Trắc nghiệm ôn tập chương 2 - Tâm lý học giáo dục (HNUE)

Củng cố kiến thức chương 2 "Sự phát triển tâm lý cá nhân" trong môn Tâm lý học giáo dục với 40 câu hỏi trắc nghiệm bám sát giáo trình ĐH Sư phạm Hà Nội (HNUE). Đề thi bao gồm các câu hỏi lý thuyết và tình huống nâng cao, giúp sinh viên ôn tập hiệu quả và chuẩn bị tốt nhất cho các bài kiểm tra, thi cuối kỳ. Luyện tập ngay để kiểm tra kiến thức của bạn với bộ câu hỏi có đáp án và giải thích chi tiết!

Từ khoá: tâm lý học giáo dục trắc nghiệm tâm lý học giáo dục sự phát triển tâm lý cá nhân câu hỏi ôn tập tâm lý học đề thi tâm lý học giáo dục hnue đại học sư phạm hà nội tâm lý học lứa tuổi trắc nghiệm chương 2 ôn thi cuối kỳ tâm lý học giáo dục học

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

416,536 lượt xem 32,040 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Quan điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về sự phát triển tâm lý theo chủ nghĩa duy vật biện chứng?
A.  
Sự phát triển chỉ là sự tăng lên về số lượng kiến thức và kỹ năng.
B.  
Sự phát triển là một quá trình ngẫu nhiên, không tuân theo quy luật nào.
C.  
Sự phát triển là quá trình biến đổi về chất trên cơ sở tích lũy về lượng, đi từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp.
D.  
Sự phát triển tâm lý hoàn toàn do các yếu tố bẩm sinh, di truyền quyết định.
Câu 2: 0.25 điểm
Một phụ huynh ép con trai 5 tuổi phải học thuộc lòng bảng cửu chương và giải các bài toán phức tạp, tin rằng điều này sẽ giúp con thông minh vượt trội. Cách tiếp cận này đã bỏ qua quy luật cơ bản nào của sự phát triển tâm lý?
A.  
Quy luật về tính không đều của sự phát triển tâm lý.
B.  
Quy luật về sự phát triển tuần tự, không thể đốt cháy giai đoạn.
C.  
Quy luật về tính mềm dẻo và khả năng bù trừ.
D.  
Quy luật về vai trò chủ đạo của giáo dục.
Câu 3: 0.25 điểm
Theo P.Ia. Galperin, đâu là bước cuối cùng trong cơ chế "chuyển vào trong", biến hành động bên ngoài thành cấu trúc tâm lý bên trong?
A.  
Hành động với lời nói thầm không thành tiếng.
B.  
Hành động với vật thật.
C.  
Hành động với lời nói to.
D.  
Hành động với lời nói thầm bên trong.
Câu 4: 0.25 điểm
Nam, một học sinh lớp 8, thường xuyên tỏ ra khó chịu, cãi lại khi bố mẹ kiểm tra cặp sách và hỏi han chi tiết về bạn bè. Hành vi của Nam thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong giao tiếp của lứa tuổi thiếu niên với người lớn?
A.  
Xu hướng cường điệu hóa các tác động của người lớn.
B.  
Khát vọng độc lập, không thích sự giám sát chặt chẽ.
C.  
Mâu thuẫn giữa nhu cầu độc lập và nhu cầu được chia sẻ.
D.  
Nhu cầu có bạn thân để chia sẻ.
Câu 5: 0.25 điểm
Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất quy luật về sự phát triển tâm lý không đều?
A.  
Mọi chức năng tâm lý của một đứa trẻ đều phát triển với tốc độ như nhau.
B.  
Trong cùng một giai đoạn, có những chức năng tâm lý phát triển rất nhanh, trong khi những chức năng khác lại phát triển chậm hơn.
C.  
Tất cả trẻ em cùng độ tuổi đều có mức độ phát triển tâm lý giống hệt nhau.
D.  
Tốc độ phát triển tâm lý là hằng định từ khi sinh ra đến khi trưởng thành.
Câu 6: 0.25 điểm
Yếu tố nào được coi là đặc trưng điển hình nhất để xác định một giai đoạn phát triển tâm lý của cá nhân?
A.  
Sự thay đổi về môi trường sống (ví dụ: chuyển trường).
B.  
Sự gia tăng về chiều cao và cân nặng.
C.  
Sự thay đổi trong hoạt động chủ đạo của cá nhân.
