Trắc nghiệm ôn tập chương 8 - Nhập môn quan hệ quốc tế AJC

Bộ 40 câu hỏi trắc nghiệm chương 8 môn Nhập môn Quan hệ Quốc tế (AJC) về chủ đề Hợp tác và Hội nhập quốc tế. Đề thi được biên soạn nâng cao với các câu hỏi tình huống và lý thuyết chuyên sâu về 5 cấp độ hội nhập kinh tế (Bela Balassa), các lý thuyết hội nhập (Chức năng, Đa nguyên, Liên bang...) và so sánh sự khác biệt giữa hợp tác và hội nhập. Tài liệu ôn thi trọng tâm, bám sát giáo trình, giúp sinh viên củng cố kiến thức và đạt điểm cao.

Từ khoá: Trắc nghiệm Nhập môn quan hệ quốc tế Chương 8 Hợp tác và hội nhập AJC Học viện Báo chí và Tuyên truyền Bela Balassa Lý thuyết hội nhập Trắc nghiệm NMQHQT Ôn thi cuối kỳ

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

418,551 lượt xem 32,195 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Điểm khác biệt cốt lõi nhất về mặt cấu trúc hệ thống giữa "Hợp tác quốc tế" và "Hội nhập quốc tế" là gì?
A.  
Hợp tác đòi hỏi sự tương đồng về văn hóa, trong khi hội nhập thì không.
B.  
Hội nhập tạo ra một chỉnh thể hoặc hệ thống mới với các luật lệ riêng, trong khi hợp tác không nhất thiết phải làm vậy.
C.  
Hợp tác chỉ diễn ra trong ngắn hạn, còn hội nhập là vĩnh viễn.
D.  
Hội nhập chỉ diễn ra trong lĩnh vực kinh tế, còn hợp tác diễn ra trong mọi lĩnh vực.
Câu 2: 0.25 điểm
Trong mô hình liên kết kinh tế của Bela Balassa, đặc điểm nào sau đây phân biệt "Thị trường chung" (Common Market) với "Liên hiệp thuế quan" (Customs Union)?
A.  
Thiết lập mức thuế quan chung đối với các nước ngoài khối.
B.  
Có đồng tiền chung và thống nhất chính sách tài khóa.
C.  
Bãi bỏ hoàn toàn thuế quan giữa các nước thành viên.
D.  
Cho phép tự do lưu thông các yếu tố sản xuất như vốn và lao động.
Câu 3: 0.25 điểm
Theo Chủ nghĩa Hiện thực, tại sao hợp tác quốc tế thường khó duy trì lâu bền và mang tính chất tạm thời?
A.  
Do các quốc gia lo ngại về lợi ích tương đối và sự gian lận của đối phương.
B.  
Do các tổ chức quốc tế không có đủ kinh phí hoạt động.
C.  
Do thiếu vắng các cường quốc lãnh đạo hệ thống.
D.  
Do bản chất con người là thiện nhưng bị xã hội làm tha hóa.
Câu 4: 0.25 điểm
Một nhóm các quốc gia quyết định bãi bỏ thuế quan cho nhau nhưng mỗi nước vẫn giữ quyền tự quyết định mức thuế đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước không thuộc nhóm. Đây là hình thức hội nhập nào?
A.  
Thị trường chung (Common Market).
B.  
Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area).
C.  
Liên hiệp kinh tế (Economic Union).
D.  
Liên hiệp thuế quan (Customs Union).
Câu 5: 0.25 điểm
Quan điểm nào sau đây phản ánh đúng cách tiếp cận của Chủ nghĩa Chức năng (Functionalism) về con đường tiến tới hòa bình?
A.  
Hợp tác bắt đầu từ các vấn đề kinh tế - kỹ thuật sẽ lan tỏa sang lĩnh vực chính trị, làm cho chiến tranh trở nên tốn kém và vô nghĩa.
B.  
