Trắc nghiệm ôn tập chương 3 - Kỹ năng giao tiếp UFM

Thử sức với 40 câu hỏi trắc nghiệm nâng cao chương 3 môn Kỹ năng giao tiếp UFM. Đề thi tập trung vào các tình huống thực tế về giao tiếp ngôn ngữ và phi ngôn ngữ, giúp bạn nắm vững kiến thức về ánh mắt, nụ cười, tư thế, khoảng cách... Sẵn sàng cho bài thi cuối kỳ với đáp án và giải thích chi tiết.

Từ khoá: Kỹ năng giao tiếp UFM trắc nghiệm Kỹ năng giao tiếp câu hỏi trắc nghiệm đề thi thử ôn tập cuối kỳ phương tiện giao tiếp giao tiếp ngôn ngữ giao tiếp phi ngôn ngữ ngôn ngữ cơ thể kỹ năng giao tiếp tình huống trắc nghiệm có đáp án

Thời gian: 1 giờ

379,729 lượt xem 29,207 lượt làm bài


Bạn chưa làm Đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Khi một người nói chuyện nhưng liên tục nhìn lên trần nhà hoặc nhìn xuống đất, biểu hiện phi ngôn ngữ này thường được hiểu là gì?
A.  
Người đó đang suy nghĩ rất sâu sắc về chủ đề.
B.  
Người đó đang thể hiện sự thiếu tự tin hoặc có điều muốn che giấu.
C.  
Người đó đang thể hiện sự tôn trọng tuyệt đối với người đối diện.
D.  
Người đó có vấn đề về thị giác.
Câu 2: 0.25 điểm
Trong một cuộc họp, một nhân viên trình bày ý tưởng mới. Giám đốc ngồi đối diện, khoanh tay trước ngực và hơi nhíu mày. Hành động này của vị giám đốc có thể mang ý nghĩa gì?
A.  
Ông ta hoàn toàn đồng ý và đang suy ngẫm về cách triển khai.
B.  
Ông ta cảm thấy lạnh và chỉ đang giữ ấm.
C.  
Ông ta đang tỏ ra cởi mở và sẵn sàng lắng nghe.
D.  
Ông ta đang giữ thế phòng thủ, có thể là không tán thành hoặc còn hoài nghi.
Câu 3: 0.25 điểm
Một nhân viên đến gặp trưởng phòng để xin nghỉ phép nhưng lại bắt đầu câu chuyện bằng cách: "Dạo này công việc nhiều quá anh nhỉ!". Đây là ví dụ về phong cách giao tiếp nào?
A.  
Lối nói lịch sự.
B.  
Lối nói thẳng.
C.  
Lối nói ẩn ý.
D.  
Lối nói mỉa mai.
Câu 4: 0.25 điểm
Việc lựa chọn một chiếc bàn tròn cho phòng họp của công ty thường nhằm mục đích gì?
A.  
Tạo ra không khí bình đẳng, thoải mái, khuyến khích sự hợp tác và thảo luận cởi mở.
B.  
Tiết kiệm diện tích phòng họp so với các loại bàn khác.
C.  
Thể hiện quyền lực tối cao của người chủ trì cuộc họp.
D.  
Phù hợp cho các cuộc họp mang tính đối đầu, tranh luận.
Câu 5: 0.25 điểm
Tư thế ngồi duỗi thẳng chân ra phía trước, lưng ngả sâu vào ghế (nửa nằm nửa ngồi) trong một cuộc tiếp khách chính thức sẽ tạo ra ấn tượng gì?
A.  
Sự thiếu tôn trọng, thái độ tự mãn hoặc quá thoải mái đến mức bất lịch sự.
B.  
Sự mệt mỏi và cần được nghỉ ngơi.
C.  
Một người có phong thái tự tin và quyền lực.
D.  
Một người đang rất tập trung lắng nghe.
Câu 6: 0.25 điểm
Khi bạn muốn tạo không khí gần gũi, thân mật với một khách hàng mới để xây dựng lòng tin, bạn nên điều chỉnh khoảng cách giao tiếp như thế nào một cách khéo léo?
A.  
Giữ nguyên khoảng cách xã hội (trên 1,2m) để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B.  
Tiến vào vùng thân mật (dưới 0,45m) ngay từ đầu để thể hiện sự nhiệt tình.
C.  
Chủ động thu hẹp dần khoảng cách từ vùng xã hội sang vùng cá nhân.
