Trắc nghiệm ôn tập chương 6 - Quản trị chiến lược ĐHQGHCM
Tổng hợp bộ câu hỏi trắc nghiệm ôn tập môn Quản trị chiến lược Chương 6 với chủ đề Chiến lược Kinh doanh Quốc tế. Đề thi được biên soạn bám sát giáo trình ĐHQGHCM, bao gồm 40 câu hỏi từ lý thuyết đến bài tập tình huống về các phương thức thâm nhập thị trường, chiến lược toàn cầu, đa nội địa và đa quốc gia. Tài liệu giúp sinh viên củng cố kiến thức và chuẩn bị tốt cho kỳ thi kết thúc học phần.
Từ khoá: quản trị chiến lược chương 6 chiến lược kinh doanh quốc tế trắc nghiệm quản trị chiến lược ĐHQGHCM ôn thi cuối kỳ chiến lược toàn cầu chiến lược đa quốc gia bài tập tình huống thâm nhập thị trường
Câu 1: Một công ty điện tử tiêu dùng nhận thấy rằng để giảm giá thành sản phẩm trên từng đơn vị, họ cần tăng quy mô sản lượng sản xuất lên mức tối đa để tận dụng hệ thống máy móc hiện đại. Đây là ví dụ về lợi ích nào của chiến lược kinh doanh quốc tế?
A. Lợi ích kinh tế theo quy mô (Economies of scale)
B. Tính kinh tế của địa điểm
C. Hiệu ứng đường cong kinh nghiệm
D. Lợi thế cạnh tranh đa quốc gia
Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là rào cản hay khó khăn thường gặp khi một doanh nghiệp tiến hành kinh doanh quốc tế?
A. Sự tương đồng hoàn toàn về hệ thống pháp luật giữa các quốc gia
B. Hàng rào thuế quan và phi thuế quan
C. Sự khác biệt về văn hóa và thị hiếu khách hàng
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ địa phương và đa quốc gia
Câu 3: Công ty Gốm sứ Bát Tràng muốn xuất khẩu sang thị trường Châu Âu nhưng chưa có kinh nghiệm về thủ tục hải quan, chưa am hiểu thị trường và quy mô vốn còn nhỏ. Hình thức thâm nhập thị trường nào là an toàn và phù hợp nhất trong giai đoạn đầu?
A. Đầu tư trực tiếp (FDI)
Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa "Môi giới xuất khẩu" (Export Broker) và "Hãng buôn xuất khẩu" (Export Merchant) là gì?
A. Môi giới xuất khẩu chỉ kết nối và hưởng hoa hồng, trong khi hãng buôn mua đứt bán đoạn và chịu rủi ro.
B. Môi giới xuất khẩu chuyên về hàng công nghiệp, hãng buôn chuyên về hàng tiêu dùng.
C. Môi giới xuất khẩu hoạt động ở nước ngoài, hãng buôn hoạt động trong nước.
D. Môi giới xuất khẩu chịu rủi ro thanh toán, hãng buôn chỉ hưởng phí dịch vụ.
Câu 5: Trong mô hình Công ty quản lý xuất khẩu (EMC), vai trò chính của EMC đối với doanh nghiệp sản xuất là gì?
A. Là nhà đầu tư góp vốn vào dây chuyền sản xuất.
B. Đóng vai trò như bộ phận xuất khẩu của doanh nghiệp, thực hiện các dịch vụ xuất nhập khẩu.
C. Là khách hàng tiêu thụ cuối cùng của sản phẩm tại nước ngoài.
D. Là cơ quan chính phủ cấp phép xuất khẩu.
Câu 6: Một doanh nghiệp Việt Nam ký hợp đồng cho phép một công ty tại Thái Lan sử dụng nhãn hiệu, quy trình công nghệ để sản xuất và bán sản phẩm tại Thái Lan, đổi lại doanh nghiệp Việt Nam nhận được phí bản quyền. Đây là hình thức gì?
