Trắc nghiệm ôn tập chương 3 - Thương mại điện tử (NEU)
Là đề thi trắc nghiệm online ôn tập Chương 3 “Cơ sở pháp lý Thương mại điện tử” của NEU, bao gồm các câu hỏi lý thuyết và tình huống thực tiễn giúp sinh viên củng cố kiến thức về văn bản điện tử, chữ ký số, bảo vệ dữ liệu, sở hữu trí tuệ và khung luật quốc tế. Hoàn thành trong 15 phút, kết quả ngay lập tức.
Từ khoá: trắc nghiệm online thương mại điện tử ôn tập NEU chương 3 pháp lý TMĐT chữ ký điện tử bảo vệ dữ liệu sở hữu trí tuệ khóa học NEU thi trực tuyến```
Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ
379,153 lượt xem 29,164 lượt làm bài
Bạn chưa làm Đề 1!
Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Một trong những nguyên tắc cơ bản khi xây dựng khuôn khổ pháp lý cho thương mại điện tử là gì?
A.
Phải được xây dựng trên nền tảng pháp lý của thương mại truyền thống.
B.
Phải ưu tiên tuyệt đối cho các doanh nghiệp công nghệ.
C.
Phải tạo ra một hệ thống pháp luật hoàn toàn mới, tách biệt với luật cũ.
D.
Phải cấm hoàn toàn các giao dịch sử dụng chữ ký tay.
Câu 2: 0.25 điểm
Hành vi đăng ký một tên miền giống hệt với một thương hiệu nổi tiếng nhằm mục đích bán lại để kiếm lời được gọi là gì?
A.
Siêu nhân (metatagging).
B.
Chiếm dụng tên miền bất hợp pháp (cybersquatting).
C.
Cạnh tranh lành mạnh.
D.
Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
Câu 3: 0.25 điểm
Theo Luật mẫu về Thương mại điện tử của UNCITRAL, một thông điệp dữ liệu thỏa mãn yêu cầu về "văn bản" khi nào?
A.
Khi nó được gửi từ một địa chỉ email đã được xác thực.
B.
Khi nó được mã hóa bằng công nghệ tiên tiến nhất.
C.
Khi thông tin chứa trong đó có thể được truy cập để sử dụng làm tài liệu tham chiếu.
D.
Khi nó có độ dài tối thiểu 100 ký tự.
Câu 4: 0.25 điểm
Vấn đề pháp lý nào được xem là trở ngại lớn nhất đối với sự phát triển của thương mại điện tử trên phạm vi toàn cầu?
A.
Sự khác biệt về múi giờ giữa các quốc gia.
B.
Chi phí cao của việc xây dựng website.
C.
Thiếu nhân lực công nghệ thông tin chất lượng cao.
D.
Yêu cầu về văn bản chứng thực trên giấy, chữ ký tay, và bản gốc chứng từ.
Câu 5: 0.25 điểm
Công ty A sử dụng tên thương hiệu của đối thủ cạnh tranh (Công ty B) trong một đoạn văn bản ẩn (metatag) trên trang web của mình. Hành vi này có thể bị xem là gì?
A.
Vi phạm bản quyền và cạnh tranh không lành mạnh.
B.
Một chiến lược marketing hợp pháp và sáng tạo.
C.
Vi phạm quy định về bảo vệ thông tin cá nhân.
D.
Chiếm dụng tên miền (cybersquatting).
Câu 6: 0.25 điểm
Nguyên tắc nào KHÔNG phải là nguyên tắc xây dựng Luật Giao dịch điện tử của Việt Nam?
A.
Bảo đảm tính linh hoạt, không bị lệ thuộc vào một loại công nghệ duy nhất.
B.
Các bên tham gia giao dịch phải được tự do lựa chọn sử dụng thông điệp dữ liệu.
C.
Bắt buộc tất cả các giao dịch thương mại phải chuyển sang hình thức điện tử.
D.
Tuân thủ hiến pháp Việt Nam và phù hợp với các thể chế quốc tế.
Câu 7: 0.25 điểm
Tổ chức quốc tế nào được xem là tiên phong trong việc soạn thảo các quy định pháp lý liên quan tới thương mại điện tử, điển hình là Luật mẫu về Thương mại điện tử và Luật mẫu về Chữ ký điện tử?
A.
Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
B.
Phòng Thương mại Quốc tế (ICC).
C.
Uỷ ban Liên hiệp quốc về Luật Thương mại Quốc tế (UNCITRAL).
D.
Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD).
Câu 8: 0.25 điểm
Theo giáo trình, yếu tố nào KHÔNG phải là một chức năng quan trọng của văn bản gốc trong giao dịch truyền thống?
