Trắc nghiệm Tổng hợp môn Quản Trị Dịch Vụ HCE - Đề số 1
Đề thi trắc nghiệm online miễn phí môn Quản Trị Dịch Vụ tại Đại học Kinh tế, Đại học Huế (HCE) - Đề số 1 kèm đáp án chi tiết giúp sinh viên ôn luyện hiệu quả. Nội dung đề bao quát các kiến thức trọng tâm về quản trị dịch vụ, chiến lược, quy trình và công suất, hỗ trợ đánh giá nhanh hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi chính thức.
Từ khoá: đề thi quản trị dịch vụ trắc nghiệm quản trị dịch vụ đề thi online miễn phí đáp án quản trị dịch vụ ôn thi quản trị dịch vụ đại học kinh tế huế HCE kiểm tra quản trị dịch vụ bài tập trắc nghiệm dịch vụ học quản trị dịch vụ kiến thức dịch vụ thi trực tuyến dịch vụ đề thi có đáp án quản lý dịch vụ bài kiểm tra dịch vụ
Câu 1: Trong chiến lược cạnh tranh theo Michael Porter, chiến lược nào tập trung vào phân khúc khách hàng hẹp với mục tiêu phục vụ tốt nhất phân khúc đó?
A. Chiến lược dẫn đầu chi phí (Cost Leadership)
B. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation)
C. Chiến lược tập trung (Focus Strategy)
D. Chiến lược đa dạng hóa (Diversification)
Câu 2: Trong quản trị dịch vụ, “giá trị” được hiểu là gì?
A. Lợi ích so với chi phí khách hàng bỏ ra
C. Mức độ hài lòng nhân viên
Câu 3: Trong dịch vụ, khái niệm “phân phối” thường được hiểu là gì?
A. Chuyển giao dịch vụ đến khách hàng thông qua kênh và địa điểm phù hợp
B. Sản xuất sản phẩm vật chất
Câu 4: Trong quản trị dịch vụ, yếu tố nào giúp giảm chi phí và tăng khả năng phục vụ 24/7?
A. Tăng số lượng nhân viên trực tiếp
B. Ứng dụng công nghệ tự phục vụ và tự động hóa
C. Mở rộng giờ làm việc thủ công
D. Giảm số lượng kênh phân phối
Câu 5: Theo mô hình 5 khoảng cách của Parasuraman, khoảng cách nào phản ánh sự khác biệt giữa kỳ vọng của khách hàng và nhận thức của nhà quản trị dịch vụ?
A. Khoảng cách kỳ vọng khách hàng - nhận thức quản trị
B. Khoảng cách nhận thức - tiêu chuẩn chất lượng
C. Khoảng cách tiêu chuẩn - chuyển giao thực tế
D. Khoảng cách dịch vụ kỳ vọng - dịch vụ cảm nhận
Câu 6: Trong hoạch định chiến lược dịch vụ, phân tích SWOT không bao gồm yếu tố nào dưới đây?
C. Opportunities (Cơ hội)
Câu 7: Đâu là nguyên nhân chính khiến dịch vụ khó dự báo nhu cầu hơn sản phẩm hữu hình?
A. Dịch vụ có thể sản xuất trước và lưu kho
B. Nhu cầu phụ thuộc thời gian thực và hành vi khách hàng thay đổi nhanh
C. Dịch vụ dễ dàng đo lường
D. Khách hàng không tương tác trong quá trình cung ứng
Câu 8: Trong gói sản phẩm-dịch vụ, phần ngoại vi (Peripheral) bao gồm yếu tố nào?
A. Giá trị chính khách hàng tìm kiếm
B. Các yếu tố tăng thêm giá trị như thanh toán online, SMS báo biến động số dư
C. Chính sách bảo hành sản phẩm
D. Phần dịch vụ tiềm ẩn tạo giá trị cảm xúc
Câu 9: Trong quản trị dịch vụ, việc thiết kế quy trình cần tuân thủ nguyên tắc nào dưới đây?
A. Tập trung vào quy trình nội bộ
B. Đơn giản, rõ ràng, linh hoạt và đo lường được
C. Phức tạp để đáp ứng mọi tình huống
D. Không cần tích hợp công nghệ
Câu 10: Mục tiêu chính của chiến lược dịch vụ là gì?