C. Nhượng bản quyền (Licensing)
Câu 7: Rủi ro lớn nhất mà doanh nghiệp nhượng quyền (Licensor) có thể gặp phải khi kết thúc hợp đồng nhượng bản quyền là gì?
A. Mất quyền kiểm soát đối với công ty con 100% vốn.
B. Chi phí vận chuyển hàng hóa tăng cao.
C. Không thu hồi được vốn đầu tư xây dựng nhà máy.
D. Tạo ra một đối thủ cạnh tranh mới có năng lực sản xuất và am hiểu công nghệ.
Câu 8: Hình thức "Sản xuất theo hợp đồng" (Contract Manufacturing) có ưu điểm nổi bật nào so với đầu tư trực tiếp?
A. Kiểm soát hoàn toàn quy trình sản xuất và chất lượng.
B. Lợi nhuận thu về là cao nhất trong các hình thức.
C. Tránh được các vấn đề về vốn đầu tư lớn, lao động và hàng rào thuế quan.
D. Bảo mật tuyệt đối bí quyết công nghệ cốt lõi.
Câu 9: Khi một công ty xuất khẩu linh kiện rời ra nước ngoài và thực hiện gia công hoàn thiện sản phẩm tại đó để tận dụng nhân công giá rẻ và giảm thuế nhập khẩu thành phẩm, công ty đang áp dụng hình thức nào?
B. Xuất khẩu trực tiếp thành phẩm
D. Nhượng quyền thương mại
Câu 10: "Hợp đồng quản trị" khác biệt cơ bản với các hình thức thâm nhập khác ở điểm nào?
A. Xuất khẩu hàng hóa vật hữu hình.
B. Xuất khẩu dịch vụ quản trị ("chất xám" quản lý) chứ không phải sản phẩm.
C. Đòi hỏi vốn đầu tư lớn nhất.
D. Chuyển giao hoàn toàn quyền sở hữu tài sản cho đối tác.
Câu 11: Phương án thâm nhập thị trường thông qua "Đầu tư trực tiếp" (FDI) có nhược điểm lớn nhất là gì?
A. Khó kiểm soát hoạt động sản xuất kinh doanh.
B. Chi phí vận chuyển cao do phải chở hàng từ nước mẹ.
C. Rủi ro cao về chính trị, kinh tế và đòi hỏi nguồn vốn lớn.
D. Không thể thích nghi sản phẩm với địa phương.
Câu 12: Tại sao các doanh nghiệp thường chọn đặt cơ sở sản xuất tại các Khu chế xuất (EPZ) hoặc Đặc khu kinh tế (SEZ)?
A. Vì được miễn giảm các thủ tục kiểm tra chất lượng sản phẩm.
B. Vì được phép bán hàng vào thị trường nội địa mà không chịu thuế.
C. Vì không phải tuân thủ luật lao động của nước sở tại.
D. Vì tận dụng được ưu đãi về thuế, giá thuê đất và nhân công rẻ.
Câu 13: Doanh nghiệp X hoạt động trong ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG), nơi áp lực giảm chi phí rất thấp nhưng áp lực đáp ứng yêu cầu địa phương (thị hiếu, văn hóa) lại rất cao. Chiến lược phù hợp nhất là gì?
A. Chiến lược Đa nội địa (Multidomestic)
B. Chiến lược Toàn cầu (Global)
C. Chiến lược Quốc tế (International)
D. Chiến lược Đa quốc gia (Transnational)
Câu 14: Đặc điểm cốt lõi của "Chiến lược Toàn cầu" (Global Strategy) là gì?
A. Tập trung gia tăng lợi nhuận bằng cách cắt giảm chi phí tối đa thông qua sản phẩm tiêu chuẩn hóa.
B. Tùy chỉnh sản phẩm tối đa theo từng quốc gia để tăng thị phần.
C. Chuyển giao mô hình kinh doanh từ nước mẹ sang các nước khác mà không cần thay đổi gì.
D. Kết hợp vừa giảm chi phí vừa đáp ứng địa phương ở mức cao nhất.
Câu 15: Trong mô hình chiến lược quốc tế, trường hợp nào công ty nên theo đuổi "Chiến lược Đa quốc gia" (Transnational Strategy)?