D.  
Đứng ở vùng công cộng (trên 3,5m) để cho khách hàng không gian riêng.
Câu 7: 0.25 điểm
Một người có giọng nói đều đều, chậm rãi khi thuyết trình một nội dung hấp dẫn. Điều này sẽ gây ra ảnh hưởng tiêu cực nào đến hiệu quả giao tiếp?
A.  
Khiến người nghe cảm thấy người nói là người không đáng tin cậy.
B.  
Khiến người nghe khó theo dõi nội dung vì tốc độ quá chậm.
C.  
Khiến bài nói trở nên nhàm chán, thiếu sức lôi cuốn, dễ làm người nghe buồn ngủ.
D.  
Khiến người nghe nghĩ rằng nội dung không quan trọng.
Câu 8: 0.25 điểm
Trong buổi phỏng vấn, nhà tuyển dụng hỏi: "Điểm yếu lớn nhất của bạn là gì?". Ứng viên trả lời: "Tôi nghĩ rằng đôi khi tôi quá cầu toàn trong công việc". Lối nói này có thể được xem là một hình thức của:
A.  
Lối nói ẩn ý, khéo léo biến điểm yếu thành một điểm mạnh tiềm năng.
B.  
Lối nói thẳng, thừa nhận một cách trung thực khuyết điểm của bản thân.
C.  
Lối nói mỉa mai, tự châm chọc bản thân mình.
D.  
Lối nói lịch sự, tránh làm mất lòng nhà tuyển dụng.
Câu 9: 0.25 điểm
Tại sao việc dùng sản phẩm của công ty mình làm quà tặng cho đối tác được xem là một lựa chọn khôn ngoan?
A.  
Vì đây là cách tiết kiệm chi phí quà tặng nhất cho công ty.
B.  
Vì nó thể hiện sự thiếu sáng tạo trong việc chọn quà.
C.  
Vì nó vừa thể hiện được tình cảm chân thành, vừa có ý nghĩa quảng bá thương hiệu.
D.  
Vì nó đảm bảo đối tác sẽ không thể bán lại món quà đó.
Câu 10: 0.25 điểm
Nét mặt của con người có khả năng biểu lộ 6 loại cảm xúc cơ bản. Đâu là nhóm cảm xúc được nêu trong giáo trình?
A.  
Vui, buồn, yêu, ghét, ghen tị, và hy vọng.
B.  
Vui, buồn, ngạc nhiên, sợ hãi, tức giận, và ghê tởm.
C.  
Hạnh phúc, đau khổ, lo lắng, bình tĩnh, phấn khích, và thất vọng.
D.  
Tự tin, tự ti, kiêu ngạo, khiêm tốn, dũng cảm, và hèn nhát.
Câu 11: 0.25 điểm
Một diễn giả khi đang nói chuyện với khán giả, nếu ông ta thường xuyên nhìn vào một điểm cố định trên tường thay vì giao tiếp bằng mắt với mọi người, điều này cho thấy điều gì?
A.  
Diễn giả đang cố gắng nhớ lại bài phát biểu của mình.
B.  
Diễn giả là người có kỹ năng giao tiếp bằng mắt kém, có thể đang lúng túng.
C.  
Diễn giả đang thể hiện sự tập trung cao độ vào chủ đề.
D.  
Diễn giả không tôn trọng khán giả của mình.
Câu 12: 0.25 điểm
Hành động liên tục xem đồng hồ trong khi đang nói chuyện với người khác thể hiện điều gì?
A.  
Sự trân trọng thời gian của cả hai bên.
B.  
Thái độ thiếu tôn trọng, sốt ruột, hoặc muốn kết thúc cuộc trò chuyện.
C.  
Người đó có một cuộc hẹn quan trọng ngay sau đó.
D.  
Người đó muốn khoe chiếc đồng hồ mới của mình.
Câu 13: 0.25 điểm
Bạn đến dự một bữa tiệc và ngồi cạnh một người lạ. Người đó ngồi dịch ra xa, chừa một khoảng trống lớn giữa hai người và quay mặt về hướng khác. Vị trí ngồi này được gọi là gì?
A.  
Vị trí độc lập.
B.  
Vị trí hợp tác.
C.  
Vị trí góc.
D.  
Vị trí cạnh tranh.
Câu 14: 0.25 điểm
Khía cạnh khách quan trong nội dung của ngôn ngữ nhấn mạnh điều gì?
