Trắc nghiệm kiến thức chương 1 - Quản Trị Bán Hàng HCE

Kiểm tra và củng cố kiến thức chương 1 môn Quản trị bán hàng dành cho sinh viên HCE. Bộ câu hỏi trắc nghiệm bao quát các nội dung như khái niệm, vai trò bán hàng, hành vi mua sắm và kỹ thuật quản trị lực lượng bán hàng. Phù hợp để ôn tập trước kỳ thi, luyện tập sau giờ học hoặc kiểm tra nhanh mức độ hiểu bài. Hỗ trợ học hiệu quả, tiết kiệm thời gian, bám sát chương trình giảng dạy.

Từ khoá: trắc nghiệm quản trị bán hàng chương 1 HCE câu hỏi ôn tập bán hàng hành vi người tiêu dùng kỹ năng bán hàng quy trình bán hàng lập kế hoạch bán hàng kiểm soát lực lượng bán hàng trắc nghiệm HCE môn học quản trị kiến thức bán hàng ôn thi HCE sinh viên kinh tế Huế marketing căn bản hành vi mua sắm tổ chức

Thời gian: 1 giờ 30 phút

379,539 lượt xem 29,194 lượt làm bài


Bạn chưa làm Mã đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Bước nào trong quy trình mua tổ chức đảm bảo sự minh bạch trong lựa chọn nhà cung ứng?
A.  
Nhận diện nhu cầu
B.  
Đàm phán điều khoản
C.  
Đánh giá báo giá
D.  
Hoàn tất thủ tục
Câu 2: 0.25 điểm
Trong tổ chức lực lượng bán hàng, 'định mức' nhằm:
A.  
Phân bổ sản phẩm
B.  
Kiểm soát chi phí
C.  
Đánh giá hiệu quả cá nhân
D.  
Tối ưu truyền thông
Câu 3: 0.25 điểm
Việc sử dụng mạng xã hội trong bán hàng có ưu điểm gì?
A.  
Giảm độ phủ thương hiệu
B.  
Khó đo lường hiệu quả
C.  
Tăng tốc độ lan truyền thông tin
D.  
Tăng giá thành sản phẩm
Câu 4: 0.25 điểm
Trong hoạt động hỗ trợ bán hàng, công cụ nào mang tính chất thúc đẩy hành động ngắn hạn?
A.  
Quảng cáo
B.  
Khuyến mãi
C.  
Quan hệ công chúng
D.  
Bài viết blog
Câu 5: 0.25 điểm
Trong bán hàng B2B, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong quá trình đàm phán?
A.  
Cảm xúc cá nhân
B.  
Giá cả và điều kiện thanh toán
C.  
Kích thước bao bì
D.  
Màu sắc sản phẩm
Câu 6: 0.25 điểm
Trong quản trị bán hàng, chức năng 'kiểm soát bán hàng' KHÔNG bao gồm hoạt động nào?
A.  
Đo lường kết quả bán hàng
B.  
So sánh với mục tiêu
C.  
Đào tạo nhân sự bán hàng
D.  
Phát hiện sai lệch và điều chỉnh
Câu 7: 0.25 điểm
Điểm khác biệt chính trong hành vi mua hàng giữa người tiêu dùng và tổ chức là gì?
A.  
Mục tiêu lợi nhuận
B.  
Tốc độ quyết định mua
C.  
Giá trị sản phẩm
D.  
Nguồn gốc sản phẩm
Câu 8: 0.25 điểm
Lực lượng bán hàng có thể hỗ trợ phòng marketing thông qua:
A.  
Góp ý sản phẩm, phản hồi khách hàng và xu hướng thị trường
B.  
Viết bài PR
C.  
Thiết kế poster
D.  
Phân tích báo cáo tài chính
Câu 9: 0.25 điểm
Trong quy trình mua hàng tổ chức, mục tiêu chính của giai đoạn 'đánh giá báo giá' là gì?
A.  
Tối ưu thời gian giao hàng
B.  
Chọn nhà cung ứng có giá và điều kiện phù hợp
C.  
Loại bỏ những nhà cung cấp không đủ năng lực
D.  
Tăng số lượng đơn hàng
Câu 10: 0.25 điểm
Hình thức bán hàng qua hợp đồng phù hợp nhất với:
A.  
Khách hàng mua lẻ
B.  
Mua số lượng nhỏ
C.  
Doanh nghiệp mua hàng dài hạn
D.  
Người tiêu dùng cá nhân
Câu 11: 0.25 điểm
Kênh phân phối hiệu quả nhất cho sản phẩm có giá trị cao, cần tư vấn kỹ:
A.  
Bán buôn
B.  
Đại lý
C.  
Bán trực tiếp
D.  
Mạng xã hội
Câu 12: 0.25 điểm
