Trắc nghiệm ôn tập chương 4 - Quản trị kinh doanh NEU

Thực hành trắc nghiệm chương 4 Quản Trị Kinh Doanh: kiểm tra kiến thức về hiệu quả kinh doanh, chỉ tiêu đánh giá, nhân tố tác động và giải pháp nâng cao hiệu quả.

Từ khoá: trắc nghiệm online ôn tập chương 4 quản trị kinh doanh hiệu quả kinh doanh đề thi trắc nghiệm luyện thi kiến thức kinh doanh

Số câu hỏi: 120 câuSố mã đề: 3 đềThời gian: 1 giờ

378,276 lượt xem 29,098 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp có kết quả sản xuất sản phẩm A là 10.000 đơn vị và sản phẩm B là 15.000 đơn vị. Để đánh giá doanh nghiệp này hoạt động hiệu quả hay không, thông tin nào dưới đây là quan trọng nhất cần xem xét thêm?
A.  
Số lượng nhân viên tham gia sản xuất từng sản phẩm.
B.  
Tổng chi phí nguồn lực đã sử dụng để sản xuất ra số lượng sản phẩm đó.
C.  
Giá bán của từng sản phẩm trên thị trường.
D.  
So sánh với kết quả sản xuất của đối thủ cạnh tranh lớn nhất.
Câu 2: 0.25 điểm
Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt cơ bản giữa "kết quả" và "hiệu quả" trong hoạt động kinh doanh?
A.  
Kết quả phản ánh đầu ra đạt được, hiệu quả phản ánh mối quan hệ giữa đầu ra và đầu vào.
B.  
Kết quả luôn được đo bằng đơn vị tiền tệ, hiệu quả được đo bằng đơn vị hiện vật.
C.  
Doanh nghiệp có kết quả cao luôn luôn có hiệu quả cao.
D.  
Kết quả là mục tiêu ngắn hạn, hiệu quả là mục tiêu dài hạn.
Câu 3: 0.25 điểm
Doanh nghiệp An Phát đặt mục tiêu lợi nhuận 2 tỷ đồng trong năm. Cuối năm, lợi nhuận đạt được là 2.2 tỷ đồng. Điều này chắc chắn có nghĩa là gì?
A.  
Doanh nghiệp đã hoạt động với hiệu quả tối ưu.
B.  
Mọi quyết định của nhà quản trị đều hoàn toàn đúng đắn.
C.  
Doanh nghiệp đã sử dụng nguồn lực một cách hiệu quả nhất.
D.  
Doanh nghiệp đã đạt được kết quả vượt mục tiêu đề ra.
Câu 4: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây thường được xem là một trong những nhân tố chủ quan (bên trong doanh nghiệp) ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh?
A.  
Sự thay đổi chính sách thuế của nhà nước.
B.  
Biến động tỷ giá hối đoái trên thị trường.
C.  
Trình độ quản lý và năng lực của đội ngũ nhân sự.
D.  
Sự xuất hiện của các đối thủ cạnh tranh mới.
Câu 5: 0.25 điểm
Một công ty sản xuất giày dép quyết định đầu tư vào một dây chuyền công nghệ mới. Sau một năm, năng suất lao động tăng 20% và tỷ lệ sản phẩm lỗi giảm 5%. Hành động này của công ty nhằm mục đích chính là gì?
A.  
Tạo ra một dòng sản phẩm hoàn toàn mới.
B.  
Cắt giảm toàn bộ chi phí nhân công.
C.  
Nâng cao hiệu quả kinh doanh thông qua cải tiến công nghệ.
D.  
Mở rộng thị phần nhanh chóng.
Câu 6: 0.25 điểm
Doanh nghiệp A có tổng doanh thu là 5000 triệu đồng, tổng chi phí là 4000 triệu đồng. Doanh nghiệp B có tổng doanh thu là 7000 triệu đồng, tổng chi phí là 5500 triệu đồng. Nếu chỉ dựa vào lợi nhuận tuyệt đối, doanh nghiệp nào có kết quả tốt hơn?
