Trắc nghiệm kiến thức Chương 2 – Marketing Công Nghiệp HCE

Bộ câu hỏi trắc nghiệm chương 2 Marketing Công Nghiệp HCE giúp sinh viên củng cố và kiểm tra hiểu biết về các khái niệm trọng tâm như hệ thống phân loại SIC, đặc điểm nhu cầu hàng hóa – dịch vụ công nghiệp và hành vi mua của tổ chức. Nội dung được biên soạn bám sát giáo trình, hỗ trợ ôn tập nhanh, đánh giá mức độ nắm vững kiến thức, chuẩn bị cho kiểm tra – thi hết môn hiệu quả.

Từ khoá: trắc nghiệm marketing công nghiệp HCE chương 2 marketing công nghiệp SIC nhu cầu phái sinh nhu cầu phối hợp hành vi mua tổ chức mô hình Buygrid trung tâm mua câu hỏi ôn tập bài kiểm tra marketing kiến thức B2B

Thời gian: 1 giờ 30 phút

417,160 lượt xem 32,089 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Bước nào trong quy trình mua tổ chức có khả năng bị ảnh hưởng mạnh nhất bởi yếu tố cá nhân và cảm xúc?
A.  
Xác định nhu cầu
B.  
Lựa chọn nhà cung cấp
C.  
Mô tả tổng quát nhu cầu
D.  
Làm thủ tục đặt hàng
Câu 2: 0.25 điểm
Trong nghiên cứu thị trường công nghiệp, yếu tố nào làm cho việc dự báo nhu cầu trở nên phức tạp hơn so với thị trường tiêu dùng?
A.  
Dữ liệu khách hàng luôn minh bạch
B.  
Nhu cầu phụ thuộc vào nhiều cấp chuỗi cung ứng và có tính phái sinh
C.  
Giá sản phẩm ít thay đổi
D.  
Số lượng khách hàng ổn định
Câu 3: 0.25 điểm
Khi phân tích hành vi mua công nghiệp, yếu tố nào KHÔNG được mô hình Sheth xem là tác động chính?
A.  
Ảnh hưởng tổ chức và cá nhân
B.  
Tình huống và xung đột giữa các phòng ban
C.  
Mức độ cạnh tranh giá bán lẻ
D.  
Ảnh hưởng của nhóm tham khảo trong tổ chức
Câu 4: 0.25 điểm
Khi một doanh nghiệp vừa là người mua vừa là nhà cung cấp trong chuỗi giá trị, điều đó phản ánh:
A.  
Tính phối hợp cầu
B.  
Tính phái sinh cầu
C.  
Tính hai chiều của thị trường công nghiệp
D.  
Sự phụ thuộc hoàn toàn vào nhà cung cấp
Câu 5: 0.25 điểm
Dùng dữ liệu phi chính phủ để bổ sung SIC, nguồn nào có nguy cơ “chệch quảng cáo” (vendor bias) cao nhất?
A.  
Cơ sở dữ liệu đăng ký doanh nghiệp quốc gia
B.  
Báo cáo của hiệp hội ngành nghề độc lập lâu năm
C.  
Whitepaper của nhà cung cấp giải pháp muốn bán sản phẩm
D.  
Niên giám thống kê
Câu 6: 0.25 điểm
Trong hệ thống SIC, nếu một công ty có mã 3711, ta có thể hiểu rằng công ty này hoạt động trong lĩnh vực:
A.  
Sản xuất linh kiện điện tử
B.  
Sản xuất ô tô
C.  
Bán buôn thiết bị y tế
D.  
Sản xuất dệt may
Câu 7: 0.25 điểm
Khi phân tích thị trường công nghiệp theo SIC, nhà marketing cần lưu ý điều gì để tránh sai lệch trong phân khúc?
A.  
Kiểm tra mô tả ngành để xác nhận tính phù hợp, tránh chọn mã SIC tương tự nhưng khác hoạt động
B.  
Chọn tất cả các mã có ký tự gần giống
C.  
Dựa vào quy mô doanh thu bất kỳ
D.  
Loại bỏ mã phụ ngành
Câu 8: 0.25 điểm
Đặc trưng nào thường phân biệt “người ảnh hưởng” và “người quyết định” trong trung tâm mua?
A.  
Người ảnh hưởng đặt hàng, người quyết định kiểm kê
B.  
Người ảnh hưởng hình thành tiêu chí kỹ thuật, người quyết định tối ưu ràng buộc ngân sách và rủi ro
C.  
Người ảnh hưởng chịu trách nhiệm dịch vụ hậu mãi
D.  