“Duy trì và phát triển quan hệ sau bán hàng” giúp doanh nghiệp:
A.  
Tăng chi phí quảng cáo
B.  
Rút ngắn quy trình bán hàng
C.  
Tạo ra khách hàng trung thành và tăng mua lặp lại
D.  
Hạn chế nhân viên tiếp cận mới
Câu 13: 0.25 điểm
Tổ chức mạng lưới bán hàng hiệu quả giúp:
A.  
Cắt giảm nhân viên sản xuất
B.  
Tăng tỷ lệ khách hàng tiềm năng chuyển đổi
C.  
Giảm sự cạnh tranh
D.  
Rút ngắn thời gian sản xuất
Câu 14: 0.25 điểm
Một yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến hành vi mua sắm là:
A.  
Chính sách thuế
B.  
Trình độ học vấn
C.  
Tôn giáo và niềm tin cá nhân
D.  
Biến động kinh tế vĩ mô
Câu 15: 0.25 điểm
Trong quản trị bán hàng, “kiểm soát lực lượng bán hàng” giúp:
A.  
Loại bỏ nhân sự không trung thành
B.  
Tối ưu hóa hiệu quả và điều chỉnh chiến lược đúng lúc
C.  
Hạn chế tuyển dụng nhân viên mới
D.  
Giảm chi phí đào tạo
Câu 16: 0.25 điểm
Trong mô hình mua hàng tổ chức, giai đoạn 'đánh giá nhà cung ứng' nhằm mục đích gì?
A.  
Tăng doanh số
B.  
Kiểm soát chất lượng
C.  
Rút ngắn thời gian mua
D.  
Tối ưu chi phí vận hành
Câu 17: 0.25 điểm
Đặc điểm nổi bật của hành vi mua tổ chức là:
A.  
Tính tự phát cao
B.  
Ra quyết định cá nhân
C.  
Quy trình mua rõ ràng, chuyên nghiệp
D.  
Ảnh hưởng bởi cảm xúc
Câu 18: 0.25 điểm
Phân biệt chính giữa bán buôn và bán lẻ là:
A.  
Sản phẩm bán ra
B.  
Số lượng và đối tượng khách hàng
C.  
Kênh phân phối
D.  
Tỷ suất lợi nhuận
Câu 19: 0.25 điểm
Yếu tố nào dưới đây KHÔNG thuộc vai trò của hoạt động bán hàng trong doanh nghiệp?
A.  
Liên kết sản xuất và tiêu dùng
B.  
Giúp thu hồi vốn và tạo lợi nhuận
C.  
Tối ưu chi phí sản xuất
D.  
Mở rộng thị trường và nâng cao thương hiệu
Câu 20: 0.25 điểm
Vai trò chính của mạng xã hội trong hoạt động bán hàng là:
A.  
Tăng chi phí tiếp thị
B.  
Hạn chế cạnh tranh
C.  
Tăng tiếp cận và tương tác khách hàng
D.  
Cắt giảm lực lượng bán hàng
Câu 21: 0.25 điểm
Trong tổ chức lực lượng bán hàng, yếu tố nào quyết định việc chia khu vực bán hàng?
A.  
Tình hình tài chính
B.  
Tính chất sản phẩm
C.  
Cấu trúc thị trường và khách hàng
D.  
Năng lực nhân viên
Câu 22: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp cần quảng cáo khi:
A.  
Sản phẩm chưa được nhận diện nhiều
B.  
Đội ngũ bán hàng đã quá lớn
C.  
Hàng tồn kho nhiều
D.  
Cần thay đổi nhà cung ứng
Câu 23: 0.25 điểm
Vai trò của lực lượng bán hàng trong quản trị bán hàng là:
A.  
Thực hiện truyền thông nội bộ
B.  
Giao tiếp, tư vấn và chốt đơn với khách hàng
C.  
Xây dựng cơ sở dữ liệu nhân sự
D.  
Quản lý ngân sách
Câu 24: 0.25 điểm
Điểm khác biệt chính giữa bán hàng thời kỳ tinh lọc và các giai đoạn trước là:
A.  
Bán lẻ trở thành chủ đạo
B.  
Xuất hiện thương mại điện tử
C.  
Ứng dụng khoa học quản trị và chuyên môn hóa
D.  
Loại bỏ hoàn toàn bán buôn
Câu 25: 0.25 điểm
Đâu là một tiêu chí đánh giá hiệu quả của chương trình khuyến mãi?
A.  
Số lượng nhân viên tham gia
B.  
Tăng trưởng doanh số trong và sau khuyến mãi
C.  
Độ hài lòng của nhân viên nội bộ
D.  
Lượng bài đăng truyền thông nội bộ
Câu 26: 0.25 điểm
Trong quá trình lập kế hoạch bán hàng, bước nào sau đây được thực hiện đầu tiên?