Cần thiết lập ngay một chính phủ thế giới để áp đặt hòa bình từ trên xuống.
C.  
Hòa bình chỉ đạt được khi các quốc gia cân bằng quyền lực quân sự với nhau.
D.  
Các quốc gia cần ký kết các hiệp ước quân sự trước khi hợp tác kinh tế.
Câu 6: 0.25 điểm
Sự khác biệt chính giữa Chủ nghĩa Chức năng (Functionalism) và Chủ nghĩa Chức năng mới (Neo-functionalism) về "động lực khởi xướng" quá trình hội nhập là gì?
A.  
Chủ nghĩa Chức năng đề cao vai trò của quân đội, trong khi Chủ nghĩa Chức năng mới đề cao vai trò của văn hóa.
B.  
Chủ nghĩa Chức năng nhấn mạnh quá trình từ dưới lên (nhu cầu xã hội), trong khi Chủ nghĩa Chức năng mới nhấn mạnh vai trò dẫn dắt từ trên xuống của giới tinh hoa và thể chế siêu quốc gia.
C.  
Chủ nghĩa Chức năng mới phủ nhận hoàn toàn vai trò của các tổ chức quốc tế.
D.  
Chủ nghĩa Chức năng tập trung vào hội nhập chính trị ngay từ đầu, còn Chủ nghĩa Chức năng mới tập trung vào kinh tế.
Câu 7: 0.25 điểm
Khi các quốc gia tham gia vào một liên kết hội nhập sâu rộng, điều gì thường được coi là "cái giá phải trả" lớn nhất về mặt chính trị?
A.  
Sự suy giảm nguồn thu từ thuế xuất nhập khẩu.
B.  
Phải chia sẻ hoặc nhường một phần chủ quyền quốc gia cho các thể chế chung.
C.  
Nguy cơ bị đồng hóa về mặt ngôn ngữ.
D.  
Phải mở cửa biên giới cho khách du lịch quốc tế.
Câu 8: 0.25 điểm
Thuật ngữ "Spillover" (tác động lan tỏa) trong lý thuyết hội nhập ám chỉ điều gì?
A.  
Sự lây lan của khủng hoảng kinh tế từ nước này sang nước khác.
B.  
Quá trình hợp tác trong một lĩnh vực hẹp tạo ra áp lực và nhu cầu hợp tác trong các lĩnh vực liên quan khác.
C.  
Việc các nước lớn áp đặt chính sách lên các nước nhỏ.
D.  
Sự di cư ồ ạt của lao động từ nước nghèo sang nước giàu.
Câu 9: 0.25 điểm
Xét về mẫu hình lợi ích, sự khác biệt cơ bản giữa xung đột và hợp tác là gì?
A.  
Hợp tác là WinLoseWin - Lose, xung đột là LoseLoseLose - Lose.
B.  
Hợp tác luôn mang lại lợi ích tuyệt đối bằng nhau cho các bên, xung đột mang lại lợi ích tương đối.
C.  
Hợp tác thường có mẫu hình WinWinWin - Win (cùng thắng), xung đột có mẫu hình WinLoseWin - Lose (bên được bên mất).
D.  
Hợp tác không liên quan đến lợi ích, xung đột liên quan đến lợi ích cốt lõi.
Câu 10: 0.25 điểm
Theo Chủ nghĩa Liên bang (Federalism), giải pháp căn cơ nhất để loại bỏ chiến tranh và xung đột quốc tế là gì?
A.  
Xây dựng các liên minh quân sự bền vững.
B.  
Tăng cường tự do thương mại toàn cầu.
C.  
Xóa bỏ chủ quyền quốc gia riêng biệt để lập nên một nhà nước liên bang hoặc chính phủ thế giới.
D.  
Duy trì thế cân bằng quyền lực giữa các cường quốc.
Câu 11: 0.25 điểm
Trong bối cảnh quan hệ quốc tế hiện đại, tại sao hội nhập kinh tế thường diễn ra nhanh và mạnh hơn hội nhập chính trị?
