Trắc nghiệm ôn tập chương 1 - Quản lý dự án đầu tư NEU

Tổng hợp 40 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập Chương 1: Tổng quan về Quản lý dự án đầu tư (QLDAĐT) theo giáo trình Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU). Đề thi bám sát lý thuyết, có nhiều câu hỏi tình huống thực tế giúp sinh viên củng cố kiến thức và tự tin đạt điểm cao. Mỗi câu hỏi đều có đáp án và giải thích chi tiết, dễ hiểu. Thử sức ngay để kiểm tra kiến thức của bạn!

Từ khoá: trắc nghiệm quản lý dự án đầu tư qldađt neu quản lý dự án đầu tư neu ôn tập qldađt đề thi qldađt câu hỏi trắc nghiệm qldađt tổng quan về quản lý dự án đầu tư kinh tế quốc dân neu trắc nghiệm online câu hỏi ôn tập

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

415,856 lượt xem 31,987 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Trong một dự án xây dựng, chủ đầu tư yêu cầu đẩy nhanh tiến độ hoàn thành sớm hơn 2 tháng so với kế hoạch ban đầu mà không tăng ngân sách. Yếu tố nào trong "tam giác mục tiêu" có khả năng bị ảnh hưởng tiêu cực nhất?
A.  
Chi phí (Cost)
B.  
Phạm vi (Scope)
C.  
Thời gian (Time)
D.  
Chất lượng (Quality/Performance)
Câu 2: 0.25 điểm
Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "duy nhất" của một dự án?
A.  
Dự án nào cũng có ngày bắt đầu và ngày kết thúc.
B.  
Một dự án xây dựng cầu mới tại một vị trí chưa từng có.
C.  
Dự án cần sự phối hợp của nhiều phòng ban khác nhau.
D.  
Dự án sử dụng nguồn vốn lớn của doanh nghiệp.
Câu 3: 0.25 điểm
Một công ty phần mềm phát triển một ứng dụng quản lý kho cho khách hàng A. Sau đó, họ tiếp tục phát triển một ứng dụng tương tự cho khách hàng B nhưng có thêm vài tính năng theo yêu cầu riêng. Hoạt động cho khách hàng B được xem là gì?
A.  
Một dự án mới vì có các yêu cầu độc đáo từ khách hàng khác.
B.  
Một giai đoạn của dự án ban đầu với khách hàng A.
C.  
Một quy trình sản xuất hàng loạt đã được tối ưu.
D.  
Hoạt động bảo trì và nâng cấp sản phẩm.
Câu 4: 0.25 điểm
Trong chu kỳ dự án, giai đoạn nào thường có mức độ rủi ro và bất định cao nhất?
A.  
Giai đoạn triển khai (thực hiện).
B.  
Giai đoạn kết thúc (bàn giao).
C.  
Giai đoạn xây dựng ý tưởng.
D.  
Giai đoạn phát triển (lập kế hoạch chi tiết).
Câu 5: 0.25 điểm
Mối quan hệ C=f(P,T,S)C = f(P, T, S) trong quản lý dự án thể hiện điều gì?
A.  
Chi phí (C) là một yếu tố độc lập so với các mục tiêu khác.
B.  
Thời gian (T), Chất lượng (P) và Phạm vi (S) là các hàm số của Chi phí (C).
C.  
Chi phí (C) của dự án phụ thuộc vào mức độ hoàn thành công việc (P), thời gian (T) và phạm vi (S).
D.  
Có thể tối ưu đồng thời cả 4 yếu tố C, P, T, S mà không cần đánh đổi.
Câu 6: 0.25 điểm
Việc nhà quản lý dự án phải làm việc với các nhân sự từ nhiều phòng ban chức năng khác nhau, những người đồng thời báo cáo cho cả trưởng phòng của họ, là một ví dụ về đặc điểm nào của dự án?
A.  
Môi trường hoạt động "va chạm" và có sự tương tác phức tạp.
B.  
Sản phẩm của dự án mang tính chất đơn chiếc.
C.  
Dự án có chu kỳ phát triển riêng.
D.  
Tính bất định và độ rủi ro cao.
Câu 7: 0.25 điểm
Trong giai đoạn nào của chu kỳ dự án, khả năng của chủ đầu tư trong việc ảnh hưởng đến các đặc tính cuối cùng của sản phẩm với chi phí thấp nhất là cao nhất?
