Trắc nghiệm ôn tập chương 4 - Cơ sở văn hóa Việt Nam (ULIS)

Tổng hợp 40 câu hỏi trắc nghiệm nâng cao ôn tập Chương 4: Không gian văn hóa Việt Nam, môn Cơ sở văn hóa dành cho sinh viên ULIS - VNU. Đề thi bao gồm các câu hỏi lý thuyết và tình huống về đặc điểm 6 vùng văn hóa: Tây Bắc, Việt Bắc, Đồng bằng Bắc Bộ, Trung Bộ, Tây Nguyên, Nam Bộ. Luyện tập ngay để củng cố kiến thức và đạt điểm cao với đáp án và giải thích chi tiết!

Từ khoá: cơ sở văn hóa việt nam trắc nghiệm cơ sở văn hóa không gian văn hóa việt nam ulis đại học ngoại ngữ vnu ôn tập csqhvn các vùng văn hóa việt nam văn hóa tây bắc văn hóa việt bắc văn hóa đồng bằng bắc bộ văn hóa trung bộ văn hóa tây nguyên văn hóa nam bộ trắc nghiệm có đáp án

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

416,305 lượt xem 32,023 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Một nhà nghiên cứu văn hóa đến Tây Bắc và nhận thấy hệ thống thủy lợi "Mương - Phai - Lái - Lịn" của người Thái. Yếu tố "Phai" trong hệ thống này có chức năng chính là gì?
A.  
Dẫn nước trực tiếp vào từng thửa ruộng.
B.  
Dùng đá ngăn suối để làm nước dâng cao.
C.  
Dẫn nước từ nguồn trên núi cao về bản.
D.  
Kênh chính dẫn nước vào cả cánh đồng.
Câu 2: 0.25 điểm
Trong một lễ hội ở Tây Nguyên, bạn quan sát thấy một người đàn ông múa với chiếc trống nhỏ trước bụng, thể hiện các động tác mạnh mẽ, dứt khoát. Nhân vật mà người múa đang hóa thân có khả năng cao nhất là vị thần nào?
A.  
Thần Chiêng (Yang chiêng)
B.  
Mẹ Lúa (Yang S'ri)
C.  
Thần Sấm (Bók S'gor)
D.  
Thần Nước
Câu 3: 0.25 điểm
"Khau cút" (Sừng cuộn) là một chi tiết trang trí kiến trúc độc đáo, thường được thấy ở bộ phận nào trên ngôi nhà sàn truyền thống của người Thái ở Tây Bắc?
A.  
Trên các cột chính của nhà.
B.  
Ở lan can xung quanh sàn nhà.
C.  
Trên đỉnh đầu hồi của mái nhà.
D.  
Ở hai bên cầu thang lên xuống.
Câu 4: 0.25 điểm
Một du khách đến Nam Bộ và thưởng thức món canh chua. Việc người Việt ở Nam Bộ ưa chuộng các món ăn có vị chua và sử dụng nhiều sản vật từ dừa phản ánh điều gì trong cách ứng xử với thiên nhiên của họ?
A.  
Thể hiện sự ảnh hưởng từ ẩm thực Trung Hoa.
B.  
Thích ứng với khí hậu nhiệt đới nóng ẩm quanh năm bằng các món ăn có tác dụng giải nhiệt.
C.  
Do nguồn tài nguyên động vật trên cạn khan hiếm.
D.  
Kỹ thuật chế biến phức tạp thể hiện sự sang trọng.
Câu 5: 0.25 điểm
Lễ hội nào sau đây được xem là tiêu biểu nhất, mang tính cộng đồng cao của cư dân Tày - Nùng ở vùng Việt Bắc, thường diễn ra vào đầu xuân với các nghi lễ nông nghiệp và trò chơi dân gian?
A.  
Lễ hội Lồng tồng (xuống đồng)
B.  
Lễ hội Xên bản
C.  