D.  
Sự xuất hiện của các cấu trúc tâm lý mới mà giai đoạn trước chưa có.
Câu 7: 0.25 điểm
Yếu tố bẩm sinh, di truyền được xem là gì trong sự phát triển tâm lý cá nhân?
A.  
Tiền đề, điều kiện cần thiết cho sự phát triển tâm lý.
B.  
Yếu tố quyết định hoàn toàn tốc độ và đỉnh cao thành tựu của một người.
C.  
Không có vai trò gì trong sự phát triển tâm lý.
D.  
Là kết quả của quá trình lĩnh hội văn hóa xã hội.
Câu 8: 0.25 điểm
Hoạt động chủ đạo của lứa tuổi nhi đồng (6-11 tuổi) là gì?
A.  
Giao tiếp với bạn bè.
B.  
Vui chơi, đặc biệt là các trò chơi đóng vai.
C.  
Hoạt động học tập.
D.  
Hành động với đồ vật.
Câu 9: 0.25 điểm
Thời điểm chuyển tiếp giữa hai giai đoạn lứa tuổi thường xuất hiện các cuộc khủng hoảng. Đặc điểm nổi bật của giai đoạn khủng hoảng là gì?
A.  
Cá nhân trở nên cực kỳ hứng thú với học tập và các hoạt động mới.
B.  
Nhịp độ phát triển tâm lý diễn ra nhanh và ổn định nhất.
C.  
Cá nhân dễ dàng tiếp thu sự giáo dục từ người lớn.
D.  
Cá nhân thường rơi vào trạng thái tâm lý không ổn định, khó tiếp xúc, khó tác động.
Câu 10: 0.25 điểm
Lan, một học sinh lớp 9, tâm sự rằng bạn ấy chỉ học tốt những môn có giáo viên mà bạn ấy yêu quý. Điều này phản ánh đặc điểm nào trong hoạt động học tập của học sinh THCS?
A.  
Động cơ học tập gắn liền với định hướng nghề nghiệp.
B.  
Thái độ đối với môn học phụ thuộc vào nội dung môn học và phương pháp giảng dạy của giáo viên.
C.  
Học sinh THCS hoàn toàn phụ thuộc vào giáo viên.
D.  
Mối quan tâm hàng đầu là tìm ra phương pháp học hiệu quả.
Câu 11: 0.25 điểm
Việc một đứa trẻ học cách sử dụng chiếc thìa để ăn cơm thông qua quan sát và bắt chước người lớn là một ví dụ minh họa cho cơ chế nào?
A.  
Cơ chế bù trừ tâm lý.
B.  
Cơ chế khủng hoảng lứa tuổi.
C.  
Cơ chế lĩnh hội kinh nghiệm xã hội - lịch sử.
D.  
Cơ chế di truyền bẩm sinh.
Câu 12: 0.25 điểm
Một học sinh khiếm thị đã nỗ lực vượt bậc và trở thành một nghệ sĩ piano tài năng. Trường hợp này là minh chứng rõ rệt cho quy luật nào của sự phát triển tâm lý?
A.  
Quy luật về tính mềm dẻo và khả năng bù trừ.
B.  
Sự phát triển tâm lý diễn ra theo một trình tự nhất định.
C.  
Sự phát triển tâm lý diễn ra không đều.
D.  
Vai trò chủ đạo của giáo dục đối với sự phát triển.
Câu 13: 0.25 điểm
"Tam giác phát triển" của mọi cá nhân được tạo nên bởi sự tương tác chặt chẽ của ba yếu tố nào?
A.  
Chủ thể hoạt động, yếu tố thể chất và môi trường.
B.  
Di truyền, giáo dục và tự giáo dục.
C.  
Gia đình, nhà trường và xã hội.
D.  
Nhận thức, tình cảm và hành vi.
Câu 14: 0.25 điểm
Trong giai đoạn thanh niên mới lớn, vấn đề nào được xem là trung tâm và là mối bận tâm lớn nhất trong việc xây dựng kế hoạch đường đời?
A.  
Xây dựng tình bạn thân khác giới.
B.  
Tự khẳng định mình qua vẻ bề ngoài.
C.  
Lựa chọn nghề nghiệp và trường học nghề.
D.  
Thoát khỏi sự giám sát của gia đình.
Câu 15: 0.25 điểm
Sự hình thành "cảm giác mình là người lớn" là cấu tạo tâm lý mới, trung tâm và chuyên biệt của lứa tuổi nào?
