Trắc nghiệm ôn tập chương 2 - Marketing căn bản (NEU)
Đề thi trắc nghiệm online Chương 2 Marketing Căn bản NEU giúp bạn ôn tập kiến thức về phát hiện vấn đề, lập kế hoạch, thu thập, phân tích và báo cáo kết quả nghiên cứu marketing một cách hiệu quả và dễ nhớ.
Từ khoá: trắc nghiệm online ôn tập chương 2 nghiên cứu marketing marketing căn bản NEU đề thi trắc nghiệm
Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ
380,399 lượt xem 29,260 lượt làm bài
Bạn chưa làm Đề 1!
Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Một chuỗi cà phê nhận thấy lượng khách hàng trẻ (18-25 tuổi) giảm sút tại các chi nhánh trung tâm thành phố. Để tìm hiểu nguyên nhân, họ quyết định mời các nhóm sinh viên đến thảo luận cởi mở về thói quen, sở thích và nhận định của họ về thương hiệu. Cách tiếp cận này phù hợp nhất với mục tiêu nghiên cứu nào?
A.
Mục tiêu nhân quả, nhằm xác định việc giảm giá có tăng lượng khách không.
B.
Mục tiêu mô tả, nhằm thống kê tần suất ghé thăm của nhóm khách hàng này.
C.
Mục tiêu tìm kiếm (thăm dò), nhằm làm sáng tỏ vấn đề và hình thành các giả thuyết ban đầu.
D.
Mục tiêu kiểm định, nhằm xác nhận lại doanh số bán hàng từ hệ thống báo cáo nội bộ.
Câu 2: 0.25 điểm
Một nhà sản xuất xe đạp điện muốn đánh giá phản ứng của thị trường đối với 3 mẫu thiết kế mới. Họ tạo 3 trang giới thiệu sản phẩm (landing page) khác nhau trên website, mỗi trang cho một mẫu xe, và chạy quảng cáo hướng người dùng đến các trang này. Sau một tuần, họ phân tích tỷ lệ người dùng để lại thông tin liên hệ ở mỗi trang. Hoạt động này là sự kết hợp của những phương pháp nào?
A.
Điều tra và phỏng vấn cá nhân.
B.
Quan sát và nghiên cứu tình huống.
C.
Nghiên cứu thực nghiệm trực tuyến và thu thập dữ liệu thứ cấp.
D.
Thực nghiệm trực tuyến và thu thập dữ liệu sơ cấp.
Câu 3: 0.25 điểm
Nhà quản trị marketing của một công ty FMCG đang xem xét báo cáo doanh số hàng tuần (từ hệ thống kế toán), đọc một bài phân tích về xu hướng tiêu dùng trên tạp chí ngành, và chuẩn bị cho một cuộc phỏng vấn nhóm tập trung về bao bì sản phẩm mới. Nhà quản trị này đang tương tác với những bộ phận nào của Hệ thống thông tin Marketing (MIS)?
A.
Hệ thống báo cáo nội bộ, Hệ thống nghiên cứu marketing, và Hệ thống phân tích thông tin.
B.
Hệ thống báo cáo nội bộ, Hệ thống thu thập thông tin bên ngoài, và Hệ thống nghiên cứu marketing.
C.
Chỉ Hệ thống nghiên cứu marketing và Hệ thống báo cáo nội bộ.
D.
Hệ thống thu thập thông tin bên ngoài, Hệ thống phân tích thông tin, và Ngân hàng mô hình.
Câu 4: 0.25 điểm
Một công ty nghiên cứu thị trường được thuê để tìm hiểu mức độ hài lòng của người dân về dịch vụ công tại một thành phố. Họ chia thành phố thành các quận, sau đó chọn ngẫu nhiên một vài phường trong mỗi quận, và cuối cùng phỏng vấn ngẫu nhiên một số hộ gia đình trong các phường đã chọn. Phương pháp chọn mẫu này có nhược điểm tiềm tàng là gì?
A.
Hoàn toàn không mang tính đại diện cho tổng thể.
B.
Chi phí cực kỳ cao và không thể thực hiện trên quy mô lớn.
C.
Mẫu có thể bị chệch hướng nếu các cụm (phường) được chọn không tiêu biểu cho toàn quận.
