Trắc nghiệm kiến thức chương 3 - Kỹ Năng Giao Tiếp HCE

Bộ trắc nghiệm giúp bạn kiểm tra mức độ nắm vững giao tiếp phi ngôn ngữ của Chương 3 tại HCE. Câu hỏi bám sát khái niệm, vai trò, nguyên tắc đọc theo cụm tín hiệu và các hệ thống: kinesics (tư thế, cử chỉ), oculesics (ánh mắt), facial expressions, proxemics, haptics, chronemics, paralinguistics, appearance & artifacts. Bao gồm tình huống thực tế (thuyết trình, phỏng vấn, dịch vụ, đàm phán, họp online), lỗi thường gặp, bài tập, rubric 10 điểm và checklist. Phù hợp tự ôn luyện, đánh giá nhanh trước buổi học/kiểm tra, có gợi ý và phản hồi để củng cố kiến thức, nâng cao tính nhất quán lời–phi lời.

Từ khoá: trắc nghiệm giao tiếp giao tiếp phi ngôn ngữ kỹ năng giao tiếp kinesics oculesics proxemics haptics paralinguistics facial expressions chronemics appearance & artifacts thuyết trình phỏng vấn đàm phán dịch vụ khách hàng họp online HCE

Thời gian: 1 giờ 30 phút

416,871 lượt xem 32,067 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Trong thuyết trình, tư thế nào sau đây giúp tạo cảm giác tự tin và kiểm soát tốt nhất?
A.  
Hai chân khép hẹp, trọng tâm dồn về một bên
B.  
Vai thẳng, trọng tâm đều, hai chân mở rộng vừa phải
C.  
Tay khoanh trước ngực để giữ tập trung
D.  
Đứng nghiêng tránh đối diện người nghe
Câu 2: 0.25 điểm
Thời lượng duy trì một lượt giao tiếp mắt tối ưu để tạo tin cậy trong trò chuyện 1–1 là:
A.  
1–2 giây
B.  
3–5 giây
C.  
6–8 giây
D.  
>8 giây
Câu 3: 0.25 điểm
Khi “lời” và “phi lời” mâu thuẫn, bước can thiệp tối ưu ban đầu là:
A.  
Quy kết động cơ người nói
B.  
Phản chiếu quan sát + hỏi kiểm tra hiểu (clarifying question)
C.  
Tăng âm lượng để áp đảo
D.  
Chuyển chủ đề
Câu 4: 0.25 điểm
Kỹ thuật giọng nói nào trực tiếp hỗ trợ kiểm soát âm lượng và nhịp?
A.  
Thở nông bằng ngực
B.  
Thở bụng kết hợp mở khẩu hình
C.  
Nói liền mạch không ngắt nghỉ
D.  
Hạ cằm để tiếng trầm hơn
Câu 5: 0.25 điểm
Trong giao tiếp online, để người nghe cảm thấy được nhìn, người nói nên:
A.  
Nhìn xuống màn hình hiển thị gương mặt mình
B.  
Nhìn vào camera khi nói
C.  
Nhìn ra hai bên để giảm căng thẳng
D.  
Giữ ánh mắt nhìn xuống ghi chú
Câu 6: 0.25 điểm
Hành vi nào thuộc “Emblems” có nguy cơ gây hiểu lầm văn hoá cao?
A.  
Gật đầu đồng ý
B.  
Ký hiệu “OK” bằng ngón tay ở mọi quốc gia
C.  
Bàn tay mở khi mời phát biểu
D.  
Nhướng mày vì ngạc nhiên
Câu 7: 0.25 điểm
Nguyên tắc “gọn gàng – phù hợp bối cảnh – nhất quán hình ảnh” thuộc nhóm nào?
A.  
Paralinguistics
B.  
Appearance & Artifacts
C.  
Oculesics
D.  
Chronemics
Câu 8: 0.25 điểm
Việc chuẩn hóa “checklist” trước khi xuất hiện giúp:
A.  
Giảm bớt lo âu và đảm bảo tính chuyên nghiệp
B.  
