Trắc nghiệm ôn tập chương 2 - Quản trị Nhân lực (NEU)

Thực hành ngay đề thi trắc nghiệm ôn tập Chương 2 Quản trị Nhân lực tại NEU, giúp sinh viên củng cố kiến thức lý thuyết, nắm vững khái niệm và quy trình quản lý nhân sự.

Từ khoá: Trắc nghiệm Quản trị Nhân lực NEU Chương 2 ôn tập đề thi online HRM bài tập trắc nghiệm

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

378,785 lượt xem 29,135 lượt làm bài


Bạn chưa làm Đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Tại một công ty lớn, khi phòng Nhân sự xây dựng các chính sách và giám sát việc thực hiện chúng trong toàn bộ tổ chức, họ đang thực hiện vai trò gì?
A.  
Vai trò phục vụ
B.  
Vai trò tư vấn
C.  
Vai trò tác nghiệp
D.  
Vai trò kiểm tra
Câu 2: 0.25 điểm
Một giám đốc phân xưởng đang gặp khó khăn trong việc xử lý một nhân viên thường xuyên vi phạm kỷ luật. Ông tìm đến phòng Nhân sự để xin ý kiến về các bước xử lý phù hợp. Trong tình huống này, phòng Nhân sự đang đóng vai trò nào?
A.  
Vai trò trực tuyến (Line)
B.  
Vai trò tư vấn (Advisory)
C.  
Vai trò kiểm tra (Control)
D.  
Vai trò phục vụ (Service)
Câu 3: 0.25 điểm
Quyền hạn nào cho phép người quản lý trực tuyến ra quyết định và chỉ thị trực tiếp đối với cấp dưới của mình trong các lĩnh vực sản xuất, kinh doanh?
A.  
Quyền hạn chức năng
B.  
Quyền hạn trực tuyến
C.  
Quyền hạn chuyên môn
D.  
Quyền hạn tham mưu
Câu 4: 0.25 điểm
Công ty Z, một tập đoàn đa quốc gia với hàng nghìn nhân viên, có một Phó chủ tịch nguồn nhân lực. Phòng ban của ông được chia thành nhiều bộ phận nhỏ hơn như Tuyển dụng, Đào tạo & Phát triển, Quan hệ lao động. Cơ cấu này phản ánh điều gì?
A.  
Quy mô và mức độ chuyên môn hóa của bộ phận nhân lực thường tương xứng với quy mô và sự phức tạp của tổ chức.
B.  
Công ty đang quá coi trọng vai trò của bộ phận quản lý chức năng.
C.  
Công ty đang có xu hướng giảm bớt quyền hạn của các quản lý trực tuyến.
D.  
Đây là cơ cấu chỉ phù hợp cho các công ty nhỏ.
Câu 5: 0.25 điểm
Theo xu hướng hiện đại tại các doanh nghiệp tiên tiến, mối quan hệ giữa quản lý trực tuyến và bộ phận chức năng (tham mưu) về nhân lực có đặc điểm gì?
A.  
Bộ phận chức năng hoàn toàn thay thế vai trò của quản lý trực tuyến trong các vấn đề nhân sự.
B.  
Quản lý trực tuyến có thể bị bắt buộc phải chấp nhận các yêu cầu của bộ phận chức năng trong một số lĩnh vực nhất định.
C.  
Quản lý trực tuyến có toàn quyền bác bỏ mọi lời khuyên của bộ phận chức năng.
D.  
Bộ phận chức năng chỉ có vai trò báo cáo và không được đưa ra lời khuyên.
Câu 6: 0.25 điểm
Trong một doanh nghiệp, trách nhiệm quản lý nguồn nhân lực trước hết thuộc về ai?
A.  
Những người quản lý và lãnh đạo ở tất cả các cấp, các bộ phận.
B.  
Tổng giám đốc và các giám đốc cấp cao.
C.  
Các chuyên gia nhân sự.
D.  
Chỉ thuộc về bộ phận chức năng về nguồn nhân lực.
Câu 7: 0.25 điểm
Một nhân viên chuyên môn nguồn nhân lực được giao nhiệm vụ thiết kế lại hệ thống đánh giá hiệu quả công việc để tăng cường động lực cho nhân viên. Kiến thức về lĩnh vực nào sau đây là quan trọng nhất cho nhiệm vụ này?
A.  
Tâm lý học lao động và tổ chức lao động khoa học.
B.  
Chỉ cần kiến thức về luật lao động.
