Trắc Nghiệm Kiến Thức Chương 6 - Thương Mại Điện Tử HCE

Bộ câu hỏi trắc nghiệm giúp đánh giá kiến thức về thanh toán trong thương mại điện tử, dựa trên nội dung Chương 6 của khóa học HCE. Bao gồm các câu hỏi về thẻ tín dụng, tiền điện tử, ví điện tử và các quy trình thanh toán điện tử an toàn. Giúp học viên kiểm tra, củng cố và nâng cao hiểu biết về các khía cạnh quan trọng trong thanh toán TMĐT hiện đại.

Từ khoá: trắc nghiệm TMĐT thanh toán điện tử thẻ tín dụng ví điện tử tiền điện tử khóa học HCE đánh giá kiến thức an toàn thanh toán quy trình thanh toán kiến thức TMĐTHCE

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 4 đềThời gian: 1 giờ 45 phút

377,070 lượt xem 29,004 lượt làm bài


Bạn chưa làm Mã đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Thanh toán thẻ tín dụng có thể được sử dụng ở đâu?
A.  
Mua sắm trực tuyến và tại điểm bán trên toàn cầu
B.  
Chỉ mua sắm nội địa
C.  
Chỉ rút tiền tại ATM
D.  
Chỉ thanh toán bằng tiền mặt
Câu 2: 0.25 điểm
Điểm khác biệt chính của thẻ nội địa so với thẻ quốc tế là gì?
A.  
Thẻ nội địa chỉ sử dụng trong nước với đồng bản tệ
B.  
Thẻ nội địa có hạn mức tín dụng cao hơn
C.  
Thẻ quốc tế không thể thanh toán trực tuyến
D.  
Thẻ quốc tế chỉ sử dụng trong nước phát hành
Câu 3: 0.25 điểm
Phân loại thẻ thanh toán dựa trên công nghệ sản xuất gồm các loại nào?
A.  
Thẻ từ, thẻ chip, thẻ không chạm
B.  
Thẻ nội địa, thẻ quốc tế
C.  
Thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ
D.  
Thẻ trả trước, thẻ rút tiền mặt
Câu 4: 0.25 điểm
Quy trình thanh toán thẻ tín dụng trong TMĐT có thể diễn ra trong khoảng thời gian nào?
A.  
Vài giây
B.  
Vài giờ
C.  
Vài ngày
D.  
Vài tuần
Câu 5: 0.25 điểm
Trong TMĐT, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho giao dịch?
A.  
Sự phối hợp của kỹ thuật, chính sách pháp lý và ý thức người dùng
B.  
Chỉ dựa vào công nghệ mới nhất
C.  
Chỉ do ngân hàng kiểm soát
D.  
Chỉ do người dùng tự bảo vệ thông tin
Câu 6: 0.25 điểm
Nhược điểm của tiền điện tử là gì?
A.  
Yêu cầu kiến thức công nghệ và có rủi ro kỹ thuật
B.  
Không bảo mật
C.  
Không tiện lợi khi giao dịch nhỏ
D.  
Chỉ dùng tiền mặt được chấp nhận
Câu 7: 0.25 điểm
Quy trình thanh toán thẻ tín dụng khi mua hàng trực tuyến bắt đầu từ bước nào?
A.  
Khách hàng nhập thông tin thẻ trên website
B.  
Ngân hàng phát hành thẻ kiểm tra thẻ
C.  
Người bán gửi hóa đơn cho khách hàng
D.  
Trung tâm xử lý thanh toán xác minh thông tin
Câu 8: 0.25 điểm
Lợi ích chính của ngân hàng điện tử là gì?
A.  
Tiếp cận và phục vụ khách hàng dễ dàng, mở rộng phạm vi và tiết kiệm chi phí
B.  
Chỉ phục vụ khách hàng VIP
C.  
Cung cấp tiền mặt miễn phí
D.  