Lễ bỏ mả
D.  
Lễ cúng cơm mới (Xa Mơk)
Câu 6: 0.25 điểm
Một nhà dân tộc học nhận thấy, khác với làng ở Bắc Bộ có lũy tre bao bọc, làng của người Việt ở Nam Bộ thường phân bố theo hình thức nào?
A.  
Phân bố biệt lập trên các gò đất cao.
B.  
Phân bố co cụm thành một vòng tròn khép kín.
C.  
Phân bố theo tuyến, tỏa dọc hai bên bờ kinh rạch và trục lộ giao thông.
D.  
Phân bố ngẫu nhiên không theo quy luật nào.
Câu 7: 0.25 điểm
Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của môi trường tự nhiên vùng Trung Bộ?
A.  
Địa hình hẹp ngang, bị chia cắt bởi các dãy núi đâm ra biển.
B.  
Khí hậu khắc nghiệt, thường xuyên có thiên tai và gió Lào khô nóng.
C.  
Sông ngòi ngắn, dốc, ít phù sa.
D.  
Có hai mùa mưa và khô rõ rệt, mùa mưa trùng với hai miền Bắc - Nam.
Câu 8: 0.25 điểm
Một sinh viên ngành văn hóa đang tìm hiểu về các làn điệu dân ca giao duyên của người Tày - Nùng ở Việt Bắc. Anh ấy nên tập trung nghiên cứu hai thể loại tiêu biểu nào?
A.  
Hát Xoan và hát Trống quân.
B.  
Hát Chèo và hát Chầu văn.
C.  
Lượn cọi và lượn slương.
D.  
Hò và hát Lý.
Câu 9: 0.25 điểm
Tín ngưỡng thờ Nữ thần Mẹ xứ sở (Pô Inư Nagar) của người Chăm khi được người Việt ở Trung Bộ tiếp nhận đã dung hợp với tín ngưỡng nào của người Việt và chuyển hóa thành các nữ thần Việt?
A.  
Tín ngưỡng thờ Tứ bất tử.
B.  
Tín ngưỡng thờ Mẫu.
C.  
Tín ngưỡng thờ Thành hoàng làng.
D.  
Tín ngưỡng thờ Tổ nghề.
Câu 10: 0.25 điểm
Trong xã hội cổ truyền Tây Nguyên, khi một đứa trẻ sơ sinh người Giarai đầy cữ, người ta thường dùng vật thiêng nào để thực hiện nghi lễ "thổi tai" với mong muốn đứa trẻ lớn lên sẽ trở thành người của cộng đồng?
A.  
Một chiếc khố dệt hoa văn đẹp nhất.
B.  
Một chiếc gùi thiêng của dòng họ.
C.  
Một chiếc cồng chiêng quý.
D.  
Một ngọn giáo của tù trưởng.
Câu 11: 0.25 điểm
Một nhiếp ảnh gia chụp được cảnh các cô gái Thái trắng đang biểu diễn một điệu múa nhẹ nhàng, tinh tế theo tiếng đàn Tính tẩu chứ không phải điệu múa tập thể sôi động nắm tay nhau. Đây là hình thức múa Xòe nào?
A.  
Xòe vòng
B.  
Xòe điệu
C.  
Xòe Trống
D.  
Xòe Chá
Câu 12: 0.25 điểm
Tại sao có thể nói vùng văn hóa Tây Nguyên là nơi bảo lưu rõ nét nhất các dấu ấn của văn hóa Đông Sơn?
A.  
Vì người dân Tây Nguyên vẫn dùng trống đồng trong mọi sinh hoạt.
B.  
Vì các nhà khảo cổ tìm thấy nhiều di chỉ Đông Sơn nhất ở đây.
C.  
Vì đây là nơi duy nhất ở Việt Nam còn chế độ mẫu hệ.
D.  
