Trắc nghiệm ôn tập chương 10 - Thương mại điện tử (NEU)

Thực hành trắc nghiệm ôn tập Chương 10 “Thương mại điện tử” theo giáo trình NEU. Bao gồm câu hỏi về marketing điện tử, nghiên cứu thị trường online, các hình thức quảng cáo trực tuyến, quản lý mua bán quảng cáo và phân biệt chiến lược B2B/B2C. Luyện tập nhanh, đánh giá kiến thức, hỗ trợ sinh viên chuẩn bị thi hiệu quả.

Từ khoá: trắc nghiệm thương mại điện tử ôn tập chương 10 NEU quiz online marketing điện tử nghiên cứu thị trường quảng cáo trực tuyến B2B B2C ôn thi quản trị kinh doanh

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

379,323 lượt xem 29,178 lượt làm bài


Bạn chưa làm Đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây được coi là một trong những tài sản quý giá nhất của một website khi bán quảng cáo, quyết định giá trị của điểm đặt quảng cáo?
A.  
Các chương trình giảm giá và ưu đãi đặc biệt
B.  
Khả năng luân chuyển nhanh các mẫu quảng cáo
C.  
Mức độ hoạt động và số lượng khán giả của site
D.  
Số lượng quảng cáo có thể đặt trên một trang
Câu 2: 0.25 điểm
Doanh nghiệp A muốn đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trực tuyến. Phương pháp nào sau đây KHÓ thực hiện được trên các hình thức quảng cáo truyền thống như báo chí, vô tuyến?
A.  
Xác định số lần quảng cáo được nhấn và số người mua sản phẩm từ quảng cáo đó
B.  
Phỏng vấn nhóm tập trung để lấy ý kiến về nội dung quảng cáo
C.  
Khảo sát mức độ nhận biết thương hiệu của công chúng sau chiến dịch
D.  
Ước tính số lượng người đã xem quảng cáo dựa trên lượng phát hành
Câu 3: 0.25 điểm
Trong mô hình siêu thị ảo, sau khi người mua chọn hàng và điền thông tin thẻ tín dụng, bước tiếp theo của người bán là gì?
A.  
Kiểm tra, đối chiếu thông tin thẻ tín dụng của khách hàng để xem xét tính hợp lệ
B.  
Chuyển hàng ngay lập tức đến địa chỉ của người mua
C.  
Yêu cầu ngân hàng chuyển tiền ngay vào tài khoản của mình
D.  
Mang chứng từ đến ngân hàng để hoàn thành thủ tục thanh toán
Câu 4: 0.25 điểm
Một trong những đặc điểm của marketing B2B là khách hàng có nhiều tiềm năng dùng quyền lực mua của mình để thu được những điều khoản thuận lợi từ nhà cung cấp. Điều này xuất phát từ đâu?
A.  
Số lượng khách hàng không nhiều như thị trường hàng tiêu dùng
B.  
Quá trình ra quyết định mua của khách hàng B2B rất đơn giản
C.  
Sản phẩm B2B thường có giá trị thấp và dễ mua
D.  
Nhà cung cấp luôn có nhiều sản phẩm thay thế
Câu 5: 0.25 điểm
Quảng cáo dải băng (banner) nào cho phép người dùng tham gia vào trò chơi, điền vào mẫu hoặc kéo menu xuống ngay trên quảng cáo?
A.  
Dải băng tĩnh
B.  
Dải băng đa phương tiện
C.  
Dải băng tương tác
D.  
Dải băng động
Câu 6: 0.25 điểm
Khi nghiên cứu thị trường trên Internet, việc tham gia vào các "danh sách e-mail bản tin chuyên môn" giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu gì?
A.  
Cập nhật các kiến thức, thông tin chuyên sâu về một chủ đề nhất định trong ngành
B.  
Tự động gửi các thông điệp quảng cáo của mình đến tất cả thành viên
C.  
Bán sản phẩm trực tiếp cho các thành viên trong danh sách
D.  
Chỉ nhận các thông tin quảng cáo từ các đối thủ
Câu 7: 0.25 điểm
Ưu điểm chính của quảng cáo kiểu nút bấm (button) là gì?
A.  
Đơn giản, dễ truyền bá nhãn hiệu và thường cung cấp phần mềm tải xuống miễn phí
B.  
