Trắc nghiệm Ôn tập Chương 3 Hệ Thống Thông Tin Quản Lý HCE
Bài trắc nghiệm online miễn phí tổng hợp kiến thức Chương 3: Vai trò của hệ thống thông tin trong hoạt động kinh doanh. Câu hỏi đa dạng, có đáp án chi tiết, phù hợp cho sinh viên các ngành kinh tế, quản trị, thương mại, công nghệ thông tin. Hỗ trợ ôn tập hiệu quả, kiểm tra mức độ hiểu bài, chuẩn bị tốt cho các kỳ thi học phần.
Từ khoá: trắc nghiệm hệ thống thông tin trắc nghiệm chương 3 trắc nghiệm có đáp án trắc nghiệm kinh doanh trắc nghiệm quản trị hệ thống thông tin kinh doanh kiến thức chương 3 học online miễn phí thi trắc nghiệm ôn tập chương 3 kiểm tra hệ thống thông tin IS trong doanh nghiệp trắc nghiệm CNTT kinh tế hệ thống thông tin quản lý chương trình học phần
Câu 1: Camera giám sát tại Disneyland đóng vai trò gì trong hệ thống thông tin?
C. Đúng với mô tả hệ thống
Câu 2: HTTT tại Disneyland hỗ trợ ra quyết định bằng cách nào?
C. Đúng với mô tả hệ thống
Câu 3: Sự mệt mỏi của du khách tại Disneyland phản ánh vấn đề gì trong hoạt động?
C. Đúng với mô tả hệ thống
Câu 4: Ứng dụng bản đồ số trong Disneyland nhằm mục đích gì?
C. Đúng với mô tả hệ thống
Câu 5: Đâu là đầu ra chính của hệ thống thông tin tại Tokyo Disneyland?
C. Đúng với mô tả hệ thống
Câu 6: Thiết bị DIAD trong hệ thống của UPS dùng để làm gì?
C. Đúng với mô tả hệ thống
Câu 7: Lộ trình vận chuyển của UPS được tối ưu dựa trên dữ liệu nào?
C. Đúng với mô tả hệ thống
Câu 8: Dữ liệu từ nhãn barcode được xử lý như thế nào trong hệ thống UPS?
C. Đúng với mô tả hệ thống
Câu 9: Ứng dụng công nghệ nào giúp UPS truy vết vị trí gói hàng theo thời gian thực?
C. Đúng với mô tả hệ thống
Câu 10: UPS sử dụng hệ thống thông tin để đạt mục tiêu gì trong kinh doanh?
C. Đúng với mô tả hệ thống
Câu 11: Hậu quả nếu UPS không ứng dụng hệ thống thông tin sẽ là gì?
C. Đúng với mô tả hệ thống
Câu 12: Khách hàng có thể làm gì với ứng dụng di động của UPS?
C. Đúng với mô tả hệ thống
Câu 13: Điểm mạnh trong chiến lược công nghệ thông tin của UPS là gì?
C. Đúng với mô tả hệ thống
Câu 14: Mục tiêu tiết kiệm nhiên liệu của UPS được thực hiện như thế nào?
C. Đúng với mô tả hệ thống
Câu 15: Tại sao barcode lại là yếu tố khởi đầu quan trọng trong quy trình của UPS?
C. Đúng với mô tả hệ thống
Câu 16: HTTT tại Disneyland giúp tối ưu hóa dòng người bằng cách nào?
C. Đúng với mô tả hệ thống
Câu 17: Việc giảm thời gian chờ đợi tại Disneyland có lợi ích gián tiếp nào?
C. Đúng với mô tả hệ thống
Câu 18: Dữ liệu thời tiết được sử dụng trong hệ thống Disneyland thuộc loại nào?
C. Đúng với mô tả hệ thống
Câu 19: Camera và lịch sử hàng đợi tại Disneyland được xử lý để làm gì?
C. Đúng với mô tả hệ thống
Câu 20: Sự đầu tư của doanh nghiệp vào HTTT nhằm mục tiêu gì?