Vì nhiều yếu tố văn hóa vật chất (khố, thuyền độc mộc, nhà Rông) tương đồng với hình khắc trên trống đồng.
Câu 13: 0.25 điểm
Một nhà văn muốn viết tiểu thuyết lịch sử về sự hình thành vùng đất Nam Bộ. Ông nên chọn bối cảnh thời gian nào là phù hợp nhất cho quá trình người Việt bắt đầu vào khai phá vùng đất này?
A.  
Khoảng thế kỷ X - XI.
B.  
Ngay sau thời kỳ văn hóa Óc Eo.
C.  
Khoảng thế kỷ XVI - XVII.
D.  
Cùng thời điểm với người Chăm.
Câu 14: 0.25 điểm
Một du khách nhận xét rằng ẩm thực Trung Bộ có vị đặc trưng là "cay và mặn". Thói quen ăn uống này chủ yếu được hình thành để thích ứng với yếu tố nào?
A.  
Sở thích cá nhân của các vua chúa nhà Nguyễn.
B.  
Ảnh hưởng từ ẩm thực của người Chăm.
C.  
Điều kiện khí hậu khắc nghiệt và nhu cầu bảo quản thực phẩm.
D.  
Sự khan hiếm của các loại gia vị khác.
Câu 15: 0.25 điểm
Sự hình thành tầng lớp trí thức Nho học và sự phát triển của văn hóa bác học ở châu thổ Bắc Bộ gắn liền với sự kiện quan trọng nào vào thế kỷ XI?
A.  
Việc sáng tạo ra chữ Nôm.
B.  
Sự ra đời của các làng nghề thủ công.
C.  
Sự du nhập của Phật giáo.
D.  
Sự thành lập Văn Miếu - Quốc Tử Giám và chế độ khoa cử.
Câu 16: 0.25 điểm
Trong cơ cấu bữa ăn của người Việt ở đồng bằng Bắc Bộ, loại thực phẩm nào chiếm ưu thế hơn so với các vùng khác do đặc điểm của môi trường tự nhiên?
A.  
Thịt thú rừng.
B.  
Các loại hải sản nước mặn.
C.  
Các loại cá nước ngọt.
D.  
Các loại rau củ ôn đới.
Câu 17: 0.25 điểm
Một nhà nghiên cứu về tôn giáo nhận thấy ở Nam Bộ có sự xuất hiện của các "ông đạo" (đạo Dừa, đạo Nằm...). Hiện tượng này được xem là một đặc điểm riêng biệt của đời sống tín ngưỡng vùng nào?
A.  
Vùng Trung Bộ.
B.  
Vùng Tây Nguyên.
C.  
Vùng Nam Bộ.
D.  
Vùng châu thổ Bắc Bộ.
Câu 18: 0.25 điểm
Trong lịch sử, vùng đất nào đã từng đóng vai trò là "thủ đô kháng chiến", là căn cứ địa cách mạng của cả nước trong hai cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ?
A.  
Vùng Tây Bắc
B.  
Vùng Việt Bắc
C.  
Vùng Tây Nguyên
D.  
Vùng Nam Bộ
Câu 19: 0.25 điểm
Quá trình hình thành bản sắc văn hóa Tây Bắc là kết quả của sự tương tác giữa hai nhóm văn hóa chính nào?
A.  
Văn hóa của người Thái (nhóm du nhập) và văn hóa của các tộc người Nam Á (nhóm bản địa).
B.  
Văn hóa của người H'mông và văn hóa của người Dao.
C.  
Văn hóa của người Việt (Kinh) và văn hóa của người Thái.
D.  
Văn hóa của người Lào và văn hóa của người Thái.
Câu 20: 0.25 điểm
Trang phục truyền thống của nam giới Tày - Nùng ở Việt Bắc có đặc điểm chung nổi bật là gì?
A.  
Được trang trí hoa văn sặc sỡ.
B.  
Ưa chuộng các gam màu nóng như đỏ, vàng.