A.  
Doanh nghiệp B có kết quả tốt hơn.
B.  
Cả hai doanh nghiệp có kết quả như nhau.
C.  
Không thể so sánh được.
D.  
Doanh nghiệp A có kết quả tốt hơn.
Câu 7: 0.25 điểm
Để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh, chỉ tiêu nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?
A.  
Số vòng quay hàng tồn kho.
B.  
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS).
C.  
Doanh thu thuần.
D.  
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) hoặc tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
Câu 8: 0.25 điểm
Công ty TNHH Bình Minh chuyên sản xuất bánh kẹo. Gần đây, giá nguyên liệu đầu vào (đường, bột) tăng mạnh. Nếu công ty không có biện pháp điều chỉnh phù hợp, yếu tố nào của hiệu quả kinh doanh sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất?
A.  
Số lượng kênh phân phối sản phẩm.
B.  
Khả năng sinh lời (lợi nhuận).
C.  
Uy tín thương hiệu trên thị trường.
D.  
Mức độ hài lòng của nhân viên.
Câu 9: 0.25 điểm
"Không chỉ quan tâm đến việc đạt được mục tiêu sản lượng, mà còn phải xem xét lượng tài nguyên tiêu hao để đạt được sản lượng đó" là nhận định đề cập đến khía cạnh nào?
A.  
Đánh giá hiệu quả kinh doanh.
B.  
Phân tích kết quả hoạt động.
C.  
Xây dựng chiến lược marketing.
D.  
Quản trị chất lượng toàn diện.
Câu 10: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp quyết định áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001. Hành động này có tiềm năng tác động đến hiệu quả kinh doanh thông qua việc nào sau đây rõ nhất?
A.  
Tăng giá bán sản phẩm lên mức tối đa.
B.  
Giảm thiểu chi phí quảng cáo sản phẩm.
C.  
Mở rộng quy mô sản xuất một cách nhanh chóng.
D.  
Chuẩn hóa quy trình, giảm sai sót, nâng cao chất lượng sản phẩm và sự hài lòng của khách hàng.
Câu 11: 0.25 điểm
Khi một doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất, hiệu quả kinh doanh có thể tăng lên do yếu tố nào sau đây (còn gọi là lợi thế kinh tế theo quy mô)?
A.  
Nhu cầu vốn lưu động tăng lên.
B.  
Chi phí cố định phân bổ cho mỗi đơn vị sản phẩm giảm xuống.
C.  
Tăng sự phức tạp trong quản lý.
D.  
Khó khăn hơn trong việc kiểm soát chất lượng.
Câu 12: 0.25 điểm
Nếu doanh nghiệp có tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu (ROE) là 15%, điều này có nghĩa là:
A.  
Cứ 100 đồng tổng tài sản tạo ra 15 đồng lợi nhuận sau thuế.
B.  
Tổng chi phí chiếm 85% tổng doanh thu.
C.  
Cứ 100 đồng doanh thu tạo ra 15 đồng lợi nhuận sau thuế.
D.  
Cứ 100 đồng vốn chủ sở hữu đầu tư vào doanh nghiệp tạo ra 15 đồng lợi nhuận sau thuế.
Câu 13: 0.25 điểm
Một nhà quản lý đang xem xét hai dự án đầu tư. Dự án A có tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) là 18% và Dự án B có IRR là 15%. Chi phí sử dụng vốn của doanh nghiệp là 12%. Dựa trên thông tin này, nhà quản lý nên ưu tiên lựa chọn như thế nào để tối đa hóa hiệu quả đầu tư?
A.  
Không chọn dự án nào vì IRR không phải là yếu tố duy nhất.
B.  
Chọn cả hai dự án để đa dạng hóa.