A.  
Xác định mục tiêu
B.  
Dự báo doanh số
C.  
Lập ngân sách bán hàng
D.  
Thiết lập chương trình bán hàng
Câu 27: 0.25 điểm
Vai trò nào sau đây KHÔNG thuộc quản trị bán hàng?
A.  
Lập kế hoạch bán hàng
B.  
Tối ưu hóa sản xuất
C.  
Tổ chức lực lượng bán hàng
D.  
Kiểm soát lực lượng bán hàng
Câu 28: 0.25 điểm
Trong tổ chức lực lượng bán hàng, 'định mức' nhằm:
A.  
Phân bổ sản phẩm
B.  
Kiểm soát chi phí
C.  
Đánh giá hiệu quả cá nhân
D.  
Tối ưu truyền thông
Câu 29: 0.25 điểm
Một trong những lý do khiến doanh nghiệp cần duy trì quan hệ sau bán là:
A.  
Đạt KPI truyền thông
B.  
Tăng lượng chia sẻ nội bộ
C.  
Tăng cơ hội bán chéo và bán thêm
D.  
Giảm áp lực cho bộ phận sản xuất
Câu 30: 0.25 điểm
Trong hành vi mua tổ chức, yếu tố nào đóng vai trò then chốt trong lựa chọn nhà cung ứng?
A.  
Sở thích cá nhân của người mua
B.  
Danh tiếng thương hiệu trên mạng xã hội
C.  
Tiêu chuẩn kỹ thuật và điều kiện hợp đồng
D.  
Tính thẩm mỹ của bao bì
Câu 31: 0.25 điểm
Trong tổ chức lực lượng bán hàng, việc xác định quy mô đội ngũ nên dựa trên yếu tố nào?
A.  
Ngân sách tiếp thị
B.  
Mức độ bao phủ thị trường mong muốn
C.  
Nhu cầu đào tạo nội bộ
D.  
Sản lượng hàng tồn kho
Câu 32: 0.25 điểm
Trong hành vi tiêu dùng, tác động xã hội thể hiện rõ nhất qua:
A.  
Giá sản phẩm
B.  
Ảnh hưởng của bạn bè, người thân và cộng đồng
C.  
Hệ thống phân phối
D.  
Chiến lược chiết khấu
Câu 33: 0.25 điểm
Bước “chuẩn bị tiếp xúc” trong quy trình bán hàng đòi hỏi:
A.  
Tạo kịch bản giao tiếp và hiểu nhu cầu khách hàng
B.  
Đưa ra bảng báo giá ngay
C.  
Soạn hợp đồng mẫu
D.  
Lên lịch kiểm tra nội bộ
Câu 34: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây là bắt buộc để lập ngân sách bán hàng hiệu quả?
A.  
Doanh số dự báo và mục tiêu
B.  
Giá cổ phiếu công ty
C.  
Số lượng nhân sự kế toán
D.  
Thời gian tuyển dụng nhân sự mới
Câu 35: 0.25 điểm
Trong quản trị bán hàng, hoạt động nào dưới đây giúp phát hiện sai lệch và điều chỉnh kịp thời?
A.  
Kiểm soát bán hàng
B.  
Đào tạo nhân viên
C.  
Xúc tiến bán hàng
D.  
Quảng cáo sản phẩm
Câu 36: 0.25 điểm
Thời kỳ nào trong lịch sử bán hàng đánh dấu sự xuất hiện của nhân viên bán hàng chuyên nghiệp?
A.  
Trước 1750
B.  
1750–1870
C.  
1870–1929
D.  
1930–nay
Câu 37: 0.25 điểm
Hành vi tiêu dùng bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi:
A.  
Kế toán doanh nghiệp
B.  
Công nghệ, văn hóa và kinh tế
C.  
Sở thích của đối thủ
D.  
Chuỗi cung ứng toàn cầu
Câu 38: 0.25 điểm
Trong hành vi mua của cá nhân, hành vi sau mua nhằm mục đích gì?
A.  
So sánh với lựa chọn bị loại
B.  
Xây dựng lòng trung thành hoặc hối tiếc
C.  
Tăng chi tiêu gia đình
D.  
Xác định nhà cung cấp phù hợp
Câu 39: 0.25 điểm
Mục đích của việc phân nhóm khách hàng trong tổ chức mạng lưới bán hàng là:
A.  
Cung cấp sản phẩm đồng giá
B.  
Tăng tính đồng đều lực lượng
C.  
Tập trung nguồn lực cho nhóm có giá trị cao
D.  
Giảm áp lực lên đội kỹ thuật
Câu 40: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến cả hành vi người tiêu dùng và tổ chức?
A.  
Văn hóa – xã hội
B.  
Tâm lý cá nhân
C.  
Cảm xúc cá nhân
D.  
Thị hiếu cộng đồng