A.  
Vì lợi ích kinh tế dễ định lượng và ít động chạm trực tiếp đến chủ quyền an ninh cứng hơn so với chính trị.
B.  
Vì các nhà lãnh đạo chính trị không quan tâm đến ngoại giao.
C.  
Vì luật pháp quốc tế cấm hội nhập chính trị.
D.  
Vì hội nhập chính trị không mang lại lợi ích gì cho quốc gia.
Câu 12: 0.25 điểm
Một hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới yêu cầu các thành viên phải điều chỉnh cả các quy định về lao động và môi trường trong nước. Điều này thể hiện đặc điểm gì của hội nhập?
A.  
Tính chất áp đặt của các nước lớn.
B.  
Tính chất ngẫu nhiên của quan hệ quốc tế.
C.  
Sự tác động sâu sắc vào thể chế và chính sách nội bộ của quốc gia thành viên.
D.  
Sự chuyển dịch từ hợp tác đa phương sang song phương.
Câu 13: 0.25 điểm
Chủ nghĩa Tự do mới (Neo-liberalism) lập luận như thế nào về khả năng hợp tác trong môi trường vô chính phủ?
A.  
Vô chính phủ làm cho hợp tác là không thể.
B.  
Hợp tác là một sai lầm chiến lược trong môi trường vô chính phủ.
C.  
Vô chính phủ chỉ là điều kiện, không phải nguyên nhân gây xung đột; các quốc gia vẫn hợp tác vì lợi ích tuyệt đối và sự hỗ trợ của thể chế quốc tế.
D.  
Môi trường vô chính phủ bắt buộc các quốc gia phải đi theo con đường chiến tranh để tồn tại.
Câu 14: 0.25 điểm
"Liên minh châu Âu (EU)" hiện nay được xem là ví dụ điển hình nhất cho cấp độ hội nhập kinh tế nào (dù đã có yếu tố chính trị)?
A.  
Khu vực mậu dịch tự do.
B.  
Liên hiệp thuế quan.
C.  
Liên hiệp kinh tế (Economic Union).
D.  
Thị trường chung.
Câu 15: 0.25 điểm
Tình huống: Nước A và Nước B có mâu thuẫn chính trị gay gắt nhưng vẫn duy trì trao đổi thương mại vì cả hai đều cần thị trường của nhau. Đây là ví dụ minh họa cho nhận định nào?
A.  
Kinh tế và chính trị luôn thống nhất và cùng chiều.
B.  
Các lĩnh vực hợp tác có sự độc lập tương đối; lợi ích kinh tế có thể thúc đẩy hợp tác bất chấp căng thẳng chính trị.
C.  
Hợp tác chính trị là tiền đề bắt buộc phải có trước hợp tác kinh tế.
D.  
Đây là dấu hiệu của sự sụp đổ quan hệ ngoại giao.
Câu 16: 0.25 điểm
Lý thuyết nào cho rằng sự phụ thuộc lẫn nhau (interdependence) ngày càng tăng giữa các quốc gia và sự xuất hiện của các chủ thể phi quốc gia là động lực khách quan của hội nhập?
A.  
Chủ nghĩa Hiện thực.
B.  
Chủ nghĩa Xuyên quốc gia (Transnationalism).
C.  
Chủ nghĩa Liên bang.
D.  
Chủ nghĩa Mác - Lênin.
Câu 17: 0.25 điểm
Theo Bela Balassa, cấp độ hội nhập nào là thấp nhất trong 5 cấp độ hội nhập kinh tế?
A.  
Thị trường chung.
B.  
Khu vực mậu dịch tự do (FTA).
C.  
Liên hiệp thuế quan.
D.  
Liên hiệp kinh tế.
Câu 18: 0.25 điểm
Tại sao các nước vừa và nhỏ thường tích cực tham gia vào các cơ chế hợp tác và hội nhập khu vực (như ASEAN)?