Giới hạn giờ giao dịch truyền thống
Câu 9: 0.25 điểm
Ưu điểm lớn nhất của tiền điện tử là gì?
A.  
Tiện lợi, không phải mang theo tiền mặt
B.  
Không cần kết nối Internet
C.  
Chỉ dùng trong nước phát hành
D.  
Thanh toán chỉ qua máy ATM
Câu 10: 0.25 điểm
Khi nào người bán quyết định chấp nhận đơn hàng trong thanh toán thẻ tín dụng trực tuyến?
A.  
Sau khi nhận được xác nhận tính hợp lệ và khả năng thanh toán từ ngân hàng
B.  
Ngay khi khách hàng nhập thông tin thẻ
C.  
Khi nhận được tiền mặt
D.  
Sau khi gửi hóa đơn cho khách hàng
Câu 11: 0.25 điểm
Thanh toán qua NFC (Near Field Communication) là gì?
A.  
Công nghệ thanh toán không tiếp xúc qua khoảng cách ngắn
B.  
Phương thức thanh toán qua mạng dây
C.  
Dịch vụ chuyển tiền qua điện thoại bàn
D.  
Thanh toán bằng tiền mặt tại cửa hàng
Câu 12: 0.25 điểm
Loại thẻ nào thường được phát hành cho người không có tài khoản ngân hàng?
A.  
Thẻ trả trước (Prepaid card)
B.  
Thẻ tín dụng
C.  
Thẻ ghi nợ
D.  
Thẻ rút tiền mặt
Câu 13: 0.25 điểm
Mô hình thanh toán di động nào không phổ biến?
A.  
Thanh toán bằng số dư tài khoản điện thoại di động
B.  
Nhập thông tin thẻ qua website/app trên điện thoại
C.  
Thanh toán bằng tiền mặt qua điện thoại
D.  
Thanh toán bằng QR code
Câu 14: 0.25 điểm
Yếu tố nào không nằm trong chính sách pháp lý đảm bảo an toàn thanh toán điện tử?
A.  
Phát triển mạng xã hội
B.  
Bảo vệ quyền riêng tư người dùng
C.  
Giải quyết tranh chấp kịp thời
D.  
Giám sát và kiểm tra giao dịch
Câu 15: 0.25 điểm
Đặc điểm nào không đúng về thẻ rút tiền mặt?
A.  
Ít được dùng và không phổ biến hiện nay
B.  
Dùng để rút tiền mặt tại ATM hoặc ngân hàng
C.  
Được dùng rộng rãi trong thanh toán trực tuyến
D.  
Phải ký quỹ tiền gửi hoặc được cấp tín dụng thấu chi
Câu 16: 0.25 điểm
Cổng thanh toán điện tử có vai trò gì?
A.  
Cung cấp hạ tầng kỹ thuật kết nối giữa đơn vị chấp nhận thanh toán và ngân hàng
B.  
Phát hành thẻ tín dụng
C.  
Lưu trữ tiền mặt cho khách hàng
D.  
In hóa đơn giấy
Câu 17: 0.25 điểm
Mô hình thanh toán di động nào dựa trên việc quét mã QR?
A.  
Thanh toán bằng mã QR code
B.  
Thanh toán bằng tiền mặt
C.  
Thanh toán qua SMS
D.  
Thanh toán bằng fax
Câu 18: 0.25 điểm
Thẻ thanh toán do tổ chức nào phát hành?
A.  
Ngân hàng hoặc tổ chức cung ứng hàng hóa/dịch vụ
B.  
Nhà nước
C.  
Người mua hàng
D.  
Người bán hàng
Câu 19: 0.25 điểm
Tiền điện tử lưu trữ ở đâu?
A.  
Trong cơ sở dữ liệu của tổ chức phát hành
B.  
Trong ví tiền giấy
C.  
Trên giấy tờ ngân hàng
D.  