A.  
Mỗi người có thể hiểu một từ theo cách riêng của mình.
B.  
Từ ngữ luôn có nghĩa xác định, không phụ thuộc vào ý muốn của người sử dụng.
C.  
Ý nghĩa của từ ngữ thay đổi hoàn toàn tùy thuộc vào tình huống giao tiếp.
D.  
Cảm xúc cá nhân là yếu tố quyết định ý nghĩa của lời nói.
Câu 15: 0.25 điểm
Trong một cuộc họp báo sau đàm phán thành công, hai nhà lãnh đạo thường ngồi cạnh nhau và cùng hướng về phía báo chí. Vị trí ngồi này có tên gọi là gì và nó thể hiện điều gì?
A.  
Vị trí cạnh tranh, thể hiện sự đối đầu.
B.  
Vị trí hợp tác 1, thể hiện sự tin tưởng và ý kiến đã thống nhất.
C.  
Vị trí góc, thể hiện sự e dè.
D.  
Vị trí độc lập, thể hiện sự không liên quan.
Câu 16: 0.25 điểm
Tại sao lối nói thẳng lại không thường được ưu tiên trong các mối quan hệ xã giao thông thường hoặc giao tiếp chính thức?
A.  
Vì nó tốn nhiều thời gian để giải thích.
B.  
Vì nó thường bị coi là thiếu tế nhị và có thể làm người nghe khó chịu, khó chấp nhận thông tin.
C.  
Vì nó làm cho thông tin trở nên không rõ ràng.
D.  
Vì nó chỉ phù hợp với những người có địa vị cao.
Câu 17: 0.25 điểm
Khi một người đang đi bộ, đầu cúi gằm xuống đất và bước đi lầm lũi, tư thế này thường gợi lên hình ảnh về một người như thế nào?
A.  
Người tự tin, đang có những kế hoạch lớn.
B.  
Người ung dung, thư thái, đang tận hưởng cuộc sống.
C.  
Người tất bật, vất vả, có thể là người không biết nhìn xa trông rộng.
D.  
Người kiêu ngạo, không muốn nhìn người khác.
Câu 18: 0.25 điểm
Việc một chính trị gia bắt tay cử tri và dùng cả hai tay để nắm lấy tay của họ có thể được xem là một nỗ lực nhằm:
A.  
Xâm phạm không gian thân mật để thể hiện sự chân thành và gần gũi hơn.
B.  
Giữ khoảng cách xã hội một cách lịch sự.
C.  
Kiểm tra sức khỏe của cử tri qua tiếp xúc.
D.  
Thể hiện quyền lực và sự vượt trội của mình.
Câu 19: 0.25 điểm
Câu nói "Bộ áo không làm nên thầy tu, nhưng không có bộ áo, thầy tu không phải là thầy tu" của người châu Âu có ý nghĩa tương đồng nhất với quan điểm nào về trang phục trong giao tiếp?
A.  
Bản chất bên trong quan trọng hơn hình thức bên ngoài, nhưng hình thức phù hợp với vai trò là điều không thể thiếu.
B.  
Chỉ cần có bộ áo thầy tu là có thể trở thành thầy tu.
C.  
Ăn mặc giản dị là tốt nhất trong mọi hoàn cảnh.
D.  
Giá trị con người hoàn toàn phụ thuộc vào trang phục họ mặc.
Câu 20: 0.25 điểm
Khi nhận được một món quà qua đường bưu điện, hành động nào sau đây được cho là lịch sự và phù hợp nhất?
A.  
Không cần làm gì cả vì người tặng ở xa.
B.  
Chờ đến khi gặp lại người tặng để nói lời cảm ơn.
C.  
Gọi điện hoặc gửi thư để cảm ơn người tặng.
D.  
Chụp ảnh món quà và đăng lên mạng xã hội để cảm ơn công khai.
Câu 21: 0.25 điểm
Khoảng cách giữa bục giảng và dãy bàn đầu tiên của học sinh trong lớp học thường thuộc vùng khoảng cách nào?
A.  
Vùng công cộng hoặc vùng xã hội.
B.  
Vùng cá nhân.
C.  
Vùng thân mật.
D.  
Vùng đặc biệt thân mật.
Câu 22: 0.25 điểm
Theo Edward Hall, khoảng cách giao tiếp từ $?0,45m - 1,2m$! được định nghĩa là vùng nào?
A.  
Vùng xã hội (social zone).
