Trắc nghiệm kiến thức chương 4 - Tâm Lí Học Đại Cương HCE

Bộ câu hỏi trắc nghiệm chương 4 môn Tâm lý học đại cương HCE giúp sinh viên củng cố kiến thức về hoạt động nhận thức, bao gồm nhận thức cảm tính, lý tính, vai trò ngôn ngữ, trí thông minh và đặc điểm nhận thức ở trẻ khuyết tật. Tài liệu phù hợp để ôn thi, luyện tập và tự đánh giá mức độ hiểu bài hiệu quả.

Từ khoá: trắc nghiệm tâm lý học chương 4 nhận thức tư duy tưởng tượng cảm giác tri giác ngôn ngữ trí thông minh trẻ khuyết tật HCE ôn thi câu hỏi trắc nghiệm luyện thi kiến thức đại cương

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ 30 phút

380,229 lượt xem 29,245 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Vai trò quan trọng nhất của cảm giác trong hệ thống nhận thức là gì?
A.  
Là nguồn thông tin duy nhất về thế giới
B.  
Cung cấp nguyên liệu đầu vào cho các mức độ nhận thức cao hơn
C.  
Giúp phân biệt rõ từng đối tượng thông qua tưởng tượng
D.  
Thay thế tri giác trong điều kiện thiếu sáng
Câu 2: 0.25 điểm
Đặc điểm nào làm cho ngôn ngữ viết khác biệt với ngôn ngữ nói?
A.  
Có thể sử dụng cử chỉ và giọng điệu để biểu đạt
B.  
Có tính tương tác cao giữa người gửi và người nhận
C.  
Không phụ thuộc vào ngữ pháp
D.  
Yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc cú pháp và logic
Câu 3: 0.25 điểm
Trí tuệ bậc cao theo Vugotski khác trí tuệ động vật ở điểm nào?
A.  
Có hệ thống cảm xúc mạnh hơn
B.  
Có khả năng bắt chước tốt hơn
C.  
Có công cụ tâm lý và ngôn ngữ trong hành vi trí tuệ
D.  
Có tốc độ phản xạ nhanh hơn
Câu 4: 0.25 điểm
Chức năng nào của ngôn ngữ giúp con người gọi tên các khái niệm và phạm trù trừu tượng?
A.  
Chức năng chỉ nghĩa
B.  
Chức năng thông báo
C.  
Chức năng biểu cảm
D.  
Chức năng khái quát hóa
Câu 5: 0.25 điểm
Trẻ khiếm thính gặp khó khăn lớn nhất trong việc học ngôn ngữ do:
A.  
Khả năng nhận thức thấp
B.  
Không được tiếp xúc với sách báo
C.  
Không nghe được âm thanh để bắt chước và điều chỉnh phát âm
D.  
Không có khả năng tưởng tượng
Câu 6: 0.25 điểm
Tư duy “máy móc” ở trẻ chậm phát triển là kết quả của:
A.  
Thiếu vốn từ
B.  
Bắt chước không có sự hiểu và phân tích
C.  
Trí nhớ vượt trội nhưng không kiểm soát được
D.  
Cảm giác không phát triển bình thường
Câu 7: 0.25 điểm
Vai trò của trí thông minh theo quan điểm của V.M. Blaykhe là:
A.  
Giải quyết vấn đề nhanh và chính xác
B.  
Giúp thích nghi và cải tạo thực tế theo mục tiêu
C.  
Phản ánh lại kinh nghiệm học tập
D.  
Ghi nhớ và sử dụng thông tin
Câu 8: 0.25 điểm
Phương pháp tưởng tượng nào tạo ra hình ảnh mới bằng cách kết hợp nhiều sự vật khác nhau theo tổ hợp mới?
A.  
Loại suy
B.  
Điển hình hóa
C.  
Liên hợp
D.  
Chắp ghép
Câu 9: 0.25 điểm
Một học sinh nhìn hình tròn nhỏ giữa các hình tròn to thấy nó nhỏ hơn thực tế. Đây là ví dụ của:
A.  
