Trắc nghiệm ôn tập chương 11 - Thương mại điện tử (NEU)

Bộ đề trắc nghiệm online ôn tập Chương 11 môn Thương mại Điện tử tại NEU, bao gồm các câu hỏi đa lựa chọn về hệ thống thanh toán truyền thống và thanh toán điện tử (EFT, EFTPOS, EDI, e-Cash, EBPP…). Giúp sinh viên kiểm tra kiến thức, củng cố lý thuyết và công thức quan trọng nhanh chóng.

Từ khoá: trắc nghiệm thương mại điện tử NEU Chương 11 ôn tập thanh toán điện tử EFT EDI e-Cash EBPP quiz multiple choice```

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

379,329 lượt xem 29,178 lượt làm bài


Bạn chưa làm Đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Theo quy trình cấp phép thẻ tín dụng, sau khi ngân hàng phát hành chấp thuận, thông tin trả lời sẽ được chuyển tiếp theo lộ trình nào để đến với người bán?
A.  
Ngân hàng phát hành -> Người bán.
B.  
Ngân hàng phát hành -> Trung tâm xử lý số liệu -> Người mua -> Người bán.
C.  
Ngân hàng phát hành -> Ngân hàng thanh toán -> Người bán.
D.  
Ngân hàng phát hành -> Trung tâm xử lý số liệu -> Ngân hàng thanh toán -> Người bán.
Câu 2: 0.25 điểm
Trong các hình thức thanh toán truyền thống, phương tiện nào được xem là "tiền biểu trưng" (notational money)?
A.  
Tiền giấy do chính phủ phát hành.
B.  
Séc.
C.  
Tiền xu được đúc bằng kim loại.
D.  
Các loại đá và kim loại quý.
Câu 3: 0.25 điểm
Đâu là một trong những lợi ích chính của hệ thống xuất trình và thanh toán hóa đơn điện tử (EBPP) đối với doanh nghiệp?
A.  
Loại bỏ hoàn toàn rủi ro gian lận thương mại.
B.  
Giúp doanh nghiệp theo dõi hoạt động của đối thủ cạnh tranh.
C.  
Tiết kiệm chi phí bưu chính và rút ngắn quá trình xử lý thanh toán, đẩy nhanh tốc độ chu chuyển vốn.
D.  
Tăng cường tính ẩn danh cho các giao dịch của khách hàng.
Câu 4: 0.25 điểm
Một chủ thẻ tín dụng có hạn mức thanh toán tại cửa hàng là 200 USD/ngày. Trong ngày, người này đã mua mỹ phẩm hết 60 USD và mua quần áo hết 100 USD. Giao dịch tiếp theo tại một cửa hàng đồ gia dụng có giá trị 92 USD. Điều gì sẽ xảy ra?
A.  
Giao dịch này sẽ khiến chủ thẻ chi vượt hạn mức cho phép là 52 USD, tạo ra rủi ro cho ngân hàng phát hành nếu chủ thẻ mất khả năng thanh toán.
B.  
Giao dịch sẽ tự động bị từ chối vì hệ thống nhận ra tổng chi tiêu đã vượt hạn mức.
C.  
Giao dịch sẽ được chấp thuận và người bán chịu hoàn toàn rủi ro cho khoản tiền vượt mức.
D.  
Giao dịch sẽ được chấp thuận và chủ thẻ sẽ được ngân hàng tăng hạn mức tín dụng ngay lập tức.
Câu 5: 0.25 điểm
Đâu là đặc điểm KHÔNG thuộc về tiền mặt trong thanh toán truyền thống?
A.  
Tính không thể theo dõi (không thể truy nguyên).
B.  
Sử dụng thuận tiện.
C.  
Yêu cầu định danh người sử dụng trong mọi giao dịch.
D.  
Được chấp nhận rộng rãi.
Câu 6: 0.25 điểm
Chức năng chính của một "bên tin cậy thứ ba" trong một số mô hình thanh toán thẻ tín dụng trực tuyến là gì?
A.  
Cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa cho người bán.
B.  
Giải mã và xử lý các thông tin thanh toán nhạy cảm (như số thẻ tín dụng) để người bán không trực tiếp tiếp cận, qua đó tăng cường an toàn.
C.  
Thiết kế và duy trì website cho người bán.
D.  