Có chi phí sản xuất rất cao nhưng hiệu quả vượt trội
C.  
Luôn chiếm toàn bộ màn hình để thu hút sự chú ý
D.  
Chỉ xuất hiện khi người dùng không hoạt động
Câu 8: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp khi bán quảng cáo trên website của mình cần phải chuẩn bị hồ sơ dữ liệu về khán giả. Mục đích chính của việc này là gì?
A.  
Để tuân thủ các quy định pháp lý về quảng cáo trên mạng
B.  
Để giảm chi phí quản lý và vận hành phần mềm quảng cáo
C.  
Để tăng số lượng quảng cáo có thể hiển thị trên trang
D.  
Để chứng minh cho người mua quảng cáo biết họ sẽ tiếp cận được đối tượng nào
Câu 9: 0.25 điểm
Sự xuất hiện của Internet đã tác động như thế nào đến chính sách giá trong marketing?
A.  
Khiến giá bình quân trong nhiều bộ phận thị trường có xu hướng giảm
B.  
Làm cho các nhà cung cấp kiểm soát giá cả của thị trường dễ dàng hơn
C.  
Hạn chế khả năng so sánh giá của người tiêu dùng
D.  
Khiến giá cả trở nên cố định và ít thay đổi
Câu 10: 0.25 điểm
Khi một nhà quảng cáo muốn thuê một hãng dịch vụ thứ ba để truyền phát quảng cáo thay vì tự quản lý, lợi ích chính họ nhận được là gì?
A.  
Chi phí luôn rẻ hơn so với việc tự mua phần mềm
B.  
Giao phó toàn bộ quá trình tiến hành quảng cáo để tập trung vào việc điều khiển site
C.  
Mất hoàn toàn quyền kiểm soát và đánh giá chiến dịch quảng cáo
D.  
Giảm khả năng tiếp cận các công nghệ quảng cáo đa phương tiện
Câu 11: 0.25 điểm
Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp mà marketing điện tử mang lại cho doanh nghiệp?
A.  
Sáng tạo ra các giải pháp để thực hiện mục tiêu kinh doanh
B.  
Giúp lượng hoá các mục tiêu hiệu quả kỳ vọng
C.  
Giúp nhận dạng quy mô nguồn lực được yêu cầu
D.  
Đảm bảo loại bỏ hoàn toàn các rủi ro từ môi trường bên ngoài
Câu 12: 0.25 điểm
Trong hoạt động marketing B2B, yếu tố nào có ảnh hưởng rất quan trọng đến sự tin tưởng và cam kết giữa nhà cung cấp và khách hàng?
A.  
Quá trình trao đổi thông tin
B.  
Giá sản phẩm luôn là rẻ nhất
C.  
Quy mô của nhà kho
D.  
Tần suất quảng cáo trên truyền hình
Câu 13: 0.25 điểm
Một công ty muốn quảng cáo sản phẩm mới của mình qua e-mail bằng cách tài trợ cho các cuộc hội thoại của những người tham gia bàn về một vấn đề nhất định. Đây là hình thức nào?
A.  
Danh sách thảo luận qua thư điện tử
B.  
Quảng cáo interstitial
C.  
Thư điện tử trực tiếp
D.  
Thư điện tử thông báo
Câu 14: 0.25 điểm
Vì sao trong thương mại điện tử B2C (siêu thị ảo), nhãn hiệu và thương hiệu hàng hoá lại đặc biệt quan trọng?
A.  
Vì người mua thường dựa vào uy tín của doanh nghiệp do khó kiểm tra hàng hoá trực tiếp
B.  
Vì chi phí xây dựng thương hiệu trên mạng rất thấp
C.  
Vì pháp luật không bảo hộ nhãn hiệu trên môi trường Internet
D.  
Vì tất cả các mặt hàng trên siêu thị ảo đều không được tiêu chuẩn hoá
Câu 15: 0.25 điểm
Trong các yếu tố lựa chọn website để đặt quảng cáo, tại sao "khả năng luân chuyển nhanh các mẫu sáng tạo quảng cáo" lại quan trọng?
A.  
Vì nó giúp nhà quảng cáo thay đổi mẫu quảng cáo nhanh chóng và đúng lúc khi cần
B.  