Không có khác biệt; hai vai trò luôn trùng nhau
Câu 9: 0.25 điểm
Đâu là “điểm chạm” marketing hiệu quả nhất khi doanh nghiệp đang ở bước “xác định quy cách sản phẩm”?
A.  
Case study kỹ thuật, bản thiết kế mẫu và tư vấn đồng thiết kế (co-engineering)
B.  
Mã giảm giá
C.  
Tài trợ sự kiện giải trí
D.  
Quảng cáo hiển thị đại trà
Câu 10: 0.25 điểm
Trong marketing công nghiệp, yếu tố nào giúp phân khúc thị trường hiệu quả nhất khi kết hợp với mã SIC?
A.  
Quy mô doanh nghiệp, doanh thu, vị trí địa lý và mức độ ứng dụng công nghệ
B.  
Chỉ dựa vào mã SIC
C.  
Chỉ dựa vào khu vực địa lý
D.  
Chỉ dựa vào số lượng nhân viên
Câu 11: 0.25 điểm
Khi phân khúc B2B theo SIC cho mục tiêu mở rộng vùng bán, tiêu chí nào giúp tránh “ảo tưởng thị trường” do tập trung địa lý?
A.  
Chỉ dùng mật độ doanh nghiệp theo tỉnh/thành
B.  
Chuẩn hoá số doanh nghiệp theo quy mô dân số hoặc GVA khu vực
C.  
Loại bỏ các tỉnh có ít hơn 50 doanh nghiệp
D.  
Gộp mọi tỉnh thành lại để có một con số duy nhất
Câu 12: 0.25 điểm
Khi cầu của một sản phẩm phụ thuộc đồng thời vào nhiều sản phẩm khác, nhà cung cấp cần:
A.  
Đồng bộ sản xuất và chuỗi cung ứng với đối tác liên quan
B.  
Chỉ tối ưu riêng quy trình sản xuất nội bộ
C.  
Giảm chất lượng để giảm giá
D.  
Tách biệt hoàn toàn kế hoạch cung ứng
Câu 13: 0.25 điểm
Để dự báo cầu thiết bị dây chuyền, mô hình nào phản ánh tốt tính “lumpy demand” (đơn hàng cục bộ, không liên tục)?
A.  
Đường thẳng tuyến tính theo tháng
B.  
Mô hình theo dự án (project-based) gắn với kế hoạch CAPEX và xác suất trúng thầu
C.  
Trung bình trượt 3 tháng
D.  
Hồi quy theo dân số
Câu 14: 0.25 điểm
Khi một nhà sản xuất máy bay cần động cơ, khung máy và hệ thống điện tử cùng lúc, đây là ví dụ điển hình của:
A.  
Nhu cầu phái sinh
B.  
Nhu cầu phối hợp
C.  
Nhu cầu co giãn
D.  
Nhu cầu độc lập
Câu 15: 0.25 điểm
“Derived demand” khiến nhà cung cấp B2B phải theo dõi yếu tố nào nhiều nhất?
A.  
Xu hướng tiêu dùng cuối cùng của người dân
B.  
Lãi suất ngân hàng
C.  
Tỷ lệ thất nghiệp
D.  
Tốc độ đô thị hóa
Câu 16: 0.25 điểm
Khi dùng SIC để thiết kế vùng bán, quy tắc nào giúp tối ưu năng suất đội ngũ?
A.  
Phân bổ theo diện tích địa lý
B.  
Gom các mã SIC đồng dạng về chu kỳ mua và giá trị hợp đồng để tối ưu chuyên môn hóa sales
C.  
Mỗi sales phục vụ tất cả ngành
D.  
Chỉ theo số lượng doanh nghiệp
Câu 17: 0.25 điểm
Trong hành vi mua công nghiệp, “người gác cổng” thường có ảnh hưởng lớn ở giai đoạn nào?
A.  
Xác định nhu cầu
B.  
Tìm kiếm và sàng lọc nhà cung cấp
C.  
Ký kết hợp đồng
D.  
Đánh giá sau mua
Câu 18: 0.25 điểm
Khi lập TAM/SAM/SOM dựa trên SIC cho giải pháp công nghệ dọc ngành, bước nào giúp tránh phóng đại SAM?
A.  
Dùng tổng số doanh nghiệp trong mã SIC 2 chữ số
B.  
Áp bộ lọc “đủ điều kiện triển khai” (ví dụ: mức tự động hóa, quy mô tài sản cố định) ở cấp 4 chữ số
C.  
Nhân đôi số doanh nghiệp để dự phòng tăng trưởng
D.  
Loại trừ toàn bộ doanh nghiệp đa địa điểm
Câu 19: 0.25 điểm
Ví dụ nào sau đây là áp dụng sai của phân khúc theo SIC trong B2B?
A.  
