Trắc nghiệm ôn tập chương 1 - Thủ tục hành chính (NAPA)
Luyện thi trắc nghiệm Chương 1 môn Thủ tục hành chính theo giáo trình Học viện Hành chính Quốc gia (NAPA). Bộ câu hỏi chọn lọc kèm đáp án và giải thích chi tiết, bao quát các nội dung trọng tâm: Khái niệm, đặc điểm, ý nghĩa và phân loại các thủ tục hành chính (thủ tục nội bộ, thủ tục liên hệ, thủ tục văn thư). Tài liệu thiết yếu để ôn thi hết môn và thi công chức hiệu quả.
Từ khoá: trắc nghiệm thủ tục hành chính thủ tục hành chính chương 1 giáo trình NAPA quan niệm và phân loại thủ tục hành chính ôn thi công chức luật hành chính việt nam đề thi trắc nghiệm có đáp án thủ tục hành chính nội bộ thủ tục văn thư
Câu 1: Khi xem xét thủ tục hành chính dưới góc độ là hoạt động của các cơ quan nhà nước, nhận định nào sau đây phản ánh chính xác nhất bản chất của nó?
A. Là trật tự hoạt động bắt buộc mà các cơ quan và công chức phải tuân theo khi thực hiện nhiệm vụ.
B. Là các quy định về giấy tờ, biểu mẫu đơn thuần để lưu trữ hồ sơ.
C. Là quy trình xét xử các vụ án hành chính tại Tòa án nhân dân.
D. Là phương thức giải quyết các tranh chấp dân sự giữa các công dân.
Câu 2: Sự khác biệt cơ bản về tính chất giữa thủ tục hành chính và thủ tục tố tụng tư pháp thể hiện ở điểm nào?
A. Thủ tục hành chính hoàn toàn cứng nhắc, không có tính linh hoạt.
B. Thủ tục tố tụng do cơ quan hành chính thực hiện, còn thủ tục hành chính do Tòa án thực hiện.
C. Thủ tục tố tụng tư pháp đòi hỏi sự chặt chẽ cao độ để đảm bảo công lý, trong khi thủ tục hành chính có chứa đựng các biện pháp tùy nghi và khuôn mẫu ổn định tương đối.
D. Thủ tục hành chính chỉ diễn ra tại Tòa án, còn thủ tục tố tụng diễn ra tại công sở.
Câu 3: Một doanh nghiệp nộp hồ sơ xin cấp giấy phép kinh doanh tại Sở Kế hoạch và Đầu tư. Xét theo phân loại dựa trên quan hệ công tác, đây là loại thủ tục nào?
D. Thủ tục liên hệ (thủ tục cho phép).
Câu 4: Trong bối cảnh cải cách hành chính, tại sao thủ tục hành chính cần phải thay đổi nhanh hơn so với các quy phạm nội dung của Luật Hành chính?
A. Vì thủ tục hành chính ít quan trọng hơn nên dễ thay đổi.
B. Để đáp ứng tính năng động của thực tế cuộc sống và yêu cầu quản lý mới.
C. Vì thủ tục hành chính không mang tính pháp lý.
D. Để tăng số lượng văn bản quy phạm pháp luật được ban hành.
Câu 5: Loại thủ tục nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm thủ tục liên hệ trong quản lý hành chính nhà nước?
A. Thủ tục phối hợp giữa các Bộ để ban hành thông tư liên tịch.
B. Thủ tục cấp giấy phép xây dựng cho hộ gia đình.
C. Thủ tục xử phạt vi phạm hành chính đối với người vượt đèn đỏ.
D. Thủ tục trưng mua tài sản của tư nhân để phục vụ mục đích quốc phòng.
Câu 6: Yếu tố nào sau đây là hệ quả tiêu cực trực tiếp nếu thủ tục văn thư bị vi phạm hoặc thực hiện sai lệch?
A. Văn bản hành chính có thể trở nên vô giá trị hoặc vi phạm pháp luật.
B. Tăng nguồn thu ngân sách nhà nước từ lệ phí.
C. Giảm bớt số lượng công chức trong cơ quan.
D. Tăng cường tính sáng tạo của chuyên viên.
Câu 7: Quan niệm cho rằng "thủ tục hành chính chỉ là trình tự giải quyết các vụ việc vi phạm hành chính" được đánh giá như thế nào?
A. Là quan niệm đầy đủ và chính xác nhất.
B. Là quan niệm hẹp và chưa đầy đủ về phạm vi của thủ tục hành chính.
C. Là quan niệm rộng nhất, bao quát mọi hoạt động quản lý.
D. Là quan niệm hiện đại phù hợp với thông lệ quốc tế.
Câu 8: Đặc điểm "tính đa dạng, phức tạp" của thủ tục hành chính xuất phát chủ yếu từ nguyên nhân nào?
