Trắc nghiệm ôn tập chương 5 - Nhập môn quan hệ quốc tế AJC

Tổng hợp bộ câu hỏi trắc nghiệm ôn tập Chương 5: Hệ thống quốc tế thuộc học phần Nhập môn Quan hệ Quốc tế (Giáo trình Học viện Báo chí và Tuyên truyền - AJC). Đề thi online bao gồm 40 câu hỏi lý thuyết và tình huống nâng cao, xoay quanh các nội dung trọng tâm: Khái niệm, cấu trúc phân bố quyền lực (đơn cực, đa cực), phân loại hệ thống, và quan điểm của các trường phái lý thuyết (Hiện thực, Tự do, Kiến tạo, Mác-xít). 

Từ khoá: Nhập môn quan hệ quốc tế Hệ thống quốc tế Trắc nghiệm QHQT AJC Chương 5 Lý thuyết quan hệ quốc tế Ôn thi QHQT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Cấu trúc quyền lực

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

418,514 lượt xem 32,192 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Trong nghiên cứu Quan hệ Quốc tế, sự khác biệt cơ bản nhất giữa "hệ thống tự nhiên" (như hệ thống sinh học) và "hệ thống quốc tế" nằm ở yếu tố nào dưới đây?
A.  
Hệ thống quốc tế có tính quy luật cao hơn và dễ dự đoán hơn.
B.  
Hệ thống quốc tế hiện hữu cụ thể, có thể cầm nắm và quan sát trực tiếp.
C.  
Hệ thống quốc tế chịu ảnh hưởng nhiều của yếu tố chủ quan và nhận thức con người.
D.  
Hệ thống quốc tế vận hành hoàn toàn độc lập với các phần tử cấu thành nó.
Câu 2: 0.25 điểm
Khi phân tích cấu trúc của hệ thống quốc tế, yếu tố "phân tầng" (stratification) theo chiều dọc phản ánh điều gì?
A.  
Sự phân chia các khu vực địa lý khác nhau trên thế giới.
B.  
Tình trạng các quốc gia có quyền lực và vị thế không đồng đều nhau.
C.  
Sự bình đẳng tuyệt đối về chủ quyền giữa các quốc gia.
D.  
Sự phân loại các tổ chức quốc tế theo quy mô hoạt động.
Câu 3: 0.25 điểm
Giả sử một quốc gia nhỏ buộc phải điều chỉnh chính sách thương mại của mình để phù hợp với các quy định chung của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) nhằm tránh bị trừng phạt. Đây là ví dụ minh họa cho yếu tố nào của hệ thống quốc tế?
A.  
Môi trường bên ngoài.
B.  
Chức năng của hệ thống.
C.  
Tính chất phi hình thức.
D.  
Môi trường sinh thái.
Câu 4: 0.25 điểm
Một hệ thống quốc tế được mô tả là có "tính ổn định" (stability) khi nó đạt được trạng thái nào sau đây?
A.  
Có sự tồn tại kéo dài của các xu thế, luật lệ và mẫu hình hành vi định hình quan hệ giữa các chủ thể.
B.  
Không có bất kỳ cuộc chiến tranh hay xung đột nào xảy ra giữa các quốc gia.
C.  
Các quốc gia hoàn toàn ngừng tương tác để tránh mâu thuẫn.
D.  
Có một chính phủ toàn cầu cai trị và áp đặt luật pháp lên mọi quốc gia.
Câu 5: 0.25 điểm
Trong bối cảnh lịch sử, yếu tố nào đóng vai trò động lực chính thúc đẩy hệ thống quốc tế mở rộng từ quy mô khu vực châu Âu sang quy mô liên châu lục trong giai đoạn 1815-1918?
A.  
Sự ra đời của Liên hợp quốc.
B.  
Sự phát triển của Chủ nghĩa Tư bản và hoạt động của chủ nghĩa thực dân.
C.  
Sự xuất hiện của vũ khí hạt nhân.
D.  
Sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh.
Câu 6: 0.25 điểm
Tại sao các hệ thống quốc tế có cấu trúc 3 cực hoặc 4 cực thường được coi là kém bền vững và không tồn tại lâu dài?
A.  
Vì các cực này không có đủ quyền lực để chi phối hệ thống.
B.  
Vì Liên hợp quốc sẽ can thiệp để giải tán các cực này.
C.  
Vì xu hướng các cực sẽ liên minh lại với nhau để trở thành hệ thống hai cực.
D.  
Vì số lượng quốc gia tham gia quá ít không đủ tạo thành hệ thống.