B.  
Vùng thân mật (intimate zone).
C.  
Vùng công cộng (public zone).
D.  
Vùng cá nhân (personal zone).
Câu 23: 0.25 điểm
Việc một cô gái đeo quá nhiều trang sức lấp lánh, đắt tiền trong một buổi gặp mặt thông thường có thể gây ra ấn tượng tiêu cực nào?
A.  
Thể hiện cô là người có gu thẩm mỹ tinh tế.
B.  
Dễ gây ấn tượng nặng nề, khoe của.
C.  
Cho thấy cô là người rất giàu có và quyền lực.
D.  
Chứng tỏ cô rất tôn trọng buổi gặp mặt.
Câu 24: 0.25 điểm
Một giám đốc muốn khiển trách riêng một nhân viên về sai phạm trong công việc. Để tăng sức nặng cho lời khiển trách, ông nên chọn cách bố trí chỗ ngồi nào?
A.  
Ngồi cạnh nhân viên trên một chiếc ghế dài.
B.  
Ngồi đối diện với nhân viên qua một chiếc bàn (vị trí cạnh tranh).
C.  
Mời nhân viên ngồi ở bàn tròn và bắt đầu nói chuyện.
D.  
Đứng trong khi nhân viên ngồi.
Câu 25: 0.25 điểm
"Im lặng cũng là một cách trả lời" cho thấy sự im lặng trong nhiều trường hợp có vai trò gì?
A.  
Luôn luôn là biểu hiện của sự đồng ý.
B.  
Là một phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ có thể chứa đựng nhiều ý nghĩa.
C.  
Là dấu hiệu của việc giao tiếp thất bại.
D.  
Cho thấy người đó không có gì để nói.
Câu 26: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ được liệt kê trong giáo trình?
A.  
Ngữ pháp và từ vựng.
B.  
Trang phục và trang điểm.
C.  
Khoảng cách và vị trí.
D.  
Quà tặng.
Câu 27: 0.25 điểm
Khi giao tiếp với người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn, tư thế ngồi bắt chéo chân một cách quá thoải mái có thể bị xem là:
A.  
Thể hiện sự tự tin và phong thái đĩnh đạc.
B.  
Thể hiện sự không thoải mái, gò bó.
C.  
Thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc quá tự mãn.
D.  
Một tư thế ngồi chuẩn mực và được khuyến khích.
Câu 28: 0.25 điểm
Câu chuyện về S. Freud hét vào mặt vị bác sĩ báo tin ông bị ung thư được dùng để minh họa cho nhược điểm của phong cách giao tiếp nào?
A.  
Lối nói ẩn ý.
B.  
Lối nói lịch sự.
C.  
Lối nói thẳng.
D.  
Lối nói mỉa mai.
Câu 29: 0.25 điểm
Khi đang đi, nếu bạn cần xách cặp, giáo trình khuyên nên dùng tay nào để tay còn lại luôn sẵn sàng cho các cử chỉ giao tiếp khác (như bắt tay)?
A.  
Tay trái.
B.  
Tay phải.
C.  
Tay nào cũng được, tùy thuộc vào thói quen.
D.  
Dùng cả hai tay để giữ cặp cho chắc chắn.
Câu 30: 0.25 điểm
Trong một tình huống cần sự rõ ràng và thể hiện sự kiên quyết, phong cách ngôn ngữ nào là phù hợp nhất?
A.  
Lối nói lịch sự.
B.  
Lối nói ẩn ý.
C.  
Lối nói thẳng.
D.  
Lối nói mỉa mai.
Câu 31: 0.25 điểm
Trong các kiểu cười, kiểu cười nào được cho là phù hợp nhất với nhiều tình huống giao tiếp?
A.  
Cười ha hả.
B.  
Cười hô hố.
C.  
Cười ré lên.
D.  
Mỉm cười.
Câu 32: 0.25 điểm
Một người phụ nữ trong buổi hẹn hò đầu tiên, cô ấy ngồi và bắt chéo chân ở mắt cá chân. Cử chỉ này thường được hiểu là gì?
A.  
Một tư thế phòng thủ, không thoải mái.
B.  
Một cử chỉ mang tính quyến rũ, cởi mở.
C.  
Một tư thế ngồi chuẩn mực, duyên dáng và có phần e dè của phụ nữ.
D.  
Cô ấy đang bị lạnh ở chân.
