Trắc nghiệm C3 - Quản trị chuỗi cung ứng - ĐH Thương mại

Tổng hợp bộ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị chuỗi cung ứng Chương 3 bám sát giáo trình Đại học Thương mại (TMU). Nội dung bao gồm 40+ câu hỏi lý thuyết và bài tập tình huống chuyên sâu về Chiến lược chuỗi cung ứng, mô hình Đẩy/Kéo (Push/Pull), Chiến lược Hiệu quả/Đáp ứng (Efficient/Responsive), và phân tích các trình điều khiển (Sản xuất, Dự trữ, Vận chuyển, Thông tin, Nguồn cung, Giá cả). Tài liệu đi kèm đáp án và giải thích chi tiết, hỗ trợ sinh viên ôn tập và thi kết thúc học phần đạt kết quả cao.

Từ khoá: quản trị chuỗi cung ứng trắc nghiệm chuỗi cung ứng chương 3 đại học thương mại TMU chiến lược chuỗi cung ứng supply chain management bài tập tình huống chuỗi cung ứng mô hình đẩy kéo chiến lược hiệu quả và đáp ứng ôn thi tmu logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 2 giờ

419,487 lượt xem 32,267 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Mục tiêu tối thượng của chiến lược chuỗi cung ứng là gì?
A.  
Tối đa hóa doanh thu của bộ phận bán hàng
B.  
Giảm thiểu tối đa chi phí vận chuyển trong mọi trường hợp
C.  
Tăng số lượng nhà cung cấp để giảm rủi ro
D.  
Tối đa hóa toàn bộ giá trị đầu ra (thặng dư) của chuỗi cung ứng
Câu 2: 0.25 điểm
Khi một doanh nghiệp lựa chọn chiến lược cạnh tranh là "Dẫn đầu về chi phí", chuỗi cung ứng của họ cần tập trung vào yếu tố nào nhất?
A.  
Hiệu suất hoạt động và tối ưu hóa chi phí
B.  
Khả năng tùy biến sản phẩm cao
C.  
Sự nhanh nhạy và linh hoạt
D.  
Dịch vụ khách hàng cao cấp và cá nhân hóa
Câu 3: 0.25 điểm
Đối với các sản phẩm có vòng đời ngắn, nhu cầu khó dự báo và biên lợi nhuận cao (như hàng thời trang), chiến lược chuỗi cung ứng nào là phù hợp nhất?
A.  
Chiến lược hiệu quả (Efficient Supply Chain)
B.  
Chiến lược vận tải theo dự trữ (Ship to Stock)
C.  
Chiến lược đáp ứng thị trường (Responsive Supply Chain)
D.  
Chiến lược mua hàng giá rẻ
Câu 4: 0.25 điểm
Điểm thâm nhập đơn hàng (OPP) trong mô hình "Sản xuất để dự trữ" (Make to Stock - MTS) nằm ở vị trí nào trong chuỗi cung ứng?
A.  
Tại nhà cung cấp nguyên vật liệu
B.  
Gần với người tiêu dùng cuối cùng (thành phẩm)
C.  
Tại xưởng lắp ráp
D.  
Tại bộ phận thiết kế sản phẩm
Câu 5: 0.25 điểm
Công thức của định luật Little liên quan đến mối quan hệ giữa Lượng hàng tồn kho ($I$), Thời gian dòng hàng ($T$) và Thông lượng ($D$) là gì?
A.  
I=TDI = \frac{T}{D}
B.  
I=T×DI = T \times D
C.  
T=I×DT = I \times D
D.  
D=I×TD = I \times T
Câu 6: 0.25 điểm
Một công ty sản xuất sơn để màu trắng cơ bản tại kho, và chỉ tiến hành pha màu cụ thể khi khách hàng đặt hàng. Đây là ví dụ của chiến lược nào?
A.  
Trì hoãn địa điểm (Place Postponement)
B.  
Vận tải theo dự trữ (Ship to Stock)
C.  
Hoãn mua hàng (Purchasing Postponement)
D.  
Trì hoãn hình thức (Form Postponement)
Câu 7: 0.25 điểm
Khi áp dụng quy tắc Pareto (80/20) vào chiến lược chuỗi cung ứng hỗn hợp, nhóm 20% sản phẩm có tính biến động cao nên được quản lý theo hướng nào?
A.  