A.  
Giai đoạn kết thúc.
B.  
Giai đoạn phát triển (lập kế hoạch chi tiết).
C.  
Giai đoạn triển khai (thực hiện).
D.  
Giai đoạn xây dựng ý tưởng.
Câu 8: 0.25 điểm
Một dự án sản xuất thử nghiệm một dòng xe điện mới được xem là thành công khi tạo ra 10 chiếc xe chạy thử đạt chuẩn. Hoạt động sản xuất hàng loạt 10.000 chiếc xe tương tự sau đó được gọi là gì?
A.  
Quá trình quản lý sản xuất liên tục (theo dòng).
B.  
Một dự án con của dự án xe điện.
C.  
Giai đoạn kết thúc của dự án.
D.  
Giai đoạn triển khai của dự án.
Câu 9: 0.25 điểm
Lĩnh vực quản lý nào tập trung vào việc xác định, giám sát những công việc nào thuộc về dự án và công việc nào nằm ngoài phạm vi của dự án?
A.  
Quản lý chi phí.
B.  
Quản lý tổng quan.
C.  
Quản lý rủi ro.
D.  
Quản lý phạm vi.
Câu 10: 0.25 điểm
Chính phủ ban hành chính sách ưu đãi thuế cho các dự án đầu tư vào công nghệ cao. Đây là công cụ quản lý dự án ở cấp độ nào?
A.  
Quản lý vi mô.
B.  
Quản lý vĩ mô (quản lý nhà nước).
C.  
Quản lý cấp doanh nghiệp.
D.  
Quản lý cấp dự án.
Câu 11: 0.25 điểm
So với quản lý sản xuất theo dòng, quản lý dự án thường phải đối mặt với điều gì nhiều hơn?
A.  
Các quy trình đã được chuẩn hóa và tối ưu.
B.  
Các số liệu thống kê trong quá khứ có độ tin cậy cao.
C.  
Sự thay đổi và các yếu tố bất định.
D.  
Nhu cầu về sự ổn định trong cơ cấu tổ chức.
Câu 12: 0.25 điểm
Giả sử một dự án đang bị chậm tiến độ. Nhà quản lý quyết định thuê thêm nhân công và cho làm thêm giờ để dự án về đích đúng hạn. Đây là một hành động đánh đổi giữa hai mục tiêu nào?
A.  
Hy sinh Chi phí để đảm bảo Thời gian.
B.  
Hy sinh Chất lượng để đảm bảo Chi phí.
C.  
Hy sinh Thời gian để đảm bảo Phạm vi.
D.  
Hy sinh Phạm vi để đảm bảo Chất lượng.
Câu 13: 0.25 điểm
Việc lập sơ đồ GANTT hoặc PERT/CPM để lên lịch trình cho các công việc thuộc về lĩnh vực quản lý nào sau đây?
A.  
Quản lý chất lượng.
B.  
Quản lý thời gian.
C.  
Quản lý nhân lực.
D.  
Quản lý chi phí.
Câu 14: 0.25 điểm
Tình huống nào dưới đây KHÔNG được coi là một dự án?
A.  
Tổ chức một sự kiện hòa nhạc quốc tế lần đầu tiên tại Việt Nam.
B.  
Hoạt động tính lương và trả lương hàng tháng cho nhân viên trong một công ty.
C.  
Xây dựng một tuyến tàu điện ngầm mới trong thành phố.
D.  
Phát triển một loại vắc-xin mới để phòng chống dịch bệnh.
Câu 15: 0.25 điểm
"Bệnh hậu dự án" là một trong những nhược điểm của phương pháp quản lý dự án. Vấn đề này đề cập đến điều gì?
A.  
Chất lượng sản phẩm không được như mong đợi sau khi bàn giao.
B.  
Chi phí dự án vượt quá ngân sách đã được duyệt.
C.  
Khó khăn trong việc bố trí lại công việc cho nhân sự khi dự án kết thúc.
D.  
Mâu thuẫn giữa các bên liên quan trong quá trình thực hiện dự án.
Câu 16: 0.25 điểm
Việc xây dựng các kế hoạch ứng phó cho các sự kiện không chắc chắn có thể xảy ra (ví dụ: nhà cung cấp giao hàng trễ, giá nguyên vật liệu tăng đột biến) thuộc lĩnh vực quản lý nào?
