Trắc nghiệm ôn tập chương 5 - Kỹ năng giao tiếp UFM

Thử sức với 40 câu trắc nghiệm tình huống nâng cao môn Kỹ năng giao tiếp (Chương 5 - UFM). Bộ câu hỏi được thiết kế để kiểm tra khả năng áp dụng lý thuyết vào thực tế, giúp bạn ôn thi hiệu quả và nắm vững các kỹ năng giao tiếp cốt lõi. Có giải thích đáp án chi tiết.

Từ khoá: trắc nghiệm kỹ năng giao tiếp câu hỏi tình huống giao tiếp kỹ năng giao tiếp UFM đề thi kỹ năng giao tiếp ôn thi kỹ năng giao tiếp chương 5 kỹ năng giao tiếp trắc nghiệm nâng cao kỹ năng xử lý tình huống đại học tài chính marketing trắc nghiệm có đáp án

Thời gian: 1 giờ

379,769 lượt xem 29,210 lượt làm bài


Bạn chưa làm Đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Trong kỹ năng lắng nghe hiệu quả, kỹ năng "phản ánh lại" có mục đích chính là gì?
A.  
Để xác nhận lại cách hiểu của mình về thông điệp của người nói và cho họ thấy họ được lắng nghe.
B.  
Để thể hiện rằng mình thông minh hơn người nói.
C.  
Để kết thúc cuộc trò chuyện một cách nhanh chóng.
D.  
Để ngắt lời người nói khi họ trình bày dài dòng.
Câu 2: 0.25 điểm
Một nhà tuyển dụng hỏi ứng viên: "Trong công việc trước đây, điều gì khiến bạn cảm thấy tự hào nhất?". Đây là loại câu hỏi gì?
A.  
Câu hỏi đóng
B.  
Câu hỏi gợi mở
C.  
Câu hỏi trực tiếp
D.  
Câu hỏi gián tiếp
Câu 3: 0.25 điểm
Khi chuẩn bị một bài thuyết trình, việc phân tích khán giả (người nghe) KHÔNG nhằm mục đích nào dưới đây?
A.  
Điều chỉnh nội dung và ngôn ngữ cho phù hợp.
B.  
Lựa chọn cách mở đầu và kết luận gây ấn tượng.
C.  
Chứng tỏ kiến thức uyên bác của người nói bất kể người nghe là ai.
D.  
Dự đoán các câu hỏi hoặc phản ứng có thể có từ người nghe.
Câu 4: 0.25 điểm
Trong một cuộc đàm phán, khi không khí trở nên căng thẳng, một bên đề nghị: "Hay là chúng ta tạm nghỉ và đi uống cà phê một lát?". Câu hỏi này được sử dụng với mục đích gì?
A.  
Để kết thúc đàm phán vì không có kết quả.
B.  
Để thu thập thêm thông tin về đối tác.
C.  
Để thể hiện sự yếu thế của mình.
D.  
Đưa ra một đề nghị nhằm thay đổi không khí, thoát khỏi bế tắc.
Câu 5: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây được coi là cản trở lớn nhất đối với việc lắng nghe hiệu quả do người nghe thường có xu hướng suy nghĩ lan man?
A.  
Tốc độ tư duy của con người cao hơn nhiều so với tốc độ nói.
B.  
Vấn đề được trình bày quá đơn giản.
C.  
Người nói có thành kiến với người nghe.
D.  
Người nói sử dụng quá nhiều phương tiện phi ngôn ngữ.
Câu 6: 0.25 điểm
Một nhân viên bán hàng nói với khách: "Em hiểu là anh/chị đang lo lắng về vấn đề chi phí." Hành động này thể hiện bước nào trong quy trình thuyết phục?
A.  
Giải quyết vấn đề
B.  
Bày tỏ sự thông cảm
C.  
Lắng nghe để hiểu
D.  
Tạo không khí bình đẳng
Câu 7: 0.25 điểm
Khi viết một văn bản, việc lập dàn ý được ví như hành động nào?
A.  
Trang trí cho ngôi nhà sau khi đã xây xong.
B.  
Chọn vật liệu xây dựng.
C.  
Lập bản thiết kế cho một công trình.
D.  
Kiểm tra chất lượng công trình.
