Trắc nghiệm kiến thức chương 1 - Quản Trị Bán Hàng HCE
Kiểm tra và củng cố kiến thức chương 1 môn Quản trị bán hàng dành cho sinh viên HCE. Bộ câu hỏi trắc nghiệm bao quát các nội dung như khái niệm, vai trò bán hàng, hành vi mua sắm và kỹ thuật quản trị lực lượng bán hàng. Phù hợp để ôn tập trước kỳ thi, luyện tập sau giờ học hoặc kiểm tra nhanh mức độ hiểu bài. Hỗ trợ học hiệu quả, tiết kiệm thời gian, bám sát chương trình giảng dạy.
Từ khoá: trắc nghiệm quản trị bán hàng chương 1 HCE câu hỏi ôn tập bán hàng hành vi người tiêu dùng kỹ năng bán hàng quy trình bán hàng lập kế hoạch bán hàng kiểm soát lực lượng bán hàng trắc nghiệm HCE môn học quản trị kiến thức bán hàng ôn thi HCE sinh viên kinh tế Huế marketing căn bản hành vi mua sắm tổ chức
Câu 1: Bước nào trong quy trình mua tổ chức đảm bảo sự minh bạch trong lựa chọn nhà cung ứng?
Câu 2: Trong tổ chức lực lượng bán hàng, 'định mức' nhằm:
C. Đánh giá hiệu quả cá nhân
Câu 3: Việc sử dụng mạng xã hội trong bán hàng có ưu điểm gì?
A. Giảm độ phủ thương hiệu
C. Tăng tốc độ lan truyền thông tin
D. Tăng giá thành sản phẩm
Câu 4: Trong hoạt động hỗ trợ bán hàng, công cụ nào mang tính chất thúc đẩy hành động ngắn hạn?
Câu 5: Trong bán hàng B2B, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong quá trình đàm phán?
B. Giá cả và điều kiện thanh toán
Câu 6: Trong quản trị bán hàng, chức năng 'kiểm soát bán hàng' KHÔNG bao gồm hoạt động nào?
A. Đo lường kết quả bán hàng
C. Đào tạo nhân sự bán hàng
D. Phát hiện sai lệch và điều chỉnh
Câu 7: Điểm khác biệt chính trong hành vi mua hàng giữa người tiêu dùng và tổ chức là gì?
Câu 8: Lực lượng bán hàng có thể hỗ trợ phòng marketing thông qua:
A. Góp ý sản phẩm, phản hồi khách hàng và xu hướng thị trường
D. Phân tích báo cáo tài chính
Câu 9: Trong quy trình mua hàng tổ chức, mục tiêu chính của giai đoạn 'đánh giá báo giá' là gì?
A. Tối ưu thời gian giao hàng
B. Chọn nhà cung ứng có giá và điều kiện phù hợp
C. Loại bỏ những nhà cung cấp không đủ năng lực
D. Tăng số lượng đơn hàng
Câu 10: Hình thức bán hàng qua hợp đồng phù hợp nhất với:
C. Doanh nghiệp mua hàng dài hạn
D. Người tiêu dùng cá nhân
Câu 11: Kênh phân phối hiệu quả nhất cho sản phẩm có giá trị cao, cần tư vấn kỹ:
Câu 12: “Duy trì và phát triển quan hệ sau bán hàng” giúp doanh nghiệp:
A. Tăng chi phí quảng cáo
B. Rút ngắn quy trình bán hàng
C. Tạo ra khách hàng trung thành và tăng mua lặp lại
D. Hạn chế nhân viên tiếp cận mới
Câu 13: Tổ chức mạng lưới bán hàng hiệu quả giúp:
A. Cắt giảm nhân viên sản xuất
B. Tăng tỷ lệ khách hàng tiềm năng chuyển đổi
D. Rút ngắn thời gian sản xuất
Câu 14: Một yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến hành vi mua sắm là:
C. Tôn giáo và niềm tin cá nhân
D. Biến động kinh tế vĩ mô
Câu 15: Trong quản trị bán hàng, “kiểm soát lực lượng bán hàng” giúp:
A. Loại bỏ nhân sự không trung thành
B. Tối ưu hóa hiệu quả và điều chỉnh chiến lược đúng lúc
C. Hạn chế tuyển dụng nhân viên mới
Câu 16: Trong mô hình mua hàng tổ chức, giai đoạn 'đánh giá nhà cung ứng' nhằm mục đích gì?
C. Rút ngắn thời gian mua
D. Tối ưu chi phí vận hành
Câu 17: Đặc điểm nổi bật của hành vi mua tổ chức là:
C. Quy trình mua rõ ràng, chuyên nghiệp
Câu 18: Phân biệt chính giữa bán buôn và bán lẻ là:
B. Số lượng và đối tượng khách hàng
Câu 19: Yếu tố nào dưới đây KHÔNG thuộc vai trò của hoạt động bán hàng trong doanh nghiệp?