A. Áp lực giảm chi phí thấp, áp lực địa phương thấp.
B. Áp lực giảm chi phí cao, áp lực địa phương cao.
C. Áp lực giảm chi phí cao, áp lực địa phương thấp.
D. Áp lực giảm chi phí thấp, áp lực địa phương cao.
Câu 16: "Chiến lược Quốc tế" (International Strategy) thường phù hợp trong bối cảnh nào?
A. Doanh nghiệp có năng lực cốt lõi đặc biệt mà đối thủ bản địa thiếu, áp lực chi phí và địa phương đều thấp.
B. Doanh nghiệp kinh doanh hàng hóa cơ bản (commodities) như thép, hóa chất.
C. Doanh nghiệp cần thích nghi cao độ với văn hóa từng vùng miền.
D. Doanh nghiệp phải cạnh tranh chủ yếu bằng giá rẻ.
Câu 17: Một nhược điểm lớn của "Chiến lược Đa nội địa" là gì?
A. Không đáp ứng được nhu cầu đa dạng của khách hàng địa phương.
B. Rủi ro tỷ giá hối đoái cao nhất.
C. Không khai thác được lợi ích kinh tế của đường cong kinh nghiệm và tính kinh tế của địa điểm.
D. Quá tập trung quyền lực vào công ty mẹ.
Câu 18: Yếu tố nào sau đây gây ra "Sức ép từ địa phương" (Local responsiveness pressure) buộc doanh nghiệp phải điều chỉnh chiến lược?
A. Nhu cầu về sản phẩm tiêu chuẩn hóa trên toàn cầu.
B. Sự khác biệt về thị hiếu tiêu dùng, kênh phân phối và quy định chính phủ.
C. Sự xuất hiện của các đối thủ cạnh tranh giá rẻ toàn cầu.
D. Chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D) quá cao.
Câu 19: "Chiến lược đa tâm" có đặc điểm ra quyết định như thế nào?
A. Quyết định tập trung hoàn toàn tại trụ sở chính ở quốc gia mẹ.
B. Văn hóa của đất nước nơi chiến lược được triển khai sẽ quyết định tiến trình ra quyết định.
C. Quyết định dựa trên sự thỏa hiệp giữa các khu vực.
D. Quyết định hoàn toàn dựa trên dữ liệu máy tính không phụ thuộc văn hóa.
Câu 20: Khi thực hiện "Lập kế hoạch sản lượng" (Capacity planning) cho thị trường quốc tế, nếu nhu cầu dự kiến thấp hơn khả năng sản xuất, doanh nghiệp thường phải làm gì?
A. Mở rộng thêm nhà máy mới ngay lập tức.
B. Thu hẹp quy mô, cắt giảm số công nhân hoặc ca làm việc.
C. Tăng giá bán để bù đắp chi phí cố định.
D. Chuyển sang chiến lược đa quốc gia.
Câu 21: Chiến lược nào xem các đơn vị con ở nước ngoài như là những đơn vị độc lập và cạnh tranh được phân đoạn theo từng quốc gia?
B. Chiến lược Đa địa phương (Multilocal)
D. Chiến lược Xuyên quốc gia
Câu 22: Trong các ngành "mới nổi" (Emerging Industries), đặc điểm nào sau đây là phổ biến?
A. Rào cản gia nhập rất cao và thị trường đã bão hòa.
B. Công nghệ chưa chắc chắn, thông tin về đối thủ thiếu hụt, chi phí ban đầu cao.
C. Sản phẩm đã được tiêu chuẩn hóa hoàn toàn.
D. Cạnh tranh chủ yếu dựa trên giá cả thấp.
Câu 23: Đối với các ngành đã "bão hòa" (Mature Industries), trọng tâm cạnh tranh thường chuyển dịch về hướng nào?
