Trắc nghiệm C3 - Kinh tế phát triển - Đại học Thái Nguyên
Thử sức với bộ 40 câu trắc nghiệm Kinh tế phát triển Chương 3 nâng cao, bám sát giáo trình Đại học Thái Nguyên (TNU). Nội dung bao quát về Vốn, Lao động, Tài nguyên thiên nhiên và KHCN. Đề thi bao gồm các dạng bài tập tính toán ICOR, phân tích tình huống thực tế và lý thuyết chuyên sâu có đáp án và giải thích chi tiết.
Từ khoá: trắc nghiệm kinh tế phát triển kinh tế phát triển chương 3 đại học thái nguyên TNU các nguồn lực phát triển kinh tế vốn đầu tư nguồn nhân lực tài nguyên thiên nhiên khoa học công nghệ bài tập tính toán kinh tế ôn thi kinh tế phát triển
Câu 1: Trong cơ cấu tài sản quốc gia, yếu tố nào sau đây được phân loại là tài sản phi sản xuất (V)?
A. Máy móc, thiết bị trong nhà máy
C. Phương tiện vận tải hàng hóa
D. Nguyên vật liệu tồn kho
Câu 2: Một doanh nghiệp vay vốn ngân hàng để mua dây chuyền sản xuất mới nhằm mở rộng quy mô. Hành động này được gọi là gì trong kinh tế học?
Câu 3: Giả sử lãi suất tiền vay trên thị trường tăng từ
lên
. Theo lý thuyết về cầu đầu tư, điều gì sẽ xảy ra với lượng vốn đầu tư?
A. Lượng vốn đầu tư sẽ giảm
B. Lượng vốn đầu tư sẽ tăng
C. Lượng vốn đầu tư không đổi
D. Đường cầu đầu tư dịch chuyển sang phải
Câu 4: "Căn bệnh Hà Lan" được nhắc đến trong tài liệu minh họa cho hiện tượng kinh tế nào?
A. Sự suy thoái kinh tế do thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên
B. Sự phát triển vượt bậc nhờ xuất khẩu nông sản
C. Tác động tiêu cực của việc bùng nổ xuất khẩu tài nguyên đến các ngành kinh tế khác
D. Tình trạng ô nhiễm môi trường do khai thác dầu khí
Câu 5: Hình thức đầu tư nào sau đây mà người bỏ vốn và người sử dụng vốn là cùng một chủ thể?
D. Viện trợ phát triển chính thức (ODA)
Câu 6: Trong mô hình Harrod-Domar, yếu tố nào được xem là điều kiện tiên quyết để duy trì tăng trưởng kinh tế ổn định?
A. Tăng cường nhập khẩu hàng tiêu dùng
C. Giảm lãi suất ngân hàng xuống 0%
D. Tăng thuế thu nhập doanh nghiệp
Câu 7: Một quốc gia có tổng tiết kiệm (S) được hình thành từ những nguồn nào?
A. Chỉ từ tiết kiệm của hộ gia đình (
)
B. Tiết kiệm trong nước (
) và Tiết kiệm ngoài nước (
)
C. Chỉ từ ngân sách nhà nước (
)
D. Vốn vay thương mại và vốn ODA
Câu 8: Định luật Entropy khi áp dụng vào kinh tế học môi trường ám chỉ điều gì?
A. Tài nguyên thiên nhiên là vô tận và có thể tái tạo hoàn toàn
B. Quá trình kinh tế lấy vào năng lượng có trật tự (entropy thấp) và thải ra năng lượng vô trật tự (entropy cao)
C. Công nghệ hiện đại có thể đảo ngược hoàn toàn quá trình ô nhiễm
D. Tăng trưởng kinh tế không liên quan đến tiêu hao năng lượng
Câu 9: Khu vực "kinh tế không chính thức" ở đô thị các nước đang phát triển thường có đặc điểm nào?
A. Quy mô lớn, công nghệ hiện đại
B. Tuân thủ chặt chẽ các quy định về thuế và lao động
C. Dễ gia nhập, quy mô nhỏ, ít vốn, thường không đăng ký
D. Yêu cầu trình độ chuyên môn kỹ thuật rất cao
Câu 10: Nếu hàm tổng cầu là
, khi đầu tư (I) tăng lên, đường tổng cầu sẽ biến đổi như thế nào trên đồ thị?