A. Tối ưu hóa chi phí sản xuất
B. Hiểu rõ nhu cầu khách hàng và thỏa mãn hiệu quả
C. Tăng số lượng nhân viên
D. Mở rộng mạng lưới nhà máy sản xuất
Câu 11: Yếu tố nào không thuộc vào tám yếu tố của quản trị dịch vụ tích hợp?
B. Phân phối, không gian, thời gian
C. Chính sách thuế và pháp lý
Câu 12: Ví dụ nào thể hiện mô hình dịch vụ xuyên biên giới trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Gia công phần mềm cho công ty nước ngoài
B. Bán hàng trực tiếp trong nước
C. Cửa hàng ăn nhanh trong thành phố
D. Dịch vụ taxi truyền thống
Câu 13: Mục tiêu chính của việc tái thiết kế quy trình dịch vụ là gì?
B. Cải tiến hiệu quả, giảm lãng phí và nâng cao trải nghiệm khách hàng
C. Giảm số lượng nhân viên
D. Tăng số bước trong quy trình
Câu 14: Yếu tố nào không phải là điểm khác biệt cơ bản giữa sản xuất hàng hóa và cung ứng dịch vụ?
A. Sản phẩm hữu hình vs vô hình
C. Mức độ tiếp xúc với khách hàng
D. Sản phẩm có thể tái sử dụng
Câu 15: Ví dụ nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa dịch vụ chính và sản phẩm hỗ trợ?
A. Học online kèm giáo trình giấy
B. Dịch vụ taxi không kèm dịch vụ nào
C. Mua điện thoại không bảo hành
D. Dịch vụ spa không cung cấp sản phẩm nào thêm
Câu 16: Trong quản trị cung – cầu dịch vụ, biện pháp nào dưới đây thuộc quản trị cầu khi nhu cầu vượt quá công suất?
C. Mở rộng khu vực phục vụ tạm thời
D. Sử dụng lao động thuê ngoài
Câu 17: Đâu là ví dụ tiêu biểu cho chiến lược khác biệt hóa trong dịch vụ?
A. Vietjet Air với giá vé rẻ
B. Starbucks với trải nghiệm cà phê độc đáo
C. Dịch vụ du lịch mạo hiểm tập trung khách trẻ
D. Khách sạn bình dân mở rộng chuỗi
Câu 18: Công nghệ nào dưới đây được xem là nhân tố thúc đẩy xu hướng dịch vụ tự phục vụ và tự động hóa?
C. Giao thông vận tải truyền thống
D. Thương mại truyền thống
Câu 19: Khi thiết kế quy trình dịch vụ, nguyên tắc “lấy khách hàng làm trung tâm” có nghĩa là gì?
A. Tập trung vào lợi ích của doanh nghiệp
B. Thiết kế quy trình từ góc nhìn và trải nghiệm của khách hàng
C. Tối đa hóa chi phí vận hành
D. Giảm số bước trong quy trình bất kể ảnh hưởng đến khách hàng
Câu 20: Yếu tố nào KHÔNG nằm trong 4 thành phần chính của dịch vụ trọn gói theo Fitzsimmons?
Câu 21: Yếu tố nào không phải là một trong tám yếu tố của quản trị dịch vụ tích hợp?
B. Phân phối, không gian, thời gian
C. Chính sách thuế và pháp lý
Câu 22: Trong các xu hướng phát triển dịch vụ, yếu tố nào làm tăng tính cá nhân hóa và trải nghiệm khách hàng?
A. Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông
D. Mở rộng diện tích mặt bằng
Câu 23: Đâu không phải là một trong các lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống ERP trong quản trị dịch vụ?
A. Dự báo nhu cầu chính xác hơn
B. Tối ưu phân bổ nguồn lực
D. Theo dõi công suất theo thời gian thực
Câu 24: Trong quản trị cung cầu dịch vụ, biện pháp nào sau đây thuộc quản trị cung khi nhu cầu vượt công suất?
B. Tăng ca nhân viên, sử dụng lao động thuê ngoài
D. Mở rộng thị trường mới
Câu 25: Hệ thống ERP trong quản trị dịch vụ không bao gồm thành phần nào sau đây?
C. Quản lý chuỗi cung ứng
D. Quản lý sản xuất hàng hóa vật lý
Câu 26: Quy trình dịch vụ nào sau đây thường đòi hỏi khách hàng tham gia trực tiếp và đồng thời trong suốt quá trình cung ứng?
