Trắc nghiệm kiến thức chương 4 - Tâm lý học đại cương (HNUE)
Bộ câu hỏi trắc nghiệm ôn tập và kiểm tra kiến thức Chương 4 (Hoạt động nhận thức) môn Tâm lý học đại cương - HNUE (theo giáo trình Nguyễn Quang Uẩn). Bao quát các khái niệm và quy luật của Cảm giác, Tri giác, Tư duy, Tưởng tượng, Ngôn ngữ và Trí thông minh.
Từ khoá: Tâm lý học đại cương HNUE Chương 4 Hoạt động nhận thức Nhận thức cảm tính Cảm giác Tri giác Nhận thức lí tính Tư duy Tưởng tượng Ngôn ngữ Trí thông minh IQ Trắc nghiệm Tâm lý học Ôn tập Tâm lý học Giáo trình Nguyễn Quang Uẩn Quy luật cảm giác Quy luật tri giác Thao tác tư duy Tính ổn định của tri giác Tổng giác Ngưỡng cảm giác
```
Câu 1: Ngôn ngữ của trẻ khiếm thính có đặc điểm gì?
A. Gặp khó khăn trong việc phát âm do không nghe được âm thanh.
B. Vốn từ rất phong phú nhưng không thể phát âm.
C. Phát triển ngôn ngữ nói bình thường nhưng chậm hơn.
D. Không thể hình thành ngôn ngữ viết.
Câu 2: Một người thợ nếm gia vị, sau khi nếm một món rất mặn, liền nếm một món canh nhạt. Người đó cảm thấy món canh "còn nhạt hơn" so với bình thường. Hiện tượng này minh hoạ cho quy luật nào của cảm giác?
Câu 3: Khi bạn tập trung lắng nghe tiếng chim hót ở xa, bạn có xu hướng "loại bỏ" các âm thanh khác như tiếng xe cộ, tiếng nói chuyện gần đó. Hình ảnh âm thanh tiếng chim hót trở thành "đối tượng" và các âm thanh khác trở thành "bối cảnh". Đây là biểu hiện của quy luật nào?
A. Tính ý nghĩa của tri giác
B. Tính lựa chọn của tri giác
C. Tính ổn định của tri giác
D. Tính kết cấu của tri giác
Câu 4: Một đứa trẻ nhìn thấy con mèo nhà hàng xóm và gọi nó là "con mèo". Sau đó, nó nhìn thấy một con hổ trên TV và cũng gọi là "con mèo". Đứa trẻ này đang thực hiện thao tác tư duy nào chưa chính xác?
C. Khái quát hoá (vội vã)
Câu 5: Khi đang làm một bài toán rất khó và bế tắc, bạn quyết định đi tắm. Trong lúc thư giãn, ý tưởng về cách giải đột ngột loé lên. Vai trò của quá trình nhận thức nào được thể hiện rõ nhất trong tình huống "lóe lên" ý tưởng này?
B. Tư duy logic (Algorithm)
D. Tưởng tượng (có thể liên quan đến tư duy heuristic)
Câu 6: Một người bịt mắt và dùng tay sờ một vật (ví dụ: chìa khóa) và nhận ra đó là "cái chìa khóa". Quá trình này thể hiện sự phối hợp của...
A. Cảm giác (xúc giác) và Tri giác (tri giác trọn vẹn)
B. Chỉ có cảm giác xúc giác
Câu 7: Một nhà văn miêu tả rất chi tiết về một hành tinh không có thật trong vũ trụ, với những sinh vật và hệ sinh thái độc đáo. Để độc giả hình dung được, nhà văn đã dùng ngôn ngữ. Độc giả khi đọc và hình dung ra hành tinh đó đang thực hiện quá trình nào?
C. Tư duy trực quan - hành động
Câu 8: Khi một kỹ sư thiết kế một cây cầu mới, anh ta phải sử dụng các khái niệm, công thức, quy luật vật lý và tính toán một cách logic. Loại tư duy chủ yếu anh ta sử dụng là gì?
