Trắc nghiệm ôn tập chương 10 - Marketing căn bản (NEU)

Thực hành trắc nghiệm ôn tập Chương 10 “Truyền thông Marketing” để nắm vững bản chất và vai trò của truyền thông trong hỗn hợp marketing, quy trình phát triển chương trình truyền thông, phương thức phối thức và ngân sách truyền thông, cũng như các công cụ chủ yếu gồm quảng cáo, quan hệ công chúng, bán hàng cá nhân, xúc tiến bán, marketing trực tiếp và marketing trực tuyến. Phù hợp cho sinh viên, chuyên viên marketing và nhà quản trị doanh nghiệp. :contentReference[oaicite:0]{index=0}

Từ khoá: trắc nghiệm ôn tập chương 10 truyền thông marketing quảng cáo quan hệ công chúng bán hàng cá nhân xúc tiến bán marketing trực tiếp marketing trực tuyến

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

380,584 lượt xem 29,275 lượt làm bài


Bạn chưa làm Đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Một công ty mỹ phẩm đang phát triển một dòng sản phẩm chăm sóc da mới. Ở giai đoạn này, hoạt động quảng cáo và quan hệ công chúng (PR) được sử dụng mạnh mẽ nhất nhằm mục đích gì?
A.  
Thúc đẩy khách hàng mua dùng thử sản phẩm.
B.  
Duy trì lòng trung thành của khách hàng hiện tại.
C.  
Tạo ra sự nhận biết và hiểu biết ban đầu về sản phẩm.
D.  
So sánh trực tiếp và làm giảm uy tín của đối thủ cạnh tranh.
Câu 2: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường marketing vi mô của một doanh nghiệp sản xuất ô tô?
A.  
Các nhà cung cấp linh kiện, phụ tùng.
B.  
Mức lãi suất cho vay tiêu dùng đang tăng.
C.  
Các đối thủ cạnh tranh trong cùng phân khúc.
D.  
Hệ thống các đại lý phân phối và showroom.
Câu 3: 0.25 điểm
Khi một doanh nghiệp quyết định sử dụng cấu trúc lực lượng bán hàng theo lãnh thổ, ưu điểm chính của cấu trúc này là gì?
A.  
Nhân viên bán hàng phát triển được kiến thức chuyên sâu về từng dòng sản phẩm phức tạp.
B.  
Quy định rõ ràng trách nhiệm và tạo điều kiện để nhân viên xây dựng quan hệ khách hàng bền vững trong khu vực của họ.
C.  
Dễ dàng phục vụ các nhóm khách hàng có nhu cầu và hành vi mua sắm hoàn toàn khác nhau.
D.  
Tối ưu hóa việc bán các sản phẩm khác nhau cho cùng một khách hàng.
Câu 4: 0.25 điểm
Một nhà sản xuất thực phẩm chức năng muốn thuyết phục khách hàng rằng sản phẩm của họ tốt hơn các sản phẩm cạnh tranh. Họ đã thực hiện một nghiên cứu và công bố kết quả cho thấy 70% người dùng cảm thấy khỏe hơn sau khi sử dụng sản phẩm. Đây là cách thể hiện thông điệp quảng cáo theo kiểu nào?
A.  
Phong cách sống.
B.  
Bằng chứng khoa học.
C.  
Khoảnh khắc cuộc sống.
D.  
Biểu tượng cá nhân.
Câu 5: 0.25 điểm
Một ngân hàng thiết kế văn phòng giao dịch với nội thất sang trọng, chuyên nghiệp và nhân viên mặc đồng phục lịch sự. Hoạt động này thuộc loại kênh truyền thông phi cá nhân nào?
A.  
Các sự kiện.
B.  
Phương tiện thông tin đại chúng.
C.  
Bầu không khí (môi trường giao dịch).
D.  
Kênh truyền miệng.
Câu 6: 0.25 điểm
Công ty A thực hiện một chương trình khuyến mại bằng cách giảm giá 20% cho tất cả sản phẩm trong vòng 3 ngày cuối tuần. Mục tiêu chính của hoạt động khuyến mại này là gì?
A.  
Xây dựng hình ảnh thương hiệu cao cấp.
