Trắc nghiệm Tổng hợp môn Quản Trị Học HCE - Đề số 2

Đề số 2 trong bộ trắc nghiệm tổng hợp môn Quản Trị Học HCE được xây dựng nhằm kiểm tra và nâng cao kiến thức của sinh viên về các nguyên lý quản trị hiện đại. Nội dung bám sát chương trình đào tạo, bao gồm các phần như hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm tra trong quản lý doanh nghiệp. Đây là tài liệu ôn tập hiệu quả giúp sinh viên tự đánh giá năng lực trước kỳ thi.

Từ khoá: trắc nghiệm quản trị học đề số 2 HCE ôn thi quản trị kiểm tra kiến thức quản trị chức năng quản lý nhà quản trị câu hỏi trắc nghiệm thi học phần quản trị giáo trình quản trị học kiến thức nền tảng quản trị kỹ năng lãnh đạo môi trường tổ chức chiến lược quản trị quản trị doanh nghiệp

Thời gian: 1 giờ 30 phút

379,571 lượt xem 29,193 lượt làm bài


Bạn chưa làm Mã đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi đánh giá "tính hiệu quả" (effectiveness) của một tổ chức?
A.  
Lượng tài nguyên tiêu thụ.
B.  
Mức độ đạt được các mục tiêu đã đề ra.
C.  
Số giờ làm việc của nhân viên.
D.  
Tỷ lệ luân chuyển nhân sự.
Câu 2: 0.25 điểm
Theo Robert L. Katz, kỹ năng nào là nền tảng cần thiết cho mọi nhà quản trị ở mọi cấp độ?
A.  
Kỹ năng kỹ thuật.
B.  
Kỹ năng nhân sự.
C.  
Kỹ năng tư duy.
D.  
Kỹ năng chiến lược.
Câu 3: 0.25 điểm
Theo Robert L. Katz, khi nhà quản trị thăng tiến lên các cấp bậc cao hơn, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng nhất?
A.  
Kỹ năng kỹ thuật (Technical skills)
B.  
Kỹ năng nhân sự (Human skills)
C.  
Kỹ năng tư duy (Conceptual skills)
D.  
Kỹ năng giao tiếp (Communication skills)
Câu 4: 0.25 điểm
Trong quản trị học, khái niệm "tầm nhìn" (vision) của một doanh nghiệp cần phải có đặc điểm gì?
A.  
Ngắn gọn và chỉ tập trung vào lợi nhuận.
B.  
Cụ thể, đo lường được và có thời hạn.
C.  
Khơi gợi, truyền cảm hứng và định hướng dài hạn cho tổ chức.
D.  
Sao chép từ đối thủ cạnh tranh.
Câu 5: 0.25 điểm
Các yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường nội bộ của tổ chức?
A.  
Đối thủ cạnh tranh, nhà cung cấp, khách hàng.
B.  
Văn hóa tổ chức, nguồn nhân lực, năng lực tài chính.
C.  
Chính phủ, công nghệ, kinh tế.
D.  
Các yếu tố tự nhiên, dân số.
Câu 6: 0.25 điểm
Khái niệm "văn hóa tổ chức" bao gồm những gì?
A.  
Chỉ bao gồm các giá trị và niềm tin được công bố chính thức.
B.  
Các giả định cơ bản, giá trị và chuẩn mực được chia sẻ bởi các thành viên.
C.  
Chỉ các quy tắc và quy định nội bộ.
D.  
Chỉ liên quan đến cách ăn mặc của nhân viên.
Câu 7: 0.25 điểm
Trong quản trị, khái niệm "tính hiệu quả" (efficiency) chủ yếu đề cập đến điều gì?
A.  
Khả năng đạt được mục tiêu.
B.  
Sử dụng tối thiểu các nguồn lực để đạt được mục tiêu.
C.  
Sự hài lòng của khách hàng.
D.  
Sự đổi mới và sáng tạo.
Câu 8: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vĩ mô của doanh nghiệp?
A.  
Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương.
B.  
Sức mua của người tiêu dùng.
C.  
Văn hóa tổ chức của chính doanh nghiệp.
D.  
Tình hình an ninh chính trị.
Câu 9: 0.25 điểm
Điều gì tạo nên "năng lực cốt lõi" của một tổ chức?
A.  
Số lượng bằng sáng chế mà công ty sở hữu.