A.
Đảm bảo tính nguyên vẹn (integrity).
B.
Đảm bảo tính thẩm mỹ của văn bản.
C.
Đảm bảo tính xác thực (authenticity).
D.
Đảm bảo tính không thể thay đổi được (unalterability).
Câu 9: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp tại châu Âu thu thập dữ liệu về thói quen mua sắm của khách hàng tại Mỹ. Nếu có tranh chấp về bảo vệ bí mật cá nhân, quan điểm chung hiện nay ưu tiên áp dụng luật của nước nào?
A.
Nước Mỹ, vì là nơi khách hàng sinh sống.
B.
Nước có quy định pháp luật lỏng lẻo hơn để khuyến khích thương mại.
C.
Nước châu Âu, vì là nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.
D.
Một nước thứ ba trung lập do tòa án chỉ định.
Câu 10: 0.25 điểm
Giao dịch nào sau đây không thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật Giao dịch điện tử Việt Nam?
A.
Gửi và nhận hóa đơn điện tử giữa hai công ty.
B.
Lập di chúc thông qua email.
C.
Mua một phần mềm máy tính qua mạng.
D.
Đăng ký dịch vụ công trực tuyến với cơ quan nhà nước.
Câu 11: 0.25 điểm
Theo Công ước Viên 1980 về Hợp đồng Mua bán Hàng hóa Quốc tế, hợp đồng có bắt buộc phải được ký kết bằng văn bản không?
A.
Có, mọi hợp đồng đều phải là văn bản giấy.
B.
Không, hợp đồng không nhất thiết phải ký kết bằng văn bản và có thể được chứng minh bằng nhiều cách, kể cả nhân chứng.
C.
Chỉ bắt buộc với các hợp đồng có giá trị trên 10.000 USD.
D.
Có, nhưng cho phép sử dụng văn bản điện tử có chữ ký số.
Câu 12: 0.25 điểm
Đâu là một trong những nội dung chính của Hiệp định khung e-ASEAN được ký kết vào tháng 11/2000?
A.
Xây dựng một đồng tiền kỹ thuật số chung cho khu vực.
B.
Áp thuế quan thống nhất đối với hàng hóa công nghệ.
C.
Thúc đẩy thương mại điện tử và thực hiện Chính phủ điện tử.
D.
Cấm việc trao đổi dữ liệu cá nhân xuyên biên giới trong khối ASEAN.
Câu 13: 0.25 điểm
Theo Luật mẫu của UNCITRAL, một phương pháp ký điện tử được coi là đáng tin cậy khi nó cho phép thực hiện chức năng gì?
A.
Xác định được người ký và thể hiện được sự chấp thuận của người đó với nội dung thông tin.
B.
Ngăn chặn người khác sao chép thông điệp dữ liệu.
C.
Tự động dịch thông điệp dữ liệu sang nhiều ngôn ngữ.
D.
Lưu trữ thông điệp dữ liệu vĩnh viễn trên máy chủ.
Câu 14: 0.25 điểm
Sự khác biệt cơ bản về quan điểm trong vấn đề bảo vệ thông tin cá nhân giữa Mỹ và châu Âu là gì?
A.
Mỹ không có bất kỳ luật nào về bảo vệ thông tin, trong khi châu Âu có luật rất chi tiết.
B.
Châu Âu ưu tiên bảo vệ bí mật cá nhân với các quy định khắt khe, trong khi luật của Mỹ thông thoáng hơn, cho phép bên thứ ba sử dụng thông tin cá nhân.
C.
Mỹ tập trung vào bảo vệ dữ liệu trên mạng xã hội, còn châu Âu tập trung vào dữ liệu tài chính.
D.
Cả hai khu vực đều áp dụng chung một bộ quy tắc của OECD mà không có sự khác biệt.
Câu 15: 0.25 điểm
Mục đích chính của việc tiêu chuẩn hóa công nghệ trong thương mại điện tử là gì?
A.
Chỉ cho phép một công nghệ duy nhất được sử dụng để dễ quản lý.
B.
Giảm chi phí sản xuất phần cứng máy tính.
C.
Cho phép khả năng kết nối trên phạm vi toàn cầu và đảm bảo quy trình trao đổi thông tin thông suốt.
D.
Tăng doanh thu cho các công ty cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số.
Câu 16: 0.25 điểm
Trung tâm Trọng tài và Hòa giải WIPO đã phát triển hệ thống giải quyết tranh chấp trực tuyến nhằm mục đích gì?
A.
Giải quyết các tranh chấp về thuế trong thương mại điện tử.