Chịu trách nhiệm giải quyết khiếu nại về chất lượng sản phẩm.
Câu 7: 0.25 điểm
Hệ thống thanh toán nào cho phép người dùng thanh toán trực tuyến bằng cách khấu trừ tiền trực tiếp từ tài khoản séc hoặc tài khoản tiết kiệm của họ?
A.  
Thẻ ghi nợ (Debit Card).
B.  
Lệnh chi (Money Order).
C.  
Thẻ trả phí (Charge Card).
D.  
Thẻ tín dụng (Credit Card).
Câu 8: 0.25 điểm
So với việc sử dụng mạng giá trị gia tăng (VAN), việc sử dụng EDI trên Internet có nhược điểm chính là gì?
A.  
Chi phí cao hơn.
B.  
Tốc độ truyền dữ liệu chậm hơn.
C.  
Khó tiếp cận đối với các doanh nghiệp nhỏ.
D.  
Thiếu tin cậy, kém mạnh mẽ và môi trường kém an toàn hơn.
Câu 9: 0.25 điểm
Một trong những rủi ro mà cơ sở chấp nhận thẻ (người bán) có thể gặp phải là gì?
A.  
Ngân hàng phát hành tăng phí giao dịch đột ngột.
B.  
Chủ thẻ khiếu nại về chất lượng sản phẩm.
C.  
Cố tình tách một hóa đơn lớn thành nhiều hóa đơn nhỏ để tránh phải xin cấp phép, và bị ngân hàng phát hành từ chối thanh toán toàn bộ.
D.  
Hệ thống máy tính của ngân hàng thanh toán bị lỗi.
Câu 10: 0.25 điểm
Sự khác biệt cơ bản giữa thương mại điện tử và các ứng dụng Internet khác như web hay email là gì?
A.  
Khả năng thanh toán trực tuyến.
B.  
Khả năng hoạt động 24/7.
C.  
Khả năng tiếp cận người dùng toàn cầu.
D.  
Khả năng hiển thị thông tin đa phương tiện.
Câu 11: 0.25 điểm
Hệ thống nào được mô tả là phiên bản điện tử của séc giấy và có ưu điểm là chi phí thấp hơn thẻ tín dụng đối với người bán?
A.  
Thẻ thông minh.
B.  
Hệ thống thanh toán séc điện tử.
C.  
Ví tiền số hóa.
D.  
Tiền mặt số hóa.
Câu 12: 0.25 điểm
Trong thanh toán thẻ tín dụng, "giao dịch thẻ vắng mặt" (card-not-present) là gì và nó có đặc điểm gì?
A.  
Là giao dịch mà chủ thẻ quên mang thẻ và phải đọc số thẻ cho người bán; có độ rủi ro thấp.
B.  
Là giao dịch được thực hiện tại cửa hàng nhưng không cần ký tên; có phí giao dịch thấp nhất.
C.  
Là giao dịch mà khách hàng không có mặt vật lý để ký nhận hóa đơn (ví dụ: mua hàng trực tuyến); có độ rủi ro và phí giao dịch cao hơn.
D.  
Là giao dịch chỉ dành riêng cho thẻ ghi nợ.
Câu 13: 0.25 điểm
Một người bán hàng qua thư tín không chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng. Một khách hàng muốn mua hàng nhưng chỉ có thẻ tín dụng. Giải pháp nào sau đây là khả thi nhất dựa trên các phương thức thanh toán truyền thống?
A.  
Yêu cầu người bán thay đổi chính sách.
B.  
Gửi tiền mặt qua bưu điện.
C.  
Dùng séc cá nhân không có bảo lãnh.
D.  
Dùng thẻ tín dụng để mua một lệnh chi (money order) rồi dùng lệnh chi đó để thanh toán cho người bán.
Câu 14: 0.25 điểm
Trong quy trình thanh toán bằng thẻ tín dụng, ai là người chịu trách nhiệm cuối cùng trong việc thanh toán hóa đơn cho ngân hàng phát hành?
A.  
Người bán hàng.
B.  
Ngân hàng thanh toán.
C.  
Chủ thẻ (người mua).
D.  
Trung tâm xử lý số liệu (Visa/Mastercard).
Câu 15: 0.25 điểm
Đâu là một nhược điểm của thẻ ghi nợ so với thẻ tín dụng?
A.  
