Trắc nghiệm chương 5 - Giao Dịch Và Đàm Phán Kinh Doanh HCE
Bộ câu hỏi trắc nghiệm chương 5 môn Giao dịch và Đàm phán Kinh doanh HCE giúp bạn ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Bao gồm các nội dung như vai trò pháp luật trong đàm phán, nội dung hợp đồng, phương thức đàm phán (trực tiếp, thư, điện thoại) và các chiến lược – chiến thuật thường gặp. Phù hợp cho sinh viên ôn thi, luyện tập kỹ năng phân tích tình huống đàm phán thực tế.
Từ khoá: trắc nghiệm đàm phán giao dịch kinh doanh HCE nội dung hợp đồng pháp luật thương mại chiến lược đàm phán kỹ năng thương lượng phương thức đàm phán bài kiểm tra chương 5 ôn thi HCE đàm phán thương mại trắc nghiệm kinh doanh
Câu 1: Trong đàm phán qua email, yếu tố nào là hạn chế lớn nhất?
B. Tốc độ phản hồi nhanh chóng
C. Thiếu tín hiệu phi ngôn ngữ dẫn đến hiểu lầm
D. Không thể gửi tài liệu đính kèm
Câu 2: Theo UCP 600, chứng từ vận tải “On-board Bill of Lading” được coi là hợp lệ khi nào?
A. Có xác nhận của hãng bảo hiểm
B. Thể hiện rõ ngày hàng được bốc lên tàu
C. Được ký bởi bên vận chuyển phụ
D. Không cần ghi rõ cảng xếp hàng
Câu 3: Trong đàm phán, hành vi “lắng nghe chủ động” giúp đạt điều gì?
A. Giữ thế chủ động tuyệt đối
B. Tăng độ hiểu biết và tạo sự tin cậy
C. Kết thúc nhanh đàm phán
D. Ép đối phương tiết lộ thông tin
Câu 4: Trong chiến thuật “gây áp lực thời gian”, phản ứng khôn ngoan của nhà đàm phán là gì?
A. Nhượng bộ ngay lập tức
B. Tạm dừng đàm phán để có thêm thời gian phân tích
C. Tăng thêm áp lực ngược lại
D. Yêu cầu đổi toàn bộ điều khoản
Câu 5: Đàm phán qua điện thoại nên được dùng khi nào?
A. Khi cần giải quyết vấn đề đơn giản, nhanh chóng
B. Khi cần ký kết hợp đồng giá trị lớn
C. Khi tranh chấp đang diễn ra
D. Khi cần trao đổi tài liệu có chữ ký sống
Câu 6: Theo Bộ luật Dân sự Việt Nam 2015, hợp đồng vô hiệu khi nào?
A. Được ký bởi người không có năng lực hành vi dân sự
D. Không quy định mức phạt vi phạm
Câu 7: Theo Incoterms 2020, trong điều kiện CIF, người bán phải chịu trách nhiệm gì?
A. Mua bảo hiểm hàng hóa đến cảng đích
C. Thanh toán thuế nhập khẩu
D. Vận chuyển hàng đến tận kho người mua
Câu 8: Lộ trình giải quyết tranh chấp hiệu quả theo ADR thường bao gồm?
A. Hòa giải → Trọng tài → Tòa án
B. Trọng tài → Hòa giải → Trọng tài
C. Tòa án → Hòa giải → Phúc thẩm
D. Đối thoại nội bộ → Khởi kiện
Câu 9: Kỹ thuật “linkage” trong đàm phán đa phương mang ý nghĩa gì?
A. Cố định một điều khoản không thay đổi
B. Kết nối các vấn đề để tìm ra giải pháp tổng thể
C. Áp đặt điều kiện thanh toán nghiêm ngặt
D. Rút ngắn thời gian thỏa thuận
Câu 10: Điểm khác biệt chính giữa đàm phán hợp tác và đàm phán cạnh tranh là gì?
B. Mức độ chia sẻ thông tin
D. Tính chính thức của hợp đồng
Câu 11: Trong việc xác định BATNA, hành động nào sau đây là sai lầm nghiêm trọng?