C.  
Chọn Dự án A vì có IRR cao hơn chi phí sử dụng vốn và cao hơn IRR của Dự án B.
D.  
Chọn Dự án B vì có rủi ro thấp hơn.
Câu 14: 0.25 điểm
"Hiệu quả xã hội" của một doanh nghiệp thường được đánh giá dựa trên các yếu tố nào bên cạnh hiệu quả kinh tế?
A.  
Thị phần của doanh nghiệp trên thị trường nội địa và quốc tế.
B.  
Khả năng đổi mới công nghệ và phát triển sản phẩm mới.
C.  
Tốc độ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận hàng năm.
D.  
Mức độ đóng góp vào ngân sách nhà nước, tạo công ăn việc làm, bảo vệ môi trường.
Câu 15: 0.25 điểm
Doanh nghiệp Bách Khoa có chi phí cố định hàng tháng là 200 triệu đồng. Chi phí biến đổi cho mỗi đơn vị sản phẩm là 50.000 đồng. Giá bán mỗi sản phẩm là 100.000 đồng. Để đạt điểm hòa vốn, doanh nghiệp cần bán bao nhiêu sản phẩm?
A.  
3.000 sản phẩm
B.  
4.000 sản phẩm
C.  
2.000 sản phẩm
D.  
5.000 sản phẩm
Câu 16: 0.25 điểm
Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng lao động trong doanh nghiệp?
A.  
Mở rộng văn phòng làm việc và mua sắm thêm trang thiết bị văn phòng.
B.  
Cải tiến quy trình làm việc để loại bỏ các thao tác thừa.
C.  
Áp dụng chính sách khen thưởng dựa trên năng suất và chất lượng công việc.
D.  
Đào tạo và nâng cao tay nghề cho công nhân.
Câu 17: 0.25 điểm
So sánh hiệu quả kinh doanh giữa hai doanh nghiệp hoạt động trong hai ngành nghề hoàn toàn khác nhau (ví dụ: một công ty phần mềm và một trang trại nông nghiệp) thường gặp khó khăn chủ yếu do:
A.  
Sự khác biệt về quy mô vốn và số lượng nhân viên.
B.  
Đặc thù ngành nghề, cấu trúc chi phí, và các yếu tố ảnh hưởng rất khác biệt.
C.  
Sự khác biệt về hình thức pháp lý của doanh nghiệp.
D.  
Thiếu các chỉ tiêu tài chính chung để so sánh.
Câu 18: 0.25 điểm
Khi doanh nghiệp tăng cường các hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D), mục tiêu dài hạn hướng đến việc nâng cao hiệu quả kinh doanh thông qua:
A.  
Tăng nhanh số lượng khách hàng hiện tại.
B.  
Cắt giảm số lượng nhân sự không cần thiết.
C.  
Giảm ngay lập tức chi phí sản xuất.
D.  
Tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững nhờ sản phẩm/công nghệ mới.
Câu 19: 0.25 điểm
Một cửa hàng bán lẻ có doanh thu tháng trước là 300 triệu đồng, chi phí nhập hàng là 180 triệu, chi phí hoạt động (thuê mặt bằng, nhân viên, điện nước) là 60 triệu. Lợi nhuận gộp của cửa hàng là bao nhiêu?
A.  
240 triệu đồng
B.  
60 triệu đồng
C.  
120 triệu đồng
D.  
300 triệu đồng
Câu 20: 0.25 điểm
"Giá thành sản phẩm" có mối quan hệ như thế nào với "hiệu quả kinh doanh"?
A.  
Giảm giá thành sản phẩm một cách hợp lý là một biện pháp quan trọng để nâng cao hiệu quả kinh doanh.
B.  
Giá thành sản phẩm không liên quan đến hiệu quả kinh doanh.
C.  
Chỉ có các doanh nghiệp sản xuất mới cần quan tâm đến giá thành và hiệu quả.