Phí duy trì hàng năm cao hơn.
B.  
Mức độ bảo hộ người tiêu dùng thấp hơn khi có tranh chấp về hàng hóa, dịch vụ.
C.  
Không thể sử dụng để rút tiền mặt tại ATM.
D.  
Bị giới hạn số lần giao dịch trong một ngày.
Câu 16: 0.25 điểm
Lợi ích chính của ví tiền số hóa (digital wallet) đối với khách hàng là gì?
A.  
Tự động điền các thông tin như địa chỉ giao hàng và chi tiết thanh toán, giúp quá trình mua sắm nhanh hơn và tiện lợi hơn.
B.  
Cho phép vay tiền trực tiếp từ ví.
C.  
Cung cấp kết nối Internet miễn phí.
D.  
Giúp ẩn danh hoàn toàn các giao dịch mua sắm.
Câu 17: 0.25 điểm
Thẻ American Express Blue là một sản phẩm đột phá vì nó kết hợp tính năng của hai loại thẻ nào?
A.  
Thẻ tín dụng và Thẻ thông minh.
B.  
Thẻ ghi nợ và Thẻ trả phí.
C.  
Thẻ trả trước và Thẻ quà tặng.
D.  
Thẻ ATM và Thẻ thành viên.
Câu 18: 0.25 điểm
Hệ thống thanh toán nào sau đây hoạt động dựa trên mô hình các cá nhân chuyển tiền cho nhau, thường thông qua địa chỉ email?
A.  
EFTPOS.
B.  
FEDI.
C.  
EBPP.
D.  
PayPal.
Câu 19: 0.25 điểm
Khi một ngân hàng phát hành nhận được yêu cầu cấp phép và phản hồi là "Call bank", điều này có nghĩa là gì?
A.  
Giao dịch được chấp thuận ngay lập tức.
B.  
Người bán cần gọi lại cho ngân hàng phát hành để cung cấp thêm thông tin và sẽ nhận được câu trả lời sau.
C.  
Giao dịch bị từ chối vĩnh viễn.
D.  
Yêu cầu người bán phải tịch thu thẻ.
Câu 20: 0.25 điểm
Đặc điểm chính của thẻ thông minh (Smart Card) là gì?
A.  
Chỉ có thể được sử dụng cho các giao dịch trực tuyến.
B.  
Được làm bằng kim loại quý.
C.  
Có gắn một vi mạch điện tử (chip) cho phép lưu trữ lượng thông tin lớn và xử lý dữ liệu.
D.  
Luôn có dải từ ở mặt sau.
Câu 21: 0.25 điểm
Tại sao việc sử dụng séc giấy có thể gây rủi ro cho người bán hàng?
A.  
Có khả năng khách hàng không có đủ tiền trong tài khoản để bảo chứng cho tờ séc, dẫn đến việc séc không được thanh toán.
B.  
Phí xử lý séc giấy quá cao.
C.  
Chữ ký trên séc không có giá trị pháp lý.
D.  
Thời gian xử lý séc quá nhanh khiến người bán không kịp chuẩn bị hàng.
Câu 22: 0.25 điểm
Chức năng của một ví tiền số hóa (digital wallet) cố gắng mô phỏng lại điều gì?
A.  
Một tài khoản tiết kiệm ngân hàng.
B.  
Một quyển sổ séc.
C.  
Một sàn giao dịch chứng khoán.
D.  
Các chức năng của một chiếc ví tiền truyền thống, dùng để cất giữ tiền và các giấy tờ có giá trị như thẻ tín dụng, chứng minh thư.
Câu 23: 0.25 điểm
Trong bối cảnh thanh toán, EFTPOS là viết tắt của cụm từ gì và được áp dụng ở đâu?
A.  
Electronic Financial Transaction Processing Online; áp dụng cho các giao dịch ngân hàng trực tuyến.
B.  
Electronic Funds Transfer at Point of Sale; áp dụng khi khách hàng mua hàng tại các điểm bán vật lý như siêu thị.
C.  
Easy Financial Transfer Protocol System; áp dụng cho việc chuyển tiền quốc tế.
D.  
Electronic Filing for Tax Payment on Site; áp dụng cho việc nộp thuế điện tử.
Câu 24: 0.25 điểm
Sự khác biệt cơ bản giữa thẻ tín dụng (credit card) và thẻ trả phí (charge card) là gì?
