Trắc nghiệm ôn tập chương 2 - Cơ sở văn hóa Việt Nam (ULIS)

Ôn tập hiệu quả Chương 2 môn Cơ sở văn hóa Việt Nam với 40 câu hỏi trắc nghiệm nâng cao độc quyền, bám sát giáo trình ULIS. Đề thi tập trung vào các dạng bài tình huống, phân tích sâu về hình thái, thành tố và chức năng văn hóa. Toàn bộ câu hỏi đều có đáp án và giải thích chi tiết giúp bạn tự tin đạt điểm cao.

Từ khoá: cơ sở văn hóa việt nam trắc nghiệm cơ sở văn hóa việt nam csvhvn ôn tập cơ sở văn hóa việt nam ulis đại học ngoại ngữ đề thi cơ sở văn hóa việt nam chương 2 cơ sở văn hóa hình thái văn hóa thành tố văn hóa chức năng văn hóa câu hỏi trắc nghiệm có đáp án

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

416,273 lượt xem 32,020 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Một nhà nghiên cứu văn hóa nhận thấy các dân tộc sống dọc theo lưu vực sông Mekong có nhiều điểm tương đồng trong trang phục, ẩm thực và tín ngưỡng. Cách tiếp cận của nhà nghiên cứu này gần với học thuyết nào nhất?
A.  
Thuyết loại hình kinh tế-văn hóa
B.  
Thuyết khuyếch tán văn hóa
C.  
Thuyết vùng văn hóa
D.  
Thuyết tiến hóa đơn tuyến
Câu 2: 0.25 điểm
Trong một cộng đồng du mục, yếu tố nào sau đây có khả năng được coi trọng nhất trong việc tổ chức xã hội?
A.  
Sự hòa hợp và tình cảm xóm làng
B.  
Tính kỷ luật và vai trò của người lãnh đạo
C.  
Việc bảo tồn đất đai qua nhiều thế hệ
D.  
Sự phát triển của các nghề thủ công tinh xảo
Câu 3: 0.25 điểm
Đặc điểm nào KHÔNG phải là đặc trưng của loại hình văn hóa gốc nông nghiệp?
A.  
Lối tư duy tổng hợp, biện chứng
B.  
Thái độ dung hợp, mềm dẻo trong tiếp nhận văn hóa
C.  
Lối sống định cư, ổn định
D.  
Tâm lý coi thường, muốn chinh phục thiên nhiên
Câu 4: 0.25 điểm
An là một sinh viên ngành ngôn ngữ học. Khi phân tích tiếng Việt, An nhận thấy rằng ý nghĩa của câu "Tôi yêu bạn" và "Bạn yêu tôi" thay đổi hoàn toàn chỉ vì vị trí các từ. Đặc điểm nào của tiếng Việt được thể hiện rõ nhất qua ví dụ này?
A.  
Từ không biến đổi hình thái
B.  
Tính phân tiết
C.  
Vai trò quyết định của trật tự từ trong ngữ pháp
D.  
Ảnh hưởng của hư từ
Câu 5: 0.25 điểm
Sự ra đời của chữ Nôm thể hiện điều gì rõ nét nhất trong tâm thức của người Việt thời phong kiến?
A.  
Nhu cầu giao thương với các nước phương Tây
B.  
Ý thức dân tộc và mong muốn có một hệ thống chữ viết riêng
C.  
Sự ảnh hưởng sâu rộng của Phật giáo
D.  
Mong muốn đơn giản hóa hệ thống chữ Hán
Câu 6: 0.25 điểm
Một bộ phim tài liệu nói về tư tưởng của Mạnh Tử. Nội dung nào sau đây có khả năng được nhấn mạnh như một đóng góp quan trọng của ông cho Nho giáo?
A.  
Thuyết "Chính danh"
B.  
Tư tưởng "Nhân" (lòng thương người)
C.  
Quan điểm "Dân vi quý" (Dân là quý nhất)
D.  
Khái niệm "Vô vi"
Câu 7: 0.25 điểm
So với phái Tiểu thừa, điểm khác biệt cơ bản của phái Phật giáo Đại thừa là gì?
A.  