A. Tư duy trực quan - hành động
B. Tư duy trực quan - hình ảnh
C. Tư duy trừu tượng (từ ngữ - logic)
D. Tư duy thực hành (tại chỗ)
Câu 9: "Khả năng phản ánh sự vật, hiện tượng không thay đổi khi điều kiện tri giác thay đổi (như khoảng cách, ánh sáng)" được gọi là...
A. Tính ý nghĩa của tri giác
B. Tính ổn định của tri giác
C. Tính kết cấu của tri giác
D. Tính trọn vẹn của tri giác
Câu 10: Thao tác tư duy nào giúp con người "hợp nhất" các bộ phận, thuộc tính đã được phân tích thành một chỉnh thể để hiểu sự vật một cách toàn diện?
Câu 11: Một người nhìn vào một bức tranh vẽ cảnh "mùa đông lạnh lẽo" và cảm thấy "hơi lạnh". Mặc dù nhiệt độ phòng không đổi. Cảm giác "hơi lạnh" này có thể được giải thích (một phần) bởi...
A. Ngưỡng cảm giác phía trên
C. Quy luật về sự tác động qua lại giữa các cảm giác (và giữa các hiện tượng tâm lý)
Câu 12: Khi một người nói chuyện điện thoại (đối thoại gián tiếp), họ mất đi lợi thế nào so với khi nói chuyện trực tiếp (đối thoại trực tiếp)?
A. Không thể sử dụng ngôn ngữ viết
B. Không thể sử dụng ngôn ngữ bên trong
C. Không thể điều chỉnh lời nói của mình
D. Mất khả năng sử dụng các phương tiện phụ trợ như cử chỉ, điệu bộ, nét mặt
Câu 13: Hình ảnh "con rồng" (mình rắn, vảy cá, chân hổ, sừng hươu) là một sản phẩm của tưởng tượng, được tạo ra chủ yếu bằng phương pháp nào?
Câu 14: Một học sinh A có khả năng nhận biết các sắc thái màu rất tinh vi. Học sinh B lại có khả năng phân biệt các âm thanh cao độ rất tốt. Điều này cho thấy sự khác biệt cá nhân về...
B. Tính nhạy cảm của cảm giác (năng lực cảm giác)
C. Tính ổn định của tri giác
Câu 15: "Lí tưởng" là một dạng tưởng tượng đặc biệt, nó khác với "mơ mộng" (tưởng tượng tiêu cực) ở đặc điểm cơ bản nào?
A. Lí tưởng luôn viển vông, mơ mộng thì thực tế.
B. Lí tưởng chỉ hướng về quá khứ.
C. Lí tưởng có tính tích cực, hiện thực và trở thành động cơ mạnh mẽ thúc đẩy hành động.
D. Mơ mộng luôn tạo ra sản phẩm vật chất.
Câu 16: Một người khiếm thị có thể nhận ra người thân chỉ bằng cách nghe tiếng bước chân. Điều này cho thấy sự phát triển vượt trội (bù trừ) của...
Câu 17: Một đứa trẻ khiếm thính gặp khó khăn lớn nhất trong việc phát triển loại tư duy nào, do ngôn ngữ nói bị hạn chế nghiêm trọng?
A. Tư duy trực quan - hành động
B. Tư duy trực quan - hình ảnh
C. Tư duy trừu tượng (tư duy bằng lời)
D. Tất cả các loại tư duy đều không thể phát triển
Câu 18: Theo L.L. Thurstone, trí thông minh được cấu thành bởi nhiều nhân tố cơ bản. Một người có thể rất giỏi tính toán (yếu tố N) nhưng lại kém về khả năng dùng từ (yếu tố W). Lý thuyết này được gọi là...
C. Thuyết về trí thông minh bậc cao/thấp
D. Thuyết về trí thông minh cảm xúc
Câu 19: Một người có chỉ số IQ là 105. Theo bảng phân loại IQ phổ biến, mức độ trí lực của người này được xếp vào loại nào?
