Trắc nghiệm ôn tập chương 4 - Văn hóa kinh doanh NEU

Cùng ôn tập và củng cố kiến thức chương 4 môn Văn hóa Kinh doanh NEU với bộ 40 câu hỏi trắc nghiệm chuyên sâu. Đề thi bao gồm các dạng bài lý thuyết và tình huống thực tế về văn hóa kinh doanh quốc tế, giúp bạn nắm vững các khái niệm quan trọng như sốc văn hóa, giao tiếp và đàm phán đa văn hóa. Đặc biệt, đề thi đi sâu vào văn hóa kinh doanh của các quốc gia trọng điểm như Mỹ, Đức, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc. Tất cả câu hỏi đều có đáp án và giải thích chi tiết, là tài liệu không thể bỏ lỡ để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ và đạt điểm cao.

Từ khoá: trắc nghiệm văn hóa kinh doanh văn hóa kinh doanh văn hóa kinh doanh quốc tế VHKD trắc nghiệm VHKD NEU ôn thi văn hóa kinh doanh đề thi cuối kỳ VHKD sốc văn hóa giao tiếp đa văn hóa đàm phán đa văn hóa marketing đa văn hóa văn hóa kinh doanh Nhật Bản văn hóa kinh doanh Mỹ văn hóa kinh doanh Trung Quốc văn hóa kinh doanh Hàn Quốc câu hỏi ôn tập VHKD

Số câu hỏi: 120 câuSố mã đề: 3 đềThời gian: 1 giờ

416,816 lượt xem 32,062 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 1 điểm
Một doanh nhân người Mỹ sau vài tuần làm việc ở Nhật Bản cảm thấy vô cùng phấn khích với văn hóa mới và các món ăn lạ. Tuy nhiên, sau đó anh ta bắt đầu cảm thấy khó chịu với sự im lặng trong các cuộc họp và nhớ nhà da diết. Hiện tượng tâm lý mà doanh nhân này đang trải qua là gì?
A.  
Sốc văn hóa ngược (Reverse Culture Shock)
B.  
Hội chứng vị chủng (Ethnocentrism)
C.  
Quá trình giao lưu văn hóa (Cultural Exchange)
D.  
Sốc văn hóa (Culture Shock)
Câu 2: 1 điểm
Khi đàm phán với đối tác Nhật Bản, một nhà quản lý người Đức trình bày hợp đồng rất chi tiết và cho rằng một khi đã ký, mọi điều khoản sẽ không thay đổi. Tuy nhiên, phía Nhật Bản lại cho rằng hợp đồng có thể được thảo luận lại nếu hoàn cảnh kinh doanh thay đổi. Sự khác biệt này bắt nguồn từ đâu?
A.  
Quan điểm khác nhau về khái niệm "thể diện"
B.  
Phong cách ra quyết định từ trên xuống và từ dưới lên
C.  
Quan điểm khác nhau về vai trò và ý nghĩa của hợp đồng
D.  
Sự khác biệt trong giao tiếp bối cảnh cao và bối cảnh thấp
Câu 3: 1 điểm
Trong một cuộc họp quốc tế, đại diện từ Mỹ có xu hướng đi thẳng vào vấn đề kinh doanh, trong khi đại diện từ Trung Quốc lại dành nhiều thời gian để hỏi thăm, xây dựng mối quan hệ trước. Đây là biểu hiện của sự khác biệt nào?
A.  
Sự khác biệt giữa văn hóa chi phối bởi nhiệm vụ và văn hóa chi phối bởi quan hệ
B.  
Sự khác biệt trong việc sử dụng không gian cá nhân
C.  
Sự khác biệt về quan điểm thời gian đơn tuyến và đa tuyến
D.  
Sự khác biệt giữa chủ nghĩa cá nhân và chủ nghĩa tập thể
Câu 4: 1 điểm
Tình huống: Một công ty Mỹ tung ra sản phẩm nước giải khát ở Thái Lan với chiến dịch quảng cáo có hình ảnh một người mẫu chạm tay lên đầu một đứa trẻ. Chiến dịch này thất bại thảm hại. Lý do văn hóa nào có khả năng giải thích cho sự thất bại này?