A. Liên kết sản xuất và tiêu dùng
B. Giúp thu hồi vốn và tạo lợi nhuận
C. Tối ưu chi phí sản xuất
D. Mở rộng thị trường và nâng cao thương hiệu
Câu 20: Vai trò chính của mạng xã hội trong hoạt động bán hàng là:
C. Tăng tiếp cận và tương tác khách hàng
D. Cắt giảm lực lượng bán hàng
Câu 21: Trong tổ chức lực lượng bán hàng, yếu tố nào quyết định việc chia khu vực bán hàng?
C. Cấu trúc thị trường và khách hàng
Câu 22: Một doanh nghiệp cần quảng cáo khi:
A. Sản phẩm chưa được nhận diện nhiều
B. Đội ngũ bán hàng đã quá lớn
D. Cần thay đổi nhà cung ứng
Câu 23: Vai trò của lực lượng bán hàng trong quản trị bán hàng là:
A. Thực hiện truyền thông nội bộ
B. Giao tiếp, tư vấn và chốt đơn với khách hàng
C. Xây dựng cơ sở dữ liệu nhân sự
Câu 24: Điểm khác biệt chính giữa bán hàng thời kỳ tinh lọc và các giai đoạn trước là:
A. Bán lẻ trở thành chủ đạo
B. Xuất hiện thương mại điện tử
C. Ứng dụng khoa học quản trị và chuyên môn hóa
D. Loại bỏ hoàn toàn bán buôn
Câu 25: Đâu là một tiêu chí đánh giá hiệu quả của chương trình khuyến mãi?
A. Số lượng nhân viên tham gia
B. Tăng trưởng doanh số trong và sau khuyến mãi
C. Độ hài lòng của nhân viên nội bộ
D. Lượng bài đăng truyền thông nội bộ
Câu 26: Trong quá trình lập kế hoạch bán hàng, bước nào sau đây được thực hiện đầu tiên?
C. Lập ngân sách bán hàng
D. Thiết lập chương trình bán hàng
Câu 27: Vai trò nào sau đây KHÔNG thuộc quản trị bán hàng?
C. Tổ chức lực lượng bán hàng
D. Kiểm soát lực lượng bán hàng
Câu 28: Trong tổ chức lực lượng bán hàng, 'định mức' nhằm:
C. Đánh giá hiệu quả cá nhân
Câu 29: Một trong những lý do khiến doanh nghiệp cần duy trì quan hệ sau bán là:
B. Tăng lượng chia sẻ nội bộ
C. Tăng cơ hội bán chéo và bán thêm
D. Giảm áp lực cho bộ phận sản xuất
Câu 30: Trong hành vi mua tổ chức, yếu tố nào đóng vai trò then chốt trong lựa chọn nhà cung ứng?
A. Sở thích cá nhân của người mua
B. Danh tiếng thương hiệu trên mạng xã hội
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật và điều kiện hợp đồng
D. Tính thẩm mỹ của bao bì
Câu 31: Trong tổ chức lực lượng bán hàng, việc xác định quy mô đội ngũ nên dựa trên yếu tố nào?
B. Mức độ bao phủ thị trường mong muốn
C. Nhu cầu đào tạo nội bộ
D. Sản lượng hàng tồn kho
Câu 32: Trong hành vi tiêu dùng, tác động xã hội thể hiện rõ nhất qua:
B. Ảnh hưởng của bạn bè, người thân và cộng đồng
Câu 33: Bước “chuẩn bị tiếp xúc” trong quy trình bán hàng đòi hỏi:
A. Tạo kịch bản giao tiếp và hiểu nhu cầu khách hàng
B. Đưa ra bảng báo giá ngay
D. Lên lịch kiểm tra nội bộ
Câu 34: Yếu tố nào sau đây là bắt buộc để lập ngân sách bán hàng hiệu quả?
A. Doanh số dự báo và mục tiêu
C. Số lượng nhân sự kế toán
D. Thời gian tuyển dụng nhân sự mới
Câu 35: Trong quản trị bán hàng, hoạt động nào dưới đây giúp phát hiện sai lệch và điều chỉnh kịp thời?
Câu 36: Thời kỳ nào trong lịch sử bán hàng đánh dấu sự xuất hiện của nhân viên bán hàng chuyên nghiệp?
Câu 37: Hành vi tiêu dùng bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi:
B. Công nghệ, văn hóa và kinh tế
D. Chuỗi cung ứng toàn cầu
Câu 38: Trong hành vi mua của cá nhân, hành vi sau mua nhằm mục đích gì?
A. So sánh với lựa chọn bị loại
B. Xây dựng lòng trung thành hoặc hối tiếc
C. Tăng chi tiêu gia đình
D. Xác định nhà cung cấp phù hợp
Câu 39: Mục đích của việc phân nhóm khách hàng trong tổ chức mạng lưới bán hàng là:
A. Cung cấp sản phẩm đồng giá
B. Tăng tính đồng đều lực lượng
C. Tập trung nguồn lực cho nhóm có giá trị cao
D. Giảm áp lực lên đội kỹ thuật
Câu 40: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến cả hành vi người tiêu dùng và tổ chức?