Câu 7: 0.25 điểm
Nếu coi hệ thống quốc tế là một "hộp đen" (Black box), thì "đầu ra" (Output) của hộp đen này là gì?
A.  
Các xu hướng vận động chung của thế giới.
B.  
Kết quả của chính sách đối ngoại hoặc quan hệ quốc tế của quốc gia.
C.  
Các nguồn tài nguyên thiên nhiên của quốc gia.
D.  
Chính sách đối ngoại và hành vi của quốc gia khi bắt đầu thực hiện.
Câu 8: 0.25 điểm
Hệ thống quốc tế thời kỳ Chiến tranh Lạnh (1945-1991) có đặc điểm nổi bật nào khác biệt so với hệ thống quốc tế hiện nay?
A.  
Là hệ thống toàn cầu nhưng bị phân liệt thành hai phe đối lập (hai cực).
B.  
Là hệ thống đơn cực với sự thống trị tuyệt đối của Mỹ.
C.  
Là hệ thống đa cực với sự hợp tác chặt chẽ giữa tất cả các cường quốc.
D.  
Chỉ là hệ thống khu vực, chưa mang tính chất toàn cầu.
Câu 9: 0.25 điểm
Một "hệ thống quốc tế lỏng" (loose system) thường có đặc điểm nhận dạng nào sau đây?
A.  
Tương tác giữa các phần tử yếu, mức độ phụ thuộc lẫn nhau thấp, luật lệ ít ràng buộc.
B.  
Có một chính phủ trung ương quản lý chặt chẽ mọi hành vi của quốc gia.
C.  
Các quốc gia hoàn toàn bị cô lập, không có quan hệ ngoại giao.
D.  
Các luật lệ và quy định của hệ thống có hiệu lực cưỡng chế tuyệt đối.
Câu 10: 0.25 điểm
Theo quan điểm của Chủ nghĩa Hiện thực Mới (Kenneth Waltz), yếu tố nào được coi là quan trọng nhất quy định hành vi của quốc gia trong hệ thống quốc tế?
A.  
Nhận thức và bản sắc văn hóa của quốc gia.
B.  
Các thể chế và luật pháp quốc tế.
C.  
Cấu trúc phân bố quyền lực trong hệ thống.
D.  
Sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế.
Câu 11: 0.25 điểm
Khái niệm "Môi trường bên trong" (Context) của hệ thống quốc tế được hiểu là:
A.  
Các yếu tố địa lý, khí hậu và tài nguyên thiên nhiên của từng quốc gia.
B.  
Tổng hợp những ràng buộc, điểm chung trong phản ứng của các chủ thể đối với hệ thống (giá trị, nguyên tắc chung).
C.  
Hệ thống chính trị nội bộ của một quốc gia cụ thể.
D.  
Các yếu tố sinh thái và kinh tế nằm hoàn toàn bên ngoài hệ thống.
Câu 12: 0.25 điểm
Trong phân loại hệ thống quốc tế dựa trên cấu trúc quyền lực, "người cân bằng" (Balancer) thường xuất hiện trong dạng hệ thống nào?
A.  
Hệ thống đa cực.
B.  
Hệ thống hai cực.
C.  
Hệ thống đơn cực.
D.  
Hệ thống đế quốc.
Câu 13: 0.25 điểm
Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng nhất quan điểm của Chủ nghĩa Tự do Mới về hệ thống quốc tế?
A.  
Hệ thống quốc tế là một cấu trúc quyền lực cứng nhắc, chỉ có quốc gia là diễn viên chính.
B.  
Không tồn tại hệ thống quốc tế, tất cả chỉ là nhận thức chủ quan.
C.  
Hệ thống bao gồm nhiều loại chủ thể, đề cao sự phụ thuộc lẫn nhau và vai trò của thể chế quốc tế.
D.  
Hệ thống quốc tế bản chất là quan hệ bóc lột giữa trung tâm và ngoại vi.
Câu 14: 0.25 điểm
Một trong những dấu hiệu để nhận biết sự hình thành của hệ thống quốc tế thay vì chỉ là một "tập hợp" các quốc gia là:
A.  
Sự tương tác giữa các phần tử phải đủ chặt chẽ đến mức tạo ra sự phụ thuộc lẫn nhau.
B.  
Sự xuất hiện của một đồng tiền chung duy nhất.
C.  
Các quốc gia phải có cùng một thể chế chính trị.
D.  
Các quốc gia phải nằm trong cùng một châu lục.
Câu 15: 0.25 điểm
Xét về tính chỉnh thể, tại sao hệ thống quốc tế lại bị coi là chỉ có "tính chỉnh thể tương đối"?
A.  