Chiến lược nhanh nhạy (Agile)
B.  
Chiến lược tinh gọn (Lean)
C.  
Chiến lược đẩy (Push)
D.  
Chiến lược giảm thiểu chi phí tối đa
Câu 8: 0.25 điểm
Wal-Mart sử dụng kỹ thuật "Cross-docking" (kho đa năng) chủ yếu để đạt được mục tiêu gì?
A.  
Tăng lượng hàng tồn kho an toàn tại kho
B.  
Đóng gói lại sản phẩm để xuất khẩu
C.  
Tăng chi phí vận chuyển để đảm bảo hàng không bị hỏng
D.  
Giảm thời gian lưu kho và tăng tốc độ luân chuyển hàng hóa mà không cần lưu trữ lâu dài
Câu 9: 0.25 điểm
Chiến lược "Mua theo đơn hàng" (Buy to Order - BTO) có đặc điểm nào sau đây?
A.  
Điểm thâm nhập đơn hàng nằm ở hạ nguồn (gần khách hàng)
B.  
Điểm thâm nhập đơn hàng nằm rất sâu ở thượng nguồn (gần nhà cung cấp nguyên liệu)
C.  
Sản phẩm được sản xuất sẵn và chờ khách hàng đến mua
D.  
Phù hợp với các sản phẩm tiêu dùng nhanh, giá rẻ
Câu 10: 0.25 điểm
Tại sao việc tăng số lượng kho hàng (cơ sở) trong mạng lưới phân phối thường dẫn đến giảm chi phí vận chuyển đầu ra nhưng lại tăng chi phí tồn kho?
A.  
Vì quãng đường giao hàng đến khách ngắn lại, nhưng phải duy trì mức dự trữ an toàn ở nhiều nơi hơn
B.  
Vì kho hàng nhiều thì cần ít nhân viên hơn
C.  
Vì giá xăng dầu giảm khi có nhiều kho
D.  
Vì hàng hóa sẽ tự động luân chuyển nhanh hơn mà không cần quản lý
Câu 11: 0.25 điểm
Một công ty bán lẻ áp dụng chính sách "Giá thấp hàng ngày" (EDLP - Every Day Low Price). Tác động chính của chính sách này đối với chuỗi cung ứng là gì?
A.  
Tạo ra các đỉnh nhu cầu đột biến khó lường
B.  
Buộc nhà cung cấp phải tăng chi phí khuyến mãi
C.  
Làm tăng sự biến động của đơn đặt hàng từ khách hàng
D.  
Giúp ổn định nhu cầu, làm cho việc dự báo và lập kế hoạch cung ứng dễ dàng hơn
Câu 12: 0.25 điểm
Chiến lược "Trì hoãn dán nhãn" thường được sử dụng trong trường hợp nào?
A.  
Khi sản phẩm rất dễ hư hỏng cần vận chuyển nhanh
B.  
Khi sản phẩm có kích thước quá khổ
C.  
Khi sản phẩm được bán tại nhiều thị trường quốc gia với ngôn ngữ/thương hiệu khác nhau
D.  
Khi nhà sản xuất không có đủ máy in nhãn
Câu 13: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong các trình điều khiển (drivers) của chuỗi cung ứng theo mô hình của Chopra và Meindl?
A.  
Định giá (Pricing)
B.  
Thái độ nhân viên (Employee Attitude)
C.  
Thông tin (Information)
D.  
Cơ sở vật chất (Facilities)
Câu 14: 0.25 điểm
"Hiệu ứng Bullwhip" (Roi da) trong chuỗi cung ứng thường được giảm thiểu tốt nhất bằng cách nào?
A.  
Chia sẻ thông tin minh bạch và kịp thời giữa các thành viên trong chuỗi
B.  
Tăng giá bán sản phẩm
C.  
Giấu kín thông tin tồn kho để tạo lợi thế đàm phán
D.  
Tăng số lượng các trung gian phân phối
Câu 15: 0.25 điểm
Một chuỗi cung ứng tập trung vào "Hiệu suất" (Efficiency) sẽ ưu tiên phương thức vận tải nào cho hàng hóa giá trị thấp?
A.  
Vận tải hàng không (Máy bay)
B.  
Chuyển phát nhanh trong ngày
C.  
Vận tải đường biển hoặc đường sắt
D.  