A.  
Quản lý rủi ro.
B.  
Quản lý mua bán.
C.  
Quản lý thông tin.
D.  
Quản lý phạm vi.
Câu 17: 0.25 điểm
Một dự án có mục tiêu là xây dựng một ngôi nhà trong 6 tháng với chi phí 2 tỷ đồng và diện tích sử dụng là 200m2. Các thông số "6 tháng", "2 tỷ đồng", "200m2" lần lượt tương ứng với các mục tiêu nào?
A.  
Thời gian, Chất lượng, Chi phí.
B.  
Chi phí, Thời gian, Phạm vi.
C.  
Thời gian, Chi phí, Phạm vi/Chất lượng.
D.  
Phạm vi, Chi phí, Thời gian.
Câu 18: 0.25 điểm
Sự phát triển của mục tiêu quản lý dự án từ "tam giác" thành "tứ giác", "ngũ giác" cho thấy điều gì?
A.  
Các mục tiêu ban đầu (chi phí, thời gian, chất lượng) đã trở nên lỗi thời.
B.  
Yêu cầu của xã hội đối với các dự án ngày càng cao, không chỉ quan tâm đến hiệu quả kinh tế.
C.  
Quản lý dự án ngày càng trở nên đơn giản hơn.
D.  
Vai trò của chủ đầu tư trong dự án ngày càng giảm sút.
Câu 19: 0.25 điểm
Trong giai đoạn thực hiện dự án, hoạt động nào sau đây là trọng tâm của nhà quản lý?
A.  
Lựa chọn và phê duyệt ý tưởng dự án.
B.  
Đánh giá tổng kết và rút kinh nghiệm toàn bộ dự án.
C.  
Lập kế hoạch ngân sách chi tiết cho từng công việc.
D.  
Giám sát tiến độ, điều phối nguồn lực và giải quyết các vấn đề phát sinh.
Câu 20: 0.25 điểm
Theo phương trình C=f(P,T,S)C = f(P, T, S), nếu phạm vi dự án (S) bị cắt giảm trong khi ngân sách (C) và thời gian (T) không đổi, điều gì có thể xảy ra?
A.  
Chất lượng công việc (P) có thể được nâng cao hơn.
B.  
Dự án chắc chắn sẽ thất bại.
C.  
Thời gian thực hiện (T) thực tế sẽ dài hơn.
D.  
Chi phí (C) thực tế sẽ tăng lên.
Câu 21: 0.25 điểm
Một công ty quyết định áp dụng phương pháp quản lý dự án vào việc ra mắt một sản phẩm mới. Lợi ích chính mà họ mong đợi là gì so với cách làm truyền thống?
A.  
Giảm thiểu mọi rủi ro xuống mức không.
B.  
Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của các phòng ban chức năng.
C.  
Liên kết tốt hơn các hoạt động từ nghiên cứu, sản xuất đến marketing và làm rõ trách nhiệm của từng bộ phận.
D.  
Giữ cho chi phí hoạt động ở mức cố định trong mọi tình huống.
Câu 22: 0.25 điểm
Hoạt động thanh quyết toán tài chính, bàn giao sổ tay hướng dẫn lắp đặt và lấy chữ ký xác nhận hoàn thành của khách hàng diễn ra trong giai đoạn nào của chu kỳ dự án?
A.  
Giai đoạn phát triển.
B.  
Giai đoạn thực hiện.
C.  
Giai đoạn kết thúc.
D.  
Giai đoạn xây dựng ý tưởng.
Câu 23: 0.25 điểm
"Dự án là những nỗ lực tạm thời". Yếu tố "tạm thời" ở đây có nghĩa là gì?
A.  
Dự án chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn.
B.  
Mọi dự án đều có một điểm bắt đầu và một điểm kết thúc xác định.
C.  
Đội ngũ thực hiện dự án chỉ làm việc bán thời gian.
D.  
Kết quả của dự án chỉ có giá trị sử dụng trong thời gian ngắn.
Câu 24: 0.25 điểm
Sự khác biệt cơ bản nhất giữa quản lý dự án và quản lý sản xuất liên tục nằm ở đâu?
A.  
Quản lý dự án luôn có chi phí cao hơn.
B.  
Quản lý sản xuất không cần đến nhà quản lý.
C.  
Tính chất của nhiệm vụ (độc nhất, không lặp lại so với lặp lại, liên tục).