Vì các quốc gia thành viên vẫn giữ được chủ quyền và tính tự trị cao trong hành động.
B.  
Vì hệ thống quốc tế không có biên giới địa lý xác định.
C.  
Vì Liên hợp quốc có quyền lực tuyệt đối áp đặt lên mọi quốc gia.
D.  
Vì các quốc gia hoàn toàn phụ thuộc vào nhau và không thể tự quyết định.
Câu 16: 0.25 điểm
Trong mô hình hệ thống đơn cực, thuật ngữ "Bá chủ" (Hegemony) dùng để chỉ:
A.  
Một quốc gia chiếm đóng lãnh thổ của tất cả các quốc gia khác.
B.  
Trung tâm quyền lực có ưu thế vượt trội, có khả năng một mình chi phối luật lệ và sự sắp xếp trong quan hệ quốc tế.
C.  
Một tổ chức quốc tế có quyền ra lệnh cho các quốc gia thành viên.
D.  
Một liên minh quân sự gồm nhiều nước nhỏ hợp lại.
Câu 17: 0.25 điểm
Việc phân loại hệ thống quốc tế thành "Hệ thống phương Tây" và "Hệ thống phương Đông" hay "Hệ thống Bắc Mỹ" và "Hệ thống EU" chủ yếu dựa trên tiêu chí nào?
A.  
Trạng thái tính chất (xung đột/hợp tác).
B.  
Cấu trúc phân bố quyền lực.
C.  
Quy mô không gian địa lý (khu vực).
D.  
Hệ thống chức năng.
Câu 18: 0.25 điểm
Quá trình (Process) của hệ thống quốc tế được hiểu là sự vận động của yếu tố nào?
A.  
Sự di chuyển vị trí địa lý của các châu lục.
B.  
Sự thay đổi lãnh đạo của các quốc gia lớn.
C.  
Các mẫu hình hay kiểu dạng tương tác giữa các chủ thể QHQT.
D.  
Tổng số lượng dân số trên toàn thế giới.
Câu 19: 0.25 điểm
Theo quan điểm mác-xít (Marxism) và các lý thuyết liên quan, bản chất của hệ thống quốc tế tư bản chủ nghĩa là gì?
A.  
Là sự phân công lao động quốc tế tạo ra sự phân tầng và bóc lột giữa nước giàu (trung tâm) và nước nghèo (ngoại vi).
B.  
Là sự hợp tác bình đẳng cùng có lợi giữa tất cả các giai cấp.
C.  
Là quá trình các nước nghèo giúp đỡ các nước giàu phát triển.
D.  
Là một hệ thống hoàn toàn hỗn loạn và không có trật tự.
Câu 20: 0.25 điểm
Hệ thống quốc tế đầu tiên được hình thành ở châu Âu sau Hòa ước Westphalia (1648) có đặc điểm gì nổi bật?
A.  
Là hệ thống các quốc gia dân tộc độc lập có chủ quyền.
B.  
Là hệ thống toàn cầu bao gồm cả châu Á và châu Phi.
C.  
Là hệ thống do Giáo hội La Mã hoàn toàn chi phối.
D.  
Là hệ thống các tổ chức phi chính phủ.
Câu 21: 0.25 điểm
Một hệ thống quốc tế "đóng" (closed system) thường có xu hướng nào trong quan hệ với môi trường bên ngoài?
A.  
Tích cực mở rộng thành viên và giao lưu văn hóa.
B.  
Tương đối khép kín, ít quan hệ và thường phân biệt đối xử với bên ngoài.
C.  
Khuyến khích tự do thương mại toàn cầu.
D.  
Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ từ bên ngoài.
Câu 22: 0.25 điểm
Chủ nghĩa Kiến tạo (Constructivism) có quan điểm như thế nào về sự tồn tại của hệ thống quốc tế?
A.  
Bác bỏ sự tồn tại khách quan vật chất của hệ thống, cho rằng nó được hình thành từ các yếu tố liên chủ thể (niềm tin, bản sắc).
B.  
Coi hệ thống quốc tế là thực thể vật chất cứng nhắc không thể thay đổi.
C.  
Cho rằng hệ thống quốc tế chỉ được tạo ra bởi sức mạnh quân sự.
D.  
Hoàn toàn đồng ý với quan điểm của Chủ nghĩa Hiện thực về cấu trúc vô chính phủ.
Câu 23: 0.25 điểm
Chức năng chính của "chế độ" (regime) trong hệ thống quốc tế là gì?
A.  
Xóa bỏ hoàn toàn biên giới quốc gia.
B.  