B.  
Tạo ra phản ứng mua hàng ngay lập tức và tăng doanh số trong ngắn hạn.
C.  
Thu thập dữ liệu chi tiết về khách hàng tiềm năng.
D.  
Xây dựng mối quan hệ dài hạn với khách hàng.
Câu 7: 0.25 điểm
Trong mô hình quá trình truyền thông, việc người nhận diễn dịch ý nghĩa của các biểu tượng được người gửi mã hóa và truyền đi được gọi là gì?
A.  
Phản ứng đáp lại.
B.  
Nhiễu.
C.  
Giải mã.
D.  
Mã hóa.
Câu 8: 0.25 điểm
Một công ty du lịch tập trung mọi nỗ lực marketing, quảng cáo rầm rộ trực tiếp đến khách hàng cuối cùng để họ chủ động tìm đến và yêu cầu các đại lý du lịch phải có tour của công ty. Đây là ví dụ của chiến lược truyền thông nào?
A.  
Chiến lược đẩy.
B.  
Chiến lược tích hợp.
C.  
Chiến lược kéo.
D.  
Chiến lược đa kênh.
Câu 9: 0.25 điểm
Khi một sản phẩm đang ở giai đoạn bão hòa trong chu kỳ sống của nó, công cụ truyền thông nào thường có tác dụng hiệu quả nhất để kích thích doanh số?
A.  
Quảng cáo nhằm tạo sự nhận biết.
B.  
Xúc tiến bán (khuyến mại).
C.  
Quan hệ công chúng (PR).
D.  
Bán hàng cá nhân để giới thiệu sản phẩm.
Câu 10: 0.25 điểm
Công ty X quyết định ngân sách truyền thông của mình bằng cách chi một khoản tương đương với các đối thủ cạnh tranh chính trong ngành. Họ đang sử dụng phương pháp xác định ngân sách nào?
A.  
Phương pháp theo tỷ lệ phần trăm trên doanh thu.
B.  
Phương pháp tùy khả năng.
C.  
Phương pháp cân bằng cạnh tranh.
D.  
Phương pháp căn cứ vào mục tiêu và nhiệm vụ.
Câu 11: 0.25 điểm
Một hãng xe hơi hạng sang muốn quảng cáo dòng xe mới của mình. Họ chọn đăng quảng cáo trên một tạp chí kinh doanh uy tín và có lượng độc giả là các doanh nhân thành đạt. Việc lựa chọn tạp chí này thể hiện quyết định nào trong việc lựa chọn phương tiện quảng cáo?
A.  
Quyết định về cường độ tác động của phương tiện.
B.  
Lựa chọn phương tiện quảng cáo cụ thể.
C.  
Quyết định về tần suất quảng cáo.
D.  
Quyết định về phạm vi tiếp cận.
Câu 12: 0.25 điểm
Một công ty dược phẩm mời một bác sĩ nổi tiếng, có chuyên môn cao để nói về lợi ích của một loại thuốc mới trong một đoạn phim quảng cáo. Yếu tố nào của người truyền tin được công ty tận dụng để tăng độ tin cậy của thông điệp?
A.  
Mức độ tín nhiệm (mến mộ).
B.  
Tính chuyên môn.
C.  
Tính hài hước.
D.  
Độ tin cậy (dựa trên trải nghiệm).
Câu 13: 0.25 điểm
Doanh nghiệp XYZ sản xuất và kinh doanh nhiều dòng sản phẩm rất khác nhau, từ đồ gia dụng điện tử đến thực phẩm đóng hộp. Để lực lượng bán hàng có thể tư vấn tốt nhất cho khách, công ty nên áp dụng cấu trúc lực lượng bán hàng theo...
A.  
Lãnh thổ.
B.  
Khách hàng.
C.  
Sản phẩm.
D.  
Hỗn hợp.
Câu 14: 0.25 điểm
Quá trình nhân viên bán hàng tìm hiểu kỹ về khách hàng tiềm năng (nhu cầu, người ra quyết định, đặc điểm mua hàng) trước khi thực hiện cuộc gọi hoặc gặp mặt đầu tiên được gọi là gì?
A.  
