Trắc nghiệm kiến thức Chương 2 - Marketing Dịch Vụ HCE

Bộ câu hỏi trắc nghiệm chương 2 môn Marketing Dịch Vụ tại HCE giúp sinh viên ôn tập và kiểm tra kiến thức về hệ thống thông tin Marketing (MIS), vai trò nghiên cứu Marketing, các phương pháp nghiên cứu, cũng như hành vi mua dịch vụ của khách hàng cá nhân và tổ chức. Nội dung trắc nghiệm được thiết kế bám sát giáo trình, hỗ trợ rèn luyện tư duy, củng cố lý thuyết và chuẩn bị hiệu quả cho các kỳ kiểm tra, thi cử.

Từ khoá: Marketing dịch vụ trắc nghiệm Marketing MIS nghiên cứu Marketing hành vi khách hàng HCE ôn tập Marketing câu hỏi trắc nghiệm nghiên cứu định tính nghiên cứu định lượng

Thời gian: 1 giờ 30 phút

382,933 lượt xem 29,456 lượt làm bài


Bạn chưa làm Mã đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Trong nghiên cứu dịch vụ, yếu tố nào quyết định sự ổn định chất lượng dài hạn?
A.  
Nghiên cứu nhân viên và phản hồi nội bộ
B.  
Giảm giá dịch vụ
C.  
Quảng cáo mạnh
D.  
Hệ thống phân phối rộng
Câu 2: 0.25 điểm
Khi sử dụng phương pháp survey, hạn chế lớn nhất là gì?
A.  
Khó khái quát hóa kết quả
B.  
Tốn nhiều thời gian phân tích
C.  
Sai lệch từ sự chủ quan của người trả lời
D.  
Không áp dụng được với khách hàng dịch vụ
Câu 3: 0.25 điểm
Khi doanh nghiệp nghiên cứu Key Accounts, chiến lược quan trọng nhất là gì?
A.  
Giảm giá dịch vụ toàn thị trường
B.  
Duy trì và tăng trưởng doanh thu từ khách hàng lớn
C.  
Loại bỏ khách hàng nhỏ
D.  
Tăng ngân sách quảng cáo
Câu 4: 0.25 điểm
Trong nghiên cứu Marketing dịch vụ, lý do nào khiến phải kết hợp nhiều phương pháp khác nhau?
A.  
Vì một phương pháp không thể phản ánh đầy đủ hành vi khách hàng
B.  
Vì cần tiết kiệm chi phí
C.  
Vì không có phương pháp chuẩn hóa
D.  
Vì khách hàng từ chối tham gia
Câu 5: 0.25 điểm
Trong DMU (Decision-Making Unit), vai trò nào chịu trách nhiệm cung cấp thông tin nhưng không ra quyết định cuối cùng?
A.  
Người gác cổng
B.  
Người quyết định
C.  
Người sử dụng
D.  
Người ảnh hưởng
Câu 6: 0.25 điểm
Trong quy trình quyết định mua dịch vụ, giai đoạn nào quyết định sự quay lại của khách hàng?
A.  
Nhận biết nhu cầu
B.  
Đánh giá phương án
C.  
Đánh giá sau mua
D.  
Quyết định mua
Câu 7: 0.25 điểm
Trong mô hình hành vi mua dịch vụ, phản ứng chấp nhận được hiểu là gì?
A.  
Cách cá nhân diễn giải và tiếp nhận thông tin
B.  
Quyết định chọn dịch vụ
C.  
Sự hài lòng sau tiêu dùng
D.  
Kết quả từ DMU
Câu 8: 0.25 điểm
Trong MIS, phản hồi khách hàng thuộc nhóm dữ liệu nào?
A.  
Nội bộ
B.  
Bên ngoài
C.  
Cả hai
D.  
Không thuộc dữ liệu Marketing
Câu 9: 0.25 điểm
Đặc điểm nào làm cho nghiên cứu dịch vụ phức tạp hơn nghiên cứu hàng hóa?
A.  
Dịch vụ có thể lưu kho
B.  
Dịch vụ mang tính vô hình và biến động
C.  
Dịch vụ có giá cố định
D.  
Dịch vụ không cần khách hàng
Câu 10: 0.25 điểm
Nghiên cứu Key Accounts thường tập trung vào mục tiêu nào?
A.  
Tìm khách hàng tiềm năng mới
B.  
Duy trì và phát triển khách hàng mang doanh thu lớn
C.  
Định giá thị trường
D.  
Đo lường hiệu quả quảng cáo
Câu 11: 0.25 điểm
Trong nghiên cứu định tính, ưu điểm nổi bật nhất là gì?
A.  
Kết quả dễ khái quát hóa
