TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 8 MARKETING CĂN BẢN ĐẠI HỌC KINH TẾ (HCE)

Phần trắc nghiệm Chương 8 môn Marketing Căn bản tại Đại học Kinh Tế Huế (HCE) bao gồm các câu hỏi đa lựa chọn kiểm tra kiến thức về khái niệm, vai trò của truyền thông marketing, mô hình sender–message–media–receiver, các công cụ quảng cáo, xúc tiến bán, PR, bán hàng cá nhân, direct & digital marketing và các bước xây dựng chiến lược IMC. Bộ đề giúp sinh viên đánh giá và củng cố hiểu biết thực tiễn.

Từ khoá: trắc nghiệm Marketing truyền thông marketing IMC quảng cáo xúc tiến bán PR bán hàng cá nhân direct marketing digital marketing mô hình truyền thông marketing căn bản HCE

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ 45 phút

376,406 lượt xem 28,945 lượt làm bài


Bạn chưa làm Mã đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Yếu tố “Noise” có thể là:
A.  
Thông điệp rõ ràng
B.  
Lỗi kỹ thuật, tin nhắn bị chặn
C.  
Phản hồi tích cực
D.  
Đội ngũ bán hàng chuyên nghiệp
Câu 2: 0.25 điểm
Yếu tố “Noise” trong truyền thông marketing là gì?
A.  
Phản hồi của khách hàng
B.  
Thông điệp chính xác
C.  
Yếu tố làm sai lệch thông điệp
D.  
Quy trình thiết kế sản phẩm
Câu 3: 0.25 điểm
Đặc điểm nổi bật của digital marketing là:
A.  
Không đo lường được kết quả
B.  
Cá nhân hóa thông điệp và đo lường chi tiết
C.  
Chi phí sản xuất cao
D.  
Không cần kết nối Internet
Câu 4: 0.25 điểm
“Content marketing” thuộc nhóm nào?
A.  
Direct marketing
B.  
PR và digital marketing kết hợp
C.  
Sales promotion
D.  
Personal Selling
Câu 5: 0.25 điểm
Yếu tố then chốt để đảm bảo tính nhất quán thông điệp trong IMC là gì?
A.  
Sử dụng một kênh duy nhất
B.  
Thiết lập guidelines về brand voice
C.  
Tăng chi phí quảng cáo
D.  
Chạy quảng cáo ngẫu nhiên
Câu 6: 0.25 điểm
Ưu điểm chính của PR so với quảng cáo là:
A.  
Chi phí cao hơn
B.  
Chi phí thấp hơn và độ tin cậy cao hơn
C.  
Phản hồi tức thời
D.  
Kiểm soát nội dung tuyệt đối
Câu 7: 0.25 điểm
Bán hàng cá nhân hiệu quả ở kênh nào?
A.  
Bán hàng online tự động
B.  
Cửa hàng bách hóa cao cấp
C.  
Quảng cáo ngoài trời
D.  
Radio
Câu 8: 0.25 điểm
“Sponsorship” thường thuộc công cụ nào?
A.  
Advertising
B.  
Public Relations
C.  
Sales Promotion
D.  
Personal Selling
Câu 9: 0.25 điểm
Tác nhân nào tạo nhiễu (noise) trong truyền thông điện thoại?
A.  
Tín hiệu yếu, cuộc gọi gián đoạn
B.  
Thông điệp rõ ràng
C.  
Tín hiệu 5G mạnh
D.  
Email spam
Câu 10: 0.25 điểm
Vai trò của “Feedback” trong mô hình truyền thông là:
A.  
Đo lường chi phí quảng cáo
B.  
Phản ứng của khách hàng giúp doanh nghiệp điều chỉnh thông điệp
C.  
Lưu trữ dữ liệu sản phẩm
D.  
Xác định giá bán lẻ
Câu 11: 0.25 điểm
“Message” trong mô hình truyền thông đề cập đến:
A.  
Thông điệp mà doanh nghiệp muốn truyền tải