C. Đúng với mô tả hệ thống
Câu 21: Lịch sử hàng đợi trong hệ thống của Disneyland có vai trò gì?
C. Đúng với mô tả hệ thống
Câu 22: Dữ liệu đầu vào như số lượng vé đặt, thời tiết, camera thuộc giai đoạn nào?
C. Đúng với mô tả hệ thống
Câu 23: Một trong các đầu ra của HTTT tại Disneyland là:
C. Dự báo thời gian chờ đợi chính xác
Câu 24: HTTT tại UPS giúp doanh nghiệp điều phối nhân viên giao hàng như thế nào?
C. Phân tích dữ liệu và gợi ý lộ trình tối ưu
Câu 25: Hệ thống theo dõi đơn hàng của UPS cho phép khách hàng:
A. Truy cập hệ thống nội bộ
B. Chỉ theo dõi đơn hàng nội địa
C. Theo dõi thời gian thực và in nhãn trực tiếp
D. Không truy cập được nếu không có app
Câu 26: HTTT giúp nâng cao năng lực cạnh tranh bằng cách nào?
A. Tự động tăng giá sản phẩm
B. Phân tích và ra quyết định nhanh, chính xác
C. Giảm chất lượng dịch vụ
D. Cắt giảm toàn bộ nhân sự
Câu 27: Một ví dụ về mô hình kinh doanh mới nhờ HTTT là:
C. Giảm sản lượng sản xuất
D. Sử dụng nhân viên thủ công
Câu 28: Tại UPS, hệ thống nào giúp tính toán lộ trình hiệu quả?
B. Thiết bị DIAD kết nối máy chủ
Câu 29: Thiết bị DIAD hỗ trợ tài xế làm gì?
B. Quét mã và theo dõi lộ trình, xác nhận giao hàng
D. Bảo mật thông tin nội bộ
Câu 30: Một trong những kết quả đo được từ hệ thống của UPS là gì?
A. Mất dữ liệu vận chuyển
B. Giảm 28 triệu dặm di chuyển
D. Khách hàng không thể theo dõi hàng hóa
Câu 31: Tại sao HTTT được xem là công cụ “sống còn” của các doanh nghiệp hiện nay?
A. Vì nó là xu hướng thời trang
B. Vì doanh nghiệp không thể tuyển nhân viên
C. Vì giúp thích nghi với cạnh tranh toàn cầu và chuyển đổi số
D. Vì không có nó thì doanh nghiệp sẽ bị kiểm tra
Câu 32: Một hệ thống thông tin hiệu quả giúp Disneyland làm gì?
A. Giảm số lượng trò chơi
B. Theo dõi du khách và điều phối đám đông theo thời gian thực
C. Hủy dịch vụ vào giờ cao điểm
D. Tắt đèn tiết kiệm điện
Câu 33: Ứng dụng DIAD giúp nhân viên UPS:
A. Giao tiếp với nhân viên văn phòng
B. Truy cập thông tin lộ trình và ghi nhận giao hàng tức thì
D. Tăng tốc độ xe giao hàng
Câu 34: Điểm nổi bật của hệ thống thông tin tại UPS là:
A. Tự động hóa toàn bộ tài chính
B. Giảm thiểu vai trò nhân sự
C. Tối ưu lộ trình, tiết kiệm nhiên liệu và thời gian
Câu 35: Dữ liệu đầu vào của hệ thống Disneyland KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
Câu 36: HTTT trong Disneyland hỗ trợ nhà quản lý ra quyết định như thế nào?
B. Phân tích dữ liệu từ camera và lịch sử hàng đợi
Câu 37: Ứng dụng hệ thống thông tin tại UPS giúp kiểm soát gói hàng bằng cách nào?
A. Sử dụng tem giấy truyền thống
B. Quét mã vạch tại từng chốt và cập nhật dữ liệu về trung tâm
C. Chờ khách gọi điện xác nhận
Câu 38: Nếu Disneyland không dùng HTTT, điều gì có thể xảy ra?