D.
Chỉ phù hợp cho nghiên cứu định tính, không thể suy rộng kết quả.
Câu 5: 0.25 điểm
Trong một bảng câu hỏi khảo sát về du lịch, có một câu hỏi như sau: "Bạn có thường xuyên đi du lịch và bạn có hài lòng với các công ty lữ hành hiện nay không? (Có/Không)". Lỗi sai cơ bản trong câu hỏi này là gì?
A.
Câu hỏi sử dụng từ ngữ quá chuyên ngành, khó hiểu.
B.
Đây là câu hỏi hai ý (double-barreled), hỏi về hai vấn đề khác nhau trong một câu.
C.
Câu hỏi mang tính định hướng, ép người trả lời theo một hướng nhất định.
D.
Các phương án trả lời không bao quát hết các khả năng.
Câu 6: 0.25 điểm
Một công ty thương mại điện tử muốn tối ưu hóa trang sản phẩm. Họ sử dụng một công cụ theo dõi chuyển động mắt (eye-tracking) của người dùng khi họ xem trang. Mục đích chính của việc sử dụng thiết bị máy móc này là gì?
A.
Để đo lường cảm xúc của người dùng đối với sản phẩm.
B.
Để xác định vùng nào trên trang web thu hút sự chú ý đầu tiên và lâu nhất.
C.
Để phỏng vấn người dùng về suy nghĩ của họ trong lúc xem.
D.
Để đếm số lượng người dùng truy cập trang sản phẩm.
Câu 7: 0.25 điểm
Một công ty dược phẩm muốn tìm hiểu quy trình ra quyết định của các bác sĩ khi kê đơn một loại thuốc mới. Do đây là đối tượng khó tiếp cận và có lịch trình bận rộn, phương thức tiếp xúc nào sau đây có thể là lựa chọn hiệu quả nhất?
A.
Gửi bảng câu hỏi qua bưu điện với hy vọng họ sẽ trả lời.
B.
Tổ chức phỏng vấn nhóm tập trung vào buổi tối.
C.
Phỏng vấn cá nhân trực tiếp tại nơi làm việc (bệnh viện/phòng khám) sau khi đã đặt lịch hẹn trước.
D.
Chặn đường và phỏng vấn họ khi họ tan làm.
Câu 8: 0.25 điểm
Sau khi thực hiện một cuộc khảo sát quy mô lớn, nhà nghiên cứu nhận thấy 30% số phiếu trả lời có nhiều câu hỏi bị bỏ trống. Bước xử lý đầu tiên và hợp lý nhất trong giai đoạn phân tích thông tin là gì?
A.
Tiếp tục phân tích và mặc định các câu trả lời trống là "Không có ý kiến".
B.
Loại bỏ hoàn toàn 30% số phiếu không hoàn chỉnh này ra khỏi tập dữ liệu.
C.
Kiểm tra tính chính xác và sự hoàn hảo của thông tin, xem xét liệu có sai sót trong quá trình thu thập hay thiết kế bảng hỏi không.
D.
Tự điền vào các câu trả lời trống dựa trên các câu trả lời khác trong cùng một phiếu.
Câu 9: 0.25 điểm
Một công ty sản xuất snack nhận thấy doanh số giảm. Dữ liệu từ hệ thống báo cáo nội bộ cho thấy lượng hàng bán ra cho các siêu thị vẫn ổn định. Tuy nhiên, một báo cáo nghiên cứu bên ngoài cho thấy một đối thủ vừa tung ra chương trình khuyến mãi rầm rộ tại các điểm bán lẻ. Tình huống này cho thấy điều gì về MIS?
A.
Hệ thống báo cáo nội bộ luôn là nguồn thông tin đáng tin cậy nhất.
B.
Cần kết hợp thông tin từ nhiều hệ thống con (nội bộ, bên ngoài) để có cái nhìn toàn diện về vấn đề.
C.
Dữ liệu thứ cấp từ bên ngoài thường không chính xác.
D.
Nghiên cứu marketing là không cần thiết nếu hệ thống báo cáo nội bộ đã tốt.
