TN C3 – Đạo Đức Kinh Doanh và Văn Hóa Doanh Nghiệp (HCE)
Bộ câu hỏi trắc nghiệm bám sát Chương 3 giúp bạn ôn tập nhanh các khái niệm cốt lõi về văn hóa và văn hóa doanh nghiệp: định nghĩa, yếu tố cấu thành, đặc trưng, văn hóa mạnh – yếu, vai trò và tác động đến hiệu quả tổ chức. Nội dung còn kiểm tra hiểu biết về các biểu trưng hữu hình/vô hình, sứ mệnh, tầm nhìn, giá trị cốt lõi và quan niệm ngầm định. Có đáp án, giải thích ngắn gọn, phù hợp tự học, kiểm tra trước lớp hoặc luyện thi kết thúc học phần HCE.
Từ khoá: trắc nghiệm văn hóa doanh nghiệp đạo đức kinh doanh chương 3 HCE ôn tập HCE giá trị cốt lõi sứ mệnh và tầm nhìn văn hóa mạnh yếu biểu trưng doanh nghiệp nghi lễ và biểu tượng yếu tố văn hóa quản trị tổ chức bản sắc doanh nghiệp
Câu 1: Trong mô hình văn hóa doanh nghiệp, “tầm nhìn” có vai trò như thế nào?
A. Mô tả tương lai mong muốn mà doanh nghiệp hướng đến, trả lời câu hỏi “Chúng ta muốn trở thành gì?”
B. Là bản mô tả hiện trạng nội bộ
C. Là quy định hành chính
D. Là khẩu hiệu quảng cáo ngắn hạn
Câu 2: Trong quản trị thay đổi văn hóa doanh nghiệp, vì sao can thiệp ở tầng “giá trị được tuyên bố” thường nhanh hơn tầng “quan niệm ngầm định”?
A. Vì giá trị tuyên bố chỉ là khẩu hiệu vô nghĩa
B. Vì giá trị tuyên bố dễ truyền thông qua ấn phẩm, nghi lễ, ngôn ngữ; còn ngầm định ăn sâu tiềm thức, cần thời gian và trải nghiệm nhất quán để dịch chuyển
C. Vì ngầm định không tồn tại
D. Vì có thể ban hành mệnh lệnh là thay đổi ngay cả niềm tin ăn sâu
Câu 3: Hệ quả quản trị nào xảy ra nếu “giá trị tuyên bố” không được phản ánh trong ấn phẩm điển hình (sứ mệnh, báo cáo thường niên)?
B. Khoảng cách biểu kiến – thực tế làm suy giảm tính chính danh của văn hoá và niềm tin của nhân viên
Câu 4: Theo lý thuyết, yếu tố nào KHÔNG thuộc nhóm biểu trưng hữu hình của văn hóa doanh nghiệp?
Câu 5: Nếu muốn đo “mức độ chia sẻ văn hoá” trong tổ chức, phương pháp đánh giá nào phù hợp nhất?
A. Đo lường nhất trí nhận thức về giá trị/chuẩn mực qua khảo sát đồng thuận và kiểm chứng hành vi quan sát được
B. Đếm số lượng poster treo tường
C. Phân tích lợi nhuận quý
D. Phỏng vấn CEO duy nhất
Câu 6: Trong doanh nghiệp, khi nào “nghi lễ” được xem là công cụ chiến lược?
A. Khi được thiết kế để củng cố giá trị cốt lõi và gắn kết nhân viên quanh mục tiêu chung
B. Khi chỉ tổ chức để phô trương
C. Khi tách biệt với thực tế làm việc
D. Khi lặp lại máy móc không ý nghĩa
Câu 7: Trong khung khái niệm, “giá trị và thái độ” khác nhau chủ yếu ở điểm nào?
A. Giá trị là phản ứng; thái độ là niềm tin
B. Giá trị là chuẩn mực nền tảng để phân biệt đúng–sai; thái độ là đánh giá và phản ứng dựa trên hệ giá trị đó
D. Giá trị chỉ xuất hiện trong kinh doanh, thái độ chỉ ở đời sống
Câu 8: Trong phân tích cấp độ văn hoá, tại sao “biểu tượng (logo)” chỉ là điều kiện cần chứ không đủ để kiến tạo bản sắc doanh nghiệp?