A.  
Thẻ tín dụng chỉ dùng được trong nước, thẻ trả phí dùng được quốc tế.
B.  
Thẻ tín dụng có thể chuyển số dư nợ sang tháng sau (có tính lãi), trong khi thẻ trả phí yêu cầu thanh toán toàn bộ dư nợ hàng tháng.
C.  
Thẻ trả phí không có hạn mức tín dụng.
D.  
Thẻ tín dụng do ngân hàng phát hành, thẻ trả phí do chính phủ phát hành.
Câu 25: 0.25 điểm
Một trong những rủi ro lớn nhất đối với ngân hàng phát hành thẻ là gì?
A.  
Chủ thẻ có hành vi gian dối, chi tiêu ở nhiều nơi để vượt hạn mức tín dụng mà không bị phát hiện ngay.
B.  
Người bán hàng không cung cấp đủ hóa đơn.
C.  
Hệ thống mạng của Visa/Mastercard bị quá tải.
D.  
Chủ thẻ hủy giao dịch sau khi đã nhận hàng.
Câu 26: 0.25 điểm
Hệ thống thanh toán nào được so sánh với séc nhưng được đảm bảo bởi một bên thứ ba tin cậy như bưu điện, giúp bảo vệ người bán khỏi rủi ro séc không được thanh toán?
A.  
Séc điện tử.
B.  
Chuyển khoản điện tử (EFT).
C.  
Lệnh chi (Money order).
D.  
Thẻ ghi nợ.
Câu 27: 0.25 điểm
Trong các hệ thống thanh toán, yêu cầu nào đảm bảo rằng thông tin giao dịch không bị thay đổi một cách bất hợp pháp?
A.  
Tính xác thực.
B.  
Tính ủy quyền.
C.  
Tính riêng tư.
D.  
Tính toàn vẹn.
Câu 28: 0.25 điểm
Tại sao thanh toán bằng thẻ tín dụng thường không phù hợp cho các giao dịch có giá trị rất nhỏ (vi thanh toán)?
A.  
Vì quy trình xin cấp phép quá lâu.
B.  
Vì các khoản phí giao dịch cố định có thể chiếm một tỷ lệ lớn, thậm chí lớn hơn giá trị của chính giao dịch đó.
C.  
Vì thẻ tín dụng không thể xử lý các số tiền lẻ.
D.  
Vì ngân hàng có quy định cấm các giao dịch giá trị nhỏ.
Câu 29: 0.25 điểm
Giao dịch EDI tài chính (FEDI) là một dạng EDI đặc thù được thiết lập giữa các đối tượng nào?
A.  
Giữa các ngân hàng và các khách hàng của họ.
B.  
Giữa các phòng ban trong cùng một công ty.
C.  
Giữa các cá nhân người tiêu dùng.
D.  
Giữa người bán lẻ và các nhà cung cấp dịch vụ Internet.
Câu 30: 0.25 điểm
Đâu là một trong những ưu điểm của thẻ ghi nợ?
A.  
Cung cấp mức độ bảo hộ cao hơn thẻ tín dụng.
B.  
Thủ tục đăng ký sử dụng dễ dàng hơn nhiều so với thẻ tín dụng.
C.  
Cho phép người dùng chi tiêu vượt quá số dư trong tài khoản.
D.  
Tích lũy điểm thưởng nhiều hơn thẻ tín dụng.
Câu 31: 0.25 điểm
Một cửa hàng chấp nhận thẻ không phát hiện ra thẻ của khách đã hết hạn hiệu lực và vẫn thực hiện giao dịch. Rủi ro này thuộc về ai?
A.  
Ngân hàng thanh toán.
B.  
Chủ thẻ.
C.  
Cơ sở chấp nhận thẻ (cửa hàng).
D.  
Ngân hàng phát hành.
Câu 32: 0.25 điểm
Khi một chủ thẻ làm mất thẻ tín dụng và đồng thời để lộ cả mã số PIN, rủi ro lớn nhất mà họ phải đối mặt là gì?
A.  
Bị đánh cắp thông tin cá nhân để quảng cáo.
B.  
Kẻ gian có thể dùng thẻ để mua hàng trực tuyến.
C.  
Bị tính phí duy trì thẻ cao hơn.
D.  
