TRẮC NGHIỆM KIẾN THỨC CHƯƠNG 3 THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ HCE Bộ câu hỏi trắc nghiệm chuyên sâu về kiến thức cơ sở hạ tầng kỹ thuật trong thương mại điện tử bao gồm các loại mạng máy tính (LAN, WAN, Internet, Intranet, Extranet), các khái niệm kỹ thuật như chuyển mạch gói, giao thức TCP/IP, địa chỉ IP, tên miền, website, ứng dụng hỗ trợ TMĐT và quy trình xây dựng hiện diện thương mại điện tử. Giúp sinh viên củng cố, đánh giá và nâng cao hiểu biết thực tiễn về kỹ thuật trong TMĐT.
Từ khoá: trắc nghiệm thương mại điện tử cơ sở hạ tầng kỹ thuật mạng máy tính LAN WAN Internet TCP/IP địa chỉ IP DNS website hosting ứng dụng TMĐT mobile first thiết kế web HCE Kinh tế Huế
Mã đề 1 Mã đề 2
Bạn chưa làm Mã đề 1!
Bắt đầu làm Mã đề 1
Câu 1: Địa chỉ IP có chức năng gì?
A. Nhãn số nhận diện thiết bị trên mạng
B. Là tên miền của website
D. Là mật khẩu bảo mật mạng
Câu 2: Đặc điểm của mạng Intranet là gì?
A. Mạng nội bộ giới hạn người dùng trong tổ chức và bảo mật cao
B. Mạng mở cho tất cả người dùng trên Internet
C. Mạng dành riêng cho các thiết bị di động
D. Mạng chỉ sử dụng công nghệ không dây
Câu 3: Mạng nội bộ (Intranet) có đặc điểm nào?
A. Giới hạn người dùng trong tổ chức, bảo mật cao
B. Mạng mở cho toàn cầu truy cập
C. Dùng để phát sóng truyền hình
D. Không có kiểm soát truy cập
Câu 4: Mạng Intranet thường được sử dụng cho mục đích gì?
A. Mạng nội bộ trong tổ chức với bảo mật cao
B. Mạng mở cho toàn thế giới
Câu 5: Mạng LAN và mạng WAN khác nhau chủ yếu ở điểm nào?
A. LAN có phạm vi nhỏ, tốc độ cao; WAN có phạm vi rộng, tốc độ thấp hơn
B. LAN dùng mạng không dây; WAN chỉ dùng mạng có dây
C. WAN chỉ dùng cho công ty nhỏ
D. LAN không thể kết nối Internet
Câu 6: Mã nguồn website thường được viết bằng ngôn ngữ nào?
A. HTML, CSS, PHP, JavaScript
Câu 7: Phân tích SWOT trong xây dựng hiện diện TMĐT bao gồm các yếu tố nào?
A. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức
B. Chi phí, doanh thu, lợi nhuận, vốn đầu tư
C. Khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ, sản phẩm
D. Công nghệ, nhân sự, tài chính, marketing
Câu 8: Mạng diện rộng (WAN) khác với LAN ở điểm nào?
A. Phạm vi rộng hơn nhưng tốc độ thường thấp hơn
B. Phạm vi hẹp và tốc độ cao hơn
C. Không kết nối được Internet
D. Luôn sử dụng kết nối không dây
Câu 9: Mạng LAN thường được sử dụng trong phạm vi nào?
A. Hộ gia đình, trường học, tòa nhà văn phòng
Câu 10: Phương pháp xây dựng hiện diện TMĐT hiệu quả bao gồm?
A. Phân tích hệ thống, thiết kế, xây dựng, thử nghiệm, triển khai và bảo trì
C. Chỉ phát triển ứng dụng di động
D. Chỉ chạy quảng cáo trên mạng xã hội
Câu 11: VPN trong mạng Extranet có vai trò gì?
A. Bảo mật và tạo kết nối an toàn cho người ngoài truy cập
B. Phân phối nội dung công khai
C. Giám sát hoạt động mạng nội bộ
D. Kết nối mạng không dây tự do
Câu 12: Trợ lý thông minh như Siri, Google Now thuộc loại ứng dụng nào?
A. Ứng dụng hỗ trợ TMĐT bằng trí tuệ nhân tạo
C. Công cụ quản trị website
Câu 13: Địa chỉ IPv4 có độ dài bao nhiêu bit?
Câu 14: Công nghệ truyền dẫn nào KHÔNG phải là công nghệ của Internet?
A. Sóng vô tuyến ngoài trời cho truyền phát TV
Câu 15: Hosting có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất website TMĐT?
A. Hosting ổn định giúp website hoạt động nhanh và liên tục
B. Hosting không ảnh hưởng đến hiệu suất website
C. Hosting làm chậm website
D. Hosting chỉ dùng để lưu trữ email
Câu 16: Ưu điểm của việc sử dụng công nghệ Web 2.0 trong TMĐT là gì?
A. Tăng khả năng tương tác và cộng tác giữa người dùng
B. Giảm chi phí sản xuất hàng hóa
C. Tăng tốc độ mạng Internet
D. Quản lý hệ thống bảo mật
Câu 17: Mạng Internet sử dụng phương thức truyền tin nào?