Tiếp xúc.
B.  
Tìm kiếm.
C.  
Giới thiệu hàng hóa.
D.  
Chuẩn bị trước khi tiếp xúc (tiền tiếp xúc).
Câu 15: 0.25 điểm
Một khách hàng đang phân vân về giá của một chiếc laptop. Nhân viên bán hàng nói: "Mặc dù giá cao hơn một chút, nhưng chiếc máy này có thời lượng pin gấp đôi và được bảo hành 2 năm, giúp anh/chị tiết kiệm chi phí sửa chữa sau này." Đây là kỹ năng gì trong quá trình bán hàng?
A.  
Kết thúc bán hàng.
B.  
Giới thiệu hàng hóa.
C.  
Ứng xử với những phản đối của khách hàng.
D.  
Tìm kiếm khách hàng.
Câu 16: 0.25 điểm
Công cụ nào sau đây thuộc về marketing trực tiếp?
A.  
Tổ chức họp báo ra mắt sản phẩm.
B.  
Quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
C.  
Tài trợ cho một chương trình ca nhạc.
D.  
Gửi catalog sản phẩm qua email cho một danh sách khách hàng đã đăng ký.
Câu 17: 0.25 điểm
Lợi ích chính của marketing trực tiếp đối với khách hàng là gì?
A.  
Luôn nhận được sản phẩm với giá rẻ nhất.
B.  
Thuận tiện, tiết kiệm thời gian và có thể mua sắm một cách kín đáo.
C.  
Được xem các chương trình giải trí hấp dẫn.
D.  
Sản phẩm luôn có chất lượng cao hơn so với mua ở cửa hàng.
Câu 18: 0.25 điểm
Một công ty phải đối mặt với một tin đồn thất thiệt trên mạng xã hội, gây ảnh hưởng xấu đến hình ảnh. Công cụ truyền thông nào nên được ưu tiên sử dụng để xử lý khủng hoảng này?
A.  
Khuyến mại giảm giá.
B.  
Quan hệ công chúng (PR).
C.  
Bán hàng cá nhân.
D.  
Quảng cáo so sánh.
Câu 19: 0.25 điểm
So với quảng cáo, quan hệ công chúng (PR) thường có ưu điểm gì?
A.  
Dễ dàng kiểm soát chính xác nội dung thông điệp.
B.  
Luôn có chi phí tổng thể thấp hơn.
C.  
Tạo được sự tin tưởng cao hơn từ công chúng.
D.  
Có khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu chính xác hơn.
Câu 20: 0.25 điểm
Việc một công ty tạo ra một nhân vật hoạt hình (ví dụ: chú bò của Vinamilk) để đại diện và gắn liền với sản phẩm của mình là cách thể hiện thông điệp quảng cáo theo kiểu nào?
A.  
Mơ mộng.
B.  
Khoảnh khắc cuộc sống.
C.  
Biểu tượng cá nhân.
D.  
Phong cách sống.
Câu 21: 0.25 điểm
Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là một công cụ của khuyến mại (xúc tiến bán)?
A.  
Tổ chức họp báo và phát thông cáo báo chí.
B.  
Phát hàng mẫu dùng thử tại siêu thị.
C.  
Phiếu giảm giá khi mua hàng.
D.  
Tổ chức cuộc thi bốc thăm trúng thưởng.
Câu 22: 0.25 điểm
Trong các giai đoạn của quá trình mua hàng của khách hàng, giai đoạn nào mà nhân viên bán hàng cá nhân có thể phát huy hiệu quả tốt nhất?
A.  
Nhận biết nhu cầu.
B.  
Tìm kiếm thông tin.
C.  
Hình thành sự ưa thích, tin tưởng và thúc đẩy hành động mua.
D.  
Đánh giá sau khi mua.
Câu 23: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp bán phần mềm quản lý cho các công ty khác (B2B). Kênh truyền thông nào thường mang lại hiệu quả cao nhất cho loại hình kinh doanh này?
A.  
Quảng cáo trên truyền hình vào giờ vàng.
B.  
Bán hàng cá nhân.
C.  
Phát tờ rơi tại các trung tâm thương mại.
D.  
