Trắc nghiệm ôn tập chương 10 - Nguyên lý Marketing UFM
Bộ câu hỏi trắc nghiệm ôn tập Chương 10 môn Nguyên lý Marketing (giáo trình UFM) chủ đề Tổng quan về Vận tải và Dịch vụ vận tải. Đề thi bao gồm các câu hỏi lý thuyết và tình huống thực tế xoay quanh việc lựa chọn phương thức vận tải (Đường bộ, Đường sắt, Hàng không...), chiến lược Marketing Mix (Sản phẩm, Giá, Phân phối, Xúc tiến) và quản trị nhân sự trong kinh doanh dịch vụ vận tải. Tài liệu giúp sinh viên hệ thống hóa kiến thức và ôn thi hiệu quả.
Từ khoá: Trắc nghiệm Nguyên lý Marketing UFM Chương 10 Dịch vụ vận tải Marketing dịch vụ Logistics Vận tải hành khách Vận tải hàng hóa Ôn thi UFM Đề thi trắc nghiệm
Câu 1: Trong hệ thống phân phối, vận tải được ví như một "nhà kho di động" vì lý do chủ yếu nào sau đây?
A. Nó giúp doanh nghiệp giảm bớt chi phí lưu kho tại các điểm bán lẻ.
B. Nó làm tăng giá trị của hàng hóa bằng cách di chuyển từ nơi dư thừa đến nơi khan hiếm.
C. Nó là nơi cất giữ hàng hóa an toàn nhất trong chuỗi cung ứng.
D. Nó cho phép hàng hóa được bảo quản tốt hơn so với kho cố định.
Câu 2: Khi đánh giá các phương thức vận tải dựa trên tiêu chí "Sự linh hoạt", phương thức nào thường được xếp hạng cao nhất (ưu thế nhất)?
Câu 3: Tại Việt Nam, phương thức vận tải đường sắt gặp khó khăn trong việc phát huy tối đa lợi thế vốn có chủ yếu do nguyên nhân nào?
A. Thiếu đội ngũ lái tàu có kinh nghiệm.
B. Giá vé cao hơn nhiều so với hàng không.
C. Hệ thống đường sắt cũ kỹ, khổ đường hẹp làm hạn chế năng suất.
D. Không có sự kết nối với các cảng biển lớn.
Câu 4: Một doanh nghiệp muốn tránh sự cạnh tranh trực tiếp trong những phân khúc thị trường chật chội thường áp dụng xu hướng chiến lược sản phẩm nào?
A. Tập trung hóa và giảm giá thành.
B. Chuyên môn hóa kết hợp với đa dạng hóa sản phẩm.
C. Chỉ tập trung vào một loại hình dịch vụ duy nhất.
D. Loại bỏ các dịch vụ bổ sung để cắt giảm chi phí.
Câu 5: Trong chiến lược sản phẩm của vận tải hành khách, việc các hãng xe khách trang bị giường nằm, toilet trên xe để cạnh tranh với đường sắt là ví dụ cho hình thức cạnh tranh nào?
A. Cạnh tranh giữa các đơn vị trong cùng một phương thức.
B. Cạnh tranh độc quyền nhóm.
C. Cạnh tranh về giá cả thuần túy.
D. Cạnh tranh giữa các phương thức vận tải khác nhau.
Câu 6: Để phục vụ các phân khúc khách hàng khác nhau dựa trên mức độ sử dụng thường xuyên, các hãng Taxi thường áp dụng chiến lược sản phẩm nào?
A. Chỉ phục vụ khách hàng doanh nghiệp để đảm bảo doanh thu.
B. Phân chia thành dịch vụ taxi gọi (cho hộ gia đình) và taxi thẻ (cho tổ chức, người dùng thường xuyên).
C. Áp dụng một loại xe duy nhất cho mọi đối tượng để đồng bộ hóa.
D. Tăng giá cước đối với khách hàng sử dụng thẻ để bù đắp chi phí quản lý.
Câu 7: Trong vận tải hàng hóa, vai trò chính của "Vận tải đa phương thức" trong chuỗi Logistics là gì?
A. Thay thế hoàn toàn các phương thức vận tải đơn lẻ.
B. Giảm thiểu chi phí marketing cho doanh nghiệp vận tải.
C. Làm cầu nối, cung ứng hợp lý tài nguyên và khắc phục hạn chế của từng phương thức riêng lẻ.
D. Tập trung vào vận chuyển đường bộ để tối ưu hóa lợi nhuận.
Câu 8: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định chi phí và giá cước của vận tải hàng hóa (khác biệt so với vận tải hành khách)?
