Trắc nghiệm Tổng hợp Quản Trị Chuỗi Cung Ứng HCE - Đề số 1

Bộ trắc nghiệm tổng hợp Quản trị Chuỗi Cung Ứng HCE - Đề số 1 giúp sinh viên củng cố kiến thức về SCM, logistics, tồn kho, hoạch định và phân phối. Đề thi thử được biên soạn sát với giáo trình, phù hợp cho ôn tập, luyện tập trước kỳ thi. Thông qua các câu hỏi trắc nghiệm đa dạng, người học có thể kiểm tra mức độ hiểu biết, nắm vững khái niệm, mục tiêu và công cụ quản trị chuỗi cung ứng hiện đại, từ đó nâng cao kỹ năng tư duy hệ thống và chuẩn bị tốt cho kiểm tra thực tế.

Từ khoá: quản trị chuỗi cung ứng SCM logistics tồn kho hoạch định phân phối HCE trắc nghiệm đề thi thử quản lý chuỗi giá trị

Thời gian: 1 giờ 30 phút

416,126 lượt xem 32,008 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Trong chiến lược Push-Pull, “ranh giới kéo-đẩy” thường được đặt ở đâu?
A.  
Nhà cung cấp nguyên liệu
B.  
Giai đoạn sản xuất linh kiện
C.  
Điểm lắp ráp cuối
D.  
Kênh bán lẻ
Câu 2: 0.25 điểm
Công nghệ nào giúp giảm mạnh hiệu ứng Bullwhip trong chuỗi cung ứng?
A.  
CRM
B.  
POS và EDI
C.  
CAD/CAM
D.  
ERP chỉ nội bộ
Câu 3: 0.25 điểm
Trong quản trị kho, phương pháp “cross-docking” nhằm mục đích gì?
A.  
Tăng tồn kho để an toàn hơn
B.  
Giảm nhu cầu lưu trữ bằng cách chuyển thẳng hàng
C.  
Giảm số lượng đơn hàng nhỏ
D.  
Hợp nhất đơn hàng để hưởng chiết khấu
Câu 4: 0.25 điểm
Điểm khác biệt cốt lõi giữa MRP và ERP là gì?
A.  
ERP tích hợp toàn bộ chức năng doanh nghiệp, còn MRP chỉ tập trung sản xuất
B.  
ERP rẻ hơn MRP
C.  
MRP sử dụng dữ liệu CRM, còn ERP không
D.  
MRP chỉ áp dụng cho dịch vụ
Câu 5: 0.25 điểm
Chiến lược “Every-day-low-pricing” nhằm mục đích gì trong SCM?
A.  
Tăng doanh thu tức thời
B.  
Giảm nhu cầu biến động do khuyến mãi
C.  
Khuyến khích khách hàng mua tích trữ
D.  
Tối ưu hóa định vị sản phẩm
Câu 6: 0.25 điểm
Chức năng nào KHÔNG nằm trong hệ thống thông tin logistics (LIS)?
A.  
Theo dõi lô hàng theo thời gian thực
B.  
Dự báo nhu cầu
C.  
Quản lý kho bãi
D.  
Tối ưu hóa thuế thu nhập doanh nghiệp
Câu 7: 0.25 điểm
Trong chiến lược chuỗi cung ứng linh hoạt (agile supply chain), trọng tâm lớn nhất là gì?
A.  
Giảm chi phí cố định
B.  
Đáp ứng nhanh sự biến động của thị trường
C.  
Tối đa hóa quy mô sản xuất
D.  
Tăng tồn kho an toàn
Câu 8: 0.25 điểm
Trong chiến lược sourcing, yếu tố nào KHÔNG phải tiêu chí chọn nhà cung cấp?
A.  
Chi phí trọn vòng đời
B.  
Tuân thủ pháp lý và bền vững
C.  
Uy tín thương hiệu sản phẩm
D.  
Năng lực công nghệ và linh hoạt
Câu 9: 0.25 điểm
Mục tiêu chính của lập kế hoạch tổng thể (Aggregate Planning) là gì?
A.  
Xác định nhu cầu nguyên liệu chi tiết
B.  
Đáp ứng nhu cầu dự báo với chi phí tối ưu
C.  
Lập lịch chi tiết cho từng đơn hàng
D.  
Quản trị quan hệ với nhà cung ứng
Câu 10: 0.25 điểm
Mục tiêu dài hạn quan trọng nhất của quản trị chuỗi cung ứng là gì?
A.  
Tối đa hóa lợi nhuận toàn chuỗi
B.  
Tối thiểu hóa chi phí vận hành
C.  
Tăng tồn kho an toàn
D.  
Tập trung vào marketing
Câu 11: 0.25 điểm
Trong quản trị tồn kho, chi phí nào KHÔNG phải là thành phần chính?
A.  
Chi phí đặt hàng
B.  
Chi phí lưu kho
C.  
Chi phí mua hàng
D.  
Chi phí khấu hao thương hiệu
Câu 12: 0.25 điểm
Trong quản trị logistics, hoạt động nào thuộc logistics ngược (reverse logistics)?
