Trắc nghiệm Tổng hợp Quản Trị Chuỗi Cung Ứng HCE - Đề số 2
Bộ trắc nghiệm tổng hợp Quản trị Chuỗi Cung Ứng HCE - Đề số 2 giúp sinh viên củng cố kiến thức về SCM, logistics, tồn kho, hoạch định và phân phối. Nội dung bám sát giáo trình, hỗ trợ ôn tập hiệu quả trước kỳ thi. Với các câu hỏi đa dạng, bám sát thực tế và lý thuyết, tài liệu này giúp người học đánh giá năng lực, rèn luyện kỹ năng phân tích tình huống, từ đó nâng cao kết quả học tập và ứng dụng trong thực tiễn quản trị chuỗi cung ứng.
Từ khoá: quản trị chuỗi cung ứng SCM logistics tồn kho hoạch định phân phối HCE trắc nghiệm đề số 2 ôn tập bài tập quản trị kiểm tra SCM
Câu 1: Trong chiến lược vận tải “milk-run”, lợi ích chính so với vận chuyển trực tiếp là gì?
A. Tăng khoảng cách di chuyển
B. Giảm mức độ lấp đầy phương tiện
C. Giảm km rỗng, tăng hiệu suất vận tải
D. Loại bỏ nhu cầu kho bãi
Câu 2: Trong quản trị tồn kho, mô hình BOQ cho phép điều gì?
A. Cho phép thiếu hàng tạm thời và ghi nhận backlog
B. Không bao giờ được thiếu hàng
C. Không cần dự báo nhu cầu
D. Tối ưu hóa chi phí vận tải
Câu 3: Trong chỉ số KPI logistics, “On-Time In-Full (OTIF)” đo điều gì?
A. Tỷ lệ đơn hàng giao đúng thời gian và đầy đủ
B. Tỷ lệ chi phí logistics trên doanh thu
C. Tỷ lệ khách hàng hài lòng
D. Vòng quay vốn lưu động
Câu 4: Trong logistics, “backhaul” có nghĩa là gì?
A. Vận chuyển hàng trên chiều về, tránh xe rỗng
B. Vận tải container đường biển
D. Tăng thêm chuyến vận tải quốc tế
Câu 5: Trong quản trị rủi ro, chiến lược “hedging” trong chuỗi cung ứng liên quan đến gì?
A. Duy trì nguồn cung song song ở các khu vực khác nhau
B. Giảm chi phí marketing
C. Tập trung tuyệt đối vào một nguồn cung
D. Loại bỏ nhu cầu hợp đồng dài hạn
Câu 6: Trong quản trị tồn kho, “safety lead time” được áp dụng khi nào?
A. Khi biến động lead time gây rủi ro thiếu hàng
B. Khi nhu cầu ổn định tuyệt đối
C. Khi sản phẩm không có hạn dùng
D. Khi chi phí đặt hàng bằng 0
Câu 7: Trong hệ thống phân phối, “drop-shipping” có đặc điểm gì?
A. Nhà bán lẻ giữ tồn kho
B. Nhà cung cấp gửi hàng trực tiếp cho khách hàng cuối
C. Nhà phân phối gom hàng tại kho trung tâm
D. Khách hàng tự đến kho nhận hàng
Câu 8: Trong vận tải đa phương thức (intermodal transport), ưu điểm chính là gì?
A. Giảm chi phí và tận dụng lợi thế từng phương thức vận tải
B. Loại bỏ nhu cầu kho bãi
C. Chỉ phù hợp cho hàng giá trị thấp
D. Loại bỏ nhu cầu chứng từ quốc tế
Câu 9: Trong chuỗi cung ứng, “bullwhip effect” thường dẫn đến hệ quả gì?
A. Giảm tồn kho toàn hệ thống
B. Biến động nhu cầu phóng đại và tồn kho dư thừa
D. Loại bỏ nhu cầu dự báo
Câu 10: Trong hệ thống ERP, mô-đun “SRM” hỗ trợ chức năng gì?
A. Quản trị quan hệ nhà cung cấp
D. Quản trị vận tải nội bộ
Câu 11: Trong chuỗi cung ứng, “decoupling point” là gì?