Câu 8: 0.25 điểm
Phương pháp đọc SARAS (Survey, Analysis, Read at Appropriate Speed) khuyên người đọc nên làm gì đầu tiên khi tiếp cận một tài liệu mới?
A.  
Đọc kỹ ngay từ trang đầu tiên để không bỏ sót chi tiết.
B.  
Tìm ngay những từ khóa quan trọng và gạch chân.
C.  
Đọc toàn bộ tài liệu thật nhanh một lượt.
D.  
Khảo sát bằng cách đọc phần đầu, phần cuối và lướt qua bố cục.
Câu 9: 0.25 điểm
Trong một bài thuyết trình, người nói bắt đầu bằng: "Chưa bao giờ cơ hội cho chúng ta lớn như hiện nay, nhưng cũng chưa bao giờ thách thức lại nhiều như lúc này...". Đây là cách dẫn nhập nào?
A.  
Dẫn nhập tương phản.
B.  
Dẫn nhập kể chuyện.
C.  
Dẫn nhập trực tiếp.
D.  
Dẫn nhập bằng trích dẫn.
Câu 10: 0.25 điểm
Trong khi lắng nghe, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với người nói thể hiện điều gì?
A.  
Sự thiếu kiên nhẫn và muốn kết thúc cuộc trò chuyện.
B.  
Sự quan tâm, tôn trọng và tập trung vào câu chuyện của họ.
C.  
Sự thách thức và không đồng tình với ý kiến của họ.
D.  
Sự nghi ngờ về tính xác thực của thông tin.
Câu 11: 0.25 điểm
Một trong những yêu cầu cơ bản khi tóm tắt văn bản là gì?
A.  
Giữ lại nguyên văn càng nhiều câu từ văn bản gốc càng tốt.
B.  
Phải dài ít nhất bằng 50% văn bản gốc.
C.  
Thêm vào những bình luận và quan điểm cá nhân của người tóm tắt.
D.  
Phản ánh trung thực nội dung của văn bản gốc và diễn đạt lại theo cách của mình.
Câu 12: 0.25 điểm
Khi trình bày ý kiến của mình để thuyết phục người khác, bạn nên tránh điều gì nhất?
A.  
Sử dụng các dẫn chứng cụ thể và số liệu đáng tin cậy.
B.  
Trình bày một cách ngắn gọn, có trọng tâm.
C.  
Sử dụng những từ ngữ mang tính chỉ trích, phê phán như "Anh sai rồi".
D.  
Thừa nhận những điểm hợp lý trong ý kiến của người đối thoại.
Câu 13: 0.25 điểm
Trong giao tiếp, mức độ lắng nghe nào được xem là lý tưởng nhất để có thể hiểu sâu sắc cả nội dung và cảm xúc của người nói?
A.  
Nghe thấu cảm
B.  
Nghe có chọn lọc
C.  
Giả vờ nghe
D.  
Nghe chăm chú
Câu 14: 0.25 điểm
Sinh viên A cần viết một bài luận về "Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ". Sau khi xác định chủ đề, bước tiếp theo trong giai đoạn chuẩn bị là gì?
A.  
Viết ngay phần kết luận.
B.  
Lập dàn ý chi tiết cho bài viết.
C.  
Viết ngay phần mở đầu.
D.  
Bắt đầu viết phần thân bài.
Câu 15: 0.25 điểm
Một giáo viên muốn kiểm tra xem học sinh có thuộc bài hay không. Cô ấy nên sử dụng loại câu hỏi nào để có câu trả lời nhanh và chính xác?
A.  
Câu hỏi gợi mở
B.  
Câu hỏi tu từ
C.  
Câu hỏi đóng
D.  
Câu hỏi gián tiếp
Câu 16: 0.25 điểm
Tại sao việc tác động đồng thời đến cả nhận thức, tình cảm và ý chí lại quan trọng trong thuyết phục?
A.  
Vì nó giúp cuộc tranh luận kéo dài hơn.
B.  
Vì nó khiến người nghe cảm thấy bị áp đảo.
C.  
Vì nó chứng tỏ người thuyết phục là người đa tài.
D.  
Vì con người không chỉ hành động dựa trên lý lẽ (nhận thức) mà còn bị chi phối mạnh mẽ bởi cảm xúc và sự quyết tâm (ý chí).