D.  
Quản lý dự án chỉ áp dụng trong ngành xây dựng.
Câu 25: 0.25 điểm
Trong một dự án phần mềm, khách hàng đột ngột yêu cầu thêm một tính năng mới quan trọng (mở rộng phạm vi). Nếu không được tăng thêm thời gian và ngân sách, nhà quản lý dự án có thể phải làm gì?
A.  
Từ chối yêu cầu của khách hàng.
B.  
Đàm phán để loại bỏ một tính năng khác có giá trị tương đương.
C.  
Yêu cầu đội ngũ làm việc mà không cần thêm nguồn lực.
D.  
Chấp nhận và hy vọng dự án vẫn hoàn thành đúng hạn.
Câu 26: 0.25 điểm
Giám đốc một nhà máy muốn thay thế một dây chuyền sản xuất cũ. Ông phân vân giữa việc tự quản lý dự án hoặc thuê công ty bán máy móc quản lý việc lắp đặt. Nếu đây là một dự án phức tạp, đòi hỏi kỹ thuật chuyên sâu mà nhà máy chưa có kinh nghiệm, lựa chọn nào thường được ưu tiên?
A.  
Để một nhân viên cấp dưới quản lý để tiết kiệm chi phí.
B.  
Giám đốc trực tiếp làm chủ nhiệm dự án.
C.  
Thuê công ty bán máy quản lý dự án lắp đặt.
D.  
Chia nhỏ dự án cho nhiều người cùng quản lý.
Câu 27: 0.25 điểm
Việc đảm bảo các dòng thông tin thông suốt, nhanh chóng và chính xác giữa các thành viên dự án và với các cấp quản lý là nhiệm vụ của lĩnh vực quản lý nào?
A.  
Quản lý thông tin (Communications Management).
B.  
Quản lý nhân lực.
C.  
Quản lý tổng quan.
D.  
Quản lý chất lượng.
Câu 28: 0.25 điểm
Một công ty bánh kẹo đang gặp thua lỗ do dự báo bán hàng không chính xác. Giám đốc quyết định thành lập một ban quản lý dự án để giải quyết vấn đề này. Việc làm này có hợp lý không?
A.  
Không, vì đây là vấn đề vận hành thường xuyên, không phải dự án.
B.  
Có, vì đây là một nỗ lực có mục tiêu rõ ràng (giảm thua lỗ), có thời hạn và cần sự phối hợp đặc biệt để tạo ra một giải pháp (quy trình dự báo mới).
C.  
Không, vì quản lý dự án chỉ dùng cho các hoạt động xây dựng.
D.  
Có, nhưng chỉ khi công ty có đủ ngân sách.
Câu 29: 0.25 điểm
Mức chi phí và yêu cầu nhân lực của dự án thường diễn biến theo quy luật nào trong chu kỳ dự án?
A.  
Cao nhất ở giai đoạn đầu và giảm dần về cuối.
B.  
Thấp khi bắt đầu, tăng cao ở giai đoạn phát triển và thực hiện, sau đó giảm nhanh khi kết thúc.
C.  
Duy trì ổn định trong suốt vòng đời dự án.
D.  
Thấp ở giai đoạn đầu và cuối, đạt đỉnh ở giai đoạn kết thúc.
Câu 30: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc trưng cơ bản của dự án?
A.  
Có thời gian tồn tại hữu hạn.
B.  
Nhiệm vụ có tính lặp lại và liên tục.
C.  
Có mục đích, kết quả xác định.
D.  
Sản phẩm hoặc dịch vụ tạo ra là duy nhất.
Câu 31: 0.25 điểm
"Đánh đổi mục tiêu" trong quản lý dự án có nghĩa là gì?
A.  
Chấp nhận thất bại ở tất cả các mục tiêu.
B.  
Luôn ưu tiên mục tiêu chi phí trên hết.
C.  
Từ bỏ dự án khi gặp khó khăn.
D.  
Hy sinh một mục tiêu nào đó để thực hiện tốt hơn mục tiêu khác.
Câu 32: 0.25 điểm
Giai đoạn phát triển (Development) của dự án tập trung vào công việc chính nào?
A.  
Bàn giao sản phẩm cho khách hàng.
B.  
Chi tiết hóa cách thức thực hiện dự án thông qua thiết kế và lập kế hoạch.