Câu 33: 0.25 điểm
Việc một người nói "Theo chỗ chúng tôi biết, tình hình không hoàn toàn như vậy" thay vì "Ông nói sai rồi" là một ví dụ điển hình của:
A.  
Lối nói lịch sự, nhằm làm giảm nhẹ sự phản đối và tránh gây cảm xúc tiêu cực.
B.  
Lối nói ẩn ý, muốn người nghe tự nhận ra lỗi sai của mình.
C.  
Lối nói thẳng, đi trực tiếp vào vấn đề.
D.  
Lối nói mỉa mai, ngụ ý rằng người kia không biết gì.
Câu 34: 0.25 điểm
Tại sao việc chỉ trỏ vào mặt người khác được xem là một cử chỉ rất vô lễ?
A.  
Vì nó có thể làm bẩn mặt người đối diện.
B.  
Vì nó xâm phạm vào vùng không gian thân mật của họ.
C.  
Vì nó thường được dùng trong các tình huống trang trọng.
D.  
Vì nó biểu hiện thái độ coi thường, khinh miệt người khác một cách mạnh mẽ.
Câu 35: 0.25 điểm
"Tốt gỗ hơn tốt nước sơn" là quan niệm có thể dẫn đến sai lầm nào trong giao tiếp hiện đại?
A.  
Coi trọng vẻ đẹp bên ngoài hơn nội dung bên trong.
B.  
Coi thường chuyện ăn mặc, dẫn đến việc ăn mặc tùy tiện, cẩu thả.
C.  
Quá chú trọng vào việc mua sắm quần áo đắt tiền.
D.  
Chỉ mặc những loại quần áo làm từ chất liệu tốt.
Câu 36: 0.25 điểm
Trong các vị trí quanh bàn chữ nhật, vị trí nào thường có ảnh hưởng và quyền lực lớn nhất?
A.  
Vị trí ngồi ở giữa cạnh dài của bàn.
B.  
Vị trí ngồi ở một đầu bàn, lưng không quay ra cửa.
C.  
Vị trí ngồi ở góc bàn.
D.  
Bất kỳ vị trí nào, miễn là người đó có chức vụ cao nhất.
Câu 37: 0.25 điểm
Khi bạn nhận được một món quà mà bạn cảm thấy không tiện nhận (ví dụ, quá đắt tiền so với mức độ quan hệ), bạn nên làm gì?
A.  
Tìm cách gửi trả lại kèm theo lời giải thích ôn tồn, vui vẻ.
B.  
Nhận lấy và sau đó tặng lại cho một người khác.
C.  
Vứt món quà đi để tỏ thái độ kiên quyết.
D.  
Nhận và không cần chuẩn bị quà đáp lễ.
Câu 38: 0.25 điểm
Khía cạnh chủ quan của ngôn ngữ có thể gây ra khó khăn gì trong giao tiếp?
A.  
Người nói phải học thuộc lòng quá nhiều nghĩa của từ.
B.  
Người nghe có thể hiểu sai ý định thực sự của người nói nếu chỉ dựa vào nghĩa đen.
C.  
Giao tiếp trở nên không thể thực hiện được vì không có quy chuẩn chung.
D.  
Ngôn ngữ trở nên quá phức tạp về mặt ngữ pháp.
Câu 39: 0.25 điểm
Một đại lý bảo hiểm đến nhà khách hàng tiềm năng. Ban đầu, anh ta ngồi ở ghế đối diện (vị trí cạnh tranh). Sau khi khách hàng tỏ ra quan tâm, anh ta chuyển sang ngồi cạnh (vị trí hợp tác). Sự thay đổi này nhằm mục đích gì?
A.  
Để nhìn rõ hơn vào tài liệu của khách hàng.
B.  
Vì chiếc ghế đối diện không thoải mái.
C.  
Để giảm bớt không khí phòng thủ, tạo sự gần gũi và tin cậy để thuyết phục khách hàng.
D.  
Để thể hiện quyền lực và kiểm soát cuộc trò chuyện.
Câu 40: 0.25 điểm
Yếu tố nào quyết định sự khác nhau về biểu cảm trên nét mặt, ví dụ như khi khóc?
A.  
Chỉ do sự thay đổi của đôi môi.
B.  
Chỉ do sự thay đổi của đôi mắt.
C.  
Sự kết hợp khác nhau về vị trí của mắt, môi, mí mắt và lông mày.
D.  
Do nhiệt độ và môi trường xung quanh.