A. Sự tiện nghi của phương tiện.
D. Thái độ phục vụ của nhân viên.
Câu 9: Tại sao các hãng vận tải hành khách thường có xu hướng giảm giá vé vào thời gian thấp điểm?
A. Để giảm bớt khối lượng công việc cho nhân viên.
B. Vì chi phí nhiên liệu vào thời gian thấp điểm rẻ hơn.
C. Để kích thích nhu cầu tiêu dùng và cạnh tranh với các đối thủ khác.
D. Do quy định bắt buộc của nhà nước về bình ổn giá.
Câu 10: Trong vận tải hàng hóa, nếu chủ hàng không thể kết hợp hàng hóa của mình với các chủ hàng khác để lấp đầy phương tiện, họ thường phải đối mặt với tình huống nào về giá?
A. Được hưởng mức giá ưu đãi do là khách hàng độc quyền chuyến xe.
B. Phải chịu mức giá cao hơn do phải gánh toàn bộ chi phí cố định của chuyến hàng.
C. Nhà vận tải sẽ từ chối vận chuyển.
D. Được miễn phí các dịch vụ xếp dỡ đầu cuối.
Câu 11: Hạn chế lớn nhất của kênh phân phối vé trực tiếp tại bến xe, nhà ga vào các dịp cao điểm là gì?
A. Khách hàng không thể thanh toán bằng tiền mặt.
B. Chi phí vận hành kênh phân phối quá cao.
C. Tình trạng quá tải, gây ùn tắc và bất tiện cho khách hàng.
D. Không thể kiểm soát được doanh thu bán vé.
Câu 12: Xu hướng hợp tác giữa ngành vận tải và ngành du lịch trong chiến lược phân phối được thể hiện qua hoạt động nào?
A. Ngành du lịch tự đầu tư mua sắm phương tiện vận tải riêng.
B. Đưa giá cước vận chuyển tích hợp vào trong giá tour du lịch.
C. Ngành vận tải chỉ phục vụ khách du lịch và từ chối khách vãng lai.
D. Tách biệt hoàn toàn giá vé xe và giá dịch vụ tour để dễ quản lý.
Câu 13: Trong chiến lược xúc tiến của vận tải hành khách, việc "biến khách hàng VIP thành nhân viên quảng cáo" được thực hiện thông qua cách thức nào?
A. Yêu cầu khách hàng VIP phải chia sẻ thông tin hãng lên mạng xã hội.
B. Trả lương cho khách hàng VIP để họ giới thiệu khách mới.
C. Tặng các vật dụng có thương hiệu (áo, mũ, móc khóa) và cung cấp ưu đãi đặc biệt.
D. Mời khách hàng VIP tham gia vào hội đồng quản trị của công ty.
Câu 14: Đặc điểm nổi bật trong hoạt động xúc tiến hỗn hợp của các hãng vận tải hàng hóa so với vận tải hành khách là gì?
A. Tập trung quảng cáo rầm rộ trên truyền hình vào giờ vàng.
B. Chú trọng vào đội ngũ bán hàng cá nhân và tiếp cận trực tiếp tại các khu công nghiệp.
C. Sử dụng vé giảm giá hàng loạt cho người tiêu dùng cuối cùng.
D. Tổ chức các chương trình ca nhạc tạp kỹ để thu hút sự chú ý.
Câu 15: Trong quản trị nhân sự vận tải, tại sao lái xe container/vận tải hàng hóa thường chịu sức ép tâm lý lớn hơn so với lái xe khách?
A. Vì họ phải tự mình bốc xếp hàng hóa.
B. Vì họ nhận mức lương thấp hơn lái xe khách.
C. Vì thời gian làm việc chính thường vào ban đêm và chở các loại hàng hóa đặc biệt/cồng kềnh.
D. Vì họ không có phụ xe đi cùng để hỗ trợ.
Câu 16: Theo quan điểm Marketing dịch vụ vận tải, người lái xe và nhân viên phục vụ trên xe đóng vai trò là:
A. Những người bảo vệ tài sản của công ty.
B. Những người thợ kỹ thuật sửa chữa phương tiện.
C. Những người bán hàng cá nhân trực tiếp tạo ra ấn tượng về chất lượng dịch vụ.
D. Những người quản lý cấp trung gian.
Câu 17: Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) mang lại lợi ích gì cho khách hàng sử dụng dịch vụ vận tải hàng hóa?