A. Du khách cảm thấy thú vị hơn
B. Thời gian chờ ngắn hơn
C. Mất kiểm soát đám đông và giảm doanh thu
D. Trò chơi hoạt động nhanh hơn
Câu 39: Mục tiêu chính của UPS khi đầu tư công nghệ thông tin là:
A. Giảm thời gian chờ lương
C. Cung cấp dịch vụ chất lượng cao với chi phí thấp
Câu 40: Tại Disneyland, việc xác định khu vực quá tải giúp:
B. Điều phối khách thông minh hơn
D. Loại bỏ trò chơi không hấp dẫn
Câu 41: Hệ thống thông tin tại UPS hỗ trợ khách hàng như thế nào?
A. Gửi email thông báo cuối tuần
B. Cho phép khách hàng theo dõi trạng thái đơn hàng theo thời gian thực
C. Thông báo qua đường bưu điện
D. Gọi điện đến từng khách hàng
Câu 42: Mối liên hệ giữa HTTT và năng lực cạnh tranh là gì?
A. HTTT làm giảm chi phí marketing
B. HTTT chỉ dùng cho công ty lớn
C. HTTT giúp đưa ra quyết định nhanh và chính xác hơn
D. HTTT không ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh
Câu 43: HTTT trong UPS đã giúp tiết kiệm bao nhiêu dặm di chuyển mỗi năm?
Câu 44: Nhờ vào hệ thống thông tin, du khách tại Disneyland có thể:
B. Truy cập thời gian chờ và điều chỉnh kế hoạch trải nghiệm
C. Nhận hóa đơn giấy khi ra về
D. Tăng giá vé khi chờ lâu
Câu 45: HTTT giúp doanh nghiệp vận hành trơn tru hơn bằng cách:
A. Thay toàn bộ nhân viên bằng máy móc
B. Cung cấp dữ liệu đồng bộ và chính xác phục vụ điều hành
D. Cấm nhân viên nhập dữ liệu
Câu 46: Ứng dụng HTTT vào quản lý chuỗi cung ứng sẽ mang lại điều gì?
A. Tăng số lượng nhân viên
B. Cải thiện dự báo và điều phối hàng tồn kho hiệu quả hơn
Câu 47: Nhân viên giao hàng tại UPS nhận lộ trình từ trung tâm thông qua thiết bị nào?
Câu 48: Việc phân tích dữ liệu hàng đợi trong Disneyland thuộc giai đoạn nào?
Câu 49: Big Data trong doanh nghiệp giúp ích gì?
A. Tăng giá thành sản phẩm
B. Loại bỏ hoàn toàn vai trò con người
C. Dự đoán hành vi khách hàng và xu hướng thị trường
Câu 50: Dữ liệu từ camera tại Disneyland được dùng để:
C. Dự báo thời gian chờ đợi
D. Kiểm tra trang phục du khách
Câu 51: Khi không sử dụng hệ thống thông tin, UPS có thể gặp vấn đề gì lớn nhất?
A. Không thể tuyển thêm nhân viên
B. Giao hàng chậm và không chính xác
C. Giảm số lượng hàng hóa
D. Không có logo thương hiệu
Câu 52: Big Data KHÔNG có đặc điểm nào sau đây?
A. Dữ liệu khối lượng lớn
B. Luôn chính xác tuyệt đối
C. Cập nhật theo thời gian thực
Câu 53: Tại Disneyland, camera giám sát đám đông giúp:
B. Dự báo lượng khách theo thời gian thực
D. Quản lý tài sản cố định
Câu 54: Cloud computing mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp như UPS?
A. Chỉ lưu trữ dữ liệu nội bộ
B. Truy cập dữ liệu mọi lúc, mọi nơi với chi phí thấp
C. Cần đầu tư thêm trung tâm dữ liệu
D. Nguy hiểm cho hệ thống bảo mật
Câu 55: Ứng dụng của HTTT giúp doanh nghiệp đạt mục tiêu nào?