B.  
Phương tiện quảng cáo
C.  
Tiêu chí lựa chọn kênh
D.  
Kết quả kinh doanh
Câu 12: 0.25 điểm
Trong đánh giá IMC, “share of voice” đo lường:
A.  
Tỉ lệ ngân sách quảng cáo so với đối thủ
B.  
Thị phần doanh số
C.  
Số kênh truyền thông sử dụng
D.  
Lợi nhuận gộp
Câu 13: 0.25 điểm
Đặc điểm nào không phải ưu điểm của quảng cáo đại chúng?
A.  
Tiếp cận đông đảo khách hàng
B.  
Hiệu quả xây dựng thương hiệu
C.  
Phản hồi tức thời dễ kiểm soát
D.  
Tạo ấn tượng mạnh mẽ
Câu 14: 0.25 điểm
KPI “conversion rate” đo lường:
A.  
Tỉ lệ người xem video
B.  
Tỉ lệ khách thực hiện hành động mong muốn trên tổng truy cập
C.  
Tốc độ vận chuyển
D.  
Lượng hàng tồn kho
Câu 15: 0.25 điểm
Vai trò nào không phải của truyền thông marketing?
A.  
Tạo nhận thức cho khách hàng
B.  
Xây dựng hình ảnh thương hiệu
C.  
Giảm chi phí sản xuất
D.  
Thuyết phục và kích thích hành vi mua
Câu 16: 0.25 điểm
Mục tiêu chính của xúc tiến bán là:
A.  
Xây dựng hình ảnh thương hiệu lâu dài
B.  
Tăng doanh số trong ngắn hạn
C.  
Đào tạo nhân viên bán hàng
D.  
Cải tiến sản phẩm
Câu 17: 0.25 điểm
Mục tiêu “informative” advertising hướng đến: \Type: MULTICHOICE
A.  
Giới thiệu sản phẩm mới, giáo dục thị trường
B.  
Đẩy mạnh doanh số ngắn hạn
C.  
Tạo trải nghiệm khách hàng
D.  
Giảm chi phí sản xuất
Câu 18: 0.25 điểm
Phát biểu nào đúng về “direct marketing”?
A.  
Luôn tốn chi phí thấp
B.  
Giúp nhắm đúng đối tượng và đo lường chính xác
C.  
Chỉ sử dụng kênh online
D.  
Không thể cá nhân hóa
Câu 19: 0.25 điểm
Bước đầu tiên trong xây dựng IMC là:
A.  
Phân bổ ngân sách
B.  
Xác định đối tượng mục tiêu
C.  
Thiết kế thông điệp
D.  
Lựa chọn kênh truyền thông
Câu 20: 0.25 điểm
“Reminder advertising” trong quảng cáo là để:
A.  
Tạo nhận thức ban đầu
B.  
Giữ thương hiệu trong tâm trí khách hàng
C.  
Thuyết phục đổi thương hiệu
D.  
Quảng bá kênh phân phối
Câu 21: 0.25 điểm
“Above-the-line” media thường bao gồm:
A.  
Quảng cáo TV, radio, báo chí
B.  
Email marketing
C.  
Direct mail
D.  
Bán hàng cá nhân
Câu 22: 0.25 điểm
Công cụ nào thích hợp cho “reminder advertising”?
A.  
Quảng cáo phát thanh radio
B.  
Bài PR giới thiệu sản phẩm mới
C.  
Bốc thăm trúng thưởng
D.  
Giảm giá flash
Câu 23: 0.25 điểm
“Owned media” không bao gồm:
A.  
Website công ty
B.  
Fanpage Facebook chính thức
C.  
Kênh YouTube thương hiệu
D.  
Quảng cáo banner trên báo khác
Câu 24: 0.25 điểm
Khái niệm chính xác nhất về truyền thông marketing là gì?
A.  
Quá trình sản xuất và phân phối sản phẩm
B.  
Quá trình truyền đạt thông điệp về sản phẩm, dịch vụ và thương hiệu đến khách hàng mục tiêu
C.  
Quá trình định giá và chiết khấu sản phẩm
D.  
Quá trình nghiên cứu thị trường và đổi mới sản phẩm
Câu 25: 0.25 điểm
Phương pháp phân bổ ngân sách IMC nào dựa trên % doanh thu?
A.  