Câu 17: 0.25 điểm
Trong khi thuyết trình, nếu bạn chỉ nhìn vào một người hoặc một khu vực trong khán phòng, điều gì có thể xảy ra?
A.  
Những người ở khu vực khác sẽ cảm thấy bị bỏ rơi và dễ mất tập trung.
B.  
Bài thuyết trình sẽ trở nên thuyết phục hơn.
C.  
Thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp của bạn.
D.  
Giúp bạn ghi nhớ nội dung tốt hơn.
Câu 18: 0.25 điểm
Việc luyện tập đọc nhanh bằng cách di chuyển mắt theo phương thẳng đứng từ trên xuống nhằm mục đích gì?
A.  
Giúp mắt không bị mỏi.
B.  
Để đọc thuộc lòng văn bản.
C.  
Để kiểm tra lỗi chính tả trong văn bản.
D.  
Để mở rộng trường nhìn, giúp mắt nhận biết được một cụm từ hoặc cả dòng thay vì từng chữ một.
Câu 19: 0.25 điểm
Trong một đoạn văn, "câu chủ đề" có vai trò gì?
A.  
Luôn là câu dài nhất trong đoạn.
B.  
Thường chứa các ví dụ và số liệu chi tiết.
C.  
Giới thiệu và khái quát nội dung chính sẽ được trình bày trong cả đoạn văn.
D.  
Dùng để liên kết với đoạn văn tiếp theo.
Câu 20: 0.25 điểm
Khi sử dụng câu hỏi trực tiếp, người hỏi cần lưu ý điều gì để tránh gây phản cảm?
A.  
Phải sử dụng trong mọi tình huống.
B.  
Cần đảm bảo sự tế nhị và phù hợp với ngữ cảnh, tránh hỏi những vấn đề nhạy cảm một cách đột ngột.
C.  
Nên hỏi liên tục nhiều câu trực tiếp để đối phương không có thời gian suy nghĩ.
D.  
Phải kết hợp với giọng điệu tra khảo.
Câu 21: 0.25 điểm
Nguyên tắc "Không phê phán, không kết tội, không than phiền" trong giao tiếp nhằm mục đích gì?
A.  
Để tránh né mọi cuộc tranh luận.
B.  
Vì những lời chỉ trích thường gây ra sự oán giận và phản kháng, không giúp cải thiện tình hình.
C.  
Để thể hiện mình là người không có quan điểm.
D.  
Để làm hài lòng tất cả mọi người.
Câu 22: 0.25 điểm
Hành động nào sau đây KHÔNG phải là một thói quen xấu khi lắng nghe?
A.  
Giả vờ chú ý trong khi đang nghĩ chuyện khác.
B.  
Cắt ngang lời người nói để trình bày ý kiến của mình.
C.  
Đặt mình vào vị trí của người nói để cố gắng hiểu cảm xúc của họ.
D.  
Đoán trước và kết luận ý của người nói trước khi họ nói xong.
Câu 23: 0.25 điểm
Trong giai đoạn chuẩn bị viết, tại sao cần phải nghiên cứu các tài liệu cần thiết?
A.  
Để bài viết dài hơn.
B.  
Để sao chép nội dung từ các tài liệu đó.
C.  
Để có thêm thông tin, số liệu, dẫn chứng cụ thể làm cho các luận điểm trở nên thuyết phục.
D.  
Để chứng tỏ mình có khả năng truy cập nhiều nguồn.
Câu 24: 0.25 điểm
Bạn đang thuyết trình và nhận thấy một số người nghe bắt đầu xem đồng hồ và ngáp. Phản ứng nào sau đây là phù hợp nhất?
A.  
Phê bình thẳng thắn thái độ của những người đó.
B.  
Tiếp tục nói như bình thường và lờ đi phản ứng của họ.
C.  
Nói nhanh hơn để kết thúc bài nói sớm.
D.  
Thay đổi nhịp độ nói, kể một câu chuyện vui ngắn hoặc đặt một câu hỏi tương tác để thu hút lại sự chú ý.
Câu 25: 0.25 điểm
Sự khác biệt cơ bản giữa câu hỏi "đóng" và câu hỏi "mở" là gì?
A.  
Câu hỏi đóng luôn lịch sự hơn câu hỏi mở.