Câu 20: "Quá trình chuyển từ ý (dự định, ý nghĩ) đến ngôn ngữ (lời nói, chữ viết)" trong hoạt động ngôn ngữ được gọi là gì?
B. Hiểu biểu đạt (giải mã)
Câu 21: Khi bạn đọc một cuốn sách (ngôn ngữ viết), bạn có thể tiếp nhận thông tin từ tác giả dù ông ấy đã qua đời từ lâu. Điều này cho thấy ưu điểm nào của ngôn ngữ viết so với ngôn ngữ nói?
A. Luôn chính xác tuyệt đối
B. Cho phép tiếp xúc gián tiếp trong khoảng cách không gian và thời gian lớn
C. Không gây khó khăn cho người đọc
D. Có thể dùng cử chỉ, điệu bộ
Câu 22: Khi một đứa trẻ học khái niệm "đồng hồ", ban đầu nó chỉ biết cái đồng hồ treo tường (tư duy trực quan). Lớn lên, nó hiểu "đồng hồ" là một khái niệm trừu tượng chỉ "dụng cụ đo thời gian" (bất kể hình dạng). Quá trình này cho thấy mối quan hệ giữa...
B. Nhận thức cảm tính và nhận thức lí tính
D. Ngôn ngữ bên trong và ngôn ngữ bên ngoài
Câu 23: Một người thuộc "kiểu phân tích" trong tri giác khi quan sát một bức tranh sẽ có xu hướng...
A. chỉ quan tâm đến cảm xúc mà bức tranh gây ra.
B. chỉ quan tâm đến ý nghĩa tổng thể, chức năng của bức tranh.
C. chú ý đến sự cân đối giữa tổng thể và chi tiết.
D. chủ yếu tri giác những thuộc tính, bộ phận, chi tiết cụ thể của bức tranh.
Câu 24: Một đứa trẻ khiếm thị học về "con mèo" bằng cách sờ mó, cảm nhận (xúc giác) và nghe tiếng kêu của nó (thính giác). Khả năng đi lại bị hạn chế cũng ảnh hưởng đến việc khám phá thế giới của trẻ. Điều này cho thấy khuyết tật đã...
A. Làm tăng khả năng tư duy trừu tượng ngay lập tức.
B. Gây hạn chế về phạm vi, số lượng tiếp xúc và khả năng tương tác với môi trường.
C. Không ảnh hưởng gì đến nhận thức.
D. Chỉ ảnh hưởng đến ngôn ngữ.
Câu 25: Trẻ chậm phát triển trí tuệ thường gặp khó khăn lớn trong việc hiểu nghĩa của từ, hay nói câu cụt, sai ngữ pháp. Đây là đặc điểm về...
B. Đặc điểm nhận thức cảm tính
Câu 26: Một người đang viết một lá thư (ngôn ngữ viết) cho bạn. So với khi nói chuyện trực tiếp, người viết phải tuân thủ yêu cầu nào nghiêm ngặt hơn?
B. Phải dùng nhiều cử chỉ, điệu bộ.
C. Phải viết tỉ mỉ, chính xác, tuân thủ đầy đủ quy tắc ngữ pháp, chính tả.
D. Không cần chuẩn bị nội dung.
Câu 27: Khi học sinh gặp một "tình huống có vấn đề" (bài toán mới), giáo viên KHÔNG nên làm gì nếu muốn phát huy tính tích cực tư duy của học sinh?
A. Đưa ra lời giải và đáp số ngay lập tức.
B. Hướng dẫn học sinh nhận thức rõ mâu thuẫn (cái đã biết và cái cần tìm).
C. Khuyến khích học sinh đưa ra các giả thuyết (cách giải).
D. Tổ chức cho học sinh tự lực giải quyết vấn đề.
Câu 28: "Khả năng tư duy trừu tượng", "Năng lực học tập", "Năng lực thích ứng" là ba xu hướng cơ bản trong việc định nghĩa...
Câu 29: Theo công thức tính IQ của W. Stern,
, nếu một đứa trẻ 8 tuổi (CA=8) nhưng làm được các bài tập của trẻ 10 tuổi (MA=10), thì chỉ số IQ của trẻ đó là bao nhiêu?