C.  
Thống kê học và kỹ thuật.
D.  
Tài chính và kế toán.
Câu 8: 0.25 điểmchọn nhiều đáp án
Quan điểm nào sau đây được cho là KHÔNG đúng trong mối quan hệ giữa lãnh đạo trực tuyến và bộ phận chức năng về nhân lực?
A.  
Nhấn mạnh quá nhiều vào quyền của lãnh đạo trực tuyến và xem nhẹ bộ phận chức năng.
B.  
Cần có sự cân bằng và phối hợp giữa hai bên để đạt mục tiêu chung.
C.  
Coi trọng quá đáng vai trò của bộ phận quản lý chức năng và xem nhẹ quản lý trực tuyến.
D.  
Lãnh đạo trực tuyến không cần tham khảo ý kiến của bộ phận chức năng.
Câu 9: 0.25 điểm
Mục tiêu chính của việc phân định rõ ràng trách nhiệm và quyền hạn quản lý nguồn nhân lực giữa các bộ phận là gì?
A.  
Để làm hài lòng công đoàn.
B.  
Để tăng cường quyền lực cho các nhà quản lý trực tuyến.
C.  
Để giảm thiểu chi phí hoạt động của phòng nhân sự.
D.  
Để bộ phận nhân sự có thể tham gia tích cực vào thắng lợi kinh tế của tổ chức.
Câu 10: 0.25 điểm
Trong một công ty tư nhân có quy mô 65 nhân viên, công tác quản lý nguồn nhân lực thường được tổ chức như thế nào cho phù hợp?
A.  
Giao cho một nhân viên hành chính không có chuyên môn.
B.  
Thành lập một phòng nhân sự với nhiều chuyên gia.
C.  
Do chủ doanh nghiệp hoặc giám đốc điều hành kiêm nhiệm.
D.  
Thuê ngoài hoàn toàn cho một công ty dịch vụ nhân sự.
Câu 11: 0.25 điểm
Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò "phục vụ" của bộ phận chức năng về nguồn nhân lực?
A.  
Đưa ra lời khuyên về việc tái cấu trúc bộ phận kinh doanh.
B.  
Giám sát việc tuân thủ các quy định về an toàn lao động.
C.  
Thương lượng hợp đồng lao động với công đoàn.
D.  
Tuyển mộ, đào tạo định hướng và ghi chép hồ sơ nhân viên.
Câu 12: 0.25 điểm
Quyền hạn chức năng của bộ phận nguồn nhân lực KHÔNG bao gồm việc nào sau đây nếu không có sự ủy quyền đặc biệt?
A.  
Ra quyết định cuối cùng về việc bổ nhiệm giám đốc sản xuất.
B.  
Phối hợp với các chuyên gia bên ngoài để nghiên cứu các vấn đề nhân lực.
C.  
Kiểm soát các hoạt động quản lý nhân lực ở các bộ phận khác.
D.  
Thu thập thông tin, tài liệu liên quan đến nhân sự từ các bộ phận khác.
Câu 13: 0.25 điểm
Một nhân viên chuyên môn nguồn nhân lực có thể được thăng tiến từ vị trí ban đầu trong lĩnh vực biên chế (tuyển dụng) lên các vị trí nào?
A.  
Bắt buộc phải chuyển sang lĩnh vực tài chính.
B.  
Chỉ có thể làm công việc tuyển dụng mãi mãi.
C.  
Quản lý việc sử dụng lao động chuyên môn, sau đó có thể là điều phối tất cả hoạt động xây dựng biên chế.
D.  
Trở thành trưởng phòng marketing.
Câu 14: 0.25 điểm
Khi một doanh nghiệp phát triển từ quy mô nhỏ lên quy mô lớn hơn, tỷ lệ giữa số lượng nhân viên phòng nhân sự trên tổng số lao động của doanh nghiệp có xu hướng thay đổi như thế nào?
A.  
Tỷ lệ này biến động không có quy luật.
B.  
Tỷ lệ này không thay đổi.
C.  
Tỷ lệ này giảm xuống.
D.  
Tỷ lệ này tăng lên.
Câu 15: 0.25 điểm
Yêu cầu nào đối với bộ phận quản lý nhân lực đòi hỏi cơ cấu tổ chức phải có khả năng điều chỉnh để đáp ứng kịp thời các yêu cầu về nguồn nhân lực của tổ chức?
A.  
Yêu cầu linh hoạt.
B.  
Yêu cầu cân đối.
C.  