B. Logo chỉ hiệu quả khi được mã hoá nhất quán qua câu chuyện, nghi lễ, ngôn ngữ và hành vi hằng ngày của tổ chức
C. Logo luôn thay đổi mỗi năm
Câu 9: Trong mô hình phân tầng văn hóa, “ấn phẩm điển hình” thuộc cấp độ nào?
Câu 10: Điều gì cho phép phân biệt sắc sảo giữa “phong tục, tập quán” và “chuẩn mực đạo đức” trong tài liệu?
A. Phong tục gắn với pháp luật, đạo đức thì không
B. Vi phạm phong tục thường bị coi là thất lễ, không nhất thiết là độc ác hay vô đạo đức
C. Cả hai hoàn toàn đồng nhất
D. Đạo đức chỉ áp dụng trong kinh doanh
Câu 11: Khi văn hóa doanh nghiệp nhấn mạnh “thành tích cá nhân”, điều này tương phản với giá trị chủ đạo của quốc gia nào sau đây?
Câu 12: “Giá trị cốt lõi” trong doanh nghiệp có vai trò gì đối với định hướng hành vi nhân viên?
A. Chỉ là khẩu hiệu truyền thông
B. Là nguyên tắc nền tảng chi phối hành vi và quyết định hằng ngày của mọi thành viên
Câu 13: Khi một doanh nghiệp tổ chức nghi lễ vinh danh hằng quý, điều này chủ yếu tác động vào cấp độ biểu trưng nào?
A. Biểu trưng hữu hình (nghi lễ) và qua đó củng cố các giá trị được tuyên bố
B. Quan niệm ngầm định thay đổi ngay lập tức
C. Thay đổi bản chất con người
D. Khía cạnh vật chất của toàn xã hội
Câu 14: Trường hợp nào dưới đây cho thấy văn hóa mạnh nhưng không phù hợp có thể gây tác động tiêu cực?
A. Giá trị nhấn mạnh kiểm soát cứng nhắc khiến sáng tạo bị kìm hãm trong ngành đổi mới nhanh
B. Giá trị đề cao khách hàng trong doanh nghiệp dịch vụ
C. Khuyến khích học tập ở trường đại học
D. Tăng gắn kết đội ngũ trong tổ chức phi lợi nhuận
Câu 15: Một doanh nghiệp có “văn hóa yếu” thường gặp rủi ro nào sau đây theo mô tả trong tài liệu?
A. Tăng lòng trung thành và nhất quán hành vi
B. Hình thành sự mơ hồ về điều quan trọng, giảm quyết tâm và nảy sinh mâu thuẫn
C. Quá đề cao đổi mới dẫn đến hỗn loạn
D. Tập trung quá mức vào nghi lễ dẫn tới trì trệ
Câu 16: Khi một tổ chức chú trọng nghi lễ và biểu tượng hơn hành vi thực tế, điều này dẫn đến điều gì?
A. Sự hình thức hóa văn hóa, mất tính thực chứng và hiệu quả thực hành
B. Gia tăng gắn kết bền vững
Câu 17: Trong phân tích các cấp độ văn hóa, yếu tố nào được xem là “lõi sâu nhất” và khó thay đổi nhất?
B. Các giá trị được tuyên bố
C. Các quan niệm chung, niềm tin ngầm định nền tảng
Câu 18: Theo đặc trưng “có thể học hỏi được”, phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Văn hóa được truyền qua gene
B. Văn hóa được tiếp thu qua học hỏi và kinh nghiệm xã hội hóa, không phải di truyền sinh học
C. Văn hóa chỉ đến từ trường lớp
D. Văn hóa không đổi theo thời gian
Câu 19: Một doanh nghiệp có văn hóa mạnh nhưng cứng nhắc thường gặp vấn đề gì?
A. Kháng cự thay đổi, thiếu linh hoạt trước biến động môi trường
C. Mất tính nhận diện thương hiệu
D. Thiếu tiêu chuẩn giá trị
Câu 20: Khi đánh giá mức độ “văn hóa mạnh”, yếu tố định lượng nào có thể sử dụng hợp lý nhất?