A.  
Mẫu giáo (3-6 tuổi).
B.  
Nhi đồng (6-11 tuổi).
C.  
Thanh niên mới lớn (15-18 tuổi).
D.  
Thiếu niên (11-15 tuổi).
Câu 16: 0.25 điểm
Điều gì tạo nên "tính gián tiếp" trong hoạt động của con người?
A.  
Hoạt động luôn được thực hiện bởi một chủ thể cụ thể.
B.  
Hoạt động luôn hướng tới một đối tượng để làm thay đổi nó.
C.  
Việc con người sử dụng công cụ, ngôn ngữ và các hình ảnh tâm lý trong đầu.
D.  
Hoạt động luôn có mục đích là biến đổi thế giới và bản thân.
Câu 17: 0.25 điểm
Một giáo viên nhận thấy trong lớp mình, có em học toán rất nhanh nhưng lại gặp khó khăn với môn văn, có em thì ngược lại. Điều này minh họa cho khía cạnh nào của quy luật phát triển không đều?
A.  
Sự không đều về tốc độ phát triển qua các giai đoạn lứa tuổi.
B.  
Sự không đều giữa các cá nhân trong quá trình phát triển.
C.  
Sự phát triển không đều giữa các cấu trúc tâm lý trong cùng một cá nhân.
D.  
Sự phát triển không đều giữa thể chất và tâm lý.
Câu 18: 0.25 điểm
Theo quan điểm trong giáo trình, vai trò chủ đạo của giáo dục đối với sự phát triển tâm lý thể hiện ở chỗ giáo dục phải...?
A.  
Đi sau sự phát triển, củng cố những gì đã hình thành.
B.  
Chờ đợi sự phát triển tâm lý đạt đến một mức độ nhất định rồi mới tác động.
C.  
Kích thích, dẫn dắt, đi trước một bước và đón trước sự phát triển.
D.  
Diễn ra song song và độc lập với quá trình phát triển tâm lý.
Câu 19: 0.25 điểm
Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của hoạt động?
A.  
Tính mục đích.
B.  
Tính đối tượng.
C.  
Tính chủ thể.
D.  
Tính trực tiếp.
Câu 20: 0.25 điểm
Giao tiếp với bạn bè trở thành một hoạt động riêng và chiếm vị trí quan trọng, đôi khi còn hơn cả việc học tập, là đặc điểm của lứa tuổi nào?
A.  
Nhi đồng.
B.  
Mẫu giáo.
C.  
Ấu nhi.
D.  
Thiếu niên.
Câu 21: 0.25 điểm
Khi một đứa trẻ tích lũy đủ vốn từ vựng (thay đổi về lượng) và bắt đầu nói được những câu hoàn chỉnh (thay đổi về chất), hiện tượng này minh họa cho quy luật nào?
A.  
Quy luật phát triển tâm lý không đều.
B.  
Quy luật phát triển có trình tự.
C.  
Quy luật về tính mềm dẻo và bù trừ.
D.  
Quy luật phát triển tiệm tiến và nhảy vọt.
Câu 22: 0.25 điểm
Lý tưởng sống của thanh niên mới lớn có đặc điểm nổi bật nào so với lứa tuổi thiếu niên?
A.  
Có tính khái quát cao, không còn gắn liền với một cá nhân cụ thể.
B.  
Hoàn toàn không thực tế và chỉ mang tính mơ mộng.
C.  
Chỉ tập trung vào việc kiếm được nhiều tiền.
D.  
Thường thay đổi liên tục theo từng ngày.
Câu 23: 0.25 điểm
Khi đối mặt với việc chọn nghề, nhiều thanh niên mới lớn có xu hướng chọn trường nổi tiếng thay vì chọn một ngành nghề phù hợp với năng lực và sở thích. Nguyên nhân chủ quan của hiện tượng này là gì?
A.  
Do mạng lưới nghề nghiệp trong xã hội quá phức tạp.
B.  
Do sự định hướng sai lầm từ phía gia đình.
C.  
Do sự hiểu biết về nghề còn hạn chế, chưa phân biệt rõ nghề và trường đào tạo.
D.  
Do áp lực từ bạn bè và các phương tiện truyền thông.
Câu 24: 0.25 điểm
Vì sao trong giáo dục cần phải tôn trọng sự khác biệt cá nhân và tạo điều kiện để mỗi em phát huy tiềm năng của mình?