Yêu cầu về quy mô.
D.  
Yêu cầu về chuyên môn hóa.
Câu 16: 0.25 điểm
Tại sao nhân viên chuyên môn nguồn nhân lực cần phải có kiến thức về luật pháp, đặc biệt là Bộ luật Lao động?
A.  
Để đảm bảo các hoạt động quản lý đúng luật và giải quyết tốt mối quan hệ giữa người sử dụng lao động và người lao động.
B.  
Chỉ để phục vụ cho việc tính lương và bảo hiểm.
C.  
Để có thể soạn thảo tất cả các văn bản pháp lý cho công ty.
D.  
Để có thể thay thế vai trò của luật sư công ty.
Câu 17: 0.25 điểm
Phát biểu "mỗi một người quản lý chính là một nhà quản lý nguồn nhân lực" có nghĩa là gì?
A.  
Phòng nhân sự chỉ làm việc với các quản lý cấp cao.
B.  
Các nhà quản lý trực tuyến phải thực hiện các chương trình nguồn nhân lực do bộ phận chức năng thiết kế.
C.  
Các nhà quản lý trực tuyến có thể thay thế hoàn toàn vai trò của phòng nhân sự.
D.  
Các nhà quản lý không cần quan tâm đến các vấn đề về nhân sự.
Câu 18: 0.25 điểm
Trong các doanh nghiệp Việt Nam, người đứng đầu bộ phận nhân sự thường có chức danh gì và báo cáo cho ai?
A.  
Trưởng phòng Nhân sự, báo cáo cho một Phó giám đốc công ty.
B.  
Phó Tổng giám đốc Nguồn nhân lực, báo cáo trực tiếp cho Tổng giám đốc.
C.  
Chuyên viên nhân sự, báo cáo cho Giám đốc tài chính.
D.  
Giám đốc Nhân sự, ngang hàng với Tổng giám đốc.
Câu 19: 0.25 điểm
Công ty An Bình (khoảng 300 nhân viên) muốn thành lập một bộ phận chuyên trách về nhân sự. Theo gợi ý trong giáo trình, hình thức nào sau đây là phù hợp nhất?
A.  
Chỉ cần một chuyên gia kiêm nhiệm.
B.  
Có thể thành lập một ban hay phòng nguồn nhân lực.
C.  
Phải thành lập một cơ cấu chuyên môn hóa với nhiều phòng ban nhỏ.
D.  
Không cần bộ phận nhân sự, giám đốc tự làm hết.
Câu 20: 0.25 điểm
Kiến thức về lĩnh vực nào giúp nhân viên chuyên môn nguồn nhân lực biết cách thu thập, phân tích số liệu và đưa ra những nhận xét xác đáng?
A.  
Tâm lý học
B.  
Xã hội học
C.  
Thống kê học
D.  
Triết học
Câu 21: 0.25 điểm
Một giám đốc nhân sự chuyển từ bộ phận sản xuất sang. Để thực hiện tốt vai trò mới, yêu cầu quan trọng nhất đối với ông là gì?
A.  
Phải được đào tạo bổ sung về chuyên môn, nghiệp vụ quản lý nguồn nhân lực.
B.  
Chỉ cần dựa vào kinh nghiệm quản lý sản xuất của mình.
C.  
Không cần làm gì thêm vì đã là quản lý.
D.  
Phải có bằng cấp về tài chính.
Câu 22: 0.25 điểm
Quyền hạn nào thể hiện ở việc bộ phận nhân sự được tham dự các cuộc họp bàn về phương án phát triển, cải tổ tổ chức và đưa ra lời khuyên về các vấn đề nhân lực?
A.  
Quyền hạn tác nghiệp
B.  
Quyền hạn tham mưu
C.  
Quyền hạn chức năng
D.  
Quyền hạn trực tuyến
Câu 23: 0.25 điểm
Yêu cầu "cân đối" khi xây dựng bộ phận quản lý nhân lực có nghĩa là gì?
A.  
Cân đối về số người, cơ sở vật chất, tiền vốn trong tương quan với khối lượng công việc và sự đóng góp vào mục tiêu chung.
B.  
Phải có số lượng nhân viên nam và nữ bằng nhau.
C.  
Bộ phận nhân sự phải có quy mô lớn nhất trong công ty.
D.  
Tất cả nhân viên nhân sự phải có mức lương bằng nhau.