Chỉ những người xuất gia mới có thể giác ngộ
B.  
Quan niệm Niết bàn là trạng thái hư vô, tịch diệt
C.  
Lý tưởng cứu vớt tất cả chúng sinh, không phân biệt tu sĩ hay tại gia
D.  
Không chấp nhận sự tồn tại của thần linh
Câu 8: 0.25 điểm
Một người bạn nói rằng anh ta theo Đạo giáo và đang cố gắng sống "thuận theo tự nhiên, không gượng ép". Người bạn này đang thực hành khía cạnh nào của Đạo giáo?
A.  
Đạo giáo tôn giáo (phù thủy, bùa chú)
B.  
Đạo gia (Đạo giáo triết học) với khái niệm "Vô vi"
C.  
Nghi lễ luyện đan để trường sinh bất tử
D.  
Tín ngưỡng thờ Thái Thượng Lão Quân
Câu 9: 0.25 điểm
Trong các trò diễn của một lễ hội làng, người dân tái hiện cảnh nam nữ cầm các biểu tượng sinh thực khí đuổi bắt và chạm vào nhau. Trò diễn này là dấu vết của tín ngưỡng nào?
A.  
Tín ngưỡng thờ Mẫu
B.  
Tín ngưỡng thờ Thành hoàng làng
C.  
Tín ngưỡng phồn thực
D.  
Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên
Câu 10: 0.25 điểm
Vai trò kép của Thành hoàng làng trong xã hội Việt Nam xưa được thể hiện như thế nào?
A.  
Vừa là người sáng lập làng, vừa là người dạy nghề
B.  
Vừa là một nhân vật lịch sử, vừa là một vị thần trong Phật giáo
C.  
Vừa là vị thánh bảo hộ của dân làng, vừa là "viên chức" được triều đình công nhận
D.  
Vừa cai quản cõi dương, vừa cai quản cõi âm
Câu 11: 0.25 điểm
Hệ thống điện thần của tín ngưỡng thờ Mẫu (Tam phủ, Tứ phủ) có đặc điểm nổi bật nào?
A.  
Chỉ bao gồm các nhiên thần (thần sông, thần núi)
B.  
Là một hệ thống có lớp lang, tôn ti trật tự rõ ràng
C.  
Có nguồn gốc hoàn toàn từ Phật giáo
D.  
Nhân vật trung tâm là một nam thần
Câu 12: 0.25 điểm
Chức năng nào của văn hóa được xem là bao trùm và quan trọng nhất, được ví như "gen xã hội"?
A.  
Chức năng giải trí
B.  
Chức năng giáo dục
C.  
Chức năng thẩm mỹ
D.  
Chức năng nhận thức
Câu 13: 0.25 điểm
Một làng nghề làm gốm ở Việt Nam, nơi các gia đình vừa làm ruộng vừa sản xuất gốm vào lúc nông nhàn. Mô hình này phản ánh đặc điểm gì của văn hóa sản xuất Việt Nam?
A.  
Sự tách biệt hoàn toàn giữa nông nghiệp và thủ công nghiệp
B.  
Sự phát triển thủ công nghiệp gắn liền với nông nghiệp và làng xã
C.  
Sự suy tàn của các nghề thủ công truyền thống
D.  
Nền kinh tế chủ yếu dựa vào xuất khẩu gốm sứ
Câu 14: 0.25 điểm
Điều khoản nào sau đây có tầm quan trọng hàng đầu và thường được quy định chi tiết nhất trong các bản hương ước của làng xã Việt Nam xưa?
A.  
Quy ước về tổ chức khao vọng
B.  
Quy ước về chế độ ruộng đất
C.  
Quy ước về việc cưới xin, ma chay
D.  
Quy ước về việc duy tu đê đập
Câu 15: 0.25 điểm
Một du khách nước ngoài nhận xét rằng người Việt Nam có xu hướng linh hoạt, ứng biến trong giao tiếp và dễ dàng tiếp thu các yếu tố văn hóa mới. Nhận xét này phản ánh đặc trưng nào của loại hình văn hóa gốc nông nghiệp?
A.  
Tư duy phân tích, siêu hình
B.  
Thái độ độc tôn, cứng rắn
C.  
Thái độ dung hợp, mềm dẻo
D.  
Lối sống du cư, nay đây mai đó
Câu 16: 0.25 điểm
Sự khác biệt cơ bản giữa "Đạo gia" và "Đạo giáo tôn giáo" là gì?
A.  
"Đạo gia" thờ Lão Tử, còn "Đạo giáo tôn giáo" thờ Trang Tử
B.  
"Đạo gia" là học thuyết triết học, còn "Đạo giáo tôn giáo" tìm kiếm sự trường sinh bất tử
C.  
"Đạo gia" có nguồn gốc từ Việt Nam, "Đạo giáo tôn giáo" có nguồn gốc từ Trung Quốc
D.  
"Đạo gia" sử dụng bùa chú, còn "Đạo giáo tôn giáo" thì không
Câu 17: 0.25 điểm
Tại sao lễ hội được coi là một "bảo tàng sống" của văn hóa dân gian?
A.  
Vì nó chỉ diễn ra trong các bảo tàng
B.  
Vì nó chỉ trưng bày các hiện vật cổ
C.  
Vì nó lưu giữ và trình diễn sinh động nhiều giá trị văn hóa như tín ngưỡng, trò chơi, diễn xướng
D.  
Vì nó được nhà nước bảo tồn nghiêm ngặt
Câu 18: 0.25 điểm
Việc người Việt Nam sử dụng các từ như "Sông Cái", "Đường Cái" để chỉ những gì lớn lao, chính yếu phản ánh sâu sắc điều gì trong tâm thức văn hóa?
A.  
Nguyên lý Mẹ
B.  
Tư tưởng trọng nam giới của Nho giáo
C.  
Ảnh hưởng của văn hóa du mục
D.  
Tín ngưỡng phồn thực
Câu 19: 0.25 điểm
Một nhà sử học đang nghiên cứu về lịch sử quân sự Việt Nam. Ông nhận thấy chiến thuật sử dụng thuyền bè trên sông nước và huy động sức mạnh toàn dân là hai yếu tố lặp đi lặp lại trong các cuộc kháng chiến. Điều này minh chứng cho đặc điểm gì của văn hóa vũ trang Việt Nam?
A.  
Sự yếu kém của quân đội thường trực
B.  
Sự phụ thuộc hoàn toàn vào vũ khí ngoại nhập
C.  
Nghệ thuật thủy chiến và chiến tranh nhân dân
D.  
Sự ảnh hưởng của chiến thuật du mục
Câu 20: 0.25 điểm
Khi so sánh hai nền văn hóa, người ta thấy một bên có nền khoa học thực nghiệm rất phát triển, còn một bên có thế mạnh về triết học và kinh nghiệm dân gian. Sự khác biệt này có thể bắt nguồn từ đâu?
A.  
Sự khác biệt về ngôn ngữ
B.  
Sự khác biệt về lối tư duy (phân tích và tổng hợp)
C.  
Sự khác biệt về tôn giáo
D.  
Sự khác biệt về địa vị nam và nữ
Câu 21: 0.25 điểm
Một làng xã có quy định trong hương ước: "Ai đỗ đạt làm quan đều phải khao làng một chầu cỗ". Quy ước này thuộc loại nào?
A.  
Quy ước về khuyến nông
B.  
Quy ước về chế độ ruộng đất
C.  
Quy ước về tổ chức khao vọng
D.  
Quy ước về ma chay
Câu 22: 0.25 điểm
Quá trình du nhập Kitô giáo vào Việt Nam có điểm gì khác biệt cơ bản so với sự du nhập của Phật giáo hay Nho giáo?
A.  
Gắn liền với các hoạt động chính trị và âm mưu xâm lược của chủ nghĩa thực dân
B.  
Được tất cả các tầng lớp nhân dân chào đón nồng nhiệt
C.  
Diễn ra một cách hoàn toàn hòa bình
D.  
Không để lại ảnh hưởng văn hóa nào đáng kể
Câu 23: 0.25 điểm
Trong một phiên hầu đồng, người ta thấy bà đồng liên tục thay đổi trang phục và điệu bộ, lúc thì hóa thân thành một vị tướng, lúc lại thành một cô gái miền sơn cước. Hoạt động này là biểu hiện đặc trưng của tín ngưỡng nào?
A.  
Tín ngưỡng phồn thực
B.  
Tín ngưỡng thờ Mẫu
C.  
Nho giáo
D.  
Tín ngưỡng thờ Thành hoàng
Câu 24: 0.25 điểm
Khi một đứa trẻ lớn lên trong xã hội, nó học cách ăn, nói, và ứng xử theo các quy tắc của cộng đồng. Quá trình này thể hiện chức năng nào của văn hóa?
A.  
Chức năng giải trí
B.  
Chức năng thẩm mỹ
C.  
Chức năng giáo dục, hình thành nhân cách
D.  
Chức năng tổ chức sản xuất
Câu 25: 0.25 điểm
Tại sao nói sức mạnh của hương ước chủ yếu dựa vào áp lực tinh thần của cộng đồng?
A.  
Vì hương ước không có bất kỳ hình phạt nào
B.  
Vì các hình phạt chỉ mang tính tượng trưng
C.  
Vì sự trừng phạt của nhà nước nặng hơn
D.  
Vì nỗi sợ bị cộng đồng xa lánh, coi thường còn lớn hơn cả hình phạt vật chất
Câu 26: 0.25 điểm
Học thuyết nào cho rằng văn hóa được hình thành từ một trung tâm rồi lan tỏa ra các nơi khác bằng cách mô phỏng hoặc di cư?
A.  
Thuyết vùng văn hóa
B.  
Thuyết khuyếch tán văn hóa
C.  
Thuyết loại hình kinh tế-văn hóa
D.  
Thuyết hội tụ văn hóa
Câu 27: 0.25 điểm
Tiếng Việt được hình thành từ hai yếu tố chính là Môn-Khơme và Tày-Thái. Yếu tố Tày-Thái đóng vai trò gì trong quá trình này?
A.  
Cơ chế (cấu trúc ngữ pháp)
B.  
Cơ tầng (vốn từ vựng cơ bản)
C.  
Yếu tố vay mượn từ tiếng Hán
D.  
Yếu tố thanh điệu
Câu 28: 0.25 điểm
Một nhà nghiên cứu cho rằng, việc người dân ở vùng đồng bằng Bắc Bộ phải đối phó với lũ lụt và hạn hán đã hình thành nên tính cách cộng đồng, tinh thần đoàn kết cao. Quan điểm này nhấn mạnh đến vai trò của yếu tố nào trong việc hình thành văn hóa?
A.  
Môi trường sống và loại hình kinh tế
B.  
Tôn giáo và tín ngưỡng
C.  
Ngôn ngữ và chữ viết
D.  
Giao lưu văn hóa quốc tế
Câu 29: 0.25 điểm
Đâu là đóng góp quan trọng nhất của các giáo sĩ phương Tây đối với văn hóa Việt Nam?
A.  
Xây dựng các nhà thờ lớn
B.  
Giới thiệu khoa học kỹ thuật phương Tây
C.  
Tham gia sáng tạo ra chữ Quốc ngữ
D.  
Dịch các kinh sách Phật giáo
Câu 30: 0.25 điểm
Khi nghiên cứu về tín ngưỡng thờ Thành hoàng, người ta có thể tìm thấy thần tích của những nhân vật lịch sử như Trần Hưng Đạo. Hiện tượng này được gọi là gì?
A.  
Sự dung hợp giữa Phật giáo và Đạo giáo
B.  
Sự huyền thoại hóa
C.  
Sự hóa thân của các nhân vật lịch sử vào thần linh dân gian
D.  
Sự bài trừ các tín ngưỡng dân gian
Câu 31: 0.25 điểm
"Phần Lễ" và "Phần Hội" trong một lễ hội truyền thống khác nhau cơ bản ở điểm nào?
A.  
Phần Lễ diễn ra ban ngày, Phần Hội diễn ra ban đêm
B.  
Phần Lễ mang tính nghi thức, trang nghiêm; Phần Hội mang tính giải trí, cộng đồng
C.  
Phần Lễ dành cho người già, Phần Hội dành cho người trẻ
D.  
Phần Lễ có nguồn gốc Việt Nam, Phần Hội có nguồn gốc Trung Quốc
Câu 32: 0.25 điểm
Quan điểm cho rằng "văn hóa là động lực của sự phát triển" đề cập đến chức năng nào của văn hóa?
A.  
Chức năng thẩm mỹ
B.  
Chức năng giải trí
C.  
Chức năng tổ chức và điều chỉnh xã hội
D.  
Chức năng nhận thức
Câu 33: 0.25 điểm
Một học sinh tranh luận rằng Nho giáo không phải là một tôn giáo. Lập luận nào sau đây ủng hộ mạnh mẽ nhất cho quan điểm của học sinh đó?
A.  
Nho giáo không có kinh sách
B.  
Nho giáo không có người sáng lập
C.  
Nho giáo chủ yếu là một học thuyết chính trị-đạo đức để quản lý xã hội
D.  
Nho giáo không có ảnh hưởng ở Việt Nam
Câu 34: 0.25 điểm
Tại sao chữ Nôm, mặc dù là một sáng tạo thể hiện ý thức dân tộc, lại không thể trở thành chữ viết phổ cập?
A.  
Vì bị triều đình phong kiến cấm đoán
B.  
Vì nó quá đơn giản, không đủ để ghi chép
C.  
Vì cấu tạo phức tạp, đòi hỏi người dùng phải thông thạo chữ Hán
D.  
Vì người Việt Nam không thích sử dụng
Câu 35: 0.25 điểm
Lối tư duy nào là cơ sở cho sự hình thành và phát triển của khoa học thực nghiệm?
A.  
Tư duy tổng hợp và biện chứng
B.  
Tư duy cảm tính, chủ quan
C.  
Tư duy phân tích và siêu hình
D.  
Tư duy kinh nghiệm
Câu 36: 0.25 điểm
Một cộng đồng có quy định trong hương ước về việc cùng nhau tu sửa đê điều trước mùa mưa bão. Quy ước này thuộc loại nào và thể hiện giá trị gì?
A.  
Quy ước khao vọng, thể hiện sự trọng vọng người tài
B.  
Quy ước khuyến nông, thể hiện tinh thần cộng đồng bảo vệ sản xuất
C.  
Quy ước ma chay, thể hiện lòng hiếu thảo
D.  
Quy ước ruộng đất, thể hiện sự công bằng
Câu 37: 0.25 điểm
Trong tín ngưỡng thờ Mẫu, nhân vật lịch sử nào đã được hội nhập và tôn xưng là "vua cha"?
A.  
Lê Lợi
B.  
Quang Trung
C.  
Trần Hưng Đạo
D.  
Lý Thường Kiệt
Câu 38: 0.25 điểm
"Của chồng công vợ" là một thành ngữ phản ánh điều gì trong văn hóa Việt Nam?
A.  
Sự bất bình đẳng giới trong hôn nhân
B.  
Vai trò và sự đóng góp của người phụ nữ trong kinh tế gia đình được công nhận
C.  
Toàn bộ tài sản thuộc về người chồng
D.  
Người vợ chỉ có vai trò nội trợ
Câu 39: 0.25 điểm
Một nhà thơ viết những vần thơ ca ngợi vẻ đẹp của sự tĩnh lặng, an nhiên, hòa mình vào thiên nhiên. Cảm hứng này gần với tư tưởng của trường phái nào nhất?
A.  
Kitô giáo
B.  
Nho giáo
C.  
Phật giáo
D.  
Đạo gia (triết học Lão - Trang)
Câu 40: 0.25 điểm
Khi đi xem một triển lãm nghệ thuật, bạn nhận thấy các tác phẩm vừa giúp bạn hiểu thêm về một thời kỳ lịch sử, vừa mang lại cho bạn cảm giác rung động trước cái đẹp. Điều này thể hiện những chức năng nào của văn hóa (nghệ thuật)?
A.  
Chức năng giải trí và chức năng thẩm mỹ
B.  
Chức năng nhận thức và chức năng giáo dục
C.  
Chức năng nhận thức và chức năng thẩm mỹ
D.  
Chức năng giáo dục và chức năng giải trí