A. Phát triển công nghệ đột phá hoàn toàn mới.
B. Tập trung giáo dục khách hàng về tính năng sản phẩm.
C. Cạnh tranh về chi phí và dịch vụ.
D. Mở rộng quy mô sản xuất không giới hạn.
Câu 24: Chiến lược phù hợp cho doanh nghiệp trong "Ngành suy thoái" (Declining Industries) bao gồm những hành động nào?
A. Đầu tư mạnh mẽ vào mở rộng nhà máy mới.
B. Tăng chi phí marketing để thu hút khách hàng mới bằng mọi giá.
C. Tập trung vào phân khúc tăng trưởng, cải tiến chất lượng, hoặc thu hoạch kết quả rồi rút lui.
D. Cạnh tranh trực tiếp với tất cả đối thủ trên mọi mặt trận.
Câu 25: Yếu tố nào sau đây thúc đẩy sự hình thành các "Ngành toàn cầu"?
A. Nhu cầu địa phương cực kỳ khác biệt về văn hóa.
B. Chi phí đầu tư R&D thấp.
C. Nhu cầu về các sản phẩm tương đồng xuất hiện và chi phí R&D cao cần thị trường lớn để bù đắp.
D. Chính phủ các nước tăng cường bảo hộ mậu dịch.
Câu 26: Một công ty đa quốc gia quyết định sử dụng cùng một thông điệp quảng cáo và bao bì sản phẩm cho tất cả các thị trường trên thế giới. Đây là biểu hiện của:
A. Tiêu chuẩn hóa trong Marketing toàn cầu.
B. Thích nghi hóa theo chiến lược Đa nội địa.
C. Chiến lược tập trung vào thị trường ngách.
D. Sự thiếu hiểu biết về thị trường.
Câu 27: "Hoạch định phân bố sản xuất" (Facilities location planning) cần xem xét yếu tố môi trường nào quan trọng nhất?
A. Màu sắc logo của công ty.
B. Chi phí và sự sẵn có về lao động, nguyên liệu, năng lượng.
C. Sở thích của giám đốc điều hành.
D. Số lượng ngày nghỉ lễ của quốc gia đó.
Câu 28: Tại sao chiến lược "Đa quốc gia" (Transnational) lại khó thực hiện nhất về mặt tổ chức?
A. Vì nó không đòi hỏi sự phối hợp giữa các chi nhánh.
B. Vì nó yêu cầu vừa phải tập trung hóa để giảm chi phí, vừa phải phân quyền để thích nghi địa phương.
C. Vì chi phí đầu tư ban đầu thấp.
D. Vì sản phẩm quá đơn giản.
Câu 29: Lợi ích lớn nhất của việc "Xuất khẩu trực tiếp" so với "Xuất khẩu gián tiếp" là gì?
A. Không phải chịu rủi ro thanh toán.
B. Tiết kiệm chi phí nhân sự xuất nhập khẩu.
C. Lợi nhuận cao hơn và nắm bắt được nhu cầu, thị hiếu khách hàng trực tiếp.
D. Không cần lo thủ tục hải quan.
Câu 30: Trong các hình thức trung gian xuất khẩu, "Khách hàng nước ngoài" (Foreign Buyer) là ai?
A. Là người tiêu dùng cuối cùng đi du lịch và mua hàng xách tay.
B. Là nhân viên của các công ty nhập khẩu nước ngoài cử đến nước sở tại để thu mua.
C. Là đại lý môi giới hưởng hoa hồng.
D. Là cơ quan ngoại giao của nước nhập khẩu.
Câu 31: "Ủy thác xuất khẩu" (Export Commission House) thường đại diện cho lợi ích của bên nào?