Vì nó giúp giảm giá mua quảng cáo trên website
C.  
Vì nó đảm bảo quảng cáo sẽ được đặt ở đầu trang
D.  
Vì nó là yêu cầu bắt buộc của tất cả các website
Câu 16: 0.25 điểm
Điều gì phân biệt quảng cáo trên mạng với quảng cáo trên các phương tiện thông tin đại chúng khác?
A.  
Quảng cáo trên mạng chỉ cung cấp thông tin, không cho phép giao dịch
B.  
Chi phí quảng cáo trên mạng luôn cao hơn các phương tiện khác
C.  
Quảng cáo trên mạng cho phép người tiêu dùng tương tác trực tiếp với quảng cáo
D.  
Quảng cáo trên mạng chỉ nhắm vào đối tượng khách hàng doanh nghiệp
Câu 17: 0.25 điểm
Công ty Z chuyên cung cấp phần mềm kế toán cho các doanh nghiệp. Để marketing sản phẩm, công ty nên tập trung vào kênh nào là khả thi nhất về mặt kinh tế theo lý thuyết marketing B2B?
A.  
Phân phối qua các siêu thị và cửa hàng bán lẻ
B.  
Tài trợ cho các sự kiện thể thao và giải trí
C.  
Kênh marketing trực tiếp và bán tận tay
D.  
Quảng cáo đại chúng trên truyền hình quốc gia
Câu 18: 0.25 điểm
Đâu là một trong những định hướng quan trọng trong quản trị marketing ngày nay liên quan đến kênh phân phối trong thương mại điện tử?
A.  
Giữ nguyên cấu trúc kênh phân phối như trước khi có Internet
B.  
Loại bỏ hoàn toàn các kênh phân phối truyền thống
C.  
Xác định cách cấu trúc các kênh marketing (truyền thông, phân phối, bán hàng)
D.  
Chỉ tập trung vào kênh bán hàng duy nhất là website
Câu 19: 0.25 điểm
Khi một nhà quảng cáo mua quảng cáo theo hình thức "trả theo lần nhấn", họ đang sử dụng phương pháp định giá nào?
A.  
Định giá trọn gói
B.  
Định giá theo hành động
C.  
Định giá cho một nghìn lần triển khai
D.  
Định giá kiểu kết hợp
Câu 20: 0.25 điểm
Hình thức quảng cáo nào được mô tả là sự kết hợp giữa quảng cáo truyền thống (cung cấp nhãn hiệu) và tiếp thị trực tiếp (trao đổi buôn bán)?
A.  
Quảng cáo trên mạng
B.  
Quảng cáo trên báo in
C.  
Quảng cáo ngoài trời
D.  
Quảng cáo trên truyền hình
Câu 21: 0.25 điểm
Một trong những đặc điểm mới của marketing trong thời đại công nghệ thông tin là tốc độ truyền tải thông tin nhanh hơn và chi phí cung cấp thông tin giảm đi. Điều này dẫn đến hệ quả gì?
A.  
Doanh nghiệp gặp khó khăn hơn trong việc cung cấp thông tin chi tiết
B.  
Thông tin chỉ được cung cấp trong giờ hành chính
C.  
Sự cung cấp thông tin có thể diễn ra 24 giờ trong ngày và 365 ngày trong năm
D.  
Thông tin chỉ có thể cung cấp qua các kênh truyền thống như TV
Câu 22: 0.25 điểm
Quảng cáo dải băng tĩnh có ưu điểm gì so với các loại dải băng khác?
A.  
Có tính tương tác cao, thu hút người dùng tham gia
B.  
Dễ làm và được hầu hết các site tiếp nhận
C.  
Có thể chứa nhiều thông tin và hình ảnh hơn dải băng động
D.  
Luôn sử dụng video và hình ảnh sống động
Câu 23: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây là bắt buộc phải có để một siêu thị ảo có thể hoạt động?
A.  
Các phương tiện công nghệ thông tin và mạng máy vi tính
B.  
Hệ thống cửa hàng vật lý tại nhiều địa điểm
C.  
Đội ngũ nhân viên bán hàng đông đảo tại quầy
D.  
Chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng cửa hàng, quầy hàng
Câu 24: 0.25 điểm
Tại sao quảng cáo interstitial (chen ngang) có thể làm mất lòng khách hàng?