Khuyến mại giảm giá cho người tiêu dùng cuối cùng.
Câu 24: 0.25 điểm
"Tập hợp những biểu tượng (nội dung tin) mà chủ thể truyền đi" được định nghĩa là gì trong quá trình truyền thông?
A.  
Phương tiện truyền thông.
B.  
Thông điệp.
C.  
Kênh truyền thông.
D.  
Nguồn tin.
Câu 25: 0.25 điểm
Mục tiêu cuối cùng mà người làm truyền thông marketing mong muốn từ phía người nhận tin là gì?
A.  
Họ chỉ cần biết đến sự tồn tại của sản phẩm.
B.  
Họ có thiện cảm với công ty.
C.  
Hành động mua hàng.
D.  
Họ hiểu rõ các tính năng của sản phẩm.
Câu 26: 0.25 điểm
Một thông điệp quảng cáo nhấn mạnh vào các cảm xúc tích cực như tình yêu thương, niềm tự hào, sự vui vẻ, hài hước. Đây là cách đề cập nội dung thông điệp dựa trên yếu tố nào?
A.  
Lợi ích.
B.  
Đạo đức.
C.  
Tình cảm.
D.  
Logic.
Câu 27: 0.25 điểm
Việc một công ty sử dụng nhân viên bán hàng của mình để tiếp xúc và thuyết phục các nhà bán buôn, bán lẻ nhập hàng và trưng bày sản phẩm của công ty là một phần của chiến lược nào?
A.  
Chiến lược kéo.
B.  
Chiến lược marketing trực tuyến.
C.  
Chiến lược đẩy.
D.  
Chiến lược định vị.
Câu 28: 0.25 điểm
Trong bối cảnh marketing hiện đại, vai trò của nhân viên bán hàng đã thay đổi như thế nào?
A.  
Chỉ tập trung vào việc bán được hàng bằng mọi giá.
B.  
Trở thành người thu tiền và ghi chép đơn hàng.
C.  
Chuyển từ việc bán hàng đơn thuần sang xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
D.  
Chủ yếu làm việc độc lập và không cần phối hợp với các bộ phận khác.
Câu 29: 0.25 điểm
Khi một công ty muốn đo lường hiệu quả của một chương trình quảng cáo, việc họ khảo sát xem khách hàng có nhớ được nội dung quảng cáo không và thái độ của họ đối với sản phẩm thay đổi như thế nào là đang đo lường khía cạnh gì?
A.  
Tác động đến lợi nhuận.
B.  
Tác động về phương diện truyền thông.
C.  
Chi phí trên mỗi lần tiếp cận.
D.  
Tác động đến doanh số bán hàng.
Câu 30: 0.25 điểm
Một nền tảng thương mại điện tử cho phép người tiêu dùng đăng bán các sản phẩm đã qua sử dụng của họ cho những người tiêu dùng khác. Đây là ví dụ của lĩnh vực marketing trực tuyến nào?
A.  
B2B (Doanh nghiệp đến Doanh nghiệp).
B.  
C2C (Người tiêu dùng đến Người tiêu dùng).
C.  
B2C (Doanh nghiệp đến Người tiêu dùng).
D.  
C2B (Người tiêu dùng đến Doanh nghiệp).
Câu 31: 0.25 điểm
Một trong những hạn chế lớn nhất của quảng cáo là gì?
A.  
Chi phí thấp trên mỗi đơn vị tiếp xúc.
B.  
Khó tiếp cận được đông đảo công chúng.
C.  
Mang tính một chiều và không cá nhân hóa được như bán hàng cá nhân.
D.  
Không thể sử dụng nghệ thuật, âm thanh, màu sắc để tạo sức hút.
Câu 32: 0.25 điểmchọn nhiều đáp án
Để khuyến khích các nhà phân phối nỗ lực hơn trong việc bán hàng, một công ty sản xuất tổ chức một cuộc thi với phần thưởng là một chuyến du lịch nước ngoài cho nhà phân phối nào đạt doanh số cao nhất trong quý. Hoạt động này thuộc hình thức khuyến mại nào?
A.  
Khuyến mại kinh doanh.
B.  
Khuyến mại tiêu dùng.
C.  