Tiết kiệm thời gian chuẩn bị
C.  
Loại bỏ hoàn toàn sai sót
D.  
Tránh phải ghi nhớ quy trình
Câu 9: 0.25 điểm
Một người mím môi, căng cơ hàm khi nghe phản biện. Đây là biểu hiện của:
A.  
Hứng thú và đồng thuận
B.  
Căng thẳng hoặc bất đồng
C.  
Thờ ơ và mất tập trung
D.  
Suy nghĩ sâu
Câu 10: 0.25 điểm
Trong rubric 10 điểm, tiêu chí “Giọng nói – Nhịp (2đ)” chủ yếu đánh giá:
A.  
Chất lượng micro
B.  
Âm lượng đủ, nhấn nhá hợp lý, ít từ đệm
C.  
Vốn từ vựng phong phú
D.  
Tốc độ đọc nhanh
Câu 11: 0.25 điểm
Trong dịch vụ khách hàng, tổ hợp tín hiệu nào phù hợp nhất ở khâu “đón tiếp”?
A.  
Ngồi đối diện thẳng 180°, tay khoanh, nhìn chằm chằm
B.  
Mỉm cười, gật nhẹ, mời ngồi chếch 120°
C.  
Vẫy tay nhanh, nói to, vào thẳng vấn đề
D.  
Nhìn điện thoại để kiểm tra lịch ngay lập tức
Câu 12: 0.25 điểm
Trong bối cảnh đàm phán, bàn hình tròn được khuyến nghị vì:
A.  
Tạo cảm giác bình đẳng và hợp tác
B.  
Giúp phân định rõ quyền lực
C.  
Hạn chế giao tiếp mắt
D.  
Tăng sự cạnh tranh
Câu 13: 0.25 điểm
Trong “proxemics”, vùng cá nhân được xác định có khoảng cách bao nhiêu?
A.  
0–45 cm
B.  
45–120 cm
C.  
1,2–3,5 m
D.  
Trên 3,5 m
Câu 14: 0.25 điểm
Trong giao tiếp công việc, biểu cảm khuôn mặt trung tính thân thiện nên kết hợp với:
A.  
Gật đầu nhẹ để khích lệ người đối diện
B.  
Giữ ánh mắt cố định lâu để thể hiện uy quyền
C.  
Tránh hoàn toàn cử chỉ tay
D.  
Nói với tốc độ nhanh để duy trì sự chú ý
Câu 15: 0.25 điểm
Tín hiệu nào sau đây thuộc nhóm “Illustrators”?
A.  
Giơ ngón cái để biểu thị “OK”
B.  
Mở rộng hai tay khi nói “rộng”
C.  
Bấm bút liên tục khi chờ đợi
D.  
Gật đầu khi nghe người khác nói
Câu 16: 0.25 điểm
Trong Chronemics, “im lặng có chủ ý” sau một đề nghị giá trong đàm phán thường:
A.  
Làm suy yếu lập trường người đưa đề nghị
B.  
Tạo không gian để đối phương tự bộc lộ ưu tiên/giới hạn
C.  
Thể hiện thiếu chuẩn bị
D.  
Làm gián đoạn dòng thông tin tiêu cực
Câu 17: 0.25 điểm
Dấu hiệu nào gợi ý “micro-tension” cần tạm ngưng để làm rõ?
A.  
Khóe miệng nhếch nhẹ và gật đầu
B.  
Căng cơ hàm, mím môi khi nghe phản hồi
C.  
Mắt mở to vì hứng thú
D.  
Nhíu mày ngắn kèm mỉm cười xã giao
Câu 18: 0.25 điểm
Trong Proxemics, việc rút ngắn khoảng cách quá mức trong đàm phán dễ dẫn đến:
A.  
Tăng thiện cảm và sự thân mật
B.  
Cảm giác bị đe dọa hoặc xâm phạm không gian cá nhân
C.  
Tăng độ tin cậy của thông điệp
D.  