Tổng giác
B.  
Tưởng tượng sai lệch
C.  
Ảo giác – tương phản tri giác
D.  
Suy luận cảm tính
Câu 10: 0.25 điểm
Trẻ khiếm thị gặp khó khăn nhất khi:
A.  
Ghi nhớ tên gọi sự vật
B.  
Phân biệt màu sắc
C.  
Nhận diện vật thể chuyển động
D.  
Hiểu các khái niệm trừu tượng
Câu 11: 0.25 điểm
Một người có khả năng cảm nhận mùi vị tinh tế cao là ví dụ điển hình của:
A.  
Tư duy trừu tượng
B.  
Năng lực tưởng tượng
C.  
Tính nhạy cảm cảm giác
D.  
Năng lực tri giác vận động
Câu 12: 0.25 điểm
Trẻ chậm phát triển trí tuệ thường gặp khó khăn nhất ở loại tư duy nào?
A.  
Tư duy hình tượng
B.  
Tư duy ngôn ngữ cụ thể
C.  
Tư duy trừu tượng – khái quát
D.  
Tư duy cảm xúc
Câu 13: 0.25 điểm
Trong hoạt động biểu đạt ngôn ngữ, bước “mã hóa” xảy ra ở giai đoạn nào?
A.  
Chuyển từ ngôn ngữ sang hành động
B.  
Chuyển từ ngôn ngữ bên trong sang bên ngoài
C.  
Chuyển từ ý tưởng sang ngôn ngữ
D.  
Chuyển cảm xúc thành hành động cụ thể
Câu 14: 0.25 điểm
Trong các phương pháp tạo hình ảnh tưởng tượng, phương pháp “chắp ghép” đặc trưng bởi điều gì?
A.  
Tạo hình ảnh mới từ khái quát hóa đặc điểm chung
B.  
Gắn kết các bộ phận khác nhau từ nhiều hình ảnh thành một thể thống nhất
C.  
Nhấn mạnh đặc điểm cường điệu hóa của một đối tượng
D.  
Thay đổi kích thước và tỷ lệ để tạo ra hình mới
Câu 15: 0.25 điểm
Trong quá trình “giải mã” ngôn ngữ, yếu tố nào là điều kiện cần thiết?
A.  
Biết cách viết chữ
B.  
Biết phát âm đúng
C.  
Có vốn tri thức và kinh nghiệm cá nhân
D.  
Có kỹ năng nói lưu loát
Câu 16: 0.25 điểm
Quy luật nào trong cảm giác cho biết ngưỡng cảm giác tỷ lệ nghịch với độ nhạy cảm của giác quan?
A.  
Quy luật thích ứng
B.  
Quy luật ngưỡng cảm giác
C.  
Quy luật tổng giác
D.  
Quy luật tương phản
Câu 17: 0.25 điểm
Biểu tượng trong tưởng tượng được xây dựng dựa trên:
A.  
Dữ kiện tư duy
B.  
Những cảm giác hiện tại
C.  
Biểu tượng cũ và phương pháp sáng tạo
D.  
Phán đoán và lý luận logic
Câu 18: 0.25 điểm
Đặc điểm nào không thuộc bản chất xã hội của tư duy?
A.  
Dựa trên kinh nghiệm cá nhân
B.  
Dùng ngôn ngữ để biểu đạt
C.  
Hình thành trong hoạt động xã hội
D.  
Mang tính lịch sử và cộng đồng
Câu 19: 0.25 điểm
Trẻ khiếm thính thường sử dụng kênh nào để bù đắp cho hạn chế ngôn ngữ nói?
A.  
Cảm giác đau
B.  
Thị giác – khẩu hình, cử chỉ
C.  
Vị giác và khứu giác
D.  
Tri giác logic
Câu 20: 0.25 điểm
Trong các yếu tố ảnh hưởng đến trí thông minh, hoạt động cá nhân đóng vai trò gì?
A.  