A.  
Ở Thái Lan, việc chạm vào đầu người khác, kể cả trẻ em, bị coi là hành động xúc phạm vì đầu là phần thiêng liêng nhất của cơ thể.
B.  
Màu sắc trong quảng cáo không phù hợp với thị hiếu của người tiêu dùng Thái Lan.
C.  
Người mẫu trong quảng cáo không phải là người nổi tiếng tại Thái Lan.
D.  
Tên sản phẩm khi dịch sang tiếng Thái có ý nghĩa tiêu cực.
Câu 5: 1 điểm
Một nhà quản lý người Pháp khi làm việc với đồng nghiệp Mỹ nhận thấy người Mỹ rất dễ dàng mỉm cười với cả người lạ. Trong khi đó, người Pháp lại rất thận trọng và chỉ cười khi có lý do rõ ràng. Điều này thể hiện sự khác biệt trong yếu tố giao tiếp phi ngôn từ nào?
A.  
Cử chỉ
B.  
Nét mặt
C.  
Giao tiếp mắt
D.  
Tư thế
Câu 6: 1 điểm
Khi chuẩn bị tài liệu marketing cho thị trường Nhật Bản, một chuyên gia nên ưu tiên yếu tố nào sau đây để thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng, dựa trên đặc điểm của văn hóa bối cảnh cao?
A.  
Các số liệu thống kê và dữ liệu chi tiết, rõ ràng.
B.  
Chất lượng giấy in, thiết kế trang nhã và cách trình bày tổng thể của tài liệu.
C.  
Sử dụng ngôn ngữ hài hước và gần gũi để tạo sự thân thiện.
D.  
Một bản tóm tắt ngắn gọn đi thẳng vào lợi ích sản phẩm.
Câu 7: 1 điểm
Tình huống: Trong một buổi đàm phán, đối tác người Hàn Quốc liên tục hỏi về gia đình và sở thích của bạn. Cách ứng xử nào sau đây là phù hợp nhất?
A.  
Lịch sự từ chối trả lời vì cho rằng đây là thông tin cá nhân không liên quan đến công việc.
B.  
Cởi mở chia sẻ và hỏi lại họ về những vấn đề tương tự để xây dựng mối quan hệ cá nhân.
C.  
Chuyển hướng cuộc trò chuyện ngay lập tức vào các điều khoản hợp đồng.
D.  
Chỉ trả lời ngắn gọn và tỏ ra không hứng thú.
Câu 8: 1 điểm
Một doanh nhân châu Âu khi làm việc tại Mỹ rất ngạc nhiên khi thấy các cuộc họp thường kết thúc rất đúng giờ, thậm chí bị cắt ngang khi hết thời gian dự kiến. Điều này phản ánh đặc điểm nào trong văn hóa kinh doanh của Mỹ?
A.  
Sự coi trọng thứ bậc và quyền lực.
B.  
Sự thiếu linh hoạt trong giao tiếp.
C.  
Tác phong làm việc không chuyên nghiệp.
D.  
Sự coi trọng thời gian và hiệu quả công việc.
Câu 9: 1 điểm
Khi gửi email cho một đối tác lần đầu ở Đức, nên sử dụng cách viết nào ở dòng chào hỏi để thể hiện sự trang trọng và đúng mực?
A.  
"Hi Peter,"
B.  
"Dear Mr. Schmidt,"
C.  
"Hello Schmidt,"
D.  
"Hey there,"
Câu 10: 1 điểm
"Khái niệm 'thể diện' trong các nền văn hóa châu Á có đặc điểm cơ bản nào khác biệt so với khái niệm 'tự trọng' ở phương Tây?"
A.  
"Thể diện" chỉ quan trọng đối với các nhà lãnh đạo cấp cao.
B.  
"Thể diện" gắn liền với danh dự của cả tập thể (công ty, gia đình), trong khi "tự trọng" chủ yếu mang tính cá nhân.
C.  