Câu 10: 0.25 điểm
Một ngân hàng muốn cải thiện trải nghiệm người dùng trên ứng dụng di động. Họ chọn ra 50 khách hàng và yêu cầu họ thực hiện một số tác vụ (chuyển tiền, thanh toán hóa đơn) trên ứng dụng, đồng thời quan sát và ghi lại những khó khăn họ gặp phải. Phương pháp này có ưu điểm gì so với việc chỉ gửi khảo sát?
A.
Phát hiện được những vấn đề mà người dùng không thể hoặc không nhận thức được để diễn đạt thành lời.
B.
Chi phí thấp hơn và tốc độ nhanh hơn nhiều so với gửi khảo sát qua email.
C.
Có thể suy rộng kết quả cho toàn bộ hàng triệu khách hàng của ngân hàng.
D.
Loại bỏ hoàn toàn sự e ngại của người tham gia.
Câu 11: 0.25 điểm
Khi lập kế hoạch cho một cuộc nghiên cứu, nhà quản trị marketing yêu cầu "tất cả thông tin có thể có về đối thủ cạnh tranh". Yêu cầu này có thể dẫn đến hậu quả gì?
A.
Tiết kiệm chi phí nghiên cứu do mục tiêu rõ ràng.
B.
Cuộc nghiên cứu sẽ rất nhanh chóng và hiệu quả.
C.
Lãng phí chi phí và thu về một lượng lớn thông tin không liên quan, không phục vụ trực tiếp cho việc ra quyết định.
D.
Chỉ thu được dữ liệu thứ cấp, không có dữ liệu sơ cấp.
Câu 12: 0.25 điểm
Một công ty muốn tìm hiểu xem việc thay đổi slogan có ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu trong tâm trí khách hàng hay không. Họ tiến hành khảo sát trước và sau khi chiến dịch truyền thông slogan mới diễn ra. Loại mục tiêu nghiên cứu chính ở đây là gì?
A.
Mục tiêu tìm kiếm nguyên nhân (nhân quả)
B.
Mục tiêu thăm dò
C.
Mục tiêu mô tả
D.
Mục tiêu thu thập thông tin nội bộ
Câu 13: 0.25 điểm
Tại sao việc sử dụng "tình báo marketing" (marketing intelligence) ngày càng trở nên quan trọng?
A.
Vì các công ty muốn giảm chi phí cho hệ thống báo cáo nội bộ.
B.
Vì các đối thủ cạnh tranh ngày càng nhiều và các chiêu thức cạnh tranh ngày càng tinh vi, khó lường.
C.
Vì đây là phương pháp duy nhất để thu thập dữ liệu sơ cấp.
D.
Vì môi trường kinh doanh ngày càng ổn định.
Câu 14: 0.25 điểm
Một nhà nghiên cứu đang phân vân giữa việc sử dụng câu hỏi đóng và câu hỏi mở. Câu hỏi mở sẽ phù hợp hơn trong tình huống nào?
A.
Khi cần phân tích thống kê nhanh chóng và dễ dàng.
B.
Khi các phương án trả lời có thể được xác định rõ ràng từ trước.
C.
Khi cuộc nghiên cứu đang ở giai đoạn đầu, cần tìm hiểu suy nghĩ và ngôn ngữ tự nhiên của khách hàng.
D.
Khi người trả lời không có nhiều thời gian.
Câu 15: 0.25 điểm
Một công ty bán lẻ lớn có hệ thống lưu trữ dữ liệu khổng lồ về các giao dịch tại điểm bán. Tuy nhiên, các nhà quản lý marketing lại than phiền rằng họ "đói thông tin" hữu ích cho việc ra quyết định. Tình trạng "dữ liệu thì nhiều nhưng thông tin thì ít" này cho thấy sự yếu kém ở khâu nào?
A.
Khâu thu thập thông tin bên ngoài.
B.
Khâu phân tích, đánh giá và phân phối thông tin để biến dữ liệu thành thông tin có ý nghĩa.
C.
Khâu lập kế hoạch nghiên cứu.
D.
Khâu thu thập dữ liệu sơ cấp.