A. Xây dựng nhiều phương án thay thế
B. Đánh giá từng phương án theo tiêu chí cụ thể
C. Cố ý phóng đại giá trị BATNA trước đối tác
D. Chọn phương án khả thi nhất làm chuẩn
Câu 12: Một trong các nguyên tắc cơ bản khi đàm phán là?
A. Luôn từ chối đề nghị đầu tiên
B. Tập trung vào vấn đề, không tấn công cá nhân
C. Ép đối phương phải nhượng bộ
D. Tránh tiết lộ bất kỳ thông tin nào
Câu 13: Trong đàm phán kinh doanh, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp giúp đạt được điều gì?
B. Tăng mức độ tin cậy và thấu hiểu
C. Che giấu thông tin quan trọng
D. Rút ngắn nội dung hợp đồng
Câu 14: Trong đàm phán hợp tác (Win – Win), kỹ thuật “expand the pie” mang ý nghĩa gì?
A. Giảm giá trị yêu cầu để đạt thỏa thuận nhanh
B. Tạo thêm giá trị tổng thể để cả hai bên đều đạt lợi ích cao hơn
C. Loại bỏ bên thứ ba khỏi cuộc đàm phán
D. Rút ngắn thời gian đàm phán
Câu 15: Yếu tố nào sau đây thường là **nguyên nhân thất bại** của đàm phán?
A. Không đặt mục tiêu cao
B. Thiếu chuẩn bị kỹ lưỡng
C. Đặt điều kiện giao hàng sớm
D. Có nhiều phương án dự phòng
Câu 16: Kỹ thuật “Gợi mở – Lắng nghe – Kết nối” phù hợp với chiến lược đàm phán nào?
Câu 17: Trong đàm phán qua điện thoại, biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ quyền lợi và tạo chứng cứ pháp lý hiệu quả?
A. Ghi âm cuộc gọi không thông báo
B. Gửi email tóm tắt nội dung sau khi đàm thoại
D. Đăng ký hợp đồng qua công chứng viên
Câu 18: Điều kiện nào sau đây thể hiện trách nhiệm tối thiểu nhất của người bán trong Incoterms?
Câu 19: Trong Incoterms 2020, điều kiện DDP yêu cầu người bán phải làm gì?
A. Giao hàng tại biên giới nước nhập khẩu
B. Trả toàn bộ thuế và chi phí đến nơi giao
C. Chỉ chịu chi phí vận chuyển nội địa
D. Chịu bảo hiểm đến cảng trung chuyển
Câu 20: Khi nào nên áp dụng chiến lược “né tránh” trong đàm phán?
A. Khi cơ hội chiến thắng rõ ràng
B. Khi chưa đủ thông tin hoặc rủi ro quá cao
C. Khi muốn tăng giá trị giao dịch
D. Khi cần ký hợp đồng ngay
Câu 21: Kỹ thuật “nhượng bộ có điều kiện” nên được sử dụng khi nào?
A. Khi muốn kết thúc nhanh đàm phán
B. Khi cần giữ thế mạnh nhưng vẫn linh hoạt
C. Khi đang trong phiên tòa
D. Khi ký kết hợp đồng mẫu
Câu 22: Trong đàm phán, yếu tố “điểm im lặng” thường nhằm mục đích gì?
A. Kết thúc phiên họp nhanh hơn
B. Tạo áp lực và buộc đối phương lên tiếng
C. Giải lao giữa phiên họp
D. Tăng tính minh bạch thông tin
Câu 23: Chiến thuật “im lặng có chủ ý” trong đàm phán có thể phát huy hiệu quả khi nào?
A. Khi cần gây áp lực và kiểm tra phản ứng đối phương
B. Khi cần từ chối trực tiếp
C. Khi đối phương trình bày hồ sơ kỹ thuật
D. Khi kết thúc thỏa thuận
Câu 24: Trong đàm phán kinh doanh, yếu tố nào thường được xem là nền tảng để xây dựng quan hệ lâu dài?
B. Niềm tin và sự minh bạch
C. Tốc độ ký kết hợp đồng
Câu 25: Một hợp đồng có điều khoản giao hàng theo Incoterm FOB thì chi phí bốc hàng do ai chịu?
Câu 26: Trong đàm phán hợp đồng quốc tế, điều khoản Hardship thường quy định cơ chế gì khi có biến động thị trường bất thường?