Giúp đối phương tập trung hơn
Câu 19: 0.25 điểm
Trong giao tiếp nhóm, việc nhìn từng người 3–5 giây được gọi là kỹ thuật gì?
A.  
Eye-scanning
B.  
3–5–3 technique
C.  
Visual loop
D.  
Contact balance
Câu 20: 0.25 điểm
Khi thuyết trình, việc di chuyển kết hợp với thay đổi nội dung giúp:
A.  
Gây xao nhãng cho người nghe
B.  
Hỗ trợ đánh dấu chuyển ý rõ ràng
C.  
Làm mất sự tập trung của diễn giả
D.  
Tăng cảm giác bất ổn
Câu 21: 0.25 điểm
Trong phỏng vấn online, thao tác nào giảm “độ trễ cảm xúc” do camera?
A.  
Nhìn màn hình thay vì ống kính để thấy mình rõ hơn
B.  
Nhìn vào camera khi trả lời, rồi dùng chế độ gallery để quét nhóm khi lắng nghe
C.  
Tắt video để tập trung nội dung
D.  
Tăng độ sáng màn hình để nổi bật gương mặt
Câu 22: 0.25 điểm
Trong họp online, hành vi nào giúp tối ưu cảm nhận “được nhìn thấy” của người nghe?
A.  
Nhìn vào ô video của chính mình
B.  
Nhìn vào camera khi phát biểu và dùng chế độ gallery để quét nhóm khi lắng nghe
C.  
Tắt camera để tập trung vào nội dung
D.  
Ghi chép liên tục và tránh ngẩng đầu
Câu 23: 0.25 điểm
Nguyên tắc nào là chìa khóa để tránh “đọc sai” khi tín hiệu phi ngôn ngữ của một người thay đổi so với thường ngày?
A.  
Ưu tiên tín hiệu mạnh nhất hiện tại
B.  
So sánh với đường cơ sở (baseline) riêng của người đó trước khi suy luận
C.  
Dựa vào chuẩn mực văn hoá chung của nhóm
D.  
Hỏi người thứ ba để xác nhận
Câu 24: 0.25 điểm
Trong “appearance & artifacts”, yếu tố nào sau đây thể hiện văn hoá tổ chức?
A.  
Phụ kiện, logo, thẻ tên
B.  
Giọng nói
C.  
Khoảng cách khi giao tiếp
D.  
Nhịp nói
Câu 25: 0.25 điểm
Cử chỉ “bấm bút, rung chân” được phân loại thuộc nhóm nào trong Kinesics?
A.  
Illustrators
B.  
Emblems
C.  
Regulators
D.  
Adaptors
Câu 26: 0.25 điểm
Trong rubric 10 điểm, thành phần nào KHÔNG phải một tiêu chí riêng?
A.  
Tư thế – Di chuyển (2đ)
B.  
Ánh mắt – Nét mặt (2đ)
C.  
Cử chỉ – Bàn tay (2đ)
D.  
Khả năng thiết kế slide (2đ)
Câu 27: 0.25 điểm
Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, yếu tố nào KHÔNG thuộc nhóm “paralinguistics”?
A.  
Âm lượng và cao độ giọng nói
B.  
Tốc độ và nhịp nói
C.  
Cử chỉ tay minh họa lời nói
D.  
Ngắt nghỉ trong giọng nói
Câu 28: 0.25 điểm
Trong Kinesics, hành vi nào sau đây có thể làm giảm uy tín người nói?
A.  
Cử chỉ tay mở khi nhấn mạnh ý
B.  
Tay trong túi quần khi nói
C.  
Di chuyển có nhịp theo chuyển ý
D.  
Gật đầu khi lắng nghe
Câu 29: 0.25 điểm
Trong dịch vụ khách hàng, vị trí ngồi chếch 120° thay vì đối diện 180° có mục đích gì?
A.  
Giảm cảm giác đối đầu, tăng hợp tác
B.  
Giúp dễ nhìn vào mắt hơn
C.  
Giữ khoảng cách xa hơn
D.  
Tạo không khí trang trọng hơn
Câu 30: 0.25 điểm
Khi luyện sửa thói quen “adaptors”, việc ghi chép tình huống trong 1 tuần nhằm mục đích:
A.  