Câu 16: 0.25 điểm
Một ứng dụng giao đồ ăn muốn biết các tiêu chí quan trọng nhất khi người dùng lựa chọn một nhà hàng trên app. Họ thiết kế câu hỏi: "Hãy xếp hạng mức độ quan trọng từ 1 (Không quan trọng) đến 5 (Rất quan trọng) cho các yếu tố sau: Giá cả, Tốc độ giao hàng, Đánh giá của người dùng khác, Khuyến mãi". Đây là ví dụ của công cụ nghiên cứu nào?
A.
Câu hỏi với mức độ khác nhau (thang đo)
B.
Phân giải theo nghĩa từ
C.
Câu hỏi lựa chọn 1 từ nhiều phương án
D.
Câu hỏi mở hoàn toàn
Câu 17: 0.25 điểm
Hạn chế lớn nhất của việc chỉ dựa vào dữ liệu thứ cấp (báo cáo có sẵn, bài báo...) để ra quyết định marketing là gì?
A.
Chi phí để có được chúng thường rất cao.
B.
Thông tin có thể không đầy đủ, không chính xác, lỗi thời hoặc không hoàn toàn phù hợp với vấn đề cụ thể của công ty.
C.
Luôn khó tìm và không dễ tiếp cận.
D.
Chỉ cung cấp thông tin định tính, không có số liệu.
Câu 18: 0.25 điểm
Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu hành vi mua sắm của các gia đình có thu nhập cao. Họ lo ngại rằng việc phỏng vấn trực tiếp có thể khiến đối tượng này từ chối hoặc trả lời không thật về các vấn đề chi tiêu. Phương thức tiếp xúc nào có thể giúp giảm bớt sự e ngại này?
A.
Phỏng vấn qua điện thoại.
B.
Bảng câu hỏi gửi qua bưu điện hoặc email.
C.
Phỏng vấn nhóm tập trung.
D.
Phỏng vấn cá nhân tại trung tâm thương mại.
Câu 19: 0.25 điểm
Trong một cuộc nghiên cứu thực nghiệm, nhóm "đối chứng" (control group) có vai trò gì?
A.
Là nhóm được áp dụng các yếu tố cần kiểm tra (ví dụ: xem quảng cáo mới).
B.
Là nhóm cung cấp các dữ liệu thứ cấp cho cuộc nghiên cứu.
C.
Là nhóm không bị tác động bởi các yếu tố đang được kiểm tra, dùng làm cơ sở để so sánh với nhóm thử nghiệm.
D.
Là nhóm các chuyên gia đưa ra phán đoán về kết quả.
Câu 20: 0.25 điểm
"Ngân hàng mô hình" trong hệ thống phân tích thông tin marketing giúp nhà quản trị giải quyết vấn đề gì?
A.
Lưu trữ các báo cáo nghiên cứu marketing đã thực hiện.
B.
Cung cấp các phương pháp thống kê để mô tả dữ liệu.
C.
Đưa ra các quyết định tối ưu hơn thông qua các mô hình toán học (ví dụ: mô hình tính giá, mô hình phân bổ ngân sách quảng cáo).
D.
Thu thập thông tin về các mô hình kinh doanh của đối thủ.
Câu 21: 0.25 điểm
Giai đoạn cuối cùng của quá trình nghiên cứu marketing là "Báo cáo kết quả". Tại sao giai đoạn này không chỉ đơn thuần là việc viết một bản báo cáo?
A.
Vì nó còn bao gồm cả việc thu thập thêm dữ liệu sơ cấp.
B.
Vì nó đòi hỏi sự thảo luận, tương tác giữa nhà nghiên cứu và nhà quản trị để cùng diễn giải kết quả và đưa ra kết luận hữu ích.
C.
Vì đây là giai đoạn tốn nhiều chi phí nhất.
D.
Vì nó phải được trình bày hoàn toàn bằng các mô hình toán học.
Câu 22: 0.25 điểm
Một công ty game muốn khảo sát người chơi về một tính năng mới. Họ đăng một đường link khảo sát lên diễn đàn chính thức của game và tặng vật phẩm trong game cho những ai tham gia. Mẫu thu được từ phương pháp này có thể bị sai lệch như thế nào?
A.
Mẫu chỉ bao gồm những người không thích game.
B.
Mẫu có thể bị sai lệch vì nó chủ yếu thu hút những người chơi tích cực, thường xuyên truy cập diễn đàn, không đại diện cho toàn bộ người chơi.
C.