A. Chuyển mạch gói (Packet Switching)
B. Chuyển mạch kênh (Circuit Switching)
C. Truyền tín hiệu tương tự liên tục
D. Giao tiếp qua Bluetooth
Câu 18: DNS có chức năng gì trong mạng?
A. Phân giải tên miền sang địa chỉ IP
B. Mã hóa dữ liệu truyền qua mạng
D. Cung cấp dịch vụ email
Câu 19: Phần mềm nào sau đây không phải là phần mềm máy chủ web?
Câu 20: Điểm khác biệt chính giữa mobile web app và hybrid app là gì?
A. Mobile web app chạy qua trình duyệt, hybrid app kết hợp cả native và web app
B. Hybrid app chỉ chạy trên máy tính
C. Mobile web app cần cài đặt qua App Store
D. Hybrid app không có khả năng truy cập mạng
Câu 21: Web 2.0 khác biệt với Web 1.0 ở điểm nào?
A. Tương tác hai chiều, người dùng có thể tham gia tạo nội dung
B. Chỉ có nội dung tĩnh, không tương tác
C. Không có tính năng tìm kiếm
D. Không hỗ trợ mạng xã hội
Câu 22: Mạng Extranet có đặc điểm gì?
A. Mạng nội bộ mở rộng cho phép truy cập kiểm soát từ bên ngoài
B. Mạng mở hoàn toàn không giới hạn người dùng
D. Mạng sử dụng công nghệ 5G
Câu 23: Một ví dụ điển hình của mạng WAN là gì?
B. Mạng LAN trong trường học
Câu 24: Giao thức TCP/IP trong Internet giúp gì cho việc kết nối?
A. Định nghĩa chuẩn giao tiếp giữa các thiết bị
B. Tăng tốc độ đường truyền
Câu 25: Hosting trong website có vai trò gì?
A. Không gian lưu trữ trên server cho website hoạt động 24/7
C. Công cụ thiết kế giao diện web
D. Phần mềm gửi email tự động
Câu 26: SSL có vai trò gì trong bảo mật website?
A. Mã hóa dữ liệu truyền tải giữa trình duyệt và server
Câu 27: Giao thức TCP/IP gồm hai phần chính nào?
A. TCP (Transmission Control Protocol) và IP (Internet Protocol)
Câu 28: FTP dùng trong TMĐT để làm gì?
A. Truyền tải dữ liệu giữa máy tính và máy chủ
Câu 29: Công nghệ nào được sử dụng để bảo mật mạng Extranet?
A. Tường lửa, xác thực người dùng, mã hóa tin nhắn, VPN
C. Không cần bảo mật vì là mạng công cộng
D. Dùng mạng xã hội để quản lý
Câu 30: Khi thiết kế website TMĐT, tại sao cần lưu ý đến SEO?
A. Giúp website dễ dàng được khách hàng tìm thấy qua công cụ tìm kiếm
B. Giúp tăng dung lượng hosting
C. Giúp giảm chi phí vận hành
Câu 31: Hosting thường được lưu trữ ở đâu?
A. Trên máy chủ (server) có kết nối Internet 24/7
B. Trên điện thoại di động
C. Trên máy tính cá nhân không kết nối Internet
Câu 32: Công nghệ nào được sử dụng để truyền dữ liệu trên mạng Internet?
A. Quay số, ADSL, cáp quang FTTH
Câu 33: Website là gì?
A. Tập hợp các trang web trình bày thông tin trên mạng tại một địa chỉ nhất định
B. Là phần mềm quản trị máy chủ
C. Là ứng dụng chạy trên điện thoại
D. Là mạng nội bộ trong công ty
Câu 34: Hosting trong website cung cấp gì?
A. Lưu trữ dữ liệu và duy trì hoạt động website 24/7
B. Thiết kế giao diện website
D. Công cụ SEO cho website
Câu 35: Mô hình điện toán máy khách/máy chủ (Client/Server) là gì?
A. Mô hình trong đó máy khách yêu cầu dịch vụ từ máy chủ chuyên trách
B. Mạng ngang hàng giữa các máy tính cá nhân
C. Mạng kết nối các thiết bị IoT
D. Mạng truyền tín hiệu qua Bluetooth
Câu 36: Tên miền .vn đại diện cho quốc gia nào?
Câu 37: Mobile first trong thiết kế website nghĩa là gì?
A. Ưu tiên thiết kế giao diện cho thiết bị di động trước rồi mới đến máy tính
B. Thiết kế chỉ cho máy tính bàn
C. Thiết kế giao diện tĩnh không thay đổi
D. Bỏ qua thiết kế cho thiết bị di động
Câu 38: DNS có vai trò gì trong hệ thống mạng?
A. Phân giải tên miền sang địa chỉ IP để thiết bị dễ dàng nhận diện
Câu 39: Mạng LAN thường sử dụng kết nối nào?
A. Cả có dây và không dây
Câu 40: VPN trong mạng Extranet được sử dụng để làm gì?
A. Tạo kết nối an toàn giữa người dùng và mạng doanh nghiệp qua Internet
B. Kết nối không dây miễn phí
C. Mở rộng phạm vi mạng LAN không giới hạn