C.  
Chủ yếu được may bằng vải chàm và có kiểu dáng giản dị.
D.  
Thường mặc váy thay cho quần.
Câu 21: 0.25 điểm
Vì sao các lễ hội ở đồng bằng Bắc Bộ có thể được ví như một "bảo tàng văn hóa tổng hợp"?
A.  
Vì các lễ hội này thu hút rất đông du khách quốc tế.
B.  
Vì trong lễ hội có trưng bày nhiều cổ vật quý hiếm.
C.  
Vì chúng là nơi lưu giữ nhiều lớp văn hóa và các sinh hoạt tín ngưỡng cổ xưa của cư dân nông nghiệp.
D.  
Vì mỗi lễ hội chỉ thờ duy nhất một vị thần.
Câu 22: 0.25 điểm
Một kiến trúc sư khi nghiên cứu về kiến trúc cung đình Huế nhận thấy các công trình không chỉ hoành tráng mà còn có sự hài hòa đặc biệt với môi trường xung quanh. Yếu tố nào của tự nhiên Huế đã ảnh hưởng lớn đến phong cách kiến trúc này?
A.  
Địa hình sa mạc khô cằn.
B.  
Khí hậu lạnh giá quanh năm.
C.  
Cảnh quan sông núi hữu tình, thơ mộng.
D.  
Mạng lưới kênh rạch chằng chịt.
Câu 23: 0.25 điểm
Trong quan niệm của nhiều dân tộc Tây Nguyên, cộng đồng bao gồm hai thành phần là "cộng đồng hôm nay" (người sống) và "cộng đồng hôm qua" (người chết). Quan niệm này dẫn đến hệ quả gì trong đời sống văn hóa?
A.  
Người sống rất sợ hãi và xa lánh người chết.
B.  
Người chết được coi là không còn liên quan gì đến người sống.
C.  
Người chết (tổ tiên) vẫn được coi là thành viên "hiện hữu", tham gia vào mọi sinh hoạt của cộng đồng.
D.  
Chỉ có các thầy cúng mới được giao tiếp với người chết.
Câu 24: 0.25 điểm
Sự khác biệt cơ bản trong tư duy "trị thủy" của người Việt ở châu thổ Bắc Bộ và Nam Bộ là gì?
A.  
Người Bắc Bộ đào kênh, người Nam Bộ đắp đê.
B.  
Người Bắc Bộ đắp đê ngăn lũ, người Nam Bộ đào kênh để sống chung với lũ.
C.  
Cả hai vùng đều không có hệ thống thủy lợi.
D.  
Người Nam Bộ xây các hồ chứa nước lớn, người Bắc Bộ thì không.
Câu 25: 0.25 điểm
Âm nhạc của các dân tộc vùng Tây Bắc có một sở thích chung và nổi bật, đó là việc sử dụng hệ nhạc cụ nào?
A.  
Các loại đàn dây gảy (đàn tranh, đàn nguyệt).
B.  
Các loại trống da.
C.  
Dàn nhạc cồng chiêng.
D.  
Các loại nhạc cụ hơi có lưỡi gà bằng tre, đồng (khèn, sáo, pí...).
Câu 26: 0.25 điểm
Sinh hoạt văn hóa nào được coi là đặc thù của vùng Việt Bắc, vừa là nơi trao đổi hàng hóa, vừa là không gian giao duyên, tỏ tình của nam nữ thanh niên?
A.  
Lễ hội Gầu Tào.
B.  
Lễ cấp sắc của người Dao.
C.  
Lễ hội Lồng tồng.
D.  
Chợ phiên.
Câu 27: 0.25 điểm
"Vùng đất lịch sử lâu đời của người Việt, nơi khai sinh của các vương triều Đại Việt, đồng thời cũng là quê hương của các nền văn hóa Đông Sơn, Thăng Long - Hà Nội". Nhận định này đang nói về vùng văn hóa nào?