B.  
Khả năng đặc biệt mà công ty làm tốt hơn đối thủ cạnh tranh, mang lại lợi thế bền vững.
C.  
Quy mô vốn đầu tư của công ty.
D.  
Khả năng tuân thủ các quy định pháp luật.
Câu 10: 0.25 điểm
Trong quản trị chiến lược, phân tích SWOT giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
A.  
Các yếu tố tài chính nội bộ.
B.  
Các mục tiêu ngắn hạn của tổ chức.
C.  
Các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
D.  
Cơ cấu tổ chức lý tưởng.
Câu 11: 0.25 điểm
Tầm quan trọng của kỹ năng giao tiếp đối với nhà quản trị thể hiện rõ nhất ở vai trò nào?
A.  
Vai trò kỹ thuật.
B.  
Vai trò nhân sự.
C.  
Vai trò khái niệm.
D.  
Vai trò kiểm soát.
Câu 12: 0.25 điểm
Sự khác biệt cơ bản giữa "hoạch định tác nghiệp" và "hoạch định chiến lược" là gì?
A.  
Hoạch định tác nghiệp tập trung vào mục tiêu dài hạn, hoạch định chiến lược tập trung vào mục tiêu ngắn hạn.
B.  
Hoạch định tác nghiệp do cấp cao thực hiện, hoạch định chiến lược do cấp thấp thực hiện.
C.  
Hoạch định tác nghiệp chi tiết, ngắn hạn; hoạch định chiến lược tổng quát, dài hạn.
D.  
Hoạch định tác nghiệp không cần thông tin, hoạch định chiến lược cần thông tin.
Câu 13: 0.25 điểm
Khi một công ty quyết định thuê ngoài (outsource) một phần hoạt động của mình, đây là một chiến lược liên quan đến chức năng nào của quản trị?
A.  
Hoạch định.
B.  
Tổ chức.
C.  
Lãnh đạo.
D.  
Kiểm soát.
Câu 14: 0.25 điểm
Khía cạnh nào của môi trường quản trị bao gồm sự thay đổi trong dân số, thu nhập, trình độ học vấn, và phân bố địa lý?
A.  
Môi trường kinh tế
B.  
Môi trường chính trị - pháp luật
C.  
Môi trường tự nhiên
D.  
Môi trường nhân khẩu học
Câu 15: 0.25 điểm
Tầm nhìn (Vision) của một tổ chức khác biệt với sứ mệnh (Mission) ở điểm nào?
A.  
Sứ mệnh tập trung vào tương lai, tầm nhìn tập trung vào hiện tại.
B.  
Sứ mệnh là lý do tồn tại, tầm nhìn là hình ảnh tương lai mong muốn.
C.  
Sứ mệnh chỉ dành cho nội bộ, tầm nhìn dành cho bên ngoài.
D.  
Sứ mệnh ngắn hạn, tầm nhìn dài hạn.
Câu 16: 0.25 điểm
Theo Thuyết Y của Douglas McGregor, nhà quản trị nên áp dụng phong cách quản lý nào?
A.  
Độc đoán, kiểm soát chặt chẽ.
B.  
Dân chủ, trao quyền và khuyến khích sự tham gia.
C.  
Tập trung vào tiền lương và thưởng.
D.  
Tránh giao tiếp với nhân viên.
Câu 17: 0.25 điểm
Chức năng "Lãnh đạo" trong quản trị tập trung vào yếu tố nào?
A.  
Thiết kế cấu trúc tổ chức.
B.  
Định hình hành vi và động viên nhân viên.
C.  
Đặt ra các mục tiêu dài hạn.
D.  
Giám sát và đánh giá hiệu suất.
Câu 18: 0.25 điểm
Tình huống Bata ở Châu Phi là một ví dụ điển hình về tầm quan trọng của việc thu thập và phân tích thông tin gì?
A.  
Thông tin tài chính nội bộ.
B.  
Thông tin định tính và định lượng về hành vi tiêu dùng và văn hóa địa phương.
C.  
Thông tin về đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
D.  
Thông tin về giá nguyên vật liệu.
Câu 19: 0.25 điểm
Kỹ năng nào quan trọng nhất đối với nhà quản trị cấp thấp (tuyến đầu)?
A.  
Kỹ năng kỹ thuật.
B.  
Kỹ năng nhân sự.
C.  