A. Do trình độ của cán bộ công chức còn hạn chế.
B. Do sự thiếu hụt kinh phí hoạt động của cơ quan nhà nước.
C. Do hoạt động quản lý diễn ra trên hầu hết các lĩnh vực đời sống với nhiều chủ thể và đối tượng quản lý khác nhau.
D. Do pháp luật chưa quy định cụ thể về thủ tục.
Câu 9: Trong trường hợp cần ưu tiên vì lợi ích công cộng, cơ quan hành chính có thể thực hiện quyền trưng mua tài sản. Đây là biểu hiện của nhóm thủ tục nào?
Câu 10: Việc phân loại thủ tục hành chính theo "chức năng cung cấp dịch vụ trong quản lý nhà nước" có ý nghĩa thực tiễn gì?
A. Giúp xác định đúng cơ quan chức năng có thẩm quyền để tránh tùy tiện, phiền hà.
B. Giúp tăng cường quyền lực tuyệt đối của cơ quan nhà nước.
C. Giúp loại bỏ hoàn toàn các thủ tục giấy tờ.
D. Giúp chuyển giao toàn bộ công việc quản lý cho tư nhân.
Câu 11: Một trong những vai trò quan trọng của thủ tục hành chính đối với các quyết định quản lý là gì?
A. Làm tăng tính phức tạp của quyết định để khó thực hiện.
B. Bảo đảm cho quyết định được thi hành thống nhất và có thể kiểm tra được.
C. Cho phép thực hiện quyết định theo bất kỳ cách nào tùy ý muốn của người dân.
D. Giảm bớt tính pháp lý của quyết định hành chính.
Câu 12: Tình huống: Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành quy định về trình tự luân chuyển hồ sơ giữa Sở Tài nguyên Môi trường và Sở Xây dựng. Đây là ví dụ về:
A. Thủ tục tố tụng hành chính.
Câu 13: Tại sao nói thủ tục hành chính là "chiếc cầu nối" giữa cơ quan nhà nước với dân?
A. Vì đó là nơi duy nhất người dân có thể gặp gỡ cán bộ.
B. Vì thủ tục hành chính quy định cách thức giao tiếp và giải quyết công việc giữa nhà nước và công dân, ảnh hưởng trực tiếp đến niềm tin của dân.
C. Vì thủ tục hành chính giúp nhà nước kiểm soát hoàn toàn đời sống riêng tư của dân.
D. Vì thủ tục hành chính là công cụ để người dân tham gia vào hoạt động lập pháp.
Câu 14: Khi phân loại theo lĩnh vực quản lý nhà nước (đối tượng quản lý), đặc điểm của thủ tục hành chính trong lĩnh vực Tài chính, Tiền tệ thường là:
A. Đơn giản, linh hoạt tối đa.
B. Chỉ dựa trên niềm tin, không cần giấy tờ.
C. Chặt chẽ, cụ thể và tỉ mỉ.
D. Tùy nghi, phụ thuộc hoàn toàn vào cán bộ xử lý.
Câu 15: Nhận định nào sau đây là SAI khi nói về mối quan hệ giữa thủ tục hành chính và pháp luật?
A. Mọi hoạt động quản lý nhà nước đều phải được điều chỉnh bởi quy phạm thủ tục hành chính.
B. Chỉ các thủ tục quan trọng mới cần được pháp luật quy định chặt chẽ.
C. Một số hoạt động tác nghiệp nội bộ có thể do quy định nội bộ điều chỉnh.
D. Nguyên tắc quản lý nhà nước bằng pháp luật đòi hỏi hoạt động nhà nước phải tuân theo quy tắc pháp lý.
Câu 16: Hành động nào sau đây của cơ quan nhà nước thể hiện "Thủ tục ngăn cấm hay cưỡng chế thi hành"?
A. Cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
B. Ra quyết định cưỡng chế tháo dỡ công trình xây dựng trái phép.
C. Tuyển dụng công chức vào làm việc.
D. Khen thưởng danh hiệu chiến sĩ thi đua.
Câu 17: Nếu một thủ tục hành chính được xây dựng thiếu tính khoa học và lạc hậu so với thực tế, hậu quả xảy ra sẽ là:
A. Thúc đẩy kinh tế phát triển nhanh chóng.
B. Tăng cường sự nghiêm minh của pháp luật.
C. Gây trì trệ, cản trở sự phát triển của đời sống xã hội và tạo kẽ hở cho tiêu cực.
D. Giúp người dân dễ dàng tiếp cận dịch vụ công hơn.
Câu 18: "Thủ tục văn thư" trong quản lý hành chính bao gồm những nội dung cơ bản nào?