A. Dịch chuyển song song lên trên
B. Dịch chuyển song song xuống dưới
Câu 11: Khoa học và công nghệ tác động đến cơ cấu kinh tế theo hướng nào?
A. Tăng tỷ trọng nông nghiệp, giảm tỷ trọng công nghiệp
B. Giữ nguyên tỷ trọng các ngành nhưng tăng quy mô
C. Tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ, giảm tỷ trọng nông nghiệp
D. Chỉ tập trung phát triển các ngành khai thác tài nguyên thô
Câu 12: Đối với các nước đang phát triển, lợi thế của người đi sau trong phát triển công nghệ là gì?
A. Phải tự nghiên cứu lại từ đầu mọi phát minh
B. Có thể tiếp nhận chuyển giao công nghệ tiên tiến từ các nước phát triển mà không cần trải qua các giai đoạn nghiên cứu ban đầu
C. Chỉ được phép sử dụng công nghệ lạc hậu
D. Không cần đầu tư cho giáo dục đào tạo
Câu 13: Nguồn vốn nào sau đây thường gắn liền với các điều kiện ràng buộc về chính trị, xã hội hoặc yêu cầu mua thiết bị từ nước viện trợ?
B. Tín dụng thương mại tư nhân
C. ODA (trong một số trường hợp)
D. Vốn tự có của doanh nghiệp
Câu 14: Trong bối cảnh chu kỳ kinh doanh đi xuống (suy thoái), đường cầu đầu tư (
) sẽ dịch chuyển như thế nào?
D. Dịch chuyển lên trên dọc theo trục tung
Câu 15: Tại sao nói tài nguyên thiên nhiên chỉ là "điều kiện cần" chứ chưa đủ cho phát triển kinh tế?
A. Vì tài nguyên thiên nhiên không có giá trị kinh tế
B. Vì nhiều nước giàu tài nguyên vẫn nghèo, trong khi nhiều nước ít tài nguyên lại rất phát triển nhờ vốn, công nghệ và con người
C. Vì tài nguyên thiên nhiên là vô tận nên không quan trọng
D. Vì tài nguyên thiên nhiên chỉ dùng để xuất khẩu thô
Câu 16: Đặc điểm của thị trường lao động khu vực nông thôn ở các nước đang phát triển là gì?
A. Cung lao động co giãn nhiều, cầu lao động ít co giãn
B. Tiền lương rất cao và cạnh tranh gay gắt
C. Quan hệ lao động chủ yếu là hợp đồng dài hạn, chính thức
D. Không có tình trạng thiếu việc làm
Câu 17: Theo giáo trình, vốn sản xuất (K) bao gồm những yếu tố nào sau đây?
A. Tiền mặt và chứng khoán
B. Nhà ở dân cư và công viên
C. Công xưởng, máy móc, thiết bị, nguyên vật liệu tồn kho
D. Tài nguyên thiên nhiên chưa khai thác
Câu 18: Vai trò "tạo tích lũy vốn ban đầu" của tài nguyên thiên nhiên thể hiện rõ nhất ở hành động nào?
A. Đóng cửa không khai thác để dành cho tương lai
B. Khai thác và xuất khẩu sản phẩm thô để thu ngoại tệ
C. Nhập khẩu tài nguyên từ nước ngoài
D. Chuyển sang nền kinh tế dịch vụ hoàn toàn
Câu 19: Giả sử tổng tài sản quốc gia (W) của một nước là 500 tỷ USD. Trong đó, giá trị các công trình kiến trúc quốc gia, căn cứ quân sự và nhà ở dân cư chiếm 30%. Giá trị vốn sản xuất (K) của quốc gia đó là bao nhiêu?
Câu 20: Mục tiêu "Bền vững về xã hội" trong phát triển bền vững đòi hỏi điều gì?
A. Tăng trưởng GDP ở mức 2 con số liên tục
B. Bảo tồn nguyên vẹn mọi loài động thực vật
C. Thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội, xóa đói giảm nghèo, phát triển con người
D. Tăng cường sức mạnh quân sự
Câu 21: Một doanh nghiệp quyết định giữ lại toàn bộ lợi nhuận sau thuế để tái đầu tư mở rộng nhà xưởng thay vì chia cổ tức. Hành động này tác động trực tiếp làm tăng thành phần nào trong tổng tiết kiệm quốc gia?
