Trắc nghiệm ôn tập chương 4 - Tâm lý học giáo dục (HNUE)
Ôn thi hiệu quả với bộ 40 câu trắc nghiệm tình huống chương 4 Tâm lý học giáo dục (HNUE). Đề thi nâng cao, có đáp án và giải thích chi tiết, giúp bạn hiểu sâu về hoạt động dạy, nhận thức và trí nhớ.
Từ khoá: Trắc nghiệm Tâm lý học giáo dục câu hỏi tình huống chương 4 TLHGD đề thi nâng cao ôn thi tâm lý học TLHGD HNUE hoạt động dạy học phát triển nhận thức cảm giác và tri giác tư duy và tưởng tượng trí nhớ và cách chống quên trắc nghiệm online bài tập vận dụng đề thi có đáp án
Câu 1: Một học sinh gặp khó khăn trong việc ghi nhớ một danh sách dài các sự kiện lịch sử. Giáo viên khuyên em nên chia các sự kiện thành các nhóm nhỏ theo từng giai đoạn (ví dụ: giai đoạn kháng chiến chống Pháp, giai đoạn kháng chiến chống Mỹ). Biện pháp này giúp cải thiện trí nhớ dựa trên nguyên tắc nào?
A. Thay đổi hình thức ôn tập để tránh nhàm chán
B. Sử dụng liên tưởng nhân quả để hồi tưởng
C. Lập dàn ý, phát hiện các đơn vị logic của tài liệu học tập
D. Ôn tập ngay sau khi ghi nhớ tài liệu
Câu 2: Khi bước từ ngoài trời nắng gắt vào một căn phòng tối, lúc đầu chúng ta không nhìn thấy gì, nhưng một lúc sau mắt dần quen và có thể nhìn rõ các vật xung quanh. Hiện tượng này minh họa cho quy luật nào của cảm giác?
A. Quy luật tác động qua lại giữa các cảm giác
B. Quy luật thích ứng của cảm giác
C. Quy luật ngưỡng sai biệt
D. Quy luật ngưỡng cảm giác
Câu 3: Một giáo viên nhận thấy học sinh của mình chỉ tập trung vào các hình ảnh minh họa sặc sỡ trong sách giáo khoa mà bỏ qua phần nội dung chữ quan trọng bên cạnh. Điều này thể hiện rõ nhất quy luật nào của tri giác?
A. Quy luật về tính lựa chọn
C. Quy luật về tính ổn định
Câu 4: Trong giờ học Lịch sử, giáo viên yêu cầu học sinh tìm ra những điểm chung và riêng giữa hai cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ hai. Thao tác tư duy chủ yếu mà học sinh cần sử dụng là gì?
A. Trừu tượng hóa và khái quát hóa
Câu 5: Khi nhìn một đồng xu, dù ở góc độ nào (nhìn thẳng, nhìn nghiêng), chúng ta vẫn nhận biết nó có hình tròn. Khả năng này của nhận thức là biểu hiện của quy luật nào?
A. Quy luật về tính ổn định của tri giác
B. Quy luật về tính đối tượng của tri giác
D. Quy luật về tính ý nghĩa của tri giác
Câu 6: Hành động ghép đầu sư tử, mình người, cánh đại bàng để tạo ra hình ảnh nhân sư trong thần thoại Ai Cập là biểu hiện của cách sáng tạo nào trong tưởng tượng?
Câu 7: Yếu tố nào sau đây được coi là có tính "pháp quy" và giáo viên không được phép tự ý thay đổi trong cấu trúc hoạt động dạy?
B. Hình thức tổ chức dạy học
Câu 8: Một người thợ nếm vải có thể phân biệt được những khác biệt rất nhỏ về độ chua, ngọt giữa các loại quả khác nhau, trong khi người bình thường không làm được. Điều này cho thấy người thợ đó có...
A. ngưỡng cảm giác phía trên cao.
B. độ nhạy cảm của cảm giác cao.
C. khả năng thích ứng cảm giác chậm.
D. vùng cảm giác được rộng hơn.
Câu 9: Việc xây dựng nhân vật "Chí Phèo" của nhà văn Nam Cao, tổng hợp những đặc điểm điển hình của tầng lớp nông dân bị bần cùng hóa trong xã hội cũ, là một ví dụ của phương pháp sáng tạo tưởng tượng nào?