Thuê riêng đội xe tải nhỏ để chạy liên tục
Câu 16: 0.25 điểm
Trong chiến lược "Lắp ráp theo đơn hàng" (Assemble to Order - ATO), rủi ro chính nằm ở đâu?
A.  
Tồn kho thành phẩm quá hạn
B.  
Khách hàng không muốn tùy chỉnh sản phẩm
C.  
Chi phí vận chuyển nguyên liệu thô quá cao
D.  
Khả năng cung ứng các linh kiện/bán thành phẩm để lắp ráp
Câu 17: 0.25 điểm
"Thuê ngoài" (Outsourcing) hoạt động logistics thường được cân nhắc khi nào?
A.  
Khi bên thứ ba (3PL) có thể thực hiện hiệu quả hơn nhờ quy mô và chuyên môn
B.  
Khi công ty muốn kiểm soát hoàn toàn quy trình
C.  
Khi hoạt động đó là năng lực cốt lõi tạo nên sự khác biệt của công ty
D.  
Khi chi phí tự thực hiện thấp hơn so với thuê ngoài
Câu 18: 0.25 điểm
Mối quan hệ giữa thời gian đáp ứng và số lượng cơ sở vật chất (kho bãi) thường có xu hướng như thế nào?
A.  
Tăng số lượng cơ sở làm tăng thời gian đáp ứng
B.  
Tăng số lượng cơ sở thường làm giảm thời gian đáp ứng
C.  
Số lượng cơ sở không ảnh hưởng đến thời gian đáp ứng
D.  
Giảm số lượng cơ sở giúp giao hàng nhanh hơn
Câu 19: 0.25 điểm
Đối với sản phẩm "Sữa tươi thanh trùng" có hạn sử dụng ngắn và nhu cầu ổn định, mô hình chuỗi cung ứng nào là phù hợp nhất?
A.  
Chuỗi cung ứng nhanh (Fast SC)
B.  
Chuỗi cung ứng cấu hình tùy chỉnh
C.  
Chuỗi cung ứng liên tục (Continuous Flow SC)
D.  
Chuỗi cung ứng linh hoạt (Flexible SC)
Câu 20: 0.25 điểm
Khái niệm "Decoupling Point" hay Điểm thâm nhập đơn hàng (OPP) phân chia chuỗi cung ứng thành hai phần nào?
A.  
Phần sản xuất và phần vận tải
B.  
Phần trong nước và phần quốc tế
C.  
Phần lãi và phần lỗ
D.  
Phần hoạt động dựa trên dự báo (Đẩy) và phần hoạt động dựa trên đơn hàng (Kéo)
Câu 21: 0.25 điểm
Việc sử dụng vận tải đa phương thức (Multimodal transport) mang lại lợi ích gì?
A.  
Chỉ sử dụng được một loại phương tiện duy nhất
B.  
Tăng chi phí giấy tờ do mỗi chặng dùng một hợp đồng riêng
C.  
Làm chậm quá trình vận chuyển do phải chuyển tải nhiều lần mà không có sự phối hợp
D.  
Kết hợp ưu điểm của các phương thức vận tải khác nhau (ví dụ: rẻ của đường biển và linh hoạt của đường bộ) trên một hợp đồng vận tải
Câu 22: 0.25 điểm
Chiến lược "Nhanh nhạy" (Agile) khác với chiến lược "Ngăn chặn rủi ro" (Hedging) ở điểm nào về tính chất cung và cầu?
A.  
Agile dành cho cầu ổn định; Hedging dành cho cầu biến động
B.  
Agile tập trung vào chi phí thấp; Hedging tập trung vào tốc độ
C.  
Agile dành cho cầu biến động/cung biến động; Hedging dành cho cầu ổn định/cung biến động
D.  
Cả hai đều giống hệt nhau
Câu 23: 0.25 điểm
Khi Amazon cung cấp dịch vụ giao hàng "Prime" trong 1-2 ngày và cả dịch vụ giao hàng chậm miễn phí, họ đang sử dụng yếu tố nào để phân đoạn khách hàng?
A.  
Vị trí kho hàng
B.  
Giá cả (Pricing)
C.  
Nguồn cung ứng
D.  
Thông tin nội bộ
Câu 24: 0.25 điểm
Theo quan điểm của Fisher, sản phẩm "Chức năng" (Functional products) có đặc điểm gì?
A.  