Câu 24: 0.25 điểm
Việc một trưởng phòng bán hàng quyết định tuyển dụng nhân viên cho bộ phận của mình, dựa trên các tiêu chí và quy trình do phòng nhân sự cung cấp, là một ví dụ về điều gì?
A.  
Phòng nhân sự đang lạm dụng quyền hạn chức năng.
B.  
Sự yếu kém của cả hai bộ phận.
C.  
Trưởng phòng bán hàng đang làm thay việc của phòng nhân sự.
D.  
Sự phân chia và phối hợp trách nhiệm hiệu quả giữa quản lý trực tuyến và bộ phận chức năng nhân sự.
Câu 25: 0.25 điểm
Tại sao vai trò kiểm tra của phòng nhân sự ngày càng trở nên quan trọng?
A.  
Do mong muốn của nhân viên.
B.  
Do áp lực từ đối thủ cạnh tranh.
C.  
Do các nhà quản lý trực tuyến không đáng tin cậy.
D.  
Do yêu cầu của luật pháp trong các lĩnh vực như an toàn, tuyển dụng, quan hệ lao động.
Câu 26: 0.25 điểm
Một nhân viên chuyên môn nguồn nhân lực cần am hiểu sâu sắc về tổ chức của mình, bao gồm các yếu tố nào?
A.  
Con người, thực trạng kinh tế, tài chính, môi trường, công nghệ, mục tiêu, chiến lược và văn hóa doanh nghiệp.
B.  
Chỉ cần biết về mục tiêu và chiến lược kinh doanh.
C.  
Chỉ cần hiểu về con người và các mối quan hệ.
D.  
Chỉ cần nắm vững các kỹ thuật quản lý hiện đại.
Câu 27: 0.25 điểm
Trong các công ty nước ngoài hoặc liên doanh, bộ phận phụ trách quản lý lao động thường được gọi là gì, thể hiện cách nhìn hiện đại hơn?
A.  
Ban Tổ chức cán bộ
B.  
Phòng Tổ chức - Hành chính
C.  
Phòng Nguồn nhân lực (Human Resources Department)
D.  
Ban Lao động - Tiền lương
Câu 28: 0.25 điểm
Một "nhân viên trợ giúp" trong phòng nhân sự muốn được thăng tiến lên vị trí "nhân viên chuyên môn". Điều kiện tiên quyết là gì?
A.  
Phải có kinh nghiệm làm việc lâu năm.
B.  
Phải được đào tạo bổ sung về nguồn nhân lực.
C.  
Tự động được thăng tiến sau một thời gian.
D.  
Phải có quan hệ tốt với trưởng phòng.
Câu 29: 0.25 điểm
Hoạt động nào sau đây thuộc về quyền hạn chức năng của phòng nhân sự?
A.  
Quyết định chiến lược marketing của công ty.
B.  
Tổ chức, phối hợp hoạt động của các nhân viên nguồn nhân lực với các bộ phận khác để thực hiện các phương án quản lý nhân lực.
C.  
Phê duyệt ngân sách hàng năm của toàn công ty.
D.  
Chỉ đạo trực tiếp một nhân viên sản xuất phải làm gì.
Câu 30: 0.25 điểm
Quan điểm cho rằng lãnh đạo tập trung (trực tuyến) sa vào các vấn đề cụ thể của bộ phận chức năng sẽ dẫn đến hậu quả gì?
A.  
Mối quan hệ trong công ty sẽ tốt đẹp hơn.
B.  
Bộ phận chức năng sẽ hoạt động tốt hơn.
C.  
Sẽ bỏ rơi hoặc buông lỏng nhiệm vụ quản lý chung.
D.  
Doanh nghiệp sẽ hoạt động hiệu quả hơn.
Câu 31: 0.25 điểm
Một nhân viên chuyên môn nguồn nhân lực cần có kỹ năng ngoại ngữ để làm gì?
A.  
Chỉ để giao tiếp xã giao với người nước ngoài.
B.  
Đây là yêu cầu không cần thiết.
C.  
Để đọc, nghiên cứu tài liệu, sách báo và kinh nghiệm quản lý của nước ngoài nhằm nâng cao kỹ năng và áp dụng các phương pháp hiện đại.
D.  
Chỉ để phục vụ cho công tác tuyển dụng nhân sự cấp cao.
Câu 32: 0.25 điểm
Việc bộ phận nhân sự phải được đặt ngang hàng với các bộ phận chức năng khác như tài chính, marketing có ý nghĩa gì?
A.  