"Thể diện" có thể dễ dàng lấy lại được bằng cách xin lỗi, trong khi "tự trọng" thì không.
D.  
"Thể diện" chỉ liên quan đến vấn đề tài chính.
Câu 11: 1 điểm
Tình huống: Bạn là trưởng đoàn đàm phán và thấy rằng phía đối tác Trung Quốc dường như đang cố tình kéo dài các cuộc thảo luận về những chi tiết nhỏ nhặt, dù ngày bạn phải rời đi đã cận kề. Đây có thể là chiến thuật gì?
A.  
Chiến thuật thể hiện sự tôn trọng bằng cách thảo luận kỹ lưỡng.
B.  
Chiến thuật gây áp lực về thời gian để buộc bạn phải nhượng bộ.
C.  
Do họ không có đủ thẩm quyền để ra quyết định nhanh chóng.
D.  
Do sự khác biệt về ngôn ngữ gây khó khăn trong việc hiểu nhau.
Câu 12: 1 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp hữu hiệu để làm giảm tác động của sốc văn hóa?
A.  
Tránh tiếp xúc với người bản xứ để không gặp phải những khác biệt gây khó chịu.
B.  
Tìm hiểu kỹ về văn hóa của nước sắp đến trước chuyến đi.
C.  
Duy trì liên lạc thường xuyên với gia đình và bạn bè ở quê nhà.
D.  
Kết bạn với cả người đồng hương và người bản địa.
Câu 13: 1 điểm
Tình huống: Trong một bữa tiệc tối tại nhà một đối tác người Pháp, bạn muốn tặng hoa cho nữ chủ nhà. Loại hoa nào sau đây bạn nên TRÁNH tặng?
A.  
Hoa cúc
B.  
Hoa lan
C.  
Hoa tulip
D.  
Hoa mẫu đơn
Câu 14: 1 điểm
Khi một nhà đàm phán Nhật Bản im lặng trong một khoảng thời gian dài sau khi bạn trình bày đề xuất, bạn nên diễn giải hành động này như thế nào?
A.  
Họ đang thể hiện sự không đồng ý hoặc từ chối đề xuất của bạn.
B.  
Họ đang cần thời gian để suy nghĩ, cân nhắc kỹ lưỡng thông tin và thảo luận nội bộ.
C.  
Họ không hiểu những gì bạn vừa nói.
D.  
Đó là một dấu hiệu cho thấy họ muốn kết thúc cuộc họp.
Câu 15: 1 điểm
Nghiên cứu "Người tiêu dùng toàn cầu" của Roper Starch Worldwide đã phân loại người tiêu dùng thế giới thành 6 nhóm giá trị. Nhóm nào được mô tả là coi trọng của cải vật chất, địa vị, tham vọng và là nhóm lớn nhất?
A.  
Nhóm người vị tha (Altruists)
B.  
Nhóm những người tìm kiếm sự vui vẻ (Fun Seekers)
C.  
Nhóm những người nỗ lực phấn đấu (Strivers)
D.  
Nhóm những người trung thành (Devouts)
Câu 16: 1 điểm
Tại sao việc sử dụng "tiếng Anh quốc tế" lại được khuyến khích trong giao tiếp kinh doanh toàn cầu?
A.  
Vì nó là phiên bản tiếng Anh được nói ở Liên Hợp Quốc.
B.  
Vì nó là một dạng tiếng Anh đã được đơn giản hóa, tránh dùng thành ngữ, tiếng lóng, giúp giảm thiểu hiểu lầm cho những người không phải là người bản xứ.
C.  
Vì nó bao gồm các thuật ngữ kỹ thuật từ nhiều ngành nghề khác nhau.
D.  
Vì nó là kiểu tiếng Anh của người Anh, được coi là chuẩn mực nhất.
Câu 17: 1 điểm
Tình huống: Một doanh nhân Đức đến đàm phán tại Ấn Độ và cảm thấy bối rối vì đối tác thường xuyên đến trễ hẹn. Mặc dù vậy, các cuộc thảo luận vẫn diễn ra trong không khí thân mật. Điều này phản ánh đặc điểm gì trong văn hóa kinh doanh Ấn Độ?