Trên máy tính cá nhân không kết nối Internet
Câu 20: 0.25 điểm
Mã QR code dùng trong thanh toán điện tử có đặc điểm nào?
A.  
Cho phép quét và thanh toán nhanh qua điện thoại
B.  
Là loại tiền tệ số
C.  
Chỉ dùng cho thẻ tín dụng
D.  
Là thiết bị quét thẻ từ
Câu 21: 0.25 điểm
Các bước cuối cùng trong quy trình thanh toán thẻ tín dụng trực tuyến là gì?
A.  
Người bán gửi hóa đơn, giao hàng; ngân hàng ghi nợ tài khoản khách hàng
B.  
Khách hàng thanh toán tiền mặt trực tiếp
C.  
Ngân hàng phát hành thẻ hủy giao dịch
D.  
Người bán từ chối đơn hàng ngay lập tức
Câu 22: 0.25 điểm
Thanh toán qua điện thoại di động có thể thực hiện qua công nghệ nào?
A.  
NFC, QR code, ứng dụng di động
B.  
Chỉ tiền mặt
C.  
Chỉ máy POS truyền thống
D.  
Chỉ chuyển tiền qua thư tín
Câu 23: 0.25 điểm
Một trong những thách thức lớn nhất của thanh toán điện tử là gì?
A.  
Rủi ro kỹ thuật và pháp luật chưa hoàn thiện
B.  
Thiếu tiền mặt
C.  
Khó tiếp cận máy ATM
D.  
Giao dịch bằng tiền mặt nhiều hơn
Câu 24: 0.25 điểm
Cách thức bảo mật nào thường được sử dụng trong thanh toán điện tử?
A.  
Mã OTP, chữ ký số, PIN
B.  
Sử dụng giấy tờ tùy thân
C.  
Chụp ảnh người dùng
D.  
Lưu trữ mật khẩu trên máy chủ công cộng
Câu 25: 0.25 điểm
Trong các hình thức thanh toán sau, hình thức nào không thuộc thanh toán điện tử?
A.  
Giao hàng nhận tiền (COD)
B.  
Thanh toán qua thẻ tín dụng
C.  
Thanh toán qua ví điện tử
D.  
Thanh toán qua cổng thanh toán trực tuyến
Câu 26: 0.25 điểm
Tiền điện tử là gì?
A.  
Tiền đã được số hóa sử dụng trong môi trường điện tử
B.  
Tiền mặt được đổi thành đồng tiền kỹ thuật số không sử dụng được
C.  
Tiền gửi ngân hàng truyền thống
D.  
Tiền được phát hành bởi cá nhân
Câu 27: 0.25 điểm
Ưu điểm nào không thuộc về thẻ thanh toán?
A.  
Gọn nhẹ, không phải mang tiền mặt
B.  
Chỉ sử dụng được trong nước phát hành
C.  
An toàn với bảo vệ bằng PIN, OTP
D.  
Có thể chi tiêu trước trả tiền sau
Câu 28: 0.25 điểm
Đặc điểm của thẻ quốc tế là gì?
A.  
Có thể sử dụng toàn cầu, chấp nhận ngoại tệ mạnh
B.  
Chỉ dùng trong nội địa
C.  
Không được sử dụng khi đi du lịch
D.  
Chỉ thanh toán bằng tiền mặt
Câu 29: 0.25 điểm
Loại hóa đơn điện tử nào không thuộc danh sách dưới đây?
A.  
Hóa đơn điện nước
B.  
Hóa đơn VAT
C.  
Hóa đơn bằng tiền mặt
D.  
Phiếu thu tiền bảo hiểm
Câu 30: 0.25 điểm
Thanh toán qua điện thoại di động thường sử dụng công nghệ nào sau đây?
A.  
Viễn thông không dây và Internet
B.  
Băng từ truyền thống
C.  
Giao dịch bằng tiền mặt
D.  
