
D. Rút lui khỏi thị trường ngay lập tức.
Câu 30: Trong phương pháp định giá theo điểm gốc (Basing point pricing), cước phí vận chuyển được tính như thế nào?
A. Dựa trên chi phí thực tế từ kho hàng gần nhất.
B. Tính từ một thành phố được chọn làm điểm gốc đến địa điểm khách hàng, bất kể hàng chuyển từ đâu.
C. Miễn phí hoàn toàn cho khách hàng.
D. Tính trung bình cộng của tất cả các đơn hàng.
Câu 31: Chiến lược giá "Giá trị tuyệt hảo" (Good value strategy) thường được sử dụng để tấn công đối thủ nào?
A. Đối thủ đang bán giá thấp, chất lượng thấp.
B. Đối thủ đang áp dụng chiến lược giá cao (Premium).
C. Đối thủ đang bán phá giá.
D. Đối thủ mới gia nhập thị trường.
Câu 32: "Giá tham khảo" (Reference price) trong định giá tâm lý là gì?
A. Mức giá thấp nhất trên thị trường.
B. Mức giá mà người mua mang trong đầu và dùng để quy chiếu khi nhìn vào sản phẩm.
C. Mức giá in trên bao bì sản phẩm do nhà sản xuất khuyến nghị.
D. Mức giá trung bình của tất cả đối thủ cạnh tranh.
Câu 33: Hình thức chiết khấu nào được dành cho các thành viên trong kênh phân phối (nhà bán buôn, bán lẻ) vì họ thực hiện các công việc như bán hàng, lưu kho?
B. Chiết khấu chức năng (Trade discount).
Câu 34: Trong bối cảnh lạm phát, nhiều hãng tăng giá bán. Một số hãng lợi dụng cớ này để tăng giá cao hơn mức cần thiết nhằm kiếm lời. Hành động này được ví von là gì?
A. Thả con săn sắt bắt con cá rô.
B. Thừa nước đục thả câu.
C. Vỏ quýt dày có móng tay nhọn.
Câu 35: Công thức
mô tả phương pháp định giá nào?
A. Định giá theo giá trị.
B. Định giá theo thời giá.
C. Định giá hòa vốn / Lợi nhuận mục tiêu.
D. Định giá cộng vào chi phí (biến thể đơn giản).
Câu 36: Khi áp dụng định giá theo vùng (Zone pricing), điều gì xảy ra với giá cả?
A. Khách hàng ở các vùng xa hơn sẽ phải trả mức giá cao hơn.
B. Mọi khách hàng trên toàn quốc trả cùng một mức giá.
C. Khách hàng tự chịu phí vận chuyển từ nhà máy.
D. Giá cả thay đổi theo từng giờ trong ngày.
Câu 37: Điều kiện nào KHÔNG bắt buộc để thực hiện thành công chiến lược "Định giá phân khúc" (Segmented pricing)?
A. Thị trường phải phân khúc được và nhu cầu các khúc phải khác nhau.
B. Chi phí phân khúc không được vượt quá doanh thu tăng thêm.
C. Doanh nghiệp phải là người dẫn đầu thị trường về thị phần.
D. Cách thức thực hiện phải hợp pháp và không gây mất thiện cảm.
Câu 38: "Chiết khấu đổi hàng" (Trade-in allowances) thường phổ biến nhất trong ngành công nghiệp nào?
A. Ngành thực phẩm tươi sống.
B. Ngành công nghiệp ô tô.
D. Ngành dịch vụ du lịch.
Câu 39: Đối với sản phẩm mới, nếu công ty chọn chiến lược "Định giá bình dân" (Economy pricing), đặc điểm của sản phẩm và giá cả sẽ là:
A. Chất lượng cao, giá cao.
B. Chất lượng thấp, giá thấp.
C. Chất lượng cao, giá thấp.
D. Chất lượng thấp, giá cao.
Câu 40: Một doanh nghiệp nhỏ thường ai là người đưa ra quyết định về giá bán?
A. Ban lãnh đạo cao nhất / Chủ doanh nghiệp.
B. Trưởng phòng Marketing.