A.  
Họ không coi trọng đối tác người Đức.
B.  
Họ có quan niệm về thời gian linh hoạt hơn và ưu tiên các mối quan hệ con người hơn là tuân thủ nghiêm ngặt lịch trình.
C.  
Cơ sở hạ tầng giao thông kém là lý do duy nhất.
D.  
Đây là một chiến thuật đàm phán để thử thách sự kiên nhẫn.
Câu 18: 1 điểm
Việc trao và nhận danh thiếp bằng hai tay, đọc kỹ thông tin trên đó và đặt trang trọng lên bàn là một nghi thức quan trọng trong văn hóa kinh doanh của quốc gia nào?
A.  
Hoa Kỳ
B.  
Pháp
C.  
Nhật Bản
D.  
Đức
Câu 19: 1 điểm
Một công ty khi thiết kế website cho thị trường toàn cầu nên chú ý điều gì nhất về mặt công nghệ?
A.  
Sử dụng các công nghệ đồ họa và video tiên tiến nhất để gây ấn tượng.
B.  
Đảm bảo website có tốc độ tải nhanh và cung cấp phiên bản "chỉ có văn bản" vì không phải nơi nào cũng có Internet tốc độ cao.
C.  
Tích hợp nhiều tính năng mạng xã hội phổ biến ở Mỹ.
D.  
Chỉ tập trung vào phiên bản dành cho thiết bị di động.
Câu 20: 1 điểm
Khi một nhà quản lý Mỹ muốn đưa ra một quyết định quan trọng, quy trình thường diễn ra như thế nào?
A.  
Từ dưới lên, dựa trên sự đồng thuận của tất cả nhân viên.
B.  
Quyết định được đưa ra bởi một hội đồng gồm đại diện từ mỗi phòng ban.
C.  
Từ trên xuống, người có thẩm quyền cao nhất sẽ ra quyết định một cách nhanh chóng.
D.  
Thuê một công ty tư vấn bên ngoài để đưa ra quyết định khách quan.
Câu 21: 1 điểm
Tình huống: Bạn được mời đến dự một bữa ăn tối thân mật tại nhà một đối tác kinh doanh ở Hoa Kỳ. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất?
A.  
Tặng một món quà đắt tiền để thể hiện sự trân trọng.
B.  
Đến sớm khoảng 30 phút để giúp chủ nhà chuẩn bị.
C.  
Mang theo một món quà nhỏ như một chai rượu vang hoặc một hộp sô-cô-la.
D.  
Từ chối uống rượu vì đang trong mối quan hệ công việc.
Câu 22: 1 điểm
Trong giao tiếp phi ngôn từ, việc đứng rất gần khi nói chuyện (trong khoảng 0-50 cm) thường được chấp nhận và coi là bình thường ở nền văn hóa nào?
A.  
Đức
B.  
Các nước Ả Rập
C.  
Nhật Bản
D.  
Hoa Kỳ
Câu 23: 1 điểm
"Giao lưu văn hóa" được định nghĩa là gì?
A.  
Sự áp đặt các giá trị văn hóa của một quốc gia lên một quốc gia khác.
B.  
Sự tiếp xúc và trao đổi qua lại những giá trị văn hóa giữa hai hay nhiều nền văn hóa.
C.  
Quá trình một nền văn hóa trở nên giống hệt một nền văn hóa khác.
D.  
Sự xung đột và mâu thuẫn giữa các giá trị văn hóa khác nhau.
Câu 24: 1 điểm
Tình huống: Một công ty châu Âu muốn vào thị trường Trung Quốc và gửi một đoàn đàm phán cấp trung. Phía Trung Quốc sau đó cử một quan chức cấp cao hơn vào giữa cuộc họp và yêu cầu thay đổi cán bộ đàm phán. Đây là chiến thuật gì?
A.  
Thể hiện sự hiếu khách bằng cách để quan chức cấp cao chào hỏi.
B.  
Một sự sắp xếp sai lầm trong nội bộ của họ.
C.  