A. Quy định về loại giấy tờ cần thiết và tiêu chuẩn hợp lệ của giấy tờ đó.
B. Quy định về mức lương và chế độ đãi ngộ cho nhân viên văn thư.
C. Quy định về việc mua sắm trang thiết bị văn phòng phẩm.
D. Quy định về giờ giấc làm việc của cơ quan.
Câu 19: Việc chuyển đổi từ nền "hành chính cai quản" sang "hành chính phục vụ" tác động như thế nào đến thủ tục hành chính?
A. Làm cho thủ tục hành chính trở nên đơn điệu, ít hình thức hơn.
B. Làm cho thủ tục hành chính phong phú, uyển chuyển về hình thức và đa dạng về nội dung.
C. Làm giảm vai trò của pháp luật trong quản lý.
D. Làm cho nhà nước không còn quyền quản lý công dân.
Câu 20: Khi phân loại thủ tục hành chính theo "công việc cụ thể của cơ quan nhà nước", ví dụ nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Thủ tục tuyển dụng cán bộ, công chức.
Câu 21: Phát biểu nào sau đây về "Quy phạm thủ tục hành chính" là đúng?
A. Là những quy tắc pháp lý quy định về trình tự, cách thức sử dụng thẩm quyền của cơ quan nhà nước.
B. Là những quy tắc đạo đức khuyến khích công chức thực hiện.
C. Là những quy định về nội dung quyền và nghĩa vụ vật chất của công dân.
D. Là những quy định chỉ áp dụng cho Tòa án.
Câu 22: Một trong những nguyên nhân khiến công tác phối hợp giữa các cơ quan nhà nước (ví dụ: quản lý thị trường) kém hiệu quả là do:
A. Thiếu các quy định thống nhất về thủ tục hành chính nội bộ và quan hệ phối hợp.
B. Thủ tục văn thư quá chặt chẽ.
C. Thủ tục tuyển dụng quá khắt khe.
D. Người dân không hợp tác.
Câu 23: Thủ tục hành chính được coi là "công cụ" để thực hiện điều gì?
A. Để thực hiện các quy phạm vật chất (nội dung) của luật hành chính.
B. Để thay thế hoàn toàn vai trò của lãnh đạo.
C. Để loại bỏ sự cần thiết của các văn bản pháp luật.
D. Để tăng quyền lực tuyệt đối cho cá nhân người đứng đầu.
Câu 24: Trong thủ tục "cho phép", bản chất pháp lý của quyết định hành chính được ban hành là gì?
A. Là quyết định trừng phạt hành vi vi phạm.
B. Là quyết định cá biệt nhằm đáp ứng yêu cầu hợp pháp của công dân/tổ chức (như cấp phép).
C. Là văn bản quy phạm pháp luật áp dụng chung cho cả nước.
D. Là quyết định nội bộ chỉ lưu hành trong cơ quan.
Câu 25: Tại sao nói việc cải cách thủ tục hành chính không chỉ đơn thuần liên quan đến pháp luật?
A. Vì nó chỉ liên quan đến vấn đề tài chính.
B. Vì nó không ảnh hưởng gì đến xã hội.
C. Vì nó còn là yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển chính trị, văn hóa, giáo dục và hội nhập quốc tế.
D. Vì nó là công việc riêng của các nhà lập pháp.
Câu 26: Phân loại thủ tục hành chính theo quan hệ công tác KHÔNG bao gồm nhóm nào dưới đây?
Câu 27: Tình huống: Công dân A đến cơ quan công quyền nộp đơn khiếu nại về quyết định đền bù đất đai. Việc giải quyết đơn khiếu nại này thuộc phạm vi của khái niệm thủ tục hành chính theo quan niệm nào?
A. Chỉ theo quan niệm hẹp nhất.
B. Theo quan niệm thứ hai (trung bình) và quan niệm rộng nhất.
C. Không thuộc phạm vi thủ tục hành chính mà là thủ tục tư pháp.
D. Chỉ thuộc về thủ tục dân sự.
Câu 28: Việc quy định các giấy tờ hợp lệ trong thủ tục văn thư nhằm mục đích chính là gì?
A. Để gây khó khăn cho người dân khi làm thủ tục.
B. Để thuận lợi cho người dân khi thực hiện và cơ quan nhà nước khi kiểm tra, xác định tính pháp lý.
C. Để bán mẫu đơn thu tiền.
D. Để tăng khối lượng lưu trữ cho kho văn thư.
Câu 29: Thủ tục hành chính có ý nghĩa như thế nào đối với công tác phòng chống tham nhũng?