B. Tăng tính cá nhân hóa dịch vụ
C. Giảm tương tác với khách hàng
D. Loại bỏ vai trò con người
Câu 56: Một trong những lý do Netflix thành công là nhờ:
C. Ứng dụng Big Data và cá nhân hóa trải nghiệm
Câu 57: Gắn kết khách hàng bằng công nghệ sẽ giúp doanh nghiệp:
C. Tăng sự trung thành và cải thiện trải nghiệm
Câu 58: Tại sao Grab, Uber được xem là ví dụ điển hình cho ứng dụng HTTT?
A. Tối ưu giao diện ứng dụng
B. Tạo mô hình kinh doanh mới từ công nghệ
Câu 59: Thiết bị DIAD tại UPS có thể gửi dữ liệu về trung tâm bằng:
C. Mạng điện thoại không dây
Câu 60: Doanh nghiệp nào là ví dụ điển hình cho thất bại do không kịp chuyển đổi số?
Câu 61: Mục tiêu lâu dài khi doanh nghiệp đầu tư vào HTTT là gì?
B. Sở hữu công nghệ để trưng bày
C. Nâng cao năng lực cạnh tranh và đảm bảo sống còn
D. Cắt giảm nhân sự cấp cao
Câu 62: Dữ liệu thời tiết tại Disneyland được dùng để:
A. Thay đổi giá vé theo ngày
B. Điều chỉnh trang phục nhân viên
C. Dự báo thời gian chờ và điều phối dòng người
D. Thông báo thời tiết cho khách qua loa phát thanh
Câu 63: HTTT giúp Walmart làm gì trong chuỗi cung ứng?
B. Dự đoán nhu cầu và kiểm soát hàng tồn kho
C. Quản lý nhân viên trực tiếp
D. Gửi thư tay cho nhà cung cấp
Câu 64: Hệ thống của UPS quét mã vạch tại các chốt giao nhận để làm gì?
B. Gửi thông báo qua Zalo
C. Cập nhật trạng thái đơn hàng theo thời gian thực
D. Kiểm tra cân nặng bưu phẩm
Câu 65: Cloud giúp doanh nghiệp nhỏ như thế nào?
A. Chỉ dùng khi có IT riêng
B. Tăng chi phí duy trì hệ thống
C. Mở rộng linh hoạt với chi phí hợp lý
Câu 66: Tại Disneyland, yếu tố nào giúp tăng doanh thu gián tiếp?
B. Giảm số lượng nhân viên
C. Rút ngắn thời gian chờ để khách trải nghiệm nhiều hơn
Câu 67: Những công nghệ nổi bật được UPS áp dụng là gì?
C. DIAD, barcode, hệ thống định tuyến thời gian thực
D. Ứng dụng gọi điện thoại
Câu 68: HTTT có vai trò gì trong việc phát triển sản phẩm mới?
C. Phân tích phản hồi và nhu cầu khách hàng qua dữ liệu
Câu 69: Khi phân tích lịch sử hàng đợi tại Disneyland, mục đích là:
C. Dự báo thời gian chờ để điều phối hợp lý
Câu 70: Một điểm mạnh của HTTT là gì?
B. Hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tiễn
C. Giảm chi phí tiếp khách
D. Ngăn nhân viên dùng mạng xã hội
Câu 71: Điểm chung giữa Disneyland và UPS khi sử dụng HTTT là gì?
A. Tăng chi phí marketing
C. Tối ưu hóa vận hành và nâng cao trải nghiệm người dùng
D. Sử dụng fax để báo cáo
Câu 72: Phân tích dữ liệu trong HTTT thuộc giai đoạn nào?
Câu 73: Câu nào sau đây đúng với mô hình chuyển đổi số trong doanh nghiệp?
A. Chỉ cần mua phần mềm là đủ
B. Không cần quan tâm đến khách hàng
C. Bao gồm công nghệ, quy trình và con người
D. Loại bỏ vai trò quản lý
Câu 74: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu đầu tư vào HTTT?
B. Tạo mô hình kinh doanh mới
C. Làm thương hiệu dễ nhớ hơn
Câu 75: Hệ thống thông tin góp phần tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp như thế nào?
A. Hỗ trợ lập kế hoạch và phản ứng nhanh với thay đổi
B. Làm chậm chu trình vận hành
D. Tăng quy trình thủ công