A. Dịch vụ sửa chữa thiết bị tại nhà
B. Dịch vụ đào tạo kỹ năng
C. Dịch vụ y tế chăm sóc sức khỏe
D. Dịch vụ bán hàng online
Câu 27: Trong chiến lược cạnh tranh, ví dụ nào là chiến lược dẫn đầu chi phí (Cost Leadership)?
A. Starbucks với trải nghiệm cà phê đặc biệt
B. Vietjet Air với giá vé rẻ
C. Dịch vụ du lịch mạo hiểm cho khách trẻ
D. Chuỗi khách sạn cao cấp
Câu 28: Trong quản trị dịch vụ, yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính khiến dịch vụ khó đăng ký sáng chế?
A. Dịch vụ thường mang tính vô hình và phụ thuộc vào con người
B. Chi phí đăng ký quá cao
C. Dịch vụ có sản phẩm hữu hình đi kèm
D. Dịch vụ luôn có giấy phép sẵn có
Câu 29: Đặc điểm nào KHÔNG phải là tính chất phân biệt dịch vụ với sản xuất hàng hóa?
C. Sản xuất và tiêu dùng đồng thời
D. Khó đo lường chất lượng
Câu 30: Loại công suất nào thể hiện mức sản lượng tối đa trong điều kiện lý tưởng chưa tính đến các yếu tố gián đoạn?
A. Công suất thực tế (Effective Capacity)
B. Công suất thiết kế (Design Capacity)
C. Công suất sử dụng (Utilization Capacity)
D. Công suất dự phòng (Reserve Capacity)
Câu 31: Theo Michael Porter, chiến lược nào nhằm cung cấp dịch vụ với chi phí thấp nhất trong ngành?
A. Chiến lược khác biệt hóa
C. Chiến lược dẫn đầu chi phí
D. Chiến lược phát triển sản phẩm mới
Câu 32: Trong dịch vụ, điều nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của dịch vụ trọn gói?
A. Có cơ sở vật chất hỗ trợ
B. Dịch vụ tiềm ẩn tạo giá trị tâm lý
C. Có thể tồn kho để sử dụng sau
D. Vật dụng hỗ trợ phục vụ dịch vụ
Câu 33: Trong quản trị dịch vụ, yếu tố nào được coi là “đại diện thương hiệu” quan trọng nhất?
Câu 34: Trong xu hướng phát triển dịch vụ, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất trong cạnh tranh hiện nay?
B. Chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng
C. Số lượng nhân viên đông đảo
D. Sản phẩm kèm theo nhiều quà tặng
Câu 35: Trong quản trị dịch vụ, phương pháp nào giúp giảm thời gian chờ và tăng trải nghiệm khách hàng tại sân bay?
A. Kiosk check-in tự động
B. Tăng nhân viên quầy thủ tục
Câu 36: Trong dịch vụ, đặc điểm “không thể tồn kho” có nghĩa là gì?
A. Dịch vụ không thể lưu trữ và sử dụng lại sau khi cung cấp
B. Dịch vụ có thể sản xuất trước rồi lưu kho
C. Khách hàng có thể mua dịch vụ và sử dụng sau
D. Dịch vụ có thể tái chế được
Câu 37: Trong quản trị dịch vụ, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của dịch vụ so với sản xuất?
C. Tiêu dùng đồng thời với sản xuất
D. Khó đo lường chất lượng
Câu 38: Trong hoạch định công suất, khi công suất thực tế thấp hơn công suất thiết kế thì điều nào sau đây đúng?
A. Hiệu suất luôn đạt 100%
B. Hiệu suất thấp hơn mức tối đa do các yếu tố như bảo trì, nghỉ giữa ca
C. Công suất sử dụng vượt công suất thiết kế
D. Sản lượng thực tế vượt công suất thiết kế
Câu 39: Trong dịch vụ, loại bài trí mặt bằng nào phù hợp nhất với dịch vụ có trình tự chuẩn hóa và khối lượng lớn?
A. Bài trí theo quy trình (Process Layout)
B. Bài trí theo sản phẩm (Product Layout)
C. Bài trí cố định (Fixed-position Layout)
D. Bài trí tuyến tính (Linear Layout)
Câu 40: Trong hoạch định chiến lược, việc xác định sứ mệnh doanh nghiệp giúp gì cho tổ chức?
A. Xác định lý do tồn tại và mục đích cơ bản
B. Tăng doanh thu ngắn hạn
C. Xây dựng hệ thống máy móc
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất