Trắc nghiệm ôn tập chương 2 - Văn hóa kinh doanh (NEU)
Ôn tập hiệu quả chương 2 môn Văn hoá kinh doanh (chương trình NEU) với 40 câu hỏi trắc nghiệm nâng cao, có đáp án và giải thích chi tiết. Đề thi tập trung vào các bài tập tình huống thực tế, giúp bạn nắm vững kiến thức về Triết lý kinh doanh, Đạo đức kinh doanh và Văn hóa doanh nhân. Thử sức ngay để củng cố kiến thức và tự tin đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới!
Từ khoá: trắc nghiệm văn hoá kinh doanh văn hoá kinh doanh VHKD triết lý kinh doanh đạo đức kinh doanh văn hóa doanh nhân trách nhiệm xã hội CSR neu kinh tế quốc dân ôn thi neu trắc nghiệm có đáp án câu hỏi tình huống VHKD
Câu 1: Công ty Z-Tech xác định sứ mệnh của mình là "Tạo ra các sản phẩm công nghệ tiên tiến nhất". Theo đặc điểm của một bản tuyên bố sứ mệnh hiệu quả, cách xác định này có nhược điểm gì?
A. Quá khả thi và không tạo ra thách thức.
B. Quá chung chung và không định hướng được hành động cụ thể.
C. Tập trung vào sản phẩm cụ thể thay vì thị trường, có nguy cơ bị lạc hậu khi công nghệ thay đổi.
D. Quá hẹp, kìm hãm sự phát triển của doanh nghiệp trong tương lai.
Câu 2: Yếu tố nào sau đây được coi là cốt lõi, là hạt nhân và ít biến đổi nhất trong văn hóa doanh nghiệp?
A. Lối ứng xử, giao tiếp hàng ngày của nhân viên.
B. Hệ giá trị và triết lý kinh doanh.
C. Các biểu tượng hữu hình như logo, đồng phục.
D. Các nghi thức, lễ hội và truyền thuyết của công ty.
Câu 3: Công ty thực phẩm An Lành quyết định thu hồi toàn bộ lô sản phẩm bánh trung thu vừa tung ra thị trường sau khi phát hiện một lỗi nhỏ trong bao bì, dù lỗi này không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Hành động này thể hiện khía cạnh nào trong tháp trách nhiệm xã hội?
C. Nghĩa vụ nhân văn (lòng bác ái).
Câu 4: "Vòng chân trời" là phương pháp xây dựng triết lý doanh nghiệp theo cách nào?
A. Thông qua các vòng thảo luận từ trên xuống dưới và lan rộng trong toàn doanh nghiệp.
B. Được đúc kết dần từ kinh nghiệm thành công lâu dài của những người sáng lập.
C. Do một nhóm chuyên gia bên ngoài được thuê để tư vấn và soạn thảo.
D. Sao chép và điều chỉnh từ triết lý của các công ty thành công khác.
Câu 5: Một doanh nghiệp ưu tiên hàng đầu cho việc tạo ra sản phẩm chất lượng tốt nhất, sau đó mới đến lợi nhuận và cuối cùng là con người. Theo "triết lý 3P", mô hình này có đặc điểm gì?
A. Là mô hình bền vững và hiệu quả nhất trong thời kỳ hiện đại.
B. Gắn với thời kỳ công nghiệp mới, đề cao máy móc, kỹ thuật và xem con người như một bộ phận của guồng máy sản xuất.
C. Thể hiện lối tư duy nhân văn, đặt con người làm trung tâm của mọi hoạt động.
D. Gắn liền với thời kỳ tư bản hoang dã, chỉ quan tâm đến lợi nhuận.
Câu 6: Vai trò của triết lý doanh nghiệp KHÔNG bao gồm chức năng nào dưới đây?
A. Là cơ sở để quản lý chiến lược và định hướng phát triển.
B. Là công cụ để giáo dục và phát triển nguồn nhân lực.
C. Là một bộ quy tắc chi tiết, cứng nhắc cho mọi tình huống kinh doanh cụ thể.
D. Là cốt lõi của văn hóa doanh nghiệp, tạo ra bản sắc riêng.
Câu 7: Một nhân viên phòng Nghiên cứu & Phát triển (R&D) phát hiện công ty mình đang chuẩn bị tung ra một sản phẩm có nguy cơ gây hại cho môi trường, dù sản phẩm này không vi phạm bất kỳ luật lệ hiện hành nào. Nhân viên này quyết định báo cáo thông tin này cho một tổ chức bảo vệ môi trường. Hành động này được gọi là gì?
A. Vi phạm bí mật thương mại.
D. Cáo giác (Whistleblowing).
Câu 8: Theo tháp trách nhiệm xã hội, nghĩa vụ nào là nền tảng cơ bản nhất, mà nếu không có nó thì các nghĩa vụ khác không thể tồn tại?
Câu 9: Sự khác biệt cơ bản giữa "Đạo đức kinh doanh" và "Trách nhiệm xã hội" là gì?
A. Trách nhiệm xã hội quan tâm đến hậu quả của quyết định đối với xã hội, trong khi đạo đức kinh doanh quan tâm đến các nguyên tắc chỉ đạo quyết định đó.
B. Đạo đức kinh doanh chỉ áp dụng cho các nhà quản lý, còn trách nhiệm xã hội áp dụng cho toàn bộ doanh nghiệp.
C. Trách nhiệm xã hội là bắt buộc theo luật pháp, còn đạo đức kinh doanh là tự nguyện.
D. Không có sự khác biệt nào, hai khái niệm này là hoàn toàn giống nhau.
Câu 10: Khi một công ty bán sản phẩm ra nước ngoài với giá thấp hơn cả chi phí sản xuất và xuất khẩu nhằm loại bỏ đối thủ cạnh tranh tại thị trường đó, hành vi này được gọi là gì?
C. Hành động đục khoét (Gouging).
D. Bán phá giá (Dumping).
Câu 11: "Mười nguyên tắc vàng" của Disney hay công thức "Q+S+C" của McDonald's là những ví dụ về hình thức thể hiện nào của triết lý doanh nghiệp?
A. Dưới dạng các quy tắc ứng xử và công thức ngắn gọn.
B. Dưới dạng một bài hát chính ca của công ty.
C. Dưới dạng một văn bản chi tiết, bài bản khoảng 10-20 trang.
D. Dưới dạng các chiến lược kinh doanh chính.
Câu 12: Công ty dược phẩm P-Pharma bị phát hiện đã che giấu thông tin về tác dụng phụ nguy hiểm của một loại thuốc mới để nhanh chóng được cấp phép lưu hành. Vụ việc này vi phạm trực tiếp quyền nào của người tiêu dùng?
C. Quyền được an toàn và quyền được thông tin.
D. Quyền được bồi thường.
Câu 13: Việc một công ty tạo ra môi trường làm việc an toàn, trả lương công bằng và có các chương trình phúc lợi tốt cho nhân viên sẽ có tác động trực tiếp và quan trọng nhất đến yếu tố nào sau đây?
A. Lợi nhuận ngắn hạn của doanh nghiệp.
B. Sự cam kết và tận tâm của nhân viên.
C. Giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.
D. Chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
Câu 14: Điều kiện nào KHÔNG phải là điều kiện cơ bản và cần thiết cho sự ra đời của một triết lý doanh nghiệp?
A. Doanh nghiệp phải hoạt động trong một thời gian đủ dài và người lãnh đạo có kinh nghiệm.
B. Sự chấp nhận một cách tự giác của toàn thể nhân viên.
C. Doanh nghiệp phải đạt quy mô lớn với hàng nghìn nhân viên.
D. Bản lĩnh, trí tuệ và phẩm chất đạo đức của người lãnh đạo.
Câu 15: Một nhà quản lý chỉ tuyển dụng nhân sự tốt nghiệp từ một trường đại học danh tiếng mà anh ta từng theo học, và từ chối tất cả các ứng viên khác dù họ có năng lực tương đương. Đây là biểu hiện của vấn đề đạo đức nào trong quản trị nguồn nhân lực?