A. Tự động chấm dứt hợp đồng
B. Tạm ngưng thực hiện nghĩa vụ trong 30 ngày
C. Mở lại thương lượng điều chỉnh điều khoản kinh tế
D. Chuyển tranh chấp sang trọng tài ICC
Câu 27: Điểm khác biệt giữa phương pháp đàm phán mềm và cứng là gì?
A. Phương pháp mềm đề cao hợp tác và mối quan hệ
B. Phương pháp mềm mang tính cạnh tranh cao
C. Phương pháp cứng linh hoạt hơn
D. Phương pháp mềm luôn ưu tiên giá cả
Câu 28: Theo Công ước Vienna (CISG 1980), điều kiện để bên mua có quyền hủy hợp đồng do giao hàng không phù hợp là gì?
A. Vi phạm căn bản (fundamental breach)
B. Chậm giao trên 10 ngày
D. Không thanh toán đúng hạn
Câu 29: Trong chiến lược “người tốt – người xấu”, vai trò của “người xấu” là gì?
A. Tạo môi trường thân thiện
B. Đưa ra yêu cầu khắt khe để đối phương sợ
D. Đưa ra lựa chọn hấp dẫn
Câu 30: Trong phương pháp đàm phán Harvard, yếu tố quan trọng nhất là gì?
B. Quan hệ cá nhân giữa hai bên
C. Lợi ích của các bên thay vì lập trường
Câu 31: Trong chiến lược cạnh tranh (win-lose), kết quả thường là gì?
B. Một bên thắng, một bên chịu thiệt
C. Không bên nào đạt được mục tiêu
D. Hai bên tiếp tục hợp tác bền vững
Câu 32: Đàm phán theo chiến lược thỏa hiệp thường phù hợp trong trường hợp nào?
A. Một bên có ưu thế vượt trội
B. Hai bên ngang bằng và thời gian đàm phán hạn chế
C. Khi muốn áp đặt điều kiện lên đối phương
Câu 33: “Tình huống bất khả kháng” trong hợp đồng có thể dẫn đến hệ quả gì?
A. Hợp đồng trở nên vô hiệu
B. Miễn trách nhiệm cho bên vi phạm nghĩa vụ
C. Bên kia được tự do thay đổi điều khoản
D. Tự động điều chỉnh giá trị hợp đồng
Câu 34: Đàm phán theo phương thức nào dễ dẫn đến hiểu lầm do thiếu tín hiệu phi ngôn ngữ?
Câu 35: Trong quá trình đàm phán, nguyên tắc “win-win” yêu cầu điều kiện gì?
A. Mỗi bên đều đạt được lợi ích lớn nhất có thể
B. Hai bên không tiết lộ lợi ích thật sự
C. Cả hai bên cùng chấp nhận mất mát
D. Không có bên nào đạt lợi ích rõ rệt
Câu 36: Điều kiện Incoterms 2020 nào chuyển rủi ro từ người bán sang người mua khi hàng được giao cho người chuyên chở đầu tiên?
Câu 37: Một sai lầm phổ biến trong đàm phán là gì?
A. Tìm hiểu kỹ thông tin đối tác
B. Không chuẩn bị kỹ BATNA
C. Xác định rõ các điều kiện pháp lý
D. Xây dựng phương án linh hoạt
Câu 38: Khi bên mua sử dụng Incoterm EXW, nghĩa vụ chính của người bán là gì?
A. Giao hàng tại kho bên mua
B. Chịu chi phí vận chuyển quốc tế
C. Giao hàng tại địa điểm bên bán và không chịu rủi ro vận chuyển
Câu 39: Một trong các lợi ích chính của việc chuẩn bị kỹ trước đàm phán là gì?
A. Tăng chi phí và thời gian
B. Có thể kiểm soát được mọi phản ứng của đối phương
C. Tạo thế chủ động và tăng khả năng đạt thỏa thuận có lợi
D. Bắt buộc đối phương phải chấp nhận đề xuất
Câu 40: Khi đối phương sử dụng chiến thuật “gây áp lực thời gian”, cách ứng phó hiệu quả nhất là?
A. Nhượng bộ nhanh để không mất cơ hội
B. Tạm ngừng đàm phán để phân tích lại
C. Đề xuất rút ngắn hợp đồng
D. Giao hết trách nhiệm cho bên thứ ba