Dùng SIC để lọc ngành, sau đó bổ sung tiêu chí công nghệ, quy mô, khu vực
B.  
Gộp mọi mã SIC có chữ số đầu giống nhau mà không kiểm tra chồng lấn nhu cầu
C.  
Kiểm tra chéo mô tả hoạt động doanh nghiệp để xác nhận phù hợp
D.  
Tách nhóm khách hàng theo mã 4 chữ số trước khi chấm điểm
Câu 20: 0.25 điểm
Đâu là yếu tố quan trọng giúp nhà marketing công nghiệp thành công khi làm việc với người mua chuyên nghiệp?
A.  
Sử dụng kiến thức và ngôn ngữ kỹ thuật tương đương với họ
B.  
Chỉ dựa vào quảng cáo cảm xúc
C.  
Không cần hiểu quy trình mua hàng
D.  
Chỉ quan tâm đến giá rẻ
Câu 21: 0.25 điểm
Trong trường hợp một doanh nghiệp thay đổi nhà cung cấp để tìm giải pháp tốt hơn nhưng vẫn cùng loại sản phẩm, đây là:
A.  
Straight rebuy
B.  
Modified rebuy
C.  
New task
D.  
Derived rebuy
Câu 22: 0.25 điểm
“Nhu cầu phái sinh” trong thị trường công nghiệp thường dẫn tới hệ quả nào?
A.  
Độ co giãn theo giá luôn cao
B.  
Nhu cầu biến động theo chu kỳ kinh tế của thị trường tiêu dùng hạ nguồn
C.  
Nhu cầu ổn định hơn thị trường tiêu dùng
D.  
Nhu cầu không bị ảnh hưởng bởi xu hướng tiêu dùng cuối
Câu 23: 0.25 điểm
Đâu là tiêu chuẩn KHÔNG thuộc nhóm ra quyết định mua lý tính trong B2B?
A.  
Giá cả
B.  
Uy tín thương hiệu cảm tính
C.  
Dịch vụ hậu mãi
D.  
Độ ổn định tài chính
Câu 24: 0.25 điểm
Với nguyên vật liệu cơ bản (ví dụ: quặng, xi măng), đặc trưng về co giãn cầu theo giá thường là:
A.  
Co giãn cao trong ngắn hạn
B.  
Không co giãn trong ngắn hạn, co giãn hơn trong dài hạn
C.  
Luôn hoàn toàn co giãn
D.  
Luôn hoàn toàn không co giãn
Câu 25: 0.25 điểm
Một trong những nguyên nhân khiến dữ liệu SIC ít được sử dụng trong các ngành khởi nghiệp công nghệ là:
A.  
Các mã SIC chưa kịp bổ sung cho ngành công nghệ mới
B.  
Dữ liệu SIC chứa nhiều thông tin bảo mật
C.  
SIC không áp dụng tại Mỹ
D.  
SIC chỉ dùng cho khu vực công
Câu 26: 0.25 điểm
Bước nào trong quy trình mua là “điểm vào” tốt nhất để định hình tiêu chuẩn kỹ thuật có lợi cho giải pháp của bạn?
A.  
Yêu cầu chào hàng (RFQ)
B.  
Mô tả tổng quát nhu cầu & xác định quy cách sản phẩm
C.  
Lựa chọn nhà cung cấp
D.  
Đánh giá sau mua
Câu 27: 0.25 điểm
Sai lầm phổ biến khi nội địa hóa SIC cho thị trường Việt Nam là:
A.  
Bỏ qua tương thích với hệ thống VSIC/ISIC và ánh xạ thẳng sang mã Mỹ
B.  
Đối chiếu mô tả ngành
C.  
Kiểm tra chéo với đăng ký kinh doanh
D.  
Thêm tiêu chí quy mô lao động
Câu 28: 0.25 điểm
Đặc điểm nào khiến hành vi mua công nghiệp mang tính “lý tính” hơn so với hành vi tiêu dùng cá nhân?
A.  
Quyết định dựa trên cảm xúc thương hiệu
B.  
Dựa vào tiêu chí kỹ thuật, tài chính và hiệu quả vận hành
C.  
Dựa vào xu hướng xã hội
D.  
Dựa vào quảng cáo đại chúng
Câu 29: 0.25 điểm
Khi một ngành công nghiệp có mức độ tập trung địa lý cao, nhà marketing nên:
A.  
Phân tán nguồn lực marketing trên toàn quốc
B.  
Tập trung chiến lược bán hàng và hỗ trợ kỹ thuật tại khu vực đó
C.  
Giảm chi phí hậu cần bằng cách bỏ qua khu vực tập trung
D.  