A. Tỷ lệ đồng thuận về giá trị chủ đạo trong khảo sát nội bộ
Câu 21: Vì sao “văn hóa doanh nghiệp” được xem là tài sản vô hình quý giá?
A. Vì có thể ghi nhận trực tiếp vào báo cáo tài chính
B. Vì tạo nên bản sắc, động lực, và gắn kết, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả và uy tín lâu dài
D. Vì chỉ tồn tại trên giấy
Câu 22: Theo tài liệu, đặc trưng “tính tập quán” trong văn hóa có ý nghĩa quản trị nào?
A. Giúp xác định hành vi được cộng đồng chấp nhận, tạo khuôn mẫu hành động ổn định
C. Xóa bỏ các giá trị dân tộc
D. Thay thế giáo dục đạo đức
Câu 23: Vì sao “giáo dục” được xem là nhân tố cấu thành văn hoá có ảnh hưởng dài hạn tới năng lực cạnh tranh doanh nghiệp?
A. Vì chỉ liên quan bằng cấp
B. Vì giáo dục bồi dưỡng phẩm chất đạo đức, tri thức, kỹ năng – qua đó định hình lối sống, chuẩn hành vi và năng lực thích ứng của lực lượng lao động
C. Vì thay thế hoàn toàn kinh nghiệm
D. Vì xoá bỏ vai trò của giá trị cốt lõi
Câu 24: Một trong những chỉ dấu nhận biết “văn hóa mạnh” trong tổ chức là gì?
A. Nhân viên chia sẻ cùng hệ giá trị và hành động thống nhất hướng tới mục tiêu chung
B. Mâu thuẫn giá trị cao giữa các bộ phận
C. Chính sách thay đổi liên tục
D. Thiếu biểu trưng hữu hình
Câu 25: Vì sao “ngôn ngữ” được xem là phương tiện quan trọng nhất để chuyển giao văn hoá giữa các thế hệ?
A. Vì ngôn ngữ không biến đổi
B. Vì ngôn ngữ là hệ ký hiệu mã hoá, lưu trữ và truyền tải tri thức/giá trị, bao gồm cả lời và không lời
C. Vì ngôn ngữ tách rời bối cảnh
D. Vì ngôn ngữ thay thế mọi biểu trưng khác
Câu 26: Một doanh nghiệp đa quốc gia muốn nội địa hoá giá trị cốt lõi tại thị trường mới. Bước can thiệp ưu tiên nào là hợp lý theo khung biểu trưng?
B. Điều chỉnh ngôn ngữ, khẩu hiệu, nghi lễ công nhận để phản chiếu giá trị cốt lõi theo bối cảnh bản địa trước khi chạm tới tầng ngầm định
Câu 27: Nếu một tổ chức đề cao “sáng tạo” nhưng lại phạt nghiêm khắc khi có sai sót thử nghiệm, điều này phản ánh vấn đề gì?
B. Mâu thuẫn giữa giá trị được tuyên bố và giá trị thực hành
C. Văn hóa mạnh và tích cực
Câu 28: Khi đánh giá “tác động tiêu cực” của văn hoá doanh nghiệp, chỉ dấu nào là đáng tin cậy nhất?
A. Nhiều nghi lễ trang trọng
B. Không khí sợ hãi, né tránh rủi ro, sáng tạo bị kìm hãm và thái độ thờ ơ/chống đối lan rộng
C. Thêm biểu tượng thương hiệu
Câu 29: Một biểu tượng (logo) có “sức mạnh truyền đạt các giá trị chủ đạo” khi nào?
A. Khi gắn kết nhất quán với câu chuyện, nghi lễ, và hành vi doanh nghiệp, giúp mã hóa ý nghĩa chia sẻ
B. Khi nhiều màu sắc nhất
D. Khi tránh liên hệ với giá trị cốt lõi
Câu 30: Khi một doanh nghiệp liên tục thay đổi khẩu hiệu, điều này phản ánh vấn đề gì trong quản trị văn hóa?