A. Người bán (Nhà xuất khẩu).
B. Người mua (Nhà nhập khẩu nước ngoài).
C. Chính phủ nước xuất khẩu.
D. Đơn vị vận tải logistic.
Câu 32: Khi một công ty thực hiện chiến lược "Đặc trưng vùng", kết quả chiến lược là sự thỏa hiệp giữa yếu tố nào?
A. Định hướng của công ty mẹ và đặc trưng của vùng lãnh thổ.
B. Giá thành sản phẩm và chất lượng sản phẩm.
C. Lợi nhuận ngắn hạn và mục tiêu dài hạn.
D. Nhu cầu của nhân viên và yêu cầu của khách hàng.
Câu 33: Một doanh nghiệp sản xuất phần mềm quản lý muốn ra thị trường quốc tế nhưng lo ngại bị đánh cắp bản quyền nếu chuyển giao công nghệ. Doanh nghiệp này nên TRÁNH hình thức nào nhất?
A. Xuất khẩu sản phẩm đóng gói.
B. Thành lập công ty con 100% vốn (FDI).
C. Nhượng bản quyền (Licensing) cho đối tác lạ.
D. Mở văn phòng đại diện.
Câu 34: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc "thông hiểu các khía cạnh cạnh tranh toàn cầu" được coi là gì đối với nhà quản trị chiến lược?
A. Một kỹ năng phụ, có thì tốt.
B. Một việc làm bắt buộc.
C. Một nhiệm vụ của bộ phận Marketing, không phải của CEO.
D. Một rào cản không thể vượt qua.
Câu 35: Chiến lược nào cho phép doanh nghiệp "chuyển các lợi thế tạo dựng được từ các công ty con về công ty mẹ và sang các công ty con khác"?
A. Chiến lược kinh doanh quốc tế tổng thể.
B. Chiến lược xuất khẩu tại chỗ.
Câu 36: "Kinh tế theo quy mô" (Economies of Scale) giúp giảm chi phí đơn vị sản phẩm thông qua cơ chế nào?
A. Giảm giá bán để bán được nhiều hàng hơn.
B. Phân bổ chi phí cố định cho số lượng sản phẩm lớn hơn.
C. Cắt giảm lương nhân viên khi sản xuất nhiều.
D. Sử dụng nguyên liệu kém chất lượng.
Câu 37: Để thực hiện chiến lược thâm nhập thị trường thế giới từ sản xuất trong nước, doanh nghiệp cần chú trọng điều gì để sản phẩm xuất khẩu ổn định?
B. Đổi mới trang thiết bị công nghệ và nâng cao tay nghề người lao động.
C. Dựa hoàn toàn vào sự hỗ trợ của nhà nước.
D. Sao chép mẫu mã của đối thủ nước ngoài.
Câu 38: Một rủi ro quan trọng khi sử dụng EMC (Công ty quản lý xuất khẩu) mà nhà sản xuất cần lưu ý là gì?
A. EMC thường đòi hỏi vốn đầu tư từ nhà sản xuất.
B. Nhà sản xuất ít có quan hệ trực tiếp với thị trường nên thành bại phụ thuộc vào chất lượng dịch vụ của EMC.
C. EMC luôn bán giá thấp hơn giá vốn.
D. EMC không chịu trách nhiệm về thủ tục giấy tờ.
Câu 39: Hình thức thâm nhập thị trường nào cho phép "tránh được hàng rào thuế quan và phi thuế quan" hiệu quả nhất bằng cách sản xuất ngay tại nước sở tại?
C. Sản xuất ở nước ngoài (như FDI, Nhượng quyền, Hợp đồng sản xuất).
Câu 40: Động lực nào sau đây KHÔNG PHẢI là lý do để một công ty theo đuổi chiến lược kinh doanh quốc tế?
A. Kéo dài chu kỳ sống của sản phẩm.
B. Tiếp cận nguồn lực rẻ hơn (lao động, nguyên liệu).
C. Tránh sự cạnh tranh gay gắt trong nước.
D. Mong muốn thu hẹp quy mô sản xuất để dễ quản lý.