A.  
Vì chúng có kích thước quá nhỏ, không thể nhìn rõ
B.  
Vì khách hàng phải xem những quảng cáo mà họ không quan tâm
C.  
Vì người dùng không thể nhấn bỏ qua quảng cáo này
D.  
Vì chúng không bao giờ cho phép sử dụng video và hình ảnh sống động
Câu 25: 0.25 điểm
Mục tiêu cuối cùng của một chiến dịch quảng cáo trên mạng không chỉ là số lượng người nhấn vào quảng cáo mà còn là gì?
A.  
Số lượng màu sắc được sử dụng trong quảng cáo
B.  
Chi phí sản xuất mẫu quảng cáo sáng tạo
C.  
Số lượng sản phẩm được bán ra trên thị trường
D.  
Số lượng đối thủ cạnh tranh có trên thị trường
Câu 26: 0.25 điểm
Trong marketing B2B, tại sao việc quản lý thông tin yếu kém có thể gây nên sự không tin tưởng từ khách hàng?
A.  
Vì nó chứng tỏ sản phẩm của nhà cung cấp có chất lượng cao
B.  
Vì nó giúp củng cố lòng tin và cam kết lẫn nhau
C.  
Vì nó làm cho giá sản phẩm của nhà cung cấp tăng lên
D.  
Vì nó khiến khách hàng bắt đầu xem xét các nguồn cung ứng khác
Câu 27: 0.25 điểm
Khi một doanh nghiệp mua quảng cáo, việc xác định "thị trường được nhắm tới có trên mạng không và ở chỗ nào" thuộc bước nào trong quy trình mua?
A.  
Phân bổ ngân quỹ cho chiến lược
B.  
Chi trả để thực hiện quảng cáo
C.  
Lựa chọn site cho quảng cáo
D.  
Xác định mục tiêu quảng cáo
Câu 28: 0.25 điểm
Dạng quảng cáo trên web nào được mô tả là có thể di chuyển, cuộn lại được và sử dụng hình ảnh hoạt động giống như những cuốn sách lật?
A.  
Dải băng quảng cáo động
B.  
Dải băng quảng cáo tĩnh
C.  
Dải băng quảng cáo tương tác
D.  
Nút bấm quảng cáo
Câu 29: 0.25 điểm
Một công ty thời trang muốn quảng cáo bộ sưu tập mới của mình trên một website nổi tiếng. Họ muốn quảng cáo của mình phải thật độc đáo và nổi bật, không bị lẫn với nội dung khác. Họ nên chọn hình thức nào?
A.  
Interstitial (quảng cáo chen ngang)
B.  
Dải băng (banner) tĩnh
C.  
E-mail thông báo
D.  
Nút bấm (button)
Câu 30: 0.25 điểm
Tại sao nói Internet và thương mại điện tử đã làm thay đổi sự tác động lẫn nhau giữa khách hàng và người cung ứng?
A.  
Vì nó làm giảm sự tương tác và giao dịch mua bán
B.  
Vì nó làm cho dòng thông tin và hàng hoá vận động chậm hơn
C.  
Vì nó củng cố quyền lực tuyệt đối của người cung ứng
D.  
Vì nó làm thay đổi mối quan hệ từ thụ động sang tương tác chủ động
Câu 31: 0.25 điểm
Một trong những lợi ích của Internet trong hoạt động marketing B2B là gì?
A.  
Làm tăng thời gian vận chuyển hàng hoá
B.  
Làm tăng chi phí trong quản lý chuỗi cung ứng
C.  
Giảm chi phí trên cơ sở củng cố, tăng thêm thông tin về nhà cung cấp
D.  
Giảm khả năng tác động qua lại giữa các bên
Câu 32: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp muốn thiết lập một chương trình bán quảng cáo. Bước đầu tiên họ cần làm là gì?
A.  
Chỉ ra và phân loại những gì mình có để bán (kiểm kê sản phẩm quảng cáo)
B.  
Xây dựng một đội ngũ bán hàng hùng mạnh
C.  
Xác định giá bán và các chương trình giảm giá
D.  
Tìm kiếm ngay các đối tượng để bán quảng cáo
Câu 33: 0.25 điểm
Sự khác biệt cơ bản giữa marketing B2B và marketing B2C (hàng tiêu dùng) là gì?