A.  
Để chuẩn bị chiến tranh với các nước lớn.
B.  
Để xóa bỏ hoàn toàn biên giới quốc gia.
C.  
Để tập hợp lực lượng, tăng vị thế đàm phán và hạn chế tác động tiêu cực từ các nước lớn/toàn cầu hóa.
D.  
Vì bị các nước lớn ép buộc tham gia.
Câu 19: 0.25 điểm
Khái niệm "Hội nhập chính sách" (Policy Integration) được Chủ nghĩa Xuyên quốc gia đề cập nhằm giải quyết vấn đề gì?
A.  
Xung đột lợi ích do các quyết định chính sách riêng rẽ gây ra trong bối cảnh phụ thuộc lẫn nhau.
B.  
Sự thiếu hụt ngân sách của các tổ chức quốc tế.
C.  
Sự cạnh tranh quân sự giữa các siêu cường.
D.  
Nhu cầu thống nhất ngôn ngữ toàn cầu.
Câu 20: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn đặc trưng cơ bản của hợp tác quốc tế?
A.  
Phải có sự tham gia của chủ thể quan hệ quốc tế.
B.  
Là tương tác hòa bình, loại trừ bạo lực.
C.  
Luôn dẫn đến việc thành lập một nhà nước chung.
D.  
Nhằm thực hiện các mục đích chung.
Câu 21: 0.25 điểm
Trong quá trình hội nhập châu Âu, Cộng đồng Than Thép châu Âu (ECSC) ra đời là minh chứng cho quan điểm của lý thuyết nào?
A.  
Chủ nghĩa Hiện thực (ưu tiên quân sự).
B.  
Chủ nghĩa Chức năng mới (bắt đầu từ dự án kinh tế then chốt để thúc đẩy chính trị).
C.  
Chủ nghĩa Liên bang (lập ngay hiến pháp chung).
D.  
Chủ nghĩa Mác (đấu tranh giai cấp).
Câu 22: 0.25 điểm
Đối với Chủ nghĩa Đa nguyên, điều kiện để mô hình "hội nhập đa nguyên" (Pluralistic) thành công dễ dàng hơn mô hình "hội nhập hỗn hợp" (Amalgamated) là gì?
A.  
Phải có chung một tôn giáo.
B.  
Không đòi hỏi phải từ bỏ các giá trị quốc gia riêng biệt, chỉ cần các giá trị đó không mâu thuẫn nhau.
C.  
Phải có quân đội chung ngay lập tức.
D.  
Phải xóa bỏ hoàn toàn biên giới lãnh thổ.
Câu 23: 0.25 điểm
"Quản trị toàn cầu" (Global Governance) được nhắc đến như là một phương thức để:
A.  
Các nước lớn cai trị thế giới.
B.  
Xây dựng các thể chế phối hợp giải quyết các vấn đề toàn cầu, tiến tới hội nhập toàn cầu.
C.  
Loại bỏ vai trò của Liên hợp quốc.
D.  
Tăng cường chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch.
Câu 24: 0.25 điểm
Quan điểm của Chủ nghĩa Hiện thực về "lợi ích tương đối" (relative gains) cản trở hợp tác như thế nào?
A.  
Các quốc gia chỉ quan tâm đến việc mình giàu lên bao nhiêu, không quan tâm người khác.
B.  
Các quốc gia sẵn sàng hợp tác nếu cả hai cùng có lợi, bất kể ai lợi nhiều hơn.
C.  
Các quốc gia lo sợ đối tác thu được lợi ích lớn hơn mình từ sự hợp tác, làm thay đổi cán cân quyền lực.
D.  
Các quốc gia cho rằng lợi ích kinh tế không quan trọng bằng danh dự.
Câu 25: 0.25 điểm
Trong các loại hình hợp tác sau, loại hình nào xuất hiện sớm nhất trong lịch sử quan hệ quốc tế?