Mẫu này là mẫu ngẫu nhiên hoàn hảo.
D.
Mẫu quá nhỏ, không đủ để phân tích.
Câu 23: 0.25 điểm
Một công ty bán lẻ đang cân nhắc việc mở một cửa hàng mới. Thay vì phỏng vấn người dân, họ cử nhân viên đến địa điểm dự kiến và chỉ đơn thuần đếm số lượng người qua lại vào các thời điểm khác nhau trong ngày, quan sát các cửa hàng cạnh tranh xung quanh. Lợi thế của phương pháp này là gì?
A.
Cung cấp thông tin khách quan về hành vi thực tế, không bị ảnh hưởng bởi thái độ hay trí nhớ của người được hỏi.
B.
Luôn rẻ hơn và nhanh hơn tất cả các phương pháp khác.
C.
Hiểu được sâu sắc động cơ và lý do tại sao mọi người đi qua khu vực đó.
D.
Có thể dự báo chính xác doanh thu trong tương lai.
Câu 24: 0.25 điểm
Tại sao hệ thống thông tin marketing (MIS) không chỉ phục vụ cho các nhà quản trị marketing mà đôi khi còn cung cấp cho các đối tác bên ngoài như nhà cung cấp, trung gian bán lại?
A.
Để bán thông tin và tăng doanh thu cho công ty.
B.
Để cải thiện sự phối hợp trong toàn bộ chuỗi giá trị, giúp các đối tác hoạt động hiệu quả hơn.
C.
Đây là yêu cầu bắt buộc của pháp luật về cạnh tranh.
D.
Để đánh lừa các đối thủ cạnh tranh.
Câu 25: 0.25 điểm
Khi một nhà nghiên cứu kết luận rằng "việc tăng 10% chi phí quảng cáo trên TV sẽ làm tăng 5% doanh số, với mức độ tin cậy 95%", họ đã sử dụng công cụ nào trong hệ thống phân tích thông tin?
A.
Ngân hàng mô hình để dự báo kết quả.
B.
Ngân hàng thống kê để xác lập mức độ tin cậy và sự phụ thuộc giữa các yếu tố.
C.
Cả Ngân hàng mô hình và Ngân hàng thống kê.
D.
Chỉ là phán đoán chủ quan của nhà nghiên cứu.
Câu 26: 0.25 điểm
Một công ty nước giải khát thực hiện một cuộc phỏng vấn nhóm tập trung. Người điều phối rất có kinh nghiệm, nhưng một thành viên trong nhóm lại có cá tính quá mạnh, lấn át và ảnh hưởng đến ý kiến của những người khác. Đây là trở ngại thuộc về giai đoạn nào của quá trình nghiên cứu?
A.
Phân tích thông tin.
B.
Báo cáo kết quả.
C.
Thu thập thông tin.
D.
Xây dựng kế hoạch nghiên cứu.
Câu 27: 0.25 điểm
Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu nhận thức của người tiêu dùng về một thương hiệu xe hơi. Họ đặt câu hỏi: "Khi tôi chọn mua xe hơi, điều chính yếu đối với tôi là...". Đây là dạng câu hỏi mở nào?
A.
Hoàn thành câu chuyện.
B.
Lựa chọn tập hợp từ.
C.
Câu hỏi thiếu cấu trúc.
D.
Hoàn thành câu.
Câu 28: 0.25 điểm
Sự phát triển của internet và công nghệ đã tạo ra một lợi thế lớn cho nghiên cứu marketing trực tuyến là gì?
A.
Loại bỏ hoàn toàn các vấn đề về quyền riêng tư của người dùng.
B.
Kết quả nhanh với chi phí thấp, và dễ dàng tiếp cận các đối tượng khó tiếp cận theo cách truyền thống.
C.
Đảm bảo 100% người tham gia trả lời trung thực.
D.
Giúp các cuộc phỏng vấn sâu trở nên hiệu quả hơn nhờ giao tiếp phi ngôn ngữ.
Câu 29: 0.25 điểm
Một công ty xem xét báo cáo tài chính cuối năm và thấy lợi nhuận sụt giảm. Họ ngay lập tức kết luận nguyên nhân là do "chi phí quảng cáo quá cao" và quyết định cắt giảm. Quyết định này vội vàng ở điểm nào theo quy trình nghiên cứu marketing?