"Giết một con gà để dọa một con khỉ", dùng địa vị để gây áp lực và giành lợi thế.
D.  
Cho thấy họ không hài lòng với các điều khoản đã đề xuất.
Câu 25: 1 điểm
Tại sao việc phiên dịch ngược (back-translation) lại là một bước quan trọng trong marketing đa văn hóa?
A.  
Để tạo thêm việc làm cho các công ty dịch thuật.
B.  
Để kiểm tra xem bản dịch có truyền tải đúng ý nghĩa, sắc thái và không tạo ra nghĩa tiêu cực trong ngôn ngữ đích hay không.
C.  
Đây là yêu cầu pháp lý bắt buộc ở hầu hết các quốc gia.
D.  
Để đảm bảo bản dịch sử dụng đúng các thuật ngữ kỹ thuật.
Câu 26: 1 điểm
Trong văn hóa kinh doanh của quốc gia nào, việc người có vị trí cao nhất ra quyết định cuối cùng là đặc điểm nổi bật, phản ánh khoảng cách quyền lực cao?
A.  
Hoa Kỳ
B.  
Pháp
C.  
Thụy Điển
D.  
Úc
Câu 27: 1 điểm
Khi một người trải qua giai đoạn cuối cùng của sốc văn hóa và hoàn toàn thích nghi với môi trường mới, họ đang ở trong thời kỳ nào?
A.  
Thời kỳ tái trăng mật
B.  
Thời kỳ hồi phục
C.  
Thời kỳ trăng mật
D.  
Thời kỳ nhức nhối
Câu 28: 1 điểm
Tình huống: Bạn đang đàm phán với một đối tác đến từ một nền văn hóa "thắng - thua". Họ liên tục nói về tầm quan trọng của "mối quan hệ lâu dài" và "sự hòa hợp". Bạn nên diễn giải điều này như thế nào?
A.  
Họ thực sự muốn xây dựng một mối quan hệ đối tác bền vững.
B.  
Họ có thể đang làm ra vẻ theo thuyết "hai bên cùng thắng" để khiến bạn mất cảnh giác và dễ dàng nhượng bộ hơn.
C.  
Họ đang cố gắng kéo dài thời gian đàm phán.
D.  
Họ đang thể hiện sự yếu thế và mong muốn được giúp đỡ.
Câu 29: 1 điểm
Trong giao tiếp, các nền văn hóa bối cảnh thấp (low-context) như Đức và Mỹ nhấn mạnh điều gì?
A.  
Ý nghĩa ẩn sau lời nói và các tín hiệu phi ngôn từ.
B.  
Mối quan hệ cá nhân giữa các bên giao tiếp.
C.  
Sự rõ ràng, chính xác và trực tiếp của thông điệp bằng lời nói.
D.  
Việc duy trì sự hài hòa và tránh đối đầu trực tiếp.
Câu 30: 1 điểm
Khi nói chuyện điện thoại với đối tác quốc tế, quy tắc nào sau đây là quan trọng nhất để tránh gây hiểu lầm do không thể nhìn thấy ngôn ngữ cơ thể?
A.  
Nói thật nhanh để tiết kiệm chi phí điện thoại quốc tế.
B.  
Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, rõ ràng và cố gắng tập trung lắng nghe mà không bị sao lãng.
C.  
Luôn giả định rằng đối tác hiểu hết những gì mình nói.
D.  
Sử dụng nhiều thành ngữ và tiếng lóng để tạo không khí thân mật.
Câu 31: 1 điểm
Tình huống: Một nhà quản lý người Mỹ cảm thấy khó chịu vì nhóm làm việc đa văn hóa của mình ra quyết định rất chậm. Các thành viên từ Nhật Bản và Hàn Quốc luôn muốn mọi người phải đồng ý trước khi hành động. Sự chậm trễ này là do đâu?
A.  
Do sự khác biệt trong phong cách ra quyết định (cá nhân vs. đồng thuận tập thể).
B.  
Do các thành viên châu Á không đủ năng lực.
C.  
Do rào cản ngôn ngữ là quá lớn.
D.  