B.  
Hiểu sâu động cơ và hành vi khách hàng
C.  
Tiết kiệm chi phí
D.  
Thu thập nhanh chóng trên diện rộng
Câu 12: 0.25 điểm
Phương pháp nào phù hợp nhất để kiểm định quan hệ nhân quả giữa giá dịch vụ và sự hài lòng khách hàng?
A.  
Quan sát
B.  
Điều tra
C.  
Thực nghiệm
D.  
Shadowing
Câu 13: 0.25 điểm
Tại sao phỏng vấn sâu thường được áp dụng trong nghiên cứu dịch vụ?
A.  
Vì có thể thu thập mẫu lớn
B.  
Vì giúp khám phá động cơ và trải nghiệm vô hình
C.  
Vì dễ thống kê
D.  
Vì chi phí thấp nhất
Câu 14: 0.25 điểm
Khi nghiên cứu mong đợi dịch vụ, nếu chỉ đo tiêu chuẩn kỳ vọng mà bỏ qua perceptions sẽ dẫn đến rủi ro gì?
A.  
Không xác định được thị phần
B.  
Không đo được khoảng cách chất lượng thực tế
C.  
Không dự đoán được doanh thu
D.  
Không biết được đối thủ
Câu 15: 0.25 điểm
Trong nghiên cứu kênh phân phối dịch vụ, đại lý được xem như yếu tố gì?
A.  
Đối thủ cạnh tranh
B.  
Nguồn thông tin thị trường và khách hàng
C.  
Nhân viên nội bộ
D.  
Nhóm khách hàng panel
Câu 16: 0.25 điểm
Khi nghiên cứu nhóm khách hàng panel, lợi ích chính mà doanh nghiệp thu được là gì?
A.  
Tìm ra khách hàng trung thành nhất
B.  
Theo dõi biến động nhận thức theo thời gian
C.  
Định giá dịch vụ chính xác hơn
D.  
Giảm chi phí thu thập dữ liệu
Câu 17: 0.25 điểm
Điểm yếu lớn nhất của phương pháp quan sát trong nghiên cứu Marketing dịch vụ là gì?
A.  
Không thu thập dữ liệu hành vi
B.  
Khó hiểu động cơ đằng sau hành vi
C.  
Không thể áp dụng tại điểm bán
D.  
Luôn tốn kém hơn survey
Câu 18: 0.25 điểm
Trong nghiên cứu mong đợi dịch vụ, chỉ số nào thường được dùng để làm cơ sở đặt KPI?
A.  
Doanh thu trung bình
B.  
Các tiêu chuẩn kỳ vọng của khách hàng
C.  
Chi phí Marketing
D.  
Số lượng đối thủ
Câu 19: 0.25 điểm
Trong quá trình quyết định mua dịch vụ, giai đoạn nào chịu ảnh hưởng nhiều nhất bởi truyền thông Marketing?
A.  
Nhận biết nhu cầu
B.  
Tìm kiếm thông tin
C.  
Đánh giá phương án
D.  
Đánh giá sau mua
Câu 20: 0.25 điểm
Yếu tố nào dưới đây KHÔNG thuộc nhóm yếu tố cản trở trong mô hình hành vi mua dịch vụ?
A.  
Tiện lợi
B.  
Giá cả
C.  
Điều kiện cung ứng
D.  
Truyền thông thương hiệu
Câu 21: 0.25 điểm
Kỹ thuật “mystery shopper” thuộc nhóm phương pháp nghiên cứu nào?
A.  
Quan sát
B.  
Điều tra
C.  
Thực nghiệm
D.  
Phỏng vấn
Câu 22: 0.25 điểm
Trong nghiên cứu Marketing dịch vụ, yếu tố nào giúp phát hiện “điểm đau” của khách hàng?
A.  
Phân tích chi phí
B.  
Phỏng vấn sâu và shadowing
C.  
Thực nghiệm giá
D.  
Phân tích báo cáo tài chính
Câu 23: 0.25 điểm
Ưu điểm chính của phương pháp panel so với survey một lần là gì?
A.  
Thu thập nhanh hơn
B.  
Theo dõi sự thay đổi nhận thức qua thời gian
C.  
Dễ phân tích hơn
D.  
Ít phụ thuộc vào chi phí
Câu 24: 0.25 điểm
Trong nghiên cứu Marketing dịch vụ, yếu tố nào cần kết hợp để kiểm soát chất lượng?
A.  
Mong đợi và perceptions của khách hàng
B.  
Doanh thu và chi phí
C.  
Thị phần và báo cáo ngành
D.  
Số lượng đối thủ và quảng cáo
Câu 25: 0.25 điểm
Khi nghiên cứu khách hàng chủ chốt (Key Accounts), yếu tố quan trọng nhất cần phân tích là gì?
A.  
Mức độ trung thành thương hiệu