B.
Cung cấp biện pháp giải quyết trung lập, nhanh chóng và rẻ tiền cho các tranh chấp về quyền sở hữu trí tuệ, đặc biệt là tên miền.
C.
Chỉ xét xử các vụ việc gian lận thẻ tín dụng trên mạng.
D.
Hòa giải các tranh chấp lao động trong các công ty công nghệ.
Câu 17: 0.25 điểm
Theo Luật Giao dịch điện tử của Việt Nam, một thông điệp dữ liệu được coi là "bản gốc" nếu nó thỏa mãn điều kiện gì?
A.
Được in ra giấy và có dấu đỏ của công ty.
B.
Được gửi từ một tài khoản email doanh nghiệp.
C.
Đảm bảo tính toàn vẹn và không thể thay đổi được về mặt nội dung.
D.
Được lưu trữ trên ít nhất hai thiết bị khác nhau.
Câu 18: 0.25 điểm
Vấn đề khó khăn nào nảy sinh khi xác định thuế giá trị gia tăng (VAT) trong thương mại điện tử?
A.
Các doanh nghiệp luôn từ chối kê khai thuế.
B.
Hệ thống thuế VAT quá phức tạp để áp dụng.
C.
Khó xác định nơi tiêu thụ thực sự của khách hàng, đặc biệt đối với sản phẩm số được giao hàng điện tử.
D.
Không có hệ thống thanh toán nào hỗ trợ khấu trừ VAT.
Câu 19: 0.25 điểm
Khi một công ty muốn sử dụng chứng từ điện tử có thể chuyển nhượng (negotiable) thay cho vận đơn giấy, ngoài việc đảm bảo tính toàn vẹn và xác thực, yêu cầu quan trọng nhất là gì?
A.
Chứng từ phải có thiết kế đồ họa đẹp mắt.
B.
Chứng từ phải được gửi bằng email.
C.
Phải đảm bảo chỉ có một người có quyền sở hữu hợp pháp với chứng từ gốc đó tại một thời điểm.
D.
Chứng từ phải được lưu trữ trên máy chủ của chính phủ.
Câu 20: 0.25 điểm
Quan điểm chung của các nước thành viên WTO về thuế quan đối với các sản phẩm giao dịch và phân phối qua mạng là gì?
A.
Áp dụng mức thuế quan cao để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước.
B.
Tạm thời không đánh thuế quan để khuyến khích sự phát triển của thương mại điện tử.
C.
Chỉ đánh thuế đối với các sản phẩm phần mềm, miễn thuế cho các sản phẩm khác.
D.
Trao toàn quyền quyết định cho từng quốc gia mà không có thỏa thuận chung.
Câu 21: 0.25 điểm
Luật Giao dịch điện tử của Việt Nam quy định như thế nào về hợp đồng điện tử?
A.
Hợp đồng điện tử chỉ có giá trị tham khảo, không có giá trị pháp lý.
B.
Giá trị pháp lý của hợp đồng điện tử được Nhà nước công nhận.
C.
Chỉ các hợp đồng do cơ quan nhà nước soạn thảo mới có giá trị.
D.
Mọi hợp đồng điện tử phải được đăng ký với Bộ Công Thương.
Câu 22: 0.25 điểm
Tại sao việc bảo vệ thông tin cá nhân được coi là có tầm quan trọng đối với sự phát triển của thương mại điện tử?
A.
Vì nó giúp các công ty tăng giá bán sản phẩm.
B.
Vì nó giúp các chính phủ dễ dàng theo dõi công dân.
C.
Vì lo ngại của người dùng về việc thông tin cá nhân bị lạm dụng là một hàng rào lớn ngăn cản họ tham gia giao dịch điện tử.
D.
Vì nó là yêu cầu bắt buộc để được gia nhập WTO.
Câu 23: 0.25 điểm
Chức năng chính của một "chữ ký" trong các giao dịch pháp lý truyền thống là gì?
A.
Để trang trí cho văn bản.
B.
Xác định chủ thể tham gia và ý định giao kết hợp đồng của chủ thể đó.
C.
Để làm bằng chứng về ngày tháng ký kết.
D.
Để chứng tỏ người ký biết đọc biết viết.
Câu 24: 0.25 điểm
Theo Luật Giao dịch điện tử của Việt Nam, hành vi nào sau đây liên quan đến sở hữu trí tuệ bị nghiêm cấm?
A.
Đăng ký một tên miền mới chưa từng có ai sử dụng.
B.
Đăng ký, chiếm giữ tên miền trùng với nhãn hiệu hàng hóa của người khác nhằm mục đích trục lợi.