A.  
Hợp tác toàn cầu.
B.  
Hợp tác đa phương.
C.  
Hợp tác song phương.
D.  
Hợp tác phi chính phủ.
Câu 26: 0.25 điểm
Tình huống: 10 quốc gia Đông Nam Á cùng gia nhập ASEAN và cam kết tuân thủ Hiến chương ASEAN. Đây là ví dụ của xu hướng nào?
A.  
Chủ nghĩa biệt lập.
B.  
Hợp tác và hội nhập khu vực (Chủ nghĩa khu vực).
C.  
Đồng hóa văn hóa.
D.  
Hội nhập toàn cầu.
Câu 27: 0.25 điểm
Tại sao Chủ nghĩa Chức năng cho rằng tổ chức quốc tế nên được xây dựng theo "chiều ngang" (chức năng) thay vì "chiều dọc" (quyền lực)?
A.  
Để tập trung giải quyết các vấn đề kỹ thuật chuyên môn, tránh va chạm trực tiếp với chủ quyền quốc gia.
B.  
Để dễ dàng huy động vốn.
C.  
Để tạo ra một quân đội thế giới mạnh mẽ.
D.  
Để các nước lớn dễ dàng kiểm soát.
Câu 28: 0.25 điểm
Điểm nào sau đây là một hạn chế của lý thuyết Chủ nghĩa Liên bang (Federalism) khi áp dụng vào thực tế?
A.  
Đánh giá quá thấp vai trò của kinh tế.
B.  
Tính khả thi thấp do các quốc gia không sẵn sàng từ bỏ chủ quyền để sáp nhập vào một siêu nhà nước.
C.  
Quá tập trung vào các vấn đề kỹ thuật nhỏ nhặt.
D.  
Không đưa ra được mô hình cấu trúc chính trị nào.
Câu 29: 0.25 điểm
Nếu một quốc gia tham gia WTO, đây được coi là bước đi hướng tới loại hình hội nhập nào?
A.  
Hội nhập khu vực.
B.  
Hội nhập song phương.
C.  
Hội nhập toàn cầu (trong lĩnh vực thương mại).
D.  
Liên hiệp chính trị.
Câu 30: 0.25 điểm
Trong quan hệ giữa "Hợp tác khu vực" và "Hợp tác toàn cầu", nhận định nào sau đây là đúng nhất?
A.  
Hai xu hướng này triệt tiêu lẫn nhau.
B.  
Hợp tác khu vực là rào cản vĩnh viễn đối với hợp tác toàn cầu.
C.  
Hợp tác khu vực thường là bước đệm, tiền đề để các quốc gia vươn ra hợp tác toàn cầu.
D.  
Hợp tác toàn cầu luôn diễn ra trước hợp tác khu vực.
Câu 31: 0.25 điểm
Đặc điểm nào của "Liên hiệp thuế quan" (Customs Union) khiến nó có mức độ hội nhập cao hơn "Khu vực mậu dịch tự do" (FTA)?
A.  
Có cơ quan lập pháp chung.
B.  
Các thành viên phải áp dụng cùng một mức thuế đối với hàng hóa từ các nước thứ ba (ngoài khối).
C.  
Cho phép người lao động di cư tự do.
D.  
Sử dụng chung một đồng tiền.
Câu 32: 0.25 điểm
Chủ nghĩa Tự do mới tin rằng nhân tố nào giúp các quốc gia vượt qua nỗi sợ hãi về sự gian lận của đối tác trong hợp tác?
A.  
Vũ khí hạt nhân.
B.  
Các thể chế và tổ chức quốc tế (giúp giám sát, chia sẻ thông tin).
C.  
Sự lãnh đạo của một bá quyền.
D.  
Lòng tin mù quáng.
Câu 33: 0.25 điểm
Trong các lĩnh vực hợp tác quốc tế, tại sao hợp tác văn hóa - xã hội ngày càng trở nên quan trọng trong thế kỷ 21?