A.  
Vì sự phát triển tâm lý diễn ra theo một trình tự không đổi.
B.  
Vì sự phát triển tâm lý của mỗi cá nhân diễn ra không đều nhau.
C.  
Vì giáo dục giữ vai trò chủ đạo trong sự phát triển.
D.  
Vì các giai đoạn phát triển luôn có khủng hoảng.
Câu 25: 0.25 điểm
"Bộ luật tình bạn" không thành văn với những yêu cầu cao về sự tôn trọng, bình đẳng, trung thực, sẵn sàng giúp đỡ là đặc trưng trong quan hệ bạn bè của lứa tuổi nào?
A.  
Mẫu giáo.
B.  
Thiếu niên.
C.  
Thanh niên.
D.  
Nhi đồng.
Câu 26: 0.25 điểm
Một học sinh lớp 7 thường suy diễn quá mức một lời nhận xét của giáo viên, cho rằng cô giáo "ghét" mình và cảm thấy bị tổn thương sâu sắc. Hiện tượng này được gọi là gì?
A.  
Khủng hoảng tuổi lên ba.
B.  
Cảm giác mình là người lớn.
C.  
Xu hướng cường điệu hóa, "kịch hóa" các tác động của người lớn.
D.  
Hình thành lý tưởng sống.
Câu 27: 0.25 điểm
Đâu là động cơ học tập chủ yếu của học sinh THCS?
A.  
Học vì điểm số và phần thưởng từ cha mẹ.
B.  
Học vì sợ bị thầy cô và cha mẹ phạt.
C.  
Mong muốn được bạn bè ngưỡng mộ.
D.  
Tìm hiểu tri thức một cách có hệ thống và áp dụng vào thực tiễn.
Câu 28: 0.25 điểm
Quá trình một đứa trẻ sinh ra và lớn lên trong môi trường xã hội, lĩnh hội các kinh nghiệm, tri thức, kỹ năng... để phát triển tâm lý người được gọi là gì?
A.  
Quá trình lĩnh hội nền văn hóa xã hội của loài người.
B.  
Quá trình phát triển thể chất tự nhiên.
C.  
Quá trình bộc lộ các năng lực bẩm sinh.
D.  
Quá trình thích nghi đơn thuần với môi trường.
Câu 29: 0.25 điểm
Một cô bé 3 tuổi đang chơi đồ hàng, tự mình đóng vai mẹ, cho búp bê ăn và nói chuyện với búp bê. Hoạt động này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của bé?
A.  
Đây là hoạt động chủ đạo, giúp bé hình thành và phát triển các chức năng tâm lý, các mối quan hệ xã hội.
B.  
Đây chỉ là một trò chơi vô nghĩa, không có tác dụng phát triển.
C.  
Hoạt động này cho thấy bé có dấu hiệu phát triển sớm so với lứa tuổi.
D.  
Hoạt động này chủ yếu giúp bé phát triển thể chất.
Câu 30: 0.25 điểm
Việc một thiếu niên bắt đầu quan tâm đến vẻ bề ngoài, kiểu tóc, cách ăn mặc và lo lắng về những thay đổi trên cơ thể mình là biểu hiện của sự phát triển yếu tố nào?
A.  
Lý tưởng nghề nghiệp.
B.  
Khủng hoảng trong quan hệ với người lớn.
C.  
"Bộ luật tình bạn".
D.  
Tự ý thức.
Câu 31: 0.25 điểm
Giai đoạn từ 0 đến 1 tuổi được xem là thời kỳ nhạy cảm để hình thành cấu trúc tâm lý nào?
A.  
Ý thức trách nhiệm công dân.
B.  
Các thao tác trí tuệ cụ thể.
C.  
Sự gắn bó mẹ con.
D.  
Tình bạn thân.
Câu 32: 0.25 điểm
Theo J. Piaget, sự tương tác của trẻ em với thế giới đồ vật chủ yếu giúp trẻ hình thành kinh nghiệm về điều gì?
A.  
Các quy tắc giao tiếp xã hội.
B.  
Các khuôn mẫu đạo đức và tư duy logic.
C.  
Tình cảm và cảm xúc phức tạp.
D.  
Những thuộc tính vật lý của sự vật và phương pháp tạo ra chúng.
Câu 33: 0.25 điểm
Tại sao nói khả năng của giáo dục và dạy học tuy rất rộng nhưng không phải là vô hạn?
