TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 8 MARKETING CĂN BẢN ĐẠI HỌC KINH TẾ (HCE) Phần trắc nghiệm Chương 8 môn Marketing Căn bản tại Đại học Kinh Tế Huế (HCE) bao gồm các câu hỏi đa lựa chọn kiểm tra kiến thức về khái niệm, vai trò của truyền thông marketing, mô hình sender–message–media–receiver, các công cụ quảng cáo, xúc tiến bán, PR, bán hàng cá nhân, direct & digital marketing và các bước xây dựng chiến lược IMC. Bộ đề giúp sinh viên đánh giá và củng cố hiểu biết thực tiễn.
Từ khoá: trắc nghiệm Marketing truyền thông marketing IMC quảng cáo xúc tiến bán PR bán hàng cá nhân direct marketing digital marketing mô hình truyền thông marketing căn bản HCE
Mã đề 1 Mã đề 2
Bạn chưa làm Mã đề 1!
Bắt đầu làm Mã đề 1
Câu 1: Yếu tố “Noise” có thể là:
B. Lỗi kỹ thuật, tin nhắn bị chặn
D. Đội ngũ bán hàng chuyên nghiệp
Câu 2: Yếu tố “Noise” trong truyền thông marketing là gì?
A. Phản hồi của khách hàng
C. Yếu tố làm sai lệch thông điệp
D. Quy trình thiết kế sản phẩm
Câu 3: Đặc điểm nổi bật của digital marketing là:
A. Không đo lường được kết quả
B. Cá nhân hóa thông điệp và đo lường chi tiết
D. Không cần kết nối Internet
Câu 4: “Content marketing” thuộc nhóm nào?
B. PR và digital marketing kết hợp
Câu 5: Yếu tố then chốt để đảm bảo tính nhất quán thông điệp trong IMC là gì?
A. Sử dụng một kênh duy nhất
B. Thiết lập guidelines về brand voice
C. Tăng chi phí quảng cáo
D. Chạy quảng cáo ngẫu nhiên
Câu 6: Ưu điểm chính của PR so với quảng cáo là:
B. Chi phí thấp hơn và độ tin cậy cao hơn
D. Kiểm soát nội dung tuyệt đối
Câu 7: Bán hàng cá nhân hiệu quả ở kênh nào?
A. Bán hàng online tự động
B. Cửa hàng bách hóa cao cấp
Câu 8: “Sponsorship” thường thuộc công cụ nào?
Câu 9: Tác nhân nào tạo nhiễu (noise) trong truyền thông điện thoại?
A. Tín hiệu yếu, cuộc gọi gián đoạn
Câu 10: Vai trò của “Feedback” trong mô hình truyền thông là:
A. Đo lường chi phí quảng cáo
B. Phản ứng của khách hàng giúp doanh nghiệp điều chỉnh thông điệp
C. Lưu trữ dữ liệu sản phẩm
Câu 11: “Message” trong mô hình truyền thông đề cập đến:
A. Thông điệp mà doanh nghiệp muốn truyền tải
C. Tiêu chí lựa chọn kênh
Câu 12: Trong đánh giá IMC, “share of voice” đo lường:
A. Tỉ lệ ngân sách quảng cáo so với đối thủ
C. Số kênh truyền thông sử dụng
Câu 13: Đặc điểm nào không phải ưu điểm của quảng cáo đại chúng?
A. Tiếp cận đông đảo khách hàng
B. Hiệu quả xây dựng thương hiệu
C. Phản hồi tức thời dễ kiểm soát
Câu 14: KPI “conversion rate” đo lường:
B. Tỉ lệ khách thực hiện hành động mong muốn trên tổng truy cập
Câu 15: Vai trò nào không phải của truyền thông marketing?
A. Tạo nhận thức cho khách hàng
B. Xây dựng hình ảnh thương hiệu
D. Thuyết phục và kích thích hành vi mua
Câu 16: Mục tiêu chính của xúc tiến bán là:
A. Xây dựng hình ảnh thương hiệu lâu dài
B. Tăng doanh số trong ngắn hạn
C. Đào tạo nhân viên bán hàng
Câu 17: Mục tiêu “informative” advertising hướng đến:
\Type: MULTICHOICE
A. Giới thiệu sản phẩm mới, giáo dục thị trường
B. Đẩy mạnh doanh số ngắn hạn
C. Tạo trải nghiệm khách hàng
Câu 18: Phát biểu nào đúng về “direct marketing”?