D.  
Giá thành sản phẩm càng cao thì hiệu quả kinh doanh càng cao.
Câu 21: 0.25 điểm
Trong trường hợp doanh nghiệp nhà nước, bên cạnh các chỉ tiêu hiệu quả kinh tế, việc đánh giá hiệu quả hoạt động còn thường chú trọng đến:
A.  
Khả năng thực hiện các mục tiêu chính trị, xã hội được giao.
B.  
Tỷ lệ vốn góp của các nhà đầu tư tư nhân.
C.  
Mức độ hiện đại của trang thiết bị công nghệ.
D.  
Mức độ tự do trong việc quyết định giá bán sản phẩm.
Câu 22: 0.25 điểm
Một công ty có tỷ lệ Nợ trên Tổng tài sản là 70%. Điều này cho thấy:
A.  
Công ty có khả năng thanh toán ngắn hạn rất tốt.
B.  
Phần lớn tài sản của công ty được tài trợ bởi vốn chủ sở hữu.
C.  
Công ty hoạt động kém hiệu quả trong việc quản lý tài sản.
D.  
Công ty sử dụng đòn bẩy tài chính ở mức độ cao, có thể tiềm ẩn rủi ro lớn hơn nhưng cũng có cơ hội gia tăng lợi nhuận cho chủ sở hữu cao hơn.
Câu 23: 0.25 điểm
Doanh nghiệp X đầu tư 1 tỷ đồng vào một dự án marketing. Sau chiến dịch, doanh thu tăng thêm 500 triệu đồng, lợi nhuận tăng thêm 150 triệu đồng. Hiệu quả đầu tư của dự án marketing này, xét về mặt lợi nhuận tăng thêm trên chi phí đầu tư, là bao nhiêu?
A.  
50%
B.  
150%
C.  
30%
D.  
15%
Câu 24: 0.25 điểm
Phát biểu nào sau đây là một giải pháp tiềm năng để nâng cao hiệu quả kinh doanh dựa trên việc tối ưu hóa yếu tố "con người"?
A.  
Xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh, khuyến khích sự sáng tạo và gắn bó của nhân viên.
B.  
Giảm số lượng nhân viên để cắt giảm chi phí lương.
C.  
Chỉ tập trung vào việc tuyển dụng nhân sự có kinh nghiệm từ các đối thủ cạnh tranh.
D.  
Tăng cường tự động hóa để thay thế hoàn toàn lao động chân tay.
Câu 25: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thước đo trực tiếp của hiệu quả kinh doanh, mà thiên về đo lường kết quả hoạt động?
A.  
Hiệu quả sử dụng tổng tài sản (ROA).
B.  
Năng suất lao động bình quân.
C.  
Tổng doanh thu đạt được trong kỳ.
D.  
Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE).
Câu 26: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) muốn nâng cao hiệu quả kinh doanh nhưng nguồn lực tài chính hạn chế. Giải pháp nào sau đây có thể là phù hợp và khả thi nhất trong giai đoạn đầu?
A.  
Mở rộng thị trường ra nhiều quốc gia cùng một lúc.
B.  
Tối ưu hóa các quy trình làm việc hiện có, cắt giảm lãng phí không cần thiết.
C.  
Đầu tư ngay một hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) quy mô lớn.
D.  
Mua lại một đối thủ cạnh tranh lớn hơn để tăng thị phần.
Câu 27: 0.25 điểm
Công ty cổ phần Hoàng Anh có vốn điều lệ 100 tỷ đồng, lợi nhuận sau thuế năm 2023 là 15 tỷ đồng. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) của công ty là:
A.  
10%
B.  
15%
C.  
Không đủ thông tin để tính.
D.  
20%
Câu 28: 0.25 điểm
Khi phân tích các nhân tố tác động đến hiệu quả kinh doanh, việc chia các nhân tố thành nhóm "chủ quan" và "khách quan" giúp doanh nghiệp:
A.  