A. Tiết kiệm của hộ gia đình ($S_h$)
B. Tiết kiệm của Chính phủ ($S_g$)
C. Tiết kiệm của doanh nghiệp ($S_e$)
D. Tiết kiệm nước ngoài ($S_f$)
Câu 22: Trong mô hình thị trường lao động tại các nước đang phát triển, người lao động di cư từ nông thôn ra thành thị nhưng không tìm được việc trong khu vực chính thức thường sẽ gia nhập khu vực nào?
A. Khu vực nông nghiệp công nghệ cao
B. Khu vực thất nghiệp hữu hình hoàn toàn (không làm gì cả)
C. Khu vực thành thị không chính thức (phi chính thức)
D. Quay trở lại ngay khu vực nông thôn
Câu 23: Nguồn vốn NGO (Phi chính phủ) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Quy mô rất lớn, chủ yếu cho vay lãi suất cao
B. Quy mô nhỏ, chủ yếu là viện trợ không hoàn lại mang tính nhân đạo
C. Là nguồn vốn chủ lực để xây dựng các nhà máy công nghiệp nặng
D. Luôn ổn định và không phụ thuộc vào tình hình kinh tế thế giới
Câu 24: Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng "Công nghiệp hóa - Hiện đại hóa" nghĩa là:
A. Tăng tỷ trọng nông nghiệp lên mức cao nhất
B. Giảm tỷ trọng dịch vụ xuống mức thấp nhất
C. Tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ, giảm tỷ trọng nông nghiệp trong GDP
D. Chỉ phát triển các ngành sử dụng nhiều lao động thủ công
Câu 25: Một quốc gia A phát hiện mỏ dầu lớn và tập trung xuất khẩu dầu thô. Sau một thời gian, đồng nội tệ tăng giá mạnh, lạm phát tăng, và nền nông nghiệp truyền thống bị suy sụp do mất sức cạnh tranh. Quốc gia này đang gặp phải hiện tượng gì?
C. Bẫy thu nhập trung bình
Câu 26: "Lao động dự trữ" ở các nước đang phát triển thường được ám chỉ đối tượng nào?
A. Lao động nam giới trong độ tuổi 25-40
B. Lao động phụ nữ gắn với công việc nội trợ gia đình
Câu 27: Tại sao khu vực thành thị chính thức ở các nước đang phát triển thường trả lương cao hơn mức cân bằng của thị trường tự do?
A. Do áp lực của các tổ chức công đoàn và quy định về lương tối thiểu của Nhà nước
B. Do cung lao động trong khu vực này quá khan hiếm
C. Do người sử dụng lao động muốn làm từ thiện
D. Do năng suất lao động ở đây thấp hơn khu vực nông thôn
Câu 28: Mối quan hệ giữa khoa học và công nghệ được mô tả như thế nào?
A. Khoa học và công nghệ là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt, không liên quan
B. Công nghệ phát triển độc lập, không cần khoa học
C. Khoa học tạo ra tri thức lý thuyết, là cơ sở để công nghệ tạo ra giải pháp kỹ thuật ứng dụng
D. Công nghệ luôn đi trước và định hướng cho khoa học
Câu 29: Doanh nghiệp X vay vốn ngân hàng để mua máy móc với lãi suất 10%/năm. Dự án này dự kiến mang lại tỷ suất lợi nhuận 8%/năm. Theo lý thuyết về cầu đầu tư, doanh nghiệp X sẽ quyết định như thế nào?
A. Vẫn đầu tư để giữ thị phần
B. Không đầu tư vì chi phí vốn cao hơn lợi nhuận kỳ vọng
D. Chuyển sang vay tín dụng đen lãi suất cao hơn
Câu 30: Trong các hình thức đầu tư cơ sở hạ tầng, hình thức nào nhà đầu tư chuyển giao công trình cho nhà nước NGAY SAU KHI xây dựng xong, rồi mới được quyền kinh doanh hoặc được nhà nước thanh toán?
B. BTO (Xây dựng - Chuyển giao - Hoạt động) hoặc BT
Câu 31: Sự khác biệt cơ bản về "quyền kiểm soát" giữa FDI (Đầu tư trực tiếp) và Tín dụng thương mại là gì?