B.  
Câu hỏi đóng dùng để kết thúc, câu hỏi mở dùng để bắt đầu.
C.  
Câu hỏi mở không giới hạn phương án trả lời, trong khi câu hỏi đóng thường chỉ có một vài lựa chọn cụ thể.
D.  
Câu hỏi mở luôn ngắn hơn câu hỏi đóng.
Câu 26: 0.25 điểm
Trong quy trình thuyết phục, tại sao việc "lắng nghe để hiểu người đối thoại" lại đứng trước bước "giải quyết vấn đề"?
A.  
Để câu giờ và chuẩn bị cho các lập luận của mình.
B.  
Vì bạn không thể giải quyết đúng vấn đề nếu bạn không hiểu rõ nguyên nhân gốc rễ gây ra sự lo ngại hay từ chối của họ.
C.  
Đó chỉ là một quy tắc ngẫu nhiên, không có lý do cụ thể.
D.  
Để tìm ra điểm yếu của họ và tấn công vào đó.
Câu 27: 0.25 điểm
Cách dẫn nhập bài thuyết trình nào phù hợp nhất cho một buổi nói chuyện mang tính công việc nghiêm túc, khi người nghe chỉ quan tâm đến nội dung chính?
A.  
Kể một câu chuyện cười dài.
B.  
Dẫn nhập trực tiếp, nêu thẳng chủ đề và các phần sẽ trình bày.
C.  
Đặt những câu hỏi triết học sâu sắc.
D.  
Bắt đầu bằng cách xin lỗi vì sự chuẩn bị chưa chu đáo.
Câu 28: 0.25 điểm
"Cơm ba bát, áo ba manh, đói không xanh, rét không chết". Câu tục ngữ này phản ánh quan niệm nào về việc "mặc" của người Việt Nam?
A.  
Quan niệm về mặc để thể hiện địa vị xã hội.
B.  
Quan niệm về mặc để làm đẹp, trang điểm.
C.  
Quan niệm mang tính thiết thực: mặc để bảo vệ cơ thể, để bền.
D.  
Quan niệm mặc như một biểu tượng văn hoá dân tộc.
Câu 29: 0.25 điểm
Khi một đoạn văn chỉ có một câu, câu đó thường có chức năng gì?
A.  
Vừa là câu chủ đề, vừa là câu khai triển và câu kết.
B.  
Chỉ là câu kết.
C.  
Chỉ là câu chủ đề.
D.  
Chỉ là câu khai triển.
Câu 30: 0.25 điểm
Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, nhà tuyển dụng sử dụng một loạt câu hỏi có sẵn các phương án trả lời như: "a. Rất đồng ý, b. Đồng ý, c. Không có ý kiến...". Họ đang sử dụng loại câu hỏi nào?
A.  
Câu hỏi đóng.
B.  
Câu hỏi gợi mở.
C.  
Câu hỏi chuyển tiếp.
D.  
Câu hỏi gián tiếp.
Câu 31: 0.25 điểm
Khi thuyết phục sếp duyệt một kế hoạch có rủi ro, ngoài việc trình bày các lợi ích, bạn nên làm gì để tăng khả năng thành công?
A.  
Che giấu hoàn toàn các rủi ro có thể xảy ra.
B.  
Nhấn mạnh rằng nếu không theo kế hoạch của bạn, công ty sẽ thất bại.
C.  
Thừa nhận một cách khách quan các rủi ro và trình bày các phương án dự phòng, kiểm soát rủi ro đó.
D.  
Chỉ tập trung nói về lợi ích và bỏ qua mọi câu hỏi về rủi ro.
Câu 32: 0.25 điểm
Hành động nào sau đây là biểu hiện của việc "đọc thụ động"?
A.  
Đặt câu hỏi về ý nghĩa của những gì mình đang đọc.
B.  
Cố gắng liên hệ nội dung đọc được với kiến thức đã có.
C.  
Lướt mắt qua các dòng chữ mà không suy nghĩ hay phân tích nội dung.
D.  
Ghi chú lại những ý tưởng quan trọng.
Câu 33: 0.25 điểm
Nhiệm vụ chính của các câu khai triển trong một đoạn văn là gì?
A.  
Báo hiệu kết thúc của đoạn văn.