Dự báo được tất cả các rủi ro có thể xảy ra.
B.  
Đổ lỗi hoàn toàn cho các yếu tố bên ngoài khi hiệu quả thấp.
C.  
Xác định chính xác các đối thủ cạnh tranh chính.
D.  
Tập trung vào các yếu tố có thể kiểm soát (chủ quan) để đưa ra giải pháp cải thiện phù hợp.
Câu 29: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp đạt được "hiệu quả kỹ thuật" (technical efficiency) khi nào?
A.  
Khi doanh nghiệp tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật.
B.  
Khi doanh nghiệp bán được sản phẩm với giá cao nhất thị trường.
C.  
Khi doanh nghiệp sản xuất ra một lượng đầu ra tối đa từ một tập hợp các yếu tố đầu vào nhất định, hoặc sử dụng lượng đầu vào tối thiểu để sản xuất một lượng đầu ra nhất định.
D.  
Khi doanh nghiệp có lợi nhuận cao nhất trong ngành.
Câu 30: 0.25 điểm
Doanh nghiệp A sử dụng 100 giờ công lao động và 50 kg nguyên vật liệu để sản xuất 10 sản phẩm. Doanh nghiệp B sử dụng 120 giờ công lao động và 55 kg nguyên vật liệu để sản xuất 12 sản phẩm. Để so sánh sơ bộ hiệu quả sử dụng nguồn lực, ta cần:
A.  
So sánh lượng đầu vào trung bình cho mỗi đơn vị sản phẩm của cả hai doanh nghiệp.
B.  
Chỉ cần so sánh tổng sản phẩm sản xuất được.
C.  
Giả định rằng chất lượng sản phẩm của hai doanh nghiệp là như nhau.
D.  
Chỉ cần so sánh tổng chi phí của hai doanh nghiệp.
Câu 31: 0.25 điểm
Việc áp dụng các biện pháp "sản xuất tinh gọn" (Lean Manufacturing) nhằm mục tiêu chủ yếu nào liên quan đến hiệu quả kinh doanh?
A.  
Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa các công đoạn trong chuỗi giá trị.
B.  
Tăng cường các hoạt động quảng bá thương hiệu.
C.  
Mở rộng tối đa danh mục sản phẩm.
D.  
Tăng số lượng nhà cung cấp để giảm rủi ro.
Câu 32: 0.25 điểm
Một công ty du lịch có chi phí cố định hàng tháng là 500 triệu đồng. Mỗi tour du lịch bán được mang lại lợi nhuận biên (doanh thu trừ chi phí biến đổi) là 2 triệu đồng. Công ty cần tổ chức bao nhiêu tour để đạt lợi nhuận mục tiêu là 100 triệu đồng trong tháng?
A.  
250 tour
B.  
300 tour
C.  
50 tour
D.  
200 tour
Câu 33: 0.25 điểm
"Đổi mới sáng tạo" có vai trò như thế nào trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh dài hạn của doanh nghiệp?
A.  
Chủ yếu áp dụng cho các công ty công nghệ cao.
B.  
Là trách nhiệm duy nhất của bộ phận Nghiên cứu và Phát triển (R&D).
C.  
Chỉ làm tăng chi phí trong ngắn hạn mà không đảm bảo kết quả.
D.  
Giúp doanh nghiệp tạo ra sản phẩm/dịch vụ khác biệt, quy trình hiệu quả hơn, mở ra thị trường mới.
Câu 34: 0.25 điểm
Khi đánh giá hiệu quả đầu tư vào một tài sản cố định mới, doanh nghiệp thường xem xét các chỉ tiêu nào sau đây?
A.  
Chi phí bảo trì hàng năm so với các tài sản cũ.
B.  
Mức độ nổi tiếng của nhà cung cấp thiết bị.
C.  