B.  
Kỳ vọng và mức độ hài lòng
C.  
Doanh thu ngành
D.  
Chi phí vận hành
Câu 26: 0.25 điểm
Trong nghiên cứu Marketing nội bộ, chỉ số nào phản ánh trực tiếp hiệu quả dịch vụ?
A.  
Mức độ hài lòng nhân viên
B.  
Tốc độ phản hồi thị trường
C.  
Tỷ lệ doanh thu
D.  
Thị phần
Câu 27: 0.25 điểm
Lợi ích lớn nhất của việc kết hợp nghiên cứu nhu cầu và nghiên cứu mong đợi khách hàng là gì?
A.  
Đo lường thị phần
B.  
Xác định khoảng cách chất lượng dịch vụ
C.  
Giảm chi phí vận hành
D.  
Tăng tốc độ cung ứng dịch vụ
Câu 28: 0.25 điểm
Khi đo perceptions, công cụ nào KHÔNG phù hợp?
A.  
Phỏng vấn sâu
B.  
Survey định lượng
C.  
Phân tích chi phí kế toán
D.  
Shadowing
Câu 29: 0.25 điểm
Khi thiết kế bảng hỏi tiêu chuẩn hóa, mục tiêu quan trọng nhất là gì?
A.  
Thu hút khách hàng
B.  
Đảm bảo dữ liệu có thể phân tích thống kê
C.  
Giảm chi phí Marketing
D.  
Rút ngắn quy trình cung ứng
Câu 30: 0.25 điểm
Trong DMU, ai thường chịu trách nhiệm cuối cùng về việc lựa chọn dịch vụ?
A.  
Người ảnh hưởng
B.  
Người quyết định
C.  
Người sử dụng
D.  
Người gác cổng
Câu 31: 0.25 điểm
Để xác định cỡ mẫu trong nghiên cứu định lượng, yếu tố nào KHÔNG được xem xét?
A.  
Quy mô tổng thể
B.  
Mức độ tin cậy
C.  
Thời gian và chi phí
D.  
Sở thích cá nhân của nhà nghiên cứu
Câu 32: 0.25 điểm
Mục tiêu cuối cùng của nghiên cứu Marketing trong doanh nghiệp dịch vụ là gì?
A.  
Xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ hiệu quả
B.  
Giảm số lượng khách hàng
C.  
Loại bỏ đối thủ
D.  
Tăng chi phí Marketing
Câu 33: 0.25 điểm
Trong mô hình hành vi mua dịch vụ, yếu tố nào thuộc nhóm đầu ra?
A.  
Động cơ
B.  
Quyết định mua/không mua/hoãn
C.  
Văn hóa
D.  
Trọng số tiêu chí
Câu 34: 0.25 điểm
Trong mô hình hành vi, yếu tố tâm lý thuộc nhóm nào?
A.  
Yếu tố đầu vào
B.  
Yếu tố quyết định quá trình
C.  
Yếu tố cản trở
D.  
Đầu ra
Câu 35: 0.25 điểm
Trong DMU, vai trò nào thường gây ảnh hưởng mạnh mẽ đến tiêu chí lựa chọn dịch vụ?
A.  
Người quyết định
B.  
Người ảnh hưởng
C.  
Người gác cổng
D.  
Người sử dụng
Câu 36: 0.25 điểm
Trong nghiên cứu hành vi mua dịch vụ, “consideration set” có ý nghĩa gì?
A.  
Nhóm dịch vụ mà khách hàng chắc chắn mua
B.  
Tập hợp dịch vụ được khách hàng cân nhắc lựa chọn
C.  
Danh sách khách hàng tiềm năng
D.  
Bộ tiêu chuẩn đánh giá chất lượng
Câu 37: 0.25 điểm
Yếu tố nào trong mô hình hành vi KHÔNG thuộc nhóm đầu vào?
A.  
Thông tin dịch vụ cạnh tranh
B.  
Văn hóa
C.  
Tâm lý
D.  
Thông tin nội bộ doanh nghiệp
Câu 38: 0.25 điểm
Trong MIS, dữ liệu nào sau đây được xem là dữ liệu nội bộ?
A.  
Báo cáo ngành
B.  
Doanh số bán hàng
C.  
Thị phần đối thủ
D.  
Xu hướng tiêu dùng
Câu 39: 0.25 điểm
Phương pháp nào hiệu quả nhất để khám phá trải nghiệm khách hàng khó nhận diện qua survey?
A.  
Thực nghiệm
B.  
Phỏng vấn sâu
C.  
Mystery shopper
D.  
Quan sát ghi âm–ghi hình
Câu 40: 0.25 điểm
Tại sao dịch vụ cần nghiên cứu thường xuyên hơn hàng hóa?
A.  
Vì chi phí dịch vụ luôn cao hơn
B.  
Vì dịch vụ mang tính vô hình và biến động
C.  
Vì khách hàng ít trung thành hơn
D.  
Vì dịch vụ không thể tiêu chuẩn hóa