A. Điểm phân tách giữa chiến lược push và pull
B. Điểm giao nhận hàng hóa
C. Điểm đặt kho trung gian
D. Điểm hạ giá thành sản phẩm
Câu 12: Trong phân tích chi phí logistics, chi phí nào thường chiếm tỷ trọng lớn nhất?
Câu 13: Trong chuỗi cung ứng, chỉ số “perfect order index” tổng hợp những yếu tố nào?
A. Đúng thời gian, đúng địa điểm, đúng số lượng, đúng chứng từ
B. Đúng giá bán, đúng marketing, đúng CRM
C. Đúng giá mua, đúng số lượng SKU
D. Đúng vận tải quốc tế, đúng bảo hiểm
Câu 14: Khi áp dụng chính sách giá ổn định “Everyday Low Pricing”, hiệu ứng nào được giảm thiểu?
B. Hiệu ứng network externality
Câu 15: Khi triển khai chiến lược JIT, yêu cầu then chốt nhất đối với nhà cung cấp là gì?
B. Độ tin cậy cao về thời gian và chất lượng
C. Khả năng cung cấp khối lượng cực lớn
D. Khả năng đổi mới sản phẩm
Câu 16: Trong hệ thống MES (Manufacturing Execution System), chức năng cốt lõi là gì?
A. Lập kế hoạch chiến lược
B. Giám sát và kiểm soát thực thi sản xuất
D. Tối ưu chiến dịch marketing
Câu 17: Trong hệ thống tồn kho, mô hình “Periodic Review” phù hợp khi nào?
A. Khi chi phí theo dõi tồn kho liên tục cao
B. Khi nhu cầu ổn định tuyệt đối
D. Khi sản phẩm có vòng đời ngắn
Câu 18: Trong chiến lược phân phối “multi-echelon”, ưu điểm lớn nhất là gì?
A. Đơn giản hóa quản lý kênh
B. Giảm tổng chi phí bằng cách phối hợp tồn kho đa cấp
C. Loại bỏ nhu cầu kho trung gian
D. Tập trung vào một kênh bán hàng duy nhất
Câu 19: Trong hoạch định năng lực, chỉ tiêu “capacity utilization” phản ánh điều gì?
A. Mức độ tận dụng công suất so với công suất thiết kế
B. Tỷ lệ lợi nhuận trên chi phí
C. Mức độ tồn kho an toàn
D. Vòng quay vốn lưu động
Câu 20: Trong mô hình quản trị Lean, công cụ “Kanban” có chức năng gì?
A. Đo lường hiệu suất máy móc
B. Kiểm soát luồng công việc và tín hiệu sản xuất
Câu 21: Trong quản trị chuỗi cung ứng, “end-to-end visibility” nghĩa là gì?
A. Chỉ theo dõi hoạt động nội bộ
B. Khả năng theo dõi và minh bạch toàn bộ chuỗi từ nhà cung cấp đến khách hàng
C. Giảm số lượng điểm kiểm soát
D. Loại bỏ nhu cầu dự báo
Câu 22: Trong hệ thống tồn kho, “order batching” thường gây ra hệ quả gì?
Câu 23: Trong quản trị chuỗi cung ứng, KPI “cash-to-cash cycle” đo điều gì?
A. Thời gian từ khi chi tiền cho nhà cung cấp đến khi thu tiền từ khách hàng
B. Thời gian từ khi sản xuất đến khi giao hàng
C. Thời gian giao dịch ngân hàng
D. Thời gian luân chuyển chứng từ
Câu 24: Trong logistics quốc tế, Incoterm “FOB” quy định trách nhiệm nào?
A. Người mua chịu rủi ro từ khi hàng qua lan can tàu
B. Người bán chịu mọi rủi ro đến cảng đích
C. Người mua chịu chi phí bảo hiểm
D. Người bán chịu chi phí vận tải quốc tế
Câu 25: Trong logistics ngược, hoạt động nào sau đây là ví dụ điển hình?