C.
Sử dụng từ khóa chung chung như "du lịch" hoặc "tin tức" trong thẻ tìm kiếm.
D.
Bán lại một tên miền mà mình đã đăng ký hợp pháp cho người có nhu cầu.
Câu 25: 0.25 điểm
Trong trường hợp luật pháp yêu cầu một hợp đồng phải được làm bằng "văn bản" để làm bằng chứng, nếu các bên không có văn bản này thì hậu quả pháp lý là gì?
A.
Hợp đồng vẫn có hiệu lực nhưng khi có tranh chấp, tòa án sẽ không có cơ sở để cưỡng chế thực hiện.
B.
Hợp đồng ngay lập tức trở nên vô hiệu.
C.
Các bên sẽ bị phạt một khoản tiền lớn.
D.
Hợp đồng sẽ tự động được gia hạn thêm một năm.
Câu 26: 0.25 điểm
"Chứng thực điện tử" là hoạt động nhằm mục đích gì?
A.
Mã hóa toàn bộ dữ liệu trên máy tính của người dùng.
B.
Tăng tốc độ kết nối internet cho các giao dịch.
C.
Chứng thực danh tính của những người tham gia giao dịch và cung cấp công cụ bảo mật thông tin.
D.
Bán các sản phẩm phần mềm diệt virus.
Câu 27: 0.25 điểm
Tại sao không thể mặc nhiên coi một thông điệp điện tử tương đương với một văn bản truyền thống nếu không có quy định pháp luật cụ thể?
A.
Vì thông điệp điện tử dễ bị virus tấn công hơn.
B.
Vì không phải ai cũng có máy tính để đọc.
C.
Vì nó không có các tính chất vật lý của văn bản truyền thống và không phải lúc nào cũng thực hiện đầy đủ chức năng của văn bản truyền thống.
D.
Vì chi phí để tạo ra một thông điệp điện tử rẻ hơn nhiều.
Câu 28: 0.25 điểm
Một trong những lo ngại lớn của người sử dụng internet liên quan đến thông tin cá nhân là gì?
A.
Thông tin cá nhân được sử dụng để cá nhân hóa quảng cáo.
B.
Việc thông tin cá nhân như email, số điện thoại bị thu thập để phục vụ marketing hoặc các hoạt động gian lận.
C.
Các công ty gửi quá nhiều email cảm ơn sau khi mua hàng.
D.
Việc phải tạo quá nhiều tài khoản và mật khẩu khác nhau.
Câu 29: 0.25 điểm
Khuynh hướng chung của các nước khi xây dựng khung pháp lý cho thương mại điện tử là gì?
A.
Xây dựng một khung pháp lý chung cho tất cả các loại giao dịch điện tử, bao gồm cả thương mại và phi thương mại.
B.
Chỉ tập trung xây dựng luật cho các giao dịch giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp (B2B).
C.
Chỉ xây dựng luật cho các giao dịch trong nước, không áp dụng cho giao dịch quốc tế.
D.
Sao chép hoàn toàn luật của Mỹ vì đây là quốc gia có nền kinh tế phát triển nhất.
Câu 30: 0.25 điểm
Tổ chức nào đã đưa ra các hướng dẫn về bảo vệ người tiêu dùng khỏi các hoạt động thương mại lừa dối xuyên biên giới?
A.
Uỷ ban Liên hiệp quốc về Luật Thương mại Quốc tế (UNCITRAL).
B.
Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới (WIPO).
C.
Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD).
D.
Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
Câu 31: 0.25 điểm
Theo Luật Giao dịch điện tử Việt Nam, một chữ ký điện tử có giá trị pháp lý khi nó thỏa mãn điều kiện nào?
A.
Phải là một hình ảnh quét từ chữ ký tay.
B.
Cho phép xác minh được người ký và chứng tỏ sự chấp thuận của người ký đối với nội dung thông điệp dữ liệu một cách tin cậy.
C.
Được tạo ra bởi một phần mềm do chính phủ cung cấp.
D.
Phải được đăng ký với cơ quan công an.
Câu 32: 0.25 điểm
Tại sao việc bảo vệ người tiêu dùng lại trở nên đặc biệt quan trọng trong bối cảnh thương mại điện tử?
A.
Vì người bán hàng trực tuyến thường ít kinh nghiệm hơn người bán hàng truyền thống.
B.
Vì người tiêu dùng có quá nhiều lựa chọn và dễ bị nhầm lẫn.
C.
Vì các giao dịch thường không có sự gặp mặt trực tiếp, làm tăng rủi ro mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng.