Xác định hành vi, cung cấp các luật chơi, nguyên tắc và chuẩn mực để các quốc gia tuân thủ.
C.  
Cung cấp vũ khí cho các nước đang có chiến tranh.
D.  
Bầu ra một tổng thống thế giới.
Câu 24: 0.25 điểm
Sự kiện nào đánh dấu sự chấm dứt của hệ thống hai cực Xô - Mỹ và mở ra giai đoạn hệ thống quốc tế hiện nay?
A.  
Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc (1945).
B.  
Khủng hoảng tên lửa Cuba (1962).
C.  
Sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống XHCN Đông Âu (1989-1991).
D.  
Sự kiện 11/9 tại Mỹ (2001).
Câu 25: 0.25 điểm
Điều gì xảy ra khi tương tác giữa các quốc gia trong hệ thống không phù hợp với các xu thế và luật lệ chung của hệ thống?
A.  
Hệ thống sẽ tự động sụp đổ ngay lập tức.
B.  
Quốc gia đó sẽ được thưởng vì sự sáng tạo.
C.  
Sẽ nảy sinh tính bất ổn và quốc gia đó có thể gặp phản ứng ngược (trừng phạt, cô lập) từ hệ thống.
D.  
Không có điều gì xảy ra vì hệ thống không có tác động thực tế.
Câu 26: 0.25 điểm
Câu nào dưới đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa "Quốc gia" và "Hệ thống quốc tế"?
A.  
Quốc gia tạo ra hệ thống nhưng sau đó hệ thống lại tác động, chi phối ngược lại quốc gia.
B.  
Quốc gia hoàn toàn tự do và không chịu bất kỳ ảnh hưởng nào từ hệ thống.
C.  
Hệ thống quốc tế sinh ra quốc gia và quyết định mọi đặc điểm của quốc gia.
D.  
Quốc gia và hệ thống quốc tế là hai thực thể song song không liên quan đến nhau.
Câu 27: 0.25 điểm
Trong giai đoạn 1918-1945, đặc điểm nào khiến hệ thống quốc tế được coi là "không ổn định"?
A.  
Sự hợp tác chặt chẽ chưa từng có giữa các cường quốc.
B.  
Những biến động thường xuyên, khủng hoảng kinh tế và sự bùng nổ của Chiến tranh thế giới thứ hai.
C.  
Sự thống trị tuyệt đối và bền vững của Hội Quốc Liên.
D.  
Sự đóng cửa hoàn toàn của tất cả các quốc gia trên thế giới.
Câu 28: 0.25 điểm
Hệ thống quốc tế hiện nay được nhiều học giả đánh giá là có xu hướng trở thành "hệ thống đa cực" dựa trên cơ sở nào?
A.  
Sự trỗi dậy của các trung tâm quyền lực mới như Trung Quốc, EU, Nga, Ấn Độ bên cạnh Mỹ.
B.  
Việc tất cả các nước đều sở hữu vũ khí hạt nhân.
C.  
Sự suy yếu hoàn toàn của Mỹ đến mức ngang bằng các nước nhỏ.
D.  
Sự giải thể của Liên hợp quốc.
Câu 29: 0.25 điểm
Hệ thống quốc tế đóng vai trò như một "phương pháp nghiên cứu và dự báo" bởi vì:
A.  
Nó cung cấp chính xác ngày giờ xảy ra các cuộc chiến tranh.
B.  
Nó giúp phân tích các nguyên nhân, tác động từ bên ngoài và đoán định xu hướng vận động của tình hình quốc tế.
C.  
Nó thay thế hoàn toàn việc phân tích chính sách đối nội của quốc gia.
D.  
Nó là công cụ duy nhất để hiểu về lịch sử thế giới.
Câu 30: 0.25 điểm
Khái niệm "Tiểu hệ thống" (Subsystem) trong quan hệ quốc tế thường được dùng để chỉ:
A.  
Các cá nhân lãnh đạo quốc gia.
B.  
Các hệ thống khu vực (như Đông Nam Á, Tây Âu) nằm trong hệ thống toàn cầu.
C.  
Các công ty đa quốc gia nhỏ.
D.  
Các tỉnh thành trong một quốc gia.
Câu 31: 0.25 điểm
Phản ứng của hệ thống quốc tế đối với một chính sách đối ngoại của quốc gia (Feedback) có tác dụng gì đối với quốc gia đó?
A.  
Làm cho quốc gia đó tự mãn và không thay đổi gì.
B.  
Giúp quốc gia nhận biết sự đúng/sai trong chính sách để điều chỉnh cho phù hợp và hiệu quả hơn.
C.  
Buộc quốc gia đó phải giải tán chính phủ.