Chọn đối thủ ở xa để cạnh tranh
Câu 30: 0.25 điểm
Trong môi trường “modified rebuy”, hành động nào khả dĩ nhất để nhà cung cấp thách thức phá thế quen dùng?
A.  
Cung cấp benchmark độc lập chứng minh lợi ích TCO và rủi ro vận hành thấp hơn
B.  
Gửi quà tặng không liên quan
C.  
Tăng thời gian triển khai
D.  
Bỏ qua yêu cầu tích hợp
Câu 31: 0.25 điểm
Trong hệ thống SIC, số chữ số tăng lên thể hiện điều gì?
A.  
Mức độ chi tiết và chuyên biệt cao hơn trong phân loại ngành
B.  
Mức độ tổng quát hóa
C.  
Mức độ sai lệch tăng lên
D.  
Thứ tự đăng ký doanh nghiệp
Câu 32: 0.25 điểm
Khi nhu cầu sản phẩm công nghiệp tăng theo cầu hàng tiêu dùng cuối, doanh nghiệp B2B nên tập trung vào:
A.  
Theo dõi chỉ số bán lẻ và xu hướng tiêu dùng
B.  
Cắt giảm nhân sự
C.  
Giảm công suất sản xuất
D.  
Dừng nghiên cứu thị trường
Câu 33: 0.25 điểm
Trong marketing công nghiệp, đặc điểm nào làm cho quy mô thị trường nhỏ nhưng giá trị đơn hàng lớn?
A.  
Mức độ tập trung khách hàng thấp
B.  
Số lượng khách hàng ít nhưng nhu cầu mỗi khách hàng rất lớn
C.  
Mức độ phân tán địa lý cao
D.  
Thời gian giao dịch ngắn
Câu 34: 0.25 điểm
Trong “modified rebuy”, chiến thuật bán hàng nào phù hợp nhất với nhà cung cấp thách thức (challenger supplier)?
A.  
Nhấn mạnh mối quan hệ cũ
B.  
Đề xuất cải tiến kỹ thuật/SLAs vượt trội để kích hoạt đánh giá lại tiêu chí
C.  
Giảm giá sâu mà không thay đổi thông số
D.  
Giảm thời gian giao hàng bằng cách cắt quy trình kiểm định
Câu 35: 0.25 điểm
Vì sao mô hình Buygrid được xem là công cụ hữu ích trong huấn luyện đội ngũ bán hàng công nghiệp?
A.  
Giúp dự đoán hành vi người tiêu dùng cá nhân
B.  
Giúp xác định giai đoạn mua hàng để chọn chiến thuật tiếp cận phù hợp
C.  
Giúp xác định giá sản phẩm tối đa
D.  
Giúp dự đoán xu hướng ngành
Câu 36: 0.25 điểm
Vai trò “gatekeeper” trong trung tâm mua (Buying Center) chủ yếu:
A.  
Ra quyết định cuối cùng
B.  
Kiểm soát luồng thông tin và quyền tiếp cận tới người ảnh hưởng/ra quyết định
C.  
Thực thi thanh toán
D.  
Vận hành và bảo trì sau mua
Câu 37: 0.25 điểm
Trong phân khúc thị trường công nghiệp, việc dùng mã SIC giúp nhà marketing:
A.  
Tập trung vào nhóm khách hàng có hành vi mua tương đồng
B.  
Dự báo chính xác doanh thu
C.  
Xác định giá tối ưu cho từng sản phẩm
D.  
Giảm thiểu cạnh tranh trong ngành
Câu 38: 0.25 điểm
Đâu là yếu tố giúp phân biệt rõ nhất giữa nhu cầu công nghiệp và nhu cầu tiêu dùng cá nhân?
A.  
Nhu cầu công nghiệp có tính phái sinh từ nhu cầu tiêu dùng cuối cùng
B.  
Nhu cầu công nghiệp linh hoạt hơn theo giá
C.  
Nhu cầu tiêu dùng ít biến động hơn
D.  
Nhu cầu công nghiệp phụ thuộc vào thói quen cá nhân
Câu 39: 0.25 điểm
Trong marketing công nghiệp, hành vi mua tổ chức thường mang tính:
A.  
Tự phát và cảm xúc
B.  
Có tổ chức, logic và nhiều người tham gia
C.  
Phụ thuộc hoàn toàn vào giá bán
D.  
Không có sự đàm phán
Câu 40: 0.25 điểm
Trong hệ thống SIC 4 chữ số, hai chữ số đầu và hai chữ số sau lần lượt biểu thị điều gì?
A.  
Ngành chính và phân ngành
B.  
Khu vực địa lý và ngành chính
C.  
Phân khúc khách hàng và công nghệ lõi
D.  
Loại hình sở hữu và quy mô doanh nghiệp