B.  
Thuyết minh, luận giải, đưa ra ví dụ hoặc dẫn chứng để làm rõ cho câu chủ đề.
C.  
Giới thiệu một chủ đề hoàn toàn mới không liên quan đến câu chủ đề.
D.  
Tóm lược lại ý quan trọng nhất của cả bài viết.
Câu 34: 0.25 điểm
Khi một nhân viên đến gặp bạn để phàn nàn về đồng nghiệp, kỹ năng lắng nghe nào là quan trọng nhất bạn cần thể hiện lúc đầu?
A.  
Nghe thấu cảm để hiểu được sự bức xúc và cảm xúc thật sự của họ.
B.  
Nghe có chọn lọc để chỉ nắm bắt những thông tin có lợi cho mình.
C.  
Lờ đi vì đó không phải là vấn đề của bạn.
D.  
Giả vờ nghe để họ nhanh chóng nói xong.
Câu 35: 0.25 điểm
Trong buổi họp nhóm, sau khi một thành viên trình bày xong ý tưởng, bạn nói: "Theo tôi hiểu thì ý của bạn là chúng ta nên tập trung vào marketing trên mạng xã hội trước, có phải không?". Bạn đang sử dụng loại câu hỏi nào?
A.  
Câu hỏi kìm hãm
B.  
Câu hỏi tiếp xúc
C.  
Câu hỏi tóm lược ý
D.  
Câu hỏi chuyển tiếp
Câu 36: 0.25 điểm
Điều gì phân biệt một cách rõ rệt giữa người đọc nhanh và người đọc chậm?
A.  
Người đọc nhanh luôn phát âm thành tiếng.
B.  
Mắt của người đọc nhanh chuyển động nhanh hơn.
C.  
Người đọc nhanh có khả năng nhìn và nhận biết một cụm từ trong một lần dừng mắt, thay vì từng chữ một.
D.  
Người đọc nhanh luôn đọc lùi lại để kiểm tra.
Câu 37: 0.25 điểm
Bạn cần soạn một email thông báo cho toàn thể nhân viên về một sự thay đổi chính sách đột ngột. Phần mở đầu của email nên được viết như thế nào để hiệu quả nhất?
A.  
Viết một đoạn dài giải thích lịch sử của chính sách cũ.
B.  
Dùng những lời lẽ hoa mỹ, khó hiểu.
C.  
Bắt đầu bằng những lời than phiền về sự thay đổi.
D.  
Đi thẳng vào vấn đề: thông báo rõ ràng về sự thay đổi chính sách và thời điểm áp dụng.
Câu 38: 0.25 điểm
Trong một cuộc tranh luận, đối thủ của bạn đã chỉ ra một điểm sai sót hợp lý trong lập luận của bạn. Phản ứng nào sau đây là khôn ngoan nhất?
A.  
Lờ đi điểm sai đó và tiếp tục nói về vấn đề khác.
B.  
Cảm ơn và thừa nhận điểm sai đó một cách thẳng thắn, sau đó tiếp tục củng cố các luận điểm khác của mình.
C.  
Lập tức chỉ trích lại một điểm yếu của đối thủ để trả đũa.
D.  
Phủ nhận một cách quyết liệt dù biết mình đã sai.
Câu 39: 0.25 điểm
Việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ (cử chỉ, nét mặt) trong khi thuyết trình có tác dụng gì?
A.  
Làm người nghe mất tập trung vào nội dung.
B.  
Thay thế hoàn toàn cho lời nói.
C.  
Chỉ có tác dụng khi người nói không nhớ bài.
D.  
Tăng tác động của lời nói, giúp duy trì sự chú ý và làm cho bài nói trở nên sinh động, tự nhiên hơn.
Câu 40: 0.25 điểm
Một bài viết tốt cần đảm bảo nguyên tắc sắp xếp các ý trong dàn ý như thế nào?
A.  
Các ý cùng cấp phải có mối quan hệ ngang bằng và các ý phải được sắp xếp theo một trình tự logic.
B.  
Các ý được sắp xếp ngẫu nhiên để tạo sự bất ngờ.
C.  
Ý nào dễ viết thì xếp trước, ý khó viết xếp sau.
D.  
Các ý phụ được trình bày trước các ý chính.