Thời gian hoàn vốn (Payback Period), giá trị hiện tại ròng (NPV), tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR).
D.  
Màu sắc và kiểu dáng của tài sản cố định.
Câu 35: 0.25 điểm
Một trong những thách thức khi đánh giá hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ công (ví dụ: bệnh viện công, trường học công) là gì?
A.  
Khó khăn trong việc định lượng một số kết quả đầu ra mang tính xã hội và chất lượng dịch vụ.
B.  
Luôn có lợi nhuận cao do được nhà nước tài trợ.
C.  
Không cần phải quan tâm đến chi phí hoạt động.
D.  
Các doanh nghiệp này không có đối thủ cạnh tranh.
Câu 36: 0.25 điểm
Nếu một doanh nghiệp có vòng quay tổng tài sản là 2.5 lần, điều này có nghĩa là:
A.  
Cứ 1 đồng doanh thu được tạo ra từ 2.5 đồng tài sản.
B.  
Tài sản của doanh nghiệp được quay vòng 2.5 lần để tạo ra doanh thu trong một kỳ.
C.  
Doanh nghiệp mất 2.5 năm để thu hồi vốn đầu tư vào tài sản.
D.  
Cứ 1 đồng tài sản tạo ra 2.5 đồng lợi nhuận.
Câu 37: 0.25 điểm
Để nâng cao hiệu quả kinh doanh, việc "phân tích các nhân tố tác động" có ý nghĩa quan trọng vì nó giúp doanh nghiệp:
A.  
Giảm thiểu mọi rủi ro trong hoạt động kinh doanh.
B.  
Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài khi kết quả không như mong đợi.
C.  
Xác định đúng nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề về hiệu quả, từ đó có giải pháp phù hợp.
D.  
Sao chép y hệt mô hình của các doanh nghiệp thành công.
Câu 38: 0.25 điểm
Công ty A có chi phí biến đổi trên mỗi sản phẩm là 10 USD, giá bán là 25 USD. Tổng chi phí cố định là 150.000 USD. Số lượng sản phẩm công ty cần bán để đạt lợi nhuận 60.000 USD là bao nhiêu?
A.  
4.000 sản phẩm
B.  
14.000 sản phẩm
C.  
10.000 sản phẩm
D.  
6.000 sản phẩm
Câu 39: 0.25 điểm
Nhận định nào sau đây phù hợp nhất khi nói về mối quan hệ giữa quy mô kinh doanh và hiệu quả kinh doanh?
A.  
Quy mô kinh doanh nhỏ luôn có hiệu quả thấp hơn quy mô lớn.
B.  
Quy mô kinh doanh không có ảnh hưởng gì đến hiệu quả kinh doanh.
C.  
Quy mô kinh doanh càng lớn thì hiệu quả kinh doanh luôn càng cao.
D.  
Tồn tại một quy mô kinh doanh tối ưu hoặc một khoảng quy mô phù hợp để đạt hiệu quả cao, vượt qua đó hiệu quả có thể giảm.
Câu 40: 0.25 điểm
Sinh viên A ôn thi môn Quản trị kinh doanh trong 8 ngày, mỗi ngày 3 giờ và đạt 8 điểm. Sinh viên B ôn thi trong 5 ngày, mỗi ngày 4 giờ và đạt 7 điểm. Nếu chỉ xét thời gian ôn thi là nguồn lực đầu vào và điểm số là kết quả, để so sánh ai "học hiệu quả hơn", cần tính toán như thế nào?
A.  
So sánh điểm số đạt được, ai cao điểm hơn là hiệu quả hơn.
B.  
Tính tỷ lệ điểm số đạt được trên tổng số giờ ôn thi cho mỗi sinh viên và so sánh.
C.  
So sánh tổng số giờ ôn thi, ai ít giờ hơn là hiệu quả hơn.
D.  
So sánh tổng số ngày ôn thi, ai ít ngày hơn là hiệu quả hơn.