A. Vận chuyển hàng từ nhà máy đến khách hàng
B. Thu hồi bao bì tái chế từ người tiêu dùng
C. Giao hàng bán lẻ đến cửa hàng
D. Nhập khẩu nguyên vật liệu
Câu 26: Trong SCM, “postponement” chủ yếu giúp giảm loại chi phí nào?
B. Chi phí do tồn kho lỗi thời
D. Chi phí bảo trì máy móc
Câu 27: Trong quản trị rủi ro, “redundancy strategy” đề cập đến điều gì?
A. Tăng dự trữ hoặc phương án dự phòng để chống gián đoạn
B. Giảm số lượng nhà cung cấp
D. Rút ngắn vòng đời sản phẩm
Câu 28: Trong logistics, phương pháp “cross-docking” giúp giảm chi phí nào nhiều nhất?
B. Chi phí vận tải quốc tế
Câu 29: Trong phân tích tồn kho, chỉ số “Days of Inventory” phản ánh điều gì?
A. Số ngày trung bình tồn kho có thể đáp ứng nhu cầu
B. Số ngày trung bình của chu kỳ sản xuất
C. Số ngày chờ vận chuyển quốc tế
D. Số ngày bảo hành sản phẩm
Câu 30: Trong vận tải biển quốc tế, chứng từ “Letter of Credit (L/C)” đảm bảo điều gì?
B. Cam kết thanh toán của ngân hàng cho người bán khi điều kiện đáp ứng
C. Chứng nhận chất lượng hàng hóa
D. Bảo hiểm rủi ro vận chuyển
Câu 31: Trong quản trị sản xuất, khái niệm “throughput time” đề cập đến gì?
A. Thời gian từ khi đơn hàng vào đến khi sản phẩm hoàn thành
B. Thời gian máy móc ngừng hoạt động
C. Thời gian lưu kho trung bình
D. Thời gian đào tạo nhân viên
Câu 32: Trong phân tích logistics, “total landed cost” bao gồm gì?
A. Giá mua + chi phí vận tải + thuế, phí, bảo hiểm
Câu 33: Trong quản trị vận tải quốc tế, chứng từ nào xác nhận quyền sở hữu hàng hóa?
Câu 34: Trong CPFR, hoạt động nào xảy ra đầu tiên?
A. Lập kế hoạch kinh doanh chung
Câu 35: Trong hệ thống SCOR, quy trình “Enable” tập trung vào yếu tố nào?
A. Quản lý rủi ro, dữ liệu và hạ tầng hỗ trợ chuỗi
B. Quản lý vận tải đường dài
C. Đánh giá nhân viên marketing
D. Quản lý cửa hàng bán lẻ
Câu 36: Trong quản trị cung ứng, chiến lược “single sourcing” có rủi ro lớn nhất là gì?
A. Phụ thuộc quá mức vào một nhà cung cấp duy nhất
B. Tăng chi phí quản lý hợp đồng
C. Tăng số lượng chứng từ
D. Giảm tính linh hoạt marketing
Câu 37: Trong logistics, chỉ số “Lead time” phản ánh điều gì?
A. Thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận hàng
B. Thời gian tồn kho trung bình
C. Thời gian bảo hành sản phẩm
D. Thời gian đào tạo nhân viên
Câu 38: Trong vận tải đa phương thức, chứng từ “FIATA Bill of Lading” có ý nghĩa gì?
A. Chứng từ vận tải do công ty giao nhận phát hành, bao quát nhiều phương thức vận tải
B. Chứng nhận bảo hiểm hàng hóa
C. Chứng nhận xuất xứ hàng hóa
Câu 39: Trong SCM, phương pháp “safety stock” chủ yếu nhằm giải quyết vấn đề nào?
A. Biến động cầu và lead time
B. Giảm chi phí marketing
D. Tăng tốc độ giao hàng cuối
Câu 40: Trong logistics, “cold chain” chỉ điều gì?
A. Chuỗi cung ứng áp dụng công nghệ blockchain
B. Chuỗi cung ứng duy trì nhiệt độ kiểm soát cho hàng nhạy cảm
C. Chuỗi cung ứng giảm carbon
D. Chuỗi cung ứng phi lợi nhuận