B. Giúp nhắm đúng đối tượng và đo lường chính xác
C. Chỉ sử dụng kênh online
Câu 19: Bước đầu tiên trong xây dựng IMC là:
B. Xác định đối tượng mục tiêu
D. Lựa chọn kênh truyền thông
Câu 20: “Reminder advertising” trong quảng cáo là để:
B. Giữ thương hiệu trong tâm trí khách hàng
C. Thuyết phục đổi thương hiệu
D. Quảng bá kênh phân phối
Câu 21: “Above-the-line” media thường bao gồm:
A. Quảng cáo TV, radio, báo chí
Câu 22: Công cụ nào thích hợp cho “reminder advertising”?
A. Quảng cáo phát thanh radio
B. Bài PR giới thiệu sản phẩm mới
Câu 23: “Owned media” không bao gồm:
B. Fanpage Facebook chính thức
C. Kênh YouTube thương hiệu
D. Quảng cáo banner trên báo khác
Câu 24: Khái niệm chính xác nhất về truyền thông marketing là gì?
A. Quá trình sản xuất và phân phối sản phẩm
B. Quá trình truyền đạt thông điệp về sản phẩm, dịch vụ và thương hiệu đến khách hàng mục tiêu
C. Quá trình định giá và chiết khấu sản phẩm
D. Quá trình nghiên cứu thị trường và đổi mới sản phẩm
Câu 25: Phương pháp phân bổ ngân sách IMC nào dựa trên % doanh thu?
Câu 26: Share of Market (SOM) là gì?
A. Tỉ lệ ngân sách quảng cáo so với đối thủ
B. Tỉ lệ doanh số của thương hiệu trên tổng doanh số thị trường
C. Tần suất xuất hiện thông điệp
Câu 27: KPI “engagement rate” thường áp dụng cho:
Câu 28: “Pull strategy” ưu tiên:
A. Khuyến khích nhà bán lẻ mua nhiều
B. Kích thích nhu cầu người tiêu dùng cuối để kéo sản phẩm qua kênh
C. Giảm chi phí phân phối
Câu 29: Trong PR, “press release” là:
Câu 30: Mục tiêu truyền thông IMC không bao gồm:
B. Kích thích hành vi mua
C. Giảm giá thành sản phẩm
D. Xây dựng hình ảnh thương hiệu
Câu 31: Công cụ nào không thuộc marketing trực tiếp?
A. Gửi thư, email, tin nhắn cá nhân hóa
C. Quảng cáo ngoài trời (billboard)
Câu 32: Quảng cáo trên TV thuộc nhóm promotion nào?
Câu 33: Nhược điểm chính của quảng cáo là gì?
C. Khó kiểm soát phản hồi tức thì
D. Không có hình ảnh thương hiệu
Câu 34: Công cụ nào thuộc “earned media”?
A. Quảng cáo banner trả phí
B. Bài review tự nhiên từ blogger
D. Landing page trên website
Câu 35: Mục tiêu “thuyết phục” trong truyền thông nhằm:
A. Thuyết phục khách hàng thử sản phẩm
B. Chỉ xây dựng nhận thức
D. Tăng số lượng kênh phân phối
Câu 36: Bước đầu trong quy trình bán hàng cá nhân là:
B. Tìm kiếm và tiếp cận khách hàng tiềm năng
D. Triển khai marketing online
Câu 37: Đánh giá hiệu quả IMC không dùng chỉ số nào?
A. Reach (phạm vi tiếp cận)
D. VIX (chỉ số biến động chứng khoán)
Câu 38: “Earned media” trong IMC là:
B. Truyền thông miễn phí nhờ PR, chia sẻ tự nhiên
Câu 39: Trong IMC, ngân sách “competitive-parity” là dựa trên:
A. Ngân sách đối thủ cạnh tranh
D. Phần còn lại sau chi thường xuyên
Câu 40: Quá trình “Encoding” liên quan đến điều gì?
A. Người nhận hiểu thông điệp
B. Chuyển thông điệp thành hình ảnh, lời nói hoặc văn bản
C. Đo lường hiệu quả chiến dịch
D. Phân phối sản phẩm đến kênh bán lẻ