A.
Họ chưa báo cáo kết quả cho ban giám đốc.
B.
Họ đã bỏ qua bước xác định vấn đề và mục tiêu nghiên cứu một cách cẩn thận, đã đưa ra giải pháp trước khi tìm hiểu nguyên nhân thực sự.
C.
Họ chưa thu thập đủ dữ liệu thứ cấp.
D.
Họ chưa phân tích thông tin bằng ngân hàng mô hình.
Câu 30: 0.25 điểm
Hệ thống thông tin marketing (MIS) được mô tả là một hệ thống "hoạt động thường xuyên". Tính chất "thường xuyên" này thể hiện rõ nhất qua hoạt động của những bộ phận nào?
A.
Chỉ hệ thống nghiên cứu marketing.
B.
Hệ thống báo cáo nội bộ và hệ thống thu thập thông tin thường xuyên bên ngoài.
C.
Chỉ hệ thống phân tích thông tin marketing.
D.
Hệ thống nghiên cứu marketing và hệ thống phân tích thông tin.
Câu 31: 0.25 điểm
Một nhà nghiên cứu thực hiện khảo sát qua điện thoại nhưng nhận thấy nhiều người từ chối trả lời hoặc cúp máy giữa chừng. Để cải thiện tỷ lệ hợp tác, người phỏng vấn nên làm gì ở đầu cuộc gọi?
A.
Yêu cầu thông tin cá nhân ngay lập tức để xác minh.
B.
Đặt ngay câu hỏi chính của cuộc khảo sát để tiết kiệm thời gian.
C.
Nói rằng cuộc phỏng vấn sẽ rất dài và có nhiều câu hỏi khó.
D.
Nêu rõ mục đích cuộc gọi, đảm bảo tính ẩn danh và ước tính thời gian phỏng vấn ngắn gọn để gây thiện cảm.
Câu 32: 0.25 điểm
Một công ty muốn phân đoạn thị trường dựa trên lối sống của khách hàng. Dữ liệu từ hệ thống báo cáo nội bộ (tuổi, địa chỉ, lịch sử mua hàng) không đủ để thực hiện việc này. Công ty cần phải làm gì?
A.
Tăng cường thu thập thông tin từ các ấn phẩm của cơ quan Nhà nước.
B.
Chỉ cần phân tích sâu hơn dữ liệu nội bộ hiện có.
C.
Tiến hành một cuộc nghiên cứu marketing chuyên sâu để thu thập dữ liệu sơ cấp về tâm lý, hoạt động, sở thích của khách hàng.
D.
Mua thêm dữ liệu về đối thủ cạnh tranh.
Câu 33: 0.25 điểm
"Các công ty nhỏ thường phục vụ khách hàng tốt hơn các hãng lớn". Nếu một nhà nghiên cứu muốn đo lường mức độ đồng ý của người trả lời với phát biểu này trên một thang đo 5 điểm, đây là dạng câu hỏi gì?
A.
Lựa chọn 1 trong 2 phương án
B.
Câu hỏi với mức độ khác nhau
C.
Phân giải theo nghĩa từ
D.
Chia theo tầm quan trọng
Câu 34: 0.25 điểm
Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu ý kiến của người tiêu dùng về một ý tưởng sản phẩm mới. Họ tiến hành phỏng vấn 20 người. Sau đó, họ thực hiện một cuộc khảo sát trên 1000 người. Sự khác biệt về quy mô mẫu (20 so với 1000) phản ánh sự khác biệt về mục tiêu nào?
A.
Nghiên cứu với mẫu 20 người có tính đại diện cao hơn.
B.
Nghiên cứu với mẫu 20 người thường là định tính (thăm dò ý tưởng), còn mẫu 1000 người là định lượng (đo lường, suy rộng).
C.
Nghiên cứu với mẫu 1000 người luôn có chi phí thấp hơn.
D.
Không có sự khác biệt về mục tiêu, chỉ khác về ngân sách.
Câu 35: 0.25 điểm
Khi thiết lập hệ thống thông tin marketing, công ty phải cân nhắc giữa nhu cầu thông tin của nhà quản trị và khả năng cung cấp của hệ thống. Tại sao việc chỉ phỏng vấn các nhà quản lý về thông tin họ muốn là chưa đủ?