C.  
Xây dựng nhà xưởng và lắp đặt thiết bị.
D.  
Đánh giá nhu cầu và lựa chọn ý tưởng dự án.
Câu 33: 0.25 điểm
Phương pháp quản lý nào được sử dụng để rút ngắn thời gian thực hiện dự án với chi phí tăng thêm là tối thiểu?
A.  
Phương pháp phân bố đều nguồn lực.
B.  
Phương pháp quản lý theo mục tiêu.
C.  
Phương pháp tối thiểu hóa chi phí (Crashing).
D.  
Phương pháp phân tích hệ thống.
Câu 34: 0.25 điểm
Tại sao việc ra quyết định trong quản lý dự án thường được cho là rủi ro hơn so với trong quản lý sản xuất liên tục?
A.  
Vì nhà quản lý dự án thường thiếu kinh nghiệm.
B.  
Vì các quyết định sai lầm trong dự án thường phải trả giá đắt và có ít dữ liệu quá khứ để tham khảo.
C.  
Vì chi phí cho việc ra quyết định trong dự án cao hơn.
D.  
Vì quy trình ra quyết định trong sản xuất liên tục không rõ ràng.
Câu 35: 0.25 điểm
Một dự án phát triển vắc-xin mới đã hoàn thành giai đoạn nghiên cứu trong phòng thí nghiệm. Bước tiếp theo là sản xuất hàng loạt để tiêm chủng toàn dân. Hoạt động sản xuất hàng loạt này thuộc giai đoạn nào của chu kỳ dự án vắc-xin?
A.  
Đây không phải là một phần của dự án nữa, mà là một hoạt động vận hành.
B.  
Giai đoạn kết thúc của dự án.
C.  
Giai đoạn phát triển của dự án.
D.  
Giai đoạn thực hiện của dự án.
Câu 36: 0.25 điểm
Nhà quản lý dự án có trách nhiệm chính là gì?
A.  
Phối hợp mọi nguồn lực và mọi người để thực hiện thắng lợi mục tiêu của dự án.
B.  
Tự mình thực hiện tất cả các công việc kỹ thuật của dự án.
C.  
Chỉ tập trung vào việc giám sát chi phí của dự án.
D.  
Quyết định các chiến lược kinh doanh dài hạn của công ty.
Câu 37: 0.25 điểm
Trong bảng 1.1 về các tình huống đánh đổi, tình huống "C1" (Thời gian: Cố định, Chi phí: Cố định, Hoàn thiện: Cố định) có ý nghĩa gì?
A.  
Đây là tình huống lý tưởng và dễ đạt được nhất.
B.  
Đây là tình huống không thể đánh đổi, đòi hỏi dự án phải tuân thủ nghiêm ngặt cả ba mục tiêu.
C.  
Đây là tình huống buộc phải hy sinh một trong ba mục tiêu.
D.  
Đây là tình huống cho phép thay đổi linh hoạt cả ba mục tiêu.
Câu 38: 0.25 điểm
Khi một dự án hoàn thành, kết quả của dự án (ví dụ: một nhà máy mới) sẽ được chuyển giao cho bộ phận nào?
A.  
Một dự án khác.
B.  
Bộ phận quản lý vận hành (sản xuất liên tục).
C.  
Nhóm quản trị dự án sẽ tiếp tục quản lý.
D.  
Khách hàng sẽ tự tìm cách vận hành.
Câu 39: 0.25 điểm
Lĩnh vực quản lý hợp đồng và hoạt động mua bán (Procurement Management) giải quyết vấn đề gì cho dự án?
A.  
Làm thế nào để tuyển dụng nhân sự cho dự án?
B.  
Bằng cách nào dự án nhận được hàng hóa và dịch vụ cần thiết từ các tổ chức bên ngoài?
C.  
Làm thế nào để quảng bá sản phẩm của dự án ra thị trường?
D.  
Bằng cách nào để đảm bảo chất lượng nội bộ của sản phẩm?
Câu 40: 0.25 điểm
Điều gì phân biệt một dự án với một ý định phác thảo đơn thuần?
A.  
Dự án luôn có quy mô lớn hơn.
B.  
Dự án có tính cụ thể và mục tiêu xác định rõ ràng.
C.  
Dự án luôn cần nguồn vốn từ ngân hàng.
D.  
Ý định phác thảo không cần người quản lý.