A.  
Vì giáo dục không giữ vai trò chủ đạo đối với sự phát triển.
B.  
Vì sự phát triển tâm lý chỉ phụ thuộc vào yếu tố di truyền.
C.  
Vì quá trình tự ý thức của trẻ hoàn toàn tách biệt khỏi tác động của môi trường.
D.  
Vì giáo dục phải tính đến đặc điểm lứa tuổi và quy luật bên trong của sự phát triển.
Câu 34: 0.25 điểm
Sự khác biệt giữa "kinh nghiệm lịch sử" và "kinh nghiệm xã hội" là gì?
A.  
Không có sự khác biệt nào, chúng là một.
B.  
Kinh nghiệm xã hội là kinh nghiệm của thế hệ trước, kinh nghiệm lịch sử là của thế hệ hiện tại.
C.  
Kinh nghiệm lịch sử là sự tích lũy các kinh nghiệm xã hội qua nhiều thế hệ.
D.  
Kinh nghiệm xã hội chỉ có ở con người, kinh nghiệm lịch sử có cả ở động vật.
Câu 35: 0.25 điểm
Một học sinh lớp 10, dù học lực khá nhưng vẫn quyết định chọn một trường đại học theo mong muốn của bố mẹ thay vì theo đuổi ngành thiết kế mà em yêu thích. Hành vi này cho thấy điều gì trong việc lựa chọn nghề nghiệp của thanh niên?
A.  
Sự lựa chọn nghề nghiệp đã hoàn toàn chín chắn và thực tế.
B.  
Quá trình lựa chọn nghề nghiệp vẫn còn chịu ảnh hưởng lớn từ các yếu tố bên ngoài và có thể chưa thực sự phù hợp với bản thân.
C.  
Lý tưởng nghề nghiệp đã được xác định rõ ràng và kiên định.
D.  
Học sinh đã hiểu rất rõ về ngành nghề mình sẽ theo học.
Câu 36: 0.25 điểm
Tình bạn khác giới ở tuổi thiếu niên có đặc điểm nổi bật nào?
A.  
Luôn dẫn đến tình yêu sớm và ảnh hưởng tiêu cực đến học tập.
B.  
Mang sắc thái trong sáng, hồn nhiên nhưng cũng kín đáo và có ý thức rõ về giới tính.
C.  
Không có sự khác biệt so với tình bạn cùng giới.
D.  
Chỉ xuất hiện ở những học sinh cá biệt, học lực yếu.
Câu 37: 0.25 điểm
Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc về tự ý thức của thiếu niên?
A.  
Quan tâm đến vẻ bề ngoài và phong cách ứng xử.
B.  
Hình thành kế hoạch đường đời và lựa chọn nghề nghiệp một cách chín chắn.
C.  
Phân tích các phẩm chất tâm lý, tính cách của bản thân.
D.  
Khao khát tìm một vị trí trong nhóm bạn và được bạn bè yêu mến.
Câu 38: 0.25 điểm
"Khủng hoảng tuổi lên ba" là một ví dụ điển hình về hiện tượng nào trong quá trình phát triển?
A.  
Sự xuất hiện các cuộc khủng hoảng ở thời điểm chuyển tiếp giữa các giai đoạn.
B.  
Quy luật phát triển không đều.
C.  
Thời kỳ nhạy cảm của sự phát triển.
D.  
Sự bù trừ trong tâm lý.
Câu 39: 0.25 điểm
Khi giáo viên tổ chức các hoạt động học tập đa dạng như thảo luận nhóm, thực hành, ngoại khóa, điều này đáp ứng đặc điểm nào của học sinh THCS?
A.  
Nhu cầu được người lớn đối xử bình đẳng.
B.  
Sự phân hóa thái độ đối với các môn học.
C.  
Sự hứng thú với những hình thức học tập đa dạng, phong phú.
D.  
Sự phát triển của tự ý thức.
Câu 40: 0.25 điểm
Sự kiện một cá nhân tích lũy dần các mối quan hệ xã hội, dẫn đến việc cải tổ các cấu trúc nhân cách đã có để tạo ra cấu trúc mới, thiết lập sự cân bằng nội tâm là minh chứng cho quan điểm của nhà tâm lý học nào?
A.  
J. Piaget.
B.  
P.Ia. Galperin.
C.  
A. Adler.
D.  
S. Freud và E. Erikson.