A.
Vì các nhà quản lý luôn yêu cầu quá ít thông tin.
B.
Vì các nhà quản lý có thể không biết họ thực sự cần thông tin gì, hoặc bỏ sót những thông tin thiết yếu mà họ chưa nghĩ đến.
C.
Vì chi phí phỏng vấn nhà quản lý quá cao.
D.
Vì hệ thống MIS chỉ nên cung cấp những thông tin mà nó có sẵn.
Câu 36: 0.25 điểm
Một công ty nhận thấy số lượng khiếu nại của khách hàng tăng đột biến trong quý vừa qua. Đây là thông tin đến từ hệ thống nào và nó đóng vai trò gì trong việc khởi đầu một cuộc nghiên cứu marketing?
A.
Thông tin từ hệ thống thu thập bên ngoài, đóng vai trò là mục tiêu nghiên cứu.
B.
Thông tin từ hệ thống báo cáo nội bộ (bộ phận dịch vụ khách hàng), đóng vai trò là dấu hiệu để phát hiện vấn đề cần nghiên cứu.
C.
Thông tin từ hệ thống nghiên cứu marketing, đóng vai trò là kết quả cuối cùng.
D.
Thông tin từ hệ thống phân tích, đóng vai trò là một mô hình dự báo.
Câu 37: 0.25 điểm
Một nghiên cứu viên đang tiến hành phỏng vấn cá nhân. Để tạo không khí hợp tác, người này đã có những cử chỉ, lời nói thể hiện sự đồng tình quá mức với câu trả lời của người được phỏng vấn. Điều này có thể dẫn đến sai lệch nào?
A.
Sai lệch do chọn sai mẫu.
B.
Sai lệch do người trả lời cố tình nói dối.
C.
Sai lệch do chính sự thiên vị, không khéo léo của người phỏng vấn, khiến người được hỏi trả lời theo hướng "làm hài lòng".
D.
Sai lệch do lỗi trong việc phân tích dữ liệu.
Câu 38: 0.25 điểm
Một nhà bán lẻ thời trang sử dụng mạng liên kết bên ngoài (extranets) để cho phép các nhà cung cấp chính của mình truy cập vào dữ liệu về lượng hàng tồn kho theo thời gian thực. Lợi ích chính của việc này là gì?
A.
Nhà bán lẻ có thể bán dữ liệu này cho đối thủ cạnh tranh.
B.
Giúp nhà cung cấp chủ động lên kế hoạch sản xuất và bổ sung hàng hóa kịp thời, tránh tình trạng hết hàng.
C.
Giảm chi phí marketing của nhà bán lẻ.
D.
Tăng cường bảo mật thông tin nội bộ của nhà bán lẻ.
Câu 39: 0.25 điểm
"Doanh số hàng bán ở khu vực X bị ứ đọng". Để chuyển phát biểu này thành một mục tiêu nghiên cứu mô tả, lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?
A.
Tìm hiểu xem liệu việc giảm giá 10% có làm tăng doanh số không.
B.
Mô tả chi tiết diễn biến của các chỉ tiêu về doanh số và số lượng khách hàng tại khu vực X trong 6 tháng qua.
C.
Phỏng vấn người tiêu dùng để tìm ra các ý tưởng sản phẩm mới.
D.
So sánh doanh số của công ty với đối thủ cạnh tranh chính.
Câu 40: 0.25 điểm
Một công ty nghiên cứu thị trường tiến hành một cuộc khảo sát trực tuyến. Họ cam kết bảo vệ thông tin cá nhân của người trả lời, nhưng sau đó lại bán danh sách email của những người tham gia cho các công ty quảng cáo. Hành vi này vi phạm điều gì và có thể gây ra hậu quả gì?
A.
Vi phạm về kỹ thuật lấy mẫu, có thể dẫn đến sai số thống kê.
B.
Vi phạm đạo đức nghề nghiệp, có thể làm người tiêu dùng mất lòng tin và từ chối hợp tác trong các cuộc nghiên cứu tương lai.
C.
Đây là một chiến thuật thông minh của "tình báo marketing".