Kỹ năng tư duy.
D.  
Kỹ năng hoạch định chiến lược.
Câu 20: 0.25 điểm
Một công ty đang đối mặt với sự gia tăng nhanh chóng của các đối thủ cạnh tranh mới và sự thay đổi liên tục về công nghệ. Môi trường này được mô tả là gì?
A.  
Môi trường ổn định và đơn giản.
B.  
Môi trường ổn định và phức tạp.
C.  
Môi trường động và đơn giản.
D.  
Môi trường động và phức tạp.
Câu 21: 0.25 điểm
Điều nào sau đây là KHÔNG đúng về "chức năng quản trị"?
A.  
Chúng là các hoạt động liên quan và có tính chu kỳ.
B.  
Chúng chỉ được thực hiện bởi nhà quản trị cấp cao.
C.  
Chúng cần thiết để đạt được mục tiêu của tổ chức.
D.  
Chúng bao gồm hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát.
Câu 22: 0.25 điểm
Chức năng quản trị nào liên quan đến việc thiết lập mục tiêu và xác định cách thức để đạt được mục tiêu đó?
A.  
Chức năng tổ chức (Organizing)
B.  
Chức năng lãnh đạo (Leading)
C.  
Chức năng kiểm soát (Controlling)
D.  
Chức năng hoạch định (Planning)
Câu 23: 0.25 điểm
Khía cạnh nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xây dựng một văn hóa tổ chức mạnh mẽ?
A.  
Slogan và biểu tượng của công ty.
B.  
Các giá trị được chia sẻ, được truyền đạt và thực hành nhất quán.
C.  
Lương và thưởng của nhân viên.
D.  
Kích thước của văn phòng.
Câu 24: 0.25 điểm
Khái niệm "hiệu suất" (effectiveness) trong quản trị tập trung vào điều gì?
A.  
Làm việc nhanh nhất có thể.
B.  
Đạt được các mục tiêu đã đề ra.
C.  
Giảm thiểu chi phí.
D.  
Tăng số lượng sản phẩm.
Câu 25: 0.25 điểm
Mức độ phức tạp của môi trường quản trị được đánh giá dựa trên yếu tố nào?
A.  
Tốc độ thay đổi của các yếu tố môi trường.
B.  
Số lượng các yếu tố môi trường có liên quan và sự tương tác giữa chúng.
C.  
Mức độ ảnh hưởng của chính phủ đến doanh nghiệp.
D.  
Mức độ cạnh tranh trên thị trường.
Câu 26: 0.25 điểm
Khi phân tích "thách thức" (Threats) trong SWOT, nhà quản trị cần xem xét điều gì?
A.  
Các yếu tố nội bộ gây trở ngại.
B.  
Các yếu tố bên ngoài có khả năng gây hại cho tổ chức.
C.  
Các điểm yếu của đối thủ cạnh tranh.
D.  
Các mục tiêu chưa đạt được.
Câu 27: 0.25 điểm
Trong phân tích SWOT, "cơ hội" (Opportunities) đề cập đến điều gì?
A.  
Các yếu tố nội bộ mà tổ chức làm tốt.
B.  
Các yếu tố bên ngoài có thể tận dụng để đạt lợi thế cạnh tranh.
C.  
Các yếu tố nội bộ cần cải thiện.
D.  
Các mối đe dọa từ đối thủ cạnh tranh.
Câu 28: 0.25 điểm
Chức năng "Tổ chức" trong quản trị bao gồm việc nào sau đây?
A.  
Đặt ra các tiêu chuẩn hoạt động.
B.  
Giao quyền và trách nhiệm cho các cá nhân và bộ phận.
C.  
Động viên và khuyến khích nhân viên.
D.  
Lập kế hoạch tài chính.
Câu 29: 0.25 điểm
Khi một công ty quyết định đa dạng hóa sản phẩm để giảm rủi ro, đây là một ví dụ về chiến lược cấp _______?
A.  
Cấp chức năng.
B.  
Cấp đơn vị kinh doanh.
C.  
Cấp công ty.
D.  
Cấp tác nghiệp.
Câu 30: 0.25 điểm
Môi trường tự nhiên tác động đến doanh nghiệp chủ yếu qua khía cạnh nào?
A.  
Sự sẵn có và chi phí của nguyên liệu thô, các yếu tố về biến đổi khí hậu và ô nhiễm.