Kẻ gian có thể dùng thẻ và mã PIN để rút tiền mặt tại máy ATM, và chủ thẻ có thể phải chịu hoàn toàn trách nhiệm về số tiền bị mất.
Câu 33: 0.25 điểm
Trong thương mại điện tử, quá trình giao dịch và thanh toán diễn ra trong thời gian thực, hoàn toàn tự động giữa các hệ thống máy tính mà không có sự can thiệp của con người được gọi là gì?
A.  
Giao dịch ngoại tuyến (offline).
B.  
Giao dịch EDI tài chính.
C.  
Quá trình tự động hoàn toàn.
D.  
Giao dịch qua trung tâm bù trừ.
Câu 34: 0.25 điểm
Yêu cầu nào đối với hệ thống thanh toán cho phép người bán xác định chính xác khả năng thanh toán của người mua?
A.  
Tính toàn vẹn.
B.  
Việc ủy quyền.
C.  
Tính riêng tư.
D.  
Tính xác thực.
Câu 35: 0.25 điểm
Trong các dịch vụ đi kèm của hệ thống thẻ tín dụng, dịch vụ nào tạo lợi thế bảo hộ thương mại cho khách hàng khi có tranh chấp về chất lượng hàng hóa?
A.  
Dịch vụ toàn cầu.
B.  
Thanh toán tức thì.
C.  
Dịch vụ và giải quyết tranh chấp.
D.  
Cấp tín dụng.
Câu 36: 0.25 điểm
Hình thức thanh toán nào cho phép khách hàng sử dụng các phương tiện điện tử để kiểm tra các hóa đơn và thanh toán chúng thông qua chuyển khoản điện tử?
A.  
Lệnh chi (Money Order).
B.  
Tiền mặt số hóa (Digital Cash).
C.  
Thẻ thông minh (Smart Card).
D.  
Hệ thống xuất trình và thanh toán hóa đơn điện tử (EBPP).
Câu 37: 0.25 điểm
Một trong những hạn chế của hệ thống thanh toán PayPal và các hệ thống P2P khác là gì?
A.  
Phải thực hiện thông qua một trung gian và một địa chỉ điện tử cụ thể.
B.  
Chi phí giao dịch rất cao so với thẻ tín dụng.
C.  
Không thể sử dụng cho các giao dịch giá trị nhỏ.
D.  
Yêu cầu người dùng phải có thẻ thông minh.
Câu 38: 0.25 điểm
Tại sao việc sử dụng EDI trên các mạng giá trị gia tăng (VAN) truyền thống lại không phù hợp với các doanh nghiệp ảo hoặc các tổ chức có hoạt động thường xuyên thay đổi?
A.  
Vì các thủ tục để thiết lập và kết thúc hợp đồng đối tác thường tốn nhiều chi phí và thời gian, không đủ linh hoạt.
B.  
Vì mạng VAN không hỗ trợ các giao dịch tài chính.
C.  
Vì mạng VAN chỉ hoạt động trong phạm vi một quốc gia.
D.  
Vì phần mềm dịch EDI trên VAN quá phức tạp.
Câu 39: 0.25 điểm
Khi một giao dịch thẻ tín dụng bị từ chối với lý do "Insufficient", điều này có nghĩa là gì?
A.  
Thẻ đã hết hạn sử dụng.
B.  
Người bán đã nhập sai số thẻ.
C.  
Thẻ đã bị báo mất.
D.  
Giao dịch bị từ chối vì tài khoản của chủ thẻ không đủ tiền.
Câu 40: 0.25 điểm
Đâu là sự khác biệt chính giữa thẻ ghi nợ trực tuyến (online debit) và thẻ ghi nợ ngoại tuyến (offline debit)?
A.  
Thẻ trực tuyến chỉ dùng được trên internet, thẻ ngoại tuyến chỉ dùng được tại cửa hàng.
B.  
Thẻ trực tuyến là thẻ ảo, thẻ ngoại tuyến là thẻ vật lý.
C.  
Thẻ trực tuyến đòi hỏi phải được cấp phép tại thời điểm giao dịch thông qua mã PIN, trong khi thẻ ngoại tuyến được xử lý tương tự thẻ tín dụng và không cần PIN.
D.  
Thẻ ngoại tuyến trừ tiền ngay lập tức, thẻ trực tuyến trừ tiền sau vài ngày.