Mạng LAN cáp quang
Câu 31: 0.25 điểm
Trong quy trình thanh toán thẻ tín dụng trực tuyến, thông tin khách hàng không lưu trên máy chủ người bán nhằm mục đích gì?
A.  
Giảm rủi ro bị hacker đánh cắp thông tin thẻ
B.  
Giúp người bán kiểm soát đơn hàng dễ dàng hơn
C.  
Tăng tốc độ giao dịch
D.  
Giảm chi phí thanh toán
Câu 32: 0.25 điểm
Ngân hàng điện tử là gì?
A.  
Dịch vụ ngân hàng được cung cấp qua các kênh điện tử như Internet, điện thoại, mạng không dây
B.  
Ngân hàng truyền thống chỉ phục vụ tại quầy giao dịch
C.  
Dịch vụ cho vay tiền mặt tại nhà
D.  
Hệ thống máy ATM không có kết nối Internet
Câu 33: 0.25 điểm
Cổng thanh toán điện tử không có chức năng nào dưới đây?
A.  
Lưu trữ tiền mặt của khách hàng
B.  
Kết nối đơn vị chấp nhận thanh toán và ngân hàng
C.  
Hỗ trợ website chấp nhận thanh toán trực tuyến
D.  
Giảm số lượng kết nối ngân hàng riêng lẻ
Câu 34: 0.25 điểm
Cơ sở dữ liệu của tổ chức phát hành tiền điện tử dùng để làm gì?
A.  
Lưu trữ số dư tiền điện tử của khách hàng
B.  
Lưu trữ tiền mặt
C.  
Lưu trữ giấy tờ pháp lý
D.  
Lưu trữ hình ảnh khách hàng
Câu 35: 0.25 điểm
Thẻ nào có thể rút tiền mặt tại ATM?
A.  
Thẻ rút tiền mặt và thẻ ghi nợ
B.  
Thẻ tín dụng chỉ dùng để mua sắm
C.  
Thẻ trả trước không rút được tiền
D.  
Thẻ nội địa không có chức năng rút tiền
Câu 36: 0.25 điểm
Yếu tố chính sách và pháp lý trong an toàn thanh toán điện tử không bao gồm?
A.  
Cân bằng quyền lợi các bên tham gia
B.  
Bảo vệ quyền riêng tư và thông tin cá nhân
C.  
Giám sát, thanh tra, kiểm tra giao dịch
D.  
Phát triển phần mềm trò chơi điện tử
Câu 37: 0.25 điểm
Ví điện tử khác gì so với tiền điện tử?
A.  
Ví điện tử là công cụ lưu trữ và quản lý tiền điện tử, thông tin thẻ và cá nhân để thanh toán
B.  
Ví điện tử là tiền giấy
C.  
Ví điện tử là thẻ ATM vật lý
D.  
Ví điện tử không thể sử dụng thanh toán trực tuyến
Câu 38: 0.25 điểm
Tính chất nào không phải của tiền điện tử?
A.  
Không thể sử dụng lại nhiều lần
B.  
Phục vụ thanh toán điện tử
C.  
Bảo mật bằng chữ ký điện tử
D.  
Lưu trữ trong cơ sở dữ liệu của tổ chức phát hành
Câu 39: 0.25 điểm
Mục đích chính của chữ ký điện tử trong thanh toán điện tử là gì?
A.  
Xác thực người dùng và bảo mật giao dịch
B.  
Thay thế chữ ký tay cho hóa đơn giấy
C.  
Tăng tốc độ mạng Internet
D.  
Giúp in hóa đơn nhanh hơn
Câu 40: 0.25 điểm
Trong thanh toán trực tuyến, vai trò của ngân hàng phát hành thẻ là gì?
A.  
Kiểm tra và xác nhận tính hợp lệ và khả năng thanh toán của thẻ
B.  
Giao hàng cho khách
C.  
Lưu trữ thông tin người bán
D.  
Cung cấp website bán hàng