A. Thủ tục càng rườm rà thì càng chống tham nhũng tốt.
B. Thủ tục rõ ràng, công khai giúp hạn chế sự tùy tiện, sách nhiễu của cán bộ, góp phần chống tham nhũng.
C. Thủ tục hành chính không liên quan đến tham nhũng.
D. Thủ tục hành chính bí mật giúp phát hiện tham nhũng dễ hơn.
Câu 30: Một đặc điểm của thủ tục hành chính so với thủ tục tư pháp là tính "tùy nghi" (biện pháp thích ứng). Điều này có nghĩa là:
A. Cán bộ muốn làm gì thì làm, không cần tuân theo luật.
B. Có sự kết hợp giữa khuôn mẫu ổn định với các biện pháp uyển chuyển để giải quyết kịp thời từng trường hợp cụ thể.
C. Thủ tục luôn thay đổi hàng ngày, không có quy định chung.
D. Chỉ áp dụng cho các vụ việc nhỏ, không quan trọng.
Câu 31: Hoạt động "trình tự lập quy" (ban hành văn bản quy phạm pháp luật) thuộc phạm vi của quan niệm thủ tục hành chính nào?
A. Quan niệm theo nghĩa rộng nhất.
B. Quan niệm theo nghĩa hẹp (chỉ xử phạt).
C. Quan niệm theo nghĩa trung bình (giải quyết vụ việc cá biệt).
D. Không được coi là thủ tục hành chính.
Câu 32: "Thể chế điều hành" và "Thủ tục hành chính" có mối quan hệ như thế nào?
A. Là hai khái niệm hoàn toàn đối lập nhau.
B. Thủ tục hành chính là một bộ phận của thể chế, cung cấp phương thức hoạt động cho tổ chức hành chính.
C. Thể chế điều hành là nội dung, thủ tục hành chính là hình thức không quan trọng.
D. Thủ tục hành chính tồn tại độc lập, không phụ thuộc vào thể chế.
Câu 33: Khi một cơ quan chuyên môn thực hiện kiểm định an toàn thiết bị máy móc theo danh mục nhà nước quy định, họ đang thực hiện loại thủ tục nào theo cách phân loại chức năng?
A. Thủ tục cung cấp dịch vụ công/kiểm tra kỹ thuật.
Câu 34: Việc áp dụng công nghệ thông tin vào giải quyết thủ tục hành chính (Chính phủ điện tử) tác động chủ yếu đến đặc điểm nào của thủ tục hành chính?
B. Phương tiện thực hiện và tính linh hoạt về không gian/thời gian.
Câu 35: Tình huống: Người dân không nộp đủ hồ sơ theo quy định nhưng cán bộ vẫn giải quyết và cấp phép. Hành vi này vi phạm nhóm thủ tục nào?
A. Vi phạm thủ tục văn thư.
B. Vi phạm thủ tục đối ngoại.
C. Vi phạm thủ tục xét xử.
D. Vi phạm thủ tục hình sự.
Câu 36: Tại sao thủ tục hành chính lại lệ thuộc vào nhận thức chủ quan của người xây dựng?
A. Vì thủ tục hành chính là do con người (cơ quan có thẩm quyền) đặt ra, nếu nhận thức không đúng sẽ tạo ra thủ tục lạc hậu.
B. Vì thủ tục hành chính có sẵn trong tự nhiên.
C. Vì người dân được tự ý quyết định thủ tục.
D. Vì máy móc tự động tạo ra thủ tục.
Câu 37: Một hệ thống thủ tục hành chính lý tưởng cần đảm bảo yếu tố nào?
A. Phức tạp, nhiều khâu để đảm bảo an toàn tuyệt đối.
B. Đơn giản nhưng đảm bảo tính pháp lý, khoa học và phục vụ tốt nhu cầu của dân.
C. Hoàn toàn không cần giấy tờ.
D. Chỉ phục vụ lợi ích của cơ quan quản lý.
Câu 38: "Cơ chế một cửa" trong giải quyết thủ tục hành chính nhằm khắc phục hạn chế nào?
B. Sự phân tán, đi lại nhiều nơi, gây phiền hà cho dân.
C. Sự thiếu thốn về cơ sở vật chất.
D. Sự can thiệp của yếu tố nước ngoài.
Câu 39: Tình huống: Cơ quan A yêu cầu người dân nộp bản sao giấy khai sinh có công chứng để làm thủ tục nhập học. Yêu cầu về "bản sao có công chứng" thuộc về nội dung nào của thủ tục hành chính?
A. Tính hợp thức của giấy tờ (Thủ tục văn thư).
Câu 40: Nhận định nào sau đây là đúng về sự phân loại thủ tục hành chính?
A. Các loại thủ tục hoàn toàn tách biệt, không bao giờ xen kẽ nhau.
B. Việc phân loại chỉ có ý nghĩa tương đối, các loại thủ tục thường xuyên xen kẽ và có mặt tương đồng.
C. Chỉ có duy nhất một cách phân loại đúng.
D. Phân loại thủ tục hành chính là việc làm không cần thiết.