D.  
Không có tác dụng gì đáng kể.
Câu 32: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những môi trường bên ngoài (Environment) của hệ thống quốc tế?
A.  
Môi trường sinh thái toàn cầu.
B.  
Những giá trị và chuẩn mực chung nằm bên trong mối quan hệ giữa các chủ thể.
C.  
Môi trường kinh tế quốc tế bao quanh.
D.  
Các hệ thống khu vực khác (đối với một hệ thống khu vực cụ thể).
Câu 33: 0.25 điểm
Sự khác biệt về nguồn gốc thay đổi hệ thống giữa Chủ nghĩa Hiện thực Mới và Chủ nghĩa Tự do Mới là gì?
A.  
Hiện thực Mới cho rằng do thay đổi cấu trúc quyền lực; Tự do Mới cho rằng do khoa học kỹ thuật và nhận thức.
B.  
Hiện thực Mới cho rằng do kinh tế; Tự do Mới cho rằng do quân sự.
C.  
Hiện thực Mới cho rằng hệ thống không bao giờ thay đổi; Tự do Mới cho rằng thay đổi hàng ngày.
D.  
Cả hai đều cho rằng do ý muốn của Thượng đế.
Câu 34: 0.25 điểm
Tại sao nói hệ thống quốc tế có "tính tổ chức yếu"?
A.  
Vì có quá ít quốc gia tham gia.
B.  
Vì tình trạng vô chính phủ, không có cơ quan quyền lực tối cao và luật pháp quốc tế thiếu tính cưỡng chế mạnh.
C.  
Vì các quốc gia không muốn tổ chức họp hành.
D.  
Vì Liên hợp quốc hoạt động quá hiệu quả nên không cần tổ chức thêm.
Câu 35: 0.25 điểm
Trong hệ thống kinh tế quốc tế hiện nay, các Khu vực Mậu dịch Tự do (FTA) hay Liên hiệp Thuế quan (CU) là ví dụ của:
A.  
Các hệ thống kinh tế khu vực.
B.  
Các hệ thống chính trị toàn cầu.
C.  
Các liên minh quân sự.
D.  
Các tổ chức phi chính phủ.
Câu 36: 0.25 điểm
Khi phân tích hệ thống quốc tế, Kenneth Waltz đã so sánh sự vận hành của hệ thống này với mô hình nào trong kinh tế học?
A.  
Nền kinh tế chỉ huy tập trung.
B.  
Thị trường (nơi các lực lượng vô hình điều tiết hành vi của các đơn vị).
C.  
Doanh nghiệp độc quyền.
D.  
Hợp tác xã nông nghiệp.
Câu 37: 0.25 điểm
Trong lịch sử, hệ thống nào là ví dụ điển hình cho "Hệ thống đế quốc" (Imperial system)?
A.  
Hệ thống các nước ASEAN.
B.  
Hệ thống Trung Hoa thời phong kiến (với quan hệ triều cống).
C.  
Hệ thống Liên minh Châu Âu (EU).
D.  
Hệ thống Liên hợp quốc.
Câu 38: 0.25 điểm
Một "hệ thống xung đột" (conflict system) được đặc trưng bởi:
A.  
Xu thế hợp tác và hòa bình là chủ đạo.
B.  
Mẫu hình tương tác chủ yếu là mâu thuẫn, đối đầu và chiến tranh giữa các phần tử.
C.  
Sự biến mất hoàn toàn của quân đội các nước.
D.  
Sự thống nhất thành một quốc gia duy nhất.
Câu 39: 0.25 điểm
Câu nói "Hệ thống quốc tế không hiện hữu một cách cụ thể mà tồn tại gần như vô hình" hàm ý điều gì?
A.  
Hệ thống quốc tế không có thật.
B.  
Chúng ta không thể nhìn thấy "hệ thống" bằng mắt thường mà phải nhận thức nó qua tư duy lý luận (trừu tượng hóa).
C.  
Hệ thống quốc tế nằm ở một không gian khác ngoài trái đất.
D.  
Các quốc gia không hề biết đến sự tồn tại của nhau.
Câu 40: 0.25 điểm
Đối với các quốc gia, việc hiểu rõ "xu hướng vận động chung" của hệ thống quốc tế có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
A.  
Để biết cách xâm chiếm các nước khác hiệu quả hơn.
B.  
Để xác định mục tiêu và điều chỉnh chính sách đối ngoại nhằm tận dụng cơ hội và tránh thách thức.
C.  
Để rút khỏi hệ thống quốc tế và sống biệt lập.
D.  
Để thay đổi chế độ chính trị trong nước.