A. Trong FDI, chủ đầu tư nắm quyền điều hành; trong Tín dụng thương mại, ngân hàng chỉ thu lãi chứ không điều hành doanh nghiệp
B. Trong FDI, chủ đầu tư không được tham gia quản lý; Tín dụng thương mại thì ngân hàng quản lý
C. Cả hai hình thức đều do Chính phủ nước tiếp nhận quản lý hoàn toàn
D. FDI là vốn vay, còn Tín dụng thương mại là vốn góp
Câu 32: Một quốc gia muốn phát triển kinh tế "theo chiều sâu" sẽ ưu tiên biện pháp nào sau đây?
A. Khai hoang mở rộng tối đa diện tích đất canh tác
B. Tăng cường xuất khẩu tài nguyên thô chưa qua chế biến
C. Nhập khẩu thêm nhiều lao động phổ thông từ nước ngoài
D. Đổi mới công nghệ, áp dụng quy trình quản lý hiện đại để tăng năng suất tổng hợp
Câu 33: Theo định luật Entropy trong kinh tế sinh thái, quá trình sản xuất công nghiệp thực chất là quá trình chuyển hóa:
A. Tài nguyên từ trạng thái entropy cao sang entropy thấp
B. Tài nguyên từ trạng thái entropy thấp (có trật tự/hữu ích) sang trạng thái entropy cao (vô trật tự/chất thải)
C. Năng lượng tái tạo thành năng lượng vĩnh cửu
D. Chất thải thành tài nguyên nguyên thủy hoàn toàn
Câu 34: Giả sử năm 2024, một quốc gia có tỷ lệ tiết kiệm trong nước là 25% GDP. Để đạt mục tiêu tăng trưởng, quốc gia này cần lượng vốn đầu tư bằng 35% GDP. Khoảng thiếu hụt 10% này phản ánh điều gì?
A. Quốc gia bị dư thừa vốn
B. Nhu cầu huy động vốn từ nước ngoài (tiết kiệm nước ngoài - $S_f$)
C. Chính phủ đang chi tiêu quá ít
D. Hiệu quả đầu tư ICOR đang giảm
Câu 35: Đặc điểm nào sau đây là rủi ro lớn nhất của nguồn vốn vay thương mại quốc tế so với ODA?
A. Phải chịu sự giám sát về nhân quyền
B. Lãi suất thả nổi theo thị trường và thời hạn trả nợ ngắn/khắt khe
C. Quy trình thủ tục giải ngân quá lâu
D. Bắt buộc phải mua thiết bị của nước cho vay
Câu 36: Phát triển kinh tế "theo chiều rộng" chủ yếu dựa vào việc gia tăng yếu tố nào?
A. Năng suất lao động tổng hợp (TFP)
B. Các yếu tố đầu vào như vốn, lao động, tài nguyên
C. Hiệu quả quản lý và tổ chức
D. Trình độ công nghệ cao
Câu 37: Trong mô hình tổng cầu $AD = C + I$, yếu tố $I$ (Đầu tư) được giả định có đặc điểm gì tại một thời điểm xác định trong phân tích ngắn hạn?
A. Là một lượng cố định, không phụ thuộc vào thu nhập hiện tại
B. Luôn bằng tiêu dùng (C)
C. Tăng tỷ lệ thuận với sản lượng quốc gia
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào thuế thu nhập cá nhân
Câu 39: Khi phân tích thị trường lao động nông thôn, tại sao đường cung lao động ($S_L$) lại rất co giãn (thoải)?
A. Vì tốc độ tăng dân số ở nông thôn cao, lao động dư thừa nhiều
B. Vì người nông dân đòi hỏi mức lương rất cao mới chịu làm việc
C. Vì diện tích đất canh tác liên tục mở rộng
D. Vì lao động nông thôn có trình độ chuyên môn rất cao
Câu 38: Yếu tố nào sau đây là biến nội sinh, tác động trượt dọc trên đường cầu đầu tư?
A. Thuế thu nhập doanh nghiệp
Câu 40: Hình thức đầu tư nào dưới đây giúp nước tiếp nhận không chỉ có vốn mà còn học hỏi được kinh nghiệm quản lý và kỹ năng marketing quốc tế?
A. Phát hành trái phiếu chính phủ ra quốc tế
B. Vay thương mại từ ngân hàng nước ngoài
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
D. Nhận viện trợ không hoàn lại (NGO)