Vòng đời dài, biên lợi nhuận thấp, nhu cầu ổn định dễ dự báo
B.  
Vòng đời ngắn, biên lợi nhuận cao, nhu cầu khó dự báo
C.  
Luôn thay đổi mẫu mã theo mùa
D.  
Yêu cầu tốc độ giao hàng ngay lập tức bất kể chi phí
Câu 25: 0.25 điểm
"Dự trữ chu kỳ" (Cycle Inventory) là gì?
A.  
Lượng hàng dự trữ để đề phòng rủi ro bất ngờ
B.  
Lượng hàng tồn kho do hàng bị lỗi không bán được
C.  
Lượng hàng trung bình cần thiết để đáp ứng nhu cầu giữa các lần đặt hàng/sản xuất định kỳ
D.  
Lượng hàng dự trữ chỉ dùng cho mùa cao điểm
Câu 26: 0.25 điểm
Trong chiến lược "Hoãn sản xuất" (Manufacturing Postponement), nguyên liệu và bán thành phẩm thường được xử lý như thế nào?
A.  
Được lắp ráp thành phẩm ngay lập tức và lưu kho
B.  
Được chuyển đến kho gần thị trường và giữ ở dạng bán thành phẩm cho đến khi có đơn hàng
C.  
Được gửi trả lại nhà cung cấp
D.  
Được tiêu hủy nếu không dùng hết trong ngày
Câu 27: 0.25 điểm
Một hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) hỗ trợ chiến lược chuỗi cung ứng chủ yếu qua việc gì?
A.  
Tự động lái xe tải giao hàng
B.  
Thay thế hoàn toàn nhân viên bán hàng
C.  
Cung cấp tầm nhìn và tích hợp thông tin giao dịch trên toàn bộ doanh nghiệp và chuỗi cung ứng
D.  
Sản xuất sản phẩm vật lý
Câu 28: 0.25 điểm
Khi nói đến "Thông tin đẩy" (Push information), loại dữ liệu nào là quan trọng nhất để lên kế hoạch?
A.  
Dữ liệu bán hàng thực tế tại thời điểm hiện tại (POS data)
B.  
Phản hồi của khách hàng về màu sắc sản phẩm sau khi mua
C.  
Các dự báo nhu cầu dài hạn và trung hạn
D.  
Số lượng hàng bị trả lại
Câu 29: 0.25 điểm
Trong mô hình của Hugos, quyết định "Sản xuất" bao gồm việc cân nhắc giữa hai yếu tố nào?
A.  
Giá bán và Khuyến mãi
B.  
Công suất dư thừa (linh hoạt) và Hiệu suất sản xuất (chi phí thấp)
C.  
Vận tải đường biển và Vận tải đường không
D.  
Thuê ngoài và Tự làm
Câu 30: 0.25 điểm
Tại sao các sản phẩm như đĩa CD nhạc, sách báo (truyền thống) thường phù hợp với mô hình kết hợp Đẩy-Kéo (Push-Pull)?
A.  
Vì nhu cầu rất dễ dự báo ở từng điểm bán lẻ
B.  
Vì tổng nhu cầu có thể dự báo được (Đẩy sản xuất), nhưng nhu cầu tại từng điểm bán khó lường (Kéo phân phối)
C.  
Vì chúng là hàng hóa dễ hỏng
D.  
Vì chúng có giá trị quá cao để dự trữ
Câu 31: 0.25 điểm
Chiến lược "Tập trung vào chức năng" của một nhà máy sản xuất nghĩa là gì?
A.  
Nhà máy sản xuất toàn bộ một sản phẩm từ A đến Z
B.  
Nhà máy chỉ phục vụ một khách hàng duy nhất
C.  
Nhà máy chỉ chuyên môn hóa vào một số công đoạn (như chỉ hàn, hoặc chỉ dập) cho nhiều loại sản phẩm khác nhau
D.  
Nhà máy kiêm luôn chức năng bán lẻ
Câu 32: 0.25 điểm
Rủi ro lớn nhất của chiến lược "Hiệu quả" (Efficient SC) khi đối mặt với biến động thị trường là gì?
A.  
Chi phí vận hành quá cao
B.  
Giao hàng quá nhanh làm khách hàng bất ngờ
C.  
Dư thừa quá nhiều công suất sản xuất
D.  