A. Văn hóa yếu, thiếu định hướng giá trị ổn định
B. Văn hóa mạnh và bền vững
C. Giá trị ngầm định ổn định
Câu 31: Khi đánh giá “tính dân tộc” của văn hóa, yếu tố nào là trọng tâm?
A. Nếp suy nghĩ và cảm nhận chung đặc thù của từng dân tộc được tích tụ lịch sử
C. Quy mô GDP bình quân đầu người
D. Cấu trúc sở hữu doanh nghiệp
Câu 32: Chẩn đoán nào cho thấy “văn hoá yếu” dù công ty có nhiều nghi lễ hoành tráng?
A. Giá trị được chia sẻ rộng rãi
B. Nhân viên bất nhất trong định nghĩa “điều gì là quan trọng”, nghi lễ tách rời hành vi hằng ngày
C. Gắn kết cao và ổn định
D. Hành vi phản chiếu giá trị tuyên bố
Câu 33: “Niềm tin và thái độ” thuộc tầng nào trong hệ thống văn hóa doanh nghiệp?
C. Quan niệm chung – ngầm định nền tảng
Câu 34: Trong các yếu tố cấu thành văn hóa, ngôn ngữ không lời (non-verbal) có thể thay thế hoàn toàn thông điệp có lời trong điều kiện nào sau đây?
A. Khi giá trị cốt lõi bị phủ nhận
B. Khi biểu hiện khuôn mặt, cử chỉ, ngữ điệu, ánh mắt đủ rõ để truyền tải ý nghĩa tương đương
C. Khi có sự đồng thuận của lãnh đạo doanh nghiệp
D. Khi nghi lễ tổ chức yêu cầu
Câu 35: Sự khác biệt căn bản giữa “văn hóa” và “văn hóa doanh nghiệp” là gì?
A. Văn hóa chỉ thuộc quốc gia; văn hóa doanh nghiệp chỉ trong tổ chức
B. Văn hóa là hệ giá trị chung của xã hội, còn văn hóa doanh nghiệp là hệ giá trị đặc thù chi phối hành vi trong tổ chức
C. Cả hai hoàn toàn đồng nhất
D. Văn hóa doanh nghiệp không chịu ảnh hưởng của văn hóa dân tộc
Câu 36: Đặc điểm nào KHÔNG thuộc vai trò của văn hóa doanh nghiệp?
A. Tạo sự thống nhất và gắn kết nội bộ
B. Tạo bản sắc, lợi thế cạnh tranh
C. Là yếu tố cản trở phát triển xã hội
D. Là tài sản vô hình quý giá
Câu 37: Trường hợp nào minh hoạ rõ “tính dân tộc” ảnh hưởng đến lựa chọn phương thức kinh doanh?
A. Áp dụng một kiểu quản trị chuẩn cho mọi quốc gia
B. Ở xã hội đề cao tính tập thể, doanh nghiệp ưu tiên cơ chế thưởng nhóm và quyết định đồng thuận
C. Bỏ qua khác biệt văn hoá trong đào tạo
D. Sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật duy nhất
Câu 38: Trong các yếu tố cấu thành văn hóa, yếu tố nào ảnh hưởng trực tiếp nhất đến tri thức xã hội và phương pháp tư duy?
Câu 39: Tại sao “tôn giáo và tín ngưỡng” có thể ảnh hưởng tới thói quen làm việc và phương thức kinh doanh?
A. Vì quyết định thuế suất
B. Vì hệ niềm tin định hình giá trị về thời gian, trung thực, trách nhiệm, từ đó ảnh hưởng quy tắc ứng xử trong lao động và giao dịch
C. Vì bắt buộc một mô hình tổ chức
D. Vì loại bỏ nhu cầu giáo dục
Câu 40: Để chuyển hoá “giai thoại anh hùng” thành đòn bẩy chiến lược, nhà quản trị cần lưu ý trọng tâm nào?
B. Liên kết giai thoại với hành vi mô hình hoá, nghi lễ công nhận và chỉ số đo lường nhằm củng cố giá trị mục tiêu
C. Chỉ phát trong ngày lễ
D. Thay thế toàn bộ quy trình vận hành