Câu 10: Một học sinh không thể nhớ lại một công thức Toán học. Bạn cùng bàn gợi ý: "Công thức này thầy đã viết ở góc trên bên phải bảng vào buổi học hôm thứ Ba". Gợi ý này giúp học sinh hồi tưởng bằng cách nào?
A. Thay đổi phương pháp hồi tưởng
B. Sử dụng sự kiểm tra của tư duy
D. Phân chia tài liệu thành các nhóm nhỏ
Câu 11: Khi giáo viên nói "quả táo", trong đầu mỗi học sinh sẽ hiện lên hình ảnh một quả táo với màu sắc, hình dạng cụ thể. Hình ảnh nảy sinh trong óc này khi không có sự vật tác động trực tiếp được gọi là gì?
Câu 12: Mục đích cuối cùng của hoạt động dạy trong nhà trường là gì?
A. Hướng đến sự phát triển của người học thông qua việc tổ chức hoạt động học
B. Hướng đến việc truyền thụ hết kiến thức trong sách giáo khoa cho người học
C. Hướng đến làm thay đổi và phát triển năng lực của chính người dạy
D. Hướng đến việc hoàn thành nội dung chương trình theo quy định
Câu 13: Một kích thích quá mạnh (như ánh sáng đèn pha rọi thẳng vào mắt) hoặc quá yếu (như tiếng thì thầm ở khoảng cách quá xa) đều không gây ra được cảm giác. Điều này liên quan đến quy luật nào?
A. Quy luật ngưỡng cảm giác
B. Quy luật thích ứng của cảm giác
C. Quy luật tương phản trong cảm giác
D. Quy luật tác động qua lại của cảm giác
Câu 14: Khi giải một bài toán phức tạp, một học sinh bắt đầu bằng việc chia bài toán thành các bước nhỏ hơn (tìm giả thiết, xác định yêu cầu, tìm các công thức liên quan). Sau đó, em kết hợp các bước này lại để đi đến lời giải cuối cùng. Học sinh đã sử dụng cặp thao tác tư duy nào?
A. Trừu tượng hóa và Khái quát hóa
Câu 15: Việc một người nghe nhạc có thể cảm thấy màu sắc hoặc một người nhìn vào màu đỏ có thể cảm thấy ấm hơn là ví dụ về quy luật nào của cảm giác?
A. Quy luật về sự tác động qua lại giữa các cảm giác
B. Quy luật về tính ổn định của tri giác
D. Quy luật thích ứng của cảm giác
Câu 16: "Tổng giác" trong các quy luật của tri giác nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào đối với quá trình tri giác?
A. Cấu trúc ổn định của bản thân sự vật
B. Đặc điểm nổi bật của đối tượng so với bối cảnh
C. Toàn bộ nhân cách của chủ thể (kinh nghiệm, hứng thú, nhu cầu)
D. Sự phối hợp hoạt động của các giác quan
Câu 17: Một sinh viên chuẩn bị thi cuối kỳ môn Tâm lý học và Lịch sử Đảng. Để việc ôn tập hiệu quả và tránh quên, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Dành cả ngày chỉ để học thuộc lòng môn Tâm lý học, hôm sau học Lịch sử Đảng
B. Ôn tập xen kẽ, chia thời gian trong ngày để học cả hai môn
C. Chỉ tập trung ôn một môn cho đến khi thuộc hết mới chuyển sang môn còn lại
D. Đọc lướt qua tài liệu cả hai môn nhiều lần liên tục
Câu 18: Khi nhìn thấy một vật có lông vũ, có cánh, có mỏ và nghe thấy tiếng "chíp chíp", ta ngay lập tức nhận ra đó là "con gà con" và biết nó là một loài gia cầm. Khả năng này của tri giác thể hiện quy luật nào?
A. Quy luật về tính đối tượng
B. Quy luật về tính ý nghĩa
C. Quy luật về tính lựa chọn
Câu 19: Sản phẩm của hoạt động tư duy khác với sản phẩm của hoạt động tưởng tượng ở điểm nào?