Khuyến mại thương mại.
D.  
Khuyến mại cho lực lượng bán hàng.
Câu 33: 0.25 điểm
Một người tiêu dùng có nhu cầu mua một chiếc điện thoại mới. Họ bắt đầu tìm kiếm thông tin trên các trang web công nghệ, hỏi ý kiến bạn bè và đến các cửa hàng để xem trực tiếp. Hành động này thuộc giai đoạn nào trong quá trình ra quyết định của người mua?
A.  
Nhận biết nhu cầu.
B.  
Tìm kiếm thông tin.
C.  
Đánh giá các phương án.
D.  
Quyết định mua.
Câu 34: 0.25 điểm
Một công ty nước giải khát định vị sản phẩm của mình là "thức uống dành cho nhà vô địch", và luôn gắn liền hình ảnh sản phẩm với các vận động viên thể thao nổi tiếng và thành công. Đây là chiến lược định vị dựa trên?
A.  
Lợi ích sản phẩm.
B.  
Đặc điểm người sử dụng.
C.  
Đối thủ cạnh tranh.
D.  
Thuộc tính sản phẩm.
Câu 35: 0.25 điểm
Việc một công ty nghiên cứu và chia thị trường tổng thể thành nhiều nhóm khách hàng nhỏ hơn có các đặc điểm, nhu cầu hoặc hành vi tương tự nhau được gọi là?
A.  
Định vị thị trường.
B.  
Phân đoạn thị trường.
C.  
Lựa chọn thị trường mục tiêu.
D.  
Marketing hỗn hợp.
Câu 36: 0.25 điểm
"Tổ hợp các công cụ marketing (Sản phẩm, Giá, Phân phối, Truyền thông) mà công ty sử dụng để theo đuổi các mục tiêu marketing của mình trên thị trường mục tiêu" được gọi là?
A.  
Kế hoạch marketing.
B.  
Marketing hỗn hợp (Marketing Mix).
C.  
Chiến lược marketing.
D.  
Môi trường marketing.
Câu 37: 0.25 điểm
Một công ty tung ra một sản phẩm công nghệ hoàn toàn mới, chưa từng có trên thị trường và đặt mức giá rất cao ngay từ đầu để thu lợi nhuận tối đa từ nhóm khách hàng sẵn sàng chi trả (nhóm "hớt váng"). Đây là chiến lược giá nào?
A.  
Chiến lược giá thâm nhập thị trường.
B.  
Chiến lược giá theo dòng sản phẩm.
C.  
Chiến lược giá hớt váng thị trường.
D.  
Chiến lược giá theo tâm lý.
Câu 38: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây thuộc về cấp độ "Sản phẩm cốt lõi" (Core Product) của một chiếc máy ảnh kỹ thuật số?
A.  
Dịch vụ bảo hành 2 năm.
B.  
Khả năng chụp ảnh và lưu giữ khoảnh khắc.
C.  
Thương hiệu nổi tiếng (ví dụ: Canon, Sony).
D.  
Thiết kế nhỏ gọn, đẹp mắt.
Câu 39: 0.25 điểm
Một chuỗi cửa hàng cà phê quyết định mở thêm các cửa hàng mới tại các sân bay và bệnh viện, bên cạnh các cửa hàng hiện có trên các tuyến phố chính. Đây là quyết định liên quan đến yếu tố nào trong marketing hỗn hợp?
A.  
Sản phẩm (Product).
B.  
Giá (Price).
C.  
Truyền thông (Promotion).
D.  
Phân phối (Place).
Câu 40: 0.25 điểm
Tại sao các công ty lớn, ngay cả khi có bộ phận marketing rất mạnh, vẫn thường thuê các đại lý quảng cáo bên ngoài?
A.  
Vì chi phí thuê bên ngoài luôn rẻ hơn tự làm.
B.  
Vì các đại lý quảng cáo có các chuyên gia, kinh nghiệm đa dạng và có thể mang lại góc nhìn khách quan từ bên ngoài.
C.  
Vì các quy định pháp luật bắt buộc phải thuê đại lý bên ngoài.
D.  
Vì họ không muốn nhân viên của mình biết về chiến lược quảng cáo.