D.
Vì chi phí vận chuyển hàng hóa qua mạng thường rất cao.
Câu 33: 0.25 điểm
Phương pháp nào có thể được sử dụng để giải quyết vấn đề "bản gốc duy nhất" cho các chứng từ điện tử có thể chuyển nhượng?
A.
In chứng từ ra giấy rồi ký tay lên đó.
B.
Gửi chứng từ qua nhiều kênh liên lạc khác nhau để dự phòng.
C.
Xây dựng một hệ thống đăng ký, theo đó một bộ chứng từ gốc chỉ thuộc sở hữu của một người duy nhất tại một thời điểm.
D.
Yêu cầu tất cả các bên tham gia phải có mặt tại cùng một địa điểm để xác nhận.
Câu 34: 0.25 điểm
Theo Luật mẫu của UNCITRAL, khi giao kết hợp đồng, một chào hàng và một chấp nhận chào hàng có thể được thể hiện qua phương tiện nào?
A.
Chỉ qua văn bản giấy có công chứng.
B.
Chỉ qua gặp mặt trực tiếp và thỏa thuận miệng.
C.
Thông qua các thông điệp dữ liệu, và hợp đồng sẽ không bị phủ nhận giá trị pháp lý chỉ vì lý do đó.
D.
Bất kỳ phương tiện nào trừ thông điệp dữ liệu.
Câu 35: 0.25 điểm
Một trong những lý do chính cần phải xây dựng cơ sở pháp lý cho giao dịch điện tử tại Việt Nam là gì?
A.
Để ngăn chặn người dân sử dụng internet.
B.
Để tạo hành lang pháp lý thuận lợi, tăng cường độ tin cậy và thúc đẩy ứng dụng công nghệ thông tin trong kinh tế - xã hội.
C.
Để tăng nguồn thu từ các khoản phạt vi phạm giao dịch điện tử.
D.
Vì đây là yêu cầu của tất cả các đối tác thương mại nước ngoài.
Câu 36: 0.25 điểm
Mục tiêu chung của các nước khi xây dựng khuôn khổ thuế cho thương mại điện tử là gì?
A.
Áp dụng mức thuế cao nhất có thể để tăng ngân sách quốc gia.
B.
Xây dựng một hệ thống thuế không kìm hãm sự phát triển của thương mại điện tử.
C.
Miễn thuế hoàn toàn cho tất cả các giao dịch điện tử.
D.
Chỉ đánh thuế các doanh nghiệp nước ngoài.
Câu 37: 0.25 điểm
Trong các mối quan hệ thương mại điện tử, "B2G" là viết tắt của loại giao dịch nào?
A.
Doanh nghiệp với Doanh nghiệp (Business-to-Business).
B.
Khách hàng với Chính phủ (Customer-to-Government).
C.
Doanh nghiệp với Chính phủ (Business-to-Government).
D.
Chính phủ với Chính phủ (Government-to-Government).
Câu 38: 0.25 điểm
Luật pháp của nhiều nước và các công ước quốc tế trong những năm gần đây đã bắt đầu công nhận các dạng chứng thực nào bên cạnh chữ ký tay?
A.
Chỉ có chữ ký điện tử sử dụng công nghệ blockchain.
B.
Chỉ có điểm chỉ bằng vân tay.
C.
Đóng dấu, đục lỗ, fax, hoặc các phương tiện cơ khí, điện tử khác.
D.
Lời hứa danh dự được ghi âm lại.
Câu 39: 0.25 điểm
Theo Luật Giao dịch điện tử Việt Nam, các bên tham gia giao dịch điện tử có quyền thỏa thuận về vấn đề gì liên quan đến hợp đồng điện tử?
A.
Miễn trừ hoàn toàn trách nhiệm pháp lý nếu có tranh chấp.
B.
Không tuân theo các quy định của Luật Giao dịch điện tử.
C.
Tự định ra mức phạt vi phạm vượt quá quy định của pháp luật.
D.
Các yêu cầu kỹ thuật, nội dung thông tin, và các điều kiện đảm bảo tính toàn vẹn, bảo mật.
Câu 40: 0.25 điểm
Khi luật yêu cầu hợp đồng phải được ký kết bằng văn bản, việc không tuân thủ yêu cầu này có thể dẫn đến hậu quả gì?
A.
Hợp đồng sẽ trở thành vô hiệu.
B.
Hợp đồng chỉ có hiệu lực trong vòng 24 giờ.
C.
Các bên chỉ phải nộp phạt hành chính.
D.
Hợp đồng vẫn có hiệu lực đầy đủ trong mọi trường hợp.