A. Sản phẩm của tư duy là các biểu tượng mới, còn sản phẩm của tưởng tượng là các khái niệm
B. Sản phẩm của tư duy mang tính trừu tượng và khái quát, còn sản phẩm của tưởng tượng mang tính hình ảnh, cụ thể
C. Sản phẩm của tư duy luôn đúng với thực tế, còn sản phẩm của tưởng tượng luôn sai lệch
D. Sản phẩm của tư duy và tưởng tượng không có sự khác biệt cơ bản
Câu 20: Một học sinh không thể nhớ được định nghĩa chính xác của một khái niệm. Giáo viên khuyên em "cố gắng diễn đạt lại định nghĩa đó theo cách hiểu của riêng em". Lời khuyên này nhằm thúc đẩy hình thức ghi nhớ nào?
C. Ghi nhớ không chủ định
Câu 21: Việc các phi công có thể nhận ra các tín hiệu rất nhỏ trên bảng điều khiển trong buồng lái ồn ào là một ví dụ về quy luật nào của tri giác?
A. Quy luật về tính lựa chọn
B. Quy luật về tính ổn định
C. Quy luật về tính ý nghĩa
Câu 22: Trong quá trình tư duy, để hình thành khái niệm "động vật có vú", người ta phải bỏ qua những đặc điểm không cốt lõi như màu sắc, kích thước, môi trường sống... và chỉ giữ lại những thuộc tính bản chất như "có xương sống, đẻ con, nuôi con bằng sữa". Thao tác tư duy nào đã được thực hiện?
Câu 23: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về đặc điểm của hoạt động dạy trong nhà trường?
A. Là hoạt động độc lập của giáo viên, không phụ thuộc vào hoạt động học
B. Hướng đến sự phát triển tâm lý, nhân cách của người học
C. Luôn kết hợp chặt chẽ với hoạt động học tạo thành hoạt động kép
D. Mang tính chuyên nghiệp, đòi hỏi người dạy phải được đào tạo
Câu 24: Quên hoàn toàn có nghĩa là gì?
A. Các dấu vết ghi nhớ trên vỏ não đã hoàn toàn mất đi
B. Không thể nhớ lại nhưng vẫn có thể nhận lại được
C. Không thể nhận lại và cũng không thể nhớ lại được vào thời điểm cần thiết
D. Chỉ không nhớ lại được một phần của tài liệu
Câu 25: Khi một đứa trẻ vẽ một ngôi nhà có ống khói, một dòng sông và một ông mặt trời ở góc tranh, đó là vì em đã học và quan sát các bức tranh khác vẽ như vậy. Cách sáng tạo hình ảnh này thể hiện phương pháp nào của tưởng tượng?
Câu 26: Để ghi nhớ tốt một bài thơ, sau khi đọc thuộc, học sinh A nhẩm lại toàn bộ bài thơ một lần, sau đó tập trung nhẩm lại những câu khó, rồi lại nhẩm lại toàn bộ bài thơ. Cách ôn tập của học sinh A thể hiện điều gì?
A. Phối hợp nhiều giác quan để ghi nhớ
B. Ôn tập bằng cách tái hiện một cách có hệ thống
C. Xác định tâm thế ghi nhớ lâu dài
D. Ghi nhớ máy móc không cần tư duy
Câu 27: Khi học về các loài chim, giáo viên cho học sinh xem hình ảnh của nhiều loài khác nhau (chim sẻ, đại bàng, vẹt,...) rồi rút ra kết luận chung: "Chim là loài động vật có lông vũ, có mỏ, có cánh". Thao tác tư duy chính mà giáo viên đã hướng dẫn học sinh sử dụng là gì?
Câu 28: Hiện tượng nhìn thấy "ảo ảnh" trên sa mạc hoặc trên đường nhựa vào ngày nắng nóng là một ví dụ về...
B. Biểu tượng của tưởng tượng
Câu 29: Hai thao tác tư duy nào được xem là cơ bản và có quan hệ mật thiết, bổ sung cho nhau trong một quá trình tư duy thống nhất?