B.  
Chính sách thuế của chính phủ.
C.  
Trình độ học vấn của lực lượng lao động.
D.  
Sự phát triển của các mạng xã hội.
Câu 31: 0.25 điểm
Chức năng "Kiểm soát" trong quản trị bao gồm những hoạt động nào?
A.  
Thiết lập mục tiêu.
B.  
Xây dựng cơ cấu tổ chức.
C.  
Đo lường hiệu suất, so sánh với tiêu chuẩn và thực hiện hành động điều chỉnh.
D.  
Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
Câu 32: 0.25 điểm
Khi một nhà quản trị dành phần lớn thời gian để giải quyết các xung đột giữa các phòng ban, anh/cô ấy đang thực hiện vai trò nào?
A.  
Người phổ biến (Disseminator)
B.  
Người giải quyết xáo trộn (Disturbance handler)
C.  
Người phân bổ nguồn lực (Resource allocator)
D.  
Người lãnh đạo (Leader)
Câu 33: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây là một thách thức đối với các tổ chức trong môi trường toàn cầu hóa?
A.  
Dễ dàng tiếp cận các thị trường mới.
B.  
Sự phức tạp của các quy định pháp luật và văn hóa khác nhau.
C.  
Chi phí vận chuyển giảm.
D.  
Nguồn cung lao động dồi dào.
Câu 34: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây là KHÔNG đúng khi nói về "hiệu quả" trong quản trị?
A.  
Liên quan đến việc sử dụng tối thiểu nguồn lực.
B.  
Mục tiêu là giảm lãng phí.
C.  
Tập trung vào "làm đúng việc".
D.  
Có thể đạt hiệu quả nhưng không đạt hiệu suất.
Câu 35: 0.25 điểm
Khía cạnh nào của môi trường văn hóa - xã hội ảnh hưởng đến quyết định quản trị của doanh nghiệp?
A.  
Tỷ lệ lạm phát.
B.  
Hệ thống giá trị và niềm tin của cộng đồng.
C.  
Công nghệ sản xuất mới.
D.  
Các đạo luật về bảo vệ môi trường.
Câu 36: 0.25 điểm
"Mục tiêu" trong quản trị cần phải có những đặc điểm nào theo nguyên tắc SMART?
A.  
Dài hạn, phức tạp, mơ hồ.
B.  
Cụ thể, Đo lường được, Khả thi, Liên quan, Có thời hạn.
C.  
Dễ dàng đạt được, không cần nỗ lực.
D.  
Chỉ do cấp quản lý cao nhất đặt ra.
Câu 37: 0.25 điểm
Theo giáo trình, "Nhà quản trị" được định nghĩa là ai?
A.  
Chỉ những người nắm giữ vị trí cao nhất trong tổ chức.
B.  
Bất kỳ ai giám sát và phối hợp công việc của những người khác để đạt được mục tiêu.
C.  
Chỉ những người có bằng cấp quản trị.
D.  
Chỉ những người có kinh nghiệm lâu năm.
Câu 38: 0.25 điểm
Theo giáo trình, tại sao việc hiểu rõ môi trường là cần thiết đối với nhà quản trị?
A.  
Để sao chép y nguyên mô hình của đối thủ.
B.  
Để ra quyết định hiệu quả hơn, thích ứng với thay đổi và nắm bắt cơ hội.
C.  
Để tránh mọi rủi ro trong kinh doanh.
D.  
Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào khách hàng.
Câu 39: 0.25 điểm
Mục đích chính của việc phân tích môi trường bên ngoài là gì?
A.  
Xác định các điểm mạnh và điểm yếu của tổ chức.
B.  
Nhận diện các cơ hội và thách thức tiềm năng.
C.  
Đánh giá hiệu suất của nhân viên.
D.  
Thiết lập các mục tiêu tài chính nội bộ.
Câu 40: 0.25 điểm
Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "nhà quản trị" và "lãnh đạo" theo quan điểm hiện đại?
A.  
Nhà quản trị tập trung vào sự ổn định, lãnh đạo tập trung vào sự thay đổi.
B.  
Nhà quản trị có quyền lực chính thức, lãnh đạo không có.
C.  
Nhà quản trị làm việc với con người, lãnh đạo làm việc với máy móc.
D.  
Nhà quản trị chỉ có ở cấp cao, lãnh đạo có ở mọi cấp.