Thiếu khả năng đáp ứng, dẫn đến mất doanh số hoặc tồn kho không phù hợp
Câu 36: 0.25 điểm
Chiến lược "Hàng tồn kho theo mùa" (Seasonal Inventory) được sử dụng nhằm mục đích chính là gì?
A.  
Giảm thiểu chi phí vận chuyển hàng tháng
B.  
Tăng độ chính xác của dự báo nhu cầu
C.  
Bù đắp cho sự thiếu hụt năng lực sản xuất trong giai đoạn nhu cầu tăng cao đột biến
D.  
Loại bỏ hoàn toàn hàng tồn kho an toàn
Câu 33: 0.25 điểm
"Vận tải theo dự trữ" (Ship to Stock - STS) thường áp dụng cho loại sản phẩm nào?
A.  
Sản phẩm tiêu chuẩn, nhu cầu ổn định, bán tại các điểm cố định
B.  
Sản phẩm thiết kế riêng theo yêu cầu
C.  
Sản phẩm tươi sống cần giao ngay trong ngày
D.  
Máy móc công nghiệp hạng nặng lắp đặt tại chỗ
Câu 37: 0.25 điểm
Trong mô hình quản lý kho của Hugos, phương pháp "Lưu kho theo công năng" (Job lot storage) có đặc điểm gì khác biệt so với lưu kho theo đơn vị (SKU)?
A.  
Các sản phẩm khác nhau nhưng phục vụ cho cùng một nhu cầu hoặc công việc cụ thể được lưu trữ cùng nhau
B.  
Chỉ lưu trữ hàng hóa đã đóng gói hoàn chỉnh
C.  
Tất cả sản phẩm cùng loại (mã hàng) được lưu trữ chung một chỗ
D.  
Hàng hóa không được lưu kho mà chuyển đi ngay lập tức
Câu 34: 0.25 điểm
Một công ty quyết định sử dụng nhà cung cấp ở xa (chi phí thấp) cho các đơn hàng dự báo trước, và nhà cung cấp địa phương (chi phí cao) cho các đơn hàng khẩn cấp. Đây là ví dụ của việc quản lý yếu tố nào?
A.  
Quản lý nguồn cung ứng (Sourcing) để cân bằng hiệu suất và đáp ứng
B.  
Quản lý nhân sự
C.  
Quản lý khủng hoảng truyền thông
D.  
Trì hoãn sản xuất
Câu 38: 0.25 điểm
Công ty Blue Nile (bán lẻ kim cương trực tuyến) đã sử dụng chiến lược vận chuyển nào để giảm thiểu chi phí tồn kho khổng lồ của mặt hàng giá trị cao?
A.  
Sử dụng đội xe tải riêng để giao hàng tận nhà
B.  
Sử dụng vận chuyển đường biển giá rẻ
C.  
Sử dụng vận chuyển nhanh (qua đêm) để tập trung tồn kho thay vì rải rác ở cửa hàng
D.  
Yêu cầu khách hàng đến kho trung tâm nhận hàng
Câu 35: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của chiến lược Trì hoãn (Postponement)?
A.  
Giảm chi phí dự trữ do giảm tồn kho thành phẩm
B.  
Tăng độ phức tạp trong khâu sản xuất tại kho phân phối
C.  
Giảm rủi ro lỗi thời sản phẩm
D.  
Tăng khả năng đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng
Câu 39: 0.25 điểm
Trong khuôn khổ các trình điều khiển chuỗi cung ứng, "Giá cả" (Pricing) đóng vai trò đòn bẩy quan trọng nhất để làm gì?
A.  
Tăng lương cho nhân viên
B.  
Cân bằng cung và cầu, đặc biệt khi chuỗi cung ứng thiếu linh hoạt
C.  
Giảm chất lượng sản phẩm
D.  
Tăng chi phí marketing
Câu 40: 0.25 điểm
Chiến lược "Cấu hình tùy chỉnh" (Custom Configured) trong chuỗi cung ứng thường áp dụng cho nhóm sản phẩm nào?
A.  
Sản phẩm tiêu dùng nhanh như xà phòng, kem đánh răng
B.  
Sản phẩm có cấu hình đa dạng (tiềm năng không giới hạn) được tạo ra từ sự kết hợp các bộ phận giới hạn
C.  
Sản phẩm hoàn toàn thủ công mỹ nghệ độc bản
D.  
Sản phẩm nông sản tươi sống