A.  
Vì đây là lĩnh vực duy nhất mang lại lợi nhuận.
B.  
Vì vai trò của chúng trong đời sống xã hội tăng lên và sự xuất hiện của các vấn đề toàn cầu (dịch bệnh, di cư, nhân quyền).
C.  
Vì các nước đã hết cơ hội hợp tác kinh tế.
D.  
Vì hợp tác chính trị đã bị cấm.
Câu 34: 0.25 điểm
Phân loại hợp tác theo "số lượng chủ thể tham gia" bao gồm các hình thức nào?
A.  
Hợp tác kinh tế và chính trị.
B.  
Hợp tác song phương và đa phương.
C.  
Hợp tác khu vực và toàn cầu.
D.  
Hợp tác ngắn hạn và dài hạn.
Câu 35: 0.25 điểm
Lý thuyết nào cho rằng "Hội nhập là quá trình các tác nhân chính trị chuyển lòng trung thành, kỳ vọng và hoạt động chính trị của họ sang một trung tâm mới"?
A.  
Chủ nghĩa Chức năng mới (định nghĩa của E. Haas).
B.  
Chủ nghĩa Hiện thực.
C.  
Chủ nghĩa Mác.
D.  
Chủ nghĩa biệt lập.
Câu 36: 0.25 điểm
Một hệ quả tích cực của hợp tác và hội nhập đối với an ninh quốc tế là gì?
A.  
Làm tăng ngân sách quốc phòng của mọi quốc gia.
B.  
Tạo ra sự ràng buộc lợi ích đan xen, khiến việc sử dụng vũ lực trở nên tốn kém và bất lợi.
C.  
Xóa bỏ hoàn toàn mâu thuẫn giữa các quốc gia.
D.  
Giúp các nước lớn dễ dàng thôn tính nước nhỏ.
Câu 37: 0.25 điểm
"An ninh" và "Phát triển" được coi là hai động lực như thế nào đối với quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?
A.  
Chỉ có phát triển là động lực, an ninh là rào cản.
B.  
Hai động lực này mâu thuẫn và triệt tiêu nhau.
C.  
Cả hai đều là động lực chủ yếu; hội nhập vừa để làm giàu (phát triển) vừa để bảo đảm an toàn (an ninh) qua liên kết.
D.  
An ninh là động lực duy nhất.
Câu 38: 0.25 điểm
Tình huống: Các nước A, B, C thỏa thuận cho phép công dân của nhau được tự do sang nước kia làm việc mà không cần xin giấy phép lao động. Đây là đặc điểm của:
A.  
Khu vực mậu dịch tự do.
B.  
Thị trường chung (Common Market).
C.  
Liên hiệp thuế quan.
D.  
Tổ chức thương mại thế giới.
Câu 39: 0.25 điểm
Tại sao Chủ nghĩa Chức năng mới lại ưu tiên hội nhập khu vực hơn là hội nhập toàn cầu?
A.  
Vì hội nhập toàn cầu tốn kém chi phí đi lại.
B.  
Vì sự tương đồng về văn hóa, lịch sử và lợi ích ở quy mô khu vực cao hơn, giúp các giải pháp kỹ thuật và thể chế dễ được chấp nhận và vận hành hơn.
C.  
Vì Liên hợp quốc ngăn cản hội nhập toàn cầu.
D.  
Vì họ không tin vào khả năng của con người.
Câu 40: 0.25 điểm
Nhận định nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa "hợp tác" và "xung đột" trong quan hệ quốc tế?
A.  
Chúng là hai trạng thái đối lập nhưng cùng tồn tại song song; hợp tác giúp kiềm chế và chuyển hóa xung đột.
B.  
Khi có hợp tác thì vĩnh viễn không còn xung đột.
C.  
Hợp tác chỉ là vỏ bọc của xung đột.
D.  
Xung đột là trạng thái duy nhất, hợp tác là ảo tưởng.