Objective-and-task
B.  
Affordable
C.  
Percentage-of-sales
D.  
Competitive-parity
Câu 26: 0.25 điểm
Share of Market (SOM) là gì?
A.  
Tỉ lệ ngân sách quảng cáo so với đối thủ
B.  
Tỉ lệ doanh số của thương hiệu trên tổng doanh số thị trường
C.  
Tần suất xuất hiện thông điệp
D.  
Độ phủ kênh phân phối
Câu 27: 0.25 điểm
KPI “engagement rate” thường áp dụng cho:
A.  
Direct mail
B.  
Mạng xã hội
C.  
Quảng cáo báo giấy
D.  
Radio
Câu 28: 0.25 điểm
“Pull strategy” ưu tiên:
A.  
Khuyến khích nhà bán lẻ mua nhiều
B.  
Kích thích nhu cầu người tiêu dùng cuối để kéo sản phẩm qua kênh
C.  
Giảm chi phí phân phối
D.  
Quảng cáo nội bộ
Câu 29: 0.25 điểm
Trong PR, “press release” là:
A.  
Thông cáo báo chí
B.  
Quảng cáo trả phí
C.  
Mẫu quảng cáo tờ rơi
D.  
Email marketing
Câu 30: 0.25 điểm
Mục tiêu truyền thông IMC không bao gồm:
A.  
Tăng nhận thức
B.  
Kích thích hành vi mua
C.  
Giảm giá thành sản phẩm
D.  
Xây dựng hình ảnh thương hiệu
Câu 31: 0.25 điểm
Công cụ nào không thuộc marketing trực tiếp?
A.  
Gửi thư, email, tin nhắn cá nhân hóa
B.  
Điện thoại tư vấn 1-1
C.  
Quảng cáo ngoài trời (billboard)
D.  
Thư mời sự kiện riêng
Câu 32: 0.25 điểm
Quảng cáo trên TV thuộc nhóm promotion nào?
A.  
Above-the-line
B.  
Below-the-line
C.  
Through-the-line
D.  
Digital-only
Câu 33: 0.25 điểm
Nhược điểm chính của quảng cáo là gì?
A.  
Chi phí thấp
B.  
Tiếp cận hạn chế
C.  
Khó kiểm soát phản hồi tức thì
D.  
Không có hình ảnh thương hiệu
Câu 34: 0.25 điểm
Công cụ nào thuộc “earned media”?
A.  
Quảng cáo banner trả phí
B.  
Bài review tự nhiên từ blogger
C.  
Email marketing
D.  
Landing page trên website
Câu 35: 0.25 điểm
Mục tiêu “thuyết phục” trong truyền thông nhằm:
A.  
Thuyết phục khách hàng thử sản phẩm
B.  
Chỉ xây dựng nhận thức
C.  
Giảm chi phí sản xuất
D.  
Tăng số lượng kênh phân phối
Câu 36: 0.25 điểm
Bước đầu trong quy trình bán hàng cá nhân là:
A.  
Chốt đơn
B.  
Tìm kiếm và tiếp cận khách hàng tiềm năng
C.  
Gửi hóa đơn
D.  
Triển khai marketing online
Câu 37: 0.25 điểm
Đánh giá hiệu quả IMC không dùng chỉ số nào?
A.  
Reach (phạm vi tiếp cận)
B.  
Frequency (tần suất)
C.  
ROI (lợi tức đầu tư)
D.  
VIX (chỉ số biến động chứng khoán)
Câu 38: 0.25 điểm
“Earned media” trong IMC là:
A.  
Quảng cáo trả phí
B.  
Truyền thông miễn phí nhờ PR, chia sẻ tự nhiên
C.  
Email marketing
D.  
SMS marketing
Câu 39: 0.25 điểm
Trong IMC, ngân sách “competitive-parity” là dựa trên:
A.  
Ngân sách đối thủ cạnh tranh
B.  
% doanh thu
C.  
Mục tiêu và nhiệm vụ
D.  
Phần còn lại sau chi thường xuyên
Câu 40: 0.25 điểm
Quá trình “Encoding” liên quan đến điều gì?
A.  
Người nhận hiểu thông điệp
B.  
Chuyển thông điệp thành hình ảnh, lời nói hoặc văn bản
C.  
Đo lường hiệu quả chiến dịch
D.  
Phân phối sản phẩm đến kênh bán lẻ