Thể hiện tầm quan trọng của nguồn nhân lực và cho phép bộ phận này tham gia vào các vấn đề mang tính chiến lược của tổ chức.
B.  
Để tăng ngân sách hoạt động cho phòng nhân sự.
C.  
Cho thấy bộ phận nhân sự quan trọng hơn các bộ phận khác.
D.  
Đó chỉ là một sự sắp xếp mang tính hình thức.
Câu 33: 0.25 điểm
Vị trí nào trong phòng nhân sự thường đảm nhiệm các công việc như quản lý hồ sơ, thu thập và báo cáo dữ liệu?
A.  
Các nhân viên trợ giúp (ví dụ: thư ký)
B.  
Giám đốc nguồn nhân lực
C.  
Chuyên gia tư vấn bên ngoài
D.  
Nhân viên chuyên môn nguồn nhân lực
Câu 34: 0.25 điểm
Khi giải quyết các xung đột, bất bình trong lao động, nhân viên chuyên môn nguồn nhân lực cần phải có phẩm chất gì?
A.  
Tránh né, không giải quyết trực tiếp.
B.  
Luôn đứng về phía người quản lý.
C.  
Giải quyết dứt khoát, công bằng, không thiên vị và biết lắng nghe.
D.  
Luôn đứng về phía người lao động.
Câu 35: 0.25 điểm
Kiến thức về quản trị kinh doanh nói chung (sản xuất, marketing, tài chính) giúp nhân viên nhân sự điều gì?
A.  
Không có tác dụng gì đối với công việc nhân sự.
B.  
Hiểu được mối quan hệ tổng thể giữa các lĩnh vực để đưa ra các biện pháp nhân sự đồng bộ và khả thi.
C.  
Có thể trực tiếp điều hành các bộ phận đó.
D.  
Chỉ giúp họ trong việc tính lương thưởng.
Câu 36: 0.25 điểm
Tại sao bộ phận chức năng (tham mưu) dù mạnh đến đâu cũng không thể tự điều hòa được các mối quan hệ chung của cả đơn vị?
A.  
Vì họ không thấy hết được các mối quan hệ chung và cần phải thông qua lãnh đạo chung (trực tuyến) để điều phối.
B.  
Vì họ thiếu chuyên môn nghiệp vụ.
C.  
Vì các bộ phận khác không hợp tác.
D.  
Vì họ không được trao bất kỳ quyền hạn nào.
Câu 37: 0.25 điểm
Trách nhiệm của "những người quản lý chung" là gì?
A.  
Chịu trách nhiệm toàn bộ về hoạt động của một bộ phận sản xuất hay toàn bộ tổ chức.
B.  
Chỉ chịu trách nhiệm về các vấn đề hành chính.
C.  
Chỉ tư vấn cho các quản lý trực tuyến.
D.  
Chỉ chịu trách nhiệm về một chức năng cụ thể như tài chính hoặc marketing.
Câu 38: 0.25 điểm
Công việc của một nhân viên chuyên môn quản lý nguồn nhân lực thường được xem là gì cho sự phát triển sự nghiệp?
A.  
Một bàn đạp để tiến tới vị trí cao hơn trong quản lý như giám đốc nguồn nhân lực.
B.  
Một vị trí không có cơ hội thăng tiến.
C.  
Một vị trí chỉ phù hợp với nữ giới.
D.  
Một công việc mang tính tạm thời.
Câu 39: 0.25 điểm
Khi thiết lập mục tiêu cho bộ phận nhân sự, nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất?
A.  
Xây dựng một cơ cấu gọn nhẹ, tránh chồng chéo để giải quyết công việc nhanh và hiệu quả.
B.  
Sao chép y hệt cơ cấu của một công ty đối thủ thành công.
C.  
Xây dựng một bộ máy cồng kềnh để thể hiện tầm quan trọng.
D.  
Chỉ tập trung vào một chức năng duy nhất như tuyển dụng.
Câu 40: 0.25 điểm
Để tham gia có hiệu quả vào việc lập kế hoạch lao động và khuyến khích nhân viên, người đứng đầu bộ phận nhân sự cần có nền tảng kiến thức nào?
A.  
Chỉ cần kinh nghiệm thực tế mà không cần kiến thức lý thuyết.
B.  
Chỉ cần kỹ năng sử dụng thành thạo máy tính.
C.  
Một cơ sở kiến thức rộng về nhiều môn khoa học như tâm lý học, xã hội học, luật học và kinh tế học.
D.  
Chỉ cần kiến thức chuyên sâu về luật lao động.