A. Đánh giá người lao động dựa trên định kiến.
C. Vi phạm quyền riêng tư cá nhân.
D. Không đảm bảo điều kiện lao động an toàn.
Câu 16: Hành vi hai hay nhiều công ty trong cùng một ngành hàng bí mật thỏa thuận với nhau để cùng bán sản phẩm ở một mức giá cao là một ví dụ về?
Câu 17: Trong quản trị chiến lược, triết lý kinh doanh (cụ thể là bản sứ mệnh) đóng vai trò gì trong bước đầu tiên của tiến trình hoạch định?
A. Cung cấp các phương án hành động cụ thể.
B. Là cơ sở để phân tích điểm mạnh, điểm yếu.
C. Là nền tảng để xác định mục tiêu và phương hướng chung.
D. Là tiêu chuẩn để đánh giá kết quả cuối cùng.
Câu 18: Công ty thời trang F-Style sử dụng hình ảnh những người mẫu gầy một cách thiếu tự nhiên trong các chiến dịch quảng cáo của mình, tạo ra một tiêu chuẩn vẻ đẹp không thực tế và có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nhận thức của giới trẻ. Xét về mặt đạo đức marketing, quảng cáo này có vấn đề gì?
A. Che giấu sự thật về sản phẩm.
B. Lừa dối khách hàng về giá cả.
C. Tạo ra sự xói mòn văn hóa và ảnh hưởng đến các đối tượng nhạy cảm.
D. Phóng đại công dụng của sản phẩm.
Câu 19: Một công ty Mỹ hoạt động tại một quốc gia đang phát triển, nơi luật pháp cho phép trả lương thấp hơn mức sống tối thiểu. Công ty quyết định trả lương cho công nhân địa phương cao hơn đáng kể so với mức quy định của luật pháp nước sở tại. Đây là việc thực hiện nghĩa vụ nào?
Câu 20: Việc một công ty sử dụng chiêu bài "nghiên cứu thị trường" để gọi điện cho khách hàng, nhưng thực chất là để thu thập thông tin cá nhân và bán hàng là hành vi phi đạo đức vì nó vi phạm điều gì?
A. Quyền được an toàn của người tiêu dùng.
B. Quyền riêng tư của người tiêu dùng.
C. Quyền được bồi thường của người tiêu dùng.
D. Cạnh tranh không lành mạnh với đối thủ.
Câu 21: "Triết lý doanh nghiệp là cái 'dĩ bất biến ứng vạn biến'". Câu nói này nhấn mạnh vai trò nào của triết lý kinh doanh?
A. Vai trò tạo ra lợi nhuận.
B. Vai trò tạo sự linh hoạt và khả năng thích ứng trong khi vẫn giữ vững giá trị cốt lõi.
C. Vai trò thu hút và giữ chân nhân tài.
D. Vai trò kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên.
Câu 22: Một giám đốc bán hàng yêu cầu nhân viên của mình phải đạt chỉ tiêu bằng mọi giá, kể cả việc nói sai sự thật về tính năng sản phẩm cho khách hàng. Nếu một nhân viên làm theo, cả giám đốc và nhân viên đều đang có hành vi vô đạo đức. Vấn đề đạo đức ở đây thuộc khía cạnh nào?
A. Đạo đức trong quản trị nguồn nhân lực.
B. Đạo đức trong marketing.
C. Đạo đức trong tài chính.
D. Đạo đức trong quan hệ với đối thủ cạnh tranh.
Câu 23: Đâu là một ví dụ về "nghĩa vụ nhân văn" (lòng bác ái) của một doanh nghiệp?
A. Nộp thuế đầy đủ cho nhà nước.
B. Sản xuất sản phẩm an toàn cho người tiêu dùng.
C. Xây dựng một quỹ từ thiện để hỗ trợ các trẻ em có hoàn cảnh khó khăn trong cộng đồng.
D. Trả lương công bằng cho nhân viên.
Câu 24: "Tiền bôi trơn" (facilitating payments) trong kinh doanh quốc tế là gì?