A.  
Vùng văn hóa Nam Bộ
B.  
Vùng văn hóa Trung Bộ
C.  
Vùng văn hóa châu thổ Bắc Bộ
D.  
Vùng văn hóa Tây Nguyên
Câu 28: 0.25 điểm
Một du khách đến Nha Trang và tham quan Tháp Bà Pô Nagar. Mặc dù đây là một di tích của người Chăm, nhưng hiện nay lại là một trung tâm thờ Mẫu linh thiêng của người Việt. Hiện tượng này minh chứng cho đặc điểm nào của văn hóa Trung Bộ?
A.  
Quá trình người Việt tiếp nhận và Việt hóa các di sản văn hóa Chăm.
B.  
Sự xung đột văn hóa gay gắt giữa hai dân tộc.
C.  
Sự lãng quên hoàn toàn các giá trị văn hóa Chăm.
D.  
Người Việt chỉ mượn kiến trúc Chăm để thờ các vị thần của mình.
Câu 29: 0.25 điểm
Một bạn trẻ người Êđê muốn tìm hiểu về tác phẩm văn học nghệ thuật lớn nhất, kể về người anh hùng đòi lấy Nữ thần Mặt Trời của dân tộc mình. Bạn ấy nên tìm đọc tác phẩm nào?
A.  
Sử thi H'Amon Đam Noi
B.  
Sử thi Khan Đăm San
C.  
Truyện thơ Tiễn dặn người yêu
D.  
Truyện thơ Tiếng hát làm dâu
Câu 30: 0.25 điểm
Tầng lớp trí thức nào đã đóng vai trò tiên phong trong việc sử dụng chữ Quốc ngữ để làm báo và sáng tác văn học ở Nam Bộ vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?
A.  
Các nhà sư trong các chùa Khmer.
B.  
Tầng lớp trí thức Nho học cuối mùa.
C.  
Tầng lớp trí thức mới được đào tạo trong các trường Pháp - Việt.
D.  
Các thương nhân người Hoa ở Chợ Lớn.
Câu 31: 0.25 điểm
Nếu muốn tìm hiểu về một tổ chức xã hội truyền thống chặt chẽ nhất trong bản của người Tày - Nùng, có chức năng tương trợ nhau trong việc tang ma, bạn nên tìm hiểu về thiết chế nào?
A.  
Dòng họ
B.  
Phường săn
C.  
Phường hội
D.  
Phe (phường ma chay)
Câu 32: 0.25 điểm
Sự kiện lịch sử nào vào thế kỷ XVII đã thúc đẩy mạnh mẽ quá trình giao lưu văn hóa giữa người Hoa và các tộc người khác tại Nam Bộ?
A.  
Cuộc khởi nghĩa của Mạc Cửu ở Hà Tiên.
B.  
Sự sụp đổ của nhà Minh và việc các tướng Trần Thượng Xuyên, Dương Ngạn Địch đem quân sang Đàng Trong.
C.  
Cuộc chiến tranh Trịnh - Nguyễn.
D.  
Người Pháp bắt đầu xâm lược Việt Nam.
Câu 33: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây được coi là nguyên nhân chính khiến cho tính cộng đồng trong làng Việt ở Bắc Bộ rất cao, nhưng đồng thời cũng làm vai trò cá nhân bị coi nhẹ?
A.  
Tỷ lệ ruộng đất công lớn và các quy định của hương ước.
B.  
Sự ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.
C.  
Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế hàng hóa.
D.  
Mật độ dân số thấp, đất đai rộng lớn.
Câu 34: 0.25 điểm
Một nhà điêu khắc muốn tìm cảm hứng từ nghệ thuật tạo hình dân gian Tây Nguyên. Anh ấy nên đến đâu để quan sát những tác phẩm điêu khắc gỗ độc đáo, mộc mạc nhưng đầy sức sống?
A.  
Tại các bến nước của buôn làng.