A. Giúp khách hàng tự điều khiển phương tiện từ xa.
B. Cho phép khách hàng theo dõi vị trí và tình trạng hàng hóa của mình đang ở đâu.
C. Giúp khách hàng giảm bớt chi phí đóng gói hàng hóa.
D. Tự động xếp dỡ hàng hóa khi đến kho.
Câu 18: Cơ sở hạ tầng kỹ thuật trong vận tải được chia làm hai nhóm chính là:
A. Hạ tầng đường bộ và hạ tầng đường thủy.
B. Hạ tầng do nhà nước đầu tư và hạ tầng của bản thân doanh nghiệp.
C. Phương tiện vận tải và hệ thống nhà kho.
D. Hệ thống thông tin và hệ thống bến bãi.
Câu 19: Một thách thức lớn về "Quá trình vận tải" ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ là:
A. Khách hàng không có nhu cầu đi lại vào ban đêm.
B. Sự ổn định của chất lượng phục vụ có thể bị giảm sút do hành trình kéo dài và sự mệt mỏi của nhân viên.
C. Phương tiện vận tải quá hiện đại khiến nhân viên khó sử dụng.
D. Giá xăng dầu luôn ổn định nên khó điều chỉnh giá vé.
Câu 20: Một doanh nghiệp vận tải hành khách quyết định lắp đặt hệ thống toilet trên xe và sử dụng xe giường nằm. Đây là ví dụ về việc đầu tư vào yếu tố nào trong Marketing dịch vụ vận tải?
B. Cơ sở vật chất kỹ thuật (Phương tiện).
D. Quy trình tuyển dụng nhân sự.
Câu 21: Tình huống: Một công ty cần vận chuyển tài liệu mật cực kỳ gấp từ Hà Nội vào TP.HCM trong ngày. Dựa trên đặc tính các phương thức vận tải, họ nên chọn phương thức nào?
Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về cơ sở hạ tầng do bản thân doanh nghiệp vận tải đầu tư?
A. Hệ thống biển báo giao thông trên đường quốc lộ.
C. Hệ thống phần mềm quản lý điều hành.
D. Nhà chờ riêng tại bến xe.
Câu 23: Đối với nhân viên điều vận (tổng đài, sắp xếp lịch xe), hành động nào sau đây có thể gây nguy cơ mất an toàn cho chuyến đi?
A. Sắp xếp biểu đồ chạy xe với thời gian quá eo hẹp.
B. Thông báo trước tình hình giao thông cho lái xe.
C. Nhắc nhở lái xe về các điểm dừng đỗ.
D. Có thái độ hòa nhã khi giao tiếp qua bộ đàm.
Câu 24: Loại hình "Taxi tải" xuất hiện nhằm đáp ứng nhu cầu của phân khúc thị trường nào?
A. Vận tải hàng hóa khối lượng siêu trường siêu trọng.
B. Vận tải hàng hóa quốc tế.
C. Vận tải hàng hóa nhỏ, lẻ, phục vụ 24/24.
D. Vận tải hành khách cao cấp.
Câu 25: Vì sao trong vận tải hành khách công cộng (xe buýt), nguy cơ thái độ phục vụ kém thường cao hơn so với xe khách đường dài chất lượng cao?
A. Vì xe buýt không thu tiền vé trực tiếp.
B. Vì quá trình vận tải phải dừng đỗ liên tục, gây căng thẳng và ức chế cho lái xe/nhân viên.
C. Vì xe buýt chỉ hoạt động vào ban đêm.
D. Vì xe buýt không có hệ thống máy lạnh.
Câu 26: Khi đánh giá phương thức vận tải đường ống, tiêu chí nào sau đây được xếp hạng cao nhất (tốt nhất)?
B. Mức độ tin cậy và tần số hoạt động.
C. Khả năng vận chuyển các loại hàng hóa đa dạng.
D. Chi phí đầu tư ban đầu.
Câu 27: Chiến lược giá "chiết khấu theo số lượng" trong vận tải hành khách thường áp dụng cho đối tượng nào?
A. Khách hàng mua vé lẻ vào giờ cao điểm.
B. Khách hàng mua vé số lượng lớn hoặc đi theo đoàn.
C. Khách hàng lần đầu tiên sử dụng dịch vụ.
D. Khách hàng nước ngoài.
Câu 28: Trong hoạt động xúc tiến, việc các hãng vận tải tài trợ cho các hội nghị, hội thảo liên quan đến giao thông vận tải thuộc về công cụ nào?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
C. Quan hệ công chúng (PR).
Câu 29: Để đảm bảo an toàn và chất lượng dịch vụ, việc bố trí lái xe cho các tuyến đường dài cần tuân thủ nguyên tắc nào?