A. Một khoản hối lộ lớn để giành được hợp đồng.
B. Một khoản tiền nhỏ, không chính thức đưa cho các quan chức cấp thấp để đẩy nhanh các thủ tục hành chính thông thường.
C. Một khoản hoa hồng hợp pháp trả cho đại lý bán hàng.
D. Một khoản đóng góp cho đảng phái chính trị ở nước sở tại.
Câu 25: Công ty HP (Hewlett-Packard) mất khoảng 20 năm để hình thành và văn bản hóa triết lý của mình. Đây là ví dụ cho cách thức xây dựng triết lý nào?
A. Hình thành dần từ kinh nghiệm kinh doanh.
B. Xây dựng theo kế hoạch thông qua "Vòng chân trời".
C. Được áp đặt bởi công ty mẹ.
D. Thuê một công ty tư vấn bên ngoài.
Câu 26: Một công ty sản xuất đồ chơi tung ra thị trường loại súng nhựa bắn đạn cao su có hình dáng giống hệt súng thật. Mặc dù sản phẩm tuân thủ các quy định về an toàn vật liệu, nó vẫn bị xã hội lên án. Vấn đề đạo đức ở đây là gì?
A. Sản phẩm không an toàn về mặt vật lý.
B. Giá bán sản phẩm quá cao.
C. Vi phạm bản quyền thiết kế.
D. Sản phẩm có thể kích thích tính bạo lực và gây ảnh hưởng xấu đến trẻ em.
Câu 27: Vì sao việc xây dựng một môi trường đạo đức lại có thể góp phần làm tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp?
A. Vì các chương trình đạo đức thường được chính phủ tài trợ.
B. Vì nó giúp doanh nghiệp cắt giảm được chi phí lương cho nhân viên.
C. Vì nó xây dựng được lòng tin, sự trung thành của khách hàng và nhân viên, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động.
D. Vì nó cho phép doanh nghiệp lách các quy định của pháp luật.
Câu 28: Khi một nhân viên nghỉ việc và sang làm cho công ty đối thủ, việc anh ta sử dụng những kỹ năng và kiến thức chung đã tích lũy được trong quá trình làm việc ở công ty cũ có được coi là vi phạm đạo đức không?
A. Có, vì đó là tài sản của công ty cũ.
B. Không, nếu anh ta không tiết lộ các thông tin cụ thể được coi là "bí mật thương mại" của công ty cũ.
C. Có, trong mọi trường hợp, vì đó là hành vi không trung thành.
D. Chỉ không vi phạm nếu được sự cho phép bằng văn bản của công ty cũ.
Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "Nghĩa vụ pháp lý" của doanh nghiệp?
A. Đóng góp cho các quỹ từ thiện của địa phương.
B. Tuân thủ luật bảo vệ môi trường.
C. Không tham gia vào việc ấn định giá độc quyền.
D. Đảm bảo an toàn lao động theo quy định.
Câu 30: Một công ty công nghệ phát hiện ra một lỗ hổng bảo mật trong sản phẩm của mình nhưng quyết định không thông báo cho khách hàng vì sợ ảnh hưởng đến danh tiếng và giá cổ phiếu. Công ty này đã đặt lợi ích của ai lên trên lợi ích của khách hàng?
Câu 31: Triết lý kinh doanh của Matsushita Electric, được thể hiện qua "Bài Chính ca" và "Bộ luật đạo lý", nhấn mạnh điều gì nhất?
A. Sự thống nhất về lý tưởng, giá trị và tinh thần cống hiến cho xã hội trong toàn thể nhân viên.
B. Mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông trong ngắn hạn.
C. Sự cạnh tranh khốc liệt và loại bỏ đối thủ bằng mọi giá.
D. Sự sáng tạo cá nhân độc lập và tự do tuyệt đối.
Câu 32: Một người quản lý thường xuyên kiểm tra email và tin nhắn cá nhân trên máy tính công ty của nhân viên mà không có lý do chính đáng liên quan đến công việc. Hành vi này có thể bị xem là phi đạo đức vì sao?
A. Vì nó làm giảm năng suất lao động.
B. Vì nó vi phạm quyền riêng tư cá nhân của người lao động.
C. Vì nó gây tốn kém chi phí quản lý.
D. Vì nó tạo ra sự bất bình đẳng trong công ty.
Câu 33: Tập đoàn Unilever xác định tôn chỉ của mình là "thỏa mãn các nhu cầu hàng ngày của con người ở mọi nơi". Đây là một ví dụ về nội dung nào trong triết lý kinh doanh?