Là yếu tố sinh học nền tảng ban đầu
B.  
Là điều kiện bẩm sinh quyết định IQ
C.  
Là nơi hiện thực hóa và phát triển trí thông minh
D.  
Chỉ ảnh hưởng trong những môi trường học tập chính quy
Câu 21: 0.25 điểm
Trong hoạt động trí tuệ của trẻ khiếm thị, giác quan nào đóng vai trò “mắt thay thế”?
A.  
Thính giác
B.  
Khứu giác
C.  
Xúc giác
D.  
Vị giác
Câu 22: 0.25 điểm
Ngôn ngữ bên trong giúp tư duy như thế nào trong quá trình giải quyết nhiệm vụ khó?
A.  
Làm tăng cảm xúc để tư duy nhanh hơn
B.  
Giúp tư duy mang tính khái quát và logic hơn
C.  
Giúp tri giác rõ ràng hơn
D.  
Chuyển toàn bộ tư duy sang hình ảnh trực quan
Câu 23: 0.25 điểm
“Trí nhớ hình ảnh tốt hơn trí nhớ lời nói” là đặc điểm điển hình của:
A.  
Trẻ phát triển bình thường
B.  
Trẻ khiếm thị
C.  
Trẻ chậm phát triển trí tuệ
D.  
Trẻ khiếm thính
Câu 24: 0.25 điểm
Trẻ chậm phát triển trí tuệ thường gặp hạn chế rõ nhất ở khả năng:
A.  
Ghi nhớ hình ảnh
B.  
Nhận diện âm thanh
C.  
Tư duy logic, khái quát
D.  
Quan sát màu sắc
Câu 25: 0.25 điểm
Trong hoạt động hiểu biểu đạt ngôn ngữ, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn đến khả năng “giải mã” nội dung?
A.  
Giới tính và thể chất người nói
B.  
Kỹ năng viết tay và tốc độ đọc
C.  
Vốn tri thức, kinh nghiệm và cảm xúc
D.  
Sự nổi bật về ngữ điệu
Câu 26: 0.25 điểm
Điểm khác biệt quan trọng nhất giữa biểu tượng tưởng tượng và biểu tượng trí nhớ là gì?
A.  
Biểu tượng tưởng tượng không có tính cảm xúc
B.  
Biểu tượng trí nhớ luôn chính xác hơn
C.  
Biểu tượng tưởng tượng là hình ảnh chưa từng tồn tại trong kinh nghiệm
D.  
Biểu tượng trí nhớ không có tính tổng hợp
Câu 27: 0.25 điểm
Hiện tượng “ảo giác” phản ánh điều gì về tri giác?
A.  
Tri giác sai lệch nhưng có quy luật
B.  
Tri giác hoàn toàn ngẫu nhiên
C.  
Phản ánh đúng bản chất khách quan
D.  
Kết quả của hoạt động tưởng tượng
Câu 28: 0.25 điểm
Hiện tượng “tương phản đồng thời” trong cảm giác là gì?
A.  
Tác động mạnh của một giác quan lên các giác quan khác
B.  
Hai cảm giác đối lập cùng xuất hiện làm nổi bật nhau
C.  
Cảm giác yếu đi do tác động của kích thích mạnh trước đó
D.  
Mất cảm giác do thích nghi kéo dài
Câu 29: 0.25 điểm
Điểm đặc trưng nào làm cho tri giác khác biệt với cảm giác?
A.  
Tri giác diễn ra nhanh hơn
B.  
Tri giác là quá trình phản ánh trọn vẹn, có cấu trúc
C.  
Tri giác không phụ thuộc vào giác quan
D.  
Tri giác luôn là hoạt động vô thức
Câu 30: 0.25 điểm
Trong các phương pháp sáng tạo hình ảnh tưởng tượng sau, phương pháp nào dựa trên việc mô phỏng hình ảnh quen thuộc?
A.  
Nhấn mạnh đặc điểm
B.  
Điển hình hóa
C.  
Loại suy
D.  