B.  
Bên trong các ngôi nhà sàn.
C.  
Tại các khu nhà mồ.
D.  
Trên các công cụ lao động sản xuất.
Câu 35: 0.25 điểm
Trong một chuyến điền dã ở vùng Việt Bắc, một nhà nghiên cứu ghi nhận phụ nữ Nùng có tục bịt răng vàng và ưa thích trang sức bằng bạc. Chi tiết này phản ánh điều gì trong văn hóa của họ?
A.  
Sự nghèo khó, không có vật liệu khác.
B.  
Một quan niệm thẩm mỹ và tập quán văn hóa riêng.
C.  
Quy định bắt buộc của chính quyền địa phương.
D.  
Ảnh hưởng từ văn hóa của người H'mông.
Câu 36: 0.25 điểm
"Vùng văn hóa có lịch sử phát triển đứt gãy, sau thời kỳ văn hóa Óc Eo đã trở nên hoang vu trước khi được các lớp lưu dân đến khai phá". Đây là đặc điểm lịch sử của vùng nào?
A.  
Vùng Tây Bắc
B.  
Vùng Trung Bộ
C.  
Vùng châu thổ Bắc Bộ
D.  
Vùng Nam Bộ
Câu 37: 0.25 điểm
Trong tín ngưỡng dân gian của người Thái Tây Bắc, con suối và các vực nước (vắng nặm) thường được coi là nơi trú ngụ của vị thần nào và là nơi tổ chức lễ cúng bản (Xên bản)?
A.  
Thần Sấm
B.  
Thần Núi
C.  
Thần Nước (dưới dạng thuồng luồng)
D.  
Thần Lúa
Câu 38: 0.25 điểm
Một nhà xã hội học nhận thấy có sự khác biệt rõ rệt trong ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài giữa người Tày và người Nùng ở Việt Bắc. Đâu là nhận định đúng nhất về sự khác biệt này?
A.  
Cả hai đều chịu ảnh hưởng của văn hóa Hán như nhau.
B.  
Người Tày chịu ảnh hưởng của văn hóa Việt (Kinh) nhiều hơn, trong khi người Nùng chịu ảnh hưởng của văn hóa Hán nhiều hơn.
C.  
Người Nùng chịu ảnh hưởng của văn hóa Chăm, người Tày chịu ảnh hưởng của văn hóa Dao.
D.  
Người Tày chịu ảnh hưởng của văn hóa Hán nhiều hơn, trong khi người Nùng chịu ảnh hưởng của văn hóa Việt (Kinh) nhiều hơn.
Câu 39: 0.25 điểm
Một du khách khi đến Huế vào dịp lễ hội đã thấy người dân tổ chức rước kiệu, cúng bái rất long trọng tại điện Hòn Chén. Lễ hội này chủ yếu gắn với tín ngưỡng nào?
A.  
Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.
B.  
Tín ngưỡng thờ Mẫu (Thánh Mẫu Thiên Y A Na và các vị thánh Mẫu khác).
C.  
Tín ngưỡng phồn thực.
D.  
Tín ngưỡng thờ Thành hoàng làng.
Câu 40: 0.25 điểm
Tại sao có thể nói rằng văn hóa bác học (văn học viết, báo chí) bằng chữ Quốc ngữ đã đi những bước đầu tiên và phát triển mạnh mẽ ở Nam Bộ?
A.  
Vì người Pháp chỉ cho phép sử dụng chữ Quốc ngữ ở Nam Bộ.
B.  
Vì ở đây không có tầng lớp trí thức Nho học.
C.  
Do Nam Bộ sớm trở thành thuộc địa, chữ Hán bị bãi bỏ và tầng lớp trí thức mới đã nhanh chóng tiếp nhận chữ Quốc ngữ làm công cụ văn hóa.
D.  
Vì chữ Quốc ngữ có nguồn gốc từ vùng Nam Bộ.