Theo dõi tần suất và bối cảnh xuất hiện để thay thế bằng cử chỉ minh họa
B.  
Tạo thói quen tự nhiên hơn
C.  
Đánh giá hiệu suất công việc
D.  
Luyện trí nhớ quan sát
Câu 31: 0.25 điểm
Tư thế “nghiêng người 5–10° về phía trước” trong phỏng vấn mang ý nghĩa gì?
A.  
Thái độ lấn át
B.  
Biểu hiện quan tâm và chủ động
C.  
Thiếu tự tin
D.  
Chuẩn bị rời đi
Câu 32: 0.25 điểm
Trong Paralinguistics, điều nào KHÔNG thuộc yếu tố đặc trưng của giọng nói?
A.  
Âm lượng
B.  
Tư thế đứng
C.  
Cao độ
D.  
Nhịp điệu
Câu 33: 0.25 điểm
Vì sao “điểm dừng 1–2 giây” sau câu quan trọng hiệu quả hơn nói liền mạch?
A.  
Tăng thời lượng bài nói
B.  
Cho não người nghe mã hoá thông tin và tạo nhấn mạnh tự nhiên
C.  
Giảm nhu cầu giao tiếp mắt
D.  
Tránh mọi câu hỏi phản biện
Câu 34: 0.25 điểm
Khi giải mã tín hiệu phi ngôn ngữ, yếu tố nào cần được ưu tiên để tránh suy diễn sai?
A.  
Một tín hiệu đơn lẻ nổi bật
B.  
Cụm tín hiệu và bối cảnh giao tiếp
C.  
Cảm giác chủ quan của người quan sát
D.  
Giả định dựa trên kinh nghiệm cá nhân
Câu 35: 0.25 điểm
Trong bố cục phòng đàm phán, rào chắn cao trước mặt (ví dụ chồng laptop, tài liệu) gây hệ quả chính nào?
A.  
Tăng cảm giác an toàn và hợp tác
B.  
Làm giảm tính mở và cản trở tín hiệu phi ngôn ngữ
C.  
Tăng sự chú ý vào nội dung
D.  
Tối ưu hoá giao tiếp mắt
Câu 36: 0.25 điểm
Khi người nói thể hiện sự “congruence” cao, người nghe thường cảm nhận:
A.  
Thông điệp đáng tin cậy và chân thực hơn
B.  
Sự cứng nhắc trong phong cách
C.  
Thiếu linh hoạt trong biểu đạt
D.  
Căng thẳng do thiếu biểu cảm
Câu 37: 0.25 điểm
Nhận định nào ĐÚNG về Emblems?
A.  
Luôn có nghĩa giống nhau ở mọi nền văn hoá
B.  
Là cử chỉ mang nghĩa quy ước, có thể thay thế lời nói trong bối cảnh phù hợp
C.  
Không bao giờ gây hiểu lầm văn hoá
D.  
Chỉ xuất hiện khi căng thẳng
Câu 38: 0.25 điểm
Khi trình bày, di chuyển liên tục không có chủ đích gây tác hại gì?
A.  
Giúp bài nói sinh động hơn
B.  
Tăng tương tác
C.  
Gây xao nhãng và mất tập trung
D.  
Tạo cảm giác năng động
Câu 39: 0.25 điểm
Trong phỏng vấn, giao tiếp mắt nên duy trì ở mức bao nhiêu phần trăm thời lượng?
A.  
20–30%
B.  
40–50%
C.  
50–60%
D.  
70–80%
Câu 40: 0.25 điểm
Dấu hiệu paralinguistic nào dễ khiến thông điệp “trấn an” bị phản tác dụng?
A.  
Giọng trầm, nhịp đều, âm lượng vừa
B.  
Cao độ tăng ở cuối câu, nhịp gấp khi nói “đừng lo”
C.  
Ngắt nghỉ ngắn trước khi nêu giải pháp
D.  
Tốc độ chậm khi nhấn trọng tâm