A. Hệ thống các giá trị của doanh nghiệp.
B. Các mục tiêu cơ bản của doanh nghiệp.
C. Sứ mệnh của doanh nghiệp.
D. Phương thức hoạt động của doanh nghiệp.
Câu 34: Khi một công ty bị chỉ trích vì có hành vi vô đạo đức, tác động tiêu cực nào thường xảy ra đầu tiên và rõ rệt nhất?
A. Bị chính phủ rút giấy phép kinh doanh ngay lập tức.
B. Giảm sự trung thành của khách hàng và tổn hại đến hình ảnh, uy tín công ty.
C. Tất cả nhân viên đồng loạt nghỉ việc.
D. Các nhà cung cấp ngừng hợp tác ngay lập tức.
Câu 35: Hành vi một công ty sản xuất nước ngọt sao chép gần như y hệt kiểu dáng chai và logo của một thương hiệu nổi tiếng khác để gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng là một hành vi cạnh tranh không lành mạnh, vi phạm đạo đức trong quan hệ với ai?
B. Khách hàng và đối thủ cạnh tranh.
Câu 36: Điều gì giải thích tại sao một triết lý doanh nghiệp mạnh lại giúp công ty có sự mềm dẻo hơn trong kinh doanh?
A. Vì triết lý doanh nghiệp thường xuyên được thay đổi để phù hợp với thị trường.
B. Vì triết lý kinh doanh mang tính định tính và trừu tượng, cho phép sự linh hoạt trong việc thực hiện và thích nghi với môi trường.
C. Vì nó loại bỏ hoàn toàn cơ cấu tổ chức và các kế hoạch.
D. Vì nó yêu cầu nhân viên phải tuân thủ một cách máy móc mọi quy định.
Câu 37: Một công ty quyết định đầu tư vào công nghệ xử lý chất thải hiện đại, dù chi phí này rất lớn và luật pháp hiện hành chưa yêu cầu. Hành động này nằm ở cấp độ nào trong tháp trách nhiệm xã hội?
A. Nằm giữa nghĩa vụ pháp lý và nghĩa vụ đạo đức.
B. Chỉ là nghĩa vụ kinh tế.
C. Chỉ là nghĩa vụ pháp lý.
D. Chỉ là nghĩa vụ nhân văn.
Câu 38: Vì sao các quốc gia có hệ thống thể chế thúc đẩy tính trung thực và đạo đức kinh doanh tốt thường có nền kinh tế phồn thịnh hơn?
A. Vì các quốc gia này không có cạnh tranh.
B. Vì đạo đức và sự tin tưởng làm giảm chi phí giao dịch, khuyến khích đầu tư và nâng cao năng suất.
C. Vì chính phủ ở các quốc gia này kiểm soát toàn bộ nền kinh tế.
D. Vì người dân ở các quốc gia này chỉ quan tâm đến làm giàu.
Câu 39: Trong các yếu tố cấu thành triết lý kinh doanh, yếu tố nào trả lời cho câu hỏi "Công việc kinh doanh của chúng ta là gì?" bằng cách nhìn từ quan điểm của khách hàng và thị trường?
D. Các chính sách nội bộ.
Câu 40: Một giám đốc tài chính giả mạo số liệu trong báo cáo kết quả kinh doanh để làm đẹp con số lợi nhuận, nhằm mục đích tăng giá cổ phiếu và nhận được khoản thưởng lớn. Hành vi này vi phạm đạo đức trong lĩnh vực nào và gây hại chủ yếu cho ai?
A. Lĩnh vực marketing, gây hại cho khách hàng.
B. Lĩnh vực quản trị nhân sự, gây hại cho nhân viên.
C. Lĩnh vực tài chính - kế toán, gây hại cho chủ sở hữu/nhà đầu tư và các bên liên quan khác.
D. Lĩnh vực quan hệ công chúng, gây hại cho cộng đồng.