A. So sánh và Trừu tượng hóa
C. Khái quát hóa và So sánh
D. Trừu tượng hóa và Khái quát hóa
Câu 30: Cảm giác đau có đặc điểm thích ứng như thế nào so với các loại cảm giác khác như cảm giác nhìn hay ngửi?
B. Mức độ thích ứng như nhau
C. Không có khả năng thích ứng
Câu 31: Một sinh viên có kinh nghiệm và kiến thức sâu rộng về hội họa khi xem một bức tranh sẽ có những cảm nhận và đánh giá sâu sắc hơn một người không có chuyên môn. Sự khác biệt này được giải thích bởi quy luật nào của tri giác?
A. Quy luật về tính đối tượng
B. Quy luật về tính lựa chọn
D. Quy luật về tính ổn định
Câu 32: Theo giáo trình, mối quan hệ giữa "hoạt động dạy" và "hoạt động học" được mô tả như thế nào?
A. Hai hoạt động độc lập, diễn ra song song
B. Hoạt động học quyết định hoàn toàn hoạt động dạy
C. Hoạt động dạy quyết định hoàn toàn hoạt động học
D. Hai hoạt động kết hợp chặt chẽ tạo thành hoạt động kép
Câu 33: Việc một người đầu bếp cho thêm một chút muối vào món chè để làm vị ngọt trở nên đậm đà hơn là ứng dụng của quy luật nào?
A. Quy luật thích ứng của cảm giác
B. Quy luật về sự tác động qua lại giữa các cảm giác (tương phản)
C. Quy luật ngưỡng sai biệt
Câu 34: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa tri giác và cảm giác là gì?
A. Tri giác phản ánh thuộc tính bản chất, cảm giác phản ánh thuộc tính bên ngoài
B. Cảm giác phản ánh từng thuộc tính riêng lẻ, tri giác phản ánh sự vật một cách trọn vẹn
C. Tri giác luôn chính xác, cảm giác có thể sai lệch
D. Cảm giác cần sự tác động trực tiếp của sự vật, tri giác thì không
Câu 35: Phương pháp nào KHÔNG được khuyến khích để chống quên trong học tập?
A. Ôn tập liên tục một môn trong nhiều giờ liền để không bị phân tâm
B. Cố gắng tái hiện lại kiến thức thay vì chỉ đọc lại
C. Lập dàn ý, sơ đồ tư duy cho tài liệu học tập
D. Ôn tập ngay sau khi học và ôn tập xen kẽ nhiều môn
Câu 36: Trong các hình thức tưởng tượng, việc các kỹ sư phỏng theo cấu trúc của tổ ong để thiết kế các vật liệu siêu nhẹ và bền là ví dụ của phương pháp nào?
Câu 37: Khi giáo viên yêu cầu học sinh "Hãy tưởng tượng em là một giọt nước và kể lại hành trình của mình", giáo viên đang kích thích loại hoạt động tâm lý nào ở học sinh?
Câu 38: Một học sinh sau khi học xong bài mới về nhà liền làm bài tập ngay. Hôm sau đến lớp, em vẫn nhớ bài rất tốt. Việc làm bài tập ngay sau khi học có tác dụng củng cố trí nhớ tương ứng với biện pháp nào?
A. Ôn tập ngay, không để lâu sau khi ghi nhớ tài liệu
B. Thay đổi hình thức ôn tập
C. Sử dụng sự kiểm tra của tư duy
D. Phối hợp nhiều giác quan để ghi nhớ
Câu 39: Hoạt động dạy được xem là một hoạt động mang tính chuyên nghiệp vì sao?
A. Vì giáo viên có thể chủ động điều khiển phương pháp dạy học
B. Vì người dạy phải là người được đào tạo theo một trình độ nhất định
C. Vì hoạt động dạy luôn gắn liền với hoạt động học
D. Vì mục đích của hoạt động dạy là phát triển người học
Câu 40: Khi một người bạn kể lại một câu chuyện đã cũ nhưng có một vài chi tiết sai, ta vẫn nhận ra đó là câu chuyện quen thuộc và phát hiện được những điểm không chính xác. Quá trình tâm lý nào giúp ta làm được điều đó?