Câu 30: Hạn chế phổ biến nhất của phương pháp trắc nghiệm (test) trí tuệ là gì?
A. Chỉ chú ý đến quá trình, không quan tâm đến kết quả.
B. Quá tốn thời gian và không thể lượng hoá.
C. Chỉ chú ý đến kết quả, không quan tâm đến quá trình nghiệm thể làm bài.
D. Chỉ đo được trí thông minh cảm xúc (EQ).
Câu 31: Sự tưởng tượng ra "người khổng lồ" hoặc "người tí hon" là ví dụ của cách sáng tạo nào trong tưởng tượng?
C. Thay đổi kích thước, số lượng
Câu 32: Một người thuộc "kiểu cảm xúc" trong tri giác khi xem một bộ phim sẽ có xu hướng...
A. phân tích kỹ thuật quay phim, góc máy.
B. chủ yếu phản ánh những xúc cảm, tâm trạng mà bộ phim gây ra cho mình.
C. cố gắng ghi nhớ mọi chi tiết của bộ phim.
D. tập trung vào ý nghĩa, cốt truyện tổng thể của bộ phim.
Câu 33: Vai trò quan trọng nhất của tư duy là gì?
A. Chỉ phản ánh các thuộc tính bề ngoài của sự vật.
B. Phản ánh những thuộc tính bản chất, những mối liên hệ có tính quy luật mà trước đó ta chưa biết.
C. Tạo ra những hình ảnh mới chưa từng có trong kinh nghiệm.
D. Chỉ giúp định hướng cơ thể trong môi trường.
Câu 34: Một học sinh gặp một bài toán. Thay vì giải ngay, em liên tưởng đến các dạng bài tương tự, các công thức đã học có liên quan. Giai đoạn này trong quá trình tư duy được gọi là gì?
B. Huy động các tri thức, kinh nghiệm (xuất hiện các liên tưởng)
Câu 35: Một người sau khi bị chấn thương tâm lý, thường xuyên "nhìn thấy" những hình ảnh đáng sợ dù sự vật không có thật. Đây là một biểu hiện của...
C. Tưởng tượng tiêu cực (không chủ định, bệnh lý)
Câu 36: "Tính gián tiếp" và "Tính trừu tượng, khái quát" là đặc điểm cơ bản của quá trình nhận thức nào?
D. Nhận thức cảm tính nói chung
Câu 37: Tại sao việc phát triển ngôn ngữ (trau dồi vốn từ, ngữ pháp) lại quan trọng đối với việc phát triển tư duy của học sinh?
A. Vì ngôn ngữ không liên quan đến tư duy.
B. Vì tư duy chỉ là ngôn ngữ nói to.
C. Vì tư duy và ngôn ngữ thống nhất, ngôn ngữ là phương tiện để tư duy và cố định kết quả tư duy.
D. Vì ngôn ngữ chỉ quan trọng trong giao tiếp.
Câu 38: Một người nghe thấy tiếng "két" và ngay lập tức nhận ra "đó là tiếng phanh xe". Khả năng nhận ra và gọi tên ý nghĩa của sự vật ngay lập tức là nhờ...
B. Tính ý nghĩa của tri giác
C. Tính trọn vẹn của tri giác
Câu 39: Theo quan điểm tâm lý học Mácxít, yếu tố nào giữ vai trò "quyết định", là "động lực" của sự hình thành và phát triển trí thông minh?
A. Yếu tố sinh học (tố chất, bẩm sinh)
B. Yếu tố xã hội (môi trường, giáo dục)
C. Tính tích cực hoạt động của cá nhân
Câu 40: Khi một đứa trẻ khiếm thính giao tiếp, em dùng các động tác tay phối hợp với nét mặt để diễn đạt ý nghĩ. Hình thức ngôn ngữ đặc biệt này được gọi là...
B. Ngôn ngữ điệu bộ (cử chỉ)
D. Ngôn ngữ nói (phát âm)