Liên hợp
Câu 31: 0.25 điểm
Tư duy KHÔNG thể diễn ra nếu thiếu phương tiện nào dưới đây?
A.  
Biểu tượng hình ảnh rõ nét
B.  
Ngôn ngữ
C.  
Tưởng tượng tích cực
D.  
Quan sát trực tiếp
Câu 32: 0.25 điểm
Theo D. Wechsler, trí thông minh thể hiện qua khả năng nào dưới đây?
A.  
Học tập ngôn ngữ và biểu cảm cá nhân
B.  
Phản ứng thần kinh có điều kiện
C.  
Hiểu và thích nghi với môi trường một cách hiệu quả
D.  
Tăng cường trí nhớ ngắn hạn
Câu 33: 0.25 điểm
Trong quá trình tư duy, bước “kiểm tra giả thuyết” đóng vai trò gì?
A.  
Xác định mức độ cảm tính trong lập luận
B.  
Chọn ra giả thuyết đúng từ các thông tin trực giác
C.  
Đánh giá tính đúng/sai bằng điều kiện thực tiễn
D.  
Tổng hợp tất cả tri thức đã có để ra kết luận cuối
Câu 34: 0.25 điểm
Giai đoạn nào trong quá trình tư duy có chức năng tạo ra hướng giải quyết đầu tiên cho vấn đề?
A.  
Kiểm tra giả thuyết
B.  
Sàng lọc liên tưởng – hình thành giả thuyết
C.  
Giải quyết nhiệm vụ
D.  
Huy động tri thức – kinh nghiệm
Câu 35: 0.25 điểm
Một ví dụ điển hình về “tưởng tượng tiêu cực” là:
A.  
Mộng mơ thành công trong học tập
B.  
Tưởng tượng nhân vật truyện cổ tích để viết văn
C.  
Mường tượng kết quả xấu và mất niềm tin vào bản thân
D.  
Sáng tạo một nhân vật đại diện cho tập thể
Câu 36: 0.25 điểm
Tư duy không thể xuất hiện nếu thiếu yếu tố nào sau đây?
A.  
Cảm giác đầy đủ
B.  
Một tình huống có vấn đề, mâu thuẫn cần giải quyết
C.  
Tưởng tượng phong phú
D.  
Ngôn ngữ bên trong phát triển
Câu 37: 0.25 điểm
Theo V.I. Lenin, quy luật chung nhất của hoạt động nhận thức là gì?
A.  
Từ tư duy đến hành động rồi trở lại cảm tính
B.  
Từ cảm giác đến tri giác và tư duy
C.  
Từ trực quan sinh động đến tư duy trừu tượng và từ tư duy trừu tượng đến thực tiễn
D.  
Từ tri giác đến tư duy và kết luận khái niệm
Câu 38: 0.25 điểm
Tư duy và tưởng tượng là hai quá trình:
A.  
Tách biệt hoàn toàn trong nhận thức lý tính
B.  
Hỗ trợ và bổ sung lẫn nhau trong giải quyết vấn đề
C.  
Chỉ xảy ra ở người trưởng thành
D.  
Không phụ thuộc vào cảm xúc
Câu 39: 0.25 điểm
Quy luật thích ứng của cảm giác thể hiện rõ nhất khi:
A.  
Mắt quen dần với bóng tối sau khi tắt đèn
B.  
Cảm giác rõ hơn khi có nhiều giác quan cùng hoạt động
C.  
Độ nhạy cảm tăng khi nhìn vào ánh sáng mạnh
D.  
Cảm giác không thay đổi khi bị kích thích kéo dài
Câu 40: 0.25 điểm
Một trong những điều kiện để phát triển tốt năng lực quan sát là:
A.  
Quan sát trong thời gian dài và liên tục
B.  
Quan sát mà không cần kế hoạch cụ thể
C.  
Xác định rõ mục đích, yêu cầu, nhiệm vụ trước khi quan sát
D.  
Dựa hoàn toàn vào trực giác và trí nhớ