Do họ không tôn trọng nhà quản lý người Mỹ.
Câu 32: 1 điểm
"Nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt văn hóa giữa các quốc gia là gì?"
A.  
Mức độ phát triển kinh tế và công nghệ.
B.  
Hệ thống chính trị và luật pháp.
C.  
Đặc điểm riêng về địa lý và lịch sử của mỗi nước.
D.  
Trình độ giáo dục trung bình của người dân.
Câu 33: 1 điểm
Tình huống: Trong buổi gặp đầu tiên, một doanh nhân người Đức hỏi rất chi tiết về các thông số kỹ thuật, chứng nhận chất lượng và lịch sử công ty của bạn. Điều này cho thấy đặc điểm gì trong văn hóa kinh doanh của họ?
A.  
Họ là những người tò mò.
B.  
Họ không tin tưởng vào những gì bạn nói.
C.  
Họ rất thận trọng, không chấp nhận rủi ro và ra quyết định dựa trên các sự kiện và dữ liệu thực tế.
D.  
Họ đang cố gắng tìm điểm yếu để ép giá.
Câu 34: 1 điểm
Cử chỉ giơ ngón tay cái lên (thumbs-up) có ý nghĩa tiêu cực và xúc phạm ở quốc gia nào sau đây?
A.  
Iran
B.  
Hoa Kỳ
C.  
Canada
D.  
Anh
Câu 35: 1 điểm
Khi đàm phán với người Mỹ, yếu tố nào sau đây thường được họ coi trọng nhất?
A.  
Xây dựng mối quan hệ cá nhân thân thiết.
B.  
Một bản hợp đồng chi tiết, rõ ràng và có tính ràng buộc pháp lý.
C.  
Sự nhượng bộ về thể diện.
D.  
Lịch sử hợp tác lâu dài giữa hai công ty.
Câu 36: 1 điểm
Theo nghiên cứu về người tiêu dùng toàn cầu, nhóm "Người vị tha" (Altruists) có đặc điểm nào nổi bật?
A.  
Coi trọng các mối quan hệ gia đình, bạn bè.
B.  
Ưa thích công nghệ và học hỏi.
C.  
Quan tâm đến các công việc xã hội và có giáo dục tốt.
D.  
Tìm kiếm thú vui, sự phấn khích và thích tiệc tùng.
Câu 37: 1 điểm
Tình huống: Bạn cần gửi một tài liệu quan trọng qua email cho nhiều đối tác ở các quốc gia khác nhau. Để tránh nhầm lẫn về ngày tháng, bạn nên viết ngày 2 tháng 3 năm 2025 như thế nào?
A.  
3/2/25
B.  
02/03/2025
C.  
2 March 2025
D.  
March 2, '25
Câu 38: 1 điểm
Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của giao tiếp bằng thư điện tử (email) so với các hình thức giao tiếp khác?
A.  
Cho phép nhìn ra những đặc điểm tính cách của cá nhân người gửi.
B.  
Có xu hướng trở thành gần giống một bài diễn văn đàm thoại.
C.  
Có thể khắc phục được sự lệch nhau về múi giờ.
D.  
Thường không trang trọng và có thể mơ hồ.
Câu 39: 1 điểm
Trong văn hóa kinh doanh Pháp, điều gì được đánh giá cao trong một cuộc đàm phán?
A.  
Khả năng giữ im lặng để thể hiện sự thông thái.
B.  
Việc nhanh chóng đi đến thỏa thuận để tiết kiệm thời gian.
C.  
Việc tặng những món quà đắt tiền để tạo thiện cảm.
D.  
Khả năng chứng tỏ trí tuệ thông qua việc tranh luận các ý kiến một cách logic.
Câu 40: 1 điểm
Hiện tượng một người sau thời gian dài sống ở nước ngoài, khi trở về quê hương lại cảm thấy xa lạ và khó hòa nhập với chính nền văn hóa của mình được gọi là gì?
A.  
Sốc văn hóa ngược
B.  
Giao lưu văn hóa
C.  
Hội chứng vị chủng
D.  
Sốc văn hóa