A.  
Giao hàng từ kho đến khách
B.  
Xử lý trả hàng và tái chế bao bì
C.  
Lập kế hoạch vận tải đến nhà bán lẻ
D.  
Nhập nguyên liệu từ nhà cung cấp
Câu 13: 0.25 điểm
Trong mô hình BOQ (Backorder Quantity), giả định nào được chấp nhận?
A.  
Không bao giờ cho phép thiếu hàng
B.  
Khách hàng có thể chờ hàng bổ sung
C.  
Lead time bằng 0
D.  
Giá đơn vị biến động theo khối lượng
Câu 14: 0.25 điểm
Nguyên nhân chính gây ra hiệu ứng Bullwhip trong chuỗi cung ứng là gì?
A.  
Thiếu thông tin POS
B.  
Chính sách giá biến động
C.  
Đặt hàng theo lô lớn
D.  
Tất cả các nguyên nhân trên
Câu 15: 0.25 điểm
Trong thiết kế bố trí theo quá trình (Job shop), nhược điểm lớn nhất là gì?
A.  
Chi phí đơn vị cao và khó kiểm soát dòng chảy
B.  
Ít linh hoạt, khó thay đổi sản phẩm
C.  
Không phù hợp với sản phẩm đặc thù
D.  
Không thể sử dụng công nhân đa kỹ năng
Câu 16: 0.25 điểm
Trong hệ thống tồn kho, “stockout cost” đề cập đến điều gì?
A.  
Chi phí phát sinh khi lưu kho quá lâu
B.  
Chi phí cơ hội khi thiếu hàng
C.  
Chi phí thiết lập đơn hàng
D.  
Chi phí vận tải đường dài
Câu 17: 0.25 điểm
Mục tiêu chính của hệ thống ERP trong chuỗi cung ứng là gì?
A.  
Tự động hóa bán hàng
B.  
Tích hợp dữ liệu xuyên suốt các phòng ban
C.  
Tăng công suất sản xuất
D.  
Quản lý marketing hiệu quả
Câu 18: 0.25 điểm
Trong mô hình SCOR, cấp độ nào tập trung vào việc mô tả chi tiết các quy trình tác nghiệp trong chuỗi cung ứng?
A.  
Level 1 – Process Types
B.  
Level 2 – Process Categories
C.  
Level 3 – Process Elements
D.  
Level 4 – Implementation
Câu 19: 0.25 điểm
Trong SCM, “pipeline inventory” chỉ đến loại tồn kho nào?
A.  
Hàng trong kho trung tâm
B.  
Hàng đang trên đường vận chuyển
C.  
Hàng trong quá trình gia công
D.  
Hàng dự trữ bảo hiểm
Câu 20: 0.25 điểm
Điểm yếu lớn nhất khi doanh nghiệp phụ thuộc quá nhiều vào thuê ngoài là gì?
A.  
Tăng vốn đầu tư cố định
B.  
Giảm tính linh hoạt chiến lược
C.  
Mất kiểm soát một phần quy trình
D.  
Khó đạt được lợi thế chi phí
Câu 21: 0.25 điểm
Trong hệ thống ERP, module nào thường hỗ trợ trực tiếp cho hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu (MRP)?
A.  
CRM
B.  
Finance
C.  
Production Planning
D.  
Marketing
Câu 22: 0.25 điểm
Trong quản trị kho, công đoạn nào KHÔNG thuộc quy trình cơ bản?
A.  
Nhập hàng
B.  
Tác nghiệp trong kho
C.  
Giao hàng
D.  
Xác định nhu cầu thị trường
Câu 23: 0.25 điểm
Trong hệ thống Lean, nguyên tắc cốt lõi nào được áp dụng để quản trị tồn kho?
A.  
Giữ mức tồn kho an toàn cao
B.  
Chỉ sản xuất đúng lúc – đúng lượng
C.  
Dự trữ nhiều nguyên vật liệu giá rẻ
D.  
Tập trung tối đa vào khuyến mãi
Câu 24: 0.25 điểm
Lợi ích chính của VMI (Vendor Managed Inventory) là gì?
A.  
Giảm chi phí sản xuất
B.  
Giảm hiệu ứng Bullwhip
C.  
Tăng chi phí lưu kho
D.  
Giảm sự minh bạch dữ liệu
Câu 25: 0.25 điểm
Trong mô hình EOQ, giả định nào sau đây KHÔNG đúng?
A.  
Nhu cầu ổn định và xác định
B.  
Thời gian dẫn bằng 0 hoặc cố định
C.  
Không cho phép thiếu hàng
D.  
Giá đơn vị thay đổi theo lô hàng
Câu 26: 0.25 điểm
Trong SCM, “Safety stock” có vai trò gì?
A.  
Giảm chi phí lưu kho
B.  
Tạo đệm an toàn trước biến động cầu/cung
C.  
Giảm chi phí đặt hàng
D.  