A.  
Hàng hoá trong B2B thường dùng để phục vụ cho sản xuất kinh doanh
B.  
Marketing B2B không cần quan tâm đến lợi ích của khách hàng
C.  
Quá trình mua bán trong B2B đơn giản và nhanh chóng hơn
D.  
Số lượng khách hàng trong B2B lớn hơn rất nhiều so với B2C
Câu 34: 0.25 điểm
Hoạt động nào sau đây là một phần của quy trình công nghệ marketing ở siêu thị ảo?
A.  
Yêu cầu khách hàng đến tận kho để nhận hàng
B.  
Cung cấp hệ thống trợ giúp trực tuyến và duy trì giao dịch thuận tiện
C.  
Hạn chế tối đa các danh mục hàng hoá để người mua dễ chọn
D.  
Xây dựng các quầy hàng vật lý để trưng bày sản phẩm
Câu 35: 0.25 điểm
Để nghiên cứu thị trường trên Internet hiệu quả, doanh nghiệp nên làm gì khi có các sự kiện như hội nghị, triển lãm thương mại được đăng tải trên mạng?
A.  
Phớt lờ những thông tin này vì chúng không đáng tin cậy
B.  
Quan tâm thực sự đến các sự kiện này vì đây là nguồn thông tin quý giá
C.  
Coi đây là hoạt động của đối thủ và không cần tìm hiểu
D.  
Chỉ tham gia khi nhận được thư mời trực tiếp bằng văn bản
Câu 36: 0.25 điểm
Trong bối cảnh thương mại điện tử, tại sao các nhà cung cấp ngày càng gặp nhiều khó khăn trong việc kiểm soát giá cả?
A.  
Vì số lượng nhà cung cấp trên thị trường đã giảm mạnh
B.  
Vì chính phủ áp đặt một mức giá cố định cho mọi sản phẩm
C.  
Vì quyền lực kiểm soát giá đã chuyển sang tay người tiêu dùng
D.  
Vì người tiêu dùng không có công cụ để tìm kiếm thông tin
Câu 37: 0.25 điểm
Hình thức quảng cáo qua website cho phép khách hàng chọn kiểu dáng, màu sắc, thiết kế sản phẩm và màn hình sẽ thể hiện hình ảnh tương ứng. Hoạt động này diễn ra ở đâu?
A.  
Trong một phòng trưng bày tương tác trên site
B.  
Qua một cuộc gọi điện thoại trực tiếp
C.  
Trên một dải băng quảng cáo tĩnh
D.  
Trong một danh sách e-mail thông báo
Câu 38: 0.25 điểm
Lợi ích chính của việc sử dụng quảng cáo dạng đồ họa trong e-mail thông báo là gì?
A.  
Nó làm cho việc gửi thư điện tử tốn kém hơn so với văn bản
B.  
Nó đảm bảo rằng tất cả người nhận sẽ đọc toàn bộ nội dung
C.  
Nó giúp nhà quảng cáo biết được số lần thư điện tử được mở
D.  
Nó làm giảm tổng số người có thể nhận được e-mail
Câu 39: 0.25 điểm
Khi một công ty quyết định tự quản lý quảng cáo thay vì thuê bên thứ ba, họ cần cân nhắc điều gì?
A.  
Việc này sẽ giúp họ tiếp cận được nhiều công nghệ mới hơn
B.  
Tự quản lý luôn đảm bảo hiệu quả cao hơn thuê ngoài
C.  
Số tiền tiết kiệm được với chi phí quản lý, vận hành phần mềm của doanh nghiệp
D.  
Tự quản lý không đòi hỏi phải có phần mềm hay nhân lực chuyên môn
Câu 40: 0.25 điểm
Tại sao việc sử dụng Internet lại cho phép các doanh nghiệp marketing B2B sử dụng các trung gian trước đây trong dạng liên kết trực tiếp với thị trường người tiêu dùng cuối cùng?
A.  
Vì Internet không hỗ trợ các kênh phân phối hiệu quả
B.  
Vì ưu thế của Internet cho phép thực hiện điều này
C.  
Vì Internet hạn chế khả năng tiếp cận của doanh nghiệp với thị trường
D.  
Vì Internet làm tăng chi phí liên kết trực tiếp