A. Chỉ cần một lái xe để tiết kiệm chi phí nhân sự.
B. Sử dụng lái xe mới ra trường để họ tích lũy kinh nghiệm.
C. Bố trí lái xe có kinh nghiệm và phải có hai lái xe thay nhau trên hành trình.
D. Cho phép lái xe tự quyết định thời gian nghỉ ngơi tùy ý.
Câu 30: Một trong những lợi ích của việc sử dụng các kênh phân phối gián tiếp (qua mạng, tin nhắn) trong vận tải hành khách là:
A. Tăng sự tiếp xúc trực tiếp giữa nhân viên và khách hàng.
B. Giảm tải cho các điểm bán vé trực tiếp và tăng sự thuận tiện cho khách hàng.
C. Giúp doanh nghiệp không phải trả hoa hồng cho đại lý.
D. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của bến xe.
Câu 31: Mối quan hệ giữa khách hàng và nhà cung cấp trong vận tải hàng hóa thường có đặc điểm gì?
A. Lỏng lẻo, không cần hợp đồng.
B. Khăng khít, chặt chẽ do nhu cầu lớn và thường xuyên.
C. Chỉ giao dịch một lần duy nhất.
D. Hoàn toàn ẩn danh qua các ứng dụng.
Câu 32: Trong bối cảnh Việt Nam, điểm yếu nào của hệ thống phân phối vé tàu hỏa được nhắc đến so với hàng không?
A. Giá vé tàu hỏa quá cao không ai mua.
B. Không có hệ thống đại lý bán vé.
C. Việc đặt vé qua tin nhắn/online đôi khi vẫn yêu cầu đến ga lấy vé hoặc thanh toán phức tạp hơn so với thanh toán thẻ của hàng không.
D. Tàu hỏa chỉ bán vé ngay tại cửa lên tàu.
Câu 33: Yếu tố nào sau đây là "nguồn thu phụ" nhưng mang lại hiệu quả quảng bá cho doanh nghiệp vận tải?
A. Tiền bán vé cho hành khách.
B. Cho thuê diện tích quảng cáo trên thân phương tiện.
C. Tiền phạt khách hàng vi phạm quy định.
D. Thu phí gửi hành lý của khách.
Câu 34: Khi lựa chọn đối tác vận tải hàng hóa, nếu hàng hóa là "chất hóa học nguy hiểm", yếu tố nào của phương thức vận tải sẽ được ưu tiên xem xét kỹ lưỡng hơn so với hàng bách hóa thông thường?
B. Sự tiện nghi của ghế ngồi.
C. Mức độ an toàn và khả năng chuyên chở hàng đặc biệt.
D. Tần suất chuyến đi trong ngày.
Câu 35: Tại sao nói "Sự đa dạng của dịch vụ vận tải có thể được tạo nên từ sự cạnh tranh"?
A. Vì cạnh tranh buộc các hãng phải sao chép y nguyên dịch vụ của nhau.
B. Vì để tồn tại, các hãng phải nghiên cứu tạo ra các loại hình dịch vụ mới, tiện ích mới để thu hút khách.
C. Vì cạnh tranh làm giảm số lượng doanh nghiệp vận tải.
D. Vì nhà nước bắt buộc các hãng phải đa dạng hóa.
Câu 36: Câu nói "Hãy để chúng tôi mở cửa cho bạn" của các hãng taxi thể hiện sự chú trọng vào yếu tố nào?
C. Thái độ ứng xử và phong cách phục vụ của nhân viên.
Câu 37: Đối với các hãng hàng không, việc cung cấp phòng chờ hạng thương gia (Lounge) là một phần của chiến lược nào?
A. Chiến lược giảm giá vé.
B. Chiến lược phân phối đại trà.
C. Chiến lược sản phẩm và chăm sóc khách hàng VIP.
D. Chiến lược vận tải hàng hóa.
Câu 38: Việc một doanh nghiệp vận tải tích hợp thêm dịch vụ kho vận, bốc xếp cho khách hàng hàng hóa thể hiện xu hướng gì?
C. Cung cấp dịch vụ trọn gói (Logistics) để tăng giá trị và giảm chi phí tổng thể cho khách.
D. Từ bỏ mảng vận tải để chuyển sang làm kho bãi.
Câu 39: Trong bảng đánh giá các phương thức vận tải, "Tỷ lệ đảm nhận vận chuyển" của đường hàng không thường thấp nhất (xếp hạng 5 hoặc kém nhất về thị phần khối lượng) chủ yếu do:
B. Chi phí quá cao và khả năng chuyên chở khối lượng lớn bị hạn chế.
Câu 40: Một hãng xe khách đường dài bố trí nhân viên xếp hành lý gọn gàng cho khách và luôn nói cảm ơn. Điều này tác động mạnh nhất đến:
C. Cảm nhận của khách hàng về chất lượng dịch vụ.