Tăng hiệu quả khuyến mãi
Câu 27: 0.25 điểm
Ưu điểm chính của bố trí sản phẩm (dây chuyền) là gì?
A.  
Linh hoạt cao khi thay đổi sản phẩm
B.  
Tốc độ cao, chi phí đơn vị thấp
C.  
Giảm yêu cầu tay nghề công nhân
D.  
Giảm số lượng kho trung gian
Câu 28: 0.25 điểm
Yếu tố nào KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra hiệu ứng Bullwhip?
A.  
Đặt hàng theo lô
B.  
Khuyến mãi giá
C.  
Sử dụng dữ liệu POS
D.  
Chính sách phân bổ khan hiếm
Câu 29: 0.25 điểm
Trong mô hình Pull, hạn chế nào xuất hiện khi lead time dài?
A.  
Không thể phản ứng kịp nhu cầu biến động
B.  
Chi phí lưu kho tăng cao
C.  
Sản xuất thừa so với cầu
D.  
Mất dữ liệu POS
Câu 30: 0.25 điểm
Trong chuỗi cung ứng toàn cầu, yếu tố nào là thách thức lớn nhất so với chuỗi cung ứng nội địa?
A.  
Biến động cầu theo mùa vụ
B.  
Thời gian dẫn dài và rủi ro gián đoạn
C.  
Chi phí lao động thấp
D.  
Số lượng nhà cung cấp ít hơn
Câu 31: 0.25 điểm
Trong CPFR, bước “exception management” nhằm xử lý vấn đề gì?
A.  
Sai lệch giữa dự báo chung và thực tế
B.  
Quản lý đơn hàng theo lô
C.  
Quản lý nhân sự vận hành
D.  
Tăng chi phí marketing
Câu 32: 0.25 điểm
Mục tiêu chính của phân tích ABC trong quản trị tồn kho là gì?
A.  
Giảm lead time
B.  
Ưu tiên nguồn lực kiểm soát theo giá trị tiêu thụ
C.  
Loại bỏ hoàn toàn tồn kho nhóm C
D.  
Tăng số lượng SKU trong kho
Câu 33: 0.25 điểm
Hạn chế lớn nhất của hệ thống Pull trong chuỗi cung ứng là gì?
A.  
Không tận dụng được quy mô
B.  
Dễ phát sinh Bullwhip
C.  
Dư thừa tồn kho
D.  
Nhu cầu không được truyền về nhà cung cấp
Câu 34: 0.25 điểm
Trong CPFR, lợi ích tài chính nổi bật nhất được ghi nhận là gì?
A.  
Tăng chi phí marketing
B.  
Doanh số tăng và tồn kho giảm đáng kể
C.  
Giảm khả năng chia sẻ dữ liệu
D.  
Tăng vòng quay vốn lưu động
Câu 35: 0.25 điểm
Trong hệ thống tồn kho, chỉ số “Inventory Turnover” phản ánh điều gì?
A.  
Vòng quay vốn đầu tư cố định
B.  
Số lần tồn kho được luân chuyển trong kỳ
C.  
Tỷ lệ đơn hàng hoàn thành
D.  
Chi phí logistics trung bình
Câu 36: 0.25 điểm
Đặc trưng nổi bật của “Green Supply Chain” là gì?
A.  
Tập trung tối đa vào chi phí
B.  
Tích hợp tiêu chí môi trường vào toàn bộ chuỗi
C.  
Tăng tồn kho để tránh rủi ro
D.  
Giảm sự minh bạch thông tin
Câu 37: 0.25 điểm
Trong chiến lược định vị kho bãi, mô hình “centralized warehouse” có ưu điểm gì?
A.  
Giảm chi phí vận tải chặng cuối
B.  
Giảm chi phí tồn kho và tăng kiểm soát
C.  
Tăng tốc độ đáp ứng khách hàng
D.  
Tăng số điểm tiếp xúc thị trường
Câu 38: 0.25 điểm
Ưu điểm lớn nhất của bố trí sản xuất dạng chữ U so với bố trí dây chuyền thẳng là gì?
A.  
Giảm nhu cầu nhân lực và tăng linh hoạt
B.  
Giảm chi phí bảo dưỡng thiết bị
C.  
Loại bỏ hoàn toàn lãng phí vận chuyển
D.  
Không cần cân bằng dây chuyền
Câu 39: 0.25 điểm
Ưu điểm của phân phối theo lộ trình (milk-run) so với phân phối trực tiếp là gì?
A.  
Giảm số km rỗng và tăng hiệu suất vận tải
B.  
Giảm nhu cầu quản trị thông tin
C.  
Không cần lập kế hoạch tuyến đường
D.  
Giảm lead time xuống bằng 0
Câu 40: 0.25 điểm
Chiến lược “dual sourcing” trong mua hàng nhằm mục tiêu gì?
A.  
Giảm chi phí mua hàng
B.  
Cân bằng giữa chi phí và rủi ro nguồn cung
C.  
Tập trung